Professional Documents
Culture Documents
Passive Voice
Passive Voice
Câu bị động (passive voice) là câu nhấn mạnh đối tượng bị tác động bởi hành
động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Chia thì trong câu bị động cũng giống
như chia thì trong câu chủ động.
e.g.
This house was built in 1839. (Dịch: Ngôi nhà được xây vào năm 1839)
The car is being fixed by a mechanic. (Dịch: Chiếc xe đang được sửa bởi người thợ)
She has been taught karate by her mother. (Dịch: Cô ấy được dạy karate bởi mẹ của
cô ấy)
OVERALL STRUCTURE: S + BE + V3
STRUCTURE FOR EACH TENSE:
Tense Active voice (Câu chủ động) Passive voice (Câu bị động)
Các bước biến đổi câu chủ động thành câu bị động:
1) Xác định đối tượng bị tác động (O), đối tượng tác động (S) và thì của câu.
2) Chuyển đối tượng bị tác động lên đầu câu.
3) Chia các động từ trong câu dựa theo cấu trúc câu bị động của từng thì.
4) Thêm tổ hợp “by + đối tượng tác động” vào sau động từ (nếu có).
Lưu ý: Nếu đối tượng tác động không được nói rõ (e.g. they, somebody,
someone, everyone,...) thì có thể bỏ tổ hợp ở bước số 4.
By + Object pronoun (me, you, him, her, it, us, you, them)
5) Đối với câu phủ định, ta thêm chữ “NOT” vào trong câu.
Examples
Active voice: Somebody has stolen all the antiques in this museum.
S V O
Passive voice: All the antiques in this museum has been stolen (by somebody).
EXERCISE
1. Fill in the blanks with the correct form of the verbs
a) Tennis ______________ on a clay, grass or hard court. (PLAY)
2. Change the sentence from active voice to passive voice; passive voice
to active voice
a) The dog chased the cat.
_____________________________________________________________________
b) The boy was stung by a big bee.
_____________________________________________________________________