You are on page 1of 7

4 CHỦ ĐỀ 4 - CON LẮC LÒ XO+ CON LẮC ĐƠN

NĂNG LƯỢNG TRONG DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA CỦA CON LẮC
*****
Con lắc lò xo Con lắc đơn

Cấu Bao gồ m:
tạo
Bao gồ m:
Lò xo có hệ số đà n hồ i (độ cứ ng): k (N/m) Dâ y khô ng dã n chiều dà i : l (m)
Vậ t nhỏ : Khố i lượ ng m(kg) Vậ t nhỏ : Khố i lượ ng m(kg)
Li độ (dài) : x hoặc s => Biên độ (dài) : A hoặc S0

Li độ góc : α => Biên độ góc : α0

ω=
√ g
l
ω=
√ k
m T =2 π
√ l
g
Tần số
góc ,
chu kì,

T =2 π
√ k
m

Tần số
Công thức độc lập CLĐ:

Thế
năng


năng

Động
năng

GV Phạm Trần Ý Như SĐT 0935250266 1


ÁP DỤNG
Hã y nố i nhữ ng khá i niệm tương ứ ng ở cộ t A vớ i nhữ ng cô ng thứ c tương ứ ng ở cộ t B
CỘT A CỘT B

Cơ năng
1 2
kx
Chu kỳ con lắc đơn
2

1 2
mv
Thế năng 2

1 2 2
mω A
Tần số góc con lắc lò xo 2

Chu kỳ con lắc lò xo



√ m
k
Động năng


√ l
g

√ k
m
Bài 1: Mộ t con lắ c lò xo gồ m lò xo có độ cứ ng k = 100 N/m, vậ t nặ ng có khố i lượ ng m = 200g, dao
độ ng điều hoà vớ i biên độ A = 5cm.
a. Xá c định chu kì, tầ n số gó c củ a CLLX
b. Xá c định tố c độ củ a vậ t khi vậ t ở vị trí câ n bằ ng.
c. Xá c định nă ng lượ ng dao độ ng toà n phầ n CLLX
d. Xá c định li độ củ a vậ t tạ i thờ i điểm độ ng nă ng củ a vậ t bằ ng 3 lầ n thế nă ng củ a con lắ c.
e. Xá c định thế nă ng củ a con lắ c khi vậ t có li độ x = -2,5cm.
Bài 2: Mộ t con lắ c lò xo gồ m quả cầ u nhỏ khố i lượ ng 1 kg và lò xo có độ cứ ng 50 N/m. Cho con lắ c
dao độ ng điều hò a trên phương nằ m ngang. Tạ i thờ i điểm vậ n tố c củ a quả cầ u là 0,2 m/s thì gia tố c củ a
nó là −√ 3m/s2. Tính cơ nă ng củ a con lắ c.
Bài 3: Mộ t con lắ c lò xo gồ m viên bi nhỏ và lò xo nhẹ có độ cứ ng 100 N/m, dao độ ng điều hò a vớ i
biên độ 0,1 m. Mố c thế nă ng ở vị trí câ n bằ ng. Khi viên bi cá ch vị trí câ n bằ ng 7 cm thì độ ng nă ng củ a
con lắ c bằ ng?

GV Phạm Trần Ý Như SĐT 0935250266 2


Bài 4: Mộ t con lắ c lò xo gồ m lò xo nhẹ có độ cứ ng 100 N/m và vậ t nhỏ dao độ ng điều hò a. Khi vậ t có
độ ng nă ng 0,01 J thì nó cá ch vị trí câ n bằ ng 1 cm. Hỏ i khi nó có độ ng nă ng 0,005 J thì nó cá ch vị trí câ n
bằ ng bao nhiêu?
Bài 5: Mộ t con lắ c đơn có khố i lượ ng 2 kg và có độ dà i 4 m, dao độ ng điều hò a ở nơi có gia tố c trọ ng
trườ ng 9,8 m/s2. Cơ nă ng dao độ ng củ a con lắ c là 0,2205 J. Biên độ gó c (gó c lệch lớ n nhấ t) củ a con lắ c
bằ ng?
Bài 6: Mộ t con lắ c đơn gồ m mộ t viên bi nhỏ khố i lượ ng 100 g đượ c treo ở đầ u mộ t sợ i dâ y dà i 1,57 m
tạ i địa điểm có gia tố c trọ ng trườ ng 9,81 m/s 2. Kéo con lắ c lệch khỏ i vị trí câ n bằ ng mộ t gó c 0,1 rad rồ i
thả cho nó dao độ ng điều hoà khô ng có vậ n tố c ban đầ u. Tính độ ng nă ng viên bi chỉ gó c lệch củ a nó là
0,05 rad.
Bài 7: Mộ t con lắ c đơn gồ m vậ t nặ ng có khố i lượ ng 1 kg, độ dà i dâ y treo 2 m, gó c lệch cự c đạ i củ a dâ y
so vớ i đườ ng thẳ ng đứ ng 0,175 rad. Chọ n mố c thế nă ng trọ ng trườ ng ngang vớ i vị trí thấ p nhấ t, g =
9,8 m/s2. Cơ nă ng khi nó ở vị trí thấ p nhấ t lầ n lượ t là ?
Bài 8: Mộ t con lắ c lò xo gồ m vậ t nặ ng 0,2 kg gắ n và o đầ u lò xo có độ cứ ng 20 N/m. Kéo quả nặ ng ra
khỏ i vị trí câ n bằ ng rồ i thả nhẹ cho nó dao độ ng, tố c độ trung bình trong 1 chu kỳ là 160/π cm/s. Cơ
nă ng dao dao độ ng củ a con lắ c là ?
TRẮC NGHIỆM ÁP DỤNG
Câu 1: Trong dao độ ng điều hoà củ a con lắ c lò xo, cơ nă ng củ a nó bằ ng:
A. Tổ ng độ ng nă ng và thế nă ng củ a vậ t khi qua mộ t vị trí bấ t kì.
B. Thế nă ng củ a vậ t nặ ng khi qua vị trí câ n bằ ng.
C. Độ ng nă ng củ a vậ t nặ ng khi qua vị trí biên.
D. Cả A, B, C đều đú ng.
Câu 2: Mộ t con lắ c lò xo dao độ ng điều hoà , cơ nă ng toà n phầ n có giá trị là W thì:
A. Tạ i vị trí biên dao độ ng: độ ng nă ng bằ ng W.
B. Tạ i vị trí câ n bằ ng: độ ng nă ng bằ ng W.
C. Tạ i vị trí bấ t kì: thế nă ng lớ n hơn W.
D. Tạ i vị trí bấ t kì: độ ng nă ng lớ n hơn W.
Câu 3: Cơ nă ng củ a mộ t vậ t dao độ ng điều hò a
A. tă ng gấ p đô i khi biên độ dao độ ng củ a vậ t tă ng gấ p đô i.
B. biến thiên tuầ n hoà n theo thờ i gian vớ i chu kỳ bằ ng chu kỳ dao độ ng củ a vậ t.
C. biến thiên tuầ n hoà n theo thờ i gian vớ i chu kỳ bằ ng mộ t nử a chu kỳ dao độ ng củ a vậ t.
D. bằ ng độ ng nă ng củ a vậ t khi vậ t tớ i vị trí câ n bằ ng.
Câu 4: Mộ t chấ t điểm có khố i lượ ng m đang dao độ ng điều hò a. Khi chấ t điểm có vậ n tố c v thì độ ng
nă ng củ a nó là :
m v2 v m2
A .mv2. B. . C .vm2. D. .
2 2
Câu 5: Mộ t con lắ c lò xo gồ m vậ t nhỏ và lò xo nhẹ có độ cứ ng k, đang dao độ ng điều hò a. Mố c thế nă ng
tạ i VTCB. Biểu thứ c thế nă ng củ a con lắ c ở li độ x là :
2
kx kx
A. 2kx2. B. C. D. 2kx
2 2
Câu 6: Cơ nă ng củ a mộ t chấ t điểm dao độ ng điều hoà tỷ lệ thuậ n vớ i
A. bình phương biên độ dao độ ng. B. li độ củ a dao độ ng
C. biên độ dao độ ng. D. chu kỳ dao độ ng.
Câu 7: Chọ n câ u sai: Nă ng lượ ng củ a mộ t vậ t dao độ ng điều hò a:
A. Luô n luô n là mộ t hằ ng số .
B. Bằ ng độ ng nă ng củ a vậ t khi qua vị trí câ n bằ ng.
GV Phạm Trần Ý Như SĐT 0935250266 3
C. Bằ ng thế nă ng củ a vậ t khi qua vị trí câ n biên.
D. Biến thiên tuầ n hoà n theo thờ i gian vớ i chu kì T.
Câu 8: Điều nà o sau đâ y là đúng khi nó i về độ ng nă ng và thế nă ng củ a 1 vậ t dđđh:
A. Độ ng nă ng củ a vậ t tă ng và thế nă ng giả m khi vậ t đi từ VTCB đến vị trí biên.
B. Độ ng nă ng bằ ng khô ng và thế nă ng cự c đạ i khi vậ t ở VTCB.
C. Độ ng nă ng giả m, thế nă ng tă ng khi vậ t đi từ VTCB đến vị trí biên.
D. Độ ng nă ng giả m, thế nă ng tă ng khi vậ t đi từ vị trí biên đến VTCB.
Câu 9: Chọ n phá t biểu sai khi nó i về nă ng lượ ng trong dao độ ng điều hò a củ a con lắ c lò xo
A. Cơ nă ng củ a con lắ c tỉ lệ vớ i bình phương biên độ dao độ ng.
B. Cơ nă ng tỉ lệ vớ i bình phương củ a tầ n số dao độ ng.
C. Cơ nă ng là 1 hà m số sin theo thờ i gian vớ i tầ n số bằ ng tầ n số dao độ ng
D. Có sự chuyển hó a qua lạ i giữ a độ ng nă ng và thế nă ng nhưng cơ nă ng luô n bả o toà n.
Câu 10: Mộ t con lắ c đơn dao độ ng điều hoà từ vị trí biên độ cự c đạ i đến vị trí câ n bằ ng có :
A. thế nă ng tă ng dầ n B. độ ng nă ng tă ng dầ n
C. vậ n tố c giả m dầ n D. vậ n tố c khô ng đổ i.
Câu 11: Nă ng lượ ng dao độ ng điều hoà củ a con lắ c đơn
A. Bằ ng độ ng nă ng củ a vậ t khi vậ t qua vị trí câ n bằ ng C. Luô n khô ng đổ i
B. Bằ ng thế nă ng củ a vậ t khi vậ t ở biên D. Cả 3 điều trên
Câu 12: Trong dao độ ng điều hoà củ a con lắ c đơn, cơ nă ng củ a nó bằ ng :
A. Độ ng nă ng củ a vậ t khi qua vị trí câ n bằ ng
B. Tổ ng độ ng nă ng và thế nă ng củ a vậ t khi qua mộ t vị trí bấ t kỳ
C. Thế nă ng củ a vậ t khi qua vị trí biên.
D. Cả A, B và C đều đú ng.
Câu 13: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a theo thờ i gian có phương trình x= A cos (¿ ωt +φ) ¿ thì độ ng nă ng
và thế nă ng cũ ng dao độ ng điều hò a vớ i tầ n số :
ω
A. ω '=ω B. ω '=2 ω C. ω '= D. ω '=4 ω
2
Câu 14: ộ t vậ t nhỏ khố i lượ ng m dao độ ng điều hò a trên trụ c Ox theo phương trình x = Acosωt. Độ ng
nă ng củ a vậ t tạ i thờ i điểm t là
A. Wđ = 2mω2A2sin2ωt. B. Wđ = ½mω2A2sin2ωt.
C. Wđ = mω2A2sin2ωt. D. Wđ = ½mω2A2cos2ωt.
Câu 15: Trong dđđh củ a mộ t vậ t, tậ p hợ p nà o sau đâ y gồ m cá c đạ i lượ ng khô ng đổ i theo thờ i gian?
A. Biên độ , gia tố c B. Vậ n tố c, li độ
C. gia tố c, pha dao độ ng D. Chu kì, cơ nă ng.
Câu 16: Cô ng thứ c tính tầ n số gó c củ a cllx là

A.
ω=
√ m
k B.
ω=
√ k
m C.
ω=

1 k
2π m D.
ω=

1 m
2π k
Câu 17: Cô ng thứ c tính tầ n số dao độ ng củ a cllx

A.
f =2 π
√ m
k B.
f =2 π
√ k
m C.
f=

1 k
2π m D.
f=

1 m
2π k
Câu 18: Cô ng thứ c tính chu kỳ dao độ ng củ a cllx là

A.
T =2 π
√ m
k B.
T =2π
√ k
m C.
T=

1 k
2π m D.
T=

1 m
2π k
Câu 19: Chu kỳ dđđh củ a cllx phụ thuộc và o
A. biên độ dao độ ng. B. cấ u tạ o củ a con lắ c

GV Phạm Trần Ý Như SĐT 0935250266 4


C. cá ch kích thích dao độ ng. D. pha ban đầ u củ a con lắ c
Câu 20: Mộ t cllx dđđh có
A. chu kỳ tỉ lệ vớ i khố i lượ ng vậ t. B. chu kỳ tỉ lệ vớ i că n bậ c hai củ a khố i lượ ng vậ t.
C. chu kỳ tỉ lệ vớ i độ cứ ng lò xo. D. chu kỳ tỉ lệ vớ i că n bậ c 2 củ a độ cứ ng củ a lò xo.
Câu 21: Chu kỳ dao độ ng củ a clđ phụ thuộc và o
A. biên độ dao độ ng và chiều dà i dâ y treo
B. chiều dà i dâ y treo và gia tố c trọ ng trườ ng nơi treo con lắ c
C. gia tố c trọ ng trườ ng và biên độ dao độ ng.
D. chiều dà i dâ y treo, gia tố c trọ ng trườ ng và biên độ dao độ ng.
Câu 22: Mộ t clđ chiều dà i ℓ dđđh tạ i nơi có gia tố c trọ ng trườ ng vớ i biên độ gó c nhỏ . Chu kỳ dao độ ng
củ a nó là

A.
T =2 π
√ g
l B.
T=
√ g
l C.
T=

1 l
2π g D.
T =2 π
√ l
g
Câu 23: Mộ t clđ chiều dà i ℓ dđđh tạ i nơi có gia tố c trọ ng trườ ng g vớ i biên độ gó c nhỏ . Tầ n số củ a dao
độ ng là

A.
f=
1 l
2π g√ B.
f =2 π
√ g
l
f=
C. √
1 g
2π l
f =2 π
D. √ l
g
Câu 24: Tạ i 1 nơi, chu kỳ dđđh củ a clđ tỉ lệ thuậ n vớ i
A. gia tố c trọ ng trườ ng. B. că n bậ c hai gia tố c trọ ng trườ ng.
C. chiều dà i con lắ c D. că n bậ c hai chiều dà i con lắ c
Câu 25: Mộ t cllx dđđh vớ i tầ n số 2f1. Độ ng nă ng củ a con lắ c biến thiên tuầ n hoà n theo thờ i gian vớ i tầ n
số f2 bằ ng
A. 2f1. B. f1/2. C. f1. D. 4 f1.
Câu 27. Cllx dđđh. Khi tă ng khố i lượ ng củ a vậ t lên 4 lầ n thì tầ n số dao độ ng củ a vậ t.
A. tă ng lên 4 lầ n. B. giả m đi 4 lầ n. C. tă ng lên 2 lầ n. D. giả m đi 2 lầ n.
Câu 28. Cllx dđđh. Khi tă ng khố i lượ ng củ a vậ t lên 16 lầ n thì chu kỳ dao độ ng củ a vậ t
A. tă ng lên 4 lầ n. B. giả m đi 4 lầ n. C. tă ng lên 8 lầ n. D. giả m đi 8 lầ n.
Câu 29. Mộ t cllx dđđh, vậ t có có khố i lượ ng m = 0,2 kg, độ cứ ng củ a lò xo k = 50 N/m. Tầ n số gó c củ a
dao độ ng là (lấ y π2 = 10)
A. ω = 4 rad/s B. ω = 0,4 rad/s. C. ω = 25 rad/s. D. ω = 5π rad/s.
Câu 30. Mộ t cllx, vậ t nặ ng có khố i lượ ng m = 250 g, lò xo có độ cứ ng k =100 N/m. Tầ n số dao độ ng củ a
con lắ c là
A. f = 20 Hz B. f = 3,18 Hz C. f = 6,28 Hz D. f = 5 Hz
Câu 31. Cllx gồ m vậ t có khố i lượ ng m và lò xo có độ cứ ng k =100 N/m. Vậ t thự c hiện đượ c10 dao độ ng
mấ t 5 (s). Lấ y π2 =10, khố i lượ ng m củ a vậ t là
A. 500 (g) B. 625 (g). C. 1 kg D. 50 (g)
Câu 32. Cllx gồ m lò xo k và vậ t m, dđđh vớ i tầ n số f = 1 Hz. Muố n f ' = 0,5 Hz thì khố i lượ ng củ a vậ t m'
phả i là
A. m' = 2m. B. m' = 3m. C. m' = 4m. D. m' = 5m.
Câu 33. Mộ t cllx gồ m mộ t vậ t nặ ng có khố i lượ ng 500 g treo và o đầ u lò xo có độ cứ ng k = 2,5 N/cm.
Kích thích cho vậ t dao độ ng, vậ t có gia tố c cự c đạ i 5 m/s2. Biên độ dao độ ng củ a vậ t là
A. cm. B. 2 cm C. 5 cm D. 1 cm
Câu 34. Mộ t vậ t có khố i lượ ng m = 160 g treo và o mộ t lò xo thẳ ng đứ ng thì chu kì dđđh là 2 s. Treo
thêm và o lò xo vậ t nặ ng có khố i lượ ng m’ = 120 g thì chu kì dao độ ng củ a hệ là
A. 2 s. B. s. C. 2,5 s. D. 5 s.
Câu 35. Khi gắ n vậ t nặ ng có khố i lượ ng m1 = 4 kg và o mộ t lò xo có khố i lượ ng khô ng đá ng kể, hệ dđđh
GV Phạm Trần Ý Như SĐT 0935250266 5
vớ i chu kỳ T1 = 1 s. Khi gắ n mộ t vậ t khá c có khố i lượ ng m2 và o lò xo trên thì hệ dao độ ng vớ i khu kỳ T2
= 0,5 s. Khố i lượ ng m2 bằ ng
A. m2 = 0,5 kg B. m2 = 2 kg C. m2 = 1 kg D. m2 = 3 kg
Câu 36. Mộ t lò xo có độ cứ ng k mắ c vớ i vậ t nặ ng m 1 có chu kỳ dao độ ng T1 = 1,8 s. Nếu mắ c lò xo đó
vớ i vậ t nặ ng m2 thì chu kỳ dao độ ng là T2 = 2,4 s. Chu kỳ dao độ ng khi ghép m1 và m2 vớ i lò xo nó i trên:
A. T = 2,5 (s). B. T = 2,8 (s). C. T = 3,6 (s). D. T = 3 (s).
Câu 37.Mộ t clđ dđđh vớ i chu kì 2s. Xá c định chu kỳ củ a cơ nă ng con lắ c?
A. 2s B. Khô ng biến thiên C. 4 s D. 1s
Câu 38. Tạ i nơi có gia tố c trọ ng trườ ng g = 9,8 m/s , mộ t clđ dđ vớ i chu kỳ T = 2π/7 (s). Chiều dà i củ a
2

clđ đó là
A. ℓ = 2 mm B. ℓ = 2 cm C. ℓ = 20 cm D. ℓ = 2 m
Câu 39. Tạ i cù ng mộ t nơi, nếu chiều dà i clđ tă ng 4 lầ n thì chu kỳ dđđh củ a nó
A. giả m 2 lầ n. B. giả m 4 lầ n. C. tă ng 2 lầ n. D. tă ng 4 lầ n.
Câu 40. Mộ t clđ gồ m mộ t dâ y treo dà i 1,2 m, mang mộ t vậ t nặ ng khố i lượ ng m = 0,2 kg, dao độ ng ở nơi
có gia tố c trọ ng trườ ng g =10 m/s2. Tính chu kỳ dao độ ng củ a con lă c khi biên độ nhỏ ?
A. T = 0,7 (s). B. T = 1,5 (s). C. T = 2,2 (s). D. T = 2,5 (s).
Câu 41. Clđ chiều dà i ℓ = 1 m, thự c hiện 10 dao độ ng mấ t 20 (s), (lấ y π = 3,14). Gia tố c trọ ng trườ ng tạ i
nơi thí nghiệm là
A. g =10 m/s2 B. g = 9,86 m/s2 C. g = 9,80 m/s2 D. g = 9,78 m/s2
Câu 42. Clđ có chiều dà i ℓ1 dao độ ng vớ i chu kỳ T1, clđ có chiều dà i ℓ2 thì dao độ ng vớ i chu kỳ T 2. Khi
clđ có chiều dà i ℓ2 + ℓ1 sẽ dao độ ng vớ i chu kỳ là
2 2
A. T = T2 – T1. B. T2 = T 1+T 2
2 2 2 2 2 2
C. T2 = T 1 −T 2 D. T2 = T 1 T 2/(T 1+T 2)
Câu 43. Mộ t cllx dđđh. Biết lò xo có độ cứ ng 36 N/m và vậ t nhỏ có khố i lượ ng 100 g. Lấ y 2 = 10. Độ ng
nă ng củ a con lắ c biến thiên theo thờ i gian vớ i tầ n số .
A. 6 Hz. B. 3 Hz. C. 12 Hz. D. 1 Hz.
Câu 44. Mộ t cllx gồ m viên bi nhỏ và lò xo nhẹ có độ cứ ng 100 N/m, dđđh vớ i biên độ 0,1 m. Mố c thế
nă ng ở VTCB. Khi viên bi cá ch VTCB 6 cm thì độ ng nă ng củ a con lắ c bằ ng
A. 0,64 J. B. 3,2 mJ. C. 6,4 mJ. D. 0,32 J.
Câu 45. Mộ t cllx gồ m mộ t vậ t nhỏ và lò xo nhẹ có độ cứ ng 100 N/m. Con lắ c dđđh theo phương ngang
vớ i phương trình x = Acos(t + ). Mố c thế nă ng tạ i VTCB. Khoả ng thờ i gian giữ a hai lầ n liên tiếp con
lắ c có độ ng nă ng bằ ng thế nă ng là 0,1 s. Lấ y 2 = 10. Khố i lượ ng vậ t nhỏ bằ ng
A. 400 g. B. 40 g. C. 200 g. D.100 g.
Câu 46. Mộ t con lắ c lò xo gồ m vậ t m = 400g, và lò xo có độ cứ ng k = 100N/m. Kéo vậ t khỏ i vị trí câ n
bằ ng 2cm rồ i truyền cho nó vậ n tố c đầ u 10√ 5cm/s. Nă ng lượ ng dao độ ng củ a vậ t là ?
A. 0,03J B. 0,06J C. 300J D. 6mJ
Câu 47. Mộ t con lắ c đơn có khố i lượ ng m = 10kg và chiều dà i dâ y treo l = 2m. Gó c lệch cự c đạ i so vớ i
đườ ng thẳ ng đứ ng là α =1 00=0,175 rad . Lấ y g=10 m/ s2. Cơ nă ng củ a con lắ c và vậ n tố c vậ t nặ ng khi nó
ở vị trí thấ p nhấ t là :
A. W = 0,1525J; V max = 0,055 m/s B. W = 1,525J; V max =0,55 m/s
C. W = 30,45J; V max = 7,8 m/s D. W = 3,063J; V max =0,78 m/s
Câu 48. Mộ t con lắ c đơn có chiều dà i l = 1m đượ c kéo ra khỏ i vị trí câ n bằ ng mộ t gó c 100 rồ i thả khô ng
vậ n tố c đầ u. lấ y g = 10m/s2 ≈ π 2m/s2. Vậ n tố c củ a con lắ c khi đi qua vị trí câ n bằ ng là :
A. 0,7m/s. B. 0,73m/s. C. 1,1m/s. D. 0,55m/s
Câu 49. Mộ t con lắ c lò xo, độ cứ ng củ a lò xo 9 N/m, khố i lượ ng củ a vậ t 1 kg dao độ ng điều hoà . Tạ i
thờ i điểm vậ t có toạ 2√ 3 cm thì vậ t có vậ n tố c 6 cm/s. Tính cơ nă ng dao độ ng.
GV Phạm Trần Ý Như SĐT 0935250266 6
A. 10 mJ. B. 20 mJ. C. 7,2 mJ. D. 72 mJ.
Câu 50. Mộ t con lắ c lò xo có độ cứ ng k = 150N/m và có nă ng lượ ng dao độ ng là 0,12J. Biên độ dao
độ ng củ a nó là :
A. 0,4m. B. 4mm. C. 0,04m. D. 2cm.

GV Phạm Trần Ý Như SĐT 0935250266 7

You might also like