Professional Documents
Culture Documents
CHỦ ĐỀ 4 CLLX CLĐ
CHỦ ĐỀ 4 CLLX CLĐ
NĂNG LƯỢNG TRONG DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA CỦA CON LẮC
*****
Con lắc lò xo Con lắc đơn
Cấu Bao gồ m:
tạo
Bao gồ m:
Lò xo có hệ số đà n hồ i (độ cứ ng): k (N/m) Dâ y khô ng dã n chiều dà i : l (m)
Vậ t nhỏ : Khố i lượ ng m(kg) Vậ t nhỏ : Khố i lượ ng m(kg)
Li độ (dài) : x hoặc s => Biên độ (dài) : A hoặc S0
ω=
√ g
l
ω=
√ k
m T =2 π
√ l
g
Tần số
góc ,
chu kì,
T =2 π
√ k
m
Tần số
Công thức độc lập CLĐ:
Thế
năng
Cơ
năng
Động
năng
Cơ năng
1 2
kx
Chu kỳ con lắc đơn
2
1 2
mv
Thế năng 2
1 2 2
mω A
Tần số góc con lắc lò xo 2
2π
√ l
g
√ k
m
Bài 1: Mộ t con lắ c lò xo gồ m lò xo có độ cứ ng k = 100 N/m, vậ t nặ ng có khố i lượ ng m = 200g, dao
độ ng điều hoà vớ i biên độ A = 5cm.
a. Xá c định chu kì, tầ n số gó c củ a CLLX
b. Xá c định tố c độ củ a vậ t khi vậ t ở vị trí câ n bằ ng.
c. Xá c định nă ng lượ ng dao độ ng toà n phầ n CLLX
d. Xá c định li độ củ a vậ t tạ i thờ i điểm độ ng nă ng củ a vậ t bằ ng 3 lầ n thế nă ng củ a con lắ c.
e. Xá c định thế nă ng củ a con lắ c khi vậ t có li độ x = -2,5cm.
Bài 2: Mộ t con lắ c lò xo gồ m quả cầ u nhỏ khố i lượ ng 1 kg và lò xo có độ cứ ng 50 N/m. Cho con lắ c
dao độ ng điều hò a trên phương nằ m ngang. Tạ i thờ i điểm vậ n tố c củ a quả cầ u là 0,2 m/s thì gia tố c củ a
nó là −√ 3m/s2. Tính cơ nă ng củ a con lắ c.
Bài 3: Mộ t con lắ c lò xo gồ m viên bi nhỏ và lò xo nhẹ có độ cứ ng 100 N/m, dao độ ng điều hò a vớ i
biên độ 0,1 m. Mố c thế nă ng ở vị trí câ n bằ ng. Khi viên bi cá ch vị trí câ n bằ ng 7 cm thì độ ng nă ng củ a
con lắ c bằ ng?
A.
ω=
√ m
k B.
ω=
√ k
m C.
ω=
√
1 k
2π m D.
ω=
√
1 m
2π k
Câu 17: Cô ng thứ c tính tầ n số dao độ ng củ a cllx
A.
f =2 π
√ m
k B.
f =2 π
√ k
m C.
f=
√
1 k
2π m D.
f=
√
1 m
2π k
Câu 18: Cô ng thứ c tính chu kỳ dao độ ng củ a cllx là
A.
T =2 π
√ m
k B.
T =2π
√ k
m C.
T=
√
1 k
2π m D.
T=
√
1 m
2π k
Câu 19: Chu kỳ dđđh củ a cllx phụ thuộc và o
A. biên độ dao độ ng. B. cấ u tạ o củ a con lắ c
A.
T =2 π
√ g
l B.
T=
√ g
l C.
T=
√
1 l
2π g D.
T =2 π
√ l
g
Câu 23: Mộ t clđ chiều dà i ℓ dđđh tạ i nơi có gia tố c trọ ng trườ ng g vớ i biên độ gó c nhỏ . Tầ n số củ a dao
độ ng là
A.
f=
1 l
2π g√ B.
f =2 π
√ g
l
f=
C. √
1 g
2π l
f =2 π
D. √ l
g
Câu 24: Tạ i 1 nơi, chu kỳ dđđh củ a clđ tỉ lệ thuậ n vớ i
A. gia tố c trọ ng trườ ng. B. că n bậ c hai gia tố c trọ ng trườ ng.
C. chiều dà i con lắ c D. că n bậ c hai chiều dà i con lắ c
Câu 25: Mộ t cllx dđđh vớ i tầ n số 2f1. Độ ng nă ng củ a con lắ c biến thiên tuầ n hoà n theo thờ i gian vớ i tầ n
số f2 bằ ng
A. 2f1. B. f1/2. C. f1. D. 4 f1.
Câu 27. Cllx dđđh. Khi tă ng khố i lượ ng củ a vậ t lên 4 lầ n thì tầ n số dao độ ng củ a vậ t.
A. tă ng lên 4 lầ n. B. giả m đi 4 lầ n. C. tă ng lên 2 lầ n. D. giả m đi 2 lầ n.
Câu 28. Cllx dđđh. Khi tă ng khố i lượ ng củ a vậ t lên 16 lầ n thì chu kỳ dao độ ng củ a vậ t
A. tă ng lên 4 lầ n. B. giả m đi 4 lầ n. C. tă ng lên 8 lầ n. D. giả m đi 8 lầ n.
Câu 29. Mộ t cllx dđđh, vậ t có có khố i lượ ng m = 0,2 kg, độ cứ ng củ a lò xo k = 50 N/m. Tầ n số gó c củ a
dao độ ng là (lấ y π2 = 10)
A. ω = 4 rad/s B. ω = 0,4 rad/s. C. ω = 25 rad/s. D. ω = 5π rad/s.
Câu 30. Mộ t cllx, vậ t nặ ng có khố i lượ ng m = 250 g, lò xo có độ cứ ng k =100 N/m. Tầ n số dao độ ng củ a
con lắ c là
A. f = 20 Hz B. f = 3,18 Hz C. f = 6,28 Hz D. f = 5 Hz
Câu 31. Cllx gồ m vậ t có khố i lượ ng m và lò xo có độ cứ ng k =100 N/m. Vậ t thự c hiện đượ c10 dao độ ng
mấ t 5 (s). Lấ y π2 =10, khố i lượ ng m củ a vậ t là
A. 500 (g) B. 625 (g). C. 1 kg D. 50 (g)
Câu 32. Cllx gồ m lò xo k và vậ t m, dđđh vớ i tầ n số f = 1 Hz. Muố n f ' = 0,5 Hz thì khố i lượ ng củ a vậ t m'
phả i là
A. m' = 2m. B. m' = 3m. C. m' = 4m. D. m' = 5m.
Câu 33. Mộ t cllx gồ m mộ t vậ t nặ ng có khố i lượ ng 500 g treo và o đầ u lò xo có độ cứ ng k = 2,5 N/cm.
Kích thích cho vậ t dao độ ng, vậ t có gia tố c cự c đạ i 5 m/s2. Biên độ dao độ ng củ a vậ t là
A. cm. B. 2 cm C. 5 cm D. 1 cm
Câu 34. Mộ t vậ t có khố i lượ ng m = 160 g treo và o mộ t lò xo thẳ ng đứ ng thì chu kì dđđh là 2 s. Treo
thêm và o lò xo vậ t nặ ng có khố i lượ ng m’ = 120 g thì chu kì dao độ ng củ a hệ là
A. 2 s. B. s. C. 2,5 s. D. 5 s.
Câu 35. Khi gắ n vậ t nặ ng có khố i lượ ng m1 = 4 kg và o mộ t lò xo có khố i lượ ng khô ng đá ng kể, hệ dđđh
GV Phạm Trần Ý Như SĐT 0935250266 5
vớ i chu kỳ T1 = 1 s. Khi gắ n mộ t vậ t khá c có khố i lượ ng m2 và o lò xo trên thì hệ dao độ ng vớ i khu kỳ T2
= 0,5 s. Khố i lượ ng m2 bằ ng
A. m2 = 0,5 kg B. m2 = 2 kg C. m2 = 1 kg D. m2 = 3 kg
Câu 36. Mộ t lò xo có độ cứ ng k mắ c vớ i vậ t nặ ng m 1 có chu kỳ dao độ ng T1 = 1,8 s. Nếu mắ c lò xo đó
vớ i vậ t nặ ng m2 thì chu kỳ dao độ ng là T2 = 2,4 s. Chu kỳ dao độ ng khi ghép m1 và m2 vớ i lò xo nó i trên:
A. T = 2,5 (s). B. T = 2,8 (s). C. T = 3,6 (s). D. T = 3 (s).
Câu 37.Mộ t clđ dđđh vớ i chu kì 2s. Xá c định chu kỳ củ a cơ nă ng con lắ c?
A. 2s B. Khô ng biến thiên C. 4 s D. 1s
Câu 38. Tạ i nơi có gia tố c trọ ng trườ ng g = 9,8 m/s , mộ t clđ dđ vớ i chu kỳ T = 2π/7 (s). Chiều dà i củ a
2
clđ đó là
A. ℓ = 2 mm B. ℓ = 2 cm C. ℓ = 20 cm D. ℓ = 2 m
Câu 39. Tạ i cù ng mộ t nơi, nếu chiều dà i clđ tă ng 4 lầ n thì chu kỳ dđđh củ a nó
A. giả m 2 lầ n. B. giả m 4 lầ n. C. tă ng 2 lầ n. D. tă ng 4 lầ n.
Câu 40. Mộ t clđ gồ m mộ t dâ y treo dà i 1,2 m, mang mộ t vậ t nặ ng khố i lượ ng m = 0,2 kg, dao độ ng ở nơi
có gia tố c trọ ng trườ ng g =10 m/s2. Tính chu kỳ dao độ ng củ a con lă c khi biên độ nhỏ ?
A. T = 0,7 (s). B. T = 1,5 (s). C. T = 2,2 (s). D. T = 2,5 (s).
Câu 41. Clđ chiều dà i ℓ = 1 m, thự c hiện 10 dao độ ng mấ t 20 (s), (lấ y π = 3,14). Gia tố c trọ ng trườ ng tạ i
nơi thí nghiệm là
A. g =10 m/s2 B. g = 9,86 m/s2 C. g = 9,80 m/s2 D. g = 9,78 m/s2
Câu 42. Clđ có chiều dà i ℓ1 dao độ ng vớ i chu kỳ T1, clđ có chiều dà i ℓ2 thì dao độ ng vớ i chu kỳ T 2. Khi
clđ có chiều dà i ℓ2 + ℓ1 sẽ dao độ ng vớ i chu kỳ là
2 2
A. T = T2 – T1. B. T2 = T 1+T 2
2 2 2 2 2 2
C. T2 = T 1 −T 2 D. T2 = T 1 T 2/(T 1+T 2)
Câu 43. Mộ t cllx dđđh. Biết lò xo có độ cứ ng 36 N/m và vậ t nhỏ có khố i lượ ng 100 g. Lấ y 2 = 10. Độ ng
nă ng củ a con lắ c biến thiên theo thờ i gian vớ i tầ n số .
A. 6 Hz. B. 3 Hz. C. 12 Hz. D. 1 Hz.
Câu 44. Mộ t cllx gồ m viên bi nhỏ và lò xo nhẹ có độ cứ ng 100 N/m, dđđh vớ i biên độ 0,1 m. Mố c thế
nă ng ở VTCB. Khi viên bi cá ch VTCB 6 cm thì độ ng nă ng củ a con lắ c bằ ng
A. 0,64 J. B. 3,2 mJ. C. 6,4 mJ. D. 0,32 J.
Câu 45. Mộ t cllx gồ m mộ t vậ t nhỏ và lò xo nhẹ có độ cứ ng 100 N/m. Con lắ c dđđh theo phương ngang
vớ i phương trình x = Acos(t + ). Mố c thế nă ng tạ i VTCB. Khoả ng thờ i gian giữ a hai lầ n liên tiếp con
lắ c có độ ng nă ng bằ ng thế nă ng là 0,1 s. Lấ y 2 = 10. Khố i lượ ng vậ t nhỏ bằ ng
A. 400 g. B. 40 g. C. 200 g. D.100 g.
Câu 46. Mộ t con lắ c lò xo gồ m vậ t m = 400g, và lò xo có độ cứ ng k = 100N/m. Kéo vậ t khỏ i vị trí câ n
bằ ng 2cm rồ i truyền cho nó vậ n tố c đầ u 10√ 5cm/s. Nă ng lượ ng dao độ ng củ a vậ t là ?
A. 0,03J B. 0,06J C. 300J D. 6mJ
Câu 47. Mộ t con lắ c đơn có khố i lượ ng m = 10kg và chiều dà i dâ y treo l = 2m. Gó c lệch cự c đạ i so vớ i
đườ ng thẳ ng đứ ng là α =1 00=0,175 rad . Lấ y g=10 m/ s2. Cơ nă ng củ a con lắ c và vậ n tố c vậ t nặ ng khi nó
ở vị trí thấ p nhấ t là :
A. W = 0,1525J; V max = 0,055 m/s B. W = 1,525J; V max =0,55 m/s
C. W = 30,45J; V max = 7,8 m/s D. W = 3,063J; V max =0,78 m/s
Câu 48. Mộ t con lắ c đơn có chiều dà i l = 1m đượ c kéo ra khỏ i vị trí câ n bằ ng mộ t gó c 100 rồ i thả khô ng
vậ n tố c đầ u. lấ y g = 10m/s2 ≈ π 2m/s2. Vậ n tố c củ a con lắ c khi đi qua vị trí câ n bằ ng là :
A. 0,7m/s. B. 0,73m/s. C. 1,1m/s. D. 0,55m/s
Câu 49. Mộ t con lắ c lò xo, độ cứ ng củ a lò xo 9 N/m, khố i lượ ng củ a vậ t 1 kg dao độ ng điều hoà . Tạ i
thờ i điểm vậ t có toạ 2√ 3 cm thì vậ t có vậ n tố c 6 cm/s. Tính cơ nă ng dao độ ng.
GV Phạm Trần Ý Như SĐT 0935250266 6
A. 10 mJ. B. 20 mJ. C. 7,2 mJ. D. 72 mJ.
Câu 50. Mộ t con lắ c lò xo có độ cứ ng k = 150N/m và có nă ng lượ ng dao độ ng là 0,12J. Biên độ dao
độ ng củ a nó là :
A. 0,4m. B. 4mm. C. 0,04m. D. 2cm.