You are on page 1of 38

CHƯƠNG 1: KHÁI QUÁT VỀ HOẠT ĐỘNG DU LỊCH

(9 tiết)

Mục tiêu:

- Xác định cơ sở hình thành và điều kiện phát triển du lịch

- Phân biệt các loại hình du lịch

- Những hạn chế của phát triển du lịch

1.1. Sơ lược lịch sử phát triển du lịch

1.1.1. Lịch sử phát triển du lịch thế giới

Trong suốt quá trình phát triển của nhân loại, du lịch đã trải qua nhiều giai
đoạn và ảnh hưởng đến sự phát triển của nền văn minh và kinh tế thế giới.

Lịch sử phát triển du lịch thế giới có thể được chia thành các giai đoạn chính:

• Thời kỳ cổ đại: Các nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Hy Lạp và La Mã đã
chứng kiến sự xuất hiện của du lịch sơ khai thông qua các hoạt động hành hương tôn
giáo, trao đổi thương mại và văn hóa.

• Thời kỳ phong kiến: Giới quý tộc giàu có ở châu Âu thường đến thăm các
trung tâm văn hóa và nghệ thuật, chủ yếu tại Ý và Pháp. Điều này đánh dấu sự bắt đầu
của du lịch như một hoạt động giáo dục và giải trí. Thời kỳ này cũng chứng kiến sự
khám phá những vùng đất mới bằng đường biển, mở ra cơ hội cho các hành trình thám
hiểm.

• Cách mạng Công nghiệp: Tiến bộ trong giao thông, như đường sắt, làm cho
việc đi lại trở nên dễ dàng và chi phí hợp lý hơn. Sự xuất hiện của sách hướng dẫn du
lịch và quan điểm về thời gian giải trí đã kéo tầng lớp trung lưu tham gia nhiều hơn
vào hoạt động du lịch.

• Thời kỳ hiện đại: Những tiến bộ của công nghiệp và khoa học đã thúc đẩy sự
phát triển nhanh chóng của du lịch. Sự xuất hiện của xe lửa, ô tô và máy bay đã tạo ra
nhu cầu du lịch trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Ngành du
lịch chuyên nghiệp bắt đầu hình thành từ giữa thế kỷ 19, khi Thomas Cook(người
Anh) tổ chức chuyến đi du lịch đông người đầu tiên(1841), đánh dấu sự ra đời của các
tổ chức kinh doanh lữ hành.
Từ những năm 1880, các nước như Pháp, Thụy Sỹ và Áo đã phát triển mạnh
mẽ hoạt động kinh doanh khách sạn hiện đại. Từ những năm 1950 trở đi, du lịch phát
triển mạnh mẽ và trở thành một ngành kinh tế quan trọng tại hầu hết các quốc gia trên
thế giới.

• Thời kỳ Số hóa(1990-2000): Sự ra đời và phổ biến của internet đã thay đổi


cách con người tìm kiếm thông tin, đặt chỗ và tương tác với các dịch vụ du lịch. Các
nền tảng trực tuyến như Booking.com, Expedia và Airbnb đã thay đổi cách chúng ta
lập kế hoạch và trải nghiệm chuyến đi.

• Du lịch bền vững(2000- Hiện tại): Nhận thức về tác động của du lịch đến môi
trường và xã hội đã đẩy mạnh các nỗ lực phát triển du lịch bền vững, tập trung vào
việc giảm thiểu tác động tiêu cực và bảo vệ các nguồn tài nguyên văn hóa và thiên
nhiên.

• Du lịch trong bối cảnh đại dịch: Đại dịch COVID-19 đã tác động mạnh mẽ
lên ngành du lịch toàn cầu, tạo ra những thách thức về đi lại và sức khỏe. Tuy nhiên,
nó cũng thúc đẩy sự đổi mới, linh hoạt và thích nghi trong cách con người trải nghiệm
du lịch.

Tóm lại, lịch sử du lịch thế giới là một cuộc hành trình đầy biến đổi và phản
ánh sự tương tác giữa con người và thế giới xung quanh, từ sự kỳ thú ban đầu đối với
những vùng đất mới cho đến việc khám phá sâu sắc về văn hóa, tự nhiên và cách sống
của những nền văn minh khác nhau.

Với sự tiến bộ của các phương tiện vận chuyển và công nghệ thông tin, du lịch
trở thành một ngành công nghiệp lớn, mang lại lợi ích kinh tế cho nhiều quốc gia trên
toàn thế giới.

1.1.2. Lịch sử phát triển du lịch Việt Nam

Sự phát triển của ngành du lịch tại Việt Nam được ghi nhận qua các giai đoạn
quan trọng như sau:

• Thời kỳ phong kiến: Du lịch bắt đầu thể hiện rõ ràng trong thời kỳ này thông
qua các chuyến du hành của vua chúa để tham quan cảnh đẹp, tham dự lễ hội, và cả
những chuyến du ngoạn của các thi sĩ nổi tiếng như Trương Hán Siêu, Hồ Xuân
Hương, Bà Huyện Thanh Quan,...
• Thời kỳ cận đại: Du lịch vẫn chưa phổ biến trong cộng đồng, chỉ một số nhỏ
người có địa vị và tài chính mới tham gia du lịch. Sau khi giành được chính quyền
năm 1945, du lịch tại Việt Nam không ghi nhận sự phát triển đáng kể.

• Thời kỳ sau năm 1975: Sau năm 1975, khi Việt Nam độc lập hoàn toàn, các
chuyến đi du lịch của cán bộ, công nhân viên và người lao động có nhiều thành tựu đã
tăng lên nhanh chóng theo chương trình điều dưỡng được chi trả bởi nhà nước. Từ
năm 1990, du lịch trở thành một trào lưu phổ biến trong mọi tầng lớp dân cư sau thực
hiện chính sách đổi mới kinh tế. Hoạt động du lịch phát triển mạnh mẽ cả về số lượng,
loại hình, và thời gian. Không chỉ diễn ra trong nước, các chuyến đi du lịch ra nước
ngoài cũng dần tăng lên.

Sự phát triển của ngành du lịch tại Việt Nam được ghi nhận qua các giai đoạn
quan trọng như sau:

Ngày 9/07/1960: Ngày 9/7/1960, Thủ tướng Chính phủ Phạm Văn Đồng ký
Nghị định số 26/CP thành lập Công ty Du lịch Việt Nam, thuộc sự quản lý của Bộ
Ngoại thương. Ngày 12/09/1969, ngành du lịch chuyển giao cho Bộ Công an và Văn
phòng Thủ tướng trực tiếp quản lý, trong thời kỳ này chủ yếu phục vụ các đoàn khách
của Đảng và Nhà nước, cùng những người có thành tựu trong chiến đấu, lao động và
học tập.

Ngày 27/6/1978: Tổng cục Du lịch Việt Nam thuộc Hội đồng Bộ trưởng được
thành lập. Qua nhiều lần sáp nhập vào các bộ phận khác nhau, đến cuối năm 1992,
Tổng cục du lịch được tái thành lập.

Ngày 31 tháng 7 năm 2007: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Việt Nam hình
thành thông qua Nghị quyết của Quốc hội khóa 12, và Tổng cục du lịch hiện nay trực
thuộc Bộ.

Thực trạng này cho thấy từ khi ra đời, ngành du lịch Việt Nam chưa có cơ hội
phát triển đáng kể. Chỉ khi có các chính sách đổi mới phù hợp cùng với Luật Đầu tư,
số lượng khách quốc tế hàng năm tăng đột phá và du khách trong nước cũng gia tăng
đáng kể. Dần dà, ngành du lịch Việt Nam đã khẳng định vị trí của mình như một lĩnh
vực kinh tế có triển vọng.

1.2. Một số khái niệm về du lịch

1.2.1. Khái niệm về du lịch và du khách


Tổ chức du lịch thế giới(WTO –World Tourism Organization) định nghĩa: “ Du
lịch là tổng thể các hiện tượng và các mối quan hệ xuất phát sự giao lưu giữa du
khách, các nhà kinh doanh, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư trong quá
trình thu hút và tiếp đón du khách”.

Theo Luật du lịch Việt Nam định nghĩa: “Du lịch và hoạt động du lịch của con
người ngoài nơi cư trú thường xuyên của mình nhằm thỏa mãn nhu cầu tham quan,
giải trí, nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định”.

Như vậy, hoạt động du lịch có một số đặc điểm sau:

• Bao gồm các hoạt động của du khách ngoài nơi ở, nơi làm việc thường xuyên
của họ và nhất thiết phải quay lại điểm xuất phát

• Hoạt động du lịch luôn luôn gắn liền với hoạt động vận chuyển

• Hoạt động du lịch chính là hoạt động tại điểm đến của khách nhằm thỏa mãn
các nhu cầu trong chuyến du lịch của khách

Theo Luật Du lịch Việt Nam: “Khách du lịch là người đi du lịch hoặc kết hợp
đi du lịch trừ trường hợp đi học, làm việc hoặc hành nghề để nhận thu nhập ở nơi
đến”.

Theo Tổ chức Du lịch Thế giới: “Khách du lịch là người rời khỏi nơi cư trú
thường xuyên của mình trên 24h và nghỉ qua đêm tại đó với nhiều mục đích khác
nhau ngoại trừ mục đích kiếm tiền”.

1.2.2. Sản phẩm du lịch

Theo Luật Du lịch Việt Nam: “Sản phẩm du lịch là tập hợp các dịch vụ cần
thiết để thoả mãn nhu cầu của khách du lịch trong chuyến đi du lịch”.

Những sản phẩm này không chỉ là những chuyến đi tham quan hay nghỉ dưỡng
tại các địa điểm mới, mà còn bao gồm cả các trải nghiệm về văn hóa, ẩm thực, giải trí,
thể thao, học tập và thậm chí là giao lưu văn hóa.

Sản phẩm du lịch có thể bao gồm các tour du lịch đa dạng như tham quan di
tích lịch sử, khám phá thiên nhiên hoang dã, tham gia vào các sự kiện văn hóa và âm
nhạc, trải nghiệm các hoạt động thể thao mạo hiểm, tham gia vào các khóa học học
tập tại các điểm đến hay tham gia vào các chương trình tình nguyện để góp phần vào
cộng đồng địa phương.
Sản phẩm du lịch không chỉ đơn thuần là những trải nghiệm thú vị và giải trí,
mà còn mang trong mình giá trị về kiến thức, sự hiểu biết về văn hóa, tạo kỷ niệm
đáng nhớ và thậm chí góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội của các điểm đến.
Các doanh nghiệp du lịch và tổ chức du lịch chịu trách nhiệm thiết kế và cung cấp các
sản phẩm du lịch để mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho du khách và đồng thời
đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành du lịch.

1.3. Cơ sở hình thành và phát triển du lịch

1.3.1. Cơ sở hình thành du lịch

Nhu cầu du lịch là một dạng nhu cầu đặc biệt và toàn diện của con người, nảy
sinh từ nhu cầu sinh lý(di chuyển) và nhu cầu tinh thần(nghỉ ngơi, tự khẳng định, nhận
thức, giao tiếp). Du lịch là một hiện tượng cùng sự phát triển của loài người, ngày
càng trở nên thiết yếu để con người cân bằng cuộc sống. Nhu cầu du lịch nảy sinh chủ
yếu từ khao khát thoát khỏi sự đơn điệu, bình thường hàng ngày, mong muốn thay đổi
môi trường tại nơi khác với nơi thường trú để tái tạo sức khỏe và mở rộng tri thức.

Với sự gia tăng thu nhập, trình độ văn hóa, thời gian rảnh rỗi, nhu cầu du lịch
ngày càng tăng. Điều này bắt nguồn từ tiến bộ kinh tế và văn hóa, song song với áp
lực lao động căng thẳng. Điều này thúc đẩy nhu cầu du lịch phát triển. Ban đầu, du
lịch chỉ là nhu cầu của tầng lớp thượng lưu và một phần nhỏ cư dân. Sau đó, nó trở
thành một hiện tượng phổ quát, trở thành nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống.

Hơn nữa, sự phát triển về hạ tầng giao thông, như hệ thống đường và phương
tiện, rút ngắn khoảng cách giữa các vùng, quốc gia. Đầu tư trong phát triển du lịch
ngày càng tăng, bao gồm cả việc xây dựng, trùng tu khu du lịch và hạng mục như bảo
tàng, công viên, nhà thờ và trung tâm thương mại, tạo sức hút cho nhu cầu du lịch.

Đặc biệt, trong bối cảnh thế giới thúc đẩy tình hữu nghị và hòa bình, nhu cầu
giao lưu giữa các nền văn hóa, du lịch trở thành công cụ quan trọng trong việc kết nối
con người trên khắp thế giới.

1.3.2. Điều kiện phát triển du lịch

- Tài nguyên thiên nhiên và văn hóa: Các cảnh quan thiên nhiên độc đáo, bãi
biển, núi, sông, vườn quốc gia,... cùng những di sản văn hóa, lịch sử và các sự kiện
văn hóa là điểm hấp dẫn du khách. Những nguồn tài nguyên này đóng vai trò nền tảng
cho sự phát triển du lịch.
- Cơ sở hạ tầng: Cơ sở hạ tầng đầy đủ là điều cần thiết cho phát triển du lịch.
Cơ sở hạ tầng bao gồm các kết nối giao thông như sân bay, đường sắt và bến cảng,
cùng chỗ ở, nhà hàng, cơ sở giải trí và dịch vụ hỗ trợ. Cơ sở hạ tầng tốt cho phép du
khách dễ dàng tiếp cận và nâng cao trải nghiệm du lịch.

- Môi trường chính trị và pháp lý: Môi trường chính trị ổn định, chính sách du
lịch thuận lợi, quy định rõ ràng là yếu tố rất quan trọng để thu hút đầu tư và đảm bảo
tăng trưởng bền vững của ngành du lịch.

- Thông tin và tiếp thị: Quảng bá hiệu quả các điểm đến thông qua các chiến
dịch tiếp thị, phương tiện truyền thông là việc quan trọng để thu hút sự chú ý của
khách du lịch tiềm năng và thu hút sự quan tâm đến một khu vực địa lý cụ thể.

- Dịch vụ du lịch: Các dịch vụ du lịch như chỗ ở, ăn uống, các chuyến tham
quan có hướng dẫn viên, hỗ trợ khách hàng góp phần mang lại trải nghiệm du lịch tích
cực và tăng khả năng quay trở lại của du khách.

- Bảo vệ môi trường: Du lịch bền vững đòi hỏi phải có cam kết bảo vệ môi
trường và tài nguyên. Duy trì cảnh quan thiên nhiên, bảo tồn động vật hoang dã và
giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường là yếu tố quan trọng để phát triển du lịch
về lâu dài.

- Yếu tố kinh tế: Khi nền kinh tế phát triển, thu nhập tăng lên và người dân có
nhiều thời gian rảnh rỗi hơn thì nhu cầu đi lại, du lịch cũng tăng lên. Tăng trưởng kinh
tế cũng cung cấp nguồn vốn cho các nỗ lực quảng bá điểm đến và phát triển cơ sở hạ
tầng.

- Toàn cầu hóa: Quan hệ quốc tế được cải thiện, toàn cầu hóa và những tiến bộ
trong giao thông vận tải và truyền thông đã giúp mọi người đi lại xuyên biên giới dễ
dàng hơn. Điều này đã mở ra cơ hội cho ngành du lịch mở rộng phạm vi hoạt động.

- Trao đổi văn hóa: Khi mọi người tìm kiếm những trải nghiệm và tương tác
văn hóa mới, du lịch cung cấp một nền tảng để trao đổi và tìm hiểu giữa các nền văn
hóa. Điều này thúc đẩy sự quan tâm khám phá các điểm đến khác nhau và góp phần
vào sự phát triển của ngành.

- Đổi mới và công nghệ: Những tiến bộ về công nghệ, chẳng hạn như nền tảng
đặt chỗ trực tuyến, tham quan ảo và các ứng dụng du lịch, đã thay đổi cách khách du
lịch lên kế hoạch và trải nghiệm chuyến đi, giúp việc đi lại trở nên dễ tiếp cận và
thuận tiện hơn.
Tóm lại, sự hình thành của ngành du lịch dựa trên cơ sở tận dụng các nguồn tài
nguyên thiên nhiên và văn hóa, phát triển cơ sở hạ tầng, thiết lập các chính sách hỗ
trợ, tiếp thị hiệu quả, cung cấp dịch vụ chất lượng, đảm bảo tính bền vững của môi
trường và đáp ứng các xu hướng kinh tế và xã hội. Những yếu tố này cùng góp phần
vào sự tăng trưởng và phát triển của ngành du lịch.

1.4 Các loại hình du lịch

- Du lịch có thể được phân loại thành nhiều loại theo các căn cứ khác nhau. Sau
đây là một số loại hình du lịch phổ biến dựa trên mục đích và trải nghiệm:

- Du lịch giải trí: Đây là loại hình du lịch phổ biến nhất, nơi mọi người đi du
lịch để thư giãn, giải trí và tận hưởng. Loại hình du lịch này bao gồm các hoạt động
như tham quan, tắm nắng, mua sắm, trải nghiệm văn hóa địa phương...

- Du lịch mạo hiểm: Du lịch mạo hiểm bao gồm các hoạt động có yếu tố mạo
hiểm và kích thích như đi bộ đường dài, leo núi, leo núi, trượt tuyết, nhảy bungee và
các môn thể thao dưới nước như đi bè và lặn biển...

- Du lịch văn hóa: Du lịch văn hóa tập trung vào việc khám phá di sản văn hóa
của một điểm đến. Khách du lịch tham gia vào các hoạt động như tham quan bảo tàng,
di tích lịch sử, tham dự các lễ hội địa phương, trải nghiệm nghệ thuật, âm nhạc và ẩm
thực truyền thống.

- Du lịch sinh thái: Du lịch sinh thái nhấn mạnh việc du lịch có trách nhiệm tới
các khu vực thiên nhiên, thúc đẩy bảo tồn và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa
phương. Nó liên quan đến việc quan sát động vật hoang dã, khám phá hệ sinh thái và
hỗ trợ các hoạt động bền vững.

- Du lịch y tế và sức khỏe: Loại hình này liên quan đến việc đi du lịch để điều
trị y tế, phẫu thuật hoặc các hoạt động chăm sóc sức khỏe. Du khách quan tâm những
điểm đến nổi tiếng với dịch vụ chăm sóc y tế chất lượng cao hoặc các chương trình
chăm sóc sức khỏe chuyên biệt như các khóa học spa, yoga.

- Du lịch kết hợp công việc – MICE: MICE là viết tắt của Meeting (hội họp),
Incentive (khen thưởng), Convention (hội nghị, hội thảo) và Exhibition (triển lãm).
Loại hình này là du lịch vì mục đích kinh doanh, tham dự các hội nghị, triển lãm
thương mại và các sự kiện của công ty.
- Du lịch ẩm thực: Du lịch ẩm thực xoay quanh việc khám phá văn hóa ẩm thực
của điểm đến. Du khách tham gia các chuyến tham quan nếm thử đồ ăn và rượu vang,
các lớp học nấu ăn cũng như tham quan các chợ và nhà hàng địa phương.

- Du lịch tôn giáo và tâm linh: Khách du lịch đến thăm các điểm đến có ý nghĩa
tôn giáo, chẳng hạn như các địa điểm hành hương, đền thờ và lễ hội tôn giáo. Những
chuyến đi này thường xuất phát từ mong muốn làm phong phú đời sống tâm linh hoặc
trải nghiệm tôn giáo.

- Du lịch giáo dục: Du lịch giáo dục nói về việc đi lại với mục đích học tập. Nó
bao gồm việc đến thăm các cơ sở giáo dục, di tích lịch sử và các địa danh văn hóa để
có được kiến thức và hiểu biết sâu sắc.

- Du lịch thể thao: Những người đam mê thể thao đi du lịch để tham dự hoặc
tham gia các sự kiện, giải đấu và thi đấu thể thao. Các sự kiện như Thế vận hội, World
Cup(Giải vô địch bóng đá thế giới) và các cuộc thi marathon lớn thu hút khách du lịch
thể thao.

- Du lịch tình nguyện: Loại hình du lịch này liên quan đến việc du khách tình
nguyện tham gia công việc khi đến thăm một điểm đến. Họ đóng góp cho các dự án
phát triển cộng đồng, bảo tồn hoặc các mục đích xã hội.

- Du lịch xa xỉ: Du lịch xa xỉ phục vụ những du khách cao cấp đang tìm kiếm
những trải nghiệm độc đáo và xa hoa. Nó bao gồm lưu trú tại các khu nghỉ dưỡng
sang trọng, chuyến du lịch được thiết kế riêng, du lịch trên biển, mua sắm, ẩm thực
cao cấp...

- Du lịch ngách/ du lịch chuyên biệt: Nhiều hình thức du lịch chuyên biệt khác
nhau phục vụ cho các sở thích cụ thể, chẳng hạn như du lịch nông nghiệp (tham quan
trang trại), du lịch rượu vang, du lịch điện ảnh (tham quan các địa điểm được thấy
trong phim) và du lịch đen tối (tham quan các địa điểm liên quan đến bi kịch hoặc sự
kiện lịch sử).

Trên đây là một vài ví dụ trong số nhiều loại hình du lịch đáp ứng các sở thích
và động cơ khác nhau của khách du lịch. Mỗi loại đều mang đến những trải nghiệm
riêng và góp phần tạo nên sự đa dạng của ngành du lịch.

1.5. Ý nghĩa của phát triển du lịch

1.5.1. Ý nghĩa kinh tế

- Mang lại ngoại tệ cho đất nước


Khác với việc xuất khẩu hàng hóa truyền thống, xuất khẩu du lịch không yêu
cầu vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài. Thay vào đó, ngoại tệ được tạo ra từ việc du
khách từ nước ngoài đến trải nghiệm các dịch vụ và hoạt động du lịch trong nước.
Dưới đây là những nguồn thu ngoại tệ từ du lịch:

• Chi phí du lịch của du khách: Khi du khách đến thăm một điểm đến du lịch,
họ tiêu tiền cho các dịch vụ và sản phẩm như khách sạn, nhà hàng, vận chuyển, mua
sắm, và hoạt động giải trí. Các khoản tiền này tạo ra thu nhập cho nền kinh tế địa
phương và góp phần thúc đẩy thu ngoại tệ.

• Thuế và phí: Đa phần các nước đều áp các loại thuế và phí như thuế xuất
cảnh, phí visa và các loại thuế khác đối với du khách. Những khoản tiền này cũng
đóng góp vào nguồn thu ngoại tệ của quốc gia.

• Dịch vụ tài chính và ngân hàng: Du khách thường sử dụng dịch vụ tài chính
như rút tiền mặt, chuyển tiền và sử dụng thẻ tín dụng trong khi du lịch. Các giao dịch
này cũng góp phần tạo ra thu nhập ngoại tệ thông qua các dịch vụ tài chính.

• Trao đổi tiền tệ: Việc du khách đổi tiền để sử dụng trong điểm đến du lịch tạo
ra hoạt động giao dịch hối đoái. Những giao dịch này có thể tạo ra lợi nhuận cho các
cơ sở giao dịch hối đoái và cung cấp nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia.

• Đầu tư nước ngoài và hợp tác đầu tư: Các dự án du lịch và cơ sở hạ tầng du
lịch thường thu hút các nhà đầu tư nước ngoài. Việc này không chỉ mang lại vốn đầu
tư cho quốc gia mà còn tạo ra thu nhập ngoại tệ.

Như vậy, ngành du lịch có tác động mạnh trong việc mang lại nguồn thu ngoại
tệ cho đất nước, góp phần cải thiện cân đối thương mại và thúc đẩy phát triển kinh tế.
Tuy nhiên, để đảm bảo sự bền vững, quản lý và tối ưu hóa nguồn thu này đòi hỏi sự
quan tâm và quản lý phù hợp.

- Tạo việc làm cho người lao động

Ngành du lịch tạo ra nhiều cơ hội việc làm trực tiếp và gián tiếp cho người dân
trong các lĩnh vực khác nhau như khách sạn, nhà hàng, hướng dẫn du lịch, vận
chuyển, quản lý sự kiện, và nhiều lĩnh vực liên quan khác, giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp
và cải thiện chất lượng cuộc sống cộng đồng.

- Thúc đẩy đầu tư cơ sở hạ tầng


Để phục vụ du khách, các quốc gia thường phải đầu tư vào việc cải thiện cơ sở
hạ tầng như sân bay, cảng biển, đường cao tốc, và hệ thống giao thông công cộng.
Điều này có lợi cho cả ngành du lịch nói riêng và nền kinh tế nói chung.

- Thúc đẩy hoạt động kinh doanh địa phương

Ngành du lịch thường thúc đẩy hoạt động kinh doanh địa phương như sản
xuất thực phẩm, thủ công mỹ nghệ, các sản phẩm và dịch vụ khác. Điều này giúp duy
trì và phát triển các ngành sản xuất truyền thống của mỗi vùng. Cùng với đó, phát
triển du lịch giúp cải thiện cơ hội kinh doanh và chất lượng cuộc sống tại các vùng
nông thôn và vùng sâu, vùng xa bằng cách tạo ra nguồn thu và việc làm mới.

- Kích thích đầu tư trong các lĩnh vực liên quan

Sự phát triển du lịch thường kích thích đầu tư trong các lĩnh vực liên quan như
xây dựng khách sạn, dịch vụ vận chuyển, dịch vụ hướng dẫn du lịch và phát triển các
cơ sở giải trí...

Tóm lại, phát triển du lịch không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn có khả
năng thúc đẩy sự đa dạng hóa nền kinh tế, tạo việc làm và cải thiện chất lượng cuộc
sống cho cộng đồng. Tuy nhiên, công tác quản lý cần cẩn trọng để đảm bảo ngành du
lịch phát triển một cách bền vững và không gây hại cho môi trường và vă n hóa địa
phương.

1.5.2. Ý nghĩa về văn hóa – xã hội – môi trường

- Thúc đẩy bảo tồn tài nguyên du lịch

Để đảm bảo sự phát triển ổn định, bền vững, các bên khai thác du lịch
phải bảo tồn và đầu tư, giữ gìn và phát huy thế mạnh của các nguồn tài nguyên du lịch
hiện có. Các tài nguyên này bao gồm cả tài nguyên thiên nhiên, văn hóa, con người...

- Gắn kết cộng đồng, tăng cường đoàn kết các dân tộc và nâng cao lòng tự hào
dân tộc

Du lịch giúp cư dân các vùng miền, các quốc gia có thể đi lại thăm viếng
và tìm hiểu lẫn nhau, từ đó nâng cao sự thấu hiểu và cảm thông cho nhau, giảm đi hiểu
lầm và xung đột.

Sự ngưỡng mộ của du khách đối với thiên nhiên, văn hóa bản địa giúp
khơi dậy niềm tự hào và nâng cao tinh thần yêu nước của người dân sở tại.
- Nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng

Người dân địa phương được hưởng lợi từ việc nâng cấp cơ sở hạ tầng
phục vụ cho du lịch. Họ có thể sử dụng những con đường mới, tuyến xe mới, khu vui
chơi giải trí mới... Điều này cải thiện chất lượng cuộc sống của cộng đồng dân cư địa
phương.

1.6. Những hạn chế của phát triển du lịch

1.6.1. Suy thoái thiên nhiên và ô nhiễm môi trường

Việc xây dựng cơ sở hạ tầng và khu du lịch có thể gây suy thoái môi trường tự
nhiên và có thể dẫn đến mất mát đa dạng sinh học. Phát triển du lịch có thể làm tăng
lượng rác thải và ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ở những điểm du lịch đông đúc.

1.6.2. Chênh lệch xã hội và kinh tế

Sự gia tăng du khách có thể làm tăng giá cả, làm thay đổi cơ cấu nghề nghiệp
của người dân địa phương và tạo ra sự cạnh tranh. Một số vùng du lịch phát triển dẫn
đến sự chênh lệch kinh tế và xã hội giữa người dân địa phương và người lao động
nhập cư.

1.6.3. Phân mảnh đất đai và xây dựng không kiểm soát

Sự gia tăng về hạ tầng du lịch có thể gây ra tình trạng phân mảnh đất đai và xây
dựng không kiểm soát, dẫn đến sự biến đổi không đáng có trong cảnh quan và môi
trường địa phương.

1.6.4. Xói mòn và đánh mất giá trị văn hóa

Phát triển du lịch có thể gây ra mất mát văn hóa và truyền thống địa phương vì
các hoạt động du lịch thường tạo ra sự thay đổi trong phong cách sống và giá trị
truyền thống của cộng đồng sở tại. Sự gia tăng du khách cũng có thể gây áp lực lên
các di tích lịch sử và văn hóa, gây ra tình trạng quá tải và hủy hoại các di sản văn hóa.

1.6.5. Nguy cơ phụ thuộc vào du lịch

Khi một khu vực phát triển quá nhiều vào du lịch, họ có thể trở nên quá phụ
thuộc vào ngành này, mất đi tính đa dạng kinh tế và dễ bị tác động bởi các biến đổi
trong thị trường du lịch.

Tóm lại, chúng ta cần có biện pháp quản lý thích hợp để giảm thiểu những tiêu
cực và đảm bảo phát triển du lịch mang lại lợi ích lâu dài cho tất cả các bên liên quan.
Nguồn tham khảo:

Mạnh, N.V., & Chương, P. H. (2014). Giáo trình Quản trị kinh doanh lữ hành.
Hà Nội: NXB Đại học Kinh tế quốc dân.

https://tourismteacher.com/economic-impacts-of-tourism/

https://tourismteacher.com/social-impacts-of-tourism/#:~:text=There%20are
%20many%20social%20benefits,and%20the%20preservation%20of%20heritage.

CHƯƠNG 2: CÁC LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG TRONG KINH DOANH DU LỊCH

(12 tiết)

Mục tiêu:

- Xác định các tổ chức du lịch quốc tế và Việt Nam

- Phân biệt các lĩnh vực kinh doanh du lịch

2.1. Một số tổ chức du lịch quốc tế và Việt Nam

2.1.1. Tổ chức du lịch thế giới(UNWTO)

Tổ chức Du lịch Thế giới(United Nations World Tourism Organization -


UNWTO) là tổ chức du lịch hàng đầu có trụ sở tại Madrid, Tây Ban Nha, thành lập
vào năm 1975 nhằm thúc đẩy và phát triển ngành du lịch bền vững trên toàn cầu. Tiền
thân của UNWTO là Liên minh Du lịch Quốc tế(International Union of Official
Travel Organizations - IUOTO), thành lập năm 1925 tại Hague.

UNWTO hướng tới việc thúc đẩy du lịch bền vững, đóng góp vào phát triển
kinh tế và xã hội của các quốc gia thành viên. Tổ chức thúc đẩy sự tăng trưởng bền
vững và tạo ra cơ hội công bằng trong ngành du lịch, đồng thời bảo vệ và quảng bá di
sản văn hóa và thiên nhiên. UNWTO đồng thời đóng vai trò lãnh đạo và hỗ trợ ngành
du lịch trong việc thúc đẩy chính sách và kiến thức về du lịch trên phạm vi toàn cầu.

UNWTO tôn trọng chủ quyền của các quốc gia thành viên và thúc đẩy sự hợp
tác quốc tế trong ngành du lịch. Tổ chức này tuân thủ các nguyên tắc bền vững và phát
triển đối với du lịch, đảm bảo sự tương tác tích cực giữa ngành du lịch và môi trường
xã hội.

UNWTO đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chương trình du lịch
toàn cầu, thúc đẩy sự hợp tác quốc tế và chia sẻ kiến thức trong ngành. Tổ chức này
cung cấp nền tảng cho các cuộc họp, hội thảo và dự án liên quan đến phát triển du lịch
bền vững, quản lý chất lượng, và cải thiện hiệu suất ngành du lịch. UNWTO cũng
chịu trách nhiệm thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia thành viên để đảm bảo rằng lợi
ích của du lịch được chia sẻ một cách rộng rãi và bền vững.

UNWTO hiện có 159 quốc gia thành viên chính thức, 6 thành viên liên kết, và
hơn 500 thành viên chi nhánh. Đại Hội đồng là cơ quan tối cao của UNWTO, gồm các
đại diện của các thành viên chính thức và liên kết, họp hai năm một lần. Giúp việc cho
Đại hội đồng là các ban chuyên môn như Ban thư ký, Ủy ban chấp hành...UNWTO có
6 Ủy ban khu vực là: châu Phi(CAF), châu Mỹ(CAM), Đông Á - Thái Bình
Dương(CAP), Nam Á(CSA), châu Âu(CEU) và Trung Đông(CME), họp mỗi năm
một lần, có nhiệm vụ triển khai thực hiện các quyết định của Đại hội đồng.

2.1.2. Hội đồng Du lịch và Lữ hành thế giới(WTTC)

Hội đồng Du lịch và Lữ hành thế giới (World Travel and Tourism Council -
WTTC) là một tổ chức quốc tế lớn trong lĩnh vực du lịch và lữ hành. Được thành lập
vào năm 1990, WTTC hoạt động như một liên minh toàn cầu, gồm hơn 100 thành
viên đại diện cho các tập đoàn, doanh nghiệp, và tổ chức lớn trong ngành du lịch và lữ
hành trên toàn thế giới.

Thành viên của WTTC bao gồm các chủ tịch và giám đốc điều hành của hơn
100 công ty nổi tiếng trong các lĩnh vực như lưu trú, nhà hàng, du lịch biển, giải trí,
vận chuyển và lữ hành. Đây là những doanh nghiệp có tầm ảnh hưởng lớn trong ngành
và góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế và xã hội thông qua du lịch và lữ hành.

Trụ sở chính của WTTC đặt tại Brussels, Bỉ, và tổ chức cũng có các văn phòng
hoạt động tại các quốc gia như Canada, Anh và Mỹ. WTTC được tạo ra với mục tiêu
là tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành du lịch, hợp tác với các chính
phủ để loại bỏ các rào cản và thúc đẩy sự tăng trưởng bền vững và trách nhiệm của
ngành.

WTTC cũng quan tâm đến môi trường và bền vững. Tổ chức này thiết lập
Trung tâm Nghiên cứu Môi trường Lữ hành và Du lịch Quốc tế để tập trung vào việc
giải quyết các vấn đề môi trường liên quan đến ngành du lịch và lữ hành.
Hoạt động chính của WTTC bao gồm nghiên cứu về tác động kinh tế của du
lịch và lữ hành ở các quốc gia và các vấn đề như quá tải, thuế, chính sách...; phát triển
các tiêu chuẩn và chứng nhận cho du lịch bền vững, an toàn và có trách nhiệm; tổ
chức các sự kiện, hội nghị và hội thảo để thúc đẩy giao lưu và hợp tác giữa các bên
liên quan.

2.1.3. Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế(IATA)

Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (International Air Transport Association
- IATA) là một tổ chức quốc tế đại diện cho ngành công nghiệp hàng không trên toàn
cầu. Được thành lập vào năm 1945, IATA có trụ sở chính tại Montreal, Canada, và có
văn phòng hoạt động ở nhiều nước trên thế giới.

IATA đại diện cho hơn 300 hãng hàng không từ hơn 120 quốc gia và chiếm
khoảng 83% lưu lượng vận chuyển hàng không trên toàn cầu. Tổ chức này có vai trò
quan trọng trong việc hợp tác và định hình các chuẩn mực và quy định liên quan đến
ngành hàng không.

2.1.4. Hiệp hội Khách sạn quốc tế(IH& RA)

IH& RA là một tổ chức quốc tế đại diện cho ngành khách sạn và nhà hàng trên
toàn cầu. Tổ chức được thành lập vào năm 1947 tại Brussel, Bỉ, với mục tiêu ban đầu
là thúc đẩy hợp tác và giao lưu giữa các khách sạn và nhà hàng trên khắp thế giới.

IH& RA có nhiệm vụ đại diện cho lợi ích của ngành khách sạn và nhà hàng
trên toàn thế giới và thúc đẩy sự hợp tác, giao lưu giữa các doanh nghiệp trong ngành.

Tổ chức này đại diện cho ngành khách sạn và nhà hàng trong các diễn đàn quốc
tế giao tiếp với các cơ quan chính phủ và quốc tế để bảo vệ quyền lợi của ngành. IH&
RA tạo mạng lưới và giao lưu cho các doanh nghiệp trong ngành có cơ hội gặp gỡ,
trao đổi thông tin và chia sẻ kinh nghiệm. Thêm vào đó, IH& RA thúc đẩy việc phát
triển chất lượng dịch vụ trong ngành khách sạn và nhà hàng thông qua việc phối hợp
với các tổ chức quốc tế khác như Liên hợp quốc, Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc
tế (IATA)...Tổ chức cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá hình ảnh tích
cực của ngành khách sạn và nhà hàng đối với công chúng và du khách.

2.1.5. Hiệp hội Du lịch Châu Á - Thái Bình Dương(PATA)

Hiệp hội Du lịch Châu Á - Thái Bình Dương (PATA) được thành lập vào năm
1951 là một tổ chức phi lợi nhuận có vai trò thúc đẩy sự phát triển bền vững của
ngành du lịch trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
Hiệp hội tập trung vào việc tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa các thành viên,
nhằm nâng cao giá trị, chất lượng và tăng trưởng bền vững trong các hoạt động lữ
hành và du lịch trong khu vực.

Các thành viên của PATA bao gồm cả cơ quan du lịch chính phủ, các doanh
nghiệp tư nhân như hãng hàng không, sân bay, khách sạn, cơ sở giáo dục, cùng hàng
nghìn chuyên gia du lịch trẻ. Tổ chức này thúc đẩy sự chia sẻ kiến thức, nâng cao
năng lực và tạo mối quan hệ hợp tác trong ngành bằng việc phát triển chương trình
đào tạo và sự kiện kinh doanh.

Trụ sở chính của PATA được đặt tại Bangkok từ năm 1998, và tổ chức cũng có
văn phòng đại diện chính thức tại Bắc Kinh. Với hơn 70 năm lịch sử, PATA đã đóng
góp quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững và hợp tác trong ngành du
lịch Châu Á - Thái Bình Dương, góp phần tạo ra sự nối kết và chia sẻ kiến thức trong
ngành.

2.1.6. Một số tổ chức du lịch ở Việt Nam

- Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Việt Nam

Bộ có lịch sử phát triển từ năm 1960 khi Công ty du lịch Việt Nam được thành
lập trực thuộc Bộ Ngoại thương. Đến năm 1978, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
được chính thức thành lập ngày 27/06/1978, trực thuộc Hội đồng Bộ trưởng, theo
Nghị định số 282/NQ - QHK6 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội.

Vào đầu năm 1990, Tổng cục Du lịch được sáp nhập vào Bộ Văn hóa - Thể
thao và sau đó chuyển sang Bộ Thương mại và Du lịch vào tháng 6/1991. Sau đó, vào
cuối năm 1992, Tổng cục Du lịch được thành lập lại và trở thành cơ quan trực thuộc
Chính phủ, theo Nghị định số 5/CP ngày 26/10/1992 và Nghị định số 20/CP ngày
27/12/1992 của Chính phủ về Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của Tổng
cục Du lịch.

Ngày nay, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Việt Nam là một bộ thuộc Chính
phủ Việt Nam. Ngày 31 tháng 7 năm 2007, Quốc hội khóa 12 ra Nghị quyết quyết
định thành lập Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Việt Nam dựa trên việc sáp nhập Ủy
ban Thể dục Thể thao, Tổng cục Du lịch và mảng văn hóa của Bộ Văn hóa Thông tin
Việt Nam.

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Việt Nam có chức năng quản lý nhà nước đối
với các hoạt động du lịch trên toàn quốc. Các nhiệm vụ, quyền hạn của Bộ bao gồm:
• Xây dựng quy hoạch và kế hoạch phát triển ngành du lịch.

• Xây dựng dự án luật và pháp lệnh liên quan đến hoạt động du lịch.

• Hướng dẫn về chuyên môn nghiệp vụ du lịch, quản lý khách sạn, thông tin và
tuyên truyền quảng cáo du lịch.

• Thực hiện hợp tác quốc tế trong lĩnh vực du lịch.

• Xây dựng hệ thống tổ chức, đào tạo, bồi dưỡng và quản lý nhân sự.

• Thanh tra, kiểm tra hoạt động du lịch.

• Quản lý các doanh nghiệp và tổ chức sự nghiệp trực thuộc theo quy định.

- Tổng cục Du lịch

Tổng cục Du lịch là cơ quan thuộc Hội đồng Bộ trưởng, được thành lập vào
năm 1978. Năm 1990, Tổng cục Du lịch được sáp nhập vào Bộ Văn hóa - Thông tin -
Thể thao - Du lịch. Năm 2007, Tổng cục Du lịch được đổi tên thành Cục Du lịch
Quốc gia Việt Nam.

Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam có chức năng tham mưu, giúp Bộ trưởng quản
lý nhà nước về du lịch và tổ chức thực thi pháp luật về du lịch trên phạm vi cả nước,
quản lý các dịch vụ công về du lịch theo quy định của pháp luật. Cục có trụ sở chính
tại số 80 Quán Sứ, Hoàn Kiếm, Hà Nội.

- Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

Sở Du lịch ra đời từ quyết định số 171/1993/TTg ngày 17/4/1993 của Thủ


tướng Chính phủ về việc thành lập các Sở Du lịch ở một số tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương. Các Sở Du lịch chủ yếu thực hiện chức năng quản lý Nhà nước đối với
các hoạt động du lịch trên phạm vi tỉnh, thành phố. Các Sở Du lịch đều phải tuân thủ
sự chỉ đạo, hướng dẫn và kiểm tra về chuyên môn, nghiệp vụ từ Tổng cục Du lịch.

Nhiệm vụ và quyền hạn của các Sở Du lịch được Ủy ban nhân dân địa phương
quyết định theo tình hình cụ thể. Các Sở Du lịch thường do giám đốc Sở phụ trách.
Giám đốc Sở Du lịch được bổ nhiệm và miễn nhiệm bởi Chủ tịch Ủy ban nhân dân
tỉnh, thành phố sau khi có thỏa thuận bằng văn bản từ Tổng cục trưởng Tổng cục Du
lịch.

2.2. Các lĩnh vực kinh doanh du lịch


Ngành du lịch bao gồm một loạt các lĩnh vực kinh doanh đa dạng liên quan đến
việc cung cấp dịch vụ và trải nghiệm cho du khách. Dưới đây là một số lĩnh vực kinh
doanh chính trong ngành du lịch:

2.2.1. Dịch vụ vận chuyển du lịch

Dịch vụ vận chuyển trong ngành du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc tạo
điều kiện thuận lợi cho du khách di chuyển giữa các điểm đến và tận hưởng trải
nghiệm du lịch.

Sự phát triển của ngành du lịch phụ thuộc mạnh mẽ vào hệ thống giao thông
vận tải. Hạ tầng giao thông như đường bộ, đường sắt, đường hàng không, tuyến tàu,
tuyến bay được nâng cấp và mở rộng để phục vụ du lịch tốt hơn. Hệ thống mạng lưới
và phương tiện vận tải đường biển, đường sông cũng được đầu tư, giúp du khách di
chuyển thuận tiện.

Du khách trong quá trình chọn lựa phương tiện vận chuyển thường xem xét
nhiều yếu tố như khoảng cách, thời gian, tiện nghi, an toàn, dịch vụ kèm theo và giá
cả. Những yếu tố này sẽ quyết định việc lựa chọn loại phương tiện thích hợp.

Theo Luật Du lịch Việt Nam: “Kinh doanh vận chuyển khách du lịch là việc
cung cấp dịch vụ vận chuyển cho khách du lịch theo tuyến du lịch, theo chương trình
du lịch và tại các khu du lịch, điểm du lịch, đô thị du lịch.”

Ngành vận chuyển khách du lịch bao gồm nhiều loại dịch vụ như:

- Vận chuyển hàng không:

Vận chuyển hàng không đã thay đổi cách mà du khách trải nghiệm du lịch,
mang lại sự tiện lợi và tốc độ cho việc di chuyển giữa các điểm đến khác nhau trên
khắp thế giới. Các hãng hàng không tạo ra mạng lưới kết nối các điểm đến trên toàn
thế giới. Giúp du khách dễ dàng di chuyển giữa các quốc gia và châu lục khác.

Các hãng hàng không cạnh tranh với nhau không chỉ về giá vé mà còn về chất
lượng dịch vụ. Những tiện nghi như ghế ngồi thoải mái, giải trí cá nhân trên máy bay,
ẩm thực, dịch vụ chăm sóc khách hàng được nâng cao để thu hút và duy trì khách
hàng. Hãng hàng không cung cấp nhiều loại vé như vé hạng phổ thông, vé hạng
thương gia và vé hạng hạng đặc biệt. Mỗi hạng vé đi kèm với các tiện ích và dịch vụ
khác nhau, như không gian rộng rãi, dịch vụ ăn uống, và quyền sử dụng phòng chờ.
Vận chuyển hàng không đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch, mang lại
nhiều ưu điểm như tiện lợi, tốc độ và khả năng kết nối giữa các địa điểm trên toàn cầu.
Máy bay là phương tiện hiện đại, tiện nghi, không bị cản trở bởi yếu tố địa hình, phù
hợp cho du lịch quốc tế. Tuy nhiên, loại hình vận chuyển này đi kèm với chi phí cao,
chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí chuyến đi. Máy bay cũng góp phần tạo ra phát thải
khí nhà kính và ảnh hưởng đến môi trường. Tại Việt Nam, ngành hàng không đã phát
triển đa dạng hơn với sự xuất hiện của các hãng hàng không tư nhân như Jetstar
Pacific, Bamboo và Vietjet Air. Sự nâng cấp dịch vụ và cạnh tranh của các hãng tư
nhân đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân và đóng góp vào nền kinh tế, đặc biệt trong
lĩnh vực du lịch và thương mại. Tuy nhiên, việc duy trì cân bằng giữa tiện ích và tác
động môi trường là một thách thức đối với ngành hàng không.

- Vận chuyển đường bộ

Vận chuyển đường bộ là một trong những loại hình vận chuyển phổ biến nhất
trong ngành du lịch, bao gồm một loạt các phương tiện như xe đạp, ô tô, mô tô, xe bus
và nhiều loại phương tiện khác. Đây là phương thức vận chuyển có ảnh hưởng sâu
rộng đến trải nghiệm du lịch và có nhiều ưu điểm quan trọng.

Vận chuyển đường bộ có chi phí thấp hơn so với nhiều phương thức khác, trở
thành lựa chọn phù hợp cho mọi đối tượng, từ người dân địa phương đến du khách
quốc tế. Với khả năng di chuyển linh hoạt, vận chuyển đường bộ cho phép du khách
dễ dàng tiếp cận hầu hết mọi điểm đến du lịch. Vận chuyển đường bộ cũng cho phép
du khách tận hưởng cảnh quan và văn hóa địa phương một cách chi tiết hơn, góp phần
tạo nên những trải nghiệm thú vị. Ngoài ra, dịch vụ cho thuê xe cho phép du khách tự
lái, tạo sự thoải mái và tự do trong việc khám phá địa phương mà không cần phụ
thuộc vào lịch trình có sẵn.

Mặc dù có nhiều ưu điểm, vận chuyển đường bộ cũng gặp một số hạn chế như
tốc độ di chuyển thấp, thiếu tiện nghi so với các phương tiện khác, và độ an toàn
thường không cao. Vận chuyển đường bộ thường phù hợp cho phát triển du lịch nội
địa hơn là quốc tế.

- Vận chuyển đường sắt:

Vận chuyển đường sắt là một phương tiện quan trọng trong ngành du lịch, đặc
biệt ở những khu vực có hệ thống đường sắt phát triển. Đường sắt có những ưu điểm
như tính ổn định, an toàn, và thường có khả năng kết nối các thành phố, vùng miền
một cách hiệu quả. Dịch vụ vận chuyển đường sắt thường đem lại trải nghiệm thoải
mái cho hành khách, với chi phí hợp lý, không gian rộng rãi, và cơ hội ngắm cảnh đẹp
qua cửa sổ trong môi trường ít gây ô nhiễm và dễ dàng kiểm soát an ninh.

Tùy theo quy mô và chất lượng hạ tầng của đường sắt ở từng quốc gia, các loại
tàu có thể khác nhau, từ tàu hỏa truyền thống đến tàu cao tốc hiện đại. Các tuyến
đường sắt thường được thiết kế để phục vụ cả hành khách nội địa và quốc tế. Hành
khách có thể lựa chọn loại ghế và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của họ, từ ghế thông
thường đến ghế hạng sang.

Ưu điểm khác của vận chuyển đường sắt là khả năng vận chuyển khối lượng
lớn hàng hoá và hành khách trên những quãng đường dài. Mặc dù thiếu tính cơ động
so với một số phương tiện khác, nhưng với khả năng vận chuyển lượng lớn hành
khách cùng lúc, đường sắt thích hợp cho các chuyến du lịch đại chúng.

Ở những nước phát triển như Nhật Bản, Pháp và nhiều quốc gia khác, hệ thống
đường sắt đã được đầu tư phát triển mạnh mẽ với cơ sở vật chất tiện nghi. Điều này
thể hiện tầm quan trọng và tiềm năng của vận chuyển đường sắt trong việc thúc đẩy
ngành du lịch và cung cấp trải nghiệm du lịch độc đáo cho du khách.

- Vận chuyển đường thủy

Vận chuyển đường thủy là một phương thức vận chuyển quan trọng trong
ngành du lịch, bao gồm sử dụng các phương tiện như tàu, thuyền, tàu du lịch, và các
loại phương tiện khác trên mặt nước.

Vận chuyển đường thủy cho phép du khách tiếp cận các điểm du lịch mà không
thể đến được bằng các phương tiện khác, như các hòn đảo xa, làng chài ven biển hay
khu vực sông ngòi. Các chuyến du lịch đường thủy thường đi kèm với các hoạt động
giải trí trên tàu, như nhạc sống, thực đơn đa dạng, và các hoạt động vui chơi khác, tạo
nên trải nghiệm thú vị và độc đáo. So với các phương tiện đường bộ hoặc hàng không,
vận chuyển đường thủy thường gây ra ít ô nhiễm môi trường hơn. Điều này đồng
nghĩa với việc du khách có thể tận hưởng môi trường tự nhiên và bảo vệ sự trong lành
của các điểm đến.

Tuy nhiên, vận chuyển đường thủy cũng có nhược điểm như tốc độ chậm hơn
so với vận chuyển đường bộ hoặc hàng không. Đặc biệt, sự ảnh hưởng của thời tiết và
biển động có thể tạo ra sự bất tiện cho du khách. Ngoài ra, loại hình vận chuyển này
thường có chi phí cao.
Tùy thuộc vào địa điểm và mục đích du lịch, vận chuyển đường thủy vẫn đóng
vai trò quan trọng trong việc mang đến trải nghiệm du lịch độc đáo và phong phú.

2.2.2. Dịch vụ lưu trú

Theo Luật Du lịch Việt Nam: “Cơ sở lưu trú du lịch là cơ sở cho thuê buồng,
giường và cung cấp các dịch vụ khác phục vụ khách lưu trú, trong đó khách sạn là cơ
sở lưu trú du lịch chủ yếu.”

Dịch vụ lưu trú du lịch là một phần quan trọng trong ngành du lịch, đảm bảo
nơi ở cho du khách trong thời gian họ tham gia chuyến du lịch. Dịch vụ này đa dạng
và phong phú, từ các khách sạn và khu nghỉ dưỡng(resort) sang trọng đến các
homestay(ở tại nhà người dân), nhà nghỉ đơn giản.

- Khách sạn và khu nghỉ dưỡng

• Khách sạn là hình thức lưu trú phổ biến trong ngành du lịch, cung cấp cho du
khách nơi nghỉ ngơi bênh cạnh những trải nghiệm và dịch vụ đa dạng. Được xây dựng
dựa trên tiêu chuẩn chất lượng và tiện nghi, khách sạn phục vụ các nhu cầu của khách
du lịch như nghỉ ngơi, ăn uống, giải trí và nhiều dịch vụ khác.

Hiện nay, xu hướng phát triển khách sạn đang hướng đến việc chuyên môn hóa
và tận dụng công nghệ. Nhiều khách sạn chú trọng vào việc phục vụ một loại đối
tượng cụ thể như khách sạn nghỉ dưỡng, khách sạn hội nghị, khách sạn sang trọng hay
khách sạn bình dân. Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm và đặt
phòng khách sạn, mang đến sự tiện lợi và linh hoạt cho khách hàng.

Khách sạn được phân khúc dựa trên dịch vụ và tiện nghi, từ khách sạn có dịch
vụ cao cấp đến khách sạn có dịch vụ trung bình hoặc hạn chế. Hiện nay, các chuỗi
khách sạn và hình thức nhượng quyền kinh doanh đã mở ra cơ hội cho việc quản lý
hiệu quả và phát triển mạng lưới khách sạn.

Tóm lại, khách sạn là một phần quan trọng của ngành du lịch, mang đến không
chỉ chỗ ở mà còn trải nghiệm và dịch vụ đa dạng. Cùng với sự phát triển của công
nghệ và xu hướng phân khúc hóa, khách sạn ngày càng đa dạng và phong phú, đáp
ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng.

• Khu nghỉ dưỡng dùng để chỉ một nhóm hay quần thể các khu dịch vụ phục vụ
du lịch, làm nơi nghỉ ngơi, thư giãn, giải trí. Các dịch vụ này được triển khai trên một
khuôn viên địa lý không quá lớn. Thông thường, các khu nghỉ dưỡng được đặt tại
những vị trí đẹp, gần bờ biển hoặc trong thiên nhiên, nhằm mang đến cho du khách
không gian yên bình để thư giãn.

Những điểm độc đáo của các khu nghỉ dưỡng nằm ở việc cung cấp một loạt các
tiện nghi nhằm tối ưu hóa sự thoải mái cho khách như hồ bơi, spa, nhà hàng, quầy bar,
phòng tập thể dục, sân gôn và các hoạt động giải trí thể thao nước.

Một khía cạnh cốt yếu của các khu nghỉ dưỡng nằm trong thiết kế kiến trúc độc
đáo, thể hiện nền văn hóa địa phương. Diện tích rộng kết hợp với cảnh quan xanh
mang lại những lợi thế đặc biệt cho các khu nghỉ dưỡng, tạo nên một môi trường gần
gũi với thiên nhiên.

Tóm lại, khu nghỉ dưỡng là sự kết hợp giữa vị trí độc đáo, các tiện ích đa dạng,
ý tưởng kiến trúc sáng tạo và môi trường tự nhiên hài hòa. Đây là những địa điểm lý
tưởng cho du khách nghỉ ngơi, thư giãn.

- Motel(Nhà nghỉ)

Motel là một hình thức cơ sở lưu trú đặc biệt, thường được xây dựng ngay gần
các tuyến đường giao thông chính, với kiến trúc thấp tầng. Đây là một mô hình lưu trú
phổ biến ở các nước Âu - Mỹ và ngày càng xuất hiện nhiều tại Việt Nam. Điểm nổi
bật của motel chính là khả năng phục vụ lưu trú cho khách du lịch đi bằng các phương
tiện vận chuyển như mô tô và ô tô.

Motel thường tập trung vào việc cung cấp chỗ nghỉ và bãi đỗ xe an toàn cho
khách, với thiết kế phòng nghỉ nhỏ gọn và tiện nghi cơ bản như giường, nệm, vệ sinh
cá nhân. Điểm quan trọng của motel là sự thuận tiện cho việc dừng chân, nghỉ ngơi và
tiếp tục hành trình, đặc biệt cho những người đi xa và có kế hoạch di chuyển linh hoạt.

Tuy nhiên, ở Việt Nam, các cơ sở lưu trú mang tên "motel" thường chưa phát
triển đầy đủ các dịch vụ đặc trưng như bảo dưỡng, sửa chữa phương tiện vận chuyển
cho khách như trong mô hình motel ở các nước phát triển. Thay vào đó, các cơ sở lưu
trú này tập trung chủ yếu vào việc cung cấp chỗ ở và chỗ đỗ xe cho khách.

- Homestay

Homestay là một loại hình lưu trú giúp du khách có cơ hội sống và trải nghiệm
cuộc sống hàng ngày tại ngôi nhà của người dân địa phương. Homestay không chỉ
cung cấp chỗ ở, mà còn là tạo ra một trải nghiệm gần gũi với văn hóa, phong tục, lối
sống của cư dân địa phương. Du khách có thể tham gia vào các hoạt động như nấu ăn,
trồng cây, chăn nuôi, đi chợ, và thậm chí là tham gia các ngày lễ và sự kiện cộng
đồng.

Các loại homestay có thể rất đa dạng, từ căn nhà truyền thống, nhà tranh, nhà
sàn, đến các biệt thự hoặc căn hộ. Homestay thường cung cấp các tiện nghi cơ bản
như giường, nệm, phòng tắm, và các tiện ích trong ngôi nhà. Tuy nhiên, sự sang trọng
và tiện nghi tương tự thường không được như khách sạn hoặc resort.

Một yếu tố quan trọng của homestay là tương tác với chủ nhà. Bạn có thể chia
sẻ bữa ăn cùng họ, trò chuyện về văn hóa, lối sống, và học hỏi từ kinh nghiệm của họ.
Do đó, homestay mang lại trải nghiệm tương tác với địa phương sâu sắc hơn, giúp du
khách hiểu rõ hơn về văn hóa và cách sống của người dân. Đây cũng có thể là một lựa
chọn tiết kiệm hơn so với lưu trú tại khách sạn.

- Cắm trại

Cắm trại là một hình thức du lịch đặc biệt, tạo cơ hội cho du khách trải nghiệm
môi trường tự nhiên và tiếp xúc gần gũi với thiên nhiên. Người tham gia thường dựng
lều trại, sử dụng túi ngủ hoặc sử dụng các phương tiện như xe lưu động để ở ngoài
trời, thường là ở vùng nông thôn, rừng, hoặc ven biển, và có thể ở trong các khu cắm
trại đã được chỉ định.

Cắm trại mang lại cơ hội tận hưởng không gian thiên nhiên và tham gia vào các
hoạt động ngoại trời như leo núi, câu cá, dạo chơi, chèo thuyền, và thậm chí là cano.
Ngoài ra, nó cũng cung cấp cơ hội tham gia vào các hoạt động liên quan đến bảo tồn
môi trường và tái tạo thiên nhiên, giúp người tham gia hiểu rõ hơn về môi trường
xung quanh.

Các khu cắm trại thường cung cấp các tiện nghi cơ bản như nhà vệ sinh, điểm
nướng BBQ và các dịch vụ tiện ích. Tuy nhiên, việc tuân thủ các quy định an toàn và
bảo vệ môi trường là rất quan trọng khi tham gia vào hoạt động cắm trại.

Cắm trại còn mang lại cơ hội gặp gỡ và giao lưu với những người tham gia
khác, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi kỹ năng tự lưu trú, sử dụng thiết bị và tương tác
với thiên nhiên. Đây cũng là cơ hội để khám phá văn hóa và ẩm thực địa phương tại
các khu vực cắm trại.

2.2.3. Dịch vụ ăn uống/ ẩm thực

Dịch vụ ăn uống là yếu tố không thể thiếu đối với khách du lịch và là một hoạt
động kinh doanh nổi bật trong ngành du lịch.
Các cơ sở phục vụ ăn uống gồm nhiều loại hình như nhà hàng, quán bar, quán
cà phê, và chúng có thể hoạt động độc lập hoặc là một phần của các khách sạn, máy
bay, tàu hỏa. Mặc dù hiện tại chưa có qui định cụ thể về phân loại nhà hàng tại nước
ta, nhưng trong thực tế, cả ở Việt Nam và các quốc gia khác, các loại nhà hàng và cơ
sở dịch vụ ăn uống phục vụ khách du lịch thường bao gồm nhà hàng cao cấp, nhà
hàng buffet, nhà hàng đặc sản, nhà hàng ăn nhanh, nhà hàng gia đình, cửa hàng cà
phê, quán cà phê...

Như vậy, dịch vụ ăn uống không chỉ đáp ứng nhu cầu căn bản của du khách mà
còn đóng góp quan trọng vào trải nghiệm du lịch của họ. Các lựa chọn về món ăn và
không gian ăn uống mang đến sự đa dạng và thú vị, thể hiện cả văn hóa địa phương và
tạo nên kết nối giữa du khách và địa điểm du lịch.

2.2.4. Các điểm tham quan du lịch

Các điểm tham quan bao gồm những vùng cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt và
những nơi có tài nguyên nhân tạo đa dạng như di tích văn hóa, di tích lịch sử, hoạt
động văn hóa địa phương và làng nghề truyền thống. Thực tế đã chứng minh rằng, du
khách thường chọn đến một địa điểm tham quan dựa trên mong muốn trải nghiệm
những cảm xúc mới mẻ và khác biệt so với cuộc sống hàng ngày của họ.

Những điểm tham quan phổ biến bao gồm cảnh quan thiên nhiên như bãi biển,
dãy núi, các hồ và suối, cũng như các di tích lịch sử và văn hóa như lâu đài cổ, các
ngôi chùa thánh địa... Hoạt động văn hóa địa phương và làng nghề truyền thống cũng
mang lại trải nghiệm thú vị khi khám phá văn hóa địa phương và mua sắm các sản
phẩm độc đáo.

Như vậy, các điểm tham quan du lịch không chỉ là nơi để tham quan mà còn là
cơ hội để tìm hiểu và kết nối với văn hóa và thiên nhiên của mỗi địa phương.

2.2.5. Các hoạt động vui chơi giải trí

Các hoạt động vui chơi giải trí đóng một vai trò quan trọng tại các điểm du
lịch, góp phần quyết định việc lựa chọn của du khách và ảnh hưởng đến thời gian họ ở
lại một địa điểm. Các hoạt động giải trí đa dạng và phong phú như công viên giải trí,
sở thú, vườn thú hoang dã, các chương trình biểu diễn âm nhạc và nghệ thuật, chiếu
phim, khu mua sắm, cũng như các khu vực sòng bạc đều đóng góp vào trải nghiệm
của du khách.
Những hoạt động này không chỉ làm cho việc lưu trú của du khách trở nên thú
vị mà còn kích thích sự chi tiêu của họ. Như vậy, các điểm du lịch không chỉ thu lợi từ
việc lưu trú, ăn uống và vận chuyển, mà còn từ nguồn thu khác như các hoạt động vui
chơi giải trí đa dạng và hấp dẫn.

2.2.6. Kinh doanh dịch vụ lữ hành và các hoạt động trung gian

Kinh doanh dịch vụ lữ hành và các hoạt động trung gian đóng vai trò quan
trọng trong ngành du lịch, đó là các hoạt động liên quan đến việc tổ chức và tư vấn về
các tour du lịch, quản lý đặt phòng, vận chuyển, và các dịch vụ khác liên quan để đáp
ứng nhu cầu của du khách.

Trong lĩnh vực kinh doanh lữ hành, có hai loại tổ chức chủ yếu, bao gồm đại lý
du lịch và công ty lữ hành. Đại lý du lịch là một tổ chức trung gian, đại diện cho
khách hàng để sắp xếp các dịch vụ du lịch từ các đơn vị cung ứng như hãng vận
chuyển, khách sạn, nhà hàng và nhận hoa hồng từ các đơn vị này. Công việc của đại lý
du lịch bao gồm đăng ký chỗ ở, vận chuyển, hướng dẫn tham quan, bán chương trình
du lịch từ các công ty lữ hành, cung cấp thông tin và tư vấn du lịch.

Đại lý du lịch đóng vai trò như một người môi giới, nối liền khách mua và các
nhà cung cấp dịch vụ. Nhiệm vụ của họ không chỉ bao gồm việc bán chương trình du
lịch mà còn bao trùm cả việc tìm hiểu thị trường, nghiên cứu sản phẩm du lịch và
chuẩn bị các chương trình du lịch tuỳ chỉnh. Họ cũng tham gia tổ chức lưu trú, ăn
uống, tham quan và vận chuyển cho khách.

Các đại lý du lịch cũng đóng vai trò như những chuyên gia về mạng lưới giao
thông, lưu trú, nhà hàng, giải trí và các thông tin liên quan. Họ cung cấp sự tư vấn cho
khách du lịch trong việc lựa chọn chương trình phù hợp. Trong khi đó, công ty lữ
hành là các đơn vị kinh doanh tổ chức các dịch vụ du lịch riêng lẻ như vận chuyển,
lưu trú, ăn uống, tham quan, hướng dẫn và vui chơi giải trí, tạo thành một chương
trình du lịch hoàn chỉnh. Các công ty lữ hành này sẽ bán chương trình du lịch đã hoàn
thiện cho khách hàng thông qua đại lý du lịch hoặc trực tiếp.

Tại Việt Nam, công ty lữ hành được xác định là đơn vị có tư cách pháp nhân,
hoạt động tài chính độc lập, được thành lập với mục đích sinh lợi bằng cách giao dịch,
ký kết hợp đồng du lịch và tổ chức thực hiện các chương trình du lịch đã bán cho
khách du lịch.
Nguồn tham khảo:

https://vi.wikipedia.org/wiki/T%E1%BB%95_ch%E1%BB%A9c_Du_l%E1%BB
%8Bch_Th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi

https://www.unwto.org/about-us

https://wttc.org/about/about-us

https://www.iata.org/en/about/

https://www.ih-ra.org/about-ihra-today.php

https://www.pata.org/about-pata

Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam (bvhttdl.gov.vn)

https://vi.wikipedia.org/wiki/Khu_ngh%E1%BB%89_m%C3%A1t

CHƯƠNG 3: TÀI NGUYÊN DU LỊCH VÀ ĐIỂM ĐẾN DU LỊCH

(15 tiết)

Mục tiêu:

- Phân biệt tài nguyên du lịch(thiên nhiên/ nhân tạo)

- Phân biệt điểm đến du lịch: Chu kỳ phát triển và sức chứa của điểm đến du
lịch

- Xác định tính thời vụ trong du lịch và ảnh hưởng của tính thời vụ

3.1. Tài nguyên du lịch

Theo Luật Du lịch Việt Nam, “tài nguyên du lịch là cảnh quan thiên nhiên, yếu
tố tự nhiên, di tích lịch sử - văn hóa, công trình lao động sáng tạo của con người và
các giá trị nhân văn khác có thể được sử dụng nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch, là yếu tố
cơ bản hình thành các khu du lịch, điểm đến du lịch, tuyến du lịch, đô thị du lịch”.

Tài nguyên du lịch được phân loại thành tài nguyên du lịch thiên nhiên và tài
nguyên du lịch nhân tạo.
3.1.1. Tài nguyên du lịch thiên nhiên

- Địa hình

Yếu tố địa hình đóng một vai trò quan trọng trong việc hấp dẫn du khách, là
một phần thiết yếu của môi trường tự nhiên, tạo ra các trải nghiệm du lịch đa dạng.

Ví dụ, dãy Himalaya ở châu Á là địa điểm du lịch nổi tiếng, thu hút hàng triệu
du khách hàng năm. Dãy núi không chỉ hấp dẫn du khách bởi cảnh quan đẹp mà còn
thu hút các hoạt động leo núi, trekking và thăm thú các ngôi đền chùa độc đáo nằm
trên dọc đường đi.

Những bãi biển cát trắng và nước trong xanh là một loại địa hình thu hút khác,
chẳng hạn như bãi biển Miami ở Mỹ hoặc Maldives ở Ấn Độ Dương. Du khách tới
những nơi này để thư giãn, tắm biển, lướt sóng và tham gia vào các hoạt động thể thao
nước.

Với sự đa dạng địa hình, Việt Nam là quốc gia có tiềm năng du lịch vô cùng
lớn. Đất nước kéo dài từ Bắc tới Nam với dải đất hình chữ S, phía Đông giáp biển và
phía Tây được bao bọc bởi dãy núi Trường Sơn hùng vĩ, tạo nên những kiểu địa hình
đa dạng, hấp dẫn du khách. Đặc biệt, địa hình Karst(địa hình của các kiểu phân rã đặc
trưng thông thường được đánh dấu bởi các hệ thống thoát nước theo hang động ngầm
dưới đất) độc đáo đã tạo ra những hệ thống hang động nổi tiếng như động Phong Nha
và động Thiên Đường ở Quảng Bình, thu hút lượng lớn khách du lịch. Các hệ thống
hang động phức tạp với hố sụt, thung lũng, tạo điều kiện cho du khách tham gia vào
cuộc hành trình khám phá mạo hiểm.

- Khí hậu

Khí hậu là một yếu tố quan trọng trong tự nhiên có ảnh hưởng lớn đến ngành
du lịch. Nó không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm của du khách mà còn định hình các
hoạt động, lịch trình và loại hình du lịch phù hợp với điều kiện thời tiết.

Khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến việc tham gia vào các hoạt động du lịch. Ví
dụ, khí hậu ôn đới thuận lợi cho du lịch mùa hè và mùa đông, trong khi khí hậu nhiệt
đới thích hợp cho du lịch biển quanh năm. Khí hậu lạnh có thể thuận lợi cho các hoạt
động mùa đông như trượt tuyết và trượt băng.

Bên cạnh đó, mùa du lịch có thể được chia thành mùa cao điểm và mùa thấp
điểm dựa trên điều kiện khí hậu. Các sự kiện thời tiết như mùa mưa, mùa khô, mùa
bão cũng ảnh hưởng đến sự lựa chọn thời gian du lịch của du khách. Đặc biệt, khí hậu
có thể tác động đến lịch trình du lịch dựa trên điều kiện thời tiết. Các sự thay đổi bất
ngờ trong khí hậu như bão lũ có thể làm thay đổi kế hoạch du lịch và gây ra những rủi
ro bất ngờ. Ngoài ra, khí hậu tạo ra cảm giác thoải mái và ảnh hưởng đến tâm trạng
của du khách. Môi trường khí hậu dễ chịu và thoải mái tạo ra trải nghiệm tốt hơn,
trong khi thời tiết không thuận lợi có thể làm giảm chất lượng trải nghiệm.

Khí hậu còn góp phần tạo nên hệ thống thực vật và động vật tự nhiên ở mỗi
vùng, ảnh hưởng đến cảnh quan thiên nhiên và cơ hội quan sát động vật hoang dã.
Điều này thúc đẩy các loại hình du lịch như du lịch sinh thái và quan sát động vật.

Khí hậu có thể mang đến những thách thức như thời tiết cực đoan hoặc môi
trường khắc nghiệt, nhưng cũng tạo ra cơ hội cho du lịch thích nghi, như du lịch mạo
hiểm và thể thao ngoài trời. Hiện nay, biến đổi khí hậu toàn cầu có thể dẫn đến thay
đổi vùng địa lý và tình hình thiên nhiên. Điều này đặt ra thách thức trong du lịch bền
vững và bảo vệ môi trường.

Tóm lại, yếu tố khí hậu ảnh hưởng đến các khía cạnh cơ bản của du lịch và
định hình cách du khách tận hưởng và tham gia vào trải nghiệm du lịch. Các doanh
nghiệp và nhà quản lý du lịch cần cân nhắc đến yếu tố này khi thiết kế các chương
trình du lịch và biện pháp bảo vệ môi trường.

- Tài nguyên nước

Tài nguyên nước là một phần quan trọng và không thể thiếu trong ngành du
lịch. Nó bao gồm cả nước chảy trên bề mặt và nước ngầm, và đóng vai trò quan trọng
trong việc tạo nên những trải nghiệm và hoạt động đa dạng cho du khách. Trong du
lịch, tài nguyên nước mặt có ý nghĩa lớn, bao gồm các nguồn nước như đại dương,
biển, hồ, sông, hồ chứa nước nhân tạo, suối, thác nước, suối...

Việt Nam với hơn 3.000km đường bờ biển và mạng lưới sông ngòi phong phú,
có nhiều cơ hội phát triển các loại hình du lịch. Vùng bờ biển có bãi cát trắng, nước
xanh và sóng êm như Sầm Sơn, Cửa Lò, Nha Trang là những điểm đến hấp dẫn cho
du lịch nghỉ dưỡng và thể thao nước. Mạng lưới sông ngòi cũng là nguồn cảnh quan
hấp đẫn cho du lịch tham quan bằng thuyền trên sông và ngắm cảnh hai bên bờ.

Tài nguyên nước còn góp phần vào phát triển du lịch chữa bệnh và nghỉ dưỡng.
Nước khoáng mang lại giá trị về sức khỏe và làm đẹp, đã tạo nên một thị trường du
lịch riêng biệt. Các suối nước khoáng tại Việt Nam như Kim Bôi, Nghĩa Lộ, Quang
Hanh đã trở thành điểm đến phổ biến cho du khách có nhu cầu phục hồi sức khỏe và
thư giãn.
Như vậy, tài nguyên nước tạo nên nhiều loại hình du lịch phong phú, từ du lịch
biển, du lịch sông nước đến du lịch chữa bệnh, đã đóng góp không nhỏ vào sự phát
triển của ngành du lịch.

- Tài nguyên động thực vật

Hệ động thực vật mang lại cảnh sắc sinh động, tô điểm cảnh quan thiên nhiên,
và tạo cơ hội cho du khách tìm hiểu về sự đa dạng của thế giới tự nhiên.

Hệ thực vật của Việt Nam được đánh giá là phong phú và đa dạng, với nhiều
loại thực vật từ rừng đến biển. Rừng, được ví như "lá phổi" của trái đất, cung cấp
không khí trong lành và tạo môi trường yên bình. Việt Nam có nhiều vườn quốc gia
như Ba Vì, Cúc Phương, Bạch Mã, Yok Don, Tràm Chim, lưu giữ loài cây quý hiếm
như gỗ đỏ, gụ mật, cẩm lai, pơmu... Hệ thực vật nước ta có giá trị sinh học cao, hấp
dẫn khách du lịch, đặc biệt là những người trẻ yêu thích nghiên cứu và khám phá.
Trong đó phải kể đến loài sinh vật biển nổi bật là san hô với đa dạng màu sắc, hình thù
bắt mắt, thu hút khách du lịch tham gia hoạt động lặn biển.

Cùng với đó, động vật cũng là một phần quan trọng trong tài nguyên du lịch,
phục vụ nhu cầu tham quan, nghiên cứu và trải nghiệm của du khách. Hệ động vật
Việt Nam phong phú, độc đáo với nhiều loài quý hiếm như voi, tê giác, hổ, báo, culy,
vọoc vá, sếu cổ trụi...

Tài nguyên động thực vật mang đến cảnh quan đa dạng và hấp dẫn, tạo cơ hội
cho nhiều loại hình du lịch nghỉ dưỡng, khám phá thiên nhiên và thể thao. Sự kết hợp
hài hòa giữa các yếu tố địa hình, khí hậu, tài nguyên nước và hệ động thực vật tạo nên
phong cảnh thiên nhiên đẹp, tạo thuận lợi cho việc phát triển chương trình du lịch sinh
thái, nghỉ dưỡng, thể thao và giải trí.

3.1.2. Tài nguyên du lịch nhân tạo

Toàn bộ vật chất và tinh thần do con người tạo ra trong quá trình phát triển có
thể sử dụng cho mục đích du lịch được coi là tài nguyên du lịch nhân tạo. Theo Luật
Du lịch Việt Nam năm 2005, "tài nguyên du lịch nhân văn gồm truyền thống văn hóa,
các yếu tố văn hóa, văn nghệ dân gian, di tích lịch sử, cách mạng, khảo cổ kiến trúc,
các công trình lao động sáng tạo của con người và các di sản văn hóa vật thể, phi vật
thể khác có thể sử dụng phục vụ mục đích du lịch". Theo nghĩa này, có thể xem tài
nguyên du lịch nhân tạo là tài nguyên du lịch nhân văn. Tài nguyên du lịch nhân văn
giúp du khách hiểu rõ hơn về cuộc sống, truyền thống, lịch sử và tư duy của cộng
đồng địa phương.
Tài nguyên du lịch nhân văn bao gồm:

- Di sản văn hóa và di tích lịch sử

Theo Điều 1 của Luật di sản văn hóa Việt Nam năm 2001 qui định: “ Di sản
văn hóa quy định tại Luật này bao gồm di sản văn hóa phi vật thể và di sản văn hóa
vật thể, là sản phẩm tinh thần, vật chất có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, được lưu
truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác ở nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam”.
Trong đó, “ di sản văn hóa phi vật thể là sản phẩm tinh thần gắn với cộng đồng hoặc
cá nhân, vật thể và không gian văn hóa liên quan, có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học,
thể hiện bản sắc của cộng đồng, không ngừng được tái tạo và được lưu truyền từ thế
hệ này sang thế hệ khác bằng truyền miệng, truyền nghề, trình diễn và các hình thức
khác”. “Di sản văn hóa vật thể là sản phẩm vật chất có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa
học, bao gồm di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh, di vật, cổ vật, bảo vật
quốc gia”, theo Luật di sản văn hóa Việt Nam.

Theo Công ước Di sản thế giới thì di sản văn hóa là:

• Các di tích: Các tác phẩm kiến trúc, tác phẩm điêu khắc và hội họa, các yếu tố
hay các cấu trúc có tính chất khảo cổ học, ký tự, nhà ở trong hang đá và các công trình
sự kết hợp giữa công trình xây dựng tách biệt hay liên kết lại với nhau mà do kiến trúc
của chúng, do tính đồng nhất hoặc vị trí trong cảnh quan, có giá trị nổi bật toàn cầu
xét theo quan điểm lịch sử, nghệ thuật và khoa học.

• Các di chỉ: Các tác phẩm do con người tạo nên hoặc các tác phẩm có sự kết
hợp giữa thiên nhiên và nhân tạo và các khu vực trong đó có các di chỉ khảo cổ có giá
trị nổi bật toàn cầu xét theo quan điểm lịch sử, thẩm mỹ, dân tộc học hoặc nhân học.

Để được ghi vào danh sách Di sản thế giới của UNESCO, một tài sản phải đáp
ứng các tiêu chuẩn về văn hoá hoặc thiên nhiên theo Công ước Di sản thế giới đã được
Ủy ban về Di sản thế giới của UNESCO duyệt lại. Các tiêu chuẩn văn hóa gồm có:

(i) - Là một tuyệt tác về tài năng sáng tạo của con người.

(ii) - Thể hiện một sự giao lưu quan trọng giữa các giá trị của nhân loại, trong
một khoảng thời gian hoặc trong phạm vi một vùng văn hoá của thế giới, về các bước
phát triển trong kiến trúc hoặc công nghệ, nghệ thuật tạo hình, quy hoạch đô thị hoặc
thiết kế cảnh quan.
(iii) - Là một bằng chứng độc đáo hoặc duy nhất hoặc ít ra cũng là một bằng
chứng đặc biệt về một truyền thống văn hoá hay một nền văn minh đang tồn tại hoặc
đã biến mất.

(iv) - Là một ví dụ nổi bật về một kiểu kiến trúc xây dựng hoặc một quần thể
kiến trúc cảnh quan minh hoạ cho một hay nhiều giai đoạn có ý nghĩa trong lịch sử
nhân loại.

(v) - Là một ví dụ tiêu biểu về sự định cư của con người hoặc một sự chiếm
đóng lãnh thổ mang tính truyền thống và tiêu biểu cho một hoặc nhiều nền văn hóa,
nhất là khi nó trở nên dễ bị tổn thương dưới tác động của những biến động không thể
đảo ngược được.

(vi) - Gắn bó trực tiếp hoặc cụ thể với những sự kiện hoặc truyền thống sinh
hoạt với các ý tưởng, hoặc các tín ngưỡng, các tác phẩm văn học nghệ thuật có ý
nghĩa nổi bật toàn cầu. (tiêu chuẩn này chỉ duy nhất được sử dụng trong những trường
hợp đặc biệt và áp dụng đồng thời với các tiêu chuẩn khác)

Năm 2017, thế giới có 1.073 di sản trên 167 quốc gia: 832 về văn hóa, 206 tự
nhiên và 35 di sản hỗn hợp (tự nhiên và văn hóa).

Hiện tại, Việt Nam đã có 8 di tích được UNESCO công nhận là di sản thế giới
gồm:

• Năm di sản văn hóa thế giới: Quần thể di tích Cố đô Huế, được công nhận
năm 1993; Phố cổ Hội An, năm 1999; Thánh địa Mỹ Sơn, năm 1999; Khu di tích
trung tâm Hoàng thành Thăng Long, năm 2010; Thành nhà Hồ, năm 2011

• Hai di sản thiên nhiên thế giới: Vịnh Hạ Long, được công nhận năm 1994 và
năm 2000; vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, năm 2003 và năm 2015.

• Một di sản thế giới hỗn hợp: Quần thể danh thắng Tràng An, năm 2014.

Ngoài 8 di sản thế giới, Việt Nam có 15 di sản văn hóa phi vật thể được
UNESCO công nhận:

Tên di sản Năm


ST
văn hóa Địa điểm công
T
phi vật thể nhận

1 Nhã Nhạc, Thừa Thiên – Huế 2003


Âm nhạc
cung đình
Việt Nam

Không gian
văn hóa
2 Cồng Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng 2005
chiêng Tây
Nguyên

Dân ca
3 Bắc Ninh, Bắc Giang 2009
Quan họ

Bắc Ninh, Bắc Giang, Hà Nam, Hà Tĩnh, Hải


Dương, Hưng Yên, Nam Định, Nghệ An, Ninh
4 Hát Ca trù 2009
Bình, Phú Thọ, Quảng Bình, Thái Bình, Thanh
Hóa, Vĩnh Phúc, Hà Nội và Hải Phòng

Hội Gióng
ở Đền Sóc
5 Thành phố Hà Nội 2010
và Đền Phù
Đổng

6 Hát xoan 2011

Tín ngưỡng Phú Thọ


thờ cúng
7 2012
Hùng
Vương

An Giang, Bà Rịa-Vũng Tàu, Kiên Giang, Hậu


Giang, Cà Mau, Bạc Liêu, Cần Thơ, Sóc Trăng, Vĩnh
Đờn ca tài
8 Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, Long An, Bến Tre, Tây 2013
tử Nam Bộ
Ninh, Bình Phước, Bình Thuận, Lâm Đồng, Đồng
Nai, Bình Dương, Ninh Thuận, thành phố Hồ Chí Minh

9 Dân ca ví, Nghệ An và Hà Tĩnh 2014


giặm Nghệ
Tĩnh

Nghi lễ Hàn Quốc, Philippines, Campuchia và Việt Nam (Lào


10 2015
Kéo co Cai, Vĩnh Phúc, Hà Nội, Bắc Ninh)

Thực hành
Nam Định, Hà Nam, Ninh Bình, Hà Nội, Thái
Tín ngưỡng
Bình, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Vĩnh
thờ Mẫu
11 Phúc, Bắc Giang, Phú Thọ, Lạng Sơn, Hòa Bình, Lào 2016
Tam phủ
Cai, Yên Bái, Tuyên Quang, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà
của người
Tĩnh, Thừa Thiên Huế và Thành phố Hồ Chí Minh
Việt

Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà


Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú
12 Bài chòi 2017
Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận thuộc miền
Trung Việt Nam.

Nghi lễ
Then của Tỉnh Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Thái
13 người Tày, Nguyên, Tuyên Quang, Lào Cai, Yên Bái, Bắc Giang, 2019
Nùng và Quảng Ninh và Thái Nguyên.
Thái

14 Xòe Thái Tỉnh Yên Bái, Điện Biên, Lai Châu, Sơn La 2021

Nghề làm
gốm của
15 Ninh Thuận, Bình Thuận 2022
người
Chăm

Bảng 3.1. Di sản văn hóa phi vật thể

Bên cạnh các di sản văn hóa, các di tích lịch sử - văn hóa chứa đựng những
tinh hoa, giá trị văn hóa truyền thống của mỗi quốc gia cũng là một thành phần quan
trọng của tài nguyên du lịch. Theo Luật di sản văn hóa Việt Nam, “di tích lịch sử văn
hóa là công trình xây dựng, địa điểm và các di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia thuộc công
trình, địa điểm đó có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học”. Những di tích này đóng vai
trò quan trọng trong việc hiểu và truyền tải thông tin về quá khứ của dân tộc, là nơi
lưu giữ những giá trị văn hóa và tôn giáo, và thể hiện sự tiến bộ của xã hội qua thời
gian.

- Lễ hội và sự kiện

Lễ hội là các sự kiện được tổ chức nhằm tôn vinh và duy trì những giá trị văn
hóa và truyền thống lâu đời của một cộng đồng, phản ánh đời sống tâm linh hay đời
sống sinh hoạt của cư dân địa phương. Khi xem xét các lễ hội phục vụ cho mục đích
du lịch, chúng ta cần chú ý đến yếu tố về thời gian tổ chức, địa điểm và quy mô của lễ
hội để đưa ra lịch trình trải nghiệm phù hợp.

Việt Nam có hơn 400 lễ hội lớn, thường tôn vinh những cá nhân có công với
quê hương, đất nước. Các lễ hội này thường diễn ra tại các di tích văn hóa lịch sử quan
trọng và gắn liền với hoạt động văn hóa dân gian truyền thống.

Trong các lễ hội, phần lễ đóng vai trò quan trọng và thường là tâm điểm. Tuy
nhiên, cũng có những lễ hội nơi phần hội được tổ chức sôi nổi hơn phần lễ như hội
Lim ở Bắc Ninh và hội Chọi Trâu ở Đồ Sơn.

Hiện nay, các địa phương vẫn tổ chức nhiều lễ hội lớn, thu hút du khách như lễ
hội Đền Hùng tại Phú Thọ, lễ hội Chùa Hương...Những lễ hội này không chỉ thể hiện
sự đa dạng văn hóa Việt Nam, mà còn mang lại cho du khách nhiều trải nghiệm đáng
nhớ.

Ngoài những loại sự kiện truyền thống, còn có các sự kiện đặc biệt như lễ hội
âm nhạc, sự kiện thể thao, hội chợ thương mại quốc tế... Những sự kiện này thu hút cả
du khách trong và ngoài nước đến tham gia và trải nghiệm.

- Nghệ thuật và thủ công truyền thống

Đây là một phần quan trọng của tài nguyên du lịch nhân văn, đóng góp vào
việc thể hiện và tôn vinh văn hóa, truyền thống của một quốc gia hoặc khu vực.
Những tác phẩm nghệ thuật và thủ công thường truyền tải tính sáng tạo, tinh tế, là sự
kết hợp giữa năng khiếu và tâm hồn của người nghệ nhân, nghệ sĩ.

Nghệ thuật và thủ công truyền thống bao gồm nhiều thể loại khác nhau như
điêu khắc, vẽ tranh, thêu thùa, khắc dấu, làm đèn lồng, làm gốm sứ, làm nón lá...Mỗi
thể loại đều thể hiện một phần của văn hóa và lịch sử địa phương. Nghệ nhân và thợ
thủ công thường học hỏi và kế thừa kỹ thuật cùng giá trị văn hóa từ thế hệ đi trước,
tạo nên sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại.

Mỗi khu vực có nét đặc trưng riêng trong nghệ thuật và thủ công. Điều này thể
hiện sự đa dạng, phong cách và khả năng sáng tạo của từng cộng đồng. Nhiều nghệ
nhân thường tự do pha trộn các yếu tố truyền thống với hiện đại để tạo ra những tác
phẩm độc đáo và phù hợp với thị hiếu hiện đại. Nghệ thuật và thủ công truyền thống
thường được sử dụng để thể hiện các giá trị, tín ngưỡng, truyền thống và câu chuyện
của một cộng đồng. Chúng tạo dấu ấn văn hóa sâu sắc và là cách để thể hiện lòng tự
hào về nguồn gốc và truyền thống của một dân tộc.

Nghệ thuật và thủ công truyền thống đóng vai trò quan trọng trong tài nguyên
du lịch nhân văn, giúp du khách có cơ hội tìm hiểu, trải nghiệm và mua sắm những tác
phẩm độc đáo và mang ý nghĩa văn hóa tại các điểm đến. Điều này cũng góp phần vào
việc bảo tồn và phát triển các giá trị nghệ thuật và thủ công.

- Đối tượng du lịch liên quan đến dân tộc học

Đối tượng du lịch liên quan đến dân tộc học bao gồm những yếu tố như phong
tục tập quán, và hoạt động sản xuất đặc trưng của các dân tộc trên khu vực cư trú của
họ. Những đặc điểm này có sức hấp dẫn mạnh mẽ đối với du khách, đặc biệt là những
người quan tâm đến khám phá và trải nghiệm văn hóa địa phương.

Ẩm thực cũng là một yếu tố quan trọng trong phát triển du lịch văn hóa. Du
khách thích thưởng thức các món ăn đặc sản của từng vùng, thậm chí tham gia các lớp
học nấu ăn, làm bánh để tìm hiểu về phương thức chế biến. Mỗi vùng đều có những
món ăn độc đáo thể hiện sự khéo léo và tinh tế trong cách chế biến và trình bày.

Bên cạnh đó, việc tìm hiểu về các tập tục truyền thống, cách sống thường ngày
của người dân là một khía cạnh quan trọng trong du lịch văn hóa. Việt Nam có nhiều
tập tục dân gian và sinh hoạt thường ngày của người dân thu hút du khách quốc tế, đặc
biệt là các loại hình du lịch "ở nhà dân".

Việt Nam với 54 dân tộc khác nhau, trong đó có 53 dân tộc thiểu số, là một
quốc gia với nền văn hóa phong phú liên quan đến dân tộc học. Các dân tộc như Tày,
Nùng, Dao, Mường ở miền Bắc, Chăm, Gia Rai, E Đê, Bana ở miền Trung, và dân tộc
Khơme ở Đồng Bằng Sông Cửu Long đều có những đặc trưng riêng về văn hóa và
phong tục. Đây chính là yếu tố góp phần thu hút khách du lịch tới nước ta.

3.2. Điểm đến du lịch


3.2.1. Quan điểm về điểm đến du lịch

Điểm đến du lịch(Destination) là các vùng đất hoặc địa điểm mà người ta chọn
để tới để trải nghiệm du lịch. Điểm đến du lịch bao gồm tất cả các hoạt động, dịch vụ
và tiện ích cần thiết để đáp ứng nhu cầu của du khách. Điểm đến du lịch có thể là một
thành phố, một vùng quốc gia, một hòn đảo, hoặc bất kỳ địa điểm nào có sức hấp dẫn
du lịch và đã phát triển cơ sở hạ tầng để đón tiếp khách du lịch.

Điểm du lịch (Attraction): Đây là các địa điểm mà du khách thường tới tham
quan khi trải nghiệm một điểm đến du lịch. Điểm du lịch có thể là các nơi nổi tiếng
như công viên quốc gia, di tích lịch sử, bãi biển, cửa hàng mua sắm, sự kiện nghệ
thuật, công viên giải trí, và những trải nghiệm độc đáo như lặn biển, leo núi, hay tham
quan di tích cổ...

Nói một cách khác, điểm đến du lịch là nơi mà du khách ghé thăm trong khi
điểm du lịch là thứ thu hút mọi người tới điểm đến. Một điểm đến thường có nhiều
điểm du lịch khác nhau. Ví dụ, Paris là điểm đến du lịch nơi du khách có thể tìm thấy
mọi dịch vụ, phương tiện đáp ứng nhu cầu du lịch như ăn ở, đi lại, mua sắm,...Tháp
Eiffel, bảo tàng Louvre là các điểm du lịch tại điểm đến Paris.

3.2.2. Các yếu tố cấu thành của điểm đến du lịch

3.2.3. Chu kỳ phát triển của điểm đến du lịch

3.2.4. Sức chứa của điểm đến du lịch

3.3. Tính thời vụ trong DL và sự ảnh hưởng của tính thời vụ

3.3.1. Đặc điểm thời vụ DL và những tác động của thời vụ

3.3.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời vụ du lịch

Nguồn tham khảo:

https://vi.wikipedia.org/wiki/Karst#:~:text=%C4%90%E1%BB%8Ba%20h
%C3%ACnh%20karst%20l%C3%A0%20%C4%91%E1%BB%8Ba,nh
%C6%B0%20%C4%91%C3%A1%20v%C3%B4i%20hay%20%C4%91%C3%B4l
%C3%B4m%C3%ADt.
https://vi.wikipedia.org/wiki/Di_s%E1%BA%A3n_th%E1%BA%BF_gi%E1%BB
%9Bi

You might also like