You are on page 1of 22

KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN

BỘ ĐỀ BÀI TẬP LỚN KẾT THÚC HỌC PHẦN


ĐỀ BÀI: TÌM HIỂU VÀ PHÂN TÍCH VỀ ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ KHÁCH DU
LỊCH CHÂU Á.

Đề số: 01

Sinh viên :
Lớ p :
Mã SV :

HÀ NỘI, THÁNG 2/2024


MỤC LỤC
NỘI DUNG.......................................................................................................3
Phần I : GIỚI THIỆU BẢN THÂN..................................................................3
Phần II : ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ KHÁCH DU LỊCH CHÂU Á........................4
2.1 Cơ sở lý luận...............................................................................................4
2.1.1 Khái niệm du lịch.................................................................................4
2.2 Phân tích tâm lý khách du lịch Châu Á.......................................................4
2.2.1 Đặc điểm địa hình................................................................................4
2.2.2 Đặc trưng tâm lý khách du lịch Châu Á...............................................5
2.2.3 Nhu cầu du lịch....................................................................................6
2.3 Một số quốc gia điển hình...........................................................................8
2.3.1 Ấn Độ...................................................................................................8
2.3.2 Thái Lan.............................................................................................12
2.3.3 Singapore............................................................................................14
PHẦN III : KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN NGÀNH DU LỊCH LỮ HÀNH.....19
MỞ ĐẦU

Du lịch hiện nay đóng vai trò rất quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển
kinh tế, tạo ra cơ hội việc làm, và thúc đẩy sự giao lưu văn hóa giữa các quốc
gia giúp tăng cường nhận thức về bảo vệ môi trường và khuyến khích phát
triển bền vững trong ngành du lịch. Việc phát triển du lịch sẽ góp phần vào
chuyển dịch cơ cấu kinh tế, mang lại nguồn thu ngân sách quốc gia, thu hút
vốn đầu tư và xuất khẩu hàng hóa tại chỗ, tác động tích cực đối với phát triển
các ngành kinh tế có liên quan, đặc biệt là ngành thủ công mỹ nghệ. Du lịch
còn góp phần thực hiện chính sách xóa đói giảm nghèo, tạo ra nhiều việc làm
và có thu nhập thường xuyên cho người lao động tại nhiều vùng, miền khác
nhau

Ngành Du lịch đã có những đổi mới, từng bước phát triển cơ sở vật chất kỹ
thuật, tạo điều kiện bước đầu thu hút khách nước ngoài và kiều bào về thăm
Tổ quốc, giới thiệu đất nước, con người và tinh hoa của dân tộc Việt Nam với
bạn bè quốc tế; đáp ứng một phần nhu cầu tham quan, nghỉ ngơi, giải trí của
nhân dân trong nước, bước đầu đã thu được kết quả nhất định về kinh tế.
Trong những năm qua, du lịch Việt Nam đang trên đà phát triển, lượng khách
quốc tế đến cũng như khách du lịch nội địa ngày càng tăng. Du lịch Việt Nam
ngày càng được biết đến nhiều hơn trên thế giới, nhiều điểm đến trong nước
được bình chọn là địa chỉ yêu thích của du khách quốc tế.

Trên cơ sở đó, tiểu luận này được viết nhằm tìm hiểu và phân tích đặc điểm
tâm lý của khách du lịch châu Á. Từ đó, chúng ta sẽ khám phá những yếu tố
quan trọng như giá trị văn hóa, niềm tin tâm linh, sự ưu tiên về gia đình và
những mong đợi khi du lịch của họ giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về
hành vi và quyết định của khách du lịch châu Á, từ đó đưa ra những giải pháp
tốt nhất để phục vụ họ.
NỘI DUNG

Phần I : GIỚI THIỆU BẢN THÂN


Phần II : ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ KHÁCH DU LỊCH CHÂU Á

2.1 Cơ sở lý luận
2.1.1 Khái niệm du lịch
Du lịch văn hóa là loại hình du lịch được phát triển trên cơ sở khai thác
giá trị văn hóa, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, tôn
vinh giá trị văn hóa mới của nhân loại.

2.2 Phân tích tâm lý khách du lịch Châu Á

2.2.1 Đặc điểm địa hình


Châu Á là một lục địa nằm ở phía đông của Châu Âu, ngăn cách với Châu
Âu qua dãy núi Ural và sông Ural. Đây là lục địa lớn nhất và có dân số đông
đúc nhất trên trái đất. Châu Á giáp với Thái Bình Dương ở phía đông, Ấn Độ
Dương ở phía nam, và Bắc Cực ở phía bắc. Bao gồm nhiều quốc gia đa dạng
về văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo và lịch sử. Một số quốc gia nổi tiếng tại Châu
Á bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Indonesia và Việt
Nam.

Khu vực Đông Nam Á là một trong những khu vực quan trọng tại Châu Á,
bao gồm Việt Nam, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines và nhiều nước
khác. Nơi đây có nền kinh tế phát triển nhanh chóng và là điểm đến du lịch
hấp dẫn với những bãi biển tuyệt đẹp và di sản văn hóa đa dạng. Có một số
dãy núi nổi tiếng như dãy núi Himalaya, núi Đại Tương Sơn ở Trung Quốc,
dãy núi Baekdu ở Hàn Quốc và núi Phú Sĩ ở Nhật Bản.

Châu Á có nền kinh tế đa dạng, từ các nền kinh tế phát triển như Nhật Bản và
Hàn Quốc, đến các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ. Nhiều
quốc gia ở Châu Á cũng có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, bao gồm
dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản và cây trồng.
Châu Á cũng là nơi có nhiều di sản văn hóa nổi tiếng như Đền Angkor Wat ở
Campuchia, Vịnh Hạ Long ở Việt Nam, Taj Mahal ở Ấn Độ và Đền
Kiyomizu-dera ở Nhật Bản.

2.2.2 Đặc trưng tâm lý khách du lịch Châu Á


Khách du lịch châu Á có xu hướng coi trọng gia đình và cộng đồng, đồng
thời họ có thể ưu tiên các chuyến du lịch theo nhóm và các hoạt động cho
phép gắn kết với những người khác. Họ cũng có xu hướng có lòng trung
thành và tôn trọng quyền lực cao, điều này có thể ảnh hưởng đến sự tương tác
của họ với hướng dẫn viên du lịch và các cá nhân khác trong ngành du lịch.
Ngoài ra, khách du lịch châu Á có thể dè dặt hơn và ít tham gia vào các hoạt
động tự phát hoặc mạo hiểm so với khách du lịch đến từ các khu vực khác.
Họ có thể thích các hành trình du lịch có cấu trúc và các hoạt động quen thuộc
với họ. Đồng thời, họ cũng có thể có hứng thú khám phá những nền văn hóa
và truyền thống mới, đặc biệt là những nền văn hóa và truyền thống phù hợp
với giá trị và niềm tin của chính họ. Hiểu được những đặc điểm tâm lý này có
thể giúp các nhà điều hành du lịch điều chỉnh các dịch vụ và dịch vụ của họ
để đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích của khách du lịch châu Á, cuối cùng là
nâng cao trải nghiệm du lịch tổng thể của họ.

Châu Á là một xã hội theo chủ nghĩa tập thể, nơi mọi người thường đi du
lịch cùng bạn bè và gia đình (mở rộng). Dành thời gian chất lượng cho gia
đình là điều vô cùng quan trọng ở khu vực này, có nghĩa là việc đi du lịch
theo nhóm rất phổ biến.

Ví dụ : Ở Đông Nam Á có một giá trị quan trọng là đền đáp, kính trọng và
chăm sóc cha mẹ già. Vì vậy, trẻ em sẽ đưa cha mẹ đi nghỉ để thể hiện tình
yêu thương và để mọi người cùng nhau dành thời gian thư giãn và ngắm nhìn
thế giới. Du lịch giữa các thế hệ có nghĩa là các nhóm du lịch lớn hơn.
Ở nhà, người Đông Nam Á thường có người giúp việc để chăm sóc con cái và
gia đình. Trong khi đi du lịch, những người giúp việc không phải lúc nào
cũng đi cùng gia đình. Điều này có nghĩa là đôi khi một số hoặc tất cả trẻ em
vẫn ở nhà với người giúp việc vì cha mẹ có thể lo lắng khi phải tự mình chăm
sóc chúng. Ngoài ra, các thế hệ lớn tuổi có thể đi du lịch cùng gia đình để
giúp chăm sóc trẻ em, điều đó có nghĩa là việc di chuyển giữa các thế hệ,
trong đó 2-3 thế hệ đi du lịch cùng nhau, là điều phổ biến. Anh chị em cũng đi
du lịch cùng nhau mà không có cha mẹ hoặc đại gia đình của họ.

Mặc dù việc đưa cha mẹ và gia đình đi nghỉ có giá trị văn hóa mạnh mẽ,
nhưng trong vài năm qua, sự gia tăng của thế hệ khách du lịch một mình đã
chứng kiến những người châu Á trẻ tuổi tự mình đi du lịch.

2.2.3 Nhu cầu du lịch


Năm 2018, có 149,7 triệu du khách từ Trung Quốc đại lục đã đến thăm
Hồng Kông, tăng 1.326% so với năm đầu tiên của thế hệ thiên niên kỷ. Ở
Indonesia điểm đến du lịch phổ biến nhất là Singapore.

Nhật Bản là một trong những điểm đến hàng đầu được người Đông Nam Á
ghé thăm. Việc khám phá xa hơn ngoài các thành phố chính và các điểm du
lịch điển hình đang ngày càng trở nên phổ biến. Sự phổ biến ngày càng tăng
của việc khám phá những địa điểm khác cũng có nghĩa là họ có xu hướng
thuê ô tô khi ở Nhật Bản để dễ dàng tiếp cận những địa điểm này hơn, đặc
biệt là khi đi theo nhóm lớn.

Có nhiều yếu tố khiến Nhật Bản trở nên hấp dẫn đối với du khách Đông Nam
Á bao gồm trải nghiệm văn hóa và danh lam thắng cảnh. Ẩm thực cũng là
một điểm thu hút rất lớn ở Nhật Bản, theo khảo sát gần đây của Tổ chức Du
lịch Thế giới (UN WTO), Nhật Bản chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về
du lịch ẩm thực, du lịch dựa trên việc tham quan các lễ hội ẩm thực, nhà hàng
và những địa điểm đặc biệt để nếm thử những món ăn đặc trưng.

Hồng Kông, Ma Cao và Thái Lan cũng là những điểm đến phổ biến, với số
lượng khách du lịch châu Á đến các thành phố châu Âu, đặc biệt là Venice và
Barcelona, tăng lên mỗi năm. Họ thường đi du lịch tới những nơi ở châu Âu
mà người châu Âu không đến nhiều, chẳng hạn như thành phố Trier thuộc
vùng Moselle của Đức, nơi sinh của Karl Marx. Họ tránh xa các điểm tham
quan du lịch chính, tìm kiếm cuộc phiêu lưu của riêng mình trên con đường
quen thuộc. Sự phát triển của mạng xã hội và việc chia sẻ các chuyến du lịch
đồng nghĩa với việc nhiều người muốn đến một nơi nào đó mới mẻ và thú vị,
nơi mà bạn bè của họ chưa có.

Năm 2018, hơn một triệu người Indonesia đã đến Ả Rập Saudi để thực hiện
umrah , một cuộc hành hương Hồi giáo đến Mecca có thể thực hiện bất kỳ lúc
nào trong năm, đang trở nên phổ biến hơn. Indonesia là quê hương của 12,6%
người Hồi giáo trên thế giới, tỷ lệ lớn nhất so với bất kỳ quốc gia nào khác.

Nhiều du khách Trung Quốc đi du lịch nước ngoài trong các kỳ nghỉ lễ lớn
của Trung Quốc vào đầu tháng 5 và tháng 10 cũng như dịp Tết Nguyên đán,
vốn thường là những tháng không được người châu Âu và Bắc Mỹ đi du lịch.
Người châu Á cũng có xu hướng đi du lịch nhanh ở các nước châu Âu, việc
lưu trú chỉ 2-3 đêm ở các thành phố như London, Rome và Paris không phải
là hiếm.

Nhu cầu du lịch của khách du lịch Châu Á đến Việt Nam ngày càng tăng
lên trong những năm gần đây. Việt Nam được biết đến với cảnh đẹp tự nhiên,
văn hóa độc đáo và ẩm thực phong phú. Du lịch ở Việt Nam cung cấp cho du
khách trải nghiệm đa dạng, từ việc thăm các thành phố lớn như Hà Nội và TP.
Hồ Chí Minh đến việc khám phá các khu vực nông thôn yên bình như Sapa và
Cần Thơ. Khách du lịch Châu Á thường quan tâm đến việc khám phá văn hóa
địa phương, thưởng ngoạn cảnh đẹp thiên nhiên và thưởng thức các món ăn
độc đáo của Việt Nam.

Khách du lịch Châu Á khi đến Việt Nam thường mong muốn trải nghiệm văn
hóa độc đáo, bao gồm ẩm thực phong phú, truyền thống và đời sống hàng
ngày của người dân. Họ cũng muốn thăm thú các điểm du lịch nổi tiếng như
Hạ Long Bay, Hội An, Sapa, và thậm chí là tham gia vào các hoạt động ngoại
khóa như trekking, snorkeling, hoặc tham gia vào các lễ hội địa phương. Đặc
biệt, khách du lịch thích thưởng thức các món ăn đặc sản và mua sắm các sản
phẩm thủ công truyền thống khi đến Việt Nam.

Họ thường mong muốn có trải nghiệm du lịch an toàn, thú vị và tiện lợi.
Những dịch vụ phổ biến mà họ cần khi đến Việt Nam bao gồm: các tour du
lịch địa phương để khám phá văn hóa và danh thắng địa phương, dịch vụ nơi
ăn chốn ở chất lượng, thông tin hướng dẫn du lịch tiện ích và dễ dàng tiếp
cận, cũng như dịch vụ hỗ trợ cho khách hàng mua sắm và giải trí. Để thu hút
khách du lịch Châu Á, các doanh nghiệp du lịch và dịch vụ Việt Nam cần tạo
ra các trải nghiệm du lịch độc đáo và chuyên nghiệp, đồng thời cung cấp dịch
vụ thân thiện và thông tin chi tiết về du lịch.

2.3 Một số quốc gia điển hình

2.3.1 Ấn Độ
Ấn Độ là đất nước có vị trí địa lý đặc biệt, lưng tựa vào dãy núi Himalaya
(Hy Mã Lạp Sơn), hướng mặt ra biển Ấn Độ Dương. Bên cạnh đó, Ấn Độ còn
có 2 con sông lớn là sông Ấn Hà và Hằng Hà. Đất nước này là nơi ra đời của
nhiều vĩ nhân thế giới như: đức Phật Thích Ca Mâu Ni, hiền triết Jiddu
Krishnamurti, thánh Mahatma Gandhi và thi hào Rabindranath Tagore. Về
khí hậu, Ấn Độ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ sự tác động khí hậu của dãy
Himalaya và hoang mạc Thar. Dãy Himalaya sẽ ngăn gió mùa hạ giá lạnh từ
Trung Á thổi xuống, giúp giữ cho phần lớn tiểu lục địa Ấn Độ có nhiệt độ ấm
hơn so với những nơi khác cùng vĩ độ. Hoang mạc Thar sẽ đóng một vai trò
trong việc hút gió mùa hè Tây Nam, gió này chứa nhiều hơi ẩm từ tháng 6
đến tháng 10 và là nguồn cung cấp phần lớn lượng mưa cho Ấn Độ. Ấn Độ bị
chia phối bởi 4 nhóm khí hậu lớn là nhiệt đới mưa, nhiệt đới khô, cận nhiệt
đới ẩm và núi cao.

Dân số Ấn Độ hiện đang xếp thứ hai trên thế giới, với khoảng 1,3 tỷ người.
Dân số này đang tăng nhanh và dự kiến sẽ vượt qua Trung Quốc để trở thành
quốc gia đông dân nhất vào năm 2027. Đa dạng văn hóa và ngôn ngữ cũng là
một đặc điểm quan trọng của dân số Ấn Độ, với hơn 2.000 ngôn ngữ khác
nhau được nói ở đây.

Đặc điểm dân tộc

Được đánh giá là 1 trong những đất nước có người dân đi du lịch nước
ngoài cao nhất những năm qua; Ấn Độ cũng là thị trường chiến lược, tiềm
năng quan trọng để phát triển du lịch Việt Nam

Người Ấn đề cao giá trị và niềm tin cộng đồng, thể hiện qua:

Tin vào luật nhân quả, luân hồi, chấp nhận sự đa dạng giữa các nền văn hóa
khác biệt, với mọi tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau (chẳng hạn: trong một bàn
tiệc đa văn hóa, khách Ấn không ăn thịt bò nhưng vẫn chấp nhận người bên
cạnh ăn thịt bò. Hay thậm chí ở Ấn, các tín ngưỡng, tôn giáo tồn tại bên cạnh
nhau mà không hề xảy ra xung đột…)

Tính tập thể, coi trọng cộng đồng và gia đình (giống người Việt)
Tuân thủ thứ bậc, đẳng cấp, tuổi tác; coi trọng và tuân thủ nghiêm các quy tắc
tôn giáo, pháp luật

Ăn chay, không sát sinh (động vật lẫn một số thực vật mọc tự nhiên), thờ
động vật (bò, lợn)

Phong tục, tập quán, người Ấn:

Thích vui vẻ, luôn muốn làm hài lòng mọi người nên thường không bao giờ từ
chối ai điều gì

Nói rất nhiều, có thể bàn tới bàn lui 1 chuyện có khi chả đi tới kết luận gì
nhưng vẫn rôm rả hàng tiếng liền

Mặc cả rất kỹ, coi mặc cả là niềm vui, là lẽ tất yếu trong cuộc sống sinh hoạt
thường ngày; thậm chí quán xá dán giá lên rồi vẫn mặc cả được

Sống theo kiểu có qua có lại, rất sòng phẳng, không muốn nợ ai điều gì. Hôm
nay bạn cho họ thứ gì, mai họ sẽ tìm cách trả lại thứ tương tự như thế

Khái niệm về thời gian rất tệ: đi rất muộn, dậy muộn, ăn uống cũng muộn.
Với người Ấn, chuyện gì cũng cứ từ từ mà suy xét và xử lý, không việc gì
phải vội cả

Bảo thủ trong suy nghĩ lẫn hành động, đặc biệt là về vấn đề tình dục; luôn cho
mình là đúng, là nhất

Trong giao tiếp, nam - nữ không nên đứng quá gần hay tiếp xúc, đụng chạm
gần gũi. Hay dùng cử chỉ, điệu bộ, ngôn ngữ cơ thể khi giao tiếp. Ngoài ra,
cũng cần lưu ý những hành vi cấm kị như không dùng tay trái để bắt hay
chạm tay chào/phục vụ người khác. Người Ấn quan niệm, tay trái là tay bẩn,
chỉ dùng để đi vệ sinh nên khi đưa tay trái ra là hành động bất lịch sự, coi
thường người khác. Rồi không sờ đỉnh đầu và sờ tai người khác, kể cả trẻ
nhỏ. Hay không hướng lòng bàn chân về những nơi linh thiêng, hoặc thậm chí
là hướng vào người khác vì nó được cho là bẩn nhất trên cơ thể con người…

Ngôn ngữ: người Ấn đa văn hóa nên 1 người thường nói được từ 2 ngôn ngữ
trở lên. Những ai chỉ nói được “tiếng mẹ đẻ” thường ít có điều kiện và nhu
cầu đi du lịch. Vì thế dân ngành không cần quá lo lắng chuyện phục vụ khách
Ấn mà không nói được tiếng Hindi

Trang phục: người Ấn mặc đa dạng theo vùng miền. Nhìn chung, phụ nữ mặc
Saree tránh hở hang, nam giới mặc Kurta

Ẩm thực Ấn cũng đa dạng theo vùng miền (miền Bắc ẩm thực Hồi giáo,
miền Nam ăn chay, phía Đông Bắc ăn gạo như người Việt). Người Ấn đa số
ăn rất cay và nhiều gia vị. Với họ, món ăn được luộc thì nghĩa là chưa làm gì
cả, cũng không có gia vị gì trong đó nên họ không ăn, ít nhất phải được xào…
Họ cũng thích ăn thức ăn dạng nhão và sệt hơn... Chuyện ăn cay theo họ là để
cân bằng nhiệt (bên ngoài nóng thì bên trong cũng phải nóng). Tất cả nguyên
liệu, kể cả rau củ quả đều phải được nghiền rát và trộn lại (như rau sống của
Việt Nam họ không ăn được). Còn ăn chay là một biểu tượng của tâm linh,
như một hình thức bảo vệ và tôn kính sự sống.

Mùi đồ ăn Ấn nồng, đặc trưng, dễ nhận biết và cũng dễ gây khó chịu cho
người ăn kiểu thanh đạm hay đến từ các quốc gia có nền ẩm thực khác. Thế
nhưng, lại nói đặc điểm này thuộc về văn hóa nên cần được tôn trọng. Thói
quen ăn bốc đặc trưng, cũng là văn hóa mặc dù có thể ăn bằng thìa, dĩa được.
Họ không coi đó là hành động kém văn minh. Kể cả giới siêu giàu người Ấn
cũng thích ăn bốc. Với họ, dùng tay để bốc thức ăn sẽ cảm nhận được độ
ngon của món ăn, nhiệt độ món ăn; ăn bốc cũng sẽ giúp người ăn ăn từ từ, từ
đó việc tiêu hóa tốt hơn, cảm nhận món ăn cũng ngon hơn. Có thể bạn không
biết hoặc không nhìn thấy nhưng người Ấn rửa tay rất sạch trước và sau khi
ăn.

Sở thích du lịch & nhu cầu du lịch

Khách du lịch Ấn Độ thường có sở thích du lịch đến những địa điểm có giá
trị tâm linh như các điểm thăm cầu sệt, chùa chiền. Họ cũng thích khám phá
văn hóa địa phương, thưởng thức ẩm thực địa phương và mua sắm đặc sản.
Đối với họ, trải nghiệm là yếu tố quan trọng khi du lịch, họ thích tham gia các
hoạt động như yoga, và thực hành thiền để tìm kiếm bình yên tinh thần trong
các kỳ nghỉ của mình. Người Ấn Độ thường thích nghỉ dưỡng, khám phá văn
hóa - lịch sử, mua sắm… đều là những loại hình du lịch được yêu thích. Tuy
nhiên, xét từ đặc điểm văn hóa vừa trình bày thì du lịch nghỉ dưỡng, cụ thể là
du lịch nghỉ dưỡng biển cực kỳ được ưa chuộng.

Nhu cầu đi du lịch nước ngoài của khách Ấn Độ ngày càng tăng bởi kinh tế
Ấn Độ đang phát triển tốt, số người giàu - trung lưu tăng lên trong khi đó
những địa điểm nghỉ dưỡng nội địa hiện không nhiều. Vì thế họ tìm kiếm
những điểm đến bên ngoài để thỏa mãn. Việt Nam và Ấn Độ được đánh giá
có sự gần gũi về văn hóa. Hơn nữa, vì đã từng đi nhiều những điểm đến tại
Thái Lan, Singapore, Malaysia thì rõ ràng họ sẽ thích tìm kiếm điểm mới lạ.
Và Việt Nam là điểm đến hấp dẫn đáp ứng được điều đó.

2.3.2 Thái Lan


Nhu cầu sở thích du lịch

Du khách Thái Lan yêu thích các điểm đến như Đà Nẵng, Đà Lạt, Nha Trang

Hiện tượng Cầu Vàng, thành phố ngàn hoa... và nhiều điểm đến hấp dẫn
khác.Theo Công ty Indochina Unique Tourist (Đà Nẵng) - đơn vị chuyên đón
du khách Thái Lan tại Đà Nẵng, kể từ khi đưa vào hoạt động, Cầu Vàng tại
Khu du lịch Sun World Bà Nà Hills (Đà Nẵng) đã tạo hiệu ứng mạnh và phủ
sóng trên tất cả các phương tiện truyền thông của Thái Lan. Các chuyến bay
hai chiều, các tour du lịch của du khách Thái Lan đều có điểm thamquan là
thành phố Đà Nẵng và Cầu Vàng.

Cùng với Đà Nẵng, nhiều điểm đến hấp dẫn nổi tiếng của Việt Nam như Đà
Lạt – nơi được mệnh danh là thành phố ngàn hoa, “xứ sở Trầm hương”
Khánh Hòa, Phố cổ Hội An, thành phố Hồ Chí Minh... đều trở thành thỏi nam
châm hút du khách Thái Lan. Ẩm thực hấp dẫn, văn hóa đặc sắc, nhiều danh
lam thắng cảnh, khu vui chơi giải trí và giá cả phù hợp là những yếu tố chính
thu hút ngày một đông đảo du khách Thái Lan đến Việt Nam.

Món ăn

Các món ăn Việt Nam được khách Thái thích:

Người Thái rất thích món lẩu ở Việt Nam, đặc biệt là lẩu hải sản.

Họ thường không ăn thịt chó, rùa, rắn, lươn, trứng vịt lộn.

Ngoài ra khác với người châu Âu, người Thái trên đường đi rất thích ăn vặt.

Những điều cần tránh

Không được nhai kẹo cao su ở nơi công cộng: Theo người Singapore việc
ăn kẹo cao su ở nơi đông người sẽ làm phiền những người đứng cạnh bạn,
khiến họ cảm thấy không thoải mái. Ngoài ra việc bạn ăn kẹo cao su khi vứt
bã cũng sẽ khiến những người dọn vê sinh ở đây rất khó khăn để dọn sạch bã
kẹo. Vậy nên việc ăn kẹo cao su là một điều kiêng kỵ trong văn hóa
Singapore.

Không nên bắt tay với người Singapore bằng tay trái: Singapore là một đất
nước với sự kết hợp của rất nhiều dân tộc đến từ khắp nơi trên thế giới. Đặc
biệt là người Ấn Độ và người Hồi Giáo chiếm phần đông dân nhập cư ở đất
nước này. Những người Hồi Giáo thường dùng tay phải để ăn cơm, làm các
hoạt động tích cực thì tay trái của họ thường được dùng để làm những việc
khác. Vậy nên trong những điều kiêng kỵ trong văn hóa Singapore đó chính là
không được dùng tay trái để bắt tay hay tặng quà cho người khác. Với họ việc
dùng tay trái để bắt tay hay tặng quà là thể hiện thái độ không tôn trọng, bất
hợp tác và coi thường.

Không nên mời người Hồi Giáo ăn thịt lợn: Đây là một trong những dân tộc
có rất nhiều điều kiêng kỵ trong văn hóa nên khi gặp gỡ người Hồi Giáo.
Trong bữa cơm của người Hồi Giáo thường không có rượu, không có thịt lợn
và các món ăn được chế biến từ thịt lợn. Nếu kết thân với một gia đình Hồi
Giáo thì việc đầu tiên bạn cần làm là loại các món ăn được làm từ thịt lơn ra
khỏi danh sách mời tiệc. Nếu trong một bữa tiệc có người Hồi Giáo mà chủ
tiệc vẫn làm những món ăn từ thịt lợn sẽ được xem như là đang xúc phạm, dè
bỉu họ.

2.3.3 Singapore
Singapore là một quốc gia đa dân tộc , đa sắc thái văn hóa, khoảng 40%
cư dân Singapore là người ngoại quốc, một trong những tỷ lệ cao nhất trên thế
giới . Điều tra dân số của chính phủ báo cáo rằng 74,2% cư dân là người gốc
Hoa, 13,4% là người gốc Mã Lai, và 9,2% là người gốc Ấn Độ, người Âu-Á
và các nhóm khác chiếm 3,2%. Tỷ lệ nam nữ ở Singapore cân bằng nhau ,
tuổi thọ của Singapore đạt mức cao ở trên thế giới , nam là 75,6 năm và nữ là
79,6 năm. Hầu hết tín đồ Phật giáo tại Singapore là người Hoa và theo truyền
thống Đại thừa. Đại thừa Trung Hoa là tông phái Phật giáo chiếm ưu thế nhất
tại Singapore, với các hòa thượng truyền giáo đến từ Đài Loan và Trung Quốc
trong vài thập kỷ gần đây. Tuy nhiên, Phật giáo Thượng tọa bộ từ Thái Lan
ngày càng phổ biến trong cư dân Singapore (không chỉ người Hoa) trong thập
niên qua

Người Singapore không thích nói chuyện nhiều và cũng không hay bắt
chuyện như người Châu Âu, nhưng lại có nguồn cảm hứng nghiêm túc và vô
tận: đó là trẻ em. Sự quý mến, trântrọng và nâng niu trẻ em là nét văn hóa đẹp
của người Singapore. VD: Trên các kênh truyền hình, đến tiết mục thiếu nhi
bao giờ cũng có hình ảnh của 3 em bé: da màu, da trắng và da vàng. Nếu là
phim hoạt hình hay phim kịch múa rối, cũng đều có tương tự 3 màu như thế
rất đậm đà tình đoàn kết.

Con người Singapore rất thân thiện: Như đa số chúng ta đều đã được biết thì
Singapore là một quốc gia mở cửa đa chủng tộc, đa văn hóa. Mỗi một chủng
tộc sẽ lại có những tính cách khác nhau với những phong tục tập quán khác
nhau, nhưng có một điểm chung của tát cả những con người sinh sống ở
Singapore đó chính là thân thiện. Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người gặp
khó khăn. Cũng chính vì điều này mà dù cho có sự giao thoa rất lớn giữa
phương Đông và phương Tây với những khác biệt rất lớn nhưng Singapore
vẫn luôn là một thể thống nhất và đoàn kết. Đây chính là điểm khiến cho
Singapore thu hút được rất nhiều nhân tài đến đất nước của mình. Dù cho mới
bắt đầu một cuộc sống ở nơi hoàn toàn mới mẻ nhưng những người đến sinh
sống và làm việc ở Singapore luôn không bao giờ cảm thấy lạc lõng và rất dễ
hòa nhập vì tất cả những người dân nơi đây và thậm chí là chính phủ cũng
vôcùng hòa đồng và thân thiện.

Con người Singapore cực kì tiết kiệm: Điều quan trọng nhất giúp cho đất
nước Singapore có thể phát triển được như ngày này không phải là gì khác mà
chính là sự tiết kiệm trong tính cách của những con người ở nơi đây. Là một
quốc gia có diện tích vô cùng nhỏ bé chỉ lớn hơn đảo Phú Quốc của chúng ta
một chút lại vô cùng nghèo tài nguyên nhưng họ vẫn có thể vươn lên trở
thành một cườngquốc trong khu vực và cả trên thế giới, đó chính là vì họ biết
tiết kiệm (tiết kiệm không gian, tiết kiệm nước, tiết kiệm chất xám,…)

Nhu cầu du lịch

Khách du lịch Singapore coi trọng việc đi du lịch theo nhóm ít nhất bốn
người và tham gia vào tối thiểu bốn trải nghiệm mới trong kỳ nghỉ của họ, họ
tin rằng việc gặp gỡ ít nhất hai người sẽ làm tăng thêm kỷ niệm về chuyến đi
của họ. Hơn nữa, việc thưởng thức ẩm thực địa phương được 66% người tham
gia đánh giá là rất quan trọng, họ tin rằng việc thử ít nhất bốn món ăn mới sẽ
góp phần mang lại một kỳ nghỉ đáng nhớ.

Du khách Singapore khi muốn ghi lại những khoảnh khắc hoàn hảo trong
chuyến đi của họ. Trung bình, người được hỏi chụp 73 bức ảnh và 14 video,
nhằm ghi lại 4 trải nghiệm đáng nhớ nhất mà họ gặp phải. Những người đi du
lịch một mình tin rằng những kỳ nghỉ cụ thể đó đã tạo ra nhiều kỷ niệm lâu
dài hơn so với các loại trải nghiệm du lịch khác. Hơn một nửa số người được
hỏi (56%) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dành thời gian chất lượng với
mọi người khi đi nghỉ. Ngoài ra, 47% người tham gia cảm nhận sâu sắc về
tầm quan trọng của những kỳ nghỉ đáng nhớ đến mức họ sẵn sàng bỏ công
việc khiến họ không thể có được thời gian nghỉ ngơi cần thiết.

Sở thích du lịch

Người Singapore thích mua sắm tất cả mọi thứ, nó gần như được coi là
một sở thích đặc trưng của quốc gia này. Tình yêu đó thể hiện qua số lượng
trung tâm mua sắm dày đặc, từ các trung tâm giá rẻ đến trung tâm sang trọng,
cao cấp. Đảo quốc sư tử này còn được coi là điểm đến đầu tiên cho những
người yêu thích shopping của khu vực Đông Nam Á.
Tặng quà được cho là nét văn hóa đặc trưng của rất nhiều quốc gia. Tuy nhiên
ở Singapore có một số đồ không nên tặng là đồng hồ - vì họ cho rằng đồng hồ
là điềm tang tóc, không tặng khăn tay-là chia ly, không tặng dù-là điềm rủi ro.

Khách có nguồn gốc Mã Lai thích tranh sơn mài, phong thủyViệt Nam nhưng
trong tranh không được có động vật, nhất là những con vật thờ (tứ linh).
Khách theo đạo Hồi vẫn chọn lựa đến các nhà hàng chuyên nấu món ăn dành
riêng cho họ. Lượng khách gốc Hoa thích mua sắm hàng lưu niệm, đồ ăn
truyền thống đóng gói (bánh đậu xanh, bánh pía, kẹo dừa …)

Khách du lịch Singapore ưa thích các điểm đến có khả năng tiếp cận dễ dàng,
cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch tốt, chất lượng dịch vụ đã được khẳng định và
đáp ứng nhu cầu nghỉ dưỡng tại các thành phố lớn. Nhìn chung, người tham
gia khảo sát lựa chọn 3 thành phố lớn và cũng là trung tâm du lịch lớn nhất
của Việt Nam là Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng và điểm du lịch
nổi tiếng của Việt Nam là Vịnh Hạ Long.

Món ăn, nơi ở

Ẩm thực Singapore là sự pha trộn giữa công thức chế biến của người Hoa,
Malaysia, Ấn Độ, Peranalean,…tạo nên những nét đặc trưng thu hút khách du
lịch mỗi khi đến với Singapore.

Người Singapore thường rất thích ăn hải sản, quẩy, cơm nasi lemak, và các
món ăn truyền thống như hủ tiếu, laksa, và nasi goreng. Đồ lên men như nasi
biryani và nasi padang cũng rất phổ biến. Còn nếu bạn thích đồ ngọt, đừng bỏ
lỡ chè và các loại bánh truyền thống như kaya toast và ondeh ondeh.

Những điều cần và những điều tránh

Họ rất thực tế và lạnh lùng trên mức bình thường của người Việt. Do đó
người Việt Nam mới tiếp xúc với họ hay cho rằng người Singapore niềm nở
hơi giả tạo. Suy ra cho cùng thì với xã hội cạnh tranh và phát triển, tính cách
trên cũng là bình thường.

Không nói xấu về chính trị: Người Singapore rất nhạy cảm với chủ đề chính
trị và thường không thích tham gia vào các cuộc tranh luận về chính trị.

Không vứt rác lung tung: Singapore là một trong những quốc gia sạch sẽ nhất
thế giới, việc vứt rác lung tung sẽ bị xem là không tôn trọng môi trường và
cộng đồng.

Không tham gia vào việc mua bán hợp pháp: Việc mua bán hàng hóa bất hợp
pháp có thể bị phạt nặng tại Singapore, do đó du khách cần tránh tham gia vào
các hoạt động này.

Không hút thuốc tại những nơi cấm: Singapore có nhiều khu vực cấm hút
thuốc, như các công cộng và vệ sinh, du khách cần tuân thủ quy định này để
tránh bị phạt.

Không gây ồn ào và làm phiền người khác: Singapore được biết đến với văn
hóa lịch sự và trật tự, du khách cần đảm bảo không gây ồn ào và làm phiền
người dân địa phương.
PHẦN III : KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN NGÀNH DU LỊCH LỮ HÀNH
Là một sinh viên đam mê ngành du lịch, em luôn quan tâm và tìm hiểu
về cách phát triển ngành du lịch lữ hành nhằm đem lại những trải nghiệm
đáng nhớ cho du khách. Trước hết, em thấy rằng việc nắm bắt xu hướng du
lịch mới và đổi mới trải nghiệm du lịch sẽ là yếu tố quan trọng trong việc phát
triển ngành này.

Để lập kế hoạch phát triển ngành du lịch lữ hành, em sẽ tiếp tục nghiên cứu
và học hỏi về các dự án du lịch sáng tạo và bền vững. Em cũng sẽ tìm hiểu về
cách kết hợp công nghệ vào du lịch để tạo ra những trải nghiệm độc đáo và
tiện lợi cho du khách.

Việc tăng cường hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước cũng là một phần
quan trọng trong kế hoạch phát triển của em. Bằng cách này, em hy vọng sẽ
có thể mở rộng mạng lưới du lịch, đưa ra các gói tour đa dạng và phong phú
để thu hút thêm du khách và khách hàng mới.

Ngoài ra, em cũng sẽ tập trung vào việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
chất lượng cao trong ngành du lịch. Đào tạo các hướng dẫn viên chuyên
nghiệp, nhân viên phục vụ tận tâm và hiểu biết là chìa khóa để nâng cao chất
lượng dịch vụ và thu hút thêm khách hàng.

Cuối cùng, em sẽ đặt ra mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cụ thể, cùng với việc
đánh giá và điều chỉnh kế hoạch theo thời gian để đảm bảo rằng mọi hoạt
động trong ngành du lịch lữ hành diễn ra hiệu quả và bền vững. Đó chính là
kế hoạch phát triển ngành du lịch lữ hành mà em đặt ra để thúc đẩy sự phát
triển bền vững của ngành này trong tương lai.
KẾT LUẬN

Phân tích tâm lý khách du kích Châu Á là một phần quan trọng để tổng
hợp và đánh giá lại những điểm chính đã được đề cập trong nội dung bài viết.
Qua quá trình phân tích, có thể nhận thấy rằng tâm lý của khách du kích Châu
Á có những đặc điểm riêng biệt và đa dạng, phản ánh sâu sắc bức tranh về
những giá trị văn hóa, truyền thống và xã hội. Tâm lý của khách du kích Châu
Á thường được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tôn giáo, gia đình, xã hội và
lịch sử. Sự phong phú và đa chiều trong tâm lý này tạo nên những trải nghiệm
du lịch độc đáo và đặc sắc, khiến cho du khách không chỉ khám phá vẻ đẹp
thiên nhiên và kiến trúc độc đáo mà còn hiểu biết sâu hơn về cộng đồng và
nền văn hóa mà họ đến thăm.

Nhìn chung, việc phân tích tâm lý khách du kích Châu Á không chỉ giúp
chúng ta hiểu rõ hơn về đối tượng du khách mà còn đóng vai trò quan trọng
trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch. Để phát triển bền vững trong
ngành du lịch, chúng ta cần đặt tâm hồn vào sự hiểu biết và tôn trọng đối với
tâm lý và giá trị của khách du kích châu Á.
TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Paul Albon (1997), Tâm lý học kinh tế, Nxb Khoa học Xã hội, Hà Nội.

2. Dương Đình Bắc (2012), Giáo trình tâm lý học du lịch, NXB Hà Nội.

3. Trịnh Xuân Dũng (1996), Hướng dẫn viên du lịch, NXB GD.

4. Hà Thị Thùy Dương (2009), Giáo trình hành vi khách hàng, Nxb Đại học
Mở, Thành phố Hồ Chí Minh.

5. Phạm Văn Đại (2016), Hành vi lựa chọn sản phẩm du lịch của du khách
Việt Nam. Luận án tiến sĩ Tâm lý học, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.

6.Nguyễn Văn Đính (2000), Giáo trình Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, NXB
Thống kê Hà Nội.

You might also like