You are on page 1of 8

TRUNG TAÂM LUYEÄN THI THAÀY TIEÁN Ñ/c: Soá 32 - Ngoõ 3 - Ñöôøng 2 - Taøm Xaù - Ñoâng Anh - Haø

aù - Ñoâng Anh - Haø Noäi - : 037.904.0716

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 (17/12/2021)


F1: Có bao nhiêu cách sắp xếp chỗ ngồi cho 5 người vào một dãy có 5 ghế (mỗi ghế một người) ?
A. 120. B. 25. C. 5. D. 10.
F2: Kí hiệu Ank là số các chỉnh hợp chập k của n phần tử (1  k  n; k, n ) . Khẳng định nào sau đây đúng ?
n! n! n! k!
A. Ank  . B. Ank  . C. Ank  . D. Ank  .
( n  k )! ( k  n )! k !( n  k )! ( n  k )!
F3: Một ban nhạc có 7 nam ca sĩ và 11 nữ ca sĩ. Hỏi có bao nhiêu cách để chọn một đôi song ca nam - nữ ?
A. 11 . B. 153 C. 77 D. 18 .
F4: Phương trình sin x  sin  (hằng số    ) có các nghiệm là
A. x    k ; x    k (k  ) . B. x    k ; x      k (k  ) .
C. x    k 2 ; x      k 2 ( k  ) . D. x    k 2 ; x    k 2 ( k  ) .
F5: Trong mặt phẳng cho điểm A cố định và một số thực k  0 . Phép vị tự tâm A tỉ số k biến điểm M thành
điểm M ' . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
       
A. AM   k  AM '. B. AM  k  AM '. C. AM '  k  AM . D. AM '   k  AM
F6: Trong không gian, cho tứ diện ABCD . Hai đường thẳng nào sau đây chéo nhau ?
A. AC và BC . B. AD và BC . C. BD và CD . D. BC và AB .
F7: Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp X với X  {0,1, 2,3,4,5,6,7} . Tính xác suất để số được chọn là số chã̃n.
1 1 1 3
A. . B. . C. . D. .
3 2 4 8
F8: Tìm tập xác định D của hàm số y  cot x .
A. D   \ {k , k  } . B. D   \ {  k 2 , k  } .
 
C. D   \   k , k    . D. D   \ {k 2 , k  } .
2 
F9: Cho hình vuông ABCD tâm O (như hình vẽ). Phép quay tâm O , góc quay 90 biến điểm B thành điểm nào
sau đây ?

A. D . B. A . C. C . D. B .

F10: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A(1; 3) và vectơ v  (2;5) . Tìm tọa độ điểm A ' là ảnh của điểm A

qua phép tịnh tiến theo vectơ v .
A. A '(2; 15) . B. A '(1;8) . C. A '(3;2) . D. A '( 1; 8) .

Tham gia nhóm Facebook: Nhóm 2005 - Trung Tâm Thầy Tiến
TRUNG TAÂM LUYEÄN THI THAÀY TIEÁN Ñ/c: Soá 32 - Ngoõ 3 - Ñöôøng 2 - Taøm Xaù - Ñoâng Anh - Haø Noäi - : 037.904.0716
F11: Phương trình nào sau đây vô nghiệm ?
A. cos x  1  0 . B. cot x  1  0 . C. sin x  3  0 . D. tan x  5  0 .
u  u  u  15
F12: Cho cấp số cộng  un  thỏa mãn  1 3 5 . Chọn khẳng định đúng.
u1  u6  27
u1  21 u1  21 u1  18 u1  21
A.  . B.  . C.  . D.  .
d  3  d  3 d  3 d  4

F13: Giá trị lớn nhất của hàm số y  cos 4 x là


A. 1 . B. 4. C. 0. D. 1.
F14: Trong không gian, cho hai đường thẳng chéo nhau a và b . Có tất cả bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song
song với b ?
A. 0. B. Vô số. C. 1. D. 2
u4  u2  36
F15: Cho cấp số nhân  un  thỏa mãn  . Chọn khẳng định đúng?
u5  u3  72
u1  4 u1  6 u1  9 u1  9
A.  . B.  . C.  . D.  .
q  2 q  2 q  2 q  3
2 2
F16: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép đối xứng trục Ox biến đường tròn  C  :  x – 1   y  2   4 thành

đường tròn  C   có phương trình là

2 2 2 2 2 2 2 2
A.  x  1   y  2   4 B.  x – 1   y  2   4 C.  x – 1   y – 2   4 D.  x  1   y  2   4

1
F17: Cho A, A là hai biến cố đối nhau trong cùng một phép thử T ; xác suất xảy ra biến cố A là . Xác suất để
3
xảy ra biến cố A là
1 1 2
A. P(A)  1 . B. P(A)  . C. P(A)  . D. P(A)  .
2 3 3
F18: Khai triển biểu thức (1  x )12 thành đa thức. Số hạng tử trong đa thức là
A. 12. B. 13. C. 14. D. 11.
F19: Tập xác định của hàm số y  sin x là
 
A.  . B. [ 1;1] . C.  \ {k ∣k  } . D.  \   k ∣k    .
2 
F20: Phương trình nào dưới đây có điều kiện xác định là x  k , k   ?
A. tan x  0 . B. cot x  1 . C. cos 2 x  1 . D. sin x  0 .
F21: Nếu đặt t  sin x,| t | 1 thì phương trình sin 2 x  sin x  2  0 trở thành phương trình nào?
A. t 2  t  2  0 . B. t 2  t  2  0 . C. t 2  t  2  0 . D. t 2  t  0 .
F22: Có bao nhiêu cách chọn ra 1 học sinh bất kỳ trong nhóm 25 học sinh gồm 10 nam, 15 nữ?
A. 25. B. 1. C. 25 !. D. 150
F23: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình tan x  m có nghiệm là
A.  . B. [ 1;1] . C.  . D.  .

F24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép tịnh tiến theo vectơ v (1;0) biến điểm M (2;2) thành điểm nào?
A. M 1 (1;2) . B. M 2 (2;3) . C. M 3 (3;2) . D. M 4 (2;1) .
F25: Số cách chia 8 phần quà khác nhau cho 8 bạn học sinh sao cho mỗi bạn nhận 1 phần quà là
A. 88 . B. 28. C. 8. D. 8!

Tham gia nhóm Facebook: Nhóm 2005 - Trung Tâm Thầy Tiến
TRUNG TAÂM LUYEÄN THI THAÀY TIEÁN Ñ/c: Soá 32 - Ngoõ 3 - Ñöôøng 2 - Taøm Xaù - Ñoâng Anh - Haø Noäi - : 037.904.0716
F26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép vị tự tâm O tỉ số k  5 biến điểm M (4;0) thành điểm nào?
4 
A. P(9;0) . B. Q  ;0  . C. E (0;20) . D. F (20;0) .
5 
F27: Số cạnh của hình chóp tứ giác là
A. 4. B. 5. C. 6 D. 8.
F28: Cho dãy số  un  có u1  4 và un 1  un  5 n   . Tính tổng T  u1  u2  u3  ...  u100 .
*

A. S100  24350. B. S100  24350. C. S100  24600. D. S100  24600.


2
F29: Cho dãy số  un  có u1  3 và un 1  un n * . Mệnh đề nào sau đây đúng?
3
27 16 16 27
A. u5   . B. u5   . C. u5  . D. u5  .
16 27 27 16
F30: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hàm số y  x 3  3x 2  2  C  . Phép đối xứng qua trục tung biến  C  thành
 C  . Đồ thị  C  là đồ thị hàm số nào sau đây?
A. y   x 3  3x 2  2 B. y   x 3  3x 2  2 C. y  x 3  3x 2  2 D. y  x 3  3x 2  2

F31: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2 cos x  1 là


A. 1. B. 1 . C. 3. D. 2 .
F32: Phương trình cot x  1 có nghiệm là
   
A. x   k 2  k    . B. x   k  k   . C. x   k 2  k    . D. x   k  k    .
4 2 2 4
F33: Phương trình nào dưới đây vô nghiệm?
1
A. sin x  1 . B. sin x  cos x  5 . . C. cos x 
D. tan x  3 .
2
F34: Nếu các số 5  m; 7  2m; 17  m theo thứ tự lập thành cấp số cộng thì m bằng bao nhiêu?
A. m  2. B. m  3. C. m  4. D. m  5.
F35: Từ tập {1;2;3;5;6;8} lập được bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số khác nhau?
A. 30 B. 11. C. 15. D. 6.
F36: Số các tổ hợp chập 6 của 14 phần tử là
14!
A. A146 . B. P6 . C. C146 . D.
6!
F37: Cho hai số nguyên dương k và n thỏa mãn k  n . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
n! Ank n! k!
A. Cnk  . B. Cnk  . C. Cnk  . D. Cnk  .
k! k! (n  k )! (n  k )!

F38: Khi khai triển nhị thức Niu-tơn (a  b) 40 thì số các hạng tử là
A. 41. B. 40. C. 29. D. 42
S  C100  C101  C102    C10
10
F39: Tổng bằng
A. 29 . 10
B. 2 . C. 0. D. 211 .
F40: Trong phép thử gieo một đồng xu 5 lần liên tiếp, số phần tử của không gian mẫu là
A. 5. B. 32. C. 10. D. 25.
F41: Cho A và B là hai biến cố độc lập cùng liên quan đến một phép thử, biết P ( A)  0, 4 và P ( B )  0,6 . Khi đó
xác suất của biến cố A.B bằng
A. 0,24. B. 1. C. 2,4. D. 0,024.
Tham gia nhóm Facebook: Nhóm 2005 - Trung Tâm Thầy Tiến
TRUNG TAÂM LUYEÄN THI THAÀY TIEÁN Ñ/c: Soá 32 - Ngoõ 3 - Ñöôøng 2 - Taøm Xaù - Ñoâng Anh - Haø Noäi - : 037.904.0716
F42: Một thùng sữa có 12 hộp sữa khác nhau, trong đó có 7 hộp sữa cam và 5 hộp sữa dâu. Lấy ngẫu nhiên ra 2
hộp sữa trong thùng trên. Xác suất để hai hộp được lấy có cả hai loại bằng
35 1 2 35
A. . B. . C. . D. .
132 6 11 66
F43: Cho dãy số  un  có số hạng tổng quát là un  8  3n, n  * . Số hạng thứ hai của dãy số là
A. u2  2 . B. u2  14 . C. u2  14 . D. u2  10 .

F44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép quay tâm O góc quay 90 biến điểm A(0;3) thành điểm nào dưới đây?
A. M (0;3) . B. N (3;0) . C. P( 3;0) . D. Q (3;3) .
F45: Hình chóp tam giác có tất cả bao nhiêu mặt?
A. 4. B. 6. C. 3. D. 1.
F46: Cho tứ diện ABCD có M , N , P lần lượt là trung điểm của các cạnh AD, BC và BD (tham khảo hình vẽ
bên). Gọi đường thẳng d là giao tuyến của mặt phẳng ( MNP ) và mặt phẳng ( ACD ) . Khẳng định nào sau đây
đúng?

A. d song song với AB . B. d song song với CD .


C. d song song với AC . D. d song song với BC .
1 1 1
F47: Tính tổng S  1   2
 ...  2019
2 2 2
1 1 1
A. 22019  1 . B. 1  2019 . C. 2020
. D. 2  2019
.
2 2 2

F48: Cho hai đường thẳng a, b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng
A. 1. B. 2. C. 0. D. Vô số.
F49: Cho hai đường thẳng chéo nhau a và b . Lấy các điểm phân biệt A, B  a; C , D  b . Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. AD cắt BC . B. AD song song với BC .
C. AD và BC đồng phẳng. D. AD và BC chéo nhau.
F50: Cho các mệnh đề sau:
(1) Hai đường thẳng phân biệt không song song với nhau thì chéo nhau.
(2) Nếu hai mặt phẳng lần lượt chứa hai đường thẳng song song thì giao tuyến của chúng song song với hai
đường thẳng đã cho.
(3) Nếu đường thẳng a song song với mặt phẳng ( P ) thì mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( P ) đều song
song với a .
Số mệnh đề đúng là
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.

Tham gia nhóm Facebook: Nhóm 2005 - Trung Tâm Thầy Tiến
TRUNG TAÂM LUYEÄN THI THAÀY TIEÁN Ñ/c: Soá 32 - Ngoõ 3 - Ñöôøng 2 - Taøm Xaù - Ñoâng Anh - Haø Noäi - : 037.904.0716
sin 2 x
F51: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình  0 thuộc khoảng (0;2 ) là:
cos x  1
A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 6 .
 
F52: Nghiệm của phương trình 2 sin  4 x    1  0 là:
 3

A. x    k 2 ; x  k (k  ) . B. x  k ; x    k 2 ( k   ) .
2
  7  
C. x   k ; x  k ( k  ) . D. x  k 2 ; x   k 2 (k  ) .
8 2 24 2 2

F53: Số nghiệm của phương trình 9  x 2  cos 2 x  0 là:


A. 6. B. 5. C. 4. D. 3.
F54: Trong một tuần có 7 ngày, bạn A dự định mỗi ngày đi thăm một người bạn trong số 12 người bạn của mình.
Hỏi trong một tuần bạn A có thể lập được bao nhiêu kế hoạch đi thăm bạn của mình (có thể thăm một bạn nhiều
lần) ?
A. 5040 kế hoạch. B. 35831808 kế hoạch. C. 39916800 kế hoạch. D. 479001600 kế hoạch.
F55: Hai mươi đường thẳng phân biệt có nhiều nhất bao nhiêu giao điểm ?
A. 20. B. 190. C. 380. D. 400.
F56: Trong khai triển biểu thức (2 x  1)10  a0  a1 x  a2 x 2    a10 x10 , hệ số a4 là:
A. 2 4 C105 . B. 2 6 C104 . C. 2 4 C104 . D. 25 C105 .
n
 2
F57: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển  x 3   với x  0 , biết rằng số tự nhiên n thỏa mãn
 x
Cnn 1  Cnn  2  78
A. 112640 . B. 112640 . C. 112643 . D. 112643 .
F58: Tìm số nguyên dương n sao cho Cn0  2Cn1  4Cn2    2 n Cnn  243
A. n  4 . B. n  5 . C. n  11 . D. n  12 .
F59: Một người làm vườn có 12 cây giống gồm 6 cây xoài, 4 cây mít và 2 cây ổi. Người đó lấy ngẫu nhiên 6 cây
giống để trồng. Tính xác suất để 6 cây được chọn, mỗi loại có đúng 2 cây?
1 1 15 25
A. . B. . C. . D. .
8 10 154 154
F60: Có 6 học sinh nam và 3 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách xếp chỗ 9 người đó ngồi trên một hàng ngang có
9 chỗ sao cho mỗi học sinh nữ ngồi giữa hai học sinh nam ?
A. 43200. B. 17280. C. 12960. D. 4320.
F61: Cho phép thử có không gian mẫu   {1, 2, 3, 4,5,6} . Cặp biến cố không đối nhau là:
A. A  {1} và B  {2,3, 4,5, 6} . B. C  {1, 4,5} và D  {2, 3, 6} .
C. E  {1, 4,6} và F  {2,3} . D.  và  .
F62: Gieo một con súc sắc cân đối đồng chất 3 lần. Gọi A là biến cố tổng số chấm xuất hiện ở 2 lần gieo đầu bằng
số chấm xuất hiện ở lần gieo thứ 3. Xác suất biến cố A bằng:
10 12 15 16
A. . B. . C. . D. .
216 216 216 216

F63: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép tịnh tiến theo vectơ b  (3; 7) biến điểm E (1;8) thành điểm F có tọa
độ là:
A. F (4;15) . B. F ( 2;15) . C. F (4;1) . D. F (2; 15) .

Tham gia nhóm Facebook: Nhóm 2005 - Trung Tâm Thầy Tiến
TRUNG TAÂM LUYEÄN THI THAÀY TIEÁN Ñ/c: Soá 32 - Ngoõ 3 - Ñöôøng 2 - Taøm Xaù - Ñoâng Anh - Haø Noäi - : 037.904.0716

F64: Cho MNK đều. Phép quay tâm N , góc quay 60 biến điểm M thành điểm nào dưới đây ?

A. Điểm I thỏa mãn NKIM là hình bình hành. B. Điểm K .


C. Điểm O thỏa mãn N là trung điểm OK . D. Điểm J thỏa mãn NKMJ là hình bình hành.
F65: Trong mặt phẳng Oxy , ảnh của đường tròn (C ) : ( x  1) 2  ( y  5)2  2 qua phép vị tự tâm O , tỉ số k  3 là
đường tròn  C '  có phương trình là:
A.  C '  : ( x  3)2  ( y  15)2  18 . B.  C '  : ( x  3) 2  ( y  15)2  6 .
C.  C '  : ( x  3)2  ( y  15)2  18 . D.  C '  : ( x  3) 2  ( y  15)2  6 .

F66: Trong mặt phẳng Oxy , phép tịnh tiến theo vectơ b  (2004;2020) biến hai điểm P (0;2), Q (3;7) thành hai
điểm P ', Q ' . Độ dài đoạn thẳng P ' Q ' bằng:
A. 30. B. 17. C. 3 10 . D. 34 .
F67: Khẳng định nào dưới đây sai ?

A. Nếu phép tịnh tiến theo vectơ u biến điểm M thành N (ký hiệu Tu ( M )  N ) thì T u ( N )  M .
B. Nếu phép vị tự tâm I , tỉ số k  0 biến điểm M thành N (ký hiệu V( I ,k ) ( M )  N ) thì V 1
(N)  M .
I, 
 k

C. Nếu phép vị tự tỉ số k  0 biến ABC có diện tích S thành A ' B ' C ' có diện tích S ' thì S ' | k | .S .
D. Phép tịnh tiến biến ABC có diện tích S thành A ' B ' C ' có diện tích S ' thì S '  S .
F68: Cho hình chóp S . ABC có M , N lần lượt là trung điểm AB , BC và G là trọng tâm ABC . Khẳng định nào
dưới đây sai ?
A. Điểm B thuộc mặt phẳng ( SAM ) .
B. Điểm N thuộc mặt phẳng ( SAG ) .
C. Đường thẳng SC nằm trong mặt phẳng ( SMG ) .
D. Đường thẳng SG nằm trong mặt phẳng ( SMN ) .
F69: Cho hình chóp S .MNHK có O là giao điểm hai đường chéo M H, N K và E là trung điểm cạnh SK . Khẳng
định nào dưới đây sai ?

A. MH  ( SNK )  O . B. SM  ( HKE )  S . C. ( SNH )  ( SHK )  SH . D. ( SON )  ( SKO )  SO .


F70: Tập xác định của hàm số y  tan x là
 
A.  \ 0 B.  \   k k    C.  D.  \ k k  
2 
Tham gia nhóm Facebook: Nhóm 2005 - Trung Tâm Thầy Tiến
TRUNG TAÂM LUYEÄN THI THAÀY TIEÁN Ñ/c: Soá 32 - Ngoõ 3 - Ñöôøng 2 - Taøm Xaù - Ñoâng Anh - Haø Noäi - : 037.904.0716
F71: Phương trình 2sin x  1  0 có tập nghiệm là
 5   2 
A. S    k 2 ;  k 2 k    . B. S    k 2 ;   k 2 k    .
6 6  3 3 
   1 
C. S    k 2 ;   k 2 k    . D. S    k 2 k    .
6 6  2 
F72: Khi đặt t  sin x  cos x thì phương trình sin x cos x  2  sin x  cos x   2 trở thành phương trình nào sau đây?
A. t 2  3t  2  0 B. t 2  4t  3  0 C. t 2  t  2  0 D. t 2  4t  5  0
1
F73: Tập xác định D của hàm số y  cos là:
x
 
A. D   . B. D   \   k ∣k   . C. D  (0;  ) . D. D  *
2 
F74: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  4 sin 2 x  2 . Giá trị của biểu thức
P  M  m bằng:
A. P  2 . B. P  0 . C. P  4 . D. P  6 .

3  3 
F75: Phương trình sin x   có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  0;  ?
2  2 
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

F76: Gọi x0 là nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin 9 x  3 cos 7 x  sin 7 x  3 cos 9 x . Khẳng định nào sau
đây đúng ?
           
A. x0    ;0  . B. x0    ;   . C. x0    ;   . D. x0    ;  
 12   3  3 8  8 12 
F77: Công thức tính số tổ hợp chập k của n phần tử là
n! n! n! n!
A. Cnk  . B. Ank  . C. Cnk  . D. Ank  .
k ! n  k !  n  k !  n  k ! k ! n  k !
F78: Một người vào cửa hàng ăn, người đó chọn thực đơn gồm 1 món ăn trong 7 món, 1 loại tráng miệng trong 4
loại tráng miệng và 1 nước uống trong 5 loại nước uống. Hỏi có bao nhiêu cách chọn thực đơn?
A. 120 . B. 140 . C. 28 . D. 16 .
F79: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Mọi phép vị tự đều biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng bằng nó.
B. Mọi phép vị tự đều biến đường thẳng thành đường thẳng.
C. Mọi phép vị tự đều biến đường tròn thành đường tròn.
D. Mọi phép vị tự đều biến tia thành tia.
F80: Hình chóp tứ giác có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 6. B. 20 C. 12. D. 8.
F81: Trong các khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng định đúng?
(I) Nếu 3 điểm phân biệt A, B, C cùng thuộc 2 mặt phẳng  P  và  Q  phân biệt thì A, B, C thẳng hàng .
(II) Nếu A, B cùng thuộc mặt phẳng  P  thì đường thẳng AB thuộc mặt phẳng  P 
(III) Hình tứ diện ABCD có tất cả 8 cạnh.
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
2 2
F82: Cho số tự nhiên n thỏa mãn C  A  15n . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
n n

A. n không chia hết cho 2 . B. n chia hết cho 7 . C. n chia hết cho 5 . D. n không chia hết cho 11 .
Tham gia nhóm Facebook: Nhóm 2005 - Trung Tâm Thầy Tiến
TRUNG TAÂM LUYEÄN THI THAÀY TIEÁN Ñ/c: Soá 32 - Ngoõ 3 - Ñöôøng 2 - Taøm Xaù - Ñoâng Anh - Haø Noäi - : 037.904.0716
F83: Trong các hàm số y  sin 5 x , y  sin x  cos x , y  sin x , có bao nhiêu hàm số là hàm chẵn?
A. 3 B. 1 C. 0 D. 2
15
 2
F84: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển  x 2   .
 x
A. 27.C157 . B. 210.C1510 . C. 210.C1510 . D. 27.C157 .

F85: Cho hình thoi ABCD có góc 


ABC  60 (như hình vẽ). Ảnh của đoạn thẳng CD qua A
phép quay Q A, 60 là
D B
A. đoạn thẳng AB. B. đoạn thẳng BC .
C
C. đoạn thẳng CD. D. đoạn thẳng DA.
F86: Trong không gian, cho bốn điểm không đồng phẳng. Có thể xác định được bao nhiêu mặt phẳng phân biệt từ
các điểm đã cho?
A. 6 B. 4 C. 3 D. 2
F87: Phương trình 8.sin 2 x.cos 2 x.cos 4 x   2 tương đương với phương trình nào sau đây?
2 2
A. tan 4 x  cot 4 x   2 . B. 2  sin 4 x  cos 4 x    2 . C. sin8 x   . D. cos8 x   .
2 2
F88: Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình 4sin x   m  4  cos x  2m  5 có nghiệm bằng
A. 5 . B. 6 . C. 3 . D. 10 .

F89: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2 x  y  1  0 . Để phép tịnh tiến theo véc tơ v biến đường

thẳng d thành chính nó thì v có thể là véc tơ nào sau đây?
   
A. v   1;2  B. v   2; 1 C. v  1;2  D. v   2;1
F90: Một nhóm học sinh có 3 em nữ và 7 em nam. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp 10 em này thành một hàng
ngang sao cho mỗi em nữ ngồi giữa hai em nam?
A. 282240. B. 604800. C. 100800. D. 840.
2 2
F91: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn  C  :  x  1   y  2   4 . Phép dời hình có được bằng cách

thực hiện liên tiếp phép đối xứng qua trục Oy và phép tịnh tiến theo vectơ v   2;3 biến đường tròn  C  thành
đường tròn  C   . Tâm J của đường tròn  C   có tọa độ là
A.  0;0  . B.  2;6  . C.  2;3 . D. 1;1 .
F92: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  8sin 2 x  3cos 2 x . Tính giá trị của
biểu thức P  2M  m 2 .
A. P  1 . B. P  2 . C. P  112 . D. P  130 .
F93: Từ các chữ số 2 , 3 , 4 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 9 chữ số, trong đó chữ số 2 có mặt 2 lần, chữ số
3 có mặt 3 lần, chữ số 4 có mặt 4 lần?
A. 1260 . B. 40320 . C. 120 . D. 1728 .
1 2 3 4 2019
A2019 A A
2019 A
2019 2019 A 2019
S     ... 
F94: Tính tổng 1! 2! 3! 4! 2019! .
A. S  22019  2020 B. S  22019  2019. C. S  2 2019. D. S  22019  1.
F95: Tính tổng tất cả các nghiệm thuộc đoạn  ;101  của phương trình sin 2 x  3cos x  3  0 .
A. 10100 . B. 2550 . C. 5050 . D. 1275 .
Tham gia nhóm Facebook: Nhóm 2005 - Trung Tâm Thầy Tiến

You might also like