You are on page 1of 58

Ngày thi: 17/4/2023 Ca thi: 2

Hình thức thi: Trắc nghiệm và tự luận VIẾT

Thời gian: 90 phút

Câu 1: Trả lời đúng/sai, có giải thích (4,0 điểm)


NỘI DUNG : TOÀN BỘ TẬP BÀI GIẢNG CÔ GỬI LINK
Câu 2: Lựa chọn đáp án đúng (2,0 điểm)
NỘI DUNG : TOÀN BỘ TẬP BÀI GIẢNG CÔ GỬI LINK
Câu 3 : Tự luận (4,0 điểm)
NỘI DUNG : CHƯƠNG 2 (NỘI DUNG CÔ GIẢNG KỸ VÀ YÊU CẦU CÁC
BẠN VẬN DỤNG BÀI TẬP GIỮA KỲ RỒI)
Đề cương
- xác định mục tiêu chiến lược định vị :
+ + Nếu TH phân tích là 1 DN/SP mới hoàn toàn (thời điểm thành lập mới) : Vốn
hóa TT ntn, Giá trị (vốn)…10%
+ + Nếu TH phân tích là 1 DN/SP đã có quá trình hoạt động và pt :
-> Căn cứ của CL
- Ý nghĩa của các căn cứ
- Xác định nguồn lực
- xác định mục tiêu chiến lược định vị (Giá trị cốt lõi/ tầm nhìn/ Sứ mệnh)
- Căn cứ của CL
- Ý nghĩa của các căn cứ
- Xác định nguồn lực ( Nhân lực/Tài chính/Công nghệ/Thương hiệu/Phối kết hợp của
các nguồn lực thì ý nghĩa giá trị của nguồn lực là gì)
- Ý nghĩa nguồn lực
- Xác định yếu tố môi trường ảnh hưởng đến định vị (Vĩ mô: Kt, ct, VH, Nhân khẩu,
công nghệ, tự nhiên / Vi mô)
- Xác định/ đánh giá kết quả định vị

1. ? Mục tiêu định vị: Khác biệt của BB khi xuất hiện trên TT vận tài hàng không
là gi?

Không phải cứ muốn là được-> khi xây dựng giá trị để định vị: PHÙ HỢP VỚI
NHỮNG ĐIỀU KIỆN -> ĐIỀU KIỆN CƠ SỞ (CĂN CỨ)
- Giá trị cốt lõi/ tầm nhìn/ Sứ mệnh

- Sứ mệnh: LÝ DO MÀ TÔI Ở ĐÂY ĐỂ PHỤC VỤ BẠN/ LÝ DO TÔI SINH


RA VÀ TỒN TẠI

- Tầm nhìn: Viễn cảnh mà DN MUỐN hướng đến-> ĐIỀU DN MUỐN TRỞ
THÀNH

- Giá trị cốt lõi: Năng lực cạnh tranh

+ Sự khác biệt tối ưu: Văn hóa, Bộ quy tắc, Quy chuẩn: 1. Kỷ luật

è Những căn cứ đó (căn cứ nền tảng) để tạo sự khác biệt (TH) có ý nghĩa gì? Mức độ
quan trọng tới việc định vị thành công

2. Đánh giá NGUỒN LỰC:

+ Nhân lực: Quản trị (lãnh đạo); Nhân sự cốt lõi (những người-trực tiếp phục vụ/tạo ra sự
khác biệt của sp: Vinmec-> Y BS; GDuc: giảng viên/chuyên gia…..

+ Tài chính

+ Công nghệ

+ Thương hiệu

Phối kết hợp của các nguồn lực thì ý nghĩa giá trị của nguồn lực là gì:

3. Phân tích ảnh hưởng của yếu tố môi trường

- Vĩ mô: (Kt, ct, VH, Nhân khẩu, công nghệ, tự nhiên

- Vi mô:: KGH

1. Bamboo Airways

Thành lập năm 2017 và chính thức cất cánh ngày 16/01/2019, Bamboo Airways là
hãng hàng không tư nhân đầu tiên tại Việt Nam xác định theo đuổi mục tiêu cung cấp dịch vụ
hàng không định hướng chuẩn quốc tế.
Chiến lược cốt lõi của Bamboo Airways là kết nối các vùng đất tiềm năng, góp phần
quảng bá sâu rộng và hiệu quả giá trị tốt đẹp của văn hoá, con người Việt Nam tới bạn bè thế
giới. Bamboo Airways phát triển mạng đường bay nội địa và quốc tế rộng khắp, kết nối 21/22
sân bay nội địa Việt Nam, đồng thời mạnh mẽ sải cánh tới các sân bay trọng điểm của khu
vực châu Á – Thái Bình Dương, châu Âu…

Bamboo Airways đặt nhiệm vụ trọng tâm trong việc không ngừng duy trì và nâng tầm
dịch vụ theo mô hình hàng không truyền thống (full service). Đến nay, Hãng đã và đang vững
vàng ở vị thế một trong ba hãng hãng không lớn nhất Việt Nam, với ba thế mạnh nội tại nổi
bật là: Dịch vụ hàng không chất lượng, hiếu khách - Mạng đường bay liên vùng, liên châu lục
tăng trưởng mạnh mẽ - Tỷ lệ bay đúng giờ dẫn đầu ngành hàng không Việt Nam.

Để phù hợp với nhu cầu và ngân sách cá nhân, Bamboo Airways thiết kế đa dạng
hạng vé, gồm: Bamboo Economy, Bamboo Premium, Bamboo Business. Trong đó, mỗi hạng
vé đều bao gồm 2 nhóm giá là Flex (Linh hoạt) và Smart (Thông minh). Riêng hạng vé
Bamboo Economy có thêm 2 nhóm giá Saver (Tiết kiệm) và Saver Max (Tiết kiệm tối đa).
Mỗi nhóm giá tương ứng với các nhóm quyền lợi khác nhau: số cân hành lý, suất ăn; quyền
đổi tên, đổi hành trình, thời gian bay; quyền chọn chỗ, ưu tiên check-in, sử dụng phòng chờ
thương gia; tích lũy điểm trong chương trình khách hàng thân thiết Bamboo Club…

Với mục tiêu mang lại giá trị cho khách hàng “Hơn cả một chuyến bay!”, Bamboo
Airways cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm, mang đến trải nghiệm hàng
không chất lượng cao, đồng nhất từ mặt đất đến trên không cho khách hàng thông qua việc
tối ưu trải nghiệm khách hàng ở mọi điểm chạm.

Tại mặt đất, Bamboo Airways triển khai hệ thống phòng chờ thương gia First Lounge
by Bamboo Airways sang trọng, chuyên biệt với quy mô lớn nhất trong các hãng bay tư nhân
Việt Nam. Không gian các Phòng chờ được thiết kế sang trọng với nhiều phân khu tiện ích,
đáp ứng đa dạng nhu cầu nghỉ ngơi, làm việc… của khách hàng. Thực đơn đặc sắc với chất
lượng ẩm thực được duy trì ở mức cao nhất, mang đậm phong vị đặc trưng của từng điểm đến
sẽ mở ra hành trình khám phá của thực khách ngay từ trước khi chuyến bay cất cánh.

Xuyên suốt hành trình bay, những trải nghiệm thư thái của khách hàng tiếp tục được
Bamboo Airways ưu tiên đảm bảo thông qua sự đa dạng với những món ăn, thức uống gói
ghém tinh tuý của các kho tàng ẩm thực thế giới, thường xuyên đổi mới định kỳ và linh hoạt
điều chỉnh để luôn mang tới trải nghiệm mới mẻ, cập nhật theo thị hiếu khách hàng.

Đội ngũ tiếp viên hàng không trên mỗi chuyến bay chính là các “đại sứ thương hiệu”
của Bamboo Airways trên bầu trời, lan tỏa tinh thần hiếu khách và sự tận tâm của Hãng tới
khách hàng. Với tâm niệm “những gì xuất phát từ trái tim sẽ đến được trái tim”.
Bamboo Airways hiện vận hành đội tàu đa chủng loại, bao gồm các dòng máy bay
thân rộng, máy bay thân hẹp và phản lực khu vực cho phép Bamboo Airways khai thác linh
hoạt và hiệu quả từ các đường bay nội địa chặng ngắn như cho đến các đường bay quốc tế
trung và dài kết nối các nước châu Á, châu Âu, châu Úc, châu Mỹ… Tại Việt Nam, Bamboo
Airways là hãng hàng không đầu tiên vận hành dòng máy bay phản lực hiện đại Embraer 190
đến từ nhà sản xuất máy bay dân dụng lớn thứ ba thế giới, chuyên sản xuất các chuyên cơ
hạng sang dành cho doanh nhân và giới thượng lưu. Embraer không chỉ tô đậm dấu ấn tiên
phong của Bamboo Airways trên các đường bay ngách, kết nối nhiều sân bay có hạn chế hạ
tầng ở Việt Nam như Côn Đảo, Điện Biên…, mà còn đưa Bamboo Airways trở thành hãng
bay Việt Nam đầu tiên và duy nhất khai thác dịch vụ tiêu chuẩn hạng thương gia trên các
đường bay này.

Ở DƯỚI CÓ 1 BẢN CỦA H

- xác định mục tiêu chiến lược định vị (Giá trị cốt lõi/ tầm nhìn/ Sứ mệnh)

1. Giá trị cốt lõi: Bamboo Airways mong muốn trở thành một hãng hàng không
mang đậm tinh thần Việt Nam, đem đến trải nghiệm bay tuyệt vời cho khách
hàng với sự phục vụ chuyên nghiệp, thân thiện và an toàn.
2. Tầm nhìn: Bamboo Airways muốn trở thành một hãng hàng không nội địa và
quốc tế hàng đầu tại Việt Nam với mạng lưới bay rộng khắp cả nước và các
quốc gia trong khu vực.
3. Sứ mệnh: Bamboo Airways cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng cao, đảm
bảo sự thoải mái và an toàn cho khách hàng, đồng thời đóng góp tích cực vào
sự phát triển kinh tế, du lịch và góp phần xây dựng hình ảnh Việt Nam trong
cộng đồng quốc tế.

Những mục tiêu này tập trung vào việc xây dựng một thương hiệu hàng không với
những giá trị cốt lõi vượt trội và đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.

- Căn cứ của CL
- Ý nghĩa của các căn cứ
- Xác định nguồn lực ( Nhân lực/Tài chính/Công nghệ/Thương hiệu/Phối kết hợp của
các nguồn lực thì ý nghĩa giá trị của nguồn lực là gì)
Căn cứ của chiến lược của Bamboo Airways bao gồm:

1. Sức mạnh tài chính: Bamboo Airways được hậu thuẫn tài chính bởi Tập đoàn
FLC - một tập đoàn đa ngành có vốn điều lệ lớn, giúp Bamboo Airways có
nguồn lực đầu tư và phát triển dài hạn.
2. Nguồn nhân lực: Bamboo Airways sở hữu đội ngũ lãnh đạo và nhân viên giàu
kinh nghiệm và tay nghề cao trong lĩnh vực hàng không.Bamboo Airways sở
hữu đội ngũ nhân lực chất lượng, có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm
trong ngành hàng không. Điều này giúp họ có thể cung cấp dịch vụ tốt cho
khách hàng và nâng cao chất lượng của các hoạt động hàng không. Bên cạnh
đó, công ty cũng đầu tư vào việc đào tạo và phát triển nhân lực để đáp ứng
nhu cầu mở rộng của công ty trong tương lai.
3. Công nghệ: Bamboo Airways áp dụng công nghệ hiện đại và tiên tiến trong
các hoạt động vận hành, quản lý, bán hàng và trải nghiệm khách
hàng.Bamboo Airways sử dụng các thiết bị, công nghệ hàng đầu trong ngành
hàng không để cung cấp dịch vụ tốt cho khách hàng. Các máy bay của công ty
được trang bị các thiết bị an toàn, tiên tiến nhất để đảm bảo sự an toàn cho
hành khách. Bên cạnh đó, công ty cũng đầu tư vào việc phát triển các giải
pháp công nghệ để tối ưu hóa các hoạt động của công ty.
4. Thương hiệu: Bamboo Airways xây dựng thương hiệu với thông điệp "Mang
đến sự khác biệt" và hướng tới trải nghiệm khách hàng tốt nhất.Bamboo
Airways đã xây dựng được thương hiệu uy tín và được khách hàng tin tưởng.
Công ty đưa ra cam kết về chất lượng dịch vụ và luôn đặt khách hàng lên hàng
đầu trong mọi quyết định của mình. Điều này giúp Bamboo Airways tạo được
sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh trong ngành hàng không.
5. Mối quan hệ phối hợp: Bamboo Airways xây dựng mối quan hệ phối hợp với
các đối tác chiến lược để cùng nhau phát triển và mở rộng thị trường.
6. Nghiên cứu thị trường: Bamboo Airways chú trọng nghiên cứu thị trường để
đưa ra các chiến lược phù hợp với nhu cầu của khách hàng và định hướng
phát triển của thị trường.

- Ý nghĩa nguồn lực


- Xác định yếu tố môi trường ảnh hưởng đến định vị (Vĩ mô: Kt, ct, VH, Nhân khẩu,
công nghệ, tự nhiên / Vi mô)
Yếu tố môi trường ảnh hưởng đến định vị của Bamboo Airways gồm:

1. Vĩ mô:
● Kinh tế: Tình hình kinh tế Việt Nam ổn định, GDP tăng trưởng và xu hướng đi
du lịch trong nước và quốc tế đang tăng cao, tạo cơ hội cho Bamboo Airways
phát triển.
● Chính trị: Chính sách hỗ trợ của chính phủ đối với các doanh nghiệp trong lĩnh
vực hàng không, giảm thuế và tạo điều kiện cho Bamboo Airways phát triển.
● Văn hóa: Yếu tố văn hóa là một trong những yếu tố môi trường ảnh hưởng đến
định vị của Bamboo Airways. Cụ thể, văn hóa ở đây có thể bao gồm các giá trị,
thói quen, tập tục, lối sống, ước muốn của khách hàng và cộng đồng mà họ
đang hướng tới. Văn hóa này ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của
Bamboo Airways và cách mà họ định vị mình trong thị trường hàng không.
- Ví dụ, Bamboo Airways có thể hướng tới văn hóa phục vụ khách hàng
tốt nhất, tạo ra một môi trường thân thiện và đáp ứng các nhu cầu của
khách hàng. Họ cũng có thể tập trung vào việc thúc đẩy văn hóa cộng
đồng, đặc biệt là với các vùng miền địa phương mà họ phục vụ. Văn
hóa này sẽ ảnh hưởng đến các chiến lược quảng cáo và marketing của
Bamboo Airways, ví dụ như việc sử dụng các mẫu quảng cáo có màu
sắc tươi vui, hình ảnh thân thiện với khách hàng, giúp tạo nên một
thương hiệu đáng tin cậy và gần gũi với khách hàng.
● nhân khẩu: Yếu tố nhân khẩu có ảnh hưởng lớn đến định vị của Bamboo
Airways, đặc biệt là đối tượng khách hàng mục tiêu của hãng hàng không này.
Cụ thể, Bamboo Airways hướng đến các đối tượng khách hàng là những người
yêu thích sự tiện lợi, đẳng cấp và trải nghiệm cao trong chuyến bay. Vì vậy, các
yếu tố nhân khẩu được xác định cụ thể bao gồm:
- Độ tuổi: Bamboo Airways nhắm đến đối tượng khách hàng trung niên,
có thu nhập ổn định và thường xuyên đi lại trong và ngoài nước. Độ tuổi
trung bình của khách hàng mục tiêu của Bamboo Airways từ 30-50
tuổi.
- Thu nhập: Với giá cả khá cao so với một số hãng hàng không giá rẻ
khác, Bamboo Airways hướng đến đối tượng khách hàng có thu nhập
trung bình trở lên, đủ khả năng chi trả cho trải nghiệm bay cao cấp của
họ.
- Sở thích: Bamboo Airways tập trung vào đối tượng khách hàng yêu
thích sự tiện lợi, đẳng cấp và muốn trải nghiệm những dịch vụ tốt nhất
trong suốt chuyến bay. Họ thường đánh giá cao những dịch vụ tiện ích
như đồ ăn, đồ uống, giải trí trên chuyến bay.
● CÔNG NGHỆ: Yếu tố công nghệ cũng có ảnh hưởng đáng kể đến định vị của
Bamboo Airways. Công nghệ phục vụ cho việc quản lý và vận hành của hãng
hàng không, đồng thời cũng góp phần tạo nên trải nghiệm tốt cho khách hàng.
- Bamboo Airways đã đầu tư đáng kể vào công nghệ để nâng cao hiệu
quả hoạt động của mình, bao gồm hệ thống đặt vé và quản lý đặt chỗ,
hệ thống quản lý chuyến bay, hệ thống giám sát an ninh, hệ thống giám
sát tình trạng máy bay, hệ thống giám sát trạng thái chuyến bay và
thông tin về thời tiết, và các ứng dụng di động để hỗ trợ khách hàng
trong việc đặt vé và quản lý chuyến bay.
- Ví dụ, hệ thống giám sát tình trạng máy bay được cài đặt trên tất cả các
chuyến bay của Bamboo Airways để giám sát hiệu suất máy bay và
đảm bảo an toàn cho hành khách. Các ứng dụng di động của Bamboo
Airways cũng cung cấp cho khách hàng thông tin về lịch trình, đặt vé và
quản lý chuyến bay, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao trải nghiệm
khách hàng.
- Tuy nhiên, công nghệ cũng có thể là một yếu tố đe dọa đến định vị của
Bamboo Airways nếu họ không đáp ứng được yêu cầu về tiến bộ công
nghệ của ngành hàng không. Việc không đầu tư đủ vào công nghệ có
thể khiến Bamboo Airways trở nên lạc hậu và mất cạnh tranh trong
ngành.
● TỰ NHIÊN: Khí hậu: Khí hậu là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến định vị
của Bamboo Airways. Việt Nam có khí hậu nhiệt đới gió mùa, khí hậu nắng
nóng và ẩm ướt, điều này ảnh hưởng đến việc bay của hãng hàng không và
các lộ trình bay.
- Địa hình và địa chất: Địa hình và địa chất cũng là yếu tố quan trọng ảnh
hưởng đến định vị của Bamboo Airways. Việc định vị các tuyến bay và
địa điểm đặt cơ sở hoạt động sẽ phải dựa trên đặc điểm địa hình và địa
chất của khu vực đó.
- Sinh thái học: Sinh thái học đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ
môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Bamboo Airways cần phải có
chiến lược phát triển bền vững và thân thiện với môi trường để tạo
dựng hình ảnh thương hiệu tốt đẹp trong mắt khách hàng.
- Tài nguyên tự nhiên: Tài nguyên tự nhiên như nước, đất, rừng, khoáng
sản, động vật, thực vật là những tài nguyên quý giá của đất nước và
cũng là nguồn lực quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động của Bamboo
Airways. Ví dụ, việc khai thác tài nguyên rừng cần được kiểm soát chặt
chẽ để bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.

2. Vi mô:

● Khách hàng: Khách hàng ngày càng tìm kiếm các trải nghiệm mới, đòi hỏi sự
tiện lợi và chất lượng dịch vụ, điều này đòi hỏi Bamboo Airways cần phải đầu
tư nhiều hơn vào trải nghiệm khách hàng và cải thiện chất lượng dịch vụ.
● Đối thủ cạnh tranh: Sự cạnh tranh trong lĩnh vực hàng không ngày càng gia
tăng, Bamboo Airways cần đưa ra các chính sách giá cả hợp lý, cải thiện chất
lượng dịch vụ để cạnh tranh trên thị trường.
● Công nghệ: Công nghệ ngày càng tiến bộ, điều này đòi hỏi Bamboo Airways
phải đầu tư vào công nghệ để cải thiện quy trình vận hành và tăng trải nghiệm
khách hàng.
● Tự nhiên: Tình hình biến đổi khí hậu, các vấn đề môi trường đang được quan
tâm, do đó Bamboo Airways cần tìm cách giảm thiểu tác động của hoạt động
hàng không đến môi trường, cải thiện công nghệ và phương tiện bay để tiết
kiệm năng lượng.
● Nhận xét:
● Bamboo Airways cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ, tối ưu
quy trình vận hành để tăng trải nghiệm khách hàng và giảm chi phí. Ngoài ra,
cần quan tâm đến các vấn đề môi trường, đưa ra các chính sách tiết kiệm
năng lượng và giảm thiểu tác động đến môi trường. Cạnh tranh với các đối thủ
trên thị trường là một thách thức, Bamboo Airways cần đưa ra các chính sách
giá cả cạnh tranh và cải thiện chất lượng dịch vụ để thu hút khách hàng.

- Xác định/ đánh giá kết quả định vị


Đánh giá kết quả định vị thương hiệu của Bamboo Airways trên thị trường hiện nay là
khá tích cực. Bamboo Airways đã xây dựng được một thương hiệu với hình ảnh tươi
mới, năng động và gần gũi với khách hàng. Họ đã đưa ra những giá trị cốt lõi như
chất lượng dịch vụ, an toàn bay, giá cả hợp lý và nhân viên thân thiện.

Bamboo Airways cũng đã tạo ra một định vị khác biệt so với các hãng hàng không
khác trên thị trường Việt Nam bằng việc tập trung vào việc khai thác các đường bay
chưa được khai thác hoặc ít khai thác, đưa khách hàng đến các điểm đến du lịch nổi
tiếng.

Ngoài ra, Bamboo Airways cũng đã có những chiến lược tiếp cận khách hàng hiệu
quả, đặc biệt là thông qua kênh trực tuyến và các chương trình giảm giá hấp dẫn. Họ
cũng đang đầu tư vào cải tiến trang web và ứng dụng di động của mình để tăng tính
tiện lợi và trải nghiệm của khách hàng.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng thị trường hàng không đang rất cạnh tranh và thương
hiệu của Bamboo Airways vẫn còn mới và chưa được khẳng định đầy đủ trên thị
trường quốc tế. Do đó, để duy trì và phát triển thương hiệu, Bamboo Airways cần tiếp
tục đầu tư vào chất lượng dịch vụ, công nghệ và chiến lược tiếp cận khách hàng.

2. VinUniversity

VinUniversity, tên tiếng việt là trường đại học VinUni – là trường đại học tư thục do
tập đoàn Vingroup thành lập. Đây là ngôi trường đại học đạt chuẩn quốc tế và là trường tinh
hoa tư thục phi lợi nhuận đầu tiên tại Việt Nam chính thức được phê duyệt hoạt động vào
tháng 03/2018.

Trường đại học VinUni nằm trong khuôn viên khu đô thị Vinhomes Ocean Park, vị
trí đẹp nhất trong dự án Vinhomes Grand Park. VinUni có Không gian học tập hiện đại, khu
giảng đường với chức năng giảng dạy bao gồm hai tòa nhà với tổng diện tích sàn là 7,000m2.
Giảng đường và phòng học được thiết kế với các chức năng linh hoạt với không gian học tập
mở kết hợp với công nghệ thông minh đáp ứng khả năng tự nghiên cứu của sinh viên thông
qua hình thức giảng dạy TBL (học theo nhóm), PBL (học theo dự án), ABL (học trên hành
động); học giả lập & thực hành mô phỏng…
Hệ thống thư viện được thiết kế gồm có hai tầng với diện tích sàn 4,000m2 với sức
chứa lên đến 1,000 sinh viên đến học cùng một lúc. VinUni sở hữu lượng cơ sở dữ liệu trực
tuyến phong phú, trở thành một thư viện điện tử không có nhiều sách vật lý đảm bảo khả
năng cung cấp tài liệu học cho tất cả học sinh. Thư viện bao gồm 2 Studio Labs, 1 Tech Lab,
một số phòng học nhóm và không gian đồng học cho sinh viên.

Khu thể dục thể thao đa năng với tổng diện tích lên đến 5,000 m2 bao gồm: Bể bơi đạt
tiêu chuẩn Olympic; đài quan sát bể bơi có gần 400 chỗ ngồi; phòng tập thể dục và 2 studio
tập yoga, flashmob và aerobics. Nhà thi đấu đa chức năng với thiết kế linh hoạt phù hợp với
các môn bóng rổ, bóng chuyền, cầu lông trong nhà.

Ký túc xá VinUni chuẩn 5 sao, được thiết kế theo mô hình ký túc xá tiên tiến nhất của
Singapore với đầy đủ các chức năng cho sinh viên cùng học, cùng sống và cùng làm việc.

VinUni tập trung vào 3 ngành học chính gồm: Quản trị kinh doanh; Khoa học sức
khỏe; Kỹ thuật và khoa học máy tính với 8 chuyên ngành chính: Quản trị kinh doanh, Quản
trị khách sạn, Quản trị bất động sản, Kỹ thuật điện – điện tử, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật máy
tính, Bác sĩ y khoa và Cử nhân điều dưỡng.

Với mức đầu tư khủng về cơ sở vật chất và chất lượng giáo dục vì vậy học phí của
VinUni nằm trong top những trường đại học có mức phí đắt đỏ nhất trong nước (học phí cho
hệ đại học là 35.000USD và 40.000USD hệ sau đại học) nhưng nằm trong top trường có mức
học phí rẻ so với các trường cùng hệ chuẩn quốc tế trong top 20 Ivy League.

1. Xác định mục tiêu chiến lược định vị (Giá trị cốt lõi/ tầm nhìn/ Sứ mệnh)
VinUniversity là một trường đại học tư thục được thành lập với mục tiêu đào tạo các
thế hệ lãnh đạo tương lai của Việt Nam và đóng góp tích cực vào sự phát triển bền
vững của đất nước.

Giá trị cốt lõi của VinUniversity bao gồm:

● Sự cam kết với chất lượng giáo dục hàng đầu


● Sự đổi mới liên tục để phù hợp với thời đại
● Tập trung vào sự phát triển cá nhân và tầm nhìn toàn cầu của sinh viên
● Sự tôn trọng và khuyến khích sự đa dạng trong cộng đồng.

Tầm nhìn của VinUniversity là trở thành một trường đại học hàng đầu tại Việt Nam và
khu vực Đông Nam Á, đào tạo ra các thế hệ lãnh đạo và nhà nghiên cứu với khả năng
tư duy sáng tạo, trang bị kiến thức chuyên môn vững vàng, đồng thời có khả năng
tương tác và hợp tác toàn cầu.

Sứ mệnh của VinUniversity là cung cấp một môi trường giáo dục tốt nhất cho sinh
viên, giúp họ phát triển các kỹ năng mềm và chuyên môn cần thiết, từ đó trở thành
những người đóng góp tích cực cho sự phát triển bền vững của xã hội và đất nước.
VinUniversity cũng cam kết thúc đẩy nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ,
đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam.

2. Đánh giá nguồn lực ( Nhân lực/Tài chính/Công nghệ/Thương hiệu/Phối kết hợp
của các nguồn lực thì ý nghĩa giá trị của nguồn lực là gì)
a) Nhân lực:
Nhân lực là một trong những nguồn lực quan trọng nhất của VinUniversity. Trường
đại học này sở hữu đội ngũ giáo viên và nhân viên có trình độ và kinh nghiệm chuyên
môn cao, được tuyển chọn từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới. Những giáo
viên này không chỉ có kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tương
tác và tạo sự kết nối giữa sinh viên với thế giới ngoài. Điều này giúp VinUniversity đào
tạo ra những sinh viên có trình độ chuyên môn cao, tư duy sáng tạo và có khả năng
tương tác toàn cầu.

1. Giảng viên: Vin University có đội ngũ giảng viên đầy đủ chuyên môn và kinh
nghiệm, được tuyển chọn từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như
Harvard, Stanford, MIT, Cambridge, Oxford, và các trường đại học danh tiếng
khác. Họ đem lại cho sinh viên một môi trường học tập chuyên sâu và đa
dạng.
2. Sinh viên: Vin University thu hút được các sinh viên tài năng từ trong nước và
quốc tế. Sinh viên của trường có nền tảng học vấn tốt và có năng lực, tinh thần
khởi nghiệp và tính cạnh tranh cao. Đặc biệt, trường có chương trình học bổng
rộng lớn, hỗ trợ các sinh viên có hoàn cảnh khó khăn và các sinh viên có thành
tích học tập xuất sắc.
3. Nhân viên: Vin University có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiệt tình, hỗ
trợ sinh viên trong mọi khía cạnh của cuộc sống và học tập. Các nhân viên
của trường được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm trong lĩnh vực hỗ trợ
sinh viên.

Ví dụ:

Một giảng viên nổi tiếng và có trình độ chuyên môn cao tại VinUniversity là TS. Kevin
Dalby - người đồng sáng lập công ty đa quốc gia đang tìm cách phát triển các
phương pháp mới để điều trị ung thư.

b) Tài chính:

VinUniversity là một trường đại học tư thục, do đó tài chính là yếu tố rất quan trọng
trong việc phát triển của trường. VinUniversity đã đầu tư một số tiền lớn để xây dựng
cơ sở vật chất hiện đại, đồng thời tài trợ cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn để họ
có thể tiếp cận với một môi trường học tập tốt nhất. Tài chính cũng giúp trường thu
hút được các giáo viên và nghiên cứu viên tài năng từ các trường đại học hàng đầu
trên thế giới.

Vin University là một trường đại học tư thục mới được thành lập năm 2018, do đó, tài

chính của trường chưa được công bố rộng rãi. Tuy nhiên, theo thông tin được công
bố trên trang web của trường, Vin University có nguồn tài chính đầu tư từ Tập đoàn

Vingroup - một trong những tập đoàn đa ngành lớn nhất tại Việt Nam.

Theo báo cáo tài chính của Vingroup cho năm 2020, tổng doanh thu của tập đoàn

đạt 145.000 tỷ đồng, với lợi nhuận sau thuế đạt 13.484 tỷ đồng. Với nguồn tài chính

này, Vin University có thể đầu tư vào cơ sở vật chất, trang thiết bị, đào tạo giảng viên

và sinh viên, nghiên cứu khoa học và phát triển các chương trình học tập chất lượng

cao.

Ngoài ra, Vin University cũng có chương trình học bổng rộng lớn để hỗ trợ sinh viên,

bao gồm học bổng toàn phần và bán phần, giúp các sinh viên có hoàn cảnh khó khăn

và các sinh viên có thành tích học tập xuất sắc có cơ hội tiếp cận giáo dục chất

lượng cao mà không bị giới hạn bởi tài chính.

Tóm lại, Vin University có nguồn tài chính đầu tư từ Tập đoàn Vingroup và đang có

những chương trình học bổng hỗ trợ sinh viên, giúp trường đạt được sứ mệnh của

mình là đào tạo những nhân tài, những người lãnh đạo và những người sáng tạo có

thể đóng góp vào sự phát triển của xã hội Việt Nam và thế giới.

Ví dụ:

VinUniversity đã nhận được sự đầu tư của Tập đoàn Vingroup, một tập đoàn đa
ngành hàng đầu tại Việt Nam, để phát triển trường đại học. Ngoài ra, trường cũng có
chính sách hỗ trợ tài chính cho sinh viên và cung cấp các khoản tài trợ nghiên cứu
cho giáo viên và sinh viên

c) Công nghệ:

Công nghệ là một trong những yếu tố quan trọng giúp VinUniversity đào tạo ra những
sinh viên có năng lực và trang bị kỹ năng chuyên môn cần thiết. Trường đã đầu tư
mạnh vào các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, học máy và công nghệ thông
tin để phát triển các chương trình đào tạo và nghiên cứu. Công nghệ cũng giúp
VinUniversity xây dựng môi trường học tập và nghiên cứu hiện đại, giúp sinh viên tiếp
cận với các công nghệ mới nhất và phát triển các kỹ năng liên quan đến công nghệ.
Vin University là một trường đại học tư thục mới được thành lập năm 2018, với mục

tiêu trở thành một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam và khu vực

Đông Nam Á. Do đó, trường đặc biệt chú trọng vào việc đầu tư và phát triển công

nghệ trong các hoạt động giáo dục và nghiên cứu.

Vin University đã đầu tư vào việc xây dựng hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, được

trang bị các thiết bị công nghệ tiên tiến nhằm đảm bảo cho việc giảng dạy và nghiên

cứu được diễn ra hiệu quả. Trường cũng đã tạo ra một môi trường học tập và nghiên

cứu thuận lợi cho sinh viên và giảng viên.

Ngoài ra, Vin University cũng liên tục tìm kiếm và hợp tác với các đối tác trong và

ngoài nước để tìm hiểu, áp dụng và phát triển các công nghệ mới trong giáo dục và

nghiên cứu. Trường cũng có các chương trình học tập chuyên sâu trong lĩnh vực

công nghệ, như Khoa học máy tính, Khoa học dữ liệu, Công nghệ ô tô, Điện tử và

Điện-Điện tử, v.v.

Ngoài ra, Vin University cũng đặc biệt chú trọng đến việc phát triển các chương trình

đào tạo liên kết với các công ty và tổ chức lớn, giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận với

các công nghệ mới nhất và trở thành những chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ

tương lai.

Tóm lại, Vin University đang đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ để đảm bảo cho việc

giảng dạy và nghiên cứu được diễn ra hiệu quả, và phát triển các chương trình đào

tạo liên kết với các công ty và tổ chức lớn giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận với các

công nghệ mới nhất.

Ví dụ:

VinUniversity đã hợp tác với các công ty công nghệ hàng đầu như Microsoft và
Siemens để tạo ra môi trường học tập và nghiên cứu tiên tiến nhất cho sinh viên.
Đồng thời, trường cũng có các phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu được trang
bị các thiết bị công nghệ hiện đại nhằm hỗ trợ cho các nghiên cứu khoa học và dạy
học.
d) Thương hiệu:

Thương hiệu là một trong những yếu tố quan trọng giúp VinUniversity tăng cường sự
uy tín và thu hút được các giáo viên, nghiên cứu viên và sinh viên tài năng.
VinUniversity đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và chất lượng cao trong
ngành giáo dục tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.

Vin University là một thương hiệu mới được thành lập năm 2018 nhưng đã nhanh
chóng tạo được niềm tin và uy tín trong cộng đồng giáo dục tại Việt Nam và khu vực
Đông Nam Á. Đây là nhờ vào nhiều yếu tố, bao gồm:

1. Đội ngũ giảng viên chất lượng: Vin University có đội ngũ giảng viên với trình độ
cao, giàu kinh nghiệm và được đào tạo tại các trường đại học hàng đầu trên
thế giới. Họ sẽ đảm bảo chất lượng giảng dạy và nghiên cứu của trường.
2. Cơ sở vật chất hiện đại: Vin University đã đầu tư mạnh vào việc xây dựng cơ
sở vật chất hiện đại, trang bị các thiết bị, công nghệ tiên tiến để đảm bảo môi
trường học tập và nghiên cứu tốt nhất cho sinh viên và giảng viên.
3. Hệ thống chương trình đào tạo đa dạng: Vin University cung cấp nhiều chương
trình đào tạo chất lượng, đáp ứng nhu cầu của sinh viên với các ngành học đa
dạng như Khoa học máy tính, Kinh doanh, Y tế, Công nghệ ô tô, Thiết kế, Vật lý,
Sinh học, v.v.
4. Các chương trình đào tạo liên kết với doanh nghiệp: Vin University tạo ra mối
liên kết chặt chẽ với các doanh nghiệp lớn để cung cấp cho sinh viên một môi
trường học tập và nghiên cứu thực tế, giúp họ phát triển kỹ năng và trở thành
những chuyên gia trong lĩnh vực của mình.
5. Sự ủng hộ của tập đoàn Vingroup: Vin University là một phần của tập đoàn
Vingroup - một trong những tập đoàn kinh doanh đa ngành hàng đầu tại Việt
Nam, điều này giúp trường có tài chính và nguồn lực để đầu tư vào cơ sở vật
chất, đội ngũ giảng viên và các chương trình đào tạo chất lượng.

Tóm lại, với các yếu tố trên, Vin University đã tạo được một thương hiệu mới nhưng
đáng tin cậy và đáng để các sinh viên và giảng viên quan tâm đến.

Ví dụ:

Thương hiệu của VinUniversity được xây dựng thông qua các hoạt động quảng bá, sự
kiện và chương trình đào tạo chất lượng cao. VinUniversity cũng có một website
chính thức và các trang mạng xã hội để giới thiệu về trường đại học và các chương
trình đào tạo của trường. Bên cạnh đó, VinUniversity cũng được đánh giá cao trong
các bảng xếp hạng giáo dục quốc tế như QS World University Rankings.

e) Phối hợp của các nguồn lực:


Sự phối hợp giữa các nguồn lực như nhân lực, tài chính, công nghệ và thương hiệu là
yếu tố quan trọng giúp VinUniversity phát triển một cách hiệu quả. Các nguồn lực này
tương hỗ lẫn nhau và giúp trường đại học này đạt được mục tiêu định vị của mình.

Ví dụ:

Sự phối hợp giữa các nguồn lực như nhân lực, tài chính và công nghệ giúp
VinUniversity đầu tư vào cơ sở vật chất và xây dựng một môi trường học tập và
nghiên cứu tốt nhất. Đồng thời, thương hiệu của trường cũng được xây dựng thông
qua các hoạt động quảng bá và chương trình đào tạo chất lượng cao

3. Phân tích yếu tố môi trường ảnh hưởng đến định vị (Vĩ mô: Kt, ct, VH, Nhân
khẩu, công nghệ, tự nhiên / Vi mô)
a) Yếu tố vĩ mô:

● Kinh tế: Tình hình kinh tế của quốc gia và khu vực ảnh hưởng đến khả năng
tuyển dụng và đầu tư của VinUniversity. Nếu kinh tế phát triển, nhu cầu về giáo
dục cũng sẽ tăng, giúp trường tăng cường khả năng tuyển dụng giáo viên và
thu hút sinh viên.
- Đầu tư và tài trợ: Vin University là một phần của tập đoàn Vingroup -
một trong những tập đoàn kinh doanh đa ngành hàng đầu tại Việt Nam.
Kinh tế ổn định và tăng trưởng sẽ tạo ra nhiều cơ hội đầu tư và tài trợ
cho Vin University, giúp trường có tài chính và nguồn lực để đầu tư vào
cơ sở vật chất, đội ngũ giảng viên và các chương trình đào tạo chất
lượng.
- Tuyển dụng và thu hút tài năng: Nếu kinh tế phát triển, nền kinh tế sẽ
cần nhiều lao động có trình độ cao. Điều này sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc
làm và thu hút nhiều tài năng đến với Vin University, giúp trường có đội
ngũ giảng viên và sinh viên tốt nhất.
- Sự thay đổi về cầu và cung: Kinh tế ảnh hưởng đến sự thay đổi của cầu
và cung trên thị trường lao động. Khi kinh tế tăng trưởng, cầu về các
chương trình đào tạo sẽ tăng lên, giúp Vin University tăng số lượng sinh
viên và tăng doanh thu. Tuy nhiên, khi kinh tế suy thoái, sẽ có ít hơn cơ
hội việc làm và nhu cầu về các chương trình đào tạo giảm đi.
- Ứng dụng công nghệ: Kinh tế phát triển và ứng dụng công nghệ cũng
đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo của Vin
University. Khi kinh tế tăng trưởng, sẽ có nhiều cơ hội để đầu tư và sử
dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên
cứu của trường.
● Chính trị: Chính sách của chính phủ đối với giáo dục cũng ảnh hưởng đến hoạt
động của VinUniversity. Nếu chính phủ hỗ trợ đầu tư vào giáo dục và tạo điều
kiện thuận lợi cho các trường đại học, VinUniversity sẽ có nhiều cơ hội phát
triển hơn.
- Chính sách đầu tư của chính phủ: Chính phủ có thể có chính sách đầu tư vào
giáo dục và các chương trình đào tạo. Nếu chính phủ quyết định tăng đầu tư
vào giáo dục, Vin University có thể được hưởng lợi.
- Quy định về giáo dục của chính phủ: Chính phủ có quyền đưa ra các quy định
về giáo dục và các đại học. Vin University phải tuân thủ các quy định này để
đảm bảo hoạt động hợp pháp.
- Quan điểm của cộng đồng về giáo dục: Quan điểm của cộng đồng và người
dân về giáo dục có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của Vin University.
- Thực trạng kinh tế và chính trị của đất nước: Thực trạng kinh tế và chính trị
của đất nước có thể ảnh hưởng đến tài chính và sự phát triển của Vin
University.
- Hợp tác quốc tế: Chính trị của Việt Nam có thể ảnh hưởng đến quan hệ ngoại
giao và hợp tác với các đối tác quốc tế của Vin University.

Tóm lại, chính trị Việt Nam có thể ảnh hưởng đến Vin University trong nhiều khía
cạnh khác nhau, và các tác động này có thể tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào
thực tế và hoàn cảnh cụ thể.

-
● Văn hóa: Văn hóa ảnh hưởng đến lối sống và thái độ của các đối tượng liên
quan đến VinUniversity. Nếu văn hóa ủng hộ giáo dục và tôn trọng giáo viên,
sinh viên, VinUniversity sẽ có môi trường học tập và nghiên cứu tích cực hơn.
- Giá trị văn hóa: Giá trị văn hóa của đất nước và cộng đồng có thể ảnh
hưởng đến chương trình giảng dạy và cách thức học tập của sinh viên
tại Vin University.
- Khả năng tiếp nhận văn hóa mới: Vin University là một trường đại học
quốc tế, thu hút sinh viên và giảng viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
Khả năng tiếp nhận và đón nhận các giá trị văn hóa mới có thể ảnh
hưởng đến sự phát triển và thành công của trường.
- Môi trường học tập: Môi trường học tập tại Vin University phản ánh một
phần nào đó giá trị văn hóa của trường. Một môi trường học tập tích
cực, đa dạng và trân trọng giá trị văn hóa có thể giúp động viên và phát
triển sinh viên.
- Hợp tác quốc tế: Văn hóa của các quốc gia đối tác cũng có thể ảnh
hưởng đến quan hệ hợp tác quốc tế của Vin University.

Tóm lại, văn hóa có thể ảnh hưởng đến Vin University theo nhiều cách khác nhau.
Trường có thể đón nhận và phát triển giá trị văn hóa mới, tạo ra một môi trường học
tập tích cực, đa dạng và trân trọng giá trị văn hóa để hỗ trợ cho sự phát triển và
thành công của sinh viên và trường đại học.
● Nhân khẩu: Số lượng và đặc điểm của dân số trong khu vực ảnh hưởng đến
nhu cầu và lựa chọn của sinh viên trong việc tìm kiếm trường đại học.
VinUniversity cần đáp ứng được nhu cầu của đối tượng sinh viên và đảm bảo
đa dạng về chủng tộc, giới tính và địa phương.
- Đặc điểm của sinh viên:
- Theo báo cáo của trường năm học 2021-2022, số lượng sinh viên tại
Vin University là hơn 5.000 sinh viên, trong đó có khoảng 1.500 sinh
viên quốc tế.
- Các sinh viên quốc tế tại Vin University đến từ nhiều quốc gia khác
nhau, nhưng đa số là từ các quốc gia trong khu vực Châu Á như Trung
Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam và Ấn Độ.
- Đa phần các sinh viên quốc tế của Vin University đến từ gia đình có
điều kiện kinh tế tốt.

– Đặc điểm của nhân viên:

- Vin University có hơn 400 giảng viên và nhân viên hỗ trợ, trong đó có
khoảng 80% là người nước ngoài.
- Nhân viên của trường đến từ nhiều quốc gia khác nhau, với đa số là từ
các quốc gia trong khu vực Châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt
Nam.
- Tương tự như sinh viên, đa phần các nhân viên của Vin University đến
từ gia đình có điều kiện kinh tế tốt.
- Xu hướng:
● Vin University đang có xu hướng tăng số lượng sinh viên quốc tế và giảng viên
nước ngoài.
● Đa phần các sinh viên và nhân viên đến từ gia đình có điều kiện kinh tế tốt.

Phân tích nhân khẩu học của Vin University giúp trường hiểu rõ hơn về đặc điểm của
sinh viên và nhân viên, từ đó có thể đưa ra các chính sách và phương tiện giáo dục
phù hợp để đáp ứng nhu cầu của họ. Ngoài ra, thông tin về xu hướng cũng giúp
trường dự đoán và chuẩn bị cho các thay đổi trong tương lai.

-
● Công nghệ: Công nghệ ngày càng phát triển và ảnh hưởng đến cách giáo dục
và nghiên cứu được thực hiện. VinUniversity cần đầu tư vào công nghệ để đáp
ứng được nhu cầu của sinh viên và đảm bảo phát triển trong thời đại số.
- Vin University đặc biệt chú trọng vào việc áp dụng công nghệ vào giáo
dục, với các chương trình học đa ngành bao gồm khoa học máy tính, kỹ
thuật điện tử, trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu và nhiều lĩnh vực công
nghệ khác.
- Vin University sử dụng công nghệ tiên tiến trong việc giảng dạy, nghiên
cứu và quản lý. Trường đại học này có một mạng lưới hợp tác với các
trường đại học hàng đầu trên thế giới như Cornell University và
University of Pennsylvania, cho phép sinh viên của Vin University được
trải nghiệm giáo dục tại các trường đại học hàng đầu này.
- Ngoài ra, Vin University còn sử dụng công nghệ trong quản lý và vận
hành của trường. Trường đại học này sử dụng các hệ thống quản lý
thông tin sinh viên, hệ thống quản lý tài chính, hệ thống thư viện điện tử,
hệ thống học trực tuyến và nhiều hệ thống khác để tăng cường hiệu
quả hoạt động và đảm bảo chất lượng giáo dục.
- Với việc sử dụng công nghệ tiên tiến trong giáo dục và quản lý, Vin
University có thể đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động, giúp sinh
viên có được các kỹ năng và kiến thức cần thiết để đáp ứng với sự phát
triển của nền kinh tế số và cải thiện chất lượng cuộc sống của người
dân Việt Nam.
-
● Tự nhiên: Tình hình môi trường và tài nguyên tự nhiên ảnh hưởng đến việc
phát triển và đầu tư của VinUniversity. Nếu có các vấn đề liên quan đến môi
trường và tài nguyên, trường cần đảm bảo các hoạt động của mình không gây
ảnh hưởng tiêu cực và đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.

Ví dụ:

● Kinh tế: Nếu kinh tế phát triển, VinUniversity sẽ có nhiều cơ hội đầu tư vào cơ
sở vật chất, tuyển dụng giáo viên và thu hút sinh viên. Ngược lại, nếu kinhtế
suy thoái, trường có thể phải giảm chi phí hoạt động và giảm đầu tư vào các
hoạt động phát triển.
● Chính trị: Nếu chính phủ đưa ra chính sách hỗ trợ đầu tư vào giáo dục,
VinUniversity có thể được hưởng lợi từ đó và tăng cường hoạt động đào tạo
và nghiên cứu. Ngược lại, nếu chính phủ đưa ra chính sách khó khăn và không
ủng hộ giáo dục, VinUniversity sẽ gặp nhiều thách thức trong việc phát triển.
● Văn hóa: Nếu văn hóa địa phương ủng hộ giáo dục và tôn trọng giáo viên, sinh
viên, VinUniversity sẽ có môi trường học tập và nghiên cứu tích cực hơn.
Ngược lại, nếu văn hóa địa phương không ủng hộ giáo dục, sinh viên có thể
gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tập và nghiên cứu.
● Nhân khẩu: Nếu VinUniversity không đáp ứng được nhu cầu của đối tượng
sinh viên và đảm bảo đa dạng về chủng tộc, giới tính và địa phương, trường có
thể bị giới hạn trong quá trình phát triển và tuyển dụng giáo viên. Ngược lại,
nếu trường đáp ứng được nhu cầu của đối tượng sinh viên và đảm bảo đa
dạng, trường có thể thu hút được nhiều sinh viên và giáo viên tài năng.
● Công nghệ: Nếu VinUniversity không đầu tư vào công nghệ để đáp ứng được
nhu cầu của sinh viên và đảm bảo phát triển trong thời đại số, trường có thể
mất đi nhiều cơ hội phát triển. Ngược lại, nếu trường đầu tư vào công nghệ,
trường có thể tăng cường hoạt động đào tạo và nghiên cứu, thu hút được
nhiều sinh viên và giáo viên tài năng.
● Tự nhiên: Nếu VinUniversity không đảm bảo các hoạt động của mình không
gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và tài nguyên tự nhiên, trường có thể
gặp phải các rủi ro pháp lý và thiệt hại về thương hiệu. Ngược lại, nếu trường
đóng góp vào việc bảo vệ môi trường, trường có thể tăng cường niềm tin và
sự ủng hộ từ cộng đồng.

Các yếu tố vi mô cũng có ảnh hưởng đáng kể đến định vị của VinUniversity.
Đối thủ cạnh tranh: Vin UNIVERSITY hoạt động trong ngành giáo dục, là một trong
những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam. Do đó, đối thủ cạnh tranh của Vin
UNIVERSITY là các trường đại học khác trong và ngoài nước cung cấp các chương
trình giáo dục tương tự. Vin UNIVERSITY cũng có thể cạnh tranh với các tổ chức giáo
dục khác, chẳng hạn như các trung tâm đào tạo và các trường học chuyên nghiệp.

Khách hàng: Khách hàng của Vin UNIVERSITY bao gồm các sinh viên đại học và sau
đại học, gia đình, nhà tuyển dụng và các đối tác khác trong ngành giáo dục. Khách
hàng của Vin UNIVERSITY có thể mong đợi chất lượng giáo dục tốt, cơ hội thực tập,
hỗ trợ tài chính và các hoạt động giải trí và phát triển cá nhân.

Bản thân tổ chức: Vin UNIVERSITY là một tổ chức giáo dục, cung cấp các chương
trình đào tạo đại học và sau đại học. Tổ chức này cần duy trì chất lượng giáo dục và
phát triển các chương trình giáo dục mới để đáp ứng nhu cầu của thị trường. Vin
UNIVERSITY cũng cần quản lý tài chính và quản lý nhân sự để đảm bảo hoạt động
hiệu quả và bền vững của tổ chức.

Một số ví dụ cụ thể như sau:

● Cạnh tranh: Các trường đại học khác cũng đang cố gắng để thu hút sinh viên
và giáo viên tài năng. VinUniversity cần phải cạnh tranh bằng cách tăng cường
chất lượng giáo dục, đầu tư vào nghiên cứu và đảm bảo môi trường học tập và
làm việc tích cực.
● Nhà tài trợ: VinUniversity cần phải duy trì các mối quan hệ với các nhà tài trợ
để đảm bảo nguồn tài trợ và đầu tư vào hoạt động đào tạo và nghiên cứu.
● Giáo viên: Giáo viên là nhân tố quan trọng trong quá trình định vị của
VinUniversity. Trường cần phải tuyển dụng và giữ chân các giáo viên tài năng
và đảm bảo môi trường làm việc tích cực cho họ.
● Sinh viên: Sinh viên cũng là một yếu tố quan trọng, vì họ là người sử dụng dịch
vụ của trường và có thể trở thành đối tác trong tương lai. VinUniversity cần
phải đảm bảo môi trường học tập và làm việc tích cực cho sinh viên và đáp
ứng các nhu cầu của họ.
● Đối tác: VinUniversity cần phải tìm kiếm và giữ chân các đối tác đáng tin cậy
để đảm bảo nguồn tài trợ và cơ hội hợp tác trong nghiên cứu và đào tạo.
● Thương hiệu: Thương hiệu cũng là yếu tố quan trọng để định vị của
VinUniversity. Trường cần phải đảm bảo chất lượng giáo dục và tạo ra các
thành tựu đáng kể để tăng cường thương hiệu và niềm tin của cộng đồng.
4. Xác định/ đánh giá kết quả định vị
Việc đánh giá kết quả định vị thị phần của VinUniversity cần phải dựa trên nhiều yếu
tố khác nhau, bao gồm cả nhận thức và đánh giá của cộng đồng và thị trường về
trường đại học này.

Tuy nhiên, dưới đây là một số chỉ số và thông tin đáng chú ý về VinUniversity và vị trí
của nó trên thị trường đại học Việt Nam:

● VinUniversity được thành lập năm 2018, do Tập đoàn Vingroup đầu tư xây
dựng. Trường được định hướng như một trường đại học nghiên cứu và đào
tạo chất lượng cao, có tầm nhìn trở thành một trong những trường đại học
hàng đầu khu vực.
● VinUniversity cung cấp các ngành học chuyên sâu trong các lĩnh vực như
Khoa học Dữ liệu, Khoa học Máy tính và Công nghệ Thông tin, Kinh doanh và
Tài chính, Sinh học và Y học, và Công nghệ Khoa học Vật liệu.
● Trường có các giảng viên và cán bộ nghiên cứu đến từ các trường đại học
hàng đầu trên thế giới, bao gồm cả Harvard, Stanford và các trường đại học
hàng đầu khác.
● Trường đại học này có các chương trình đào tạo phù hợp với các xu hướng và
yêu cầu của nền kinh tế số và cộng đồng doanh nghiệp đang phát triển nhanh
chóng ở Việt Nam.
● Tuy nhiên, do VinUniversity mới thành lập và đang trong quá trình xây dựng và
phát triển, nên thị phần của trường chưa được đánh giá rõ ràng và có thể
không cao như các trường đại học khác đã tồn tại lâu đời trên thị trường.
● VinUniversity cũng đang phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các trường đại học
khác ở Việt Nam và khu vực, và cần phải đảm bảo chất lượng giáo dục và
nghiên cứu để thu hút được giáo viên và sinh viên tài năng.
● VinUniversity vẫn đang trong quá trình phát triển và định vị trên thị trường đại
học Việt Nam. Tuy nhiên, với sự đầu tư và cam kết của Tập đoàn Vingroup, sự
tập trung vào chất lượng giáo dục và đào tạo, và các nguồn lực mạnh mẽ
khácđể đạt được thị phần cao và trở thành một trường đại học hàng đầu trong
khu vực. Để đạt được mục tiêu này, trường cần tiếp tục tăng cường chất lượng
giáo dục, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các chương trình đào tạo phù
hợp với nhu cầu của thị trường. Đồng thời, trường cũng cần phải nâng cao
nhận thức và sự nhận biết của cộng đồng và thị trường về giá trị và tiềm năng
của nó. Nếu VinUniversity thực hiện các bước này hiệu quả, thì thị phần của
trường sẽ tăng lên và trường có thể đạt được vị trí hàng đầu trên thị trường đại
học Việt Nam và khu vực.
3. Khách sạn Mường Thanh

Năm 1997, khách sạn Mường Thanh đầu tiên được xây dựng tại thành phố Điện Biên
Phủ, trải qua 26 năm phát triển Tập đoàn Khách sạn Mường Thanh đã thành lập 60 khách sạn
trải khắp mọi miền tổ quốc và được vinh danh là “Chuỗi khách sạn tư nhân lớn nhất Đông
Dương”.

Sứ mệnh của Tập đoàn khách sạn Mường Thanh là cung cấp sản phẩm và dịch vụ
khách sạn gắn liền với sự gìn giữ và phát triển các giá trị Việt.

Từ khách sạn đầu tiên tọa lạc ở Điện Biên Phủ, Việt Nam, Tập đoàn Khách sạn
Mường Thanh đã phát triển thành chuỗi khách sạn cao cấp đạt chuẩn quốc tế với gần 60
khách sạn thành viên, phủ sóng khắp các địa phương tại Việt Nam và các nước Đông Dương,
với sức chứa hơn 12.000 phòng, tạo việc làm và môi trường phát triển cho hơn 10.000 lao
động, đóng góp vào ngân sách quốc gia hàng ngàn tỷ đồng mỗi năm. Thắp sáng bản đồ ngành
lưu trú Việt Nam, khẳng định vị thế vững chắc cho riêng mình, Tập đoàn Khách sạn Mường
Thanh đã tạo được chỗ đứng trong lòng khách hàng và du khách trong và ngoài nước.

Hệ thống khách sạn Mường Thanh với 4 phân khúc: Mường Thanh Luxury, Mường
Thanh Grand, Mường Thanh Holiday và Mường Thanh hướng đến việc phục vụ đa dạng nhu
cầu của mọi du khách trong nước và quốc tế. Từ thiên nhiên núi cao hoang sơ, qua đồng bằng
trù phú, miền biển trải dài tiếp nối những đô thị sôi động, thành phố lớn...... hệ thống khách
sạn Mường Thanh song hành và mang đến sự hài lòng, tin yêu cho du khách trong và ngoài
nước.

Trong hành trình phát triển với tầm nhìn chiến lược, mong muốn mang đến những sản
phẩm dịch vụ chất lượng, tạo nên một thế giới dịch vụ đẳng cấp, Tập đoàn Khách sạn Mường
Thanh đã mở rộng sang những lĩnh vực mới như giải trí, thể dục thể thao, vật phẩm lưu
niệm... Những thương hiệu như Mường Thanh Safari Diễn Lâm (Vườn thú lớn nhất miền
Bắc), VRC (Trung tâm giải trí đa chức năng), Fitness Plus (Trung tâm Finess & Yoga 5 sao),
DreamKid (Khu vui chơi học tập dành cho trẻ em), Hoa Ban Gift Shop (Chuỗi cửa hàng Lưu
niệm cao cấp)... đều ghi nhận thành công và phục vụ hàng ngàn khách hàng, đáp ứng nhu cầu
đa dạng cho nhiều đối tượng với phong cách dịch vụ tận tâm từ trái tim.

1. Xác định mục tiêu chiến lược định vị (Giá trị cốt lõi/ tầm nhìn/ Sứ mệnh)
Khách sạn Mường Thanh xác định mục tiêu chiến lược định vị của mình như sau:

1. Giá trị cốt lõi:


Khách sạn Mường Thanh hướng đến việc mang đến cho khách hàng trải nghiệm nghỉ
dưỡng và giải trí tốt nhất với dịch vụ chuyên nghiệp, hạng sao cao cấp, không gian
sống đẳng cấp và tiện nghi đầy đủ. Mục tiêu của khách sạn là đem đến cho khách
hàng những kỷ niệm tuyệt vời và không quên trong hành trình du lịch của họ.

2. Tầm nhìn:

Tầm nhìn của khách sạn Mường Thanh là trở thành một trong những thương hiệu
khách sạn hàng đầu tại Việt Nam, được khách hàng tin tưởng và yêu thích. Khách
sạn mong muốn mang lại cho khách hàng trải nghiệm tuyệt vời và giá trị tốt nhất cho
sự lựa chọn của họ.

3. Sứ mệnh:

Sứ mệnh của khách sạn Mường Thanh là cung cấp cho khách hàng dịch vụ chất
lượng cao với tinh thần chuyên nghiệp, tận tâm và sự quan tâm đến chi tiết nhỏ nhất.
Khách sạn cam kết đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng và mang đến những trải
nghiệm khó quên cho khách hàng của mình.

2. Đánh giá nguồn lực ( Nhân lực/Tài chính/Công nghệ/Thương hiệu/Phối kết hợp
của các nguồn lực thì ý nghĩa giá trị của nguồn lực là gì)
1. Nhân lực:

Khách sạn Mường Thanh có lượng nhân viên đông đảo, đa dạng về chuyên môn và
kinh nghiệm. Đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp và có kinh nghiệm trong
ngành du lịch, đảm bảo chất lượng dịch vụ và tạo sự hài lòng cho khách hàng. Tuy
nhiên, doanh nghiệp vẫn còn thiếu một số chuyên gia trong một số lĩnh vực như kế
toán, tiếp thị, PR, v.v. Điều này cần được khắc phục để nâng cao năng lực quản lý và
phát triển doanh nghiệp.

1. Số lượng nhân viên: Khách sạn Mường Thanh là một khách sạn lớn với nhiều
dịch vụ và tiện ích khác nhau, do đó yêu cầu một lượng lớn nhân viên để phục
vụ khách hàng. Số lượng nhân viên của khách sạn Mường Thanh có thể dao
động từ vài trăm đến hàng nghìn nhân viên tùy thuộc vào quy mô của khách
sạn và mức độ phát triển của hoạt động kinh doanh.
2. Trình độ và chuyên môn: Nhân viên của khách sạn Mường Thanh được yêu
cầu có trình độ chuyên môn cao và có kinh nghiệm trong lĩnh vực khách sạn
và du lịch. Các vị trí chuyên môn cần có bằng cấp, chứng chỉ liên quan hoặc
kinh nghiệm thực tế trong ngành. Ngoài ra, các nhân viên khác như nhân viên
tiếp tân, bồi bàn, quản lý nhân sự, vận hành và bảo trì phải có kiến thức về
khách sạn và dịch vụ khách hàng.
3. Đào tạo và phát triển: Khách sạn Mường Thanh đầu tư nhiều vào đào tạo và
phát triển nhân viên. Đây là một yếu tố quan trọng để cải thiện chất lượng dịch
vụ và nâng cao năng lực của nhân viên. Khách sạn cung cấp các khóa đào tạo
về kiến thức chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và quản lý, và hỗ trợ các chương
trình học tiếng Anh và các chứng chỉ ngoại ngữ khác.
4. Chính sách và điều kiện làm việc: Khách sạn Mường Thanh cung cấp mức
lương hấp dẫn và điều kiện làm việc tốt để thu hút và giữ chân nhân viên tài
năng. Ngoài ra, khách sạn còn cung cấp các chế độ phúc lợi hấp dẫn, bao
gồm bảo hiểm, phụ cấp, thưởng và các chương trình giải trí, phát triển cá nhân
để khuyến khích sự phát triển và đóng góp của nhân viên.
5. Tính đa dạng của nhân viên: Khách sạn Mường Thanh cũng chú trọng đến tính
đa dạng của nhân viên trong đội ngũ nhân sự. Điều này giúp tăng tính linh
hoạt trong hoạt động kinh doanh và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách
hàng. Đội ngũ nhân sự của khách sạn Mường Thanh bao gồm những người
đến từ các nơi khác nhau, có nền văn hóa, chủng tộc và giới tính khác nhau.
6. Tinh thần làm việc: Tinh thần làm việc của nhân viên trong khách sạn Mường
Thanh rất quan trọng đối với chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách
hàng. Tinh thần làm việc tích cực, chuyên nghiệp và tận tâm của nhân viên
được khuyến khích và đánh giá cao.

Ví dụ: Khách sạn Mường Thanh đã thành lập một bộ phận đào tạo nhân viên để nâng
cao trình độ chuyên môn và kỹ năng làm việc của nhân viên. Họ cũng tuyển dụng
chuyên gia từ các công ty khác để cải thiện quản lý và hoạt động kinh doanh.

2. Tài chính:

Khách sạn Mường Thanh có vị thế tài chính tốt trong ngành du lịch. Họ có nguồn tài
chính ổn định để đầu tư vào các hoạt động mở rộng và phát triển kinh doanh. Tuy
nhiên, như bất kỳ doanh nghiệp nào khác, họ cũng phải đối mặt với những rủi ro tài
chính như thất thoát do giá thành sản phẩm cao, khách hàng không trả tiền đúng
hạn, v.v.

1. Doanh thu: Đây là một nguồn tài chính quan trọng cho khách sạn Mường
Thanh. Doanh thu chủ yếu bao gồm các khoản thu từ việc cho thuê phòng,
phục vụ ăn uống và các dịch vụ khác như spa, phòng tập gym, hội nghị, sự
kiện... Các hoạt động kinh doanh khác cũng đóng góp vào doanh thu của
khách sạn, nhưng không nhiều như các hoạt động chính.
2. Chi phí: Chi phí là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận của khách
sạn Mường Thanh. Chi phí chủ yếu bao gồm chi phí vận hành khách sạn, chi
phí nhân viên, chi phí tiêu dùng và các chi phí khác như bảo trì, sửa chữa, tiền
thuê đất... Điều quan trọng là khách sạn phải tối ưu hóa các chi phí này để
tăng lợi nhuận và cạnh tranh với các đối thủ khác trong ngành.
3. Nguồn vốn: Khách sạn Mường Thanh có thể sử dụng nhiều nguồn vốn khác
nhau để đầu tư và phát triển. Điển hình là nguồn vốn từ chủ sở hữu hoặc các
cổ đông, vay ngân hàng, tài trợ từ các tổ chức tài chính hoặc đối tác kinh
doanh.
4. Kế hoạch tài chính: Khách sạn Mường Thanh cần có kế hoạch tài chính để
quản lý các nguồn tài chính của mình. Kế hoạch này cần bao gồm các mục
tiêu tài chính, dự đoán doanh thu và chi phí, cân nhắc các chiến lược đầu tư và
tài trợ, và các biện pháp để tối ưu hóa tài chính.

Ví dụ: Khách sạn Mường Thanh đã xây dựng một kế hoạch quản lý tài chính để giảm
thiểu rủi ro tài chính. Họ cũng sử dụng các công cụ tài chính để theo dõi chi phí và
doanh thu, giúp họ đưa ra các quyết định chiến lược tốt hơn.

3. Công nghệ:

Khách sạn Mường Thanh đầu tư mạnh vào công nghệ để tăng cường sự thuận tiện
và hiệu quả cho khách hàng. Họ đã phát triển một hệ thống quản lý khách hàng hiện
đại, cung cấp dịch vụ đặt phòng trực tuyến và đưa ra các thông tin cập nhật về dịch
vụ khách hàng. Điều này giúp khách sạn Mường Thanh cạnh tranh tốt hơn trên thị
trường.

1. Hệ thống quản lý khách sạn (PMS): Đây là một trong những công nghệ quan
trọng nhất mà khách sạn sử dụng để quản lý hoạt động kinh doanh. Hệ thống
PMS giúp khách sạn quản lý các phòng trống, đặt phòng, thanh toán, định giá
phòng và các hoạt động khác. Việc sử dụng hệ thống PMS giúp tăng tính
chính xác, nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
2. Hệ thống giám sát an ninh: Khách sạn Mường Thanh sử dụng hệ thống giám
sát an ninh để bảo vệ khách hàng và tài sản của khách sạn. Hệ thống này bao
gồm camera giám sát, báo động và các thiết bị liên quan để giám sát và ghi
lại hình ảnh và âm thanh trong toàn bộ khuôn viên khách sạn.
3. Hệ thống điều hòa không khí và đèn thông minh: Khách sạn Mường Thanh
cũng sử dụng các hệ thống điều hòa không khí và đèn thông minh để cải thiện
chất lượng phục vụ cho khách hàng. Hệ thống điều hòa không khí giúp duy trì
mức độ ẩm và nhiệt độ phù hợp trong phòng, trong khi hệ thống đèn thông
minh giúp tạo ra không gian thư giãn và tiện nghi cho khách hàng.
4. Hệ thống thanh toán điện tử: Khách sạn Mường Thanh sử dụng các hệ thống
thanh toán điện tử để giúp khách hàng thanh toán phòng và các dịch vụ khác
một cách tiện lợi và an toàn. Các hệ thống này bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi
nợ, ví điện tử và các hình thức thanh toán trực tuyến khác.

Ví dụ: Khách sạn Mường Thanh sử dụng các phần mềm quản lý dịch vụ khách
hàng như Salesforce, Zoho và Zendesk để quản lý thông tin khách hàng và cung cấp
hỗ trợ khách hàng. Họ cũng đầu tư vào hệ thống máy tính và mạng để đảm bảo an
ninh và tính ổn định của dịch vụ.

4. Thương hiệu:

Khách sạn Mường Thanh có thương hiệu tốt và được khách hàng đánh giá cao trong
ngành du lịch. Họ được biết đến như một khách sạn chất lượng và chuyên nghiệp, với
dịch vụ tốt và giá cả hợp lý. Thương hiệu mạnh mẽ của khách sạn Mường Thanh giúp
họ thu hút khách hàng và tăng cường lòng tin của khách hàng.

1. Thương hiệu: Mường Thanh là một trong những thương hiệu khách sạn nổi
tiếng và có uy tín ở Việt Nam. Thương hiệu này đã được xây dựng qua nhiều
năm hoạt động và phát triển, với hệ thống khách sạn đạt tiêu chuẩn và chất
lượng cao.
2. Vị trí: Khách sạn Mường Thanh có vị trí đắc địa tại các thành phố lớn, gần các
điểm du lịch nổi tiếng. Vị trí này giúp khách sạn thu hút được nhiều khách
hàng du lịch và công ty tổ chức hội nghị, sự kiện.
3. Chất lượng dịch vụ: Khách sạn Mường Thanh chú trọng đến chất lượng dịch
vụ và luôn cập nhật các tiêu chuẩn mới nhất để đáp ứng nhu cầu của khách
hàng. Nhân viên khách sạn được đào tạo chuyên nghiệp và có thái độ phục vụ
tốt, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
4. Tiện nghi và thiết kế: Khách sạn Mường Thanh sở hữu các tiện nghi và thiết kế
hiện đại, sang trọng, đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Đặc biệt, khách
sạn còn có các dịch vụ ẩm thực, spa và giải trí đa dạng, tạo ra sự khác biệt và
thu hút khách hàng.
5. Cam kết chất lượng: Khách sạn Mường Thanh cam kết đem đến cho khách
hàng chất lượng dịch vụ tốt nhất, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Cam
kết này giúp khách sạn tạo nên sự tin tưởng và tạo dựng được uy tín với khách
hàng.

Ví dụ: Khách sạn Mường Thanh đã thực hiện các chiến dịch quảng cáo trực tuyến và
ngoại tuyến để quảng bá thương hiệu của họ. Họ cũng cung cấp các chương trình
khách hàng thân thiết và các ưu đãi để khuyến khích khách hàng trở lại.

5. Phối kết hợp của các nguồn lực:

Khách sạn Mường Thanh sử dụng một phương pháp kết hợp các nguồn lực để tạo ra
lợi thế cạnh tranh. Họ kết hợp các nguồn lực nhân lực, tài chính và công nghệ để
đảm bảo chất lượng dịch vụ và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Họ cũng sử dụng
thương hiệu và quảng cáo để tăng cường nhận thức thương hiệu của mình trên thị
trường.

Ví dụ: Khách sạn Mường Thanh sử dụng các chương trình đào tạo để nâng cao trình
độ nhân viên và cung cấp cho họ các công cụ công nghệ hiện đại để hỗ trợ trong
công việc. Họ cũng đầu tư vào nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu của khách
hàng và cải thiện dịch vụ của mình. Tất cả các nguồn lực này được kết hợp để tạo ra
một trải nghiệm khách hàng tốt hơn và đảm bảo khách hàng hài lòng.

3. Phân tích yếu tố môi trường ảnh hưởng đến định vị (Vĩ mô: Kt, ct, VH, Nhân
khẩu, công nghệ, tự nhiên / Vi mô: đối thủ cạnh tranh, khách hàng, bản thân
doanh nghiệp)

1. Vĩ mô:

a. Kinh tế: Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến định vị thương hiệu của khách sạn
Mường Thanh là tình trạng kinh tế của quốc gia. Nếu nền kinh tế phát triển, khách
hàng sẽ có nhu cầu lưu trú tại các khách sạn cao cấp và sang trọng hơn. Trong
trường hợp kinh tế suy thoái, khách hàng có xu hướng chọn lựa các khách sạn giá rẻ
hơn.Kinh tế Việt Nam đang phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của
ngành du lịch và bất động sản. Nhu cầu của khách hàng về kỳ nghỉ và mua nhà ngày
càng tăng cao.

1. Tình hình kinh tế: Nếu kinh tế Việt Nam phát triển, nhu cầu du lịch của người
dân sẽ tăng, do đó khách sạn Mường Thanh có thể tăng doanh thu và lợi
nhuận. Ngược lại, nếu kinh tế Việt Nam suy thoái, nhu cầu du lịch sẽ giảm,
khách sạn có thể gặp khó khăn về mặt tài chính.
2. Chính sách tài chính: Chính phủ Việt Nam có thể đưa ra các chính sách hỗ trợ
tài chính cho các doanh nghiệp trong ngành du lịch để giúp khách sạn Mường
Thanh vượt qua các khó khăn trong hoạt động kinh doanh.
3. Cạnh tranh từ các đối thủ trong ngành: Kinh tế Việt Nam cũng ảnh hưởng đến
sự cạnh tranh trong ngành khách sạn. Nếu có nhiều đối thủ cạnh tranh, khách
sạn Mường Thanh phải đối mặt với áp lực giảm giá và nâng cao chất lượng
dịch vụ để giành được thị phần.
4. Đầu tư và phát triển: Kinh tế Việt Nam cũng ảnh hưởng đến khả năng đầu tư
và phát triển của khách sạn Mường Thanh. Nếu kinh tế phát triển, khách sạn
có thể đầu tư và mở rộng thị trường hoạt động. Ngược lại, nếu kinh tế suy
thoái, khách sạn có thể gặp khó khăn trong việc đầu tư và phát triển

b. Chính trị: Yếu tố chính trị cũng có thể ảnh hưởng đến định vị thương hiệu của
khách sạn Mường Thanh. Những sự kiện chính trị, xung đột hay bạo loạn có thể gây
ra sự lo ngại cho khách hàng và làm giảm sự tin tưởng của họ đối với khách sạn. Vì
vậy, khách sạn cần đảm bảo an toàn cho khách hàng và có kế hoạch đối phó khi có
biến động chính trị.Chính sách hỗ trợ của Chính phủ cho ngành du lịch và bất động
sản đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cho Mường Thanh phát triển mạnh mẽ
hơn.
1. Chính sách thuế và pháp lý: Như một doanh nghiệp hoạt động trên lãnh thổ
của Việt Nam, khách sạn Mường Thanh phải tuân thủ các quy định thuế và
pháp lý của chính phủ Việt Nam. Các chính sách này có thể ảnh hưởng đến chi
phí và lợi nhuận của khách sạn.
2. Quan hệ với chính quyền địa phương: Khách sạn Mường Thanh phải thiết lập
và duy trì mối quan hệ tốt với các cơ quan chính quyền địa phương để đảm
bảo hoạt động của mình diễn ra suôn sẻ. Ngoài ra, khách sạn cũng có thể phải
hợp tác với chính quyền địa phương để phát triển các dự án du lịch.
3. An ninh và an toàn: Khách sạn Mường Thanh phải tuân thủ các quy định về an
ninh và an toàn của chính phủ để đảm bảo sự an toàn cho khách hàng và
nhân viên của mình. Điều này có thể đòi hỏi khách sạn phải đầu tư vào các
biện pháp an ninh và an toàn, cũng như hợp tác với các cơ quan chức năng để
giải quyết các vấn đề an ninh và an toàn.
4. Hình ảnh và uy tín của đất nước: Khách sạn Mường Thanh là một trong những
thương hiệu khách sạn lớn của Việt Nam, do đó hình ảnh và uy tín của khách
sạn sẽ ảnh hưởng đến hình ảnh và uy tín của đất nước. Khách sạn phải đảm
bảo chất lượng dịch vụ và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế để giữ vững hình
ảnh và uy tín của mình, cũng như giúp tăng cường hình ảnh và uy tín của du
lịch Việt Nam.

c. Văn hóa và nhân khẩu: Khách sạn Mường Thanh cần phải tìm hiểu và hiểu được
nhu cầu và tâm lý của khách hàng từ các quốc gia và vùng miền khác nhau. Nếu
khách sạn có thể đáp ứng được nhu cầu đa dạng của khách hàng, đặc biệt là khách
hàng quốc tế, sẽ giúp tăng định vị thương hiệu của khách sạn.Văn hóa Việt Nam là
một yếu tố thu hút du khách quốc tế đến với đất nước. Mường Thanh đã khai thác tốt
yếu tố này để thiết kế các sản phẩm khách sạn, resort phù hợp với nhu cầu của
khách hàng.

1. khách hàng khác nhau, bao gồm cả gia đình, người độc thân, các nhóm du lịch
trẻ tuổi và người già. Do đó, khách sạn cần phải có chương trình ưu đãi và
quảng cáo phù hợp với từng nhóm khách hàng.
2. Giới tính: Khách sạn Mường Thanh cần phải tìm hiểu về tỷ lệ nam nữ của
khách hàng để có thể đưa ra các dịch vụ và tiện ích phù hợp. Ví dụ: nếu tỷ lệ
khách hàng nam nhiều hơn, khách sạn có thể đưa ra các dịch vụ giải trí phù
hợp với sở thích của đàn ông.
3. Địa lý: Khách sạn Mường Thanh nằm ở một thành phố du lịch nổi tiếng, vì vậy
khách sạn có thể thu hút khách hàng từ nhiều khu vực khác nhau. Tùy thuộc
vào địa lý của khách hàng, khách sạn có thể đưa ra các chương trình khuyến
mãi phù hợp để thu hút khách hàng.
4. Thu nhập: Khách sạn Mường Thanh cần tìm hiểu về thu nhập trung bình của
khách hàng để có thể đưa ra các dịch vụ và sản phẩm phù hợp với túi tiền của
khách hàng. Ví dụ: nếu khách hàng có thu nhập cao hơn, khách sạn có thể
đưa ra các dịch vụ cao cấp hơn để thu hút khách hàng.
d. Công nghệ: Công nghệ là yếu tố quan trọng giúp cải thiện trải nghiệm của khách
hàng. Khách sạn Mường Thanh cần đầu tư vào các công nghệ mới nhất để cải thiện
dịch vụ và thu hút khách hàng. Ví dụ như đưa ra các giải pháp thanh toán trực tuyến,
cung cấp Wi-Fi miễn phí, sử dụng hệ thống phòng chống cháy, sử dụng hệ thống
quản lý khách hàng hiệu quả.

e. Tự nhiên: Tự nhiên là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến định vị thương hiệu của
khách sạn Mường Thanh. Vị trí của khách sạn, phong cảnh xung quanh, và các hoạt
động ngoài trời có thể ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng khi lựa chọn nơi
lưu trú. Nếu khách sạn Mường Thanh có vị trí đẹp, có cảnh quan tự nhiên đẹp và các
hoạt động ngoài trời hấp dẫn, nó sẽ tạo được ấn tượng tốt với khách hàng.

1. Vị trí địa lý: Khách sạn Mường Thanh được xây dựng ở các vị trí gần với các
danh lam thắng cảnh, bãi biển, và các khu vực du lịch nổi tiếng. Vị trí địa lý này
đã thu hút được nhiều khách du lịch đến tham quan và nghỉ dưỡng tại khách
sạn.
2. Khí hậu: Khí hậu của Việt Nam có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh
của khách sạn Mường Thanh. Ví dụ như trong mùa mưa, lượng khách du lịch
đến Việt Nam thường giảm, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của khách
sạn.
3. Thiên nhiên: Việt Nam có nhiều điểm du lịch nổi tiếng với cảnh quan thiên
nhiên tuyệt đẹp, điều này đã giúp cho khách sạn Mường Thanh thu hút được
nhiều khách du lịch đến tham quan và nghỉ dưỡng tại khách sạn.
4. Môi trường: Khách sạn Mường Thanh có trách nhiệm bảo vệ môi trường, bảo
vệ tài nguyên thiên nhiên và thực hiện các hoạt động bền vững để giảm thiểu
tác động tiêu cực đến môi trường. Việc bảo vệ môi trường được quan tâm và
đánh giá cao trong hoạt động kinh doanh của khách sạn Mường Thanh.
5.

Vi mô:

Đối thủ cạnh tranh: Mường Thanh đang phải cạnh tranh với các đối thủ lớn
như VinGroup, SunGroup, FLC Group và các khách sạn nước ngoài như
InterContinental, Sheraton. Tuy nhiên, Mường Thanh có ưu thế về giá thành và
địa điểm vị trí, giúp họ cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.VinGroup là
một trong những đối thủ lớn của Mường Thanh trong lĩnh vực bất động sản và
du lịch. Tuy nhiên, Mường Thanh có một ưu thế về giá thành so với VinGroup.
Ví dụ, khi VinGroup xây dựng các dự án cao cấp ở các địa điểm du lịch nổi
tiếng, giá bán đều rất cao, trong khi đó Mường Thanh lại có những dự án giá
thành rẻ hơn và đa dạng hơn, thu hút được đông đảo khách hàng có thu nhập
trung bình.

Khách hàng: Khách hàng của Mường Thanh là người tiêu dùng có thu nhập
trung bình đến cao, đặc biệt là những người yêu thích du lịch và muốn tìm
kiếm những trải nghiệm mới lạ. Mường Thanh đã đáp ứng được nhu cầu của
khách hàng bằng việc cung cấp các sản phẩm chất lượng với giá cả phù
hợp.Khách hàng của Mường Thanh chủ yếu là những người muốn trải nghiệm
du lịch và tìm kiếm những sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý. Ví dụ, khi
Mường Thanh xây dựng các khu nghỉ dưỡng ở vùng biển, họ đã chú trọng đến
yếu tố phù hợp với khách hàng, bao gồm cả khách hàng nước ngoài, với các
dịch vụ đa dạng, phong cách thiết kế hiện đại, cùng với giá cả phải chăng.

Bản thân doanh nghiệp: Mường Thanh đã đầu tư mạnh vào công nghệ và đào
tạo nhân lực, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Họ cũng đã định
hướng phát triển bền vững, quan tâm đến môi trường và xã hội, điều này đã
thu hút được sự quan tâm và ủng hộ của khách hàng và cộng đồng. Mường
Thanh đã đầu tư mạnh vào công nghệ và đào tạo nhân lực để nâng cao chất
lượng sản phẩm và dịch vụ. Ví dụ, họ đã áp dụng hệ thống quản lý chất lượng
ISO 9001:2015 để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Ngoài ra, Mường
Thanh cũng đã định hướng phát triển bền vững và quan tâm đến môi trường,
bằng cách sử dụng năng lượng xanh và thiết kế kiến trúc hài hòa với thiên
nhiên. Như vậy, Mường Thanh đã thu hút được sự quan tâm và ủng hộ của
khách hàng và cộng đồng.

4. Xác định/ đánh giá kết quả định vị


Đánh giá thị phần của Khách sạn Mường Thanh tại thị trường hiện nay, chúng ta có
thể thấy rằng Mường Thanh đã trở thành một trong những chuỗi khách sạn lớn và có
thị phần tốt tại Việt Nam. Với hệ thống hơn 50 khách sạn và khu nghỉ dưỡng trên
khắp các tỉnh thành trong cả nước, Mường Thanh đã thu hút được đa dạng khách
hàng từ khắp nơi.

Mường Thanh đã định hình định vị của mình là một thương hiệu khách sạn chất
lượng với dịch vụ tốt, mức giá phải chăng và sự đa dạng về loại hình sản phẩm. Một
số khách sạn Mường Thanh cũng được định hướng và phát triển nhằm đáp ứng nhu
cầu của khách hàng cao cấp hơn, với các tiện nghi và dịch vụ sang trọng, tạo nên
thương hiệu riêng biệt.

Tuy nhiên, trong một số địa phương, thị phần của Mường Thanh vẫn đang gặp nhiều
thách thức từ các đối thủ cạnh tranh như Vinpearl, FLC, Sun Group,... Các đối thủ này
đang có những chiến lược và kế hoạch phát triển rất chặt chẽ và đầu tư mạnh mẽ
vào thị trường khách sạn.
Trong tương lai, để duy trì và nâng cao thị phần, Mường Thanh cần tiếp tục phát triển
mạnh mẽ và cải tiến các sản phẩm, dịch vụ của mình, đồng thời đưa ra những chiến
lược phù hợp với từng thị trường cụ thể, giữ vững những yếu tố cốt lõi và định vị
thương hiệu của mình, để tạo được sự khác biệt và thu hút được đa dạng khách
hàng.

4. Vinfast

VinFast là một Công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực ô tô với sự hậu thuẫn của
Vingroup – doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam.
Ngày 2/9/2017, Vingroup chính thức khởi công xây dựng tổ hợp nhà máy sản xuất ô
tô, xe máy điện tại Cát Hải, Hải Phòng và chỉ sau 21 tháng kể từ ngày khởi công, tổ hợp nhà
máy sản xuất ô tô, xe máy điện VinFast đã chính thức khánh thành. Các dòng sản phẩm của
Vinfast hiện bao gồm: xe ô tô chạy xăng, xe ô tô điện và xe máy điện.
Đối với xe ô tô chạy xăng, theo kết quả kiểm định độc lập của chương trình đánh giá
xe mới khu vực Đông Nam Á (ASEAN NCAP), VinFast Lux SA2.0 và Lux A2.0 đạt chứng
nhận 5 sao, còn Fadil đạt 4 sao về độ an toàn. Ngoài ra, VinFast cũng được vinh danh là
Hãng xe mới có cam kết cao về an toàn tại lễ trao giải thưởng ASEAN NCAP Grand Prix
Awards 2020, cho thấy chất lượng đạt chuẩn quốc tế những chiếc ô tô “Made in Vietnam”.
Ở thị trường trong nước, sau hai năm, số lượng ôtô VinFast bán ra thị trường đã vượt
mốc 50.000 chiếc. VinFast Lux SA2.0, Lux A2.0 và Fadil cũng được bình chọn là mẫu xe
được yêu thích nhất phân khúc trong chương trình “Xe của năm 2021”. Tiếp nối thành công
trong việc phát triển các dòng ôtô chạy xăng, VinFast mạnh mẽ tiến bước vào kỷ nguyên xe
điện bằng việc giới thiệu 3 dòng ô tô chạy điện đầu tiên mang tên VF e34, VF e35, VF e36.
Ba mẫu ô tô điện mới của VinFast đều thuộc phân khúc SUV đang nhận được sự quan tâm
lớn của người tiêu dùng toàn cầu. Trong đó, VF e35 và VF e36 được lên kế hoạch bán ra thị
trường quốc tế, hứa hẹn mở lối cho con đường toàn cầu hoá của thương hiệu ô tô “Made in
Vietnam”.
Bên cạnh đó, hãng cũng xem xe máy điện thông minh sẽ là sản phẩm chủ lực, được
kỳ vọng sử dụng phổ biến tại Việt Nam, góp phần bảo vệ môi trường. Không chỉ bền bỉ,
chống chịu được những điều kiện vận hành khắc nghiệt như trơn trượt, ngập nước, xe máy
điện VinFast còn có thể kết nối với điện thoại thông minh để quản lý xe, định vị, chống trộm
và trong tương lai có thể bổ sung thêm nhiều tính năng độc đáo khác.
Năm 2018, VinFast và General Motors (GM) Mỹ đã ký kết thỏa thuận hợp tác chiến
lược mới tại thị trường Việt Nam. VinFast mua lại hoạt động sản xuất và phân phối của GM
tại Việt Nam. VinFast cũng tiếp nhận hệ thống đại lý uỷ quyền hiện tại của thương hiệu
Chevrolet và trở thành nhà phân phối độc quyền các sản phẩm và dịch vụ mang thương hiệu
Chevrolet tại thị trường Việt Nam. Đây là bước đi khôn ngoan của VinFast để tiếp cận thị
trường thông qua hệ thống phân phối đã có sẵn.
Ngày 9/9/2020, Công ty TNHH Kinh doanh Thương mại và Dịch vụ VinFast đã ký
kết thỏa thuận mua Trung tâm thử nghiệm xe Lang Lang (bang Victoria, Australia). Đây là
bước đi tiếp theo trong chiến lược phát triển thương hiệu ô tô toàn cầu của VinFast. Lang
Lang là một trong những Trung tâm thử nghiệm xe hơi lâu đời và hiện đại bậc nhất thế giới
thuộc Công ty GM Holden. Đây là điểm thử nghiệm của tất cả các dòng xe Holden từ năm
1958 đến nay, Lang Lang đã trở thành một trong những biểu tượng của ngành công nghiệp xe
hơi Australia. Năm 2018, Lang Lang được nâng cấp toàn diện và được đánh giá là một trong
những Trung tâm thử nghiệm xe tốt nhất thế giới. Đây là hành động thể hiện quyết tâm phát
triển của VinFast nhưng cũng là một giải pháp PR để định vị thương hiệu khá tinh tế, đưa đến
nhận thức chủ quan cho người tiêu dùng.
Đối với công nghiệp xe điện, chở ngại lớn nhất và trái tim của các loại xe chính là Pin
điện, xe có hiện đại hay rẻ đẹp đến đâu nhưng Pin không an toàn, không hiệu quả thì xe sẽ
không được thị trường chấp nhận, bài học hơn 5.000 ô tô điện tại Pháp bị bỏ ra bãi rác đã
chứng minh. Để giải quyết vấn đề này, 8.2021 VinFast và Công ty Gotion High-Tech Co.,
Ltd. (Trung Quốc) ký thoả thuận hợp tác, nghiên cứu, xây dựng Nhà máy sản xuất cell pin
LFP đầu tiên tại Việt Nam.
Gotion High-Tech là doanh nghiệp sản xuất pin hàng đầu của Trung Quốc cũng như
trên thế giới về pin LFP cho các dòng xe điện thương mại, trạm lưu trữ năng lượng và các
ứng dụng khác. Pin LFP hiện là công nghệ pin phổ biến nhất trên thị trường xe điện toàn cầu,
với điểm vượt trội về độ an toàn, tuổi thọ cao, không sử dụng các nguyên liệu hiếm, có nguồn
cung hạn hẹp hay phải khai thác trong điều kiện chưa đảm bảo về an toàn lao động, gây tác
động môi trường như Cô-ban, Man-gan… Thương hiệu xe Việt – Vinfast đã tận dụng tối đa
các nguồn lực từ tập đoàn VinGroup – tập đoàn có một cơ sở dữ liệu khách hàng đủ lớn trong
rất nhiều lĩnh vực, nguồn lực tài chính vững chắc, sự uy tín trong các dịch vụ du lịch, bán nhà
đất, căn hộ, bán siêu thị và bây giờ đến lượt bán ô tô. Vinfast có sự thấu hiểu nhất định tâm lý
mua hàng của người Việt và những chiến lược truyền thông đánh trúng vào tâm lý của khách
hàng. VinFast đã định vị mình là hãng xe an toàn từ ngày ra mắt sản phẩm đầu tiên khi có
hãng xây dựng hình ảnh thương hiệu là giữ giá, có hãng mạnh về công nghệ giải trí…
VinFast lựa chọn hướng đi khác biệt là an toàn. Các sản phẩm của VinFast đến nay trước khi
lăn bánh đều đạt tiêu chuẩn an toàn quốc tế. Giải thưởng lớn lần này từ Asean NCAP là một
minh chứng và VinFast đã phần nào tạo chỗ đứng trong thị trường xe tại Đông Nam Á.

Ở DƯỚI CÓ 1 BẢN CỦA H


1. Xác định mục tiêu chiến lược định vị (Giá trị cốt lõi/ tầm nhìn/ Sứ mệnh)
VinFast là một thương hiệu ô tô của Việt Nam được thành lập vào năm 2017, với mục
tiêu trở thành một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu tại khu vực Đông Nam Á
và trên thế giới.

Giá trị cốt lõi của VinFast là "Kết nối, Tương tác, Sáng tạo".

Tầm nhìn của VinFast là trở thành một thương hiệu đa ngành hàng đầu của Việt
Nam, tập trung vào các lĩnh vực ô tô, xe máy điện, và các giải pháp hạ tầng thông
minh.

Sứ mệnh của VinFast là xây dựng một tương lai bền vững cho con người thông qua
việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ với chất lượng tốt nhất, đóng góp vào sự phát
triển kinh tế và xã hội của Việt Nam và thế giới. VinFast cũng cam kết phát triển các
sản phẩm và dịch vụ tiên tiến, an toàn, thân thiện với môi trường, và đáp ứng nhu cầu
khách hàng.

2. Đánh giá nguồn lực ( Nhân lực/Tài chính/Công nghệ/Thương hiệu/Phối kết hợp
của các nguồn lực thì ý nghĩa giá trị của nguồn lực là gì)

1. Nhân lực: Nhân lực là nguồn lực quan trọng nhất của một doanh nghiệp, đặc
biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất như ô tô. VinFast đã tập trung vào
việc thu hút, phát triển và giữ chân nhân tài chính. Đội ngũ nhân viên của
VinFast được coi là những chuyên gia hàng đầu trong ngành ô tô và xe điện,
với nhiều kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn. Ví dụ, CEO VinFast, ông
Phạm Nhật Vượng, là một trong những tỷ phú giàu nhất Việt Nam và đã có
nhiều thành công trong các lĩnh vực kinh doanh khác nhau.
2. Tài chính: Tài chính là một trong những yếu tố quan trọng trong việc phát triển
và đưa sản phẩm của doanh nghiệp đến người tiêu dùng. VinFast đã đầu tư
một số lượng lớn tài chính vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển, sản
xuất và tiếp thị. Doanh nghiệp đã thu hút được sự quan tâm từ các nhà đầu tư
lớn như SoftBank Vision Fund, SK Group và Qualcomm. Ví dụ, trong tháng 11
năm 2020, VinFast đã gây ấn tượng khi phát hành trái phiếu trị giá 200 triệu
USD tại thị trường quốc tế.
3. Công nghệ: Công nghệ là yếu tố cốt lõi của việc sản xuất ô tô hiện đại. VinFast
đã đầu tư nhiều tiền và công sức vào việc nghiên cứu và phát triển các công
nghệ tiên tiến để cải thiện chất lượng sản phẩm. Điển hình là mẫu xe điện
Fadil của VinFast, được trang bị công nghệ tiên tiến như hệ thống giải trí thông
minh và điều khiển hành trình đa chức năng.
4. Thương hiệu: Thương hiệu là một yếu tố quan trọng trong việc giúp tăng
doanh số và tạo niềm tin cho khách hàng. VinFast đã tạo dựng được thương
hiệu đáng tin cậy và chất lượng cao trên thị trường Việt Nam và quốc tế. Hãng
xe này đã đưa ra các chiến lược tiếp cận khách hàng khác nhau như tạo ra
mẫu xe đẹp, phát triển các dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp và đặt giá cả hợp
lý.
5. Phối hợp của các nguồn lực: Sự phối hợp giữa các nguồn lực là yếu tố cốt lõi
trong việc xây dựng một mô hình kinh doanh bền vững và hiệu quả. VinFast đã
phối hợp các nguồn lực của mình như nhân lực, công nghệ và tài chính để
phát triển các sản phẩm chất lượng cao và giải quyết các thách thức trong
quá trình sản xuất. Ví dụ, VinFast đã hợp tác với BMW để sử dụng nền tảng
của BMW để sản xuất mẫu xe điện Lux SA2.0, từ đó giảm thiểu chi phí và thời
gian phát triển sản phẩm.

Tóm lại, VinFast có các nguồn lực vững mạnh và đã tận dụng tối đa các yếu tố để
phát triển thương hiệu của mình trên thị trường ô tô toàn cầu. Điều này đã giúp
VinFast tạo được sự tin tưởng từ khách hàng và đạt được nhiều thành công trong
việc đưa các sản phẩm của mình đến thị trường quốc tế.

3. Phân tích yếu tố môi trường ảnh hưởng đến định vị (Vĩ mô: Kt, ct, VH, Nhân
khẩu, công nghệ, tự nhiên / Vi mô)
1. Yếu tố vĩ mô:

a. Kinh tế: Trong nước, nền kinh tế Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, điều này
có thể tạo cơ hội cho VinFast để mở rộng và phát triển kinh doanh. Tuy nhiên, cạnh
tranh trong ngành công nghiệp ô tô cũng đang ngày càng tăng cao, đặc biệt là khi
các thương hiệu nổi tiếng từ nước ngoài đang mở rộng hoạt động tại Việt Nam.

b. Chính trị: Sự ổn định chính trị tại Việt Nam hiện tại đang được đánh giá là tốt, điều
này có thể tạo một môi trường đầu tư và kinh doanh tốt cho VinFast. Tuy nhiên, các
vấn đề liên quan đến đội ngũ nhân sự, pháp lý và hạ tầng vẫn còn đang phải giải
quyết.

c. Văn hóa và nhân khẩu: Tại Việt Nam, các sản phẩm ô tô từ các thương hiệu nổi
tiếng như Toyota, Honda, Ford, Hyundai... đang chiếm lĩnh thị trường ô tô. Điều này
có thể gây khó khăn cho VinFast trong việc định vị sản phẩm của mình và thu hút
khách hàng. Các khách hàng tại Việt Nam cũng có sở thích khác biệt về thiết kế và
tính năng của xe hơi so với các thị trường khác trên thế giới.

d. Công nghệ và tự nhiên: Tại Việt Nam, ngành công nghiệp ô tô đang phát triển
mạnh, và các công ty ô tô đang cạnh tranh với nhau trong việc tạo ra các sản phẩm
mới nhất với công nghệ tiên tiến nhất. VinFast cần đầu tư và tìm kiếm những tiến bộ
công nghệ mới nhất để cạnh tranh trong thị trường ô tô tại Việt Nam. Các yếu tố tự
nhiên cũng ảnh hưởng đến sản xuất và tiêu thụ ô tô tại Việt Nam, đặc biệt là về việc
giảm thiểu khí thải và bảo vệ môi trường.
2. Yếu tố vi mô:

a. Đối thủ cạnh tranh: Trong thị trường ô tô tại Việt Nam, VinFast đang đối mặt với sự
cạnh tranh khốc liệt từ các thương hiệu ô tô nổi tiếng đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ
và Trung Quốc. Các đối thủ cạnh tranh này đã có thị phần và thương hiệu đã được
khẳng định trên thị trường ô tô toàn cầu, điều này có thể là một thách thức lớn đối với
VinFast khi muốn tìm cách định vị và chiếm lĩnh thị trường tại Việt Nam và quốc tế.

b. Khách hàng: Đối với khách hàng, tính năng, giá cả và chất lượng sản phẩm là
những yếu tố quan trọng trong việc chọn mua ô tô. VinFast cần đáp ứng được các
yếu tố này và đồng thời tìm cách định vị sản phẩm của mình để thu hút khách hàng.
Tại Việt Nam, VinFast có thể tập trung vào những sản phẩm dành cho đối tượng
khách hàng có thu nhập trung bình và cao. Trong khi đó, trên thị trường quốc tế,
VinFast cần tìm cách định vị sản phẩm của mình để có thể cạnh tranh với các
thương hiệu ô tô nổi tiếng trên toàn cầu.
c. Bản thân VinFast: VinFast là một thương hiệu mới nổi tại Việt Nam và trên thế giới.
Điều này có thể tạo ra những thách thức trong việc định vị và xây dựng thương hiệu
của mình. Tuy nhiên, VinFast cũng có những lợi thế như đầu tư nhiều nguồn lực vào
nghiên cứu và phát triển sản phẩm ô tô, tập trung vào sự tiện ích và chất lượng của
sản phẩm, cũng như tập trung vào xây dựng mối quan hệ với các đối tác và khách
hàng.
Tóm lại, để thành công trong việc định vị và chiếm lĩnh thị trường ô tô tại Việt Nam và
quốc tế, VinFast cần phải đánh giá và tận dụng các yếu tố môi trường để có thể tạo
ra các sản phẩm ô tô tốt nhất và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đồng thời,
VinFast cũng cần phải tìm cách xây dựng và khẳng định thương hiệu của mình trên
thị trường ô tô toàn cầu.

4. Xác định/ đánh giá kết quả định vị

1. Về định vị thương hiệu: VinFast đang cố gắng xây dựng và khẳng định thương
hiệu của mình trên thị trường ô tô Việt Nam và quốc tế. VinFast đang tập trung
vào việc sản xuất các sản phẩm ô tô tiện ích, giá cả phải chăng và chất lượng
tốt để thu hút khách hàng. Điều này có thể thấy được qua việc VinFast đã cho
ra mắt một loạt các sản phẩm ô tô được đánh giá là có chất lượng tốt và giá
cả hợp lý như Fadil, Lux A2.0, Lux SA2.0, President.
2. Về định vị thị trường: VinFast đang tập trung vào thị trường ô tô Việt Nam và
đang mở rộng ra các thị trường quốc tế như Mỹ và châu Âu. Tuy nhiên, đối với
thị trường Việt Nam, VinFast đang định vị mình là một thương hiệu ô tô dành
cho đối tượng khách hàng có thu nhập trung bình và cao. Trong khi đó, trên thị
trường quốc tế, VinFast đang cố gắng xây dựng thương hiệu của mình và tìm
cách định vị để cạnh tranh với các thương hiệu ô tô nổi tiếng trên toàn cầu.
3. Về định vị sản phẩm: VinFast đang cố gắng sản xuất các sản phẩm ô tô có
tính năng tiện ích, phù hợp với nhu cầu của khách hàng và giá cả phải chăng.
Điều này có thể thấy được qua việc VinFast đã cho ra mắt một loạt các sản
phẩm ô tô với nhiều dòng sản phẩm và phù hợp với nhiều nhu cầu của khách
hàng.

CHƯƠNG 1:
1. Phân tích các quan điểm tiếp cận khác nhau về thương hiệu? Những hạn chế trong
từng quan điểm?

Có nhiều quan điểm khác nhau về thương hiệu, tuy nhiên, chúng ta có thể phân loại chúng
thành các quan điểm chính như sau:

● Tiếp cận sản phẩm: Thương hiệu là tên, logo hoặc bất kỳ biểu tượng nào đại diện cho
sản phẩm của một công ty. Quan điểm này chỉ tập trung vào sản phẩm và xem thương
hiệu như một phần của sản phẩm. Tuy nhiên, hạn chế của quan điểm này là không thể
đáp ứng nhu cầu khách hàng về cảm xúc và giá trị.
● Tiếp cận người tiêu dùng: Thương hiệu là cảm xúc, ký ức hoặc nhận thức của khách
hàng về một sản phẩm hoặc dịch vụ. Quan điểm này tập trung vào khách hàng và giúp
định hình cảm xúc và ký ức của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ. Tuy nhiên,
hạn chế của quan điểm này là không đảm bảo tính chính xác và khách quan của nhận
thức của khách hàng.
● Tiếp cận giá trị: Thương hiệu là giá trị và niềm tin của khách hàng đối với một sản
phẩm hoặc dịch vụ. Quan điểm này tập trung vào giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ và
giúp định hình niềm tin và giá trị của khách hàng đối với thương hiệu. Hạn chế của
quan điểm này là không thể đáp ứng nhu cầu khách hàng về cảm xúc và trải nghiệm.

2. Phân tích các khía cạnh chủ yếu trong khái niệm thương hiệu?

● Tên thương hiệu: Đây là từ hoặc cụm từ đại diện cho thương hiệu.
● Biểu tượng thương hiệu: Đây là hình ảnh, logo hoặc biểu tượng đại diện cho thương
hiệu.
● Sản phẩm hoặc dịch vụ: Đây là sản phẩm hoặc dịch vụ mà thương hiệu cung cấp.
● Giá trị của thương hiệu: Đây là giá trị, tầm nhìn và niềm tin của thương hiệu đối với
khách hàng.
● Trải nghiệm khách hàng: Đây là trải nghiệm mà khách

3. Các chức năng của thương hiệu? Chức năng nào quan trọng nhất? Vì sao?
Có nhiều chức năng của thương hiệu, trong đó có những chức năng quan trọng như sau:

● Nhận diện: Thương hiệu giúp người tiêu dùng nhận biết và phân biệt sản phẩm, dịch
vụ của công ty với các sản phẩm, dịch vụ của đối thủ cạnh tranh. Việc tạo dựng và
quản lý thương hiệu đúng cách sẽ giúp khách hàng dễ dàng nhận biết và ghi nhớ
thương hiệu của bạn hơn, tạo ra sự khác biệt giữa các sản phẩm cùng loại trên thị
trường.
● Tạo niềm tin: Thương hiệu được xây dựng chính là một cam kết với khách hàng về
chất lượng, tính đồng nhất và độ tin cậy của sản phẩm, dịch vụ. Khi khách hàng tin
tưởng vào thương hiệu, họ sẽ dễ dàng lựa chọn sản phẩm, dịch vụ của công ty bạn và
giới thiệu cho người khác cũng như trở thành khách hàng trung thành.
● Tạo giá trị: Thương hiệu là một phần quan trọng trong việc tạo giá trị cho sản phẩm,
dịch vụ. Khi có một thương hiệu tốt, sản phẩm, dịch vụ của bạn sẽ được định giá cao
hơn, tạo ra lợi nhuận tốt cho công ty.
● Tạo tinh thần đồng thuận: Thương hiệu có thể giúp tạo ra một tinh thần đồng thuận về
giá trị, tầm nhìn và nhiệm vụ của công ty. Những nhân viên làm việc trong công ty sẽ
cảm thấy tự hào khi làm việc cho một thương hiệu tốt và sẽ phát triển một tinh thần
đồng đội mạnh mẽ hơn.

Trong các chức năng của thương hiệu, chức năng quan trọng nhất là tạo niềm tin. Tạo niềm
tin giúp khách hàng cảm thấy yên tâm và tin tưởng vào chất lượng sản phẩm, dịch vụ của
bạn. Niềm tin cũng giúp tạo ra mối quan hệ lâu dài với khách hàng và trở thành khách hàng
trung thành. Khách hàng trung thành sẽ mua hàng thường xuyên, giới thiệu cho người khác
và trở thành một phần quan trọng trong việc phát triển thương hiệu.

4. Phân tích vai trò của thương hiệu đối với doanh nghiệp?
Thương hiệu đóng vai trò rất quan trọng đối với doanh nghiệp vì nó có thể giúp tạo ra giá trị
cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Sau đây là một số vai trò của thương hiệu đối
với doanh nghiệp:

1. Tăng giá trị sản phẩm: Thương hiệu có thể tạo ra giá trị cho sản phẩm hoặc dịch vụ
của doanh nghiệp thông qua việc tạo ra một hình ảnh tích cực trong tâm trí khách
hàng. Khi khách hàng liên tưởng đến thương hiệu của doanh nghiệp, họ sẽ nghĩ đến
sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp như là một sản phẩm chất lượng và đáng tin
cậy, điều này có thể dẫn đến sự tăng giá trị sản phẩm.
2. Tạo sự khác biệt: Thương hiệu là một cách để tạo ra sự khác biệt với sản phẩm hoặc
dịch vụ của đối thủ cạnh tranh. Khi doanh nghiệp có thương hiệu riêng, nó sẽ trở nên
độc đáo hơn, thu hút được sự chú ý của khách hàng và dẫn đến sự khác biệt với sản
phẩm của đối thủ cạnh tranh.
3. Tạo lòng tin: Thương hiệu cũng có thể tạo ra lòng tin giữa doanh nghiệp và khách
hàng. Khi khách hàng tin tưởng vào thương hiệu của doanh nghiệp, họ sẽ dễ dàng hơn
trong việc lựa chọn sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp, điều này sẽ dẫn đến sự
tăng doanh số bán hàng.
4. Gia tăng tầm nhìn: Thương hiệu cũng có thể giúp doanh nghiệp tăng tầm nhìn và định
hình chiến lược phát triển dài hạn của mình. Khi doanh nghiệp có thương hiệu mạnh,
nó có thể dễ dàng hơn trong việc tiếp cận các thị trường mới và mở rộng sản phẩm
của mình.
Vì vậy, thương hiệu đóng vai trò rất quan trọng đối với doanh nghiệp và có thể giúp tạo ra giá
trị cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.

5. Sự cần thiết xác lập các thành tố thương hiệu? Trong các thành tố thương hiệu (tên,
logo, biểu trưng, khẩu hiệu, nhạc hiệu và màu sắc đặc trưng), thành tố nào quan trọng
nhất và vì sao?
Xác lập các thành tố thương hiệu là cần thiết để định hình một hình ảnh và danh tiếng cho
thương hiệu đó. Các thành tố này bao gồm tên, logo, biểu trưng, khẩu hiệu, nhạc hiệu và màu
sắc đặc trưng.

Trong các thành tố này, không có thành tố nào quan trọng hơn cả. Mỗi thành tố đóng vai trò
riêng biệt trong việc hình thành và xác định thương hiệu của một doanh nghiệp.

● Tên: là thành tố đầu tiên mà khách hàng tiếp cận với thương hiệu. Tên thương hiệu
nên dễ nhớ, dễ phát âm và có khả năng tạo ấn tượng tốt đối với khách hàng.
● Logo: là hình ảnh đại diện cho thương hiệu và có thể truyền tải thông điệp của thương
hiệu một cách dễ dàng. Logo nên đơn giản, dễ nhận biết và dễ phân biệt với các
thương hiệu khác.
● Biểu trưng: là một hình ảnh hoặc ký hiệu nhỏ được sử dụng để đại diện cho thương
hiệu và thể hiện tính chất độc đáo của thương hiệu đó.
● khẩu hiệu: là một câu hoặc cụm từ ngắn gọn được sử dụng để tóm tắt thông điệp của
thương hiệu. khẩu hiệu nên dễ nhớ, đơn giản và có khả năng tạo ấn tượng đối với
khách hàng.
● Nhạc hiệu: là một âm nhạc đặc trưng được sử dụng để đại diện cho thương hiệu và tạo
sự nhận diện cho thương hiệu đó.
● Màu sắc đặc trưng: là một màu sắc đặc trưng được sử dụng để đại diện cho thương
hiệu và tạo sự nhận diện cho thương hiệu đó.

Tất cả các thành tố thương hiệu đều quan trọng trong việc xác định và phát triển thương hiệu
của một doanh nghiệp. Việc tạo ra một hình ảnh thương hiệu đồng nhất và dễ nhận biết sẽ
giúp tăng khả năng nhận diện và nhớ về thương hiệu đó trong tâm trí khách hàng.

6. Các tiêu chí phân loại thương hiệu và phân tích các loại thương hiệu cá biệt, thương
hiệu gia đình, thương hiệu tập thể?
Theo phân loại của tác giả David Aaker, có ba loại thương hiệu chính:

1. Thương hiệu cá nhân (Individual brand): là thương hiệu dành riêng cho một sản phẩm
hoặc dịch vụ cụ thể của một doanh nghiệp, ví dụ như Pepsi-Cola, Nike hoặc Samsung
Galaxy.
2. Thương hiệu gia đình (Family brand): là loại thương hiệu được sử dụng cho nhiều sản
phẩm hoặc dịch vụ khác nhau của một doanh nghiệp, ví dụ như Coca-Cola, Sony hay
Mercedes.
3. Thương hiệu tập thể (Corporate brand): là thương hiệu được áp dụng cho tất cả các
sản phẩm, dịch vụ và hoạt động của một tập đoàn công nghiệp hay một tập đoàn
doanh nghiệp lớn, ví dụ như Samsung, Unilever hay Coca-Cola.

Bên cạnh đó, theo tiêu chí khác, thương hiệu còn được phân loại thành:
1. Thương hiệu địa phương (Local brand): Là thương hiệu chỉ hoạt động và phát triển
trong một khu vực nhất định, có thể là một thành phố, một tỉnh thành hay một quốc
gia.
2. Thương hiệu quốc gia (National brand): Là thương hiệu được phát triển và sử dụng ở
toàn quốc, có uy tín và được công chúng đón nhận.
3. Thương hiệu quốc tế (International brand): Là thương hiệu có sự hiện diện trên toàn
cầu, được người tiêu dùng biết đến ở nhiều quốc gia khác nhau.
4. Thương hiệu tầm trung (Mid-range brand): Là thương hiệu được phân khúc vừa phải
về giá cả và chất lượng, hướng đến khách hàng có thu nhập trung bình.
5. Thương hiệu cao cấp (Premium brand): Là thương hiệu được xây dựng với hình ảnh
sang trọng, chất lượng cao và giá cả đắt đỏ, hướng đến đối tượng khách hàng có thu
nhập cao.
6. Thương hiệu đồng bộ (Branded house): Là loại thương hiệu mà tất cả các sản phẩm
hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đều được liên kết với cùng một thương hiệu, ví dụ như
Virgin hoặc Apple.
7. Thương hiệu đa nhãn hiệu (House of brands): Là loại thương hiệu mà các sản phẩm
hoặc dịch vụ của doanh nghiệp được xây dựng dưới nhiều thương hiệu khác nhau, ví
dụ như Unilever.

Phân tích:

1. Thương hiệu cá biệt (Individual brand): Là loại thương hiệu được sử dụng cho một
sản phẩm duy nhất, không liên quan đến bất kỳ sản phẩm nào khác của công ty.
Thương hiệu cá biệt thường được sử dụng khi sản phẩm có tính độc đáo, độc quyền
và khác biệt so với các sản phẩm cùng loại của các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
Ví dụ: Apple với thương hiệu iPhone.
2. Thương hiệu gia đình (Family brand): Là loại thương hiệu được sử dụng cho tất cả
các sản phẩm và dịch vụ của công ty. Thương hiệu gia đình được áp dụng khi công ty
muốn tạo ra một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và uy tín trong mắt khách hàng và
muốn đẩy mạnh tên tuổi của công ty. Ví dụ: Unilever với thương hiệu Omo, Dove,
Sunsilk.
3. Thương hiệu tập thể (Corporate brand): Là loại thương hiệu được sử dụng để đại diện
cho toàn bộ công ty hoặc nhóm các công ty liên kết với nhau. Thương hiệu tập thể
thường được áp dụng khi công ty muốn tạo ra một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ, đa
dạng và liên kết giữa các sản phẩm và dịch vụ. Ví dụ: Samsung với thương hiệu
Samsung Electronics, Samsung Heavy Industries, Samsung Life Insurance.

Các loại thương hiệu này đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, và sự lựa chọn của công ty
phụ thuộc vào các yếu tố như tính chất sản phẩm, độ phổ biến của sản phẩm, mục đích
marketing và chiến lược phát triển thương hiệu của công ty.
CHƯƠNG 2:
1. Tiếp cận quản trị thương hiệu và xu hướng phát triển quản trị
thương hiệu?
Tiếp cận quản trị thương hiệu và xu hướng phát triển quản trị thương hiệu:
1. Quản trị thương hiệu là quá trình xây dựng, duy trì và phát triển tên gọi, logo, hình
ảnh, giá trị và danh tiếng của thương hiệu trên thị trường. Xu hướng phát triển của
quản trị thương hiệu là tập trung vào khách hàng và kết nối thương hiệu với các giá trị
cốt lõi của khách hàng, tạo ra một trải nghiệm khách hàng tốt hơn và có tính nhân văn
hơn.

2. Các giai đoạn của quản trị thương hiệu?


Các giai đoạn của quản trị thương hiệu:
1. Các giai đoạn của quản trị thương hiệu bao gồm:
● Phân tích thị trường và khách hàng: đánh giá các yếu tố thị trường, khả năng cạnh
tranh và nhu cầu của khách hàng.
● Xác định đặc tính và giá trị của thương hiệu: xác định các đặc tính và giá trị độc đáo
của thương hiệu và xác định các mục tiêu cần đạt được.
● Định vị thương hiệu: xác định vị trí thương hiệu trên thị trường so với các đối thủ
cạnh tranh.
● Thiết kế hệ thống nhận diện thương hiệu: xây dựng các yếu tố nhận diện thương hiệu
như tên gọi, logo, slogan, màu sắc, hình ảnh, v.v.
● Quản lý và phát triển thương hiệu: duy trì và phát triển các giá trị thương hiệu thông
qua các hoạt động quảng cáo, PR, tài trợ và quản lý tiếp thị.

3. Các nội dung quản trị thương hiệu trong doanh nghiệp?

3. Các nội dung quản trị thương hiệu trong doanh nghiệp bao gồm:
● Xây dựng và phát triển thương hiệu.
● Quản lý tài sản thương hiệu.
● Định vị và xây dựng chiến lược thương hiệu.
● Thiết kế và quản lý hệ thống nhận diện thương hiệu.
● Quản trị truyền thông thương hiệu.

4. Các yếu tố của tài sản thương hiệu theo tiếp cận khách hàng?

● Nhận thức của khách hàng về thương hiệu: Khách hàng đánh giá thương hiệu dựa trên
nhận thức của họ về thương hiệu.
● Sự tín nhiệm của khách hàng đối với thương hiệu: Khách hàng sẵn sàng mua sản
phẩm của thương hiệu khi họ tin tưởng vào chất lượng và uy tín của nó.
● Mức độ trung thành của khách hàng: Khách hàng trung thành là những khách hàng
luôn lựa chọn sản phẩm của thương hiệu và giới thiệu thương hiệu cho người khác.
● Sự tương tác của khách hàng với thương hiệu: Khách hàng tương tác với thương hiệu
thông qua các kênh truyền thông, sự kiện và trải nghiệm sản phẩm.
● Giá trị của thương hiệu: Khách hàng đánh giá thương hiệu dựa trên giá trị mà thương
hiệu đem lại cho họ.

5. Các lựa chọn định vị thương hiệu và nội dung chủ yếu của chiến
lược thương hiệu?

● Định vị thương hiệu: Định vị thương hiệu là quá trình đặt thương hiệu vào một vị trí
riêng biệt trong tâm trí khách hàng, với mục đích giúp thương hiệu được phân biệt với
các thương hiệu cạnh tranh.
● Nội dung chủ yếu của chiến lược thương hiệu: Nội dung chủ yếu của chiến lược
thương hiệu bao gồm: sứ mệnh của thương hiệu, giá trị cốt lõi của thương hiệu, tầm
nhìn của thương hiệu và tư duy thương hiệu. Nội dung này phải phản ánh đúng bản
chất của thương hiệu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

6. Lựa chọn mô hình thương hiệu và những nội dung quản trị thiết
kế hệ thống nhận diện thương hiệu?

● Mô hình thương hiệu: Mô hình thương hiệu là cách thức mà thương hiệu được tạo nên
và được định hướng. Mô hình thương hiệu gồm các thành phần cốt lõi như sứ mệnh,
giá trị và tầm nhìn của thương hiệu. Mô hình thương hiệu được định hướng tới mục
tiêu đạt được sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh và tạo ra giá trị cho khách
hàng.
● Hệ thống nhận diện thương hiệu: Hệ thống nhận diện thương hiệu là những yếu tố
nhận diện thương hiệu, bao gồm logo, màu sắc, phông chữ, hình ảnh và hình thức bao
bì sản phẩm. Hệ thống nhận diện thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc giúp
khách hàng nhận biết và ghi nhớ thương hiệu. Quản trị hệ thống nhận diện thương
hiệu đòi hỏi sự tinh tế trong việc thiết kế và sáng tạo để tạo nên một hệ thống nhận
diện thương hiệu thật sự độc đáo và gợi nhớ.

7. Các vấn đề chủ yếu của quản trị truyền thông thương hiệu?

● Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu: Xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu
là vấn đề quan trọng trong việc lên kế hoạch truyền thông thương hiệu. Không những
giúp cho chiến lược truyền thông được tập trung vào đúng đối tượng mà còn giúp cho
việc đo lường hiệu quả của chiến dịch truyền thông được chính xác.
● Chọn kênh truyền thông phù hợp: Chọn kênh truyền thông phù hợp với đối tượng
khách hàng mục tiêu và định hướng chiến lược truyền thông. Một số kênh truyền
thông thường được sử dụng là quảng cáo truyền thông đại chúng, quảng cáo trực
tuyến, tiếp thị qua email, PR, hoạt động tiếp thị trực tiếp,...
● Thiết kế nội dung truyền thông: Thiết kế nội dung truyền thông thương hiệu bao gồm
việc lựa chọn thông điệp, hình thức, cách trình bày, ngôn ngữ,... để đảm bảo nội dung
tr
● Xây dựng chiến lược truyền thông thương hiệu: Việc xây dựng chiến lược truyền
thông thương hiệu đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về mục tiêu, đối tượng khách hàng,
thông điệp cần truyền tải, kênh truyền thông và ngân sách. Một chiến lược truyền
thông thương hiệu hiệu quả giúp tạo ra sự nhận biết và gắn kết với khách hàng, đồng
thời tăng cường lợi thế cạnh tranh của thương hiệu trên thị trường.
● Đo lường hiệu quả chiến dịch truyền thông: Đo lường hiệu quả chiến dịch truyền
thông là vấn đề cần quan tâm để đánh giá được sự thành công của chiến lược truyền
thông. Để đo lường hiệu quả, người quản trị thương hiệu cần lựa chọn các chỉ số đo
lường thích hợp, như số lần tương tác, số lượt truy cập, tăng trưởng doanh số bán
hàng, v.v.
● Điều chỉnh chiến lược truyền thông: Việc điều chỉnh chiến lược truyền thông thương
hiệu là cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường và sự thay đổi của khách hàng. Người
quản trị thương hiệu cần theo dõi các chỉ số đo lường để đưa ra quyết định điều chỉnh
chiến lược truyền thông, như thay đổi thông điệp, sử dụng các kênh truyền thông khác
nhau, thay đổi ngân sách, v.v.
● Đảm bảo tính nhất quán trong truyền thông: Tính nhất quán trong truyền thông giúp
tăng cường sự nhận biết và tạo sự gắn kết với khách hàng. Người quản trị thương hiệu
cần đảm bảo rằng thông điệp truyền tải thông qua các kênh truyền thông khác nhau là
nhất quán và phù hợp với mục tiêu và giá trị của thương hiệu.

CHƯƠNG 3:
1. Tiếp cận về hệ thống nhận diện thương hiệu và vai trò của hệ thống nhận diện
thương hiệu?
Hệ thống nhận diện thương hiệu (Brand Identity System) là bộ sưu tập các yếu tố thương hiệu
cơ bản bao gồm tên thương hiệu, logo, màu sắc, phông chữ, hình ảnh và các yếu tố truyền
thông khác. Hệ thống nhận diện thương hiệu được sử dụng để định hình và phát triển hình
ảnh của thương hiệu trong mắt khách hàng. Nó cũng giúp đảm bảo tính nhất quán và đồng
nhất trong các hoạt động truyền thông và tiếp thị của thương hiệu.

Hệ thống nhận diện thương hiệu giúp cho khách hàng dễ dàng nhận biết và nhớ đến thương
hiệu của bạn. Nó cũng giúp cải thiện độ tin cậy của thương hiệu, tạo ra một ấn tượng tích cực
với khách hàng và nâng cao giá trị của thương hiệu. Hơn nữa, hệ thống nhận diện thương
hiệu còn giúp tăng tính nhất quán trong các hoạt động tiếp thị, từ việc thiết kế trang web đến
việc in ấn tài liệu tiếp thị.

Một hệ thống nhận diện thương hiệu hiệu quả phải đảm bảo tính đồng nhất và nhất quán
trong tất cả các hoạt động liên quan đến thương hiệu. Nó phải được thiết kế sao cho phù hợp
với giá trị và sứ mệnh của thương hiệu. Hệ thống nhận diện thương hiệu cũng cần phải đảm
bảo tính linh hoạt và có thể thích nghi với các tình huống khác nhau, bao gồm các phương
tiện truyền thông và nền tảng truyền thông mới.
Tóm lại, hệ thống nhận diện thương hiệu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và
phát triển thương hiệu. Nó giúp tạo ra một hình ảnh đồng nhất và nhất quán về thương hiệu
của bạn, giúp tăng tính nhận diện và nhớ đến thương hiệu, cải thiện độ tin cậy và tăng giá trị
thương hiệu.

2. Phân loại hệ thống nhận diện thương hiệu và phân tích các yếu tố của hệ thống nhận
diện thương hiệu gốc?
Hệ thống nhận diện thương hiệu (Brand Identity System) là tập hợp các yếu tố thị giác (như
logo, màu sắc, font chữ, biểu tượng, hình ảnh...) được thiết kế để đại diện cho thương hiệu và
giúp khách hàng dễ dàng nhận biết và nhớ về thương hiệu đó.

Có nhiều cách phân loại hệ thống nhận diện thương hiệu, tuy nhiên phân loại chính thường
gồm hai loại: Hệ thống nhận diện thương hiệu gốc (Corporate Identity System) và Hệ thống
nhận diện thương hiệu sản phẩm (Product Identity System).

Hệ thống nhận diện thương hiệu gốc (Corporate Identity System) được sử dụng để đại diện
cho thương hiệu toàn cầu và tất cả các sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu đó. Hệ thống
này bao gồm các yếu tố như logo, màu sắc, font chữ, biểu tượng, hình ảnh, cách bố trí... và
đảm bảo tính nhất quán giữa tất cả các ứng dụng của thương hiệu.

Các yếu tố của hệ thống nhận diện thương hiệu gốc thường bao gồm:

● Logo: là biểu tượng được sử dụng để đại diện cho thương hiệu. Logo cần được thiết
kế đẹp và dễ nhận biết để thu hút khách hàng.
● Màu sắc: Màu sắc được sử dụng để đại diện cho thương hiệu và phải đảm bảo tính
nhất quán trên tất cả các ứng dụng của thương hiệu.
● Font chữ: Font chữ cần phù hợp với phong cách của thương hiệu và đảm bảo độ dễ
đọc.
● Biểu tượng: Biểu tượng được sử dụng để đại diện cho thương hiệu và cần phải đẹp và
dễ nhận biết.
● Hình ảnh: Hình ảnh cần phải phù hợp với phong cách của thương hiệu và đảm bảo
tính nhất quán trên tất cả các ứng dụng của thương hiệu.

Hệ thống nhận diện thương hiệu sản phẩm (Product Identity System) được sử dụng để đại
diện cho sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể của thương hiệu. Hệ thống này bao gồm các yếu tố
như tên sản phẩm, logo sản phẩm, màu sắc sản phẩm, hình ảnh sản phẩm... và đảm bảo tính
nhất quán giữa tất cả các sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.

3. Những yêu cầu chủ yếu đặt ra đối với hệ thống nhận diện thương hiệu nói chung và
đối với tên thương hiệu, logo thương hiệu?
Những yêu cầu chủ yếu đặt ra đối với hệ thống nhận diện thương hiệu nói chung và đối với
tên thương hiệu, logo thương hiệu là:

1. Dễ nhận biết và ghi nhớ: Hệ thống nhận diện thương hiệu cần được thiết kế sao cho
dễ dàng nhận diện và ghi nhớ bởi khách hàng.
2. Sự phù hợp với thị hiếu khách hàng: Hệ thống nhận diện thương hiệu cần phải phù
hợp với thị hiếu, sở thích và giá trị của khách hàng mục tiêu.
3. Độc đáo và khác biệt: Hệ thống nhận diện thương hiệu cần phải có tính độc đáo và
khác biệt so với các thương hiệu cùng ngành hoạt động để thu hút sự chú ý của khách
hàng và tạo ra sự khác biệt cho thương hiệu.
4. Sự linh hoạt và thích ứng: Hệ thống nhận diện thương hiệu cần phải có khả năng thích
ứng và linh hoạt để phù hợp với sự thay đổi trong thị trường và nhu cầu của khách
hàng.
5. Sự phù hợp với lĩnh vực hoạt động của thương hiệu: Tên thương hiệu và logo thương
hiệu cần phải phù hợp với lĩnh vực hoạt động của thương hiệu để tạo sự tin tưởng và
uy tín với khách hàng.
6. Sự phân biệt được với các thương hiệu cùng ngành hoạt động: Tên thương hiệu và
logo thương hiệu cần phải độc đáo và phân biệt với các thương hiệu cùng ngành hoạt
động để tránh nhầm lẫn và xung đột về thương hiệu.
7. Tính thời sự: Hệ thống nhận diện thương hiệu cần phải có tính thời sự để phù hợp với
xu hướng và sự thay đổi trong thị trường và nhu cầu của khách hàng.

4. Quy trình thiết kế hệ thống nhận diện thương hiệu và những phương án tổ chức thiết
kế hệ thống nhận diện thương hiệu?
Quy trình thiết kế hệ thống nhận diện thương hiệu (brand identity system design) bao gồm
các bước sau:

1. Nghiên cứu và phân tích: Bước này đòi hỏi người thiết kế tìm hiểu về doanh nghiệp,
thị trường, khách hàng mục tiêu, các đối thủ cạnh tranh và các xu hướng trong ngành.
Từ đó, thiết kế sẽ đưa ra các đề xuất và phân tích để đưa ra chiến lược thiết kế thương
hiệu phù hợp.
2. Thiết kế tên thương hiệu: Đây là bước đầu tiên trong việc xây dựng hệ thống nhận
diện thương hiệu. Thiết kế tên thương hiệu phải phù hợp với lĩnh vực kinh doanh, dễ
nhớ, dễ đọc và phải mang tính độc đáo.
3. Thiết kế logo: Logo thương hiệu là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong hệ
thống nhận diện thương hiệu. Logo cần phải đơn giản, dễ nhận diện, phù hợp với tên
thương hiệu và tương thích với nhiều ứng dụng khác nhau.
4. Lựa chọn font chữ và màu sắc: Font chữ và màu sắc cũng là các yếu tố quan trọng
trong việc xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu. Chúng phải phù hợp với tên
thương hiệu và logo, và mang lại cảm giác đồng nhất cho thương hiệu.
5. Thiết kế các yếu tố nhận diện khác: Ngoài các yếu tố trên, hệ thống nhận diện thương
hiệu còn bao gồm nhiều yếu tố khác như biểu trưng, khẩu hiệu, ảnh, video, bao bì sản
phẩm, v.v. Thiết kế của các yếu tố này cần phải đồng bộ với nhau để tạo ra một hệ
thống nhận diện thương hiệu đồng nhất và hiệu quả.
6. Đưa vào ứng dụng: Sau khi hoàn thành quá trình thiết kế, hệ thống nhận diện thương
hiệu sẽ được áp dụng vào các sản phẩm, dịch vụ, trang web, tài liệu marketing và các
kênh truyền thông khác để tăng cường nhận diện thương hiệu.

5. Các điểm tiếp xúc thương hiệu và vấn đề hoàn thiện điểm tiếp xúc thương hiệu?
Các điểm tiếp xúc thương hiệu là những nơi hoặc kênh mà khách hàng tiếp cận và tương tác
trực tiếp với thương hiệu. Các điểm tiếp xúc thường được chia thành 2 loại chính: điểm tiếp
xúc offline (như cửa hàng, showroom, văn phòng) và điểm tiếp xúc online (như website,
mạng xã hội, email marketing). Việc hoàn thiện điểm tiếp xúc thương hiệu đóng vai trò quan
trọng trong việc xây dựng niềm tin và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Việc hoàn thiện điểm tiếp xúc thương hiệu đòi hỏi các yếu tố như:

● Thương hiệu phải đồng nhất và nhất quán trên tất cả các kênh tiếp xúc.
● Thương hiệu cần có sự tương tác tích cực với khách hàng, đáp ứng nhu cầu và mong
muốn của khách hàng.
● Các điểm tiếp xúc cần được thiết kế chuyên nghiệp, hấp dẫn và dễ dàng sử dụng để
thu hút khách hàng.
● Thương hiệu cần có sự hiện diện đầy đủ và đúng đắn trên các kênh truyền thông.
● Các điểm tiếp xúc offline cần được quản lý và vận hành tốt để đảm bảo chất lượng
dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
● Các điểm tiếp xúc online cần được thiết kế và quản lý sao cho thân thiện với người
dùng, đảm bảo tính bảo mật và độ tin cậy.

Tóm lại, hoàn thiện điểm tiếp xúc thương hiệu là một yếu tố rất quan trọng trong việc xây

dựng thương hiệu và tạo sự tin tưởng và quan tâm từ phía khách hàng.

6. Những nội dung cơ bản và yêu cầu trong triển khai hệ thống nhận diện thương hiệu?
Những nội dung cơ bản và yêu cầu trong triển khai hệ thống nhận diện thương hiệu bao gồm:

1. Tài liệu hướng dẫn sử dụng thương hiệu: Đây là tài liệu quan trọng để giúp các bên
liên quan nhận biết và sử dụng đúng cách các thành phần của hệ thống nhận diện
thương hiệu.
2. Bộ sưu tập các bản vẽ, file đồ họa và các tài liệu khác liên quan đến hệ thống nhận
diện thương hiệu: Đây là tài liệu đáp ứng nhu cầu sử dụng hình ảnh và logo của
thương hiệu trong các hoạt động quảng cáo, truyền thông, marketing.
3. Hướng dẫn sử dụng màu sắc và font chữ: Các màu sắc và font chữ được sử dụng
trong hệ thống nhận diện thương hiệu phải được chỉ định rõ ràng và hướng dẫn sử
dụng đầy đủ để đảm bảo tính thống nhất và nhận diện được trong mọi tình huống sử
dụng.
4. Bảo vệ thương hiệu: Cần có các biện pháp bảo vệ nhằm đảm bảo tính duy nhất và
chính xác của thương hiệu, ngăn chặn những hành vi vi phạm bản quyền thương hiệu
từ các bên liên quan.
5. Đào tạo và hỗ trợ các bên liên quan: Tất cả các bên liên quan đến thương hiệu cần
được đào tạo về cách sử dụng hệ thống nhận diện thương hiệu đúng cách và có thể
cần được hỗ trợ về các vấn đề liên quan đến thương hiệu và hệ thống nhận diện
thương hiệu.
6. Đánh giá và nâng cao hệ thống nhận diện thương hiệu: Cần đánh giá thường xuyên để
kiểm tra tính hiệu quả và tầm nhìn của hệ thống nhận diện thương hiệu, từ đó đưa ra
các phương án cải tiến và nâng cấp hệ thống nhận diện thương hiệu.
Những yêu cầu chính đối với triển khai hệ thống nhận diện thương hiệu bao gồm:

1. Tính nhất quán: Hệ thống nhận diện thương hiệu phải đảm bảo tính nhất quán về mặt
thiết kế và cách sử dụng các thành phần của nó. Những thành phần này bao gồm tên
thương hiệu, logo, màu sắc, phông chữ và các yếu tố thiết kế khác. Tất cả các thành
phần này phải được sử dụng một cách đồng nhất trên tất cả các sản phẩm, dịch vụ, tài
liệu quảng cáo và các kênh truyền thông khác.
2. Tính dễ nhận biết: Hệ thống nhận diện thương hiệu phải được thiết kế để đảm bảo tính
dễ nhận biết. Điều này có nghĩa là các thành phần của hệ thống phải được thiết kế một
cách đơn giản, dễ nhớ và dễ nhận biết để khách hàng có thể dễ dàng phân biệt thương
hiệu của bạn với thương hiệu của đối thủ cạnh tranh.
3. Tính linh hoạt: Hệ thống nhận diện thương hiệu phải có tính linh hoạt để có thể áp
dụng trên nhiều dạng sản phẩm và truyền thông khác nhau. Điều này có nghĩa là hệ
thống phải được thiết kế sao cho có thể dễ dàng thích nghi với các kích cỡ, hình dạng
và hình thức khác nhau của sản phẩm và các kênh truyền thông.
4. Tính độc đáo: Hệ thống nhận diện thương hiệu phải có tính độc đáo để tạo ra sự khác
biệt giữa thương hiệu của bạn và đối thủ cạnh tranh. Điều này có nghĩa là hệ thống
phải được thiết kế sao cho có thể phản ánh giá trị cốt lõi của thương hiệu và tạo ra sự
ấn tượng tốt với khách hàng.
5. Tính cộng đồng: Hệ thống nhận diện thương hiệu phải phù hợp với cộng đồng và thị
trường mà bạn đang kinh doanh. Điều này có nghĩa là hệ thống phải được thiết kế sao
cho phù hợp với văn hóa, tôn giáo và giá trị của khách hàng mục tiêu của bạn.

7. Làm mới hệ thống nhận diện thương hiệu - phương án và những lưu ý?
Để làm mới hệ thống nhận diện thương hiệu, cần thực hiện các bước sau:

1. Đánh giá lại hệ thống nhận diện thương hiệu hiện tại: Xác định các điểm mạnh và
điểm yếu của hệ thống nhận diện thương hiệu hiện tại. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn
về tầm nhìn và giá trị của thương hiệu hiện tại.
2. Điều chỉnh hoặc thay đổi tầm nhìn và giá trị của thương hiệu: Nếu bạn quyết định làm
mới hệ thống nhận diện thương hiệu, bạn cần phải xác định lại tầm nhìn và giá trị của
thương hiệu của mình. Điều này giúp bạn xây dựng lại hệ thống nhận diện thương
hiệu mới phù hợp với chiến lược kinh doanh của bạn.
3. Tạo ra hệ thống nhận diện thương hiệu mới: Sau khi đã xác định lại tầm nhìn và giá
trị của thương hiệu, bạn cần thiết kế lại hệ thống nhận diện thương hiệu mới. Hệ
thống nhận diện thương hiệu mới cần phải đáp ứng các yêu cầu của thương hiệu mới
và phải được cập nhật để đáp ứng các nhu cầu của khách hàng.
4. Đưa ra chiến lược triển khai hệ thống nhận diện thương hiệu mới: Bạn cần lên kế
hoạch triển khai hệ thống nhận diện thương hiệu mới, bao gồm các hoạt động quảng
cáo, marketing, truyền thông và đào tạo nhân viên. Việc triển khai hệ thống nhận diện
thương hiệu mới cần phải được thực hiện một cách nhất quán và hiệu quả.

Khi làm mới hệ thống nhận diện thương hiệu, cần lưu ý rằng không nên thay đổi quá nhiều và

quá đột ngột. Thay đổi quá nhiều có thể khiến khách hàng không nhận ra thương hiệu của
bạn, còn thay đổi quá đột ngột có thể gây mất lòng tin của khách hàng. Việc làm mới hệ

thống nhận diện thương hiệu cần được thực hiện một cách cân nhắc và bằng sự tiếp nhận ý

kiến từ khách hàng.

bamboo airways

1. Mục tiêu định vị:


1.1. Tầm nhìn: là trở thành hãng hàng không dẫn đầu khu vực và trên thế giới, với đội ngũ
nhân viên chuyên nghiệp, sự tiên tiến trong công nghệ, dịch vụ chất lượng cao và khách
hàng là trung tâm. Bamboo Airways mong muốn mang đến một trải nghiệm bay tuyệt
vời cho khách hàng với các tuyến bay nội địa và quốc tế, tăng cường sự kết nối và góp
phần thúc đẩy phát triển kinh tế, du lịch của Việt Nam.
1.2. Sứ mệnh: Sứ mệnh mà Bamboo Airways đặt ra là kết nối những miền đất du lịch của
Việt Nam, nâng cao hình ảnh của đất nước và con người xứ Việt trên bản đồ quốc tế.
Bên cạnh đó, Bamboo Airways cũng mong muốn hợp tác cùng những thương hiệu hàng
đầu trong lĩnh vực hàng không trên thế giới.
1.3. Giá trị cốt lõi

▪ Hãng hàng không của sự hiếu khách

▪ Tỷ lệ bay đúng giờ dẫn đầu ngành hàng không Việt Nam

● Trải nghiệm hài lòng và quyền lợi của khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu
trong tháp giá trị của Bamboo Airways. Bởi vậy, ngay từ những chuyến bay
đầu tiên cho đến nay, chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng nghỉ vì những hành
trình an toàn và đúng giờ tối đa cho hành khách.

● Tính riêng dịp tết Nguyên Đán 2023 tính từ 6/1 đến 5/2/2023 Bamboo
Airways duy trì tỉ lệ đúng giờ trung bình (OTP) cao nhất, đạt 92,81% và theo
sau bởi vietnam Airlines 84,87%, Vietravel Airlines 83,79% và Vietjet 75.06%
Qua đó, chúng tôi giữ vững vàng vị trí hãng hàng không đúng giờ nhất Việt
Nam.

▪ Mạng đường bay liên vùng, liên châu lục tăng trưởng mạnh mẽ
● Ưu tiên kết nối sân bay trọng điểm của các quốc gia, châu lục để đáp ứng tối
đa nhu cầu di chuyển của hành khách, Bamboo Airways phát triển mạnh mẽ
mạng bay liên vùng, liên châu lục cả về quy mô và tần suất.

● Chúng tôi hiện khai thác mạng bay kết nối 22/22 sân bay nội địa Việt Nam,
đồng thời sải cánh vươn tới hàng loạt sân bay trọng điểm của nhiều quốc gia
trong khu vực châu Á, châu Úc, châu Âu…. Qua đó, Bamboo Airways góp sức
đưa Việt Nam trở thành cửa ngõ hàng không của khu vực Đông Nam Á nói
riêng và châu Á nói chung, nâng cao vị thế điểm đến của quốc gia trên bản đồ
thế giới.

▪ Dịch vụ hàng không chất lượng cao, từ tâm

● Mong muốn đem đến trải nghiệm hàng không chất lượng cao, đồng nhất từ
mặt đất đến trên không cho khách hàng, Bamboo Airways chú trọng tối ưu trải
nghiệm khách hàng ở mọi điểm chạm.
● Tại mặt đất, Bamboo Airways triển khai hệ thống phòng chờ thương gia First
Lounge by Bamboo Airways sang trọng, chuyên biệt với quy mô lớn nhất trong các
hãng bay tư nhân Việt Nam. Không gian các Phòng chờ được thiết kế sang trọng với
nhiều phân khu tiện ích, đáp ứng đa dạng nhu cầu nghỉ ngơi, làm việc… của khách
hàng. Thực đơn đặc sắc với chất lượng ẩm thực cao cấp, mang đậm phong vị đặc
trưng của điểm đến sẽ mở ra hành trình khám phá của thực khách ngay từ trước khi
chuyến bay cất cánh.
● Xuyên suốt hành trình bay, trải nghiệm thư thái của khách hàng tiếp tục được
các tiếp viên Bamboo Airways tỉ mỉ chăm chút. Với tâm niệm “những gì xuất phát
từ trái tim sẽ đến được trái tim”, các tiếp viên luôn chào đón hành khách với nụ cười
rạng rỡ và bàn tay trang trọng đặt trên ngực trái. Trong suốt hành trình bay, nhu cầu
và cảm xúc của hành khách luôn được lắng nghe, chăm sóc và hỗ trợ ở mức cao
nhất.
● Đội tàu bay hiện đại, đa dạng chủng loại với thiết kế khoang khách tiện nghi,
tinh tế và đậm đà bản sắc truyền thống, đem tới trải nghiệm trên không hài lòng cho
hành khách trên mọi chặng bay.
● Thực đơn trên chuyến bay được xây dựng đa dạng với món ăn, thức uống gói
ghém tinh tuý của các kho tàng ẩm thực thế giới. Hệ thống giải trí trên không
Bamboo Sky và Tạp chí trên máy bay LOOK với nội dung chất lượng, mới mẻ, hứa
hẹn mang tới cho hành khách những giây phút thư giãn thoải mái.
� Ý nghĩa của giá trị cốt lõi: Chất lượng dịch vụ hàng không của Bamboo Airways được đông
đảo khách hàng và truyền thông đánh giá tích cực với hàng loạt giải thưởng quốc tế danh giá.
Tự hào mang đến những trải nghiệm bay xuất sắc vượt mong đợi, Bamboo Airways tin rằng
điều đó mang ý nghĩa “Hơn cả một chuyến bay!”
2. Đánh giá nguồn lực
2.1. Nhân Lực:
- Phi công: Đẩy mạnh tuyển dụng và đào tạo phi công chuyên nghiệp giúp cho các học
viên nắm được bài bản các quy trình vận hành tiêu chuẩn của ngành hàng không. qua các
khóa học học viên phi công A320,E190m→ Đây là đơn vị đầu tiên và duy nhất tại VN
đào tạo học viên phi công máy bay Embraer 190 tính đến 2022
- tiếp viên Bamboo Airways tỉ mỉ chăm chút. Với tâm niệm “những gì xuất phát từ trái tim
sẽ đến được trái tim”, các tiếp viên luôn chào đón hành khách với nụ cười rạng rỡ và bàn
tay trang trọng đặt trên ngực trái. Trong suốt hành trình bay, nhu cầu và cảm xúc của
hành khách luôn được lắng nghe, chăm sóc và hỗ trợ ở mức cao nhất.
- Yếu tố đào tạo con người "5 sao" được hãng đặc biệt đề cao. Phi hành đoàn của Bamboo
Airways không chỉ "ăn điểm" ngoại hình, mà còn từ những điều rất nhỏ khi giao tiếp với
hành khách như cách đi đứng, trang điểm, cách nở nụ cười, cho đến các nghiệp vụ như
sơ cứu hành khách, nhận biết và phân biệt hàng hóa nguy hiểm, an toàn hàng không, kỹ
năng giao tiếp, kỹ năng phục vụ, chăm sóc khách hàng... và cả cách rèn luyện sức khỏe
thể chất lẫn tinh thần. Bamboo không coi nhân viên là người phục tùng mà coi họ là
những khách hàng tiềm năng. Môi trường nhân viên mà Bamboo xây dựng sẽ hướng tới
việc trao đổi giá trị và cùng nhau tạo ra giá trị mới.
-
2.2. Tài chính
Bamboo Airways được sở hữu bởi Tập đoàn FLC, một tập đoàn đa ngành với các lĩnh
vực bất động sản, khách sạn, dịch vụ du lịch và giải trí. Tập đoàn FLC đã đầu tư mạnh
mẽ cho Bamboo Airways với mục tiêu phát triển hãng hàng không thành một trong
những nhà cung cấp dịch vụ bay hàng đầu tại Việt Nam. Ngoài ra, Bamboo Airways
cũng đã có các thỏa thuận hợp tác với các đối tác tài chính để huy động nguồn vốn như
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), Ngân hàng
Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) và Ngân hàng TMCP Quân Đội
(MB).
2.3. Công nghệ
Chép đề xuống “Đội tàu bay hiện đại, đa dạng chủng loại với thiết kế khoang khách tiện
nghi, tinh tế và đậm đà bản sắc truyền thống, đem tới trải nghiệm trên không hài lòng
cho hành khách trên mọi chặng bay.

2.4. Thương hiệu

� Ý nghĩa của nguồn lực Chất lượng dịch vụ hàng không của Bamboo Airways được đông đảo
khách hàng và truyền thông đánh giá tích cực với hàng loạt giải thưởng quốc tế danh giá. Tự
hào mang đến những trải nghiệm bay xuất sắc vượt mong đợi, Bamboo Airways tin rằng điều
đó mang ý nghĩa “Hơn cả một chuyến bay!”
3. Phân tích Ảnh hưởng của yếu tố môi trường
3.1. Mt vĩ mô
- Nhân khẩu học
●Tuổi: 26- 50 tuổi đây là độ tuổi trên đà phát triển (26-45t) và duy trì sự nghiệp (45-50t), nhu
cầu làm việc và đi công tác của họ cao hơn. Hơn nữa ở độ tuổi này họ có khả năng chi trả,
đánh giá và đưa ra lựa chọn cá nhân đối với các nhãn hàng.Lý do nhóm không chọn độ tuổi
trẻ hơn như 20-25 tuổi hay già hơn 50-62 tuổi vì ở giai đoạn 20-25 tuổi thường các cá nhân
đang trong quá trình hình thành sự nghiệp,chưa có quyết định độc lập với công việc, thường
các chuyến công tác sẽ được chi trả bởi công ty họ và các công ty thường không chịu ảnh
hưởng bởi tác động thông điệp truyền thông mà chỉ quan tâm đến mục đích cơ bản là đưa
nhân viên đến nơi công tác với chi phí di chuyển rẻ để không ảnh hưởng tới chi phí doanh
nghiệp ( các công ty ưu tiên chọn các hãng giá rẻ cho nhân viên của mình). Bên cạnh đó, ở độ
tuổi 50-62 tuổi,lịch trình và nhu cầu di chuyển của nhóm khách hàng này sẽ thấp hơn, họ ổn
định sự nghiệp, dành thời gian nhiều hơn cho gia đình và hưởng thụ ở giai đoạn này.
Nghề nghiệp: Doanh nhân
●Giới tính: Nam giới chiếm nhiều hơn nữ giới.
●Vùng miền: Những người sinh sống và làm việc ở những thành phố lớn. Đặc Biệt là các
thành phố có sân bay và hệ thống hàng không.
●Thu nhập: Trung bình khá (> 20 triệu/ tháng)
●Tình trạng hôn nhân: Độc thân hoặc đã có gia đình
Nhu cầu
●Nhu cầu cốt lõi là di chuyển để phục vụ cho công việc nội địa
●Họ có nhu cầu cao đến tính đúng giờ, không trì hoãn chuyến bay.
●Bởi vì đặc tính bận rộn của công việc nên họ sẽ coi quá trình vận chuyển trên chuyến bay là
khoảng thời gian để họ thư giãn, nghỉ ngơi => Họ sẽ rất khắt khe hơn về vấn đề dịch vụ, yếu
tố môi trường xung quanh và điều kiện vật chất mà Bamboo có thể cung cấp trong suốt
chuyến bay
3.2. MT vi mô
- Đối thủ cạnh tranh
+ vietjet Air: được định hướng là hãng hàng không giá rẻ, đem lại ấn tượng với khách
hàng bởi sự năng động, trẻ trung của đội ngũ nhân viên, thu hút khách hàng bởi những
chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Do đó, 59% khách hàng lựa chọn vì đây là hãng
hàng không giá rẻ đầu tiên ở Việt Nam.
+ Vietnam Airlines: định vị mình là một thương hiệu quốc gia, cùng với đó là đi kèm
với chất lượng cao cấp, đang được lựa chọn, tin dùng thường xuyên nhất,được đánh
giá cao về hình ảnh và chất lượng dịch vụ khách hàng. Với 67%người sử dụng cho
rằng đây là thương hiệu phải nhắc đến đầu tiên khi nói đến ngành hàng không, 73%
cho rằng đây là thương hiệu cao cấp, chất lượng dịch vụ tốt.
- Khách hàng
- Bản thân doanh nghiệp
- 1. Khách hàng là trung tâm: Bamboo Airways coi khách hàng là trung tâm của mọi
hoạt động của công ty. Trong mọi quyết định và hành động của công ty, khách hàng
luôn được đặt lên hàng đầu.
- 2. Tinh thần hợp tác: Bamboo Airways khuyến khích tinh thần hợp tác, đoàn kết giữa
các nhân viên để đạt được mục tiêu chung.
- 3. Sự chuyên nghiệp: Với phương châm "Điều tốt nhất luôn là điều ít được thực hiện
nhất", Bamboo Airways đề cao sự chuyên nghiệp trong mọi hoạt động của công ty, từ
quản lý đến phục vụ khách hàng.
- 4. Sự sáng tạo: Bamboo Airways khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong mọi hoạt
động,

Vinfast

1. Sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi

- Tầm nhìn: Trở thành một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới, nơi làm
ra những sản phẩm thương hiệu Việt mang đẳng cấp quốc tế.

- Sứ mệnh: “Vì một cuộc sống tốt đẹp hơn cho người Việt”

- Giá trị cốt lõi:

VinFast kế thừa và phát huy những giá trị cốt lõi của tập đoàn mẹ. Mỗi thành viên của
VinFast luôn chủ động, nỗ lực học hỏi, phấn đấu không ngừng để hoàn thiện bản thân, luôn
lấy văn hóa và 6 giá trị cốt lõi của tập đoàn " TÍN -TÂM -TRÍ -TỐC -TINH -NHÂN" làm
kim chỉ nam để điều chỉnh mọi hành vi của mình.

+ Tín: VinFast bảo vệ chữ Tín như bảo vệ danh dự của chính mình; luôn chuẩn bị đầy đủ
năng lực thực thi và nỗ lực hết mình để đảm bảo đúng cam kết.

+ Tâm: VinFast đặt chữ Tâm làm nền tảng; luôn thượng tôn pháp luật, duy trì đạo đức; lấy
khách hàng làm trung tâm.

+ Trí: VinFast coi sáng tạo là sức sống, là đòn bẩy phát triển; đề cao tinh thần dám nghĩ, dám
làm; Chủ trương xây dựng một “doanh nghiệp học tập”.

+ Tốc: VinFast đặt tôn chỉ “tốc độ, hiệu quả trong từng hành động”; thực hành “quyết định
nhanh – đầu tư nhanh – triển khai nhanh – bán hàng nhanh – thay đổi và thích ứng nhanh…”

+ Tinh: VinFast đặt mục tiêu: Con người tinh hoa – Sản phẩm/Dịch vụ tinh hoa – Cuộc sống
tinh hoa – Xã hội tinh hoa.

+ Nhân: Vingroup xây dựng các mối quan hệ với tinh thần nhân văn; coi trọng người lao
động như là tài sản quý giá nhất; tạo dựng “nhân hòa” trên cơ sở công bằng, chính trực và
nêu cao sức mạnh đoàn kết.

2. Môi trường vĩ mô
- Nhân khẩu:

+ Việt Nam là quốc gia có mật độ dân số cao so với các nước khác trên thế giới.
Mật độ dân số của 2 thành phố Hà Nội và Hồ Chí Minh cao gấp 10 lần mật độ
chung của cả nước. Từ đó cho thấy, nhu cầu sở hữu ô tô của người dân sẽ càng
cao.

+ Bên cạnh đó, đây cũng là nguồn lao động dồi dào và vô cùng chất lượng.
Vinfast sẽ gặp nhiều thuận lợi từ môi trường dân số Việt Nam. Tuy nhiên, dân số
Việt Nam đang già hóa và thị trường Việt Nam thu hút nhiều doanh nghiệp nước
ngoài nên sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt hơn.

- Kinh tế:

+ Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam có sự tăng trưởng ổn định và
con số cao hơn những năm trước đó. Những dấu ấn tăng trường này tạo đà cho sự
phát triển của Vinfast với nhiều cơ hội mở rộng quy mô và tăng đầu tư.

+ Thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam hiện đang tăng trưởng tốt, dự kiến
đến năm 2025 sẽ thuộc nhóm có thu nhập trung bình cao. Ngoài ra, mức lương và
chi phí nhân công rẻ làm giảm chi phí sản xuất, giá thành sản phẩm. Điều này sẽ
giúp Vinfast thu lợi nhuận và có lợi thế phát triển.

- Chính trị:

+ Mặc dù Vinfast cũng chịu mức thuế theo pháp luật Việt Nam như các doanh
nghiệp ô tô khác như thuế xuất, nhập khẩu, VAT,… Thế nhưng đây là thương
hiệu xe Việt Nam đầu tiên nên nhận được nhiều ưu đãi từ Chính phủ. Trong giai
đoạn đầu, Vinfast được áp dụng chính sách “3 Không” là không chi phí, không chi
phí khấu hao và không lãi.

+ Bên cạnh đó, trong bối cảnh tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng đáng báo
động, để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, thúc đẩy phát triển công nghệ “xe xanh”
thông minh, ngay từ năm 2010, Thủ tướng chính phủ đã có quyết định 909/QĐ-
TT phê duyệt “Đề án kiểm soát khí thải xe moto, gắn máy tham gia giao thông tại
các tỉnh, thành phố. Hiện nay, các DN trong nước đang từng bước chuyển đổi,
thay thế và lựa chọn công nghệ xanh trong sản xuất xe moto, gắn máy, ,góp phần
chung tay giải quyết thách thức vấn đề môi trường.

+ có thể thấy, Chính phủ VN đang dành sự động viên và hỗ trợ về rất nhiều mặt
cho ngành công nghiệp sản xuất ô tô nói chung và tập đoàn Vinfast nói riêng. Đây
chính là lợi thế của thương hiệu này trong hành trình lịch sử của mình.

- Văn hóa:

+ Yếu tố văn hóa – xã hội trong môi trường vĩ mô của Vinfast cũng ảnh hưởng
đến hoạt động quản trị của doanh nghiệp. Các vấn đề tập quán, lối sống, trình độ
dân trí,… ảnh hưởng cơ cấu cầu trên thị trường. Do đó, tác động trực tiếp đến hoạt
động của các doanh nghiệp ô tô nói chung và Vinfast nói riêng.
+ Nếu trước đây, người dân thường xem ô tô là tài sản lớn và cẩn trọng trong việc
chọn mua. Hiện nay, họ đã bắt đầu sử dụng ô tô như phương tiện đi lại hơn là tài
sản. Vì vậy cụm từ “ô tô giá rẻ” hiện đang nhận sự quan tâm của người tiêu dùng.

- Công nghệ:

+ Yếu tố công nghệ môi trường vĩ mô của Vinfast đóng vai trò quan trọng giúp
doanh nghiệp này có thể cạnh tranh và đạt được hiệu quả kinh doanh tối ưu nhất.
Công nghiệp hỗ trợ cho ngành ô tô của Việt Nam còn khá hạn chế về số lượng
chủng loại, chất lượng,… còn phụ thuộc vào nhập khẩu.

+ Do đó, đòi hỏi Vinfast phải tự mình thay đổi công nghệ, đây là doanh nghiệp
đầu tiên tại Việt Nam sở hữu nhà máy sản xuất ô tô đặt ở Cát Hải, Hải Phòng. Các
xưởng sơn của Vinfast tự động hóa tối đa và bảo vệ môi trường nhờ công nghệ xử
lý hiện đại.

- Tự nhiên:

+ Đối với ngành ô tô, biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường là yếu tố quan trọng
mà các nhà hoạch định chiến lược và quản trị cần quan tâm. Các sản phẩm phải
hạn chế tác động tiêu cực, cải thiện dần môi trường.

+ Nắm bắt được vấn đề này nên Vinfast đã không ngừng đổi mới công nghệ, giới
thiệu các dòng xe tiết kiệm nhiên liệu, giảm phát thải và thân thiện với môi
trường. Như vậy, yếu tố tự nhiên tác động không nhỏ đến Vinfast, doanh nghiệp
phải có các chính sách thích ứng linh hoạt.

3. Môi trường vi mô

- Đối thủ cạnh tranh

+ Hiện tại, Vinfast phải cạnh tranh với rất nhiều đối thủ

+ Ở phân khúc xe đô thị hạng A (hay còn gọi là phân khúc ô tô giá rẻ), VinFast đã có sản
phẩm chủ lực là mẫu Fadil (giá niêm yết là 423 triệu đồng). Đối thủ cạnh tranh của VinFast
Fadil sẽ là 2 mẫu ô tô Hàn Quốc được lắp ráp tại Việt Nam là Hyundai Grand i10 và KIA
Morning, trong đó Hyundai Grand i10 là mẫu ô tô ăn khách nhất nhì thị trường và đứng đầu
phân khúc ô tô hạng A.

VinFast cũng đã có 1 mẫu ô tô trong phân khúc ô tô hạng D là mẫu LUX A20 (1,366 tỷ
đồng). Trong giai đoạn này, đối thủ của LUX A2.0 không ai khác ngoài 2 cái tên nổi bật là
Toyota Camry và Mazda6.

Ở phân khúc SUV (xe đa dụng cỡ lớn), VinFast Có mẫu LUX SA2.0 (1,818 tỷ đồng) đang
gây sốt thị trường. Phân khúc này đang phát triển rất mạnh trong thời gian gần đây, các hãng
xe cũng đua nhau ra mắt những sản phẩm mới. Đối thủ mạnh nhất của VinFast SA2.0 là
Toyota Fortuner (1,026 -1,354 tỷ đồng). Ngoài ra, thị trường còn có, Honda CR-V, Ford
Everest/Explorer, Nissan X-Trail, Hyundai Santa FE, Mazda CX9. Hầu SUV cỡ lớn đều là xe
nhập khẩu.

Thị trường xe máy điện Việt Nam phân rõ hai mảng, nội địa và nhập khẩu, trong đó đa phần
xuất xứ từ Trung Quốc. Cách đây khoảng 10 năm, xe máy điện Trung Quốc bắt đầu du nhập
vào nước ta và được người Việt đón nhận bởi giá thành rẻ, không cần đổ xăng và không cần
bằng lái. Tuy nhiên, theo thời gian, những nhược điểm của các mẫu xe này dần lộ diện sau
khoảng 2 năm sử dụng. Sự xuất hiện của xe máy điện Klara khiến thị trường có thêm lựa
chọn xe điện lắp ráp trong nước, so với sự lấn lướt của xe nhập khẩu Trung Quốc trước đây.
Nhưng không chỉ VinFast nhìn thấy tiềm năng của thị trường xe máy điện ở Việt Nam. Ngay
sau VinFast, một số hãng xe máy điện ngoại cũng chính thức bước chân vào Việt Nam với
mong muốn chiếm lĩnh thị phần khi còn ít đối thủ. Tháng 9/2019, hãng xe máy điện Hàn
Quốc MBL chính thức góp mặt tại thị trường Việt Nam. Thương hiệu này ra mắt 3 phiên bản
khác nhau là Mbi X, Mbi S và Mbi V với giá bán từ 39.800.000 -59.000.000 đồng. Mức giá
cao hơn hẳn so với VinFast Klara. Tuy nhiên, theo đánh giá của nhiều người, MBI không chỉ
có thiết kế bắt mắt và nhiều công nghệ mà còn rất chất lượng. Dù Có mức giá cao nhưng đây
chắc chắn sẽ là đối thủ khó nhằn của VinFast Ngay sau MBI, vào tháng 11, thêm một “ông
lớn” xe điện nhảy vào thị trường Việt Nam là Yadea. Hãng xe điện Trung Quốc được biết
đến với doanh số bán ra lớn nhất thế giới. Yadea thực tế đã Có mặt tại thị trường Việt Nam từ
lâu và tỏ rõ những tham vọng khi giới thiệu 3 mẫu xe từ giá rẻ đến cao cấp gồm Yadea E3,
Ulike và G5 giá bán từ 16.000.000 -40.000.000 đồng với hi vọng sẽ cạnh tranh với VinFast
Klara trong cùng phân khúc.
- Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn:

Ở Việt Nam, khó có doanh nghiệp nào có được tiềm lực lớn như Vingroup để có thể thành
lập riêng cho mình một thương hiệu ô tô -xe máy giống VinFast, nhưng đối thủ tiềm ẩn
của .Công ty này lại là những doanh nghiệp nước ngoài với nhiều lợi thế cạnh tranh. Khi
VinFast ngày càng phổ biến ở Việt Nam, hàng loạt các thương hiệu lớn cũng lên kế hoạch đổ
bộ nhằm chiếm lĩnh mảnh đất màu mỡ và thị trường tiềm năng

a. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn đối với sản phẩm ô tô VinFast

Hiện tại, các mẫu ô tô điện và hybrid chưa được nhập khẩu nhiều và phổ biến ở Việt Nam.
Tuy nhiên, khi mà phương tiện thân thiện với môi trường đang trở thành xu hướng toàn cầu
và sẽ trở thành tiêu chuẩn toàn cầu trong những năm tới đây, xu hướng xe xanh bao gồm xe
chạy điện, hybrid đang thành hình rõ rệt hơn trong ngành công nghiệp ô tô toàn cầu:

-Ford, Daimler, BMW, GM và nhiều hãng xe khác cam kết đầu tư khoảng 225 tỷ USD cho
mảng xe điện trong năm năm tới. Volkswagen dẫn đầu cuộc đua với 44 tỷ USD, tham vọng
chấm dứt việc phát triển các mẫu xe xăng, dầu trước 2026 và 40% số xe bán ra là xe điện
trước 2030, Ford, trong tổng số 11 tỷ USD chi cho mảng xe điện, đầu tư 500 triệu USD vào
start-up xe điện Rivivan. Hãng vừa trình làng Mustang Mach-E SUV và sắp tới là mẫu bán
tải thuần điện F-150. Trong khi đó, General và hãng công nghệ LG (Hàn Quốc) thành lập liên
minh sản xuất pin điện bằng thỏa thuận hợp tác 2,3 tỷ USD.

-Tesla là 1 hãng xe điện của Mỹ. Nhắc đến xe chạy điện thì đây là 1 đối thủ đáng gờm về
công nghệ tiên tiến và ngoại thất bắt mắt. Trong tương lai gần, khi Tesla được nhập khẩu về
Việt Nam nhiều hơn thì đây sẽ là một đối thủ mạnh của Vinfast, -Công ty khởi nghiệp EV
(Hà Lan)

-Lightyear mới đây đã cho ra mắt mẫu thử nghiệm ô tô điện chạy bằng năng lượng mặt trời
đầu tiên trên thế giới -Lightyear One. Mẫu xe dự kiến được bán tại thị trường châu Âu vào
năm 2021 VỚI giá từ 149.000 Euro (khoảng 170.000 USD). Lightyear cũng cho biết đã sản
xuất hơn 100 chiếc Lightyear One và dự kiến đưa vào sản xuất hàng loạt vào năm 2021. Sản
phẩm này hoàn toàn có thể cạnh tranh trực tiếp với ô tô VinFast nếu được nhập khẩu vào
nước ta.

b. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn đối với sản phẩm xe máy điện VinFast

Mới đây, tại Triển lãm ô tô quốc tế Indonesia 2019, mẫu xe máy điện đầu tiên của Indonesia
mang tên Gesits đã chính thức trình làng. Gesits do PT Gesits Technologies Indo (GTI)
nghiên cứu, phát triển và đầu tư nhà máy sản xuất ở Cileungsi, Bogor, Tây Java. Ông Harun
Sjech, Giám đốc điều hành GT, cho biết: “Mẫu xe Gesits sản xuất tại Indonesia có tỉ lệ nội
địa hoá lên tới 89%. Chi phí vận hành mẫu xe máy điện này thấp hơn 70% so với các mẫu xe
tay ga sử dụng động cơ xăng”. Gesits sở hữu thiết kế theo phong cách của dòng xe tay ga
scooter. Phần đầu xe có thiết kế khá giống mẫu Honda Air Blade đang phân phối tại Việt
Nam. Tại Indonesia, Gesits sẽ được phân phối đến tay khách hàng từ tháng 6.2019 với mức
giá từ bản 1.640 USD tương đương 38,2 triệu đồng. Công ty PT Gesits Technologies Indo
(GTI) đặt mục tiêu sản xuất 50.000 xe Gesits mỗi năm. Trong những năm đầu tiên, Gesits sẽ
được bán tại Indonesia sau đó tiến đến việc gia tăng sản lượng sản xuất để xuất khẩu sang các
thị trường khác. Với kế hoạch này, Gesits hứa hẹn sẽ trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp
với VinFast Klara ở phân khúc xe máy điện khi ra thị trường quốc tế.

Sau khi phân tích về môi trường bên ngoài, VinFast Có thể nhìn thấy được cơ hội và thách
thức của mình khi bước đầu gia nhập ngành sản xuất và kinh doanh ô tô -xe máy.

+ Khách hàng bên trong doanh nghiệp: là những người làm việc trong doanh nghiệp cung cấp
sản phẩm dịch vụ, trong các bộ phận, phòng ban nằm trong quy trình chăm sóc khách hàng
của doanh nghiệp. Nhân viên công ty là khách hàng trung thành nhất và quảng cáo cho sản
phẩm dễ dàng nhất. Doanh nghiệp cần tạo được nhận biết tốt cho nhóm khách hàng mục tiêu,
xây dựng được hệ thống phân phối hiệu quả đến từng nhóm khách hàng ấy, và có thông
điệp/gói hỗ trợ hấp dẫn giúp phân khúc đó mua xe dễ dàng

+ Dễ thấy rằng Vingroup đang có một danh sách khách hàng tiềm năng khổng lồ, những
người đang sử dụng bất động sản, du lịch, khám bệnh hay có con đi học tại các doanh nghiệp
thành viên. Vingroup cũng có quá nhiều địa điểm đẹp để mở các showroom phân phối. Do
đó, VinFast sẽ có một lợi thế nhất định.

+ Các khách hàng bên ngoài của VinFast là những người có nhu cầu sử dụng xe máy điện và
xe ô tô, không phân cấp thu nhập. Thậm chí, họ có thể là nhân viên của Công ty Vinfast
những người quảng cáo thương hiệu hiệu quả nhất. Đối với VinFast, đứng trên góc độ khách
hàng, doanh nghiệp này đã quan tâm đến:

Nhu cầu người tiêu dùng tăng: các cư dân thành phố Hà Nội và Hồ Chí Minh ngày
càng có nhu cầu sử dụng các phương tiện “sạch”. Vì vậy, Vinfast sản xuất xe máy điện Klara
phiên bản ắc quy axit chì và pin lithium-ion, gọn, nhẹ và bảo vệ môi trường

Dịch vụ hậu mãi: Vinfast triển khai ưu đãi với gói quà tặng trị giá 15 triệu đồng đối
với những khách hàng đã nhận xe Fadil thông qua chương trình “Trải nghiệm đỉnh cao cùng
VinFast Fadil”.

Đặc biệt, những khách hàng đã mua bảo hiểm thân vỏ trước sẽ được nhận lại 7 triệu
đồng tiền mặt. Ngoài ra, còn triển khai chương trình “ Đổi cũ lấy, mới áp dụng cho chủ tất cả
các hãng xe muốn đổi sang Vinfast.
Giá cả hợp lý với phân khúc thị trường: VinFast giới thiệu tiếp dòng xe SUV và
Sedan mang biểu tượng VinFast hình chữ V. Ở thị trường nội địa, thương hiệu này chính thức
nhận đặt cọc từ khách hàng với cam kết "ba không”: không tính khấu hao, không tính chi phí
tài chính, không tính lãi vào giá thành sản phẩm. Giá của 1 sản phẩm là 336 triệu đồng, rẻ
hơn những hãng xe trước đó cùng phân khúc có giá hơn 400 triệu đồng.
Chất lượng là yếu tố quan trọng nhất: Theo VinFast, các mẫu xe của công ty
sẽ lần lượt trải qua hàng trăm bài kiểm tra về tiêu chuẩn chất lượng và độ an toàn tại
14 quốc gia trước khi tiến hành sản xuất hàng loạt.

4. Nguồn lực

- VinFast cũng đã đầu tư vào các cơ sở hạ tầng sản xuất hiện đại tại các khu
công nghiệp tại Hải Phòng và Hải Dương, và thuê một số nhà sản xuất ô tô hàng
đầu trên thế giới như BMW, Pininfarina, Magna Steyr và AVL để hỗ trợ cho quá
trình thiết kế, phát triển và sản xuất ô tô của mình.
- Về tài chính, VinFast có nguồn lực từ Tập đoàn Vingroup, công ty mẹ
của mình. Vingroup đã cam kết đầu tư lớn để xây dựng VinFast trở thành
một trong những công ty sản xuất ô tô hàng đầu tại Đông Nam Á và trên
thế giới.

+ Theo thông tin công bố, Vingroup đã cam kết đầu tư khoảng 3,5 tỷ USD cho
VinFast trong giai đoạn đầu. Ngoài ra, VinFast cũng đã ký kết các thỏa thuận
tài trợ với các ngân hàng và tổ chức tài chính trong nước và quốc tế để đảm
bảo nguồn vốn sản xuất và phát triển sản phẩm của mình.

+ Ngoài ra, VinFast đã tiến hành các vòng gọi vốn từ các nhà đầu tư khác
nhau trên thế giới và đã thu hút được sự quan tâm của các nhà đầu tư lớn. Ví
dụ như, vào năm 2018, VinFast đã ký kết một thỏa thuận tài trợ trị giá 950
triệu USD với nhóm ngân hàng đầu tư gồm Credit Suisse, JP Morgan, và
Deutsche Bank.

+ Tóm lại, VinFast có nguồn lực tài chính từ Tập đoàn Vingroup, các thỏa
thuận tài trợ từ các tổ chức tài chính, và các vòng gọi vốn từ các nhà đầu tư
khác nhau.

è Đánh giá nguồn lực:

Nguồn lực của VinFast được đánh giá là mạnh mẽ và đáng kể. VinFast được
hỗ trợ và đầu tư mạnh mẽ từ Tập đoàn Vingroup - một trong những tập đoàn
đa ngành lớn nhất tại Việt Nam với các hoạt động kinh doanh đa dạng từ bất
động sản, bán lẻ, giáo dục, y tế đến sản xuất ô tô.

Vingroup đã cam kết đầu tư khoảng 3,5 tỷ USD cho VinFast trong giai đoạn đầu,
đồng thời VinFast cũng đã ký kết các thỏa thuận tài trợ với các ngân hàng và tổ
chức tài chính trong nước và quốc tế để đảm bảo nguồn vốn sản xuất và phát triển
sản phẩm của mình. Đây là một lợi thế rất lớn đối với VinFast trong việc đầu tư cho
việc phát triển sản phẩm, nghiên cứu và tiếp cận các thị trường mới.
Hơn nữa, VinFast đã đầu tư vào các cơ sở hạ tầng sản xuất hiện đại và thuê các
nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới để hỗ trợ cho quá trình thiết kế, phát triển và
sản xuất ô tô của mình. Tất cả những yếu tố này cùng đóng góp vào việc tạo ra một
nguồn lực mạnh mẽ cho VinFast để cạnh tranh với các đối thủ khác trên thị trường ô
tô.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thị trường ô tô là một thị trường cạnh tranh khốc liệt và
cần đòi hỏi sự đầu tư liên tục vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm để có thể duy
trì được vị trí của mình.

You might also like