You are on page 1of 22

BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ

   
x 1 2 x2
Câu 1: Bất phương trình 3 1  3 1 có tập nghiệm là

A. S   ;   . B. S   ;3 . C. S   3;   . D. S   ;3 .


3 x 1 2 x2
5 5
Câu 2: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình     .
2 2
A. S   ;3 . B. S   3;   . C. S   ; 3 . D. S   3;   .
2 x 1 3 x 2
1 1
Câu 3: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình     .
2 2
 1 
A. S   ;3 . B. S   3;   . C. S   ; 3 . D. S    ;3  .
 2 
x
3
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình    3 là
2
 3    3   
A.  ;log 3  . B.  ;log 3 3  . C.  log3 ;   . D.  log 3 3;   .
 2  2   2   2 
x
2
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình    5 là
3
 2    2   
A.  ;log 5 . B.  ;log 2 5  . C.  log5 ;   . D.  log 2 5;   .
 3  3   3   3 
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 2x  3x 1 là
   
A.  ;log 2 3 . B.  ;log 2 3  . C.  . D.  log 2 3;   .
 3   3 
1 3x
Câu 7: Giải bất phương trình .3  1.
9
2 2 3 3
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  .
3 3 2 2
1
Câu 8: Nghiệm của bất phương trình 3x  2  là:
9
A. x  4 . B. x  0 . C. x  0 . D. x  4 .
x
3 9
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình   
2 4
A. x   2;   . B. x   2;   . C. x   ; 2  . D.  2;   .

x2  2 x
1 1
Câu 10: Tìm số nghiệm nguyên dương của bất phương trình    .
5 125
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2x1  2 là
A.  0;   B.  ;0  C. 1;   D.  ;1
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 3x3  9 là
A.  5;   B.  ;5 C. 5;   D.  ;5
x 2

Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình  


1
 8 là
2
A.  ; 1 B.  ;5 C.  1;   D.  5;  
x5

Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình  


1
 25 là
5
A.  ;7  B.  ;3 C.  7;   D.  3;  

Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 32 x5  27 là


A.  ;3 B.  4;   C.  ; 4 D. 3;  
3 x1

Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình  


3 3
 là
2 2
A.  ;0 B.  0;   C.  ;0  D.  0;  
5 x 4
2 2
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình    là
5 5
A.  ;1 B. 1;   C.  ;1 D. 1;  

3
 2 là
2
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x
A.  2; 2  B.  ; 2    2;   C.  2; 2 D.  ; 2   2;  

 x2
 25 là
2
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình 5x
A.  ;0   1;   B.  1;0  C.  ; 1   0;   D.  0;1
x 2 3 x 1
1
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình    3 là
3
A.  0;3 B.  3;0  C.  ;0    3;   D.  ; 3   0;  
6.2
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 4x  2x8 là
A. 8;   . B.  ;8 . C.  0;8  . D.  8;   .
x
 1 
Câu 22: Tập nghiệm S của bất phương trình 5x  2    là
 25 
A. S   ; 2  . B. S   ;1 . C. S  1;   . D. S   2;   .

x
 25 là:
2
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 5x
A.  2;   . B.  ;1   2;   . C.  1; 2  . D. .

Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình 32 x1  27 là:
1  1 
A.  ;   . B.  3;   . C.  ;   . D.  2;   .
2  3 
 5
x 1
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 3
 5x 3 là

A.  ; 5 B.  5;   C.  0;   D.  ;0 

Câu 26: Nghiệm của bất phương trình 32 x1  33 x là


2 3 2 2
A. x   B. x  C. x  D. x 
3 2 3 3
2 x 1 2  x
3 4
Câu 27: Giải bất phương trình:     ta được nghiệm là:
4 3
A. x  1 B. x  1 C. x  1 D. x  1
 x2 3 x
1 1
Câu 28: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình    .
2 4
A. S ;1 B. S 1; 2 C. S 1; 2 D. S 2;
2 x1
1 1
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình    là
3 3
A.  ;0 . B.  0;1 . C. 1;   . D.  ;1 .

Câu 30: Tìm tập nghiệm S của bát phương trình 4x  2x1
A. S  1;   B. S   ;1 C. S   0;1 D. S   ;  
x 1

   
x 1
Câu 31: Nghiệm của bất phương trình 52  5 2 x 1
là.
A. 3  x  1. B. x  1.
C. 2  x  1 hoặc x  1. D. 2  x  1 .

Câu 32: Bất phương trình 125x x1  25x 1


2
có tập nghiệm là:
A. . B.  ;  2    1;    .
C.  2,  1 . D.  .

    7  4 3  2  3 
x x1
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình 2  3 là

1   1 1   1
A.  ; 2  B.  ;  C.  ;    D.  2; 
2   2 2   2

Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình 4x  2x  2  0 là:


A.  2;  . B.  ;1 . C. 1;   . D.  ;2  .
13 x
2 25
Câu 35: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình:    .
5 4
 1 1 
A. S   ;  . B. S  1;   . C. S   ;1 . D. S   ;   .
 3 3 
x
x2  1 
Câu 36: Tập nghiệm S của bất phương trình 5   là
 25 
A. S   2;   . B. S   ;1 . C. S  1;   . D. S   ;2  .
 x2 3 x
1 1
Câu 37: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình    .
2 4
A. S  1;2  . B. S   ;1 . C. S   2;   . D. S  1;2 .

x2
1
Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình    3 x là.
3
A.  2;    .  0;   . C.  2;  1 . D.  0; 2  .
B.
3 x x 1

Câu 39: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  10  3  x 1


  10  3  x 3
là.
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 40: Nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình: 4x1  2x2  3 là:
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
x x
4 3
Câu 41: Bất phương trình 3.    5.    2  0 có tập nghiệm S   a; b . Khi đó giá trị của a  b
2 2

9 2
bằng
13 5 13
A. . B. . C. . D. 1 .
9 3 4
Câu 42: Tập nghiệm của bất phương trình 2x1  4x  2x  4x1 là
   
A.  log 1 3;   . B.  ;  log 2 3 . C.   log 1 3;   . D.  ;log 2 3 .
 2   2 

   
2 x 1 x 3
Câu 43: Bất phương trình 2 1  2 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc  100;100 .
A. 98 . B. 99 . C. 100 . D. 101 .

   
x x2
Câu 44: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 17  12 2  3 8 là
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .

Câu 45: Biết S a ; b là tập nghiệm của bất phương trình 3.9x 10.3x 3 0 . Tính T b a.
8 10
A. T 1. B. T . C. T . D. T 2.
3 3
x
  2m  1 .62 x x
 m.42 x x
 0 . Tìm m để bất phương trình nghiệm
2 2 2
2x
Câu 46: Cho bất phương trình m.9
1
đúng x  .
2
3 3
A. m  . B. m  . C. m  0 . D. m  0 .
2 2

Câu 47: Số giá trị nguyên dương của m để bất phương trình 2 x  2  2 2 x  m  0 có tập nghiệm chứa   
không quá 6 số nguyên là:
A. 62 . B. 33 . C. 32 . D. 31 .
x
Câu 48: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 x 1 1.

A. S 0; . B. S ;0 . C. S ; 1 . D. S 0;1 .
Câu 49: Cho bất phương trình x log x 4 32 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
2

A. Tập nghiệm của bất phương trình là một khoảng.


B. Tập nghiệm của bất phương trình là một đoạn.
C. Tập nghiệm của bất phương trình là nửa khoảng.
D. Tập nghiệm của bất phương trình là hợp của hai đoạn mà hai đoạn này giao nhau bằng rỗng.

Câu 50: Gọi a, b là hai nghiệm của bất phương trình x ln x 2e4 sao cho a b đạt giá trị lớn nhất.
2
eln x

Tính P ab.
A. P e. B. P 1. C. P e3 . D. P e4 .
x2 2 mx 1 2 x 3m
2 e
Câu 51: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình nghiệm đúng
e 2
với mọi x .
A. m 5;0 . B. m 5;0 .
C. m ; 5 0; . D. m ; 5 0; .

Câu 52: Tập nghiệm của bất phương trình 9x  2  x  5 .3x  9  2 x  1  0 là


A. 0;1   2;    . B.  ;1   2;    . C. 1; 2 . D.  ;0   2;    .

Câu 53: Tập nghiệm của bất phương trình 2.7 x2  7.2x2  351. 14x có dạng là đoạn S   a; b . Giá trị
b  2a thuộc khoảng nào dưới đây?


A. 3; 10 .  B.  4; 2  . C.  7; 4 10 .   2 49 
D.  ;  .
9 5 

Câu 54: Cho bất phương trình m.3x 1   3m  2  . 4  7    4  7 


x x
 0 , với m là tham số. Tìm tất cả

các giá trị của tham số m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x   ;0 .
22 3 22 3 22 3 22 3
A. m  . B. m  . C. m  . D. m   .
3 3 3 3
Câu 55: Biết rằng a là số thực dương sao cho bất đẳng thức 3x  a x  6x  9x đúng với mọi số thực x .
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  12;14 . B. a  10;12 . C. a  14;16 . D. a  16;18 .
2 x x 1

Câu 56: Bất phương trình 2  3   x 1



 2 3  x 3
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. Vô số. B. 3 . C. 2 . D. 1 .
3 x x 1

Câu 57: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  10  3  x 1


  10  3  x 3

A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
2 x 2  x 1 1 x
 1  1
Câu 58: Tập nghiệm của bất phương trình  x 2     x2   là
 2  2
 2  2  2  2
A.  1;  . B. 0; . C.  1;0  . D.  1;    0; .
 2   2   2   2 

   
x 2 5 x  4 x4
Câu 59: Tập nghiệm của bất phương trình x 2  3  x2  3 .
A.  0;6 B.  ;0 C.  6;  D.  0; 
x 2 3x 10 x 2
Câu 60: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 1 1 .
3 3
A. 0 . B. 1 . C. 9 . D. 11 .
t 2  2t 3 1 t
 7  7
Câu 61: Tập nghiệm của bất phương trình  t 2  2t     t 2  2t   là:
 4  4
 3  1 
A.  ;1   2;    . B.  ;      ;1   2;    .
 2  2 
 3  1   3  1 
C.  ;      ;1   2;    . D.  ;      ;1   2;    .
 2  2   2  2 
Câu 62: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tập nghiệm của bất phương trình

ln x 2  2 x  m  2ln  2 x 1
1 1
     0 chứa đúng ba số nguyên.
7 7
A. 15 . B. 9 . C. 16 . D. 14 .

   
x x
Câu 63: Tập các giá trị của m để phương trình 4. 52  5  2  m  3  0 có đúng hai nghiệm âm
phân biệt là:
A.  ; 1   7;   . B.  7;8 . C.  ;3 . D.  7;9  .

Câu 64: Tìm giá trị m để phương trình 22 x1 1  2 x1  m  0 có nghiệm duy nhất.
1
A. m  3 . B. m  . C. m  1 . D. m  3 .
8
Câu 65: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
x2 7 x 12 2 x  x2 105 x
m.3 3  9.3  m có ba nghiệm thực phân biệt. Tìm số phần tử của S .
A. 3 . B. Vô số. C. 1 . D. 2 .
2 x
  2m  115x  2 x 1
  4m  2  52 x 4 x  2
0
2 2 2
Câu 66: Tìm tất cả các giá trị tham số m để phương trình 9.9x
có 2 nghiệm thực phân biệt.
1 3 6 3 6
A. m  1 hoặc m  . B. m .
2 2 2
1 3 6 3 6
C.  m  1. D. m  hoặc m  .
2 2 2

Câu 67: Tìm số giá trị nguyên của m để phương trình 4x 1  41 x   m  1  22 x  22 x   16  8m có
nghiệm trên  0;1 ?
A. 2 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .

3 5xy
Câu 68: Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn 5x  2 y  xy
 x  1   3 x 2 y  y( x  2) . Tìm giá trị
3 5
nhỏ nhất của biểu thức T  x  y .
A. Tmin  2  3 2 . B. Tmin  3  2 3 . C. Tmin  1  5 . D. Tmin  5  3 2 .

Câu 69: Số nghiệm của phương trình 2 x2  2 x  9   x2  x  3.8x 3 x 6


  x2  3x  6 .8x  x 3
2 2

A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 70: Phương trình 4x  2  m  1 .2x  3m  8  0 có hai nghiệm trái dấu khi m   a; b  . Giá trị của
P  b  a là
8 19 15 35
A. P  . B. P  . C. P  . D. P  .
3 3 3 3
6.3
Câu 71: Tập nghiệm S của bất phương trình 3x1  27 là
A. S   4;   . B. S   4;   . C. S   0; 4  . D. S   ; 4  .

Câu 72: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 32 x  3x 4 .
A. S   4;   . B. S   4;   . C. S   0; 4  . D. S   ; 4  .
x1
1 1
Câu 73: Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình    .
2 4
A. S  3;   . B. S   3;   . C. S   0;3 . D. S   ;3 .

Câu 74: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 33 x  3 x2 .
A. S   1;0  . B. S   1;   . C. S   ;1 . D. S   ; 1 .
2 x1
1 1
Câu 75: Tập nghiệm S của bất phương trình    là
3 3
A.  ;0 . B.  0;1 . C. 1;   . D.  ;1 .

Câu 76: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x


 2 là
A.  0; 1 . B.  ; 1 . C. . D. 1;   .

x2  x
1
Câu 77: Tập nghiệm của bất phương trình    1 là
2
A.  0;1 . B.   ;0   1;    .
C.   ;0  . D. 1;    .

Câu 78: Tìm tập xác định D của hàm số y  16  22 x 1 .


3   3  3  3
A. D   ;    . B. D   ;  . C. D   ;  . D. D   0;  .
2   2  2  2

Câu 79: Tập nghiệm S của bất phương trình 22 x  2x6 là


A. S   0;6  . B. S   ;6  . C. S   0;64  . D. S   6;   .

 a
 7 x 5
 1 có dạng 1;  ,  a, b  ,  a, b   1 . Khi đó
2
Câu 80: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 22 x
 b
a  b bằng
A. 2 . B. 7 . C. 3 . D. 5 .

Câu 81: Cho bất phương trình 4x  5.2x1  16  0 có tập nghiệm là đoạn  a ; b . Tính a 2  b2 .
A. 5 . B. 10 . C. 26 . D. 1 .

Câu 82: Số nghiệm nguyên trong khoảng  20;20  của bất phương trình 16x  5.4x  4  0 là
A. 39 . B. 40 . C. 19 . D. 20 .
Câu 83: Biết S   a; b là tập nghiệm của bất phương trình 3.9x  10.3x  3  0 . Giá trị b  a bằng
8 10
A. . B. . C. 2 . D. 1 .
3 3

Câu 84: Tìm tổng T các nghiệm nguyên của bất phương trình 9x1  36.3x3  3  0 .
A. T  3 . B. T  0 . C. T  1 . D. T  4 .

2.3x  2 x  2
Câu 85: Tìm tổng T các nghiệm nguyên của bất phương trình 1.
3x  2 x
A. T  3 . B. T  0 . C. T  1 . D. T  4 .

   
2 x  x2 2 x  x2
Câu 86: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3  5  3 5  21 x 2 x
2

A. 5 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 87: Tập nghiệm của bất phương trình 49.49x  28.4x  351.14x có dạng là S   a; b . Giá trị b  2a
bằng
A. 1 . B. 10 . C. 5 . D. 4 .

   
x x
Câu 88: Bất phương trình 2 1  2  1  2 2 có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc  2019; 2020 ?
A. 4036 . B. 4037 . C. 2020 . D. 0 .

   
x x
Câu 89: Bất phương trình 5  2 6 3 2  2 có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc

 2019; 2020 ?
A. 2020 . B. 4040 . C. 4039 . D. 2019 .
Câu 90: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 5.4  2.25  7.10  0 . x x x

 5  5
A. S  1; 2 . B. S   0;1 . C. S  0;  . D. S  1;  .
 2  2
2 2 2x x 1
Câu 91: Tập nghiệm S của bất phương trình 9 x 2x x  7.3 x  2 là
 1   1 
A. S    ;0 . B. S    ;0   2;    .
 4   4 
 1 
C. S   2;    . D. S    0    2;    .
 4 

Câu 92: Tập nghiệm S của bất phương trình (7  4 3)x  3(2  3)x  2  0 là
A. S    ;0 . B. S    ;1 C. S  0;    . 
D. S   ; 2  3  .

4 x1
4
Câu 93: Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình 2.3 x  x  9 2 9 x

A. 21 . B. 19 . C. 28 . D. 22 .

Câu 94: Tập nghiệm S của bất phương trình 15.2x1  1  2x  1  2x1 là

A. S    ; 2 . B. S  0; 2 . C. S    ;0 . D. S   ;0  .


5x 5
Câu 95: Tập nghiệm của bất phương trình  là
5 3
x x
2
A.  0;1 . B.  0;1 . C.  0;1 . D.  ;1 .

Câu 96: Tập nghiệm của bất phương trình 9x  2  x  5 .3x  9  2 x  1  0 là


A. 0;1   2;    . B.  ;1   2;    . C. 1; 2 . D.  ;0   2;    .

Câu 97: Tập nghiệm của bất phương trình 2.7 x2  7.2x2  351. 14x có dạng là đoạn S   a; b . Giá trị
b  2a thuộc khoảng nào dưới đây?


A. 3; 10 .  B.  4; 2  . C.  7; 4 10 .  D.  ;  .
2 49
9 5 
4
 
 x2  4 .3x2  1 là:
2
Câu 98: Tập nghiệm của bất phương trình 3x

A.  ; 2   2;   . B.  2; 2  . C. . D. Vô nghiệm.

1 1
Câu 99: Cho bất phương trình: x 1

. Tìm tập nghiệm của bất phương trình.
5  1 5  5x
A. S   1;0  1;   . B. S   1;0  1;   .
C. S   ;0. D. S   ;0  .

Câu 100: Bất phương trình 2.5x 2  5.2x 2  133. 10x có tập nghiệm là S   a; b thì b  2a bằng
A. 6 . B. 10 . C. 12 . D. 16 .
2 x 3
1
Câu 4 Bất phương trình 22 x 1  21   2  0 có tập nghiệm là  log a b;   . Biết a là số nguyên tố.
2
Khi đó  ab  bằng:
2

A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .

có tập nghiệm là  a; b  . Khi đó b bằng:


1 1 1
  
Câu 101: Bất phương trình 9.4 x
 5.6 x
 4.9 x

a
A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 6 .
x x4 x4
Câu 102: Nghiệm của bất phương trình 3  8.3  9.9  0 là:
2x

A. x  5 . B. x  5 . C. x  3 . D. x  4 .
2.9 x  3.6 x
Câu 103: Tập giá trị của m thỏa mãn bất phương trình 2 x  là  ; a    b; c  . Khi đó
6x  4x
a  b  c bằng:
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 104: Tập ngiệm của bất phương trình 2x x6  2x2  22 x  22 x6 là:
A. S   2;3 . B. S   0; 2 . C. S   0;3 . D. S   ; 2  3;   .
x2  2 x

   
x2  2 x x2  2 x 4
Câu 105: Tập ngiệm của bất phương trình 3  7  3 7 2 2
là:

A. 8  3 7;8  3 7  . B. 1  3;1  3  .


C.  1  3; 1  3  . D. ; 1  3   1  3;  . 
   
x x
Câu 106: Tập ngiệm của bất phương trình 2  3  2  3  14 là:

A.  2; 2  . B.  2; 2 . C.  2; 2 . D.  ; 2    2;   .


Câu 107: Tập ngiệm của bất phương trình 8.3x  3.2x  24  6x là:
A.  3;8 . B. 1;3 . C.  ;1   3;   . D.  ;3  8;   .
2 2
Câu 108: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x x
 23 x 1  24 x  2x 1
là:
A.  0;1 . B. 3;    . C.  0;1   3;   . D. 0;1  3;    .

   
2 x x 2
2 x x 2

Câu 109: Số ngiệm nguyên của bất phương trình: 3  5  3 5  21 x 2 x


2
là:
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 110: Tập ngiệm của bất phương trình 25.2 10  5  25
x x x

A.  0; 2 . B.  0; 2  . C.  2;   . D.  ;0    2;   .

4 x  3.2 x 1  8
Câu 111: Tập nghiệm của bất phương trình  0 có dạng là S   a; b   c;   . Giá trị
2 x 1  1
abc
thuộc khoảng nào dưới đây?
3
A.  2; 1 . B.  1;0  . C.  0;1 . D. 1; 4 

Câu 112: Số nghiệm nguyên thuộc đoạn  2020; 2020 của bất phương trình

2     
2 2
x
1  2 x  2  1 . 2 x 1  5 là:

A. 2020 . B. 2019 . C. 2021 . D. 2018 .

Câu 113: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ

Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình
9.6     4  f 2  x   .9     m2  5m  .4  
f x f x f x

đúng với x  là
A. 10 . B. 4 . C. 5 . D. 9 .
Câu 114: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình
5.4x  m.25x  7.10x  0 có nghiệm. Số phần tử của S là
A. 3 . B. Vô số. C. 2 . D. 1 .

Câu 115: Cho bất phương trình m  3x 1   3m  2  4  7    4  7 


x x
 0 , với m là tham số. Tìm tất cả
các giá trị của m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x   ;0  .
22 3 22 3 22 3 22 3
A. m  . B. m  . C. m  . D. m   .
3 3 3 3

Câu 116: Số các giá trị nguyên dương để bất phương trình 3cos x  2sin x  m.3sin
2 2 2
x
có nghiệm là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .

Câu 117: Tất cả các giá trị của m để bất phương trình (3m  1)12x  (2  m)6x  3x  0 có nghiệm đúng
x  0 là:
 1  1
A.  2;   . B. (; 2] . C.  ;   . D.  2;   .
 3  3
6.4

Câu 118: Gọi S là tập nghiệm nguyên của phương trình 2x  x  2x  x 2


 4x  x 1
 1 . Số phần tử của tập S là
2 2 2

A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.

Câu 119: Số nghiệm nguyên nhỏ hơn 10 của bất phương trình 4.5 10  25.2  100  0 là:
x x x

A. 8 . B. 6 . C. 7 . D. 5

Câu 120: Nghiệm của bất phương trình 6  2  3 1  0 là:


x x x

A. x  0 . B. x  1 . C. x  0 . D. x  1.

Câu 121: Nghiệm của bất phương trình  2  1 5  5  0 là:


x x

x  0
A. x  0 . B. 0  x  1 . C.  . D. x  1.
x  1

Câu 122: Nghiệm của bất phương trình 15  5  3  1  0 là:


x x x

A. x  0 . B. x  1 . C. x  0 . D. x  1.

Câu 123: Nghiệm của bất phương trình  3  27  5  25  0 là:


x x

x  2
A. x  0 . B. 2  x  3 . C.  . D. x  1.
x  3

Câu 124: Số các nghiệm nguyên của bất phương trình 14  x.7  2  x  0 trong khoảng  0;100  là:
x x x

A. 101. B. 0 . C. 100 . D. 99 .

1 trên khoảng  4, 4  là


2 2
x2
Câu 125: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 4x x
21 2
x 1

A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
1
7 x 9
 32 x  x  9.3105 x  có tập nghiệm là S  ( ; a)  (b ; ) , với
2 2
Câu 126: Cho bất phương trình 3x
27
a, b  , a  b . Giá trị biểu thức T  a  b bằng
A. 3 . B. 3 . C. 2 . D. 2 .

 4.3x  x2 .3x  27 x  36 có tập nghiệm là S   a; b  c; d  ,


2 1 2 2
Câu 127: Cho bất phương trình: 9 x2  x.3x
với a, b, c, d  và a  b  c  d , thì P  a 4  2b  3c2  d có giá trị là
A. P  8 . B. P  14 . C. P  9 . D. P  10 .

Câu 128: Biết bất phương trình 4x 3 x2  42 x 6 x5  43 x 3 x7  1 có tập nghiệm là S   a; b  . Tính giá trị của
2 2 2

2
biểu thức P  a  3b
3
1 16
A. P  1. B. P  . C. M  . D. M  0
3 3

1 trên khoảng  4, 4  là


2 2
x2
Câu 129: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 4x x
21 2
x 1

A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
x 2  4 x 5 2 x2  2 x 3 x 2  2 x 8
1 1 1
Câu 130: Số nghiệm nguyên của bất phương trình        1 là
 3  3  3
A. 5 . B. 6 . C. 7 . D. 8 .

Câu 131: Biết bất phương trình x2  x.2x  2x1  x  6 có tập nghiệm là S   ; a    b;   , với
a, b  và a  b . Giá trị của biểu thức P  5a 2  4b2 có giá trị là
A. P  10 . B. P  16 . C. P  5 . D. P  2 .
Câu 132: Có bao nhiêu giá trị nguyên không thỏa mãn bất phương trình 2x  4.5x  4  10x ?
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .

Câu 133: Tìm m để bất phương trình 15x  4.3x  m.5x  4m luôn đúng trên 3;5 ?
A. m  0 . B. m  243 . C. m  3 . D. m  27 .

Câu 134: Tìm m để bất phương trình m.2x  10x  5x  m  0 luôn đúng trên  1;0  ?
1 1 1
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  1 .
5 3 2
Câu 135: Tập hợp nào dưới đây chứa tập nghiệm của bất phương trình 52 x  32 x  2.5x  2.3x là
A.  ;0 . B.  2;   . C.  0;   . D.  ; 1 .

Câu 136: Tập hợp nào dưới đây không chứa bất kì nghiệm nào của bất phương trình x.2x  2.2x  6 x  12
A.  4; 2  . B.  0; 2  . C.  2; 4  . D.  4;6  .

x x
 4.2x  22 x  4  0 ?
2 2
Câu 137: Tập hợp nào dưới đây chứa ít nhất một nghiệm của bất phương trình 2x
A.  1;0 . B.  1;1 . C.  0;1 . D.  0;1 .

Câu 138: Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của m để bất phương trình x2 .5x  m.5x  x2  m  0 có nghiệm?
A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 6 .
Câu 139: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
m2 8x   m2  2  4 x   m  2  2 x  m  0 nghiệm đúng với mọi x  . Số các phần tử của tập S là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .

Câu 140: Tất cả giá trị của tham số thực m sao cho bất phương trình 9x  2  m  1 .3x  3  2m  0 nghiệm
đúng với mọi số thực x là
3 3
A. m   . B. m  2 . C. m   . D. m  .
2 2

CÂU 141: Có bao nhiêu m nguyên dương để bất phương trình 32 x 2  3x  3m2  1  3m  0 có không quá 30
nghiệm nguyên?
A. 28. B. 29. C. 30. D. 31.
Câu 142: Có bao nhiêu giá trị ngyên của m không vượt quá 20 để bất phương trình
33 x 1
93 x 1
 9.3
2x
 2mx  m  x2 x2  x 1
2 x2  x
  0 có nghiệm?
A. 20. B. 18. C. 19. D. Vô số.

Câu 143: Cho bất phương trình: 2.5x 2  5.2x 2  133. 10x  0 có tập nghiệm là: S   a; b . Biểu thức
A  1000b  5a có giá trị bằng
A. 2021 B. 2020 C. 2019 D. 2018
2  32 x 34 x  4  34 x  7 32 x  2
Câu 144: Bất phương trình   có bao nhiêu
2  32 x  2  32 x 32 x 4  34 x  2  32 x
nghiệm?
A. Vô số. B. 1. C. 2. D. 3
Câu 145: Tập nghiệm của bất phương trình 9x  2  x  5 .3x  9  2 x  1  0 chứa bao nhiêu số nguyên không
vượt quá 2020?
A. 2021. B. Vô số. C. 2. D. 2020.
2
Câu 146: Tập nghiệm của bất phương  .32
trình: 81.9 x 2  3x  x x 1
0 có dạng
3
S   a;    b a, b   . Tính giá trị của biểu thức Q  a  b a  a b
2 3 2

A. Q  1 . B. Q  3 . C. Q  10 . D. Q  5 .

Câu 147: Tập nghiệm của bất phương trình 3x.x2  54 x  5.3x  9 x2  6 x.3x  45 có dạng tập hợp
là  a; b    c;   a, b, c  . Tính giá trị biểu thức P  ab2  c3
A. P  1 B. P  64 C. P  125 D. P  129

Câu 148: Số giá trị nguyên không vượt quá 10 của tham số m để bất phương trình
4 x
 m.2 x  1
 0 có
1 x
e
e
nghiệm là:
A. 9 . B. 5 . C. 8. D. Vô số.
x 3  2 x 3  4
Câu 149: Tập nghiệm của bất phương trình x2 .2x1  2  x2 .2  2x1 chứa bao nhiêu số nguyên có
giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 20?
A. 40. B. 20. C. 1. D. Vô số.
x 3  2 x 3  4
Câu 150: Bất phương trình x2 .2x1  2  x2 .2  2x1 có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc khoảng
  ; e  ?
A. 4. B. 7. C. 5 . D. 8.
2 x
 1 
x
Câu 151: Nghiệm nguyên dương của phương trình 4.   25.2 x
 100  100 2
là a . Vậy a nguyên tố
 5
cùng nhau với số nào trong những số sau?
A. 4. B. 7. C. 2 . D. 8.
x 1
 2.2cos x 1
 3  0 nằm trong trong khoảng  2020;2020  là?
2 2
Câu 152: Số nghiệm của phương trình 4cos
A. 1284 . B. 1285 . C. 642 . D. 2570 .
6.5

Câu 153: Gọi S1 là tập nghiệm của bất phương trình 2.2x  3.3x  6x  1  0 . Gọi S 2 là tập nghiệm của bất
phương trình 2 x  4 . Gọi S3 là tập nghiệm của bất phương trình log 1  x  1  0. Trong các
2

khẳng định sau, khẳng định nào đúng khi nói về mối quan hệ giữa các tập nghiệm S1 , S 2 , S3 .
A. S1  S2  S3 . B. S3  S1  S2 . C. S3  S2  S1 . D. S1  S3  S2 .

Câu 154: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 22 x 15 x100  2x 10 x 50
 x2  25x  150  0 .
2 2

A. 5 . B. 3 . C. 6 . D. 4 .
y
Câu 155: Có bao nhiêu cặp số nguyên  x ; y  thỏa mãn 3 y  x  27 x  và 0  x, y  3 .
3
A. 10 . B. 9 . C. 11 . D. 12 .
x
 2 x  23 x  x2  3 có tập nghiệm là  a ; b . Giá trị của T  2a  b là
2
Câu 156: Cho bất phương trình 2x
A. T  1 . B. T  5 . C. T  3 . D. T  2 .
9
  x 2  9  .5x 1  1 là khoảng  a ; b  . Tính b  a
2
Câu 157: Tập nghiệm của bất phương trình 3x
A. 6 . B. 3 . C. 8 . D. 4 .

x 2  2021
Câu 158: Tìm hệ thức liên hệ giữa x và y trên đoạn  0;    thỏa 2020 y  x2

2

y 2  2021
A. x y. B. x y C. x   y . D. x 2020 y .
4
  x 2  4  .2019 x2  1 là
2
Câu 159: Tập hợp tất cả các số thực x không thoả mãn bất phương trình 9 x
khoảng  a ; b  . Tính b  a .
A. 5 . B. 4 . C. 5. D. 1.
Câu 160: S1 là tập nghiệm của bất phương trình 2.2x  3.3x  6x  1  0. Gọi S 2 là tập nghiệm của bất
phương trình 2 x  4. Gọi S3 là tập nghiệm của bất phương trình log 1  x  1  0. Trong các khẳng
2

định sau, khẳng định nào đúng khi nói về mối quan hệ giữa các tập nghiệm S1 , S2 , S3 .
A. S1  S2  S3 . B. S1  S3  S2 . C. S3  S1  S2 . D. S3  S2  S1 .
2 x 1
Câu 161: Tập nghiệm của bất phương trình 3  3x 1  x2  2 x là
A.  0;   B.  0; 2. C.  2;   . D.  2;    0 .

Câu 162: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 7 x  10  3x .


A.   ;1 B. 1;    C. 1;    D. 

Câu 163: Cho hàm số y  f ( x) có bảng xét dấu của f '( x) như sau:

Xét hàm số g ( x)  e f (1 x  x ) , tập nghiệm của bất phương trình g '( x)  0 là
2

 1 1   1 1 
A.   ;  . B.  ;    . C.  1;    2;    . D.   ;  1   ; 2  .
 2 2   2 2 

Câu 164: Số các giá trị nguyên dương để bất phương trình 3cos x  2sin x  m.3sin
2 2 2
x
có nghiệm là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .

Câu 165: Tìm m để bất phương trình m.9x  (2m  1).6x  m.4x  0 nghiệm đúng với mọi x   0;1 .
A. 0  m  6 B. m  6 . C. m  6 . D. m  0 .

Câu 166: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 4sin x  5cos x  m.7cos x có nghiệm.
2 2 2

6 6 6 6
A. m   . B. m  . C. m  . D. m   .
7 7 7 7

Câu 167: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x x 2  2  4  x 2  2 x  x 2  2  1 là  a ;  b  .
  
Khi đó a.b bằng
15 12 16 5
A. . B. . C. . D. .
16 5 15 12

Câu 168: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên đoạn  1;9 và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới
đây

Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình
16.3 f  x
  f 2
 x   2 f  x   8 .4 f  x
  m  3m  .6
2 f  x
nghiệm đúng với mọi giá trị x thuộc đoạn

 1;9 ?
A. 32 . B. 31 . C. 5 . D. 6 .
Câu 169: Cho hàm số f ( x) . Hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:

Điều kiện của m để bất phương trình f ( x  2)  xe x  m nghiệm đúng với mọi giá trị của
x   1;1 .
1 1
A. m  f (1)  . B. m  f (3)  2e . C. m  f (1)  . D. m  f (3)  2e .
e e
Câu 170: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
m2  ln 4 x  16   3m  ln 2 x  4   14  ln x  2   0 đúng với mọi x   0;   . Tổng giá trị của tất cả
các phần tử thuộc S bằng:
3 7 1
A.  . B. 2 . C.  . D. .
8 8 2
Câu 171: Xét các số thực dương x , y thỏa mãn log 1 x  log 1 y  log 1  x  y 2  . Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin
2 2 2

của biểu thức P  x  3 y .


17 25 2
A. Pmin  . B. Pmin  9 . C. Pmin  . D. Pmin  8 .
2 4

Câu 172: Bất phương trình log 2  7 x2  7   log 2  mx 2  4 x  m  nghiệm đúng với x  khi m   a; b .
Tính a.b ?
A. 4 . B. 6 . C. 10 . D. 8 .

 
Câu 173: Cho bất phương trình log 2 x 2  2 x  m  4 log 4 x 2  2 x  m  5 . Biết đoạn  a; b là tập tất cả

các giá trị của tham số m để bất phương trình thỏa mãn với mọi x   0; 2 . Tính tổng a  b
A. a  b  4 . B. a  b  2 . C. a  b  0 . D. a  b  6 .

Câu 174: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên n có 4 chữ số thỏa mãn  2n  3n    22020  32020  . Số phần
2020 n

tử của S là
A. 8999 . B. 2019 . C. 1010 . D. 7979 .

Câu 175: Số các giá trị nguyên dương để bất phương trình 3cos x  2sin x  m.3sin
2 2 2
x
có nghiệm là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 176: Tất cả các giá trị của m để bất phương trình (3m  1).12x  (2  m).6x  3x  0 có nghiệm đúng
x  0 là
 1  1
A.  2;   . B.  ; 2 . C.  ;   . D.  2;   .
 3  3


7
2 x  x 1
 7 2 x 1  2020 x  2020
Câu 177: Điều kiện m để hệ bất phương trình có nghiệm  2 .

 x   m  2  x  2 m  3  0
A. m  3 . B. 2  m  1. C. 1  m  2 . D. m  2 .

Câu 178: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình m.9x   2m  1 .6x  m.4x  0 có nghiệm
đúng với mọi x   0;1 .
A. m  6 . B. m  0 . C. 0  m  6 . D. m  6 .
Câu 179: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình
5.4x  m.25x  7.10x  0 có nghiệm. Số phần tử của S là
A. 2 . B. 3 . C. Vô số. D. 1 .

Câu 180: Biết rằng a là số thực dương sao cho bất đẳng thức 3x  a x  6x  9x đúng với mọi số thực x .
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  10;12 . B. a  12;14 . C. a  14;16 . D. a  16;18 .
6.6
Câu 181: Gọi S là tập hợp các số nguyên dương của tham số m sao cho bất phương trình
4x  m.2x  m  15  0 nghiệm đúng với x  1; 2 . Tính số phần tử của S .
A. 7 . B. 4 . C. 9 . D. 6 .
Câu 182: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương nhỏ hơn 10 của tham số m để bất phương trình
m 9x   m  1 3x 2  m  1  0 có tập nghiệm là ?
A. 3 . B. 9 . C. 8 . D. 2 .

Câu 183: Cho bất phương trình 2 x  2 x 1


 2x 2 x  m . Tìm m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi
2 2

x .
A. m  3 . B. m  3 2 . C. m  2 2 . D. m  3 2 .
x  2 mx 1
2
2 x 3 m
2 e
Câu 184: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình     nghiệm đúng
e 2
với mọi x  .
A. m  5;0 B. m  ; 5   0;  
C. m  ; 5  0;   D. m  5;0 

   
x x
Câu 185: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình 10  1  m 10  1  3x 1 nghiệm đúng
x  R là.
7 9 11
A. m   B. m   C. m  2 D. m  
4 4 4

Câu 186: Cho bất phương trình: 9x   m  1 .3x  m  0 1 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất
phương trình 1 nghiệm đúng x  1 .
3 3
A. m   . B. m   . C. m  3  2 2. D. m  3  2 2.
2 2

Câu 187: Tìm m để bất phương trình: m.4x  2  m  1.2x  m  5  0 có nghiệm đúng với x ;0 .
A. m 5. B. m 5. C. m 5. D. m 5.
Câu 188: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình
5.4x  m.25x  7.10x  0 có nghiệm. Số phần tử của S là
A. 2 . B. 3 . C. Vô số. D. 1 .

Câu 189: Số các giá trị nguyên dương để bất phương trình 3cos x  2sin x  m.3sin
2 2 2
x
có nghiệm là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .

Câu 190: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình: 6sin x  4cos x  m.5cos
2 2 2
x

nghiệm.
A. 8 . B. 6 . C. 5 . D. 7 .

Câu 191: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình 4x  m.2x1  3  2m  0 có nghiệm
thực.
A. m  2 . B. m  3 . C. m  5 . D. m  1 .

Câu 192: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m  2020;2020  để bất phương trình
(3m  1)12x  (2  m)6x  3x  0 có nghiệm đúng x  0 .
A. 2017 . B. 2018 . C. 2020 . D. 2021 .
Câu 193: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m  2020;2020  để bất phương trình
9x  2  m  1 3x  3  2m  0 nghiệm đúng với mọi số thực x .
A. 2017 . B. 2018 . C. 2020 . D. 2021 .
Câu 194: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 12x   2  m  6x  3x  0 thỏa
mãn với mọi x dương.
A.  4;   . B.  ; 4  . C.  0; 4 . D.  ; 4 .

Câu 195: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 4sin x  5cos x  m.7cos x có nghiệm.
2 2 2

6 6 6 6
A. m   . B. m  . C. m  . D. m   .
7 7 7 7

Câu 196: Cho bất phương trình m.2x 1   2m  1 3  5    


x x
 3 5  0 với m là tham số. Tìm tất cả các
giá trị của tham số m để bất phương trình đã có nghiệm đúng với mọi x  0 .
1 1 1 1
A. m   . B. m  . C. m   . D. m   .
2 2 2 2

Câu 197: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên của đạo hàm y ' như sau

Bất phương trình f  x   e x  m đúng với mọi x   1;1 khi và chỉ khi
1 1
A. m  f  1  . B. m  f 1  e . C. m  f 1  e . D. m  f  1  .
e e
Câu 198: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình
9 x 3 xm  2.3 x 3 x  m  2 x
 32 x 3 có nghiệm?
2 2

A. 6 B. 4 C. 9 D. 1
Câu 199: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tập nghiệm của bất phương trình

ln x 2  2 x  m  2ln  2 x 1
1 1
     0 chứa đúng ba số nguyên.
7 7
A. 15 . B. 9 . C. 16 . D. 14 .
Câu 200: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để tập nghiệm của bất phương trình
3 x2

 3  3x  2m   0 chứa không quá 9 số nguyên?
A. 3281. B. 3283 . C. 3280 . D. 3279 .
Câu 201: Biết rằng a là số thực dương sao cho bất đẳng thức 3x  a x  6x  9x đúng với mọi số thực x .
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  12;14 . B. a  10;12 . C. a  14;16 . D. a  16;18 .

Câu 202: Cho bất phương trình 8x  3.22 x1  9.2x  m  5  0 (1). Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương
của tham số m để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi x  1; 2 .
A. Vô số. B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 203: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên và có đồ thị như hình bên. Tính tổng tất cả các giá trị
nguyên của tham số m để bất phương trình 9.6 f  x   4  f 2  x   .9 f  x    m2  5m  .4 f  x  nghiệm
đúng với mọi x  .
A. 10 . B. 4 . C. 5 . D. 9 .


Câu 204: Cho bất phương trình m  3x 1   3m  2  . 4  7   4  7 
x x
 0 , với m là tham số. Tìm tất cả
các giá trị của tham số m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x  (;0 ].
22 3 22 3 22 3 22 3
A. m  . B. m  . C. m  . D. m   .
3 3 3 3
2 2 2
Câu 205: Cho bất phương trình m.92 x x
2m 1 62 x x
m.42 x x
0. Tìm m để bất phương trình
1
nghiệm đúng với mọi x .
2
3 3
A. m . B. m . C. m 0. D. m 0.
2 2
Câu 206: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên n có 4 chữ số thỏa mãn  2n  3n    22020  32020  . Số phần
2020 n

tử của S là
A. 8999 . B. 2019 . C. 1010 . D. 7979 .
Câu 207: Tìm m để phương trình m.9x   2m  1 .6x  m.4x  0 có nghiệm đúng với mọi x   0;1 .
A. m  6 . B. m  0 . C. 0  m  6 . D. m  6 .

7
2 x  x 1
 7 2 x 1  2020 x  2020
Câu 208: Điều kiện m để hệ bất phương trình có nghiệm  2
 x   m  2  x  2m  3  0

A. m  3 . B. 2  m  1. C. 1  m  2 . D. m  2 .
6.7

Câu 209: Bất phương trình 4x   m  1 2 x1  m  0 nghiệm đúng với mọi x  0. Tập tất cả các giá trị của
m là
A.  ;12  . B.  ; 1 . C.  ;0 . D.  1;16 .

Câu 210: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 4 x 1  m  2 x  1  0 nghiệm đúng với
mọi x  .
A. m  ;0   1;   . B. m  ;0 .
C. m  0;   . D. m   0;1 .

Câu 211: Phương trình 25x  2.10x  m2 .4x  0 có hai nghiệm trái dấu khi:
A. m  1;0    0;1 . B. m  1 . C. m  1 hoặc m  1 . D. m  1 .

Câu 212: Tìm số nghiệm của phương trình 2x  3x  4x  ...  2017 x  2018x  2017  x .
A. 1 . B. 2016 . C. 2017 . D. 0 .

Câu 213: Số giá trị nguyên của m để phương trình  m  1 .16x  2  2m  3 .4 x  6m  5  0 có 2 nghiệm trái
dấu là
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 214: Cho phương trình 4x  m.2x1  m  2  0 , m là tham số. Gọi S là tập hợp các giá trị của m sao
cho phương trình trên có hai nghiệm dương phân biệt. Biết S là một khoảng có dạng  a; b  , tính
ba.
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
2 x 1 1 x 1
Câu 215: Tìm giá trị m để phương trình 2 2  m  0 có nghiệm duy nhất.
1
A. m  3 . B. m  . C. m  1 . D. m  3 .
8

Câu 216: Tìm m để bất phương trình m.9x  (2m  1).6x  m.4x  0 nghiệm đúng với mọi x   0;1 .
A. 0  m  6 B. m  6 . C. m  6 . D. m  0 .

Câu 217: Tất cả các giá trị của m để bất phương trình (3m  1)12x  (2  m)6x  3x  0 có nghiệm đúng
x  0 là:
 1  1
A.  2;   . B. (; 2] . C.  ;   . D.  2;   .
 3  3

Câu 218: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 9x  2  m  1 .3x  3  2m  0
nghiệm đúng với mọi x  .
4 3 3
A. m tùy ý. B. m   . C. m   . D. m   .
3 2 2

Câu 219: Bất phương trình 4x  (m  1)2x1  m  0 nghiệm đúng với mọi x  0. Tập tất cả các giá trị của m

A.  ;12  . B.  ; 1. C.  ;0. D.  1;16.

Câu 220: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  10;10 để bất phương trình sau nghiệm đúng với

  
  2  m 3  7    m  1 2x  0
x x
x  : 6  2 7
A. 10 . B. 9 . C. 12 . D. 11 .

Câu 221: Cho hàm số y  f  x  . Hàm số y  f '  x  có bảng biến thiên như sau:

Bất phương trình f  x   e x  m đúng với mọi x   1;1 khi và chỉ khi.
1 1
A. m  f  1  B. m  f  1  C. m  f 1  e D. m  f 1  e
e e
Câu 222: Cho a  1 . Biết khi a  a0 thì bất phương trình x a  a x đúng với mọi x  1;   . Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A. 1  a0  2 B. e  a0  e2 C. 2  a0  3 D. e2  a0  e3

Câu 223: Cho bất phương trình: 9x   m  1 .3x  m  0 1 . Tìm m để 1 nghiệm đúng x  1
3 3
A. m   B. m   C. m  3  2 2 D. m  3  2 2
2 2

Câu 224: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 9x  2  m  1 .3x  3  2m  0
nghiệm đúng với mọi x  .
4 3 3
A. m tùy ý. B. m   . C. m   . D. m   .
3 2 2

Câu 225: Cho bất phương trình m.3x1  (3m  2)(4  7) x  (4  7) x  0 , với m là tham số. Tìm tất cả các
giá trị của tham số m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x   ;0  .
22 3 22 3 22 3 22 3
A. m  . B. m  . C. m  . D. m   .
3 3 3 3
 2 x 1
 1  2m  .10x  2 x 1
 m.25x  2 x 1
0
2 2 2
Câu 226: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình m.4x
1 
nghiệm đúng với mọi x   ; 2  .
2 
100 1 100
A. m  0 . B. m  . C. m  . D. m  .
841 4 841

Câu 227: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  10;10 để bất phương trình sau nghiệm đúng với

  
  2  m 3  7    m  1 2x  0
x x
x  : 62 7
A. 10 . B. 9 . C. 12 . D. 11 .
Câu 228: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương
trình m 8   m  2  4   m  2  2  m  0 nghiệm đúng với mọi x  . Tổng các phần tử của tập
2 x 2 x x

S là
A. 3 . B. 2 . C. 3 . D. 2 .
Câu 229: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho bất phương trình sau có tập nghiệm là  ;0

m2x 1   2m  1 1  5    3  5 
x x
0.
1 1 1 1
A. m   . B. m  . C. m  . D. m   .
2 2 2 2

Câu 230: Tất cả các giá trị của m để bất phương trình (3m  1)12x  (2  m)6x  3x  0 nghiệm đúng x  0
là:
 1  1
A.  2;   . B. (; 2] . C.  ;   . D.  2;   .
 3  3

Câu 231: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 10;10 để bất phương trình 4x 2x m 0 nghiệm
đúng với mọi x 1;2
A. 17. B. 0. C. 21. D. 5.
Câu 232: Cho bất phương trình 25x  15x  2.9x  m.3x  5x  3x  ( m là tham số thực). Tập hợp tất cả các giá
trị của m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi x thuộc đoạn  0 ;1 là
11 11 11 11
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  .
2 2 3 3
x
  2m  1 .62 x x
 m.42 x x
 0 . Tìm m để bất phương trình nghiệm
2 2 2
Câu 233: Cho bất phương trình m.92 x
1
đúng x  .
2
3 3
A. m  . B. m  . C. m  0 . D. m  0 .
2 2
x
Câu 234: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 0;2018 để bất phương trình: m  e 2  4 e2 x  1 đúng với
mọi x  .
A. 2016 . B. 2017 . C. 2018 . D. 2019 .

   
x x
Câu 235: Tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 10  1  m 10  1  3x 1 nghiệm đúng
với mọi x  là:
7 9 11
A. m   . B. m   . C. m  2 . D. m   .
4 4 4
Câu 236: Tìm m để bất phương trình 2x 3x 4x 3 mx có tập nghiệm là .
A. Không tồn tại m . B. ln 26 . C. ln 24 . D. ln 9 .

Câu 237: Tìm m để bất phương trình m.9x  (2m  1).6x  m.4x  0 nghiệm đúng với mọi x   0;1 .
A. 0  m  6 B. m  6 . C. m  6 . D. m  0 .

You might also like