Professional Documents
Culture Documents
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
x 1 2 x2
Câu 1: Bất phương trình 3 1 3 1 có tập nghiệm là
x2 2 x
1 1
Câu 10: Tìm số nghiệm nguyên dương của bất phương trình .
5 125
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2x1 2 là
A. 0; B. ;0 C. 1; D. ;1
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 3x3 9 là
A. 5; B. ;5 C. 5; D. ;5
x 2
3
2 là
2
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x
A. 2; 2 B. ; 2 2; C. 2; 2 D. ; 2 2;
x2
25 là
2
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình 5x
A. ;0 1; B. 1;0 C. ; 1 0; D. 0;1
x 2 3 x 1
1
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 3 là
3
A. 0;3 B. 3;0 C. ;0 3; D. ; 3 0;
6.2
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 4x 2x8 là
A. 8; . B. ;8 . C. 0;8 . D. 8; .
x
1
Câu 22: Tập nghiệm S của bất phương trình 5x 2 là
25
A. S ; 2 . B. S ;1 . C. S 1; . D. S 2; .
x
25 là:
2
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 5x
A. 2; . B. ;1 2; . C. 1; 2 . D. .
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình 32 x1 27 là:
1 1
A. ; . B. 3; . C. ; . D. 2; .
2 3
5
x 1
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 3
5x 3 là
Câu 30: Tìm tập nghiệm S của bát phương trình 4x 2x1
A. S 1; B. S ;1 C. S 0;1 D. S ;
x 1
x 1
Câu 31: Nghiệm của bất phương trình 52 5 2 x 1
là.
A. 3 x 1. B. x 1.
C. 2 x 1 hoặc x 1. D. 2 x 1 .
7 4 3 2 3
x x1
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 là
1 1 1 1
A. ; 2 B. ; C. ; D. 2;
2 2 2 2
x2
1
Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình 3 x là.
3
A. 2; . 0; . C. 2; 1 . D. 0; 2 .
B.
3 x x 1
9 2
bằng
13 5 13
A. . B. . C. . D. 1 .
9 3 4
Câu 42: Tập nghiệm của bất phương trình 2x1 4x 2x 4x1 là
A. log 1 3; . B. ; log 2 3 . C. log 1 3; . D. ;log 2 3 .
2 2
2 x 1 x 3
Câu 43: Bất phương trình 2 1 2 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc 100;100 .
A. 98 . B. 99 . C. 100 . D. 101 .
x x2
Câu 44: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 17 12 2 3 8 là
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Câu 45: Biết S a ; b là tập nghiệm của bất phương trình 3.9x 10.3x 3 0 . Tính T b a.
8 10
A. T 1. B. T . C. T . D. T 2.
3 3
x
2m 1 .62 x x
m.42 x x
0 . Tìm m để bất phương trình nghiệm
2 2 2
2x
Câu 46: Cho bất phương trình m.9
1
đúng x .
2
3 3
A. m . B. m . C. m 0 . D. m 0 .
2 2
Câu 47: Số giá trị nguyên dương của m để bất phương trình 2 x 2 2 2 x m 0 có tập nghiệm chứa
không quá 6 số nguyên là:
A. 62 . B. 33 . C. 32 . D. 31 .
x
Câu 48: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 x 1 1.
A. S 0; . B. S ;0 . C. S ; 1 . D. S 0;1 .
Câu 49: Cho bất phương trình x log x 4 32 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
2
Câu 50: Gọi a, b là hai nghiệm của bất phương trình x ln x 2e4 sao cho a b đạt giá trị lớn nhất.
2
eln x
Tính P ab.
A. P e. B. P 1. C. P e3 . D. P e4 .
x2 2 mx 1 2 x 3m
2 e
Câu 51: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình nghiệm đúng
e 2
với mọi x .
A. m 5;0 . B. m 5;0 .
C. m ; 5 0; . D. m ; 5 0; .
Câu 53: Tập nghiệm của bất phương trình 2.7 x2 7.2x2 351. 14x có dạng là đoạn S a; b . Giá trị
b 2a thuộc khoảng nào dưới đây?
A. 3; 10 . B. 4; 2 . C. 7; 4 10 . 2 49
D. ; .
9 5
các giá trị của tham số m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x ;0 .
22 3 22 3 22 3 22 3
A. m . B. m . C. m . D. m .
3 3 3 3
Câu 55: Biết rằng a là số thực dương sao cho bất đẳng thức 3x a x 6x 9x đúng với mọi số thực x .
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 12;14 . B. a 10;12 . C. a 14;16 . D. a 16;18 .
2 x x 1
x 2 5 x 4 x4
Câu 59: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 3 x2 3 .
A. 0;6 B. ;0 C. 6; D. 0;
x 2 3x 10 x 2
Câu 60: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 1 1 .
3 3
A. 0 . B. 1 . C. 9 . D. 11 .
t 2 2t 3 1 t
7 7
Câu 61: Tập nghiệm của bất phương trình t 2 2t t 2 2t là:
4 4
3 1
A. ;1 2; . B. ; ;1 2; .
2 2
3 1 3 1
C. ; ;1 2; . D. ; ;1 2; .
2 2 2 2
Câu 62: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tập nghiệm của bất phương trình
ln x 2 2 x m 2ln 2 x 1
1 1
0 chứa đúng ba số nguyên.
7 7
A. 15 . B. 9 . C. 16 . D. 14 .
x x
Câu 63: Tập các giá trị của m để phương trình 4. 52 5 2 m 3 0 có đúng hai nghiệm âm
phân biệt là:
A. ; 1 7; . B. 7;8 . C. ;3 . D. 7;9 .
Câu 64: Tìm giá trị m để phương trình 22 x1 1 2 x1 m 0 có nghiệm duy nhất.
1
A. m 3 . B. m . C. m 1 . D. m 3 .
8
Câu 65: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
x2 7 x 12 2 x x2 105 x
m.3 3 9.3 m có ba nghiệm thực phân biệt. Tìm số phần tử của S .
A. 3 . B. Vô số. C. 1 . D. 2 .
2 x
2m 115x 2 x 1
4m 2 52 x 4 x 2
0
2 2 2
Câu 66: Tìm tất cả các giá trị tham số m để phương trình 9.9x
có 2 nghiệm thực phân biệt.
1 3 6 3 6
A. m 1 hoặc m . B. m .
2 2 2
1 3 6 3 6
C. m 1. D. m hoặc m .
2 2 2
Câu 67: Tìm số giá trị nguyên của m để phương trình 4x 1 41 x m 1 22 x 22 x 16 8m có
nghiệm trên 0;1 ?
A. 2 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .
3 5xy
Câu 68: Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn 5x 2 y xy
x 1 3 x 2 y y( x 2) . Tìm giá trị
3 5
nhỏ nhất của biểu thức T x y .
A. Tmin 2 3 2 . B. Tmin 3 2 3 . C. Tmin 1 5 . D. Tmin 5 3 2 .
Câu 72: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 32 x 3x 4 .
A. S 4; . B. S 4; . C. S 0; 4 . D. S ; 4 .
x1
1 1
Câu 73: Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình .
2 4
A. S 3; . B. S 3; . C. S 0;3 . D. S ;3 .
Câu 74: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 33 x 3 x2 .
A. S 1;0 . B. S 1; . C. S ;1 . D. S ; 1 .
2 x1
1 1
Câu 75: Tập nghiệm S của bất phương trình là
3 3
A. ;0 . B. 0;1 . C. 1; . D. ;1 .
x2 x
1
Câu 77: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là
2
A. 0;1 . B. ;0 1; .
C. ;0 . D. 1; .
a
7 x 5
1 có dạng 1; , a, b , a, b 1 . Khi đó
2
Câu 80: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 22 x
b
a b bằng
A. 2 . B. 7 . C. 3 . D. 5 .
Câu 81: Cho bất phương trình 4x 5.2x1 16 0 có tập nghiệm là đoạn a ; b . Tính a 2 b2 .
A. 5 . B. 10 . C. 26 . D. 1 .
Câu 82: Số nghiệm nguyên trong khoảng 20;20 của bất phương trình 16x 5.4x 4 0 là
A. 39 . B. 40 . C. 19 . D. 20 .
Câu 83: Biết S a; b là tập nghiệm của bất phương trình 3.9x 10.3x 3 0 . Giá trị b a bằng
8 10
A. . B. . C. 2 . D. 1 .
3 3
Câu 84: Tìm tổng T các nghiệm nguyên của bất phương trình 9x1 36.3x3 3 0 .
A. T 3 . B. T 0 . C. T 1 . D. T 4 .
2.3x 2 x 2
Câu 85: Tìm tổng T các nghiệm nguyên của bất phương trình 1.
3x 2 x
A. T 3 . B. T 0 . C. T 1 . D. T 4 .
2 x x2 2 x x2
Câu 86: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3 5 3 5 21 x 2 x
2
là
A. 5 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 87: Tập nghiệm của bất phương trình 49.49x 28.4x 351.14x có dạng là S a; b . Giá trị b 2a
bằng
A. 1 . B. 10 . C. 5 . D. 4 .
x x
Câu 88: Bất phương trình 2 1 2 1 2 2 có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc 2019; 2020 ?
A. 4036 . B. 4037 . C. 2020 . D. 0 .
x x
Câu 89: Bất phương trình 5 2 6 3 2 2 có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc
2019; 2020 ?
A. 2020 . B. 4040 . C. 4039 . D. 2019 .
Câu 90: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 5.4 2.25 7.10 0 . x x x
5 5
A. S 1; 2 . B. S 0;1 . C. S 0; . D. S 1; .
2 2
2 2 2x x 1
Câu 91: Tập nghiệm S của bất phương trình 9 x 2x x 7.3 x 2 là
1 1
A. S ;0 . B. S ;0 2; .
4 4
1
C. S 2; . D. S 0 2; .
4
Câu 92: Tập nghiệm S của bất phương trình (7 4 3)x 3(2 3)x 2 0 là
A. S ;0 . B. S ;1 C. S 0; .
D. S ; 2 3 .
4 x1
4
Câu 93: Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình 2.3 x x 9 2 9 x
A. 21 . B. 19 . C. 28 . D. 22 .
Câu 94: Tập nghiệm S của bất phương trình 15.2x1 1 2x 1 2x1 là
Câu 97: Tập nghiệm của bất phương trình 2.7 x2 7.2x2 351. 14x có dạng là đoạn S a; b . Giá trị
b 2a thuộc khoảng nào dưới đây?
A. 3; 10 . B. 4; 2 . C. 7; 4 10 . D. ; .
2 49
9 5
4
x2 4 .3x2 1 là:
2
Câu 98: Tập nghiệm của bất phương trình 3x
1 1
Câu 99: Cho bất phương trình: x 1
. Tìm tập nghiệm của bất phương trình.
5 1 5 5x
A. S 1;0 1; . B. S 1;0 1; .
C. S ;0. D. S ;0 .
Câu 100: Bất phương trình 2.5x 2 5.2x 2 133. 10x có tập nghiệm là S a; b thì b 2a bằng
A. 6 . B. 10 . C. 12 . D. 16 .
2 x 3
1
Câu 4 Bất phương trình 22 x 1 21 2 0 có tập nghiệm là log a b; . Biết a là số nguyên tố.
2
Khi đó ab bằng:
2
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
a
A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 6 .
x x4 x4
Câu 102: Nghiệm của bất phương trình 3 8.3 9.9 0 là:
2x
A. x 5 . B. x 5 . C. x 3 . D. x 4 .
2.9 x 3.6 x
Câu 103: Tập giá trị của m thỏa mãn bất phương trình 2 x là ; a b; c . Khi đó
6x 4x
a b c bằng:
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 104: Tập ngiệm của bất phương trình 2x x6 2x2 22 x 22 x6 là:
A. S 2;3 . B. S 0; 2 . C. S 0;3 . D. S ; 2 3; .
x2 2 x
x2 2 x x2 2 x 4
Câu 105: Tập ngiệm của bất phương trình 3 7 3 7 2 2
là:
C. 1 3; 1 3 . D. ; 1 3 1 3; .
x x
Câu 106: Tập ngiệm của bất phương trình 2 3 2 3 14 là:
2 x x 2
2 x x 2
A. 0; 2 . B. 0; 2 . C. 2; . D. ;0 2; .
4 x 3.2 x 1 8
Câu 111: Tập nghiệm của bất phương trình 0 có dạng là S a; b c; . Giá trị
2 x 1 1
abc
thuộc khoảng nào dưới đây?
3
A. 2; 1 . B. 1;0 . C. 0;1 . D. 1; 4
Câu 112: Số nghiệm nguyên thuộc đoạn 2020; 2020 của bất phương trình
2
2 2
x
1 2 x 2 1 . 2 x 1 5 là:
Câu 113: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ
Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình
9.6 4 f 2 x .9 m2 5m .4
f x f x f x
đúng với x là
A. 10 . B. 4 . C. 5 . D. 9 .
Câu 114: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình
5.4x m.25x 7.10x 0 có nghiệm. Số phần tử của S là
A. 3 . B. Vô số. C. 2 . D. 1 .
Câu 116: Số các giá trị nguyên dương để bất phương trình 3cos x 2sin x m.3sin
2 2 2
x
có nghiệm là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 117: Tất cả các giá trị của m để bất phương trình (3m 1)12x (2 m)6x 3x 0 có nghiệm đúng
x 0 là:
1 1
A. 2; . B. (; 2] . C. ; . D. 2; .
3 3
6.4
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 119: Số nghiệm nguyên nhỏ hơn 10 của bất phương trình 4.5 10 25.2 100 0 là:
x x x
A. 8 . B. 6 . C. 7 . D. 5
A. x 0 . B. x 1 . C. x 0 . D. x 1.
x 0
A. x 0 . B. 0 x 1 . C. . D. x 1.
x 1
A. x 0 . B. x 1 . C. x 0 . D. x 1.
x 2
A. x 0 . B. 2 x 3 . C. . D. x 1.
x 3
Câu 124: Số các nghiệm nguyên của bất phương trình 14 x.7 2 x 0 trong khoảng 0;100 là:
x x x
A. 101. B. 0 . C. 100 . D. 99 .
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
1
7 x 9
32 x x 9.3105 x có tập nghiệm là S ( ; a) (b ; ) , với
2 2
Câu 126: Cho bất phương trình 3x
27
a, b , a b . Giá trị biểu thức T a b bằng
A. 3 . B. 3 . C. 2 . D. 2 .
Câu 128: Biết bất phương trình 4x 3 x2 42 x 6 x5 43 x 3 x7 1 có tập nghiệm là S a; b . Tính giá trị của
2 2 2
2
biểu thức P a 3b
3
1 16
A. P 1. B. P . C. M . D. M 0
3 3
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
x 2 4 x 5 2 x2 2 x 3 x 2 2 x 8
1 1 1
Câu 130: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 1 là
3 3 3
A. 5 . B. 6 . C. 7 . D. 8 .
Câu 131: Biết bất phương trình x2 x.2x 2x1 x 6 có tập nghiệm là S ; a b; , với
a, b và a b . Giá trị của biểu thức P 5a 2 4b2 có giá trị là
A. P 10 . B. P 16 . C. P 5 . D. P 2 .
Câu 132: Có bao nhiêu giá trị nguyên không thỏa mãn bất phương trình 2x 4.5x 4 10x ?
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 133: Tìm m để bất phương trình 15x 4.3x m.5x 4m luôn đúng trên 3;5 ?
A. m 0 . B. m 243 . C. m 3 . D. m 27 .
Câu 134: Tìm m để bất phương trình m.2x 10x 5x m 0 luôn đúng trên 1;0 ?
1 1 1
A. m . B. m . C. m . D. m 1 .
5 3 2
Câu 135: Tập hợp nào dưới đây chứa tập nghiệm của bất phương trình 52 x 32 x 2.5x 2.3x là
A. ;0 . B. 2; . C. 0; . D. ; 1 .
Câu 136: Tập hợp nào dưới đây không chứa bất kì nghiệm nào của bất phương trình x.2x 2.2x 6 x 12
A. 4; 2 . B. 0; 2 . C. 2; 4 . D. 4;6 .
x x
4.2x 22 x 4 0 ?
2 2
Câu 137: Tập hợp nào dưới đây chứa ít nhất một nghiệm của bất phương trình 2x
A. 1;0 . B. 1;1 . C. 0;1 . D. 0;1 .
Câu 138: Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của m để bất phương trình x2 .5x m.5x x2 m 0 có nghiệm?
A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 6 .
Câu 139: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
m2 8x m2 2 4 x m 2 2 x m 0 nghiệm đúng với mọi x . Số các phần tử của tập S là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 140: Tất cả giá trị của tham số thực m sao cho bất phương trình 9x 2 m 1 .3x 3 2m 0 nghiệm
đúng với mọi số thực x là
3 3
A. m . B. m 2 . C. m . D. m .
2 2
CÂU 141: Có bao nhiêu m nguyên dương để bất phương trình 32 x 2 3x 3m2 1 3m 0 có không quá 30
nghiệm nguyên?
A. 28. B. 29. C. 30. D. 31.
Câu 142: Có bao nhiêu giá trị ngyên của m không vượt quá 20 để bất phương trình
33 x 1
93 x 1
9.3
2x
2mx m x2 x2 x 1
2 x2 x
0 có nghiệm?
A. 20. B. 18. C. 19. D. Vô số.
Câu 143: Cho bất phương trình: 2.5x 2 5.2x 2 133. 10x 0 có tập nghiệm là: S a; b . Biểu thức
A 1000b 5a có giá trị bằng
A. 2021 B. 2020 C. 2019 D. 2018
2 32 x 34 x 4 34 x 7 32 x 2
Câu 144: Bất phương trình có bao nhiêu
2 32 x 2 32 x 32 x 4 34 x 2 32 x
nghiệm?
A. Vô số. B. 1. C. 2. D. 3
Câu 145: Tập nghiệm của bất phương trình 9x 2 x 5 .3x 9 2 x 1 0 chứa bao nhiêu số nguyên không
vượt quá 2020?
A. 2021. B. Vô số. C. 2. D. 2020.
2
Câu 146: Tập nghiệm của bất phương .32
trình: 81.9 x 2 3x x x 1
0 có dạng
3
S a; b a, b . Tính giá trị của biểu thức Q a b a a b
2 3 2
A. Q 1 . B. Q 3 . C. Q 10 . D. Q 5 .
Câu 147: Tập nghiệm của bất phương trình 3x.x2 54 x 5.3x 9 x2 6 x.3x 45 có dạng tập hợp
là a; b c; a, b, c . Tính giá trị biểu thức P ab2 c3
A. P 1 B. P 64 C. P 125 D. P 129
Câu 148: Số giá trị nguyên không vượt quá 10 của tham số m để bất phương trình
4 x
m.2 x 1
0 có
1 x
e
e
nghiệm là:
A. 9 . B. 5 . C. 8. D. Vô số.
x 3 2 x 3 4
Câu 149: Tập nghiệm của bất phương trình x2 .2x1 2 x2 .2 2x1 chứa bao nhiêu số nguyên có
giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 20?
A. 40. B. 20. C. 1. D. Vô số.
x 3 2 x 3 4
Câu 150: Bất phương trình x2 .2x1 2 x2 .2 2x1 có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc khoảng
; e ?
A. 4. B. 7. C. 5 . D. 8.
2 x
1
x
Câu 151: Nghiệm nguyên dương của phương trình 4. 25.2 x
100 100 2
là a . Vậy a nguyên tố
5
cùng nhau với số nào trong những số sau?
A. 4. B. 7. C. 2 . D. 8.
x 1
2.2cos x 1
3 0 nằm trong trong khoảng 2020;2020 là?
2 2
Câu 152: Số nghiệm của phương trình 4cos
A. 1284 . B. 1285 . C. 642 . D. 2570 .
6.5
Câu 153: Gọi S1 là tập nghiệm của bất phương trình 2.2x 3.3x 6x 1 0 . Gọi S 2 là tập nghiệm của bất
phương trình 2 x 4 . Gọi S3 là tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 1 0. Trong các
2
khẳng định sau, khẳng định nào đúng khi nói về mối quan hệ giữa các tập nghiệm S1 , S 2 , S3 .
A. S1 S2 S3 . B. S3 S1 S2 . C. S3 S2 S1 . D. S1 S3 S2 .
Câu 154: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 22 x 15 x100 2x 10 x 50
x2 25x 150 0 .
2 2
A. 5 . B. 3 . C. 6 . D. 4 .
y
Câu 155: Có bao nhiêu cặp số nguyên x ; y thỏa mãn 3 y x 27 x và 0 x, y 3 .
3
A. 10 . B. 9 . C. 11 . D. 12 .
x
2 x 23 x x2 3 có tập nghiệm là a ; b . Giá trị của T 2a b là
2
Câu 156: Cho bất phương trình 2x
A. T 1 . B. T 5 . C. T 3 . D. T 2 .
9
x 2 9 .5x 1 1 là khoảng a ; b . Tính b a
2
Câu 157: Tập nghiệm của bất phương trình 3x
A. 6 . B. 3 . C. 8 . D. 4 .
x 2 2021
Câu 158: Tìm hệ thức liên hệ giữa x và y trên đoạn 0; thỏa 2020 y x2
2
y 2 2021
A. x y. B. x y C. x y . D. x 2020 y .
4
x 2 4 .2019 x2 1 là
2
Câu 159: Tập hợp tất cả các số thực x không thoả mãn bất phương trình 9 x
khoảng a ; b . Tính b a .
A. 5 . B. 4 . C. 5. D. 1.
Câu 160: S1 là tập nghiệm của bất phương trình 2.2x 3.3x 6x 1 0. Gọi S 2 là tập nghiệm của bất
phương trình 2 x 4. Gọi S3 là tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 1 0. Trong các khẳng
2
định sau, khẳng định nào đúng khi nói về mối quan hệ giữa các tập nghiệm S1 , S2 , S3 .
A. S1 S2 S3 . B. S1 S3 S2 . C. S3 S1 S2 . D. S3 S2 S1 .
2 x 1
Câu 161: Tập nghiệm của bất phương trình 3 3x 1 x2 2 x là
A. 0; B. 0; 2. C. 2; . D. 2; 0 .
Câu 163: Cho hàm số y f ( x) có bảng xét dấu của f '( x) như sau:
Xét hàm số g ( x) e f (1 x x ) , tập nghiệm của bất phương trình g '( x) 0 là
2
1 1 1 1
A. ; . B. ; . C. 1; 2; . D. ; 1 ; 2 .
2 2 2 2
Câu 164: Số các giá trị nguyên dương để bất phương trình 3cos x 2sin x m.3sin
2 2 2
x
có nghiệm là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 165: Tìm m để bất phương trình m.9x (2m 1).6x m.4x 0 nghiệm đúng với mọi x 0;1 .
A. 0 m 6 B. m 6 . C. m 6 . D. m 0 .
Câu 166: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 4sin x 5cos x m.7cos x có nghiệm.
2 2 2
6 6 6 6
A. m . B. m . C. m . D. m .
7 7 7 7
Câu 167: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x x 2 2 4 x 2 2 x x 2 2 1 là a ; b .
Khi đó a.b bằng
15 12 16 5
A. . B. . C. . D. .
16 5 15 12
Câu 168: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;9 và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới
đây
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình
16.3 f x
f 2
x 2 f x 8 .4 f x
m 3m .6
2 f x
nghiệm đúng với mọi giá trị x thuộc đoạn
1;9 ?
A. 32 . B. 31 . C. 5 . D. 6 .
Câu 169: Cho hàm số f ( x) . Hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Điều kiện của m để bất phương trình f ( x 2) xe x m nghiệm đúng với mọi giá trị của
x 1;1 .
1 1
A. m f (1) . B. m f (3) 2e . C. m f (1) . D. m f (3) 2e .
e e
Câu 170: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
m2 ln 4 x 16 3m ln 2 x 4 14 ln x 2 0 đúng với mọi x 0; . Tổng giá trị của tất cả
các phần tử thuộc S bằng:
3 7 1
A. . B. 2 . C. . D. .
8 8 2
Câu 171: Xét các số thực dương x , y thỏa mãn log 1 x log 1 y log 1 x y 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin
2 2 2
Câu 172: Bất phương trình log 2 7 x2 7 log 2 mx 2 4 x m nghiệm đúng với x khi m a; b .
Tính a.b ?
A. 4 . B. 6 . C. 10 . D. 8 .
Câu 173: Cho bất phương trình log 2 x 2 2 x m 4 log 4 x 2 2 x m 5 . Biết đoạn a; b là tập tất cả
các giá trị của tham số m để bất phương trình thỏa mãn với mọi x 0; 2 . Tính tổng a b
A. a b 4 . B. a b 2 . C. a b 0 . D. a b 6 .
Câu 174: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên n có 4 chữ số thỏa mãn 2n 3n 22020 32020 . Số phần
2020 n
tử của S là
A. 8999 . B. 2019 . C. 1010 . D. 7979 .
Câu 175: Số các giá trị nguyên dương để bất phương trình 3cos x 2sin x m.3sin
2 2 2
x
có nghiệm là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 176: Tất cả các giá trị của m để bất phương trình (3m 1).12x (2 m).6x 3x 0 có nghiệm đúng
x 0 là
1 1
A. 2; . B. ; 2 . C. ; . D. 2; .
3 3
7
2 x x 1
7 2 x 1 2020 x 2020
Câu 177: Điều kiện m để hệ bất phương trình có nghiệm 2 .
x m 2 x 2 m 3 0
A. m 3 . B. 2 m 1. C. 1 m 2 . D. m 2 .
Câu 178: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình m.9x 2m 1 .6x m.4x 0 có nghiệm
đúng với mọi x 0;1 .
A. m 6 . B. m 0 . C. 0 m 6 . D. m 6 .
Câu 179: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình
5.4x m.25x 7.10x 0 có nghiệm. Số phần tử của S là
A. 2 . B. 3 . C. Vô số. D. 1 .
Câu 180: Biết rằng a là số thực dương sao cho bất đẳng thức 3x a x 6x 9x đúng với mọi số thực x .
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 10;12 . B. a 12;14 . C. a 14;16 . D. a 16;18 .
6.6
Câu 181: Gọi S là tập hợp các số nguyên dương của tham số m sao cho bất phương trình
4x m.2x m 15 0 nghiệm đúng với x 1; 2 . Tính số phần tử của S .
A. 7 . B. 4 . C. 9 . D. 6 .
Câu 182: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương nhỏ hơn 10 của tham số m để bất phương trình
m 9x m 1 3x 2 m 1 0 có tập nghiệm là ?
A. 3 . B. 9 . C. 8 . D. 2 .
x .
A. m 3 . B. m 3 2 . C. m 2 2 . D. m 3 2 .
x 2 mx 1
2
2 x 3 m
2 e
Câu 184: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình nghiệm đúng
e 2
với mọi x .
A. m 5;0 B. m ; 5 0;
C. m ; 5 0; D. m 5;0
x x
Câu 185: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình 10 1 m 10 1 3x 1 nghiệm đúng
x R là.
7 9 11
A. m B. m C. m 2 D. m
4 4 4
Câu 186: Cho bất phương trình: 9x m 1 .3x m 0 1 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất
phương trình 1 nghiệm đúng x 1 .
3 3
A. m . B. m . C. m 3 2 2. D. m 3 2 2.
2 2
Câu 187: Tìm m để bất phương trình: m.4x 2 m 1.2x m 5 0 có nghiệm đúng với x ;0 .
A. m 5. B. m 5. C. m 5. D. m 5.
Câu 188: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình
5.4x m.25x 7.10x 0 có nghiệm. Số phần tử của S là
A. 2 . B. 3 . C. Vô số. D. 1 .
Câu 189: Số các giá trị nguyên dương để bất phương trình 3cos x 2sin x m.3sin
2 2 2
x
có nghiệm là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 190: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình: 6sin x 4cos x m.5cos
2 2 2
x
có
nghiệm.
A. 8 . B. 6 . C. 5 . D. 7 .
Câu 191: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình 4x m.2x1 3 2m 0 có nghiệm
thực.
A. m 2 . B. m 3 . C. m 5 . D. m 1 .
Câu 192: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 2020;2020 để bất phương trình
(3m 1)12x (2 m)6x 3x 0 có nghiệm đúng x 0 .
A. 2017 . B. 2018 . C. 2020 . D. 2021 .
Câu 193: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 2020;2020 để bất phương trình
9x 2 m 1 3x 3 2m 0 nghiệm đúng với mọi số thực x .
A. 2017 . B. 2018 . C. 2020 . D. 2021 .
Câu 194: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 12x 2 m 6x 3x 0 thỏa
mãn với mọi x dương.
A. 4; . B. ; 4 . C. 0; 4 . D. ; 4 .
Câu 195: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 4sin x 5cos x m.7cos x có nghiệm.
2 2 2
6 6 6 6
A. m . B. m . C. m . D. m .
7 7 7 7
Câu 197: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên của đạo hàm y ' như sau
Bất phương trình f x e x m đúng với mọi x 1;1 khi và chỉ khi
1 1
A. m f 1 . B. m f 1 e . C. m f 1 e . D. m f 1 .
e e
Câu 198: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình
9 x 3 xm 2.3 x 3 x m 2 x
32 x 3 có nghiệm?
2 2
A. 6 B. 4 C. 9 D. 1
Câu 199: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tập nghiệm của bất phương trình
ln x 2 2 x m 2ln 2 x 1
1 1
0 chứa đúng ba số nguyên.
7 7
A. 15 . B. 9 . C. 16 . D. 14 .
Câu 200: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để tập nghiệm của bất phương trình
3 x2
3 3x 2m 0 chứa không quá 9 số nguyên?
A. 3281. B. 3283 . C. 3280 . D. 3279 .
Câu 201: Biết rằng a là số thực dương sao cho bất đẳng thức 3x a x 6x 9x đúng với mọi số thực x .
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 12;14 . B. a 10;12 . C. a 14;16 . D. a 16;18 .
Câu 202: Cho bất phương trình 8x 3.22 x1 9.2x m 5 0 (1). Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương
của tham số m để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi x 1; 2 .
A. Vô số. B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 203: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình bên. Tính tổng tất cả các giá trị
nguyên của tham số m để bất phương trình 9.6 f x 4 f 2 x .9 f x m2 5m .4 f x nghiệm
đúng với mọi x .
A. 10 . B. 4 . C. 5 . D. 9 .
Câu 204: Cho bất phương trình m 3x 1 3m 2 . 4 7 4 7
x x
0 , với m là tham số. Tìm tất cả
các giá trị của tham số m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x (;0 ].
22 3 22 3 22 3 22 3
A. m . B. m . C. m . D. m .
3 3 3 3
2 2 2
Câu 205: Cho bất phương trình m.92 x x
2m 1 62 x x
m.42 x x
0. Tìm m để bất phương trình
1
nghiệm đúng với mọi x .
2
3 3
A. m . B. m . C. m 0. D. m 0.
2 2
Câu 206: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên n có 4 chữ số thỏa mãn 2n 3n 22020 32020 . Số phần
2020 n
tử của S là
A. 8999 . B. 2019 . C. 1010 . D. 7979 .
Câu 207: Tìm m để phương trình m.9x 2m 1 .6x m.4x 0 có nghiệm đúng với mọi x 0;1 .
A. m 6 . B. m 0 . C. 0 m 6 . D. m 6 .
7
2 x x 1
7 2 x 1 2020 x 2020
Câu 208: Điều kiện m để hệ bất phương trình có nghiệm 2
x m 2 x 2m 3 0
A. m 3 . B. 2 m 1. C. 1 m 2 . D. m 2 .
6.7
Câu 209: Bất phương trình 4x m 1 2 x1 m 0 nghiệm đúng với mọi x 0. Tập tất cả các giá trị của
m là
A. ;12 . B. ; 1 . C. ;0 . D. 1;16 .
Câu 210: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 4 x 1 m 2 x 1 0 nghiệm đúng với
mọi x .
A. m ;0 1; . B. m ;0 .
C. m 0; . D. m 0;1 .
Câu 211: Phương trình 25x 2.10x m2 .4x 0 có hai nghiệm trái dấu khi:
A. m 1;0 0;1 . B. m 1 . C. m 1 hoặc m 1 . D. m 1 .
Câu 212: Tìm số nghiệm của phương trình 2x 3x 4x ... 2017 x 2018x 2017 x .
A. 1 . B. 2016 . C. 2017 . D. 0 .
Câu 213: Số giá trị nguyên của m để phương trình m 1 .16x 2 2m 3 .4 x 6m 5 0 có 2 nghiệm trái
dấu là
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 214: Cho phương trình 4x m.2x1 m 2 0 , m là tham số. Gọi S là tập hợp các giá trị của m sao
cho phương trình trên có hai nghiệm dương phân biệt. Biết S là một khoảng có dạng a; b , tính
ba.
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
2 x 1 1 x 1
Câu 215: Tìm giá trị m để phương trình 2 2 m 0 có nghiệm duy nhất.
1
A. m 3 . B. m . C. m 1 . D. m 3 .
8
Câu 216: Tìm m để bất phương trình m.9x (2m 1).6x m.4x 0 nghiệm đúng với mọi x 0;1 .
A. 0 m 6 B. m 6 . C. m 6 . D. m 0 .
Câu 217: Tất cả các giá trị của m để bất phương trình (3m 1)12x (2 m)6x 3x 0 có nghiệm đúng
x 0 là:
1 1
A. 2; . B. (; 2] . C. ; . D. 2; .
3 3
Câu 218: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 9x 2 m 1 .3x 3 2m 0
nghiệm đúng với mọi x .
4 3 3
A. m tùy ý. B. m . C. m . D. m .
3 2 2
Câu 219: Bất phương trình 4x (m 1)2x1 m 0 nghiệm đúng với mọi x 0. Tập tất cả các giá trị của m
là
A. ;12 . B. ; 1. C. ;0. D. 1;16.
Câu 220: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 10;10 để bất phương trình sau nghiệm đúng với
2 m 3 7 m 1 2x 0
x x
x : 6 2 7
A. 10 . B. 9 . C. 12 . D. 11 .
Câu 221: Cho hàm số y f x . Hàm số y f ' x có bảng biến thiên như sau:
Bất phương trình f x e x m đúng với mọi x 1;1 khi và chỉ khi.
1 1
A. m f 1 B. m f 1 C. m f 1 e D. m f 1 e
e e
Câu 222: Cho a 1 . Biết khi a a0 thì bất phương trình x a a x đúng với mọi x 1; . Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A. 1 a0 2 B. e a0 e2 C. 2 a0 3 D. e2 a0 e3
Câu 223: Cho bất phương trình: 9x m 1 .3x m 0 1 . Tìm m để 1 nghiệm đúng x 1
3 3
A. m B. m C. m 3 2 2 D. m 3 2 2
2 2
Câu 224: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 9x 2 m 1 .3x 3 2m 0
nghiệm đúng với mọi x .
4 3 3
A. m tùy ý. B. m . C. m . D. m .
3 2 2
Câu 225: Cho bất phương trình m.3x1 (3m 2)(4 7) x (4 7) x 0 , với m là tham số. Tìm tất cả các
giá trị của tham số m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x ;0 .
22 3 22 3 22 3 22 3
A. m . B. m . C. m . D. m .
3 3 3 3
2 x 1
1 2m .10x 2 x 1
m.25x 2 x 1
0
2 2 2
Câu 226: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình m.4x
1
nghiệm đúng với mọi x ; 2 .
2
100 1 100
A. m 0 . B. m . C. m . D. m .
841 4 841
Câu 227: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 10;10 để bất phương trình sau nghiệm đúng với
2 m 3 7 m 1 2x 0
x x
x : 62 7
A. 10 . B. 9 . C. 12 . D. 11 .
Câu 228: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương
trình m 8 m 2 4 m 2 2 m 0 nghiệm đúng với mọi x . Tổng các phần tử của tập
2 x 2 x x
S là
A. 3 . B. 2 . C. 3 . D. 2 .
Câu 229: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho bất phương trình sau có tập nghiệm là ;0
m2x 1 2m 1 1 5 3 5
x x
0.
1 1 1 1
A. m . B. m . C. m . D. m .
2 2 2 2
Câu 230: Tất cả các giá trị của m để bất phương trình (3m 1)12x (2 m)6x 3x 0 nghiệm đúng x 0
là:
1 1
A. 2; . B. (; 2] . C. ; . D. 2; .
3 3
Câu 231: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 10;10 để bất phương trình 4x 2x m 0 nghiệm
đúng với mọi x 1;2
A. 17. B. 0. C. 21. D. 5.
Câu 232: Cho bất phương trình 25x 15x 2.9x m.3x 5x 3x ( m là tham số thực). Tập hợp tất cả các giá
trị của m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi x thuộc đoạn 0 ;1 là
11 11 11 11
A. m . B. m . C. m . D. m .
2 2 3 3
x
2m 1 .62 x x
m.42 x x
0 . Tìm m để bất phương trình nghiệm
2 2 2
Câu 233: Cho bất phương trình m.92 x
1
đúng x .
2
3 3
A. m . B. m . C. m 0 . D. m 0 .
2 2
x
Câu 234: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 0;2018 để bất phương trình: m e 2 4 e2 x 1 đúng với
mọi x .
A. 2016 . B. 2017 . C. 2018 . D. 2019 .
x x
Câu 235: Tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 10 1 m 10 1 3x 1 nghiệm đúng
với mọi x là:
7 9 11
A. m . B. m . C. m 2 . D. m .
4 4 4
Câu 236: Tìm m để bất phương trình 2x 3x 4x 3 mx có tập nghiệm là .
A. Không tồn tại m . B. ln 26 . C. ln 24 . D. ln 9 .
Câu 237: Tìm m để bất phương trình m.9x (2m 1).6x m.4x 0 nghiệm đúng với mọi x 0;1 .
A. 0 m 6 B. m 6 . C. m 6 . D. m 0 .