You are on page 1of 17

TT Tên Biến Mô tả Mã hóa/Giá trị

1 MaSo Mã số 1-641
2 TuoiMe Tuổi mẹ Năm
3 NgheNghiep Nghề nghiệp mẹ 1 = Công nhân
2 = Viên chức
3 = Tự do
4 HuyetAp Huyết áp thai kì 1 = Bình thường
2 = Tăng
5 TuoiThai Tuổi thai Tuần
6 Gioi Giới tính 1 = Bé gai
2 = Bé trai
7 Cnss Cân nặng sơ sinh Gam
TT Tên Biến Mô tả Mã hóa/Giá trị
1 id Mã số L001 - W323
2 length Chiều dài cm
3 headc Chu vi vòng đầu cm
4 gender Giới tính 1 = Nam
2 = Nữ
5 educatio Học vấn mẹ 2 = THCS
3 = THPT
4 = Sau THPT
6 parity Số anh chị chị 0 = Không
1=1
2=2
3 = >=3
7 weight Cân nặng kg
Số ca (tỷ lệ)
Biến số
N = 550
Học vấn mẹ
Sau THPT
THCS
THPT
Số anh chị
0
1
2
>=3
Giới tính
Nam
Nữ
Cân nặng
Trung bình (Độ lệch chuẩn) 4.37 (0.6)
Trung vị (Khoảng phân vị)
Chiều dài
Trung bình (Độ lệch chuẩn)
Trung vị (Khoảng phân vị)
Chu vi vòng đầu
Trung bình (Độ lệch chuẩn)
Trung vị (Khoảng phân vị)
Trọng lượng sơ sinh
Trung bình (Độ lệch chuẩn)
Trung vị (Khoảng phân vị)
Tuổi thai
Trung bình (Độ lệch chuẩn)
Trung vị (Khoảng phân vị)
Valid 0 180 32.7 32.7 32.7
ssc
1 192 34.9 34.9 67.6
ktc
2 116 21.1 21.1 88.7
>=3 62 11.3 11.3 100.0
Total 550 100.0 100.0
0.020003
0.3662 0.287794
Số ca (tỷ lệ)
Biến số
N = 717
Cân nặng
Trung bình (Độ lệch chuẩn) 4.37 (0.602)
Trung vị (Khoảng phân vị) 4.33 [2.92, 6.49]
Giới tính
Nam 275 (50.0%)
Nữ 275 (50.0%)
Các bệnh đã mắc
Cảm
Sốt rét
Bướu cổ
Da liễu
Kiết lỵ
$Benh Frequencies

Responses
Percent of
N Percent Cases
$Benha Cam 578 35.3% 84.4% 0.806137
Sot ret 612 37.3% 89.3% 0.853556
Buou co 57 3.5% 8.3% 0.079498
Da lieu 122 7.4% 17.8% 0.170153
kiet ly 270 16.5% 39.4% 0.376569
Total 1639 100.0% 239.3%
a. Group
Biến số Mô tả Giá trị/mã hóa Tên biến
1 Mã số 1-189 ID
2 Tình trạng cân nặng sơ sinh 0 = ≥ 2500g LOW
1 = < 2500g
3 Tuổi mẹ Năm AGE
4 Cân nặng me tại thời điểm cuối tháng kinh gần nhất kg LWT
5 Chủng tộc 1 = Da trắng RACE
2 = Da đen
3 = Khác
6 Hút thuốc trong thai kì 0 = Không SMOKE
1 = Có
7 Tiền sử sinh non 0 = Không PTL
1 = 1 lần
2 = 2 lần

8 Tiền sử tăng huyết áp 0 = Không HT
1 = Có
9 Đau rát tử cung 0 = Không UI
1 = Có
10 Số lần khám trong 3 tháng đầu 0 = Không FTV
1 = 1 lần
2 = 2 lần

11 Cân nặng sơ sinh Gram BWT
Tình trạng cân nặng sơ sinh
>= 2500 < 2500
Biến số
(N=130) (N=59)
Tuổi mẹ
Trung bình (Độ lệch chuẩn)
Trung vị (Khoảng phân vị)
Cân nặng mẹ
Trung bình (Độ lệch chuẩn)
Trung vị (Khoảng phân vị)
Chủng tộc
Da trắng
Da đen
Khác
Hút thuốc trong thai kì
Không

Tiền sử sinh non
Không

Tiền sử huyết áp
Không

Kích thích tử cung
Không

Số lần khám trong 3 tháng đầu
Không
1 lần
>= 2 lần
Số ca (tỷ lệ)
Tuổi mẹ
Trung bình (Độ lệch chuẩn)
Trung vị (Khoảng phân vị)
Cân nặng mẹ
Trung bình (Độ lệch chuẩn)
Trung vị (Khoảng phân vị)
Chủng tộc
Da trắng
Da đen
Khác
Hút thuốc trong thai kì
Không

Tiền sử sinh non
Không

Tiền sử huyết áp
Không

Kích thích tử cung
Không

Số lần khám trong 3 tháng đầu
Không
1 lần
>= 2 lần
Kết quả phân tích đơn biến mối liên hệ giữa các yếu tố với tình trạng cân nặng sơ sinh
Tình trạng cân nặng sơ sinh
>= 2500 < 2500 Trị số p
Biến số
(N=130) (N=59)
Tuổi mẹ
Trung bình (Độ lệch chuẩn)
Trung vị (Khoảng phân vị)
Cân nặng mẹ
Trung bình (Độ lệch chuẩn)
Trung vị (Khoảng phân vị)
Chủng tộc
Da trắng
Da đen
Khác
Hút thuốc trong thai kì
Không

Tiền sử sinh non
Không

Tiền sử huyết áp
Không

Kích thích tử cung
Không

Số lần khám trong 3 tháng đầu
Không
1 lần
>= 2 lần
Kết quả phân tích đơn biến mối liên hệ giữa các yếu tố với cân nặng sơ sinh
Trung bình Trung bình khác biệt
Biến số N
(Độ lệch chuẩn) (Khoảng tin cậy 95%)
Tuổi mẹ
Hệ số tương quan Pearson ( …)
Hệ số tương quan Spearman ( …)
Cân nặng mẹ
Hệ số tương quan Pearson ( …)
Hệ số tương quan Spearman ( …)
Chủng tộc
Da trắng
Da đen
Khác
Hút thuốc trong thai kì
Không

Tiền sử sinh non
Không

Tiền sử huyết áp
Không

Kích thích tử cung
Không

Số lần khám trong 3 tháng đầu
Không
1 lần
>= 2 lần
Trị số p
Kết quả phân tích đa biến mối liên hệ giữa các yếu tố với cân nặng sơ sinh
Hệ số hồi qui
Trung bình
N Chưa chuẩn hóa
Biến số (Độ lệch chuẩn)
(Khoảng tin cậy 95%)
Tuổi mẹ
Cân nặng mẹ
Chủng tộc
Da trắng
Da đen
Khác
Hút thuốc trong thai kì
Không

Tiền sử sinh non
Không

Tiền sử huyết áp
Không

Kích thích tử cung
Không

Số lần khám trong 3 tháng đầu
Không
1 lần
>= 2 lần
Hệ số hồi qui
Trị số p
Chuẩn hóa
Kết quả phân tích hồi qui logistics mối liên hệ giữa các yếu tố với tình trạng cân nặng sơ sinh
Tình trạng cân nặng sơ sinh OR (Khoảng tin cậy 95%)
>= 2500 < 2500
Biến số Chưa hiệu chỉnh
(N=130) (N=59)
Tuổi mẹ
Trung bình (Độ lệch chuẩn)
Trung vị (Khoảng phân vị)
Cân nặng mẹ
Trung bình (Độ lệch chuẩn)
Trung vị (Khoảng phân vị)
Chủng tộc
Da trắng
Da đen
Khác
Hút thuốc trong thai kì
Không

Tiền sử sinh non
Không

Tiền sử huyết áp
Không

Kích thích tử cung
Không

Số lần khám trong 3 tháng đầu
Không
1 lần
>= 2 lần
R (Khoảng tin cậy 95%)
Trị số p
Hiệu chỉnh hiệu chỉnh

You might also like