You are on page 1of 18

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI


-------***-------

TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN

LỚP K23D

CHUYÊN ĐỀ

TÌM HIỂU VỀ LÒ VI SÓNG

Giảng viên hướng dẫn: TS. Cao Minh Quyền


Sinh viên thực hiện: Nguyễn Thị Ánh Tuyết

1
MỤC LỤC
PHẦN 1: GIỚI THIỆU......................................................................................3

PHẦN 2: CẤU TẠO VÀ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG..................................5

2.1. Sơ đồ mạch điện.......................................................................................5

2.2. Cấu tạo......................................................................................................5

Hệ thống điều khiển......................................................................................6

Hệ thống chấp hành.......................................................................................6

Hệ thống cảm biến.......................................................................................11

Không gian làm việc: Buồng nấu................................................................12

2.3. Nguyên lí hoạt động...............................................................................12

2.4. Hai thế hệ lò vi sóng...............................................................................13

PHẦN 3: SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG TRONG GIA ĐÌNH.............................15

3.1. Cách sử dụng lò vi sóng.........................................................................15

3.2. Mức độ an toàn và một số lưu ý khi sử dụng.......................................16

Mức độ an toàn............................................................................................16

Một số lưu ý khi sử dụng.............................................................................16

LỜI CẢM ƠN...................................................................................................18

2
PHẦN 1: GIỚI THIỆU
Ngày nay, lò vi sóng là một trong những thiết bị gia dụng được sử dụng
phổ biến trong căn bếp của mỗi nhà, chiếm một vị trí quan trọng trong nhà bếp
của rất nhiều gia đình hiện đại. Lò vi sóng hay còn được gọi với cái tên lò vi ba,
là thiết bị gia dụng cần thiết cho căn bếp giúp công việc nấu ăn trở nên dễ dàng
và tiện nghi hơn. Về mặt dinh dưỡng, lò vi sóng sử dụng các sóng năng lượng
ngắn chủ yếu ảnh hưởng đến các phân tử nước làm cho chúng chuyển động qua
lại tạo ra năng lượng nhiệt. Thức ăn sẽ được làm nóng đều từ trong ra ngoài,
chín đều như nhau. Thay vì dùng lửa hay dùng điện làm nóng thanh sắt tạo ra
nhiệt độ cao thì lò vi sóng dùng sóng điện từ làm chín thức ăn. Trong thức ăn
luôn có một phần không thể thiếu đó là nước, các nhà khoa học đã tạo ra một
loại sóng điện từ phù hợp gọi là sóng viba.
Sóng viba có tần số 2.45 Ghz, bước sóng 12.4 cm, có khả năng đâm xuyên
từ 3 đến 8 cm vào trong thức ăn. Khi sóng điện từ đâm vào thức ăn nó sẽ tác
động vào các phần tử nước làm cho phân tử nước chuyển động. Lúc này các
phân tử nước chuyển động không như bình thường mà nó chuyển động với một
tốc độ vô cùng nhanh tới 2 tỷ 450 triệu lần mỗi giây. Với sự chuyển động cực
nhanh, các phân tử nước sẽ va vào xung quanh và tạo ra nhiệt, các phân tử nước
sẽ nóng lên làm thức ăn cũng nóng lên và làm chín thức ăn.
Sóng điện từ làm các phân tử nước chuyển động đó là bởi vì phân tử nước
là một loại phân tử lưỡng cực. Nguyên tử Oxy luôn có độ âm điện lớn hơn so
với nguyên tử Hydro. Cấu trúc phân tử nước hình thành 3 góc và điện tích ở 3
góc này hoàn toàn không giống nhau. Theo đó nguyên tử Hydro có điện tích
dương còn nguyên tử Oxy có điện tích âm điều này khiến phân tử nước mang
tính lưỡng cực. Do sóng điện từ mang điện trường có hướng liên tục thay đổi
theo chu kỳ với tần số 2 tỷ 450 triệu lần mỗi giây, mà phân tử nước khi gặp điện
trường thì bị xoay theo hướng của điện trường. Điện trường thay đổi như vậy là
lí do khiến phân tử nước cũng thay đổi theo. Như vậy sóng điện từ làm nước

3
chuyển động cực nhanh tới 2 tỷ 450 triệu lần mỗi giây chuyển động nhanh tạo
ra nhiệt làm chín thức ăn.
Để hiệu quả hơn, lò vi sóng được thiết kế đều bằng thép để sóng phản xạ
liên tục bên trong lò, không bị thoát ra ngoài làm cho năng lượng không bị hao
tổn. Do nhu cầu nhìn bên trong quan sát thức ăn người ta làm cửa bằng kính
nhưng bên trong vẫn có 1 lớp lưới thép với khoảng cách mắt lưới bé hơn bước
sóng như vậy sóng sẽ không lọt qua được nhưng ánh sáng lại lọt qua, ta sẽ thấy
đồ ăn đang nướng. Từ nguyên lý hoạt động ta có thể suy ra rằng nếu bỏ đĩa sứ,
đĩa sắt, đĩa thủy tinh hay đĩa nhựa…. đều không nóng lên vì bên trong nó không
có chứa nước. Tuy nhiên các nhà khoa học khuyến cáo không nên bỏ đồ kim
loại vào lò vì có thể sóng sẽ phản xạ qua lại giữa thành lò và thành đồ vật mà ta
bỏ vào nướng, càng ngày sóng càng tích tụ mạnh với năng lượng cao có thể gây
ra nổ lò vi sóng. Ngoài ra, cũng không thể bỏ thức ăn như trứng hay các đồ ăn
đậy kín nắp vì lúc đó nhiệt độ trong thức ăn sẽ tăng, hơi nước sẽ bay hơi; nếu
kín khí không thoát ra được sẽ nổ tung gây hỏng lò. Sóng viba trong lò có thể
gây nguy hiểm, vì vậy chúng ta không nên mở khi lò đang hoạt động.

4
PHẦN 2: CẤU TẠO VÀ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
2.1. Sơ đồ mạch điện
Sơ đồ mạch điện đơn giản :

- Biến trở (Resistor): Biến trở được sử dụng để điều chỉnh dòng điện và
điện áp trong mạch. Chúng có thể điều chỉnh nhiệt độ và công suất nấu
chín.
- Tụ Điện (Capacitor): Điện tụ thường được sử dụng để lọc và cung cấp
năng lượng cho các linh kiện khác trong mạch. Chúng giúp ổn định dòng
điện và điện áp.
- Mạch điện nguồn (Power Supply Circuit): Mạch điện nguồn cung cấp
điện áp và dòng điện cho các linh kiện khác trong lò vi sóng.
- Relay: Relay có thể được sử dụng để điều khiển các thiết bị lớn như đèn
sáng lò vi sóng hoặc quạt hâm nóng.

2.2. Cấu tạo


Lò vi sóng gồm có: hệ thống điều khiển, hệ thống chấp hành, hệ thống cảm biến

5
Dưới đây ta sẽ đi vào chi tiết của từng phần
Hệ thống điều khiển
Hệ thống điều khiển lò vi sóng là một vi mạch điều khiển (Microcontroler)

Mạch điều khiển lò vi sóng Bosch


Hệ thống chấp hành
a. Bộ vi sóng: Đây là bộ phận quan trọng nhất của lò vi sóng, có chức năng
tạo vi sóng làm chín thức ăn
- Ống từ (Waveguide): Bộ vi sóng bắt đầu bằng một ống từ, bộ phân này
có thể là một ống dẫn sóng hình chữ U hoặc hình chữ H bằng kim loại.
Điện áp điện từ được đưa vào từ một nguồn điện áp cao, và nó được
hướng vào ống từ.

6
Ống từ thường được làm từ các vật liệu dẫn điện tốt như kim loại (ví dụ:
nhôm hoặc đồng) hoặc các vật liệu dielectric (không dẫn điện) như nhựa
cứng hoặc các composite đặc biệt. Vật liệu này giữ sóng điện từ không bị
phản xạ hay tổn thất lớn.
- Magnetron là thành phần chính trong bộ vi sóng. Nó nằm ở đầu của ống
từ và chuyển đổi năng lượng điện từ thành sóng vi sóng. Magnetron có
cấu trúc phức tạp với nhiều nguyên tắc hoạt động điện từ và từ trường,
tạo ra sóng vi sóng với tần số cao (khoảng 2.45 gigahertz) và phát ra
ngoài ống từ.

7
- Anode (Mâm tiếp điểm chung): Anode là một cấu trúc kim loại hình trụ
có hình ổ và được đặt ở trung tâm của magnetron. Nó chứa một số lá
chắn kim loại gọi là "cathode fingers" hoặc "vanes."
- Cathode (Nguồn điện tiếp điểm chung): Cathode là một kim loại nằm ở
phía ngoài và bao quanh anode. Cathode thường được làm từ các chất
kim loại như wolfram (tungsten) hoặc beryllium oxide. Nó có nhiệm vụ
phát ra các electron khi được đốt nóng bởi một nguồn nhiệt (các nguyên
tắc hoạt động điện từ).
- Magnet (Nam châm): Magnetron được đặt trong một lĩnh vực từ trường
mạnh, thông qua việc sử dụng một hoặc nhiều từ trường từ các nam
châm, thường là từ nam châm vĩnh cửu. Từ trường giúp điều hướng
electron và tạo ra một quỹ đạo xoắn ốc (spiral path) cho chúng khi
chuyển động từ cathode đến anode.
- Resonant Cavities (Ổ sóng kín): Magnetron thường có một hoặc nhiều ổ
sóng kín, trong đó sóng vi sóng được tạo ra và tăng cường. Ổ sóng kín là
các khoang hở giữa các lá chắn ở anode và tạo môi trường để sóng vi
sóng phát triển và gia tăng.
- Antenna (Phần phát sóng): Magnetron cũng bao gồm một anten hoặc
phần phát sóng để hướng sóng vi sóng ra ngoài để sử dụng trong các ứng
dụng cụ thể. Phần này thường nằm ở phần đỉnh của magnetron.
- Khi magnetron hoạt động, electron từ cathode được tạo ra và bị thu hút
bởi anode. Từ trường từ nam châm tạo ra đường cong xoắn ốc cho
electron khi chúng di chuyển từ cathode đến anode qua ổ sóng kín. Quá
trình này kích thích sóng vi sóng được tạo ra và phát ra qua anten, tạo ra
sóng vi sóng với tần số cao.
b. Tản nhiệt (Cooling System): Bộ vi sóng sản sinh nhiệt lớn trong quá trình
hoạt động, do đó, nó cần một hệ thống làm mát để ngăn quá trình làm mát
của nó và bảo vệ bộ vi sóng khỏi quá nhiệt.
8
- Quạt làm mát (Cooling Fan): Lò vi sóng thường đi kèm với một hoặc
nhiều quạt làm mát để tạo luồng không khí lạnh đi qua bên trong lò. Quạt
này giúp làm mát các bộ phận điện tử, đặc biệt là magnetron, để ngăn
chúng bị quá nhiệt và giữ cho lò vi sóng hoạt động trong thời gian dài.
- Lưới lọc không khí (Air Filters): Lò vi sóng thường có lưới lọc không khí
để ngăn bụi và một số hạt nhỏ khỏi vào bên trong lò và bị cặn bám trên
các bộ phận. Lưới lọc này cần được vệ sinh và thay thế định kỳ để duy trì
hiệu suất làm mát.
- Tản nhiệt bằng dẫn nhiệt (Heat Sink): Một số lò vi sóng có các tản nhiệt
bằng dẫn nhiệt được đặt gần các bộ phận điện tử quan trọng như bộ biến
tần và vi mạch điều khiển. Tản nhiệt này giúp trải nhiệt ra ngoài và ngăn
quá nhiệt.
- Bộ tản nhiệt lỏng (Liquid Cooling System - Tuỳ chọn): Một số lò vi sóng
cao cấp hoặc được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi làm lạnh mạnh
hơn có thể sử dụng hệ thống tản nhiệt lỏng. Trong trường hợp này, một
bộ tản nhiệt lỏng có thể sử dụng nước hoặc các chất lỏng làm lạnh khác
để duy trì nhiệt độ an toàn. Hệ thống tản nhiệt là một phần quan trọng của
lò vi sóng để đảm bảo rằng các bộ phận quan trọng không bị quá nhiệt và
lò có thể hoạt động hiệu quả và an toàn. Người dùng cần tuân thủ hướng
dẫn của nhà sản xuất về việc vệ sinh và bảo trì hệ thống tản nhiệt để đảm
bảo sự hoạt động đúng cách của lò vi sóng.

9
c. Motor quay đĩa: Motor quay đĩa thường là một motor đồng bộ
(synchronous motor) hoặc motor bước (stepper motor). Motor đồng bộ
hoạt động ở một tốc độ cố định, trong khi motor bước thực hiện các bước
rời rạc khi được kích hoạt.

Linh kiện nằm dưới trục quay bên trong khoang làm giúp cho đĩa có thể
quay được khi lò hoạt động, giúp thức ăn có thể chín đều
d. Timer: Linh kiện quyết định thời gian hâm thức ăn của lò vi sóng, có thể
là timer cơ hoặc timer điện tử.

Timer thường có các thành phần sau:


- Bộ điều khiển (Control Unit): Bộ điều khiển là trái tim của timer, nơi xử
lý và quản lý các chức năng đếm ngược thời gian. Nó bao gồm một vi

10
mạch (chẳng hạn như vi mạch tích hợp) hoặc các linh kiện điện tử để
thực hiện các tính toán liên quan đến thời gian.
- Bộ nguồn (Power Supply): Timer yêu cầu nguồn điện để hoạt động.
Người dùng thường sử dụng pin hoặc kết nối nguồn điện trực tiếp từ ổ
cắm để cung cấp năng lượng cho timer.
- Cơ cấu đếm thời gian (Timing Mechanism): Đây là một phần quan trọng
để đo thời gian. Trong timer cơ, nó thường bao gồm bánh răng và kim
chỉ. Trong timer điện tử, cơ cấu đếm thời gian thường dựa vào mạch điện
tử và đồng hồ quarts.

Hệ thống cảm biến


Một số loại cảm biến trong lò vi sóng
- Cảm biến nhiệt độ (Temperature Sensor): Cảm biến nhiệt độ được sử
dụng để đo nhiệt độ bên trong lò vi sóng. Thông tin này được sử dụng để
kiểm soát thời gian nấu nướng và cung cấp độ chín chất lượng cho thức
ăn.
- Cảm biến độ ẩm (Humidity Sensor): Một số lò vi sóng cơ động hoặc lò vi
sóng thông minh có cảm biến độ ẩm để đo độ ẩm bên trong lò. Điều này
giúp xác định khi nào nước đã hết trong thức ăn và dừng quá trình nấu
nướng để tránh làm khô thức ăn.
- Cảm biến trọng lượng (Weight Sensor): Một số lò vi sóng hiện đại có
cảm biến trọng lượng, cho phép bạn cân thức ăn trước khi nấu nướng.
Thông tin về trọng lượng giúp lò vi sóng tính toán thời gian và công suất
nấu nướng cần thiết.
- Cảm biến vị trí (Position Sensor): Cảm biến vị trí được sử dụng để xác
định vị trí của khay nấu, đĩa quay, hoặc các bộ phận di chuyển khác bên
trong lò. Điều này có thể được sử dụng để điều chỉnh quá trình nấu nướng
và đảm bảo an toàn.

11
- Cảm biến quang (Light Sensor): Một số lò vi sóng có cảm biến quang để
phát hiện khi nào cửa lò mở hoặc đóng. Điều này có thể được sử dụng để
tắt đèn bên trong lò khi cửa mở để người dùng kiểm tra thức ăn.
- Cảm biến điều khiển từ xa (Remote Control Sensor): Một số lò vi sóng có
cảm biến điều khiển từ xa, cho phép bạn sử dụng điều khiển từ xa để điều
chỉnh các chức năng và cài đặt của lò.

Không gian làm việc: Buồng nấu


- Buồng nấu được thiết kế là một chiếc lồng Faraday, bao quanh là lưới
kim loại để đảm bảo chắc chắn rằng sóng viba không bị lọt ra ngoài. Lưới
kim loại có thể được nhìn thấy khi quan sát cửa ngoài của lò vi sóng. Để
có thể ngăn chặn sóng, lỗ trên lưới bắt buộc phải có kích thước nhỏ hơn
bước sóng của vi ba.

2.3. Nguyên lí hoạt động


- Lò vi sóng hoạt động dựa trên nguyên lý mạch cộng hưởng LC. Bộ phận
chính của nó gồm 1 biến áp cách ly. Điện áp thứ cấp của biến áp này
khoảng trên 1000V. Cuộn dây thứ cấp được nắn bằng 1 diode cao áp để
biến thành điện DC sau đó mới qua 1 tụ điện. Tụ này có trị số khoảng
1mF, ngưỡng điện áp cực đại khoảng 2000V, sau đó mới đến đèn phát
sóng cao tần. Đèn này tương tự như đèn điện tử 2 cực bởi điện áp cảm
ứng lấy trên biến áp (chỉ 1 vòng dây). Anode của nó nối với mase, còn
cathod của nó được nối với cao áp.

12
- Tần số dao động của mạch là tần số cộng hưởng LC với C là giá trị của tụ
nói trên còn L chính là cảm kháng của phần thứ cấp biến áp. Công suất và
chế độ được điều khiển trên bàn phím phía trước, là đóng mạch relay cho
biến áp hoạt động và ấn định thời gian dẫn/thời gian ngắt của biến áp.
Tần số hoạt động của lò vi ba khoảng 2GHZ. Một vật mang tính chất
lưỡng cực phân tử khi đặt dưới điện trường của lò sẽ bị đốt nóng lên và
phát nhiệt còn các chất trơ khác thì không bị ảnh hưởng.

2.4. Hai thế hệ lò vi sóng


Lò vi sóng thế hệ cũ là các thiết bị gia đình và công nghiệp xuất hiện và phát
triển từ những năm 1940 đến đầu những năm 1970. Được coi là một phần của sự phát
minh ban đầu của Percy Spencer tại công ty Raytheon vào năm 1945, những lò vi
sóng đầu tiên này đã đánh dấu bước đầu tiên trong việc sử dụng sóng vi sóng để nấu
nướng và làm ấm thức ăn.
Đặc điểm chung của lò vi sóng thế hệ cũ:
1. Kích thước và trọng lượng lớn: Lò vi sóng thế hệ cũ có kích thước lớn,
thậm chí còn lớn hơn một phòng ngủ nhỏ, và cần người chuyên nghiệp
để vận hành.
2. Ứng dụng ban đầu: Ban đầu, chúng được sử dụng chủ yếu trong các ứng
dụng công nghiệp và quân đội, không phải là thiết bị gia đình phổ biến.
3. Giá trị và tạo sóng vi sóng tập trung: Các lò vi sóng đầu tiên có giá trị
rất cao và tạo sóng vi sóng tập trung vào một vùng nhỏ, hạn chế ứng
dụng của chúng.
4. Chức năng cơ bản: Lò vi sóng thế hệ cũ thường chỉ có các tính năng cơ
bản và không có các tiện ích như lò vi sóng hiện đại.

13
- Thế hệ lò vi sóng trước đây hoạt động với việc đóng/ ngắt các relay cấp
nguồn, công suất luôn được duy trì hoạt động ở mức 100%, phối hợp với
Timer. Cách hoạt động như vậy làm lò vi sóng ở các thế hệ trước tiêu tốn
nhiều điện năng hơn, món ăn làm được không đa dạng.
- Khắc phục những nhược điểm trên, ngày nay, các mẫu lò vi sóng mới
thường áp dụng thêm các công nghệ:
+ Biến tần Inverter, giảm lượng điện năng tiêu thụ đi 30 – 35 %
+ Công nghệ đối lưu điện tử, sử dụng quạt thổi đều luồng khó nóng phân
bổ rộng khắp trong lòng lò vi sóng. Nhiệt độ tỏa ra đồng đều giúp thực
phẩm được nấu chín nhanh hơn, thức ăn được giữ nguyên chất dinh
dưỡng cần thiết, có thể nấu được thức ăn đựng trong các đồ dùng kim
loại.
+ Công nghệ hơi nước (được trang bị trên các dòng sản phẩm lò vi sóng
cao cấp). Thiết bị làm bay hơi nước ở nhiệt độ cao, sử dụng để làm nóng
thực phẩm bên trong lò. Nhiệt lượng truyền sâu vào thực phẩm lên đến
539cal/g, giúp thức ăn chín vàng đều trong thời gian ngắn, có thể nấu
được thức ăn đựng trong các đồ dùng kim loại.
5. Các công nghệ kể trên giúp cho món ăn được nấu chín theo nhiều
cách hơn, lại tiết kiệm điện năng, đem lại nhiều lựa chọn hơn cho
người sử dụng.

14
PHẦN 3: SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG TRONG GIA ĐÌNH
3.1. Cách sử dụng lò vi sóng
Bước 1: Kiểm tra an toàn và vệ sinh lò vi sóng Trước khi sử dụng lò vi sóng,
hãy đảm bảo rằng lò vi sóng của bạn ở trạng thái an toàn và sạch sẽ. Kiểm tra
xem cửa kín chặt, và không có bất kỳ vật nào bên trong lò (như dầu mỡ hoặc
thức ăn thừa). Nếu cần, vệ sinh lò vi sóng trước khi sử dụng.
Bước 2: Đặt thức ăn vào lò vi sóng Đặt thức ăn cần nấu hoặc hâm nóng lên đĩa
xoay bên trong lò vi sóng. Đảm bảo rằng thức ăn được đặt trên một đĩa chịu
nhiệt và không che kín đĩa bằng nắp nếu cần.
Bước 3: Đặt thời gian và công suất
 Bật lò vi sóng bằng cách mở cửa và đóng lại hoặc bằng cách bấm nút
"Start" (Bắt đầu) hoặc "Power" (Công suất) trên bảng điều khiển.
 Sử dụng nút điều khiển thời gian để thiết lập thời gian nấu chín. Thời
gian được thiết lập thông qua vi mạch điều khiển hoặc nút vặn dựa vào
mẫu lò vi sóng của bạn.
 Sử dụng nút điều khiển công suất nếu bạn muốn thay đổi công suất nấu
chín. Công suất thường được đo bằng "watt" (W).
Bước 4: Bắt đầu nấu chín Nhấn nút "Start" (Bắt đầu) hoặc tương tự trên bảng
điều khiển của lò vi sóng để bắt đầu quá trình nấu chín.
Bước 5: Theo dõi quá trình nấu chín Khi lò vi sóng hoạt động, bạn có thể theo
dõi quá trình nấu chín qua cửa kính. Đảm bảo thức ăn không trào ra khỏi đĩa
xoay và không có vấn đề gì xảy ra.
Bước 6: Kết thúc và kiểm tra Khi thời gian nấu chín kết thúc, lò vi sóng sẽ phát
ra âm thanh hoặc tín hiệu để thông báo. Hãy cẩn thận khi mở cửa vì thức ăn có
thể nóng.
Bước 7: Tắt lò vi sóng Sau khi sử dụng, đảm bảo tắt lò vi sóng bằng cách nhấn
nút "Stop" (Dừng) hoặc tắt nguồn. Sau đó, bạn có thể lấy thức ăn ra và thưởng
thức.

15
3.2. Mức độ an toàn và một số lưu ý khi sử dụng
Mức độ an toàn
Lò vi sóng được thiết kế an toàn cao. Dẫu vậy khi sử dụng cần thận trọng, tránh
tác động không mong muốn. Do lò sử dụng sóng điện từ có tần số dao động
trùng với tần số cộng hưởng của nhiều phân tử chất hữu cơ có trong sinh vật và
trong thực phẩm, dẫn đến các phân tử hữu cơ hấp thụ vi sóng mạnh. Nó dẫn đến
phân tử protein bị biến tính (tức là thay đổi một số liên kết trong cấu trúc phân
tử) dẫn đến nguy cơ mắc ung thư do sai mã di truyền ở một số tế bào bị sóng
ảnh hưởng
Một số lưu ý khi sử dụng
1. Đảm bảo an toàn cửa: Luôn đảm bảo rằng cửa lò đã đóng kín trước khi bật
lò. Khóa cửa lò để trẻ em không thể mở nó khi lò hoạt động.
2. Không sử dụng vật liệu kim loại hoặc bát đĩa không phù hợp: Tránh sử dụng
bát đĩa hoặc hợp kim kim loại (như bát đĩa bằng thép không gỉ) trong lò, vì
chúng có thể gây sự phản xạ sóng vi sóng và gây cháy.
3. Luôn sử dụng nắp khi hâm nóng thức ăn: Khi hâm nóng thức ăn trong lò vi
sóng, luôn sử dụng nắp hoặc nắp chặn dùng cho lò vi sóng. Nắp giúp thức ăn
hâm nóng đều đặn và ngăn thức ăn bắn ra ngoài.
4. Luôn theo dõi thức ăn trong lò: Không bao giờ để lò hoạt động mà không
theo dõi thức ăn. Thức ăn có thể nấu cháy hoặc bắn ra ngoài nếu không được
giám sát.
5. Tuân thủ hướng dẫn nấu ăn: Theo hướng dẫn của nhà sản xuất về cách nấu
ăn bằng lò vi sóng. Sử dụng các thiết bị và phụ kiện được thiết kế đặc biệt
cho lò vi sóng.
6. Không sử dụng lò để sưởi ấm bình chứa chất lỏng hermetically sealed: Đừng
sử dụng lò vi sóng để sưởi ấm bất kỳ bình chứa chất lỏng nào được niêm
phong kín.

16
7. Không nấu trứng nguyên cái trong vỏ bên trong lò vi sóng: Nếu bạn muốn
nấu trứng, hãy cắt vỏ trước hoặc đánh vỡ lòng trắng và lòng đỏ để tránh áp
suất bên trong vỏ gây nổ.
8. Kiểm tra nhiệt độ thức ăn trước khi ăn: Thức ăn nấu trong lò vi sóng có thể
có nhiệt độ bất đồng. Hãy chắc chắn rằng thức ăn đủ nhiệt trước khi ăn để
tránh bị bỏng hoặc không an toàn cho sức khỏe.
9. Bảo trì và vệ sinh định kỳ: Thực hiện bảo trì và vệ sinh định kỳ theo hướng
dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu suất và an toàn của lò vi sóng.
10.Đọc hướng dẫn sử dụng: Luôn đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của lò vi
sóng để sử dụng đúng cách và tránh các lỗi nguy hiểm.

17
LỜI CẢM ƠN

Qua chuyên đề này, em xin cảm ơn thầy Cao Minh Quyền đã giúp đỡ em trong
quá trình hoàn thành chuyên đề. Giúp em hiểu rõ hơn về cách mạch bảo vệ và
nguyên lý hoạt động của lò vi sóng. Ngoài ra, nhờ thầy hướng dẫn em đã hoàn
thành báo cáo, hiểu được về lợi ích và tác hại khi sử dụng lò vi sóng. Qua đó
giúp em tiến bộ hơn và đã có bước đầu hiểu hơn về các ứng dụng của sóng điện
từ giúp ích rất nhiều trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Thông qua chuyên đề,
em đã tích lũy và học được kinh nghiệm thực tế cho học tập và công việc của
em sau này. Bên cạnh đó còn có nhiều mặt hạn chế do kỹ năng phân tích lò vi
sóng còn yếu kém nên dẫn đến báo cáo còn nhiều khuyết điểm, mong thầy sẽ
thông cảm và bỏ qua cho em. Một lần nữa em xin cảm ơn thầy Cao Minh Quyền
đã giúp em hoàn thiện chuyên đề này.

18

You might also like