Professional Documents
Culture Documents
Phân Tích Kết Quả Tài Chính - Mới
Phân Tích Kết Quả Tài Chính - Mới
ngàn đồng
ngàn đồng
ngàn đồng
ngàn đồng
ngàn đồng
ngàn đồng
/h 3 giờ
/h 6 giờ
/ngày
/tháng
cọc 2 tháng
1 2 3
663,300,000.00 795,960,000.00 955,152,000.00
462,240,000.00 508,464,000.00 559,310,400.00
201,060,000.00 287,496,000.00 395,841,600.00
năm
2 người
3 người
4 5 CỘNG
1,098,424,800.00 1,208,267,280.00 4,721,104,080.00
615,241,440.00 676,765,584.00 2,873,541,424.00
483,183,360.00 531,501,696.00
39,065,374.66 39,065,374.66
483,183,360.00 531,501,696.00 1,847,562,656.00
1,316,060,960.00 1,847,562,656.00
6
ngàn đồng
<--- Tổng chi phí ngàn đồng
558,076,780.80 ngàn đồng
ngàn đồng
ngàn đồng
ngàn đồng
Năm thứ t = 0 1
Doanh thu sản phẩm
Giá sản phẩm $684,000,000.00
Tỉ lệ mua sản phẩm tiếp theo
Tỉ lệ lợi nhuận gộp sản phẩm 60%
Lợi nhuận sản phẩm $410,400,000.00
Doanh thu đảm bảo
Giá đảm bảo $51,300,000.00 $102,600,000.00
Tỉ lệ duy trì 100% 90%
Tỉ lệ duy trì tích lũy (= [Tỷ lệ duy trì] t) 100% 90%
Tỉ lệ tham gia dịch vụ 50% 70%
Lợi nhuận đảm bảo $51,300,000.00 $92,340,000.00
Tổng lợi nhuận (FV) $461,700,000.00 $92,340,000.00
$684,000,000.00
75%
60%
$307,800,000.00
42,401,000.00 34,044,000.00
Các khoản mục từ ngân sách tiếp thị và bán hàng
Năm 1 2
Số lượng nhiên viên bán hàng = số lượng nv hỗ trợ 1 2
lương nhân viên bán hàng 44,928,000 ₫ 89,856,000 ₫
lương nhân viên hỗ trợ 44,928,000 ₫ 89,856,000 ₫
chi phí đi lại 24,000,000 ₫ 26,400,000 ₫
sự kiện 6,000,000 ₫ 6,600,000 ₫
chi phí web site 48,000,000 ₫ 51,600,000 ₫
chi phí cho ban quản lý 42,000,000 ₫ 48,000,000 ₫
tổng cộng 209,856,000 ₫ 312,312,000 ₫
số lượng khách hàng 2 4
COCA 104,928,000 ₫ 78,078,000 ₫
LTV/COCA 0.533346675815798
g
3
3
134,784,000 ₫
134,784,000 ₫
26,400,000 ₫
6,840,000 ₫
52,800,000 ₫
50,400,000 ₫
406,008,000 ₫
7
58,001,143 ₫
34,044,000.00