You are on page 1of 10

1.

Bảng tính giá:


Loại 1 từ 0 – 3kg
Loại 2 từ 4 – 7kg
Loại 3 từ 7 – 10kg
Loại 4 >10kg
Từ 10 kg trở lên Cứ thêm mỗi 1kg

2. Ước tính thu nhập 1 tháng:


Tổng số lượng người sử dụng dịch vụ 1
450
ngày
Loại 1 300
Loại 2 85
Loại 3 50
Loại 4 15
Doanh thu 1 ngày 1,842,500.00
Doanh thu 1 tháng 55,275,000.00

3. Chi phi mỗi tháng


Mặt bằng 6,500,000.00
Điện thoại 300,000.00
Xăng xe 2,000,000.00
Điện nước 2,000,000.00
Phí duy trì web 4,000,000.00
Phí phát sinh 5,000,000.00
Lương nhân viên 1 ngày
Ca 1: 8h – 11h 23,000.00
Ca 2: 15h – 22h 27,000.00
Lương nhân viên 1 ngày 624,000.00
Lương nhân viên 1 tháng 18,720,000.00

Tổng chi: 38,520,000.00


Tổng lãi: 16,755,000.00

Tiền mặt bằng trả trước 13,000,000.00

Phân tích kết quả tài chính


Năm 0
Doanh thu -
Chi phí 51,520,000.00
Dòng tiền (CFs) - 51,520,000.00
CFT sau cuối
CF phân tích - 51,520,000.00
CF tích lũy - 51,520,000.00
ROI
= (Tổng doanh thu - Tổng Chi phí) / Tổng
chi phí 65.66
= [(14,235.2 + 7,211.2) - 13,687.0] /
13,687.0
NPV 1,247,600,236.94
IRR 430%
PP 1.08
2,500.00
5,500.00
8,000.00
15,000.00
1,000.00

đơn 1% căn hộ mua hàng

ngàn đồng
ngàn đồng
ngàn đồng
ngàn đồng
ngàn đồng
ngàn đồng

/h 3 giờ
/h 6 giờ
/ngày
/tháng

cọc 2 tháng

1 2 3
663,300,000.00 795,960,000.00 955,152,000.00
462,240,000.00 508,464,000.00 559,310,400.00
201,060,000.00 287,496,000.00 395,841,600.00

201,060,000.00 287,496,000.00 395,841,600.00


149,540,000.00 437,036,000.00 832,877,600.00
%

năm
2 người
3 người

4 5 CỘNG
1,098,424,800.00 1,208,267,280.00 4,721,104,080.00
615,241,440.00 676,765,584.00 2,873,541,424.00
483,183,360.00 531,501,696.00
39,065,374.66 39,065,374.66
483,183,360.00 531,501,696.00 1,847,562,656.00
1,316,060,960.00 1,847,562,656.00
6
ngàn đồng
<--- Tổng chi phí ngàn đồng
558,076,780.80 ngàn đồng
ngàn đồng
ngàn đồng
ngàn đồng
Năm thứ t = 0 1
Doanh thu sản phẩm
Giá sản phẩm $684,000,000.00
Tỉ lệ mua sản phẩm tiếp theo
Tỉ lệ lợi nhuận gộp sản phẩm 60%
Lợi nhuận sản phẩm $410,400,000.00
Doanh thu đảm bảo
Giá đảm bảo $51,300,000.00 $102,600,000.00
Tỉ lệ duy trì 100% 90%
Tỉ lệ duy trì tích lũy (= [Tỷ lệ duy trì] t) 100% 90%
Tỉ lệ tham gia dịch vụ 50% 70%
Lợi nhuận đảm bảo $51,300,000.00 $92,340,000.00
Tổng lợi nhuận (FV) $461,700,000.00 $92,340,000.00

Tỉ lệ chi phí vốn (r) 70% 65%


Hệ số giá trị hiện tại ròng 1/(1+r) =
t
1.00 0.61
(1+r)-t
Giá trị hiện tại của lợi nhuận (PV = $461,700,000.00 $55,963,636.36
FV/(1+r)t)
Giá trị hiện tại ròng của lợi nhuận (NPV)
= Giá trị vòng đời của 1 khách hàng
(LTV) $594,108,989.95

LTV 461,700,000.00 55,963,000.00


2 3 4 5

$684,000,000.00
75%
60%
$307,800,000.00

$102,600,000.00 $102,600,000.00 $102,600,000.00 $51,300,000.00


90% 90% 90% 100%
81% 72.9% 65.6% 65.6%
90% 95% 95% 95%
$83,106,000.00 $74,795,400.00 $67,315,860.00 $33,657,930.00
$83,106,000.00 $74,795,400.00 $67,315,860.00 ###

40% 30% 20% 20%


0.51 0.46 0.48 0.40

$42,401,020.41 $34,044,333.18 $32,463,281.25 $137,224,283.85

42,401,000.00 34,044,000.00
Các khoản mục từ ngân sách tiếp thị và bán hàng
Năm 1 2
Số lượng nhiên viên bán hàng = số lượng nv hỗ trợ 1 2
lương nhân viên bán hàng 44,928,000 ₫ 89,856,000 ₫
lương nhân viên hỗ trợ 44,928,000 ₫ 89,856,000 ₫
chi phí đi lại 24,000,000 ₫ 26,400,000 ₫
sự kiện 6,000,000 ₫ 6,600,000 ₫
chi phí web site 48,000,000 ₫ 51,600,000 ₫
chi phí cho ban quản lý 42,000,000 ₫ 48,000,000 ₫
tổng cộng 209,856,000 ₫ 312,312,000 ₫
số lượng khách hàng 2 4
COCA 104,928,000 ₫ 78,078,000 ₫

LTV 55,963,000.00 42,401,000.00

LTV/COCA 0.533346675815798
g
3
3
134,784,000 ₫
134,784,000 ₫
26,400,000 ₫
6,840,000 ₫
52,800,000 ₫
50,400,000 ₫
406,008,000 ₫
7
58,001,143 ₫

34,044,000.00

You might also like