You are on page 1of 14

x y z

nghiệm 6 0 2
các phương trình vt vp
pt1 1 2 3 12 25
pt2 2 1 1 14 14
pt3 1 4 2 10 10
x y z
nghiệm 1 2 3
các phương trình vt vp
pt1 -8 1 2 0 0
pt2 5 7 -3 10 10
pt3 2 1 -2 -2 -2
x1 x2 x3 x4
nghiệm 0 3 0 0.8 f(x)
hệ số hàm f(x) 2 8 -5 15 36
các ràng buộc vt vp
rb1 3 -1 1 10 5 5
rb2 1 2 1 5 10 9
rb3 2 10 2 -5 26 26
x1 x2 x3
nghiệm 0 8 6 f(x)
hệ số f(x) 3 2 8 64
các ràng buộc vt vp
rb1 4 -3 12 48 12
rb2 1 0 1 6 6
rb3 0 1 -1 2 2
giá bán 1 sp 400,000
sl sp bán ra 500
doanh thu ?

chi phí riêng cho mỗi sp 350,000


chi phí cố định 100,000
tổng chi phí ?

lợi nhuận ?
%lợi nhuận ?
vốn 500000000
lãi 12%
n ?
v+lãi #VALUE!
rate 8% rate 7.50%
nper 10 nper 2
pmt 20000000 pmt
pv 100000000 pv 700000000
FV ($505,623,749.05) FV ($808,937,500.00)
cau1 cau 2.a

rate 8% rate 11%


nper 5 nper 20
pv pv
fv 500000000 fv 1500000000
PMT ($6,804,863.81) PMT ($1,717,085.93)
cau3 cau4

rate 10%
nper 10
pmt 0
fv 500000000
pv -$192,771,644.71
rate 7.50% rate 7.50%
nper 2 nper 2
pmt 0 pmt 50000000
fv 1500000000 pv 700000000
PV ($1,297,998,918.33) FV ($2,103,240,557.62)
cau2.b cau2.c

rate 7%
nper 2
pmt $ 5,000
pv $ 30,000
FV ($162,899.34)
cau 5
nguyen gia 210000000 nguyen gia
vong doi 5 gtri dao thai
gtri dao thai 30000000 tg sdung

1) SLN 2) SYD
năm lương trích khâu hao gtri còn lai năm
2004 $36,000,000.00 $174,000,000.00 1
2005 $36,000,000.00 $138,000,000.00 2
2006 $36,000,000.00 $102,000,000.00 3
2007 $36,000,000.00 $66,000,000.00 4
2008 $36,000,000.00 $30,000,000.00 5

nguyen gia 210000000 nguyen gia


gtri dao thai 30000000 gtri dao thai
tg sdung 5 tg sdung

3, DB 3, DDB
năm lượng trích kh GTRI CÒN LẠI năm
1 $67,620,000.00 $142,380,000.00 1
2 $45,846,360.00 $96,533,640.00 2
3 $31,083,832.08 $65,449,807.92 3
4 $21,074,838.15 $44,374,969.77 4
5 $14,288,740.27 $30,086,229.50 5
210000000 BT ỨNG DỤNG
30000000 nguyen gia 300000000
5 vong doi 5
gt đào thải 80000000
tl khấu hao 300%
lượng trích kh GTRI CÒN LẠI số tháng năm đầu 7
$60,000,000.00 $150,000,000.00 a,SLN
$48,000,000.00 $102,000,000.00 năm lượng trích kh
$36,000,000.00 $66,000,000.00 1 $44,000,000.00
$24,000,000.00 $42,000,000.00 2 $44,000,000.00
$12,000,000.00 $30,000,000.00 3 $44,000,000.00
4 $44,000,000.00
5 $44,000,000.00
210000000 c,DB
30000000 năm lượng trích kh
5 1 $40,600,000.00
2 $53,452,800.00
3 $41,051,750.40
lượng trích kh GTRI CÒN LẠI 4 $31,527,744.31
$84,000,000.00 $126,000,000.00 5 $24,213,307.63
$50,400,000.00 $75,600,000.00
$30,240,000.00 $45,360,000.00
$15,360,000.00 $30,000,000.00
$0.00 $30,000,000.00
b,SYD
gtri còn lại năm lượng trích kh gtri còn lại
$256,000,000.00 1 $73,333,333.33 $226,666,666.67
$212,000,000.00 2 $58,666,666.67 $168,000,000.00
$168,000,000.00 3 $44,000,000.00 $124,000,000.00
$124,000,000.00 4 $29,333,333.33 $94,666,666.67
$80,000,000.00 5 $14,666,666.67 $80,000,000.00
d,DDB
gtri còn lại năm lượng trích kh gtri còn lại
$259,400,000.00 1 $180,000,000.00 $120,000,000.00
$205,947,200.00 2 $40,000,000.00 $80,000,000.00
$164,895,449.60 3 $0.00 $80,000,000.00
$133,367,705.29 4 $0.00 $80,000,000.00
$109,154,397.66 5 $0.00 $80,000,000.00

You might also like