Professional Documents
Culture Documents
GIẢI
Đơn vị: ngàn đồng
QG QGT
Sản phẩm
QKGK QTGK QTGT QKGKTK QTGKTK QTGTTK
A 180,000 198,000 264,000 7,200 7,920 10,560
B 30,000 48,000 60,000 1,200 1,920 2,400
Cộng 210,000 246,000 324,000 8,400 9,840 12,960
∆P_cq=
Thuế (%) Chi phí bán hàng (ngđ) Chi phí quản lý doanh
nghiệp (ngđ)
Kế hoạch Thực tế Kế hoạch Thực tế Kế hoạch Thực tế
4% 2%
10,000 19,000 4,520 8,140
ất kinh doanh
QZ Cb Cq
QTGTTT QKZK QTZK QTZT CbK CbT CqK CqT
5,280 120,000 132,000 148,500
1,200 15,000 24,000 24,000
6,480 135,000 156,000 172,500 10,000 19,000 4,520 8,140
6,480 ngđ
ởng của nhân tố giá thành
(6)
Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_T Z_K Cb_K Cq_K ) )
147,000 ngđ
-16,500 ngđ
của nhân tố chi phí bán hàng
(7)
Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_T Z_T Cb_K Cq_K ) )
130,500 ngđ
∆P_cb=-9,000 ngđ
hân tố chi phí quản lý doanh nghiệp
(8)
Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_T Z_T Cb_T Cq_K ) )
121,500 ngđ
-3,620 ngđ
ĐỀ 4.2
Khối lượng sản phẩm tiêu thụ Giá thành đơn vị sản phẩm Giá bán đơn vị sản phẩm
Sản phẩm (sp) (1000đ/sp) (1000đ/sp)
Kế hoạch Thực tế Kế hoạch Thực tế Kế hoạch
A 3,000 3,300 40 45 60
B 500 800 30 30 60
QGT QZ QCb
QTGTTK QTGTTT QKZK QTZK QTZT QKCbK QTCbK QTCbT
10,560 5,280 120,000 132,000 148,500 7,500 8,250 6,600
2,400 1,200 15,000 24,000 24,000 750 1,200 1,280
12,960 6,480 135,000 156,000 172,500 8,250 9,450 7,880