You are on page 1of 9

Nhóm 9

1 HCMTC20203004 Chung Mỹ Hằng


2 HCMTC20203003 Trà Thị Thúy Nhi
3 HCMTC20203012 Nguyễn Thị Thanh Tâm
4 HCMTC20203002 Võ Thành Thuỷ
ĐỀ 4.1
Khối lượng sản phẩm tiêu Giá thành đơn vị sản phẩm Giá bán đơn vị sản phẩm
Sản phẩm thụ (sp) (1000đ/sp) (1000đ/sp)
Kế hoạch Thực tế Kế hoạch Thực tế Kế hoạch Thực tế
A 3,000 3,300 40 45 60 80
B 500 800 30 30 60 75
Yêu cầu: Phân tích tình hình thực hiện kế hoạch lợi nhuận thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh

GIẢI
Đơn vị: ngàn đồng
QG QGT
Sản phẩm
QKGK QTGK QTGT QKGKTK QTGKTK QTGTTK
A 180,000 198,000 264,000 7,200 7,920 10,560
B 30,000 48,000 60,000 1,200 1,920 2,400
Cộng 210,000 246,000 324,000 8,400 9,840 12,960

K= 1.171 Đơn vị: ngàn đồng


Sản phẩm Qt' Qt'GK Qt'GKTK Qt'ZK
A 3,514 210,857 8,434 140,571
B 585.71 35,143 1,406 17,571
Cộng 4,100 246,000 9,840 158,143

Phương pháp so sánh bằng số tuyệt đối


(1) (2)
Q_(T_(Q_T K_T G_T Q_(K_(Q_K K_K G_K
T_T Z_T Cb_T Cq_T ) ) T_K Z_K Cb_K Cq_K ) )
117,880 ngđ 52,080 ngđ

∆P= 65,800 ngđ


Phương pháp loại trừ (thay thế liên hoàn)
Ảnh hưởng của nhân tố số lượng sản phẩm tiêu thụ Ảnh hưởng của nhân tố thuế suấ
(3) (2) (6)
Q_(K_(Q_T K_K G_K Q_(K_(Q_K K_K G_K Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_K Z_K Cb_K Cq_K ) ) T_K Z_K Cb_K Cq_K ) ) T_T Z_K Cb_K Cq_K ) )
63,497 ngđ 52,080 ngđ 147,000 ngđ

∆P_Q=11,417 ngđ ∆P_T=


Ảnh hưởng của nhân tố kết cấu Ảnh hưởng của nhân tố giá thàn
(4) (3) (7)
Q_(K_(Q_T K_T G_K Q_(K_(Q_T K_K G_K Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_K Z_K Cb_K Cq_K ) ) T_K Z_K Cb_K Cq_K ) ) T_T Z_T Cb_K Cq_K ) )
65,640 ngđ 63,497 ngđ 130,500 ngđ
∆P_K= 2,143 ngđ ∆P_Z=
Ảnh hưởng của nhân tố giá bán Ảnh hưởng của nhân tố chi phí bán
(5) (4) (8)
Q_(K_(Q_T K_T G_T Q_(K_(Q_T K_T G_K Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_K Z_K Cb_K Cq_K ) ) T_K Z_K Cb_K Cq_K ) ) T_T Z_T Cb_T Cq_K ) )
140,520 ngđ 65,640 ngđ 121,500 ngđ

∆P_G= 74,880 ngđ ∆P_cb=


Ảnh hưởng của nhân tố chi phí quản lý do
(1)
Q_(T_(Q_T K_T G_T
T_T Z_T Cb_T Cq_T ) )
117,880 ngđ

∆P_cq=
Thuế (%) Chi phí bán hàng (ngđ) Chi phí quản lý doanh
nghiệp (ngđ)
Kế hoạch Thực tế Kế hoạch Thực tế Kế hoạch Thực tế

4% 2%
10,000 19,000 4,520 8,140
ất kinh doanh

QZ Cb Cq
QTGTTT QKZK QTZK QTZT CbK CbT CqK CqT
5,280 120,000 132,000 148,500
1,200 15,000 24,000 24,000
6,480 135,000 156,000 172,500 10,000 19,000 4,520 8,140

ởng của nhân tố thuế suất


(5)
Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_K Z_K Cb_K Cq_K ) )
140,520 ngđ

6,480 ngđ
ởng của nhân tố giá thành
(6)
Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_T Z_K Cb_K Cq_K ) )
147,000 ngđ
-16,500 ngđ
của nhân tố chi phí bán hàng
(7)
Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_T Z_T Cb_K Cq_K ) )
130,500 ngđ

∆P_cb=-9,000 ngđ
hân tố chi phí quản lý doanh nghiệp
(8)
Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_T Z_T Cb_T Cq_K ) )
121,500 ngđ

-3,620 ngđ
ĐỀ 4.2
Khối lượng sản phẩm tiêu thụ Giá thành đơn vị sản phẩm Giá bán đơn vị sản phẩm
Sản phẩm (sp) (1000đ/sp) (1000đ/sp)
Kế hoạch Thực tế Kế hoạch Thực tế Kế hoạch
A 3,000 3,300 40 45 60
B 500 800 30 30 60

Đơn vị: ngàn đồng


QG QGT
Sản phẩm
QKGK QTGK QTGT QKGKTK QTGKTK
A 180,000 198,000 264,000 7,200 7,920
B 30,000 48,000 60,000 1,200 1,920
Cộng 210,000 246,000 324,000 8,400 9,840

K= 1.171 Đơn vị: ngàn đồng


Sản phẩm Qt' Qt'GK Qt'GKTK Qt'ZK Qt'CbK
A 3,514 210,857 8,434 140,571 8,786
B 586 35,143 1,406 17,571 879
Cộng 4,100 246,000 9,840 158,143 9,664

Phương pháp so sánh bằng số tuyệt đối


(1)
Q_(T_(Q_T K_T G_T Q_(K_(Q_K K_K G_K
T_T Z_T Cb_T Cq_T ) ) T_K Z_K Cb_K Cq_K ) )
124,820 ngđ 48,350 ngđ

∆P= 76,470 ngđ


Phương pháp loại trừ (thay thế liên hoàn)
Ảnh hưởng của nhân tố số lượng sản phẩm tiêu thụ Ảnh hưởng của nhân
(3) (2) (6)
Q_(K_(Q_T K_K G_K Q_(K_(Q_K K_K G_K Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_K Z_K Cb_K Cq_K ) ) T_K Z_K Cb_K Cq_K ) ) T_T Z_K Cb_K Cq_K ) )
56,639 ngđ 48,350 ngđ 140,570

∆P_Q= 8,289 ngđ


Ảnh hưởng của nhân tố kết cấu Ảnh hưởng của nhân
(4) (3) (7)
Q_(K_(Q_T K_T G_K Q_(K_(Q_T K_K G_K Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_K Z_K Cb_K Cq_K ) ) T_K Z_K Cb_K Cq_K ) ) T_T Z_T Cb_K Cq_K ) )
59,210 ngđ 56,639 ngđ 124,070

∆P_K= 2,571 ngđ


Ảnh hưởng của nhân tố giá bán Ảnh hưởng của nhân tố c
(5) (4) (8)
Q_(K_(Q_T K_T G_T Q_(K_(Q_T K_T G_K Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_K Z_K Cb_K Cq_K ) ) T_K Z_K Cb_K Cq_K ) ) T_T Z_T Cb_T Cq_K ) )
Q_(K_(Q_T K_T G_T Q_(K_(Q_T K_T G_K Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_K Z_K Cb_K Cq_K ) ) T_K Z_K Cb_K Cq_K ) ) T_T Z_T Cb_T Cq_K ) )
134,090 ngđ 59,210 ngđ 125,640

∆P_G= 74,880 ngđ


Ảnh hưởng của nhân tố chi phí
(1)
Q_(T_(Q_T K_T G_T
T_T Z_T Cb_T Cq_T ) )
124,820
Giá bán đơn vị sản phẩm Thuế (%) Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh
(1000đ/sp) (1000đ/sp) nghiệp (1000đ/sp)
Thực tế Kế hoạch Thực tế Kế hoạch Thực tế Kế hoạch Thực tế
80 2.5 2.0 3.0 3.2
4% 2%
75 1.5 1.6 2.0 2.2

QGT QZ QCb
QTGTTK QTGTTT QKZK QTZK QTZT QKCbK QTCbK QTCbT
10,560 5,280 120,000 132,000 148,500 7,500 8,250 6,600
2,400 1,200 15,000 24,000 24,000 750 1,200 1,280
12,960 6,480 135,000 156,000 172,500 8,250 9,450 7,880

Đơn vị: ngàn đồng


Qt'CqK
10,543
1,171
11,714

Ảnh hưởng của nhân tố thuế suất


(6) (5)
Q_(K_(Q_T K_T G_T Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_T Z_K Cb_K Cq_K ) ) T_K Z_K Cb_K Cq_K ) )
140,570 ngđ 134,090 ngđ

∆P_T= 6,480 ngđ


Ảnh hưởng của nhân tố giá thành
(7) (6)
Q_(K_(Q_T K_T G_T Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_T Z_T Cb_K Cq_K ) ) T_T Z_K Cb_K Cq_K ) )
124,070 ngđ 140,570 ngđ

∆P_Z= -16,500 ngđ


Ảnh hưởng của nhân tố chi phí bán hàng
(8) (7)
Q_(K_(Q_T K_T G_T Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_T Z_T Cb_T Cq_K ) ) T_T Z_T Cb_K Cq_K ) )
Q_(K_(Q_T K_T G_T Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_T Z_T Cb_T Cq_K ) ) T_T Z_T Cb_K Cq_K ) )
125,640 ngđ 124,070 ngđ

∆P_cb= 1,570 ngđ


nh hưởng của nhân tố chi phí quản lý doanh nghiệp
(1) (8)
Q_(T_(Q_T K_T G_T Q_(K_(Q_T K_T G_T
T_T Z_T Cb_T Cq_T ) ) T_T Z_T Cb_T Cq_K ) )
124,820 ngđ 125,640 ngđ

∆P_cq= -820 ngđ


QCq
QKCqK QTCqK QTCqT
9,000 9,900 10,560
1,000 1,600 1,760
10,000 11,500 12,320

You might also like