You are on page 1of 1

6.4.2.

Tính toán thanh đứng vách


Nhịp tính toán và đặc trưng hình học tiết diện của thanh nhôm đứng vách
Nhịp tính toán: ℓ= 4700 (mm)
2
Diện tích mặt cắt: A= 7.99 cm
Chiều dày: t= 0.14 cm
Khoảng cách đến trục trung hòa: xmax = 3.40 cm
ymax = 5.50 cm
Momen quán tính: Ix = 101.05 cm4
Iy = 40.61 cm4
3
Momen kháng uốn: Wx = 18.37 cm
3
Wy = 11.94 cm
Bán kính quán tính: r= 3.56 cm
Độ mảnh: λ = 132.20
Sơ đồ phân bố lực:

Ứng suất cho phép: [σ] = 1100 daN/cm²


q = 103.79 daN/m
Mômen lớn nhất: Mmax = 286.58 daN.m

Lực dọc: N= 73.15 daN


Lực cắt: Q = 243.90 daN
Ứng suất uốn: σ = N/A + M/Wx = 1569.04 daN/cm²
Xét thấy: σ > [σ] => Không đạt
Ứng suất cắt cho phép: [τ] = 650 daN/cm²
Ứng suất cắt: τmax = (VmaxSx)/(Ixbc) = 395.72 daN/cm²
Xét thấy: τmax < [τ] => Đạt

You might also like