You are on page 1of 1

6.5.2.

Tính toán thanh đứng vách


Nhịp tính toán và đặc trưng hình học tiết diện của thanh nhôm đứng vách
Nhịp tính toán: ℓ= 4700 (mm)
2
Diện tích mặt cắt: A= 0.12 cm
Chiều dày: t= 0.30 cm
Khoảng cách đến trục trung hòa: xmax = 3.00 cm
ymax = 7.50 cm
Momen quán tính: Ix = 343.81 cm4
Iy = 81.04 cm4
3
Momen kháng uốn: Wx = 45.84 cm
3
Wy = 27.01 cm
Bán kính quán tính: r= 53.00 cm
Độ mảnh: λ= 8.87
Sơ đồ phân bố lực:

Ứng suất cho phép: [σ] = 1100 daN/cm²


q = 108.16 daN/m
Mômen lớn nhất: Mmax = 298.65 daN.m

Lực dọc: N= 8.08 daN


Lực cắt: Q = 254.17 daN
Ứng suất uốn: σ = N/A + M/Wx = 717.54 daN/cm²
Xét thấy: σ < [σ] => Đạt
Ứng suất cắt cho phép: [τ] = 650 daN/cm²
Ứng suất cắt: τmax = (VmaxSx)/(Ixbc) = 1.13 daN/cm²
Xét thấy: τmax < [τ] => Đạt

You might also like