Nhịp tính toán và đặc trưng hình học tiết diện của thanh nhôm đứng vách Nhịp tính toán: ℓ= 4700 (mm) 2 Diện tích mặt cắt: A= 0.12 cm Chiều dày: t= 0.30 cm Khoảng cách đến trục trung hòa: xmax = 3.00 cm ymax = 7.50 cm Momen quán tính: Ix = 343.81 cm4 Iy = 81.04 cm4 3 Momen kháng uốn: Wx = 45.84 cm 3 Wy = 27.01 cm Bán kính quán tính: r= 53.00 cm Độ mảnh: λ= 8.87 Sơ đồ phân bố lực: