Professional Documents
Culture Documents
PPNCKTXH Nhóm 5
PPNCKTXH Nhóm 5
-----□□&□□-----
BÁO CÁO
MÔN: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KINH TẾ - XÃ HỘI
Hà nội, 2023
MỤC LỤC
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU CHUNG
CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
4.1. Thông tin mẫu nghiên cứu
Nhóm đã tiến hành khảo sát với đối tượng là sinh viên đang theo học tại trường Đại học Kinh
tế quốc dân ( khảo sát online). Kết quả thu về được 263 mẫu khảo sát hợp lệ, đã loại bỏ
những mẫu không đạt độ tin cậy như chỉ chọn một đáp án duy nhất từ đầu đến cuối và những
mẫu không phù hợp với tiêu chuẩn đối tượng cần khảo sát như không phải sinh viên, hay
không học tại trường... Với 263 bảng câu hỏi hợp lệ này được mã hóa thông qua phần mềm
SPSS để phân tích. Ta có bảng sau:
Nhìn vào bảng kết quả, hệ số Cronbach’s Alpha đều khá cao (>0.7), các hệ số đều lớn hơn
0.7 nên ta không loại yếu tố nào. Các biến quan sát bên trong mỗi yếu tố (thang đo) đều có hệ
số tương quan biến tổng đều lớn hơn 0.3 nên có sự tương quan với nhau. Vì vậy các biến đều
đạt độ tin cậy nên không loại biến nào ra khỏi mô hình nghiên cứu. Sau khi kiểm định chất
lượng thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, các yếu tố trong mô hình nghiên cứu đều đáp
ứng độ tin cậy và được đưa sang bước tiếp theo đề phân tích hồi quy.
- Sử dụng kiểm nghiệm t: Kiểm định mối quan hệ tuyến tính của một biến độc lập cụ
thể và biến phụ thuộc. Xét giả thuyết
O H0: Không có mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc (YD) với
từng biến độc lập (TL, AH, HI, KM, TĐ)
O H1: Có mối quan hệ tuyến tính giữa biến độc lập và biến phụ thuộc
O Bác bỏ H0 khi sig <0.05
ta thấy sig. tương ứng với TL, HIlớn hơn 0,05 (mức ý nghĩa thống kê chấp nhận). Vì
vậy chấp nhận giả thuyết H0, không có mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ
thuộc với từng biến độc lập
- Kiểm định độ phù hợp của mô hình
Từ bảng …. , hệ số xác định R² (R-quare) là 0,693 và R² điều chỉnh
(Adjusted R-quare) là 0,686 nghĩa là mô hình hồi quy tuyến tính đã xây dựng
Nghiên cứu khoa học
phù hợp, các biến độc lập trong mô hình đã giải thích được 68,6% (>50%) sự
biến thiên của biến phụ thuộc
Model R R Square Adjusted R Std. Error of Durbin -
Square the Estimate Watson
1 .833 .693 .686 .44366 1.966
⇒Như vậy, để xem xét mức độ tác động hay thứ tự ảnh hưởng của các biến độc
lập lên biến phụ thuộc. Dựa vào hệ số hồi quy chuẩn hóa, ta sẽ biết được biến độc
lập nào ảnh hưởn mạnh hay yếu đến biến phụ thuộc,hệ số càng lớn thì mức độ ảnh hưởng của
biến độc lập đối với biến phụ thuộc càng lớn.
CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT
5.1. Kết luận
Đặt đồ ăn online đã trở thành một phương thức mua hàng phổ biến và ngày càng phát triển
trên thế giới cũng như tại Việt Nam. Do quá trình mua sắm được thực hiện thông qua mạng
Internet, nên đặt đồ ăn online có rất nhiều ưu điểm so với mua sắm truyền thống. Đối với
doanh nghiệp, bán hàng qua mạng được coi là một kênh phân phối hiệu quả, nó giúp doanh
nghiệp giảm thiểu các chi phí cũng như xóa bỏ các rào cản về địa lý. Đối với người tiêu dùng,
mua sắm online đem lại cho họ rất nhiều lợi ích như: giao dịch nhanh chóng, tiết kiệm thời
gian, dễ dàng tìm kiếm thông tin sản phẩm, giá cả hấp dẫn…Chính vì thế, tỉ lệ người tiêu
dùng mua sắm trực tuyến và doanh thu từ hoạt động này không ngừng gia tăng theo thời gian
Để nâng cao quyết định lựa chọn hình thức mua hàng trực tuyến của sinh viên ĐH KTQD,
nhóm nghiên cứu đề xuất một số giải pháp sau đây:
5.2.2. Đề xuất, giải pháp đối với các nhãn hiệu liên kết
- Xây dựng chương trình thành viên hoặc chương trình khách hàng trung thành:
Tạo ra chương trình thành viên hoặc chương trình khách hàng trung thành để
thưởng cho sinh viên khi họ mua hàng trực tuyến từ nhãn hiệu liên kết. Cung
cấp các phần thưởng, ưu đãi độc quyền và quyền lợi đặc biệt cho thành viên để
tạo sự gắn kết và động lực.
- Tận dụng mạng xã hội và sự lan truyền từ người dùng: Tạo sự tương tác với
sinh viên thông qua mạng xã hội và khuyến khích họ chia sẻ trải nghiệm mua
hàng trực tuyến từ nhãn hiệu liên kết. Tận dụng quyền lợi từ sự lan truyền từ
người dùng và đánh giá tích cực để tạo niềm tin và tăng khả năng mua hàng
của sinh viên.
- Cung cấp nội dung giáo dục và hữu ích: Tạo và chia sẻ nội dung giáo dục và
hữu ích liên quan đến việc mua hàng trực tuyến và các sản phẩm của nhãn hiệu
liên kết. Điều này giúp sinh viên hiểu rõ hơn về sản phẩm, tạo niềm tin và tăng
khả năng quyết định mua hàng của họ.
- Tạo ưu đãi đặc biệt dành riêng cho sinh viên: Cung cấp giá ưu đãi, giảm giá
đặc biệt hoặc mã giảm giá dành riêng cho sinh viên. Điều này sẽ tạo động lực
và hấp dẫn để sinh viên lựa chọn mua hàng trực tuyến từ nhãn hiệu liên kết.
- Chăm sóc khách hàng tận tâm và giải quyết mọi thắc mắc hoặc khiếu nại của
sinh viên một cách nhanh chóng và hiệu quả. Xây dựng mối quan hệ đáng tin
cậy với sinh viên: Tạo sự tin tưởng và lòng tin vào nhãn hiệu bằng cách cung
cấp sản phẩm chất lượng, dịch vụ tốt và trải nghiệm mua hàng tuyệt vời.
5.2.3. Đề xuất, giải pháp đối với các sàn thương mại điện tử, mạng xã hội
- Tạo trải nghiệm mua sắm tương tác: Cung cấp giao diện mua sắm trực tuyến
thân thiện, dễ sử dụng và tương tác. Cho phép người dùng xem sản phẩm từ
nhiều góc độ, cung cấp đánh giá, đánh giá từ người dùng khác và tạo ra các bài
đánh giá sản phẩm đáng tin cậy.
- Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết: Đảm bảo rằng các sản phẩm được trình
bày với thông tin đầy đủ và chính xác. Bao gồm hình ảnh, mô tả chi tiết, thông
số kỹ thuật, đánh giá khách hàng và bất kỳ thông tin nào khác cần thiết để sinh
viên có thể hiểu rõ về sản phẩm trước khi quyết định mua.
- Tăng cường tính năng tìm kiếm và sắp xếp: Cung cấp công cụ tìm kiếm mạnh
mẽ và hỗ trợ sinh viên lựa chọn sản phẩm dễ dàng hơn. Cho phép sắp xếp sản
phẩm theo giá, đánh giá, phổ biến nhất và các tiêu chí khác giúp sinh viên tìm
kiếm và so sánh sản phẩm một cách thuận tiện.
- Tích hợp đánh giá và nhận xét từ người dùng: Cho phép sinh viên đánh giá và
viết nhận xét về sản phẩm mà họ đã mua. Cung cấp đánh giá thực tế từ người
dùng giúp sinh viên có thể đưa ra quyết định mua hàng đáng tin cậy hơn.
- Hỗ trợ trực tuyến và chăm sóc khách hàng: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ trực tuyến
và chăm sóc khách hàng thông qua chat trực tuyến, tin nhắn hoặc email. Đảm
bảo rằng sinh viên có thể nhận được sự hỗ trợ và giải đáp thắc mắc nhanh
chóng và hiệu quả.
- Cung cấp chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt: Tạo các chương trình
khuyến mãi, giảm giá và ưu đãi đặc biệt dành riêng cho sinh viên. Điều này sẽ
tạo động lực và hấp dẫn để sinh viên lựa chọn mua hàng.
5.2.4. Đề xuất, giải pháp đối với các bên giao hàng
- Đảm bảo tính tin cậy và đáng tin cậy của dịch vụ vận chuyển: Tạo lòng tin và
đáng tin cậy bằng cách cung cấp dịch vụ vận chuyển chất lượng cao và đáp ứng
đúng hẹn. Đảm bảo rằng gói hàng được đóng gói cẩn thận và an toàn để tránh
hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Cung cấp các tùy chọn vận chuyển linh hoạt: Đưa ra các tùy chọn vận chuyển
đa dạng và linh hoạt để sinh viên có thể chọn phương thức vận chuyển phù hợp
với nhu cầu và ngân sách của họ. Bao gồm các tùy chọn như vận chuyển
nhanh, vận chuyển tiết kiệm, giao hàng qua đêm và giao hàng địa phương.
- Cung cấp dịch vụ theo dõi vận chuyển: Cung cấp tính năng theo dõi vận
chuyển để sinh viên có thể theo dõi quá trình vận chuyển của đơn hàng của
mình. Điều này giúp tăng sự tin tưởng và giảm bất kỳ lo ngại nào về việc mất
hàng hoặc giao hàng chậm trễ.
- Đáp ứng nhanh chóng và giải quyết vấn đề: Đảm bảo rằng đơn vị vận chuyển
có một quy trình đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả đối với các khiếu nại hoặc
thắc mắc từ sinh viên. Điều này góp phần xây dựng lòng tin và sự hài lòng từ
phía khác Tăng cường thông tin về dịch vụ vận chuyển: Cung cấp thông tin chi
tiết về dịch vụ vận chuyển, bao gồm thời gian giao hàng ước tính, phí vận
chuyển, chính sách hoàn trả và điều kiện vận chuyển. Điều này giúp sinh viên
có thông tin đầy đủ và có thể đưa ra quyết định mua hàng tự tin.
- Cung cấp dịch vụ giao hàng ngay sau đặt hàng: Để đáp ứng nhu cầu mua hàng
ngay lập tức của sinh viên, đơn vị vận chuyển có thể cung cấp dịch vụ giao
hàng ngay sau đặt hàng. Điều này giúp sinh viên nhận được sản phẩm một cách
nhanh chóng và thuận tiện.
- Giao hàng trong thời gian cố định: Đối với sinh viên có thời gian hạn chế, đơn
vị vận chuyển có thể đưa ra dịch vụ giao hàng trong thời gian cố định. Chẳng
hạn như, cung cấp tùy chọn giao hàng trong vòng 2 giờ hoặc vào buổi tối để
phù hợp với lịch trình của sinh viên.