1. A/ An - A/ An - A + Danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm - An + Danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm (UEOAI) E.x: a pen; an apple 2. Plurals (N số nhiều) - Danh từ số ít → Danh từ số nhiều, đa phần + “s" E.x: a cat → cats - Các danh từ số ít kết thúc bằng các chữ: o, s, ss, ch, x, sh → Danh từ số nhiều + “-es" E.x: a box → boxes a potato → potatoes a kiss → kisses a watch → watches - Các danh từ số ít kết thúc bằng “y" + Nếu đứng trước “y" là phụ âm → “ies" E.x: a baby → babies a cherry → cherries + Nếu đứng trước “y” là nguyên âm (UEOAI) → Danh từ số nhiều + “s" E.x: a boy → boys * Irregular plural nouns: (Danh từ số nhiều bất quy tắc) a child → children a person → people a man → men a woman → women a mouse → mice a goose → geese a tooth → teeth a deer → deer a fish → fish a foot → feet an ox → oxen NOTE: Các danh từ kết thúc bằng “-f/-fe" → bỏ “f/fe" + “ves" E.x: a shelf → shelves a wife → wives
B. Làm bài tập từ trang 7 đến trang 11 (Grammar time 1)
C. Học Warm-up 1 (Daily warm-up 2) Warm-up 1: The big wave Vocabulary: river (n): con sông huge (adj): khổng lồ South America (n): Nam Mỹ sometimes (adv): đôi khi wave (n): con sóng tide (n): thuỷ triều push (v): đẩy ocean (n): đại dương crash (v): xô vào race (n): cuộc đua hear (v): nghe loud (adj): to sound (n): âm thanh try (v): cố gắng surf (v): lướt hard (adj): khó khăn powerful (adj): mạnh mẽ surfer (n): người lướt ván snake (n): con rắn D. Làm bài tập Reading Comprehension F. Học Unit 1 (Step by step Listening 1)