You are on page 1of 3

LP dạy Bảo An (lớp 4):

A. Ôn tập về A/ An/ Plural


1. A/ An
- A/ An
- A + Danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm
- An + Danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm (UEOAI)
E.x: a pen; an apple
2. Plurals (N số nhiều)
- Danh từ số ít → Danh từ số nhiều, đa phần + “s"
E.x: a cat → cats
- Các danh từ số ít kết thúc bằng các chữ: o, s, ss, ch, x, sh → Danh từ số nhiều +
“-es"
E.x: a box → boxes
a potato → potatoes
a kiss → kisses
a watch → watches
- Các danh từ số ít kết thúc bằng “y"
+ Nếu đứng trước “y" là phụ âm → “ies"
E.x: a baby → babies
a cherry → cherries
+ Nếu đứng trước “y” là nguyên âm (UEOAI) → Danh từ số nhiều + “s"
E.x: a boy → boys
* Irregular plural nouns: (Danh từ số nhiều bất quy tắc)
a child → children
a person → people
a man → men
a woman → women
a mouse → mice
a goose → geese
a tooth → teeth
a deer → deer
a fish → fish
a foot → feet
an ox → oxen
 NOTE:
Các danh từ kết thúc bằng “-f/-fe" → bỏ “f/fe" + “ves"
E.x: a shelf → shelves
a wife → wives

B. Làm bài tập từ trang 7 đến trang 11 (Grammar time 1)


C. Học Warm-up 1 (Daily warm-up 2)
Warm-up 1: The big wave
Vocabulary:
river (n): con sông
huge (adj): khổng lồ
South America (n): Nam Mỹ
sometimes (adv): đôi khi
wave (n): con sóng
tide (n): thuỷ triều
push (v): đẩy
ocean (n): đại dương
crash (v): xô vào
race (n): cuộc đua
hear (v): nghe
loud (adj): to
sound (n): âm thanh
try (v): cố gắng
surf (v): lướt
hard (adj): khó khăn
powerful (adj): mạnh mẽ
surfer (n): người lướt ván
snake (n): con rắn
D. Làm bài tập Reading Comprehension
F. Học Unit 1 (Step by step Listening 1)

You might also like