You are on page 1of 13

CHAPTER 4: FINDINGS

4.1. Findings of Research Question 1

4.1.1. General Results

After collecting data from questionnaires and interviews participated by 76


students, the researcher used frequency analysis to interpret the achieved result.

Number Percentage

Gender

Male 22 28,9%

Female 54 71,1%

Age

18-20 74 97,37%

20-22 2 2,63%

22-24 0%

Years of learning English

Less than 7 13 17.1%

7-10 50 65.8%

Over 10 13

Table 4.1: Demographic Information


Trong nghiên cứu này, tổng số 76 sinh viên đã được khảo sát về việc học tiếng
Anh. Phân chia giới tính cho thấy một sự chênh lệch lớn: 71.1% là nữ giới và 28.9% là
nam giới. Số lượng nữ sinh vượt trội so với nam sinh có thể phản ánh một xu hướng nghề
nghiệp hoặc sở thích học ngoại ngữ giữa hai giới.

Về độ tuổi, có một sự tập trung cao đáng kể vào nhóm tuổi 18-20, chiếm tới
97.37% tổng số người tham gia. Điều này cho thấy rằng đa số sinh viên tham gia khảo sát
có thể đang trong quá trình giáo dục đại học. Nhóm tuổi 20-22 chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ
2.63%, và không có đại diện nào từ nhóm tuổi 22-24.

Về kinh nghiệm học tiếng Anh, có một sự phân chia rõ rệt: 65.8% sinh viên đã học
tiếng Anh từ 7-10 năm, điều này cho thấy họ đã bắt đầu học tiếng Anh từ giai đoạn trung
học cơ sở hoặc đầu trung học phổ thông. Một tỷ lệ khác là 17.1% học ít hơn 7 năm và
17.1% học trên 10 năm, chỉ ra rằng có một số sinh viên bắt đầu học tiếng Anh sớm hơn
hoặc muộn hơn so với đa số.

Nghiên cứu này tiếp tục phân tích kết quả câu hỏi đầu tiên về 4 chủ đề liên quan
đến Chuẩn Bị và Dự Đoán trước khi Nghe, Tự Đánh Giá và Điều Chỉnh Phương Pháp
Nghe, Mục Tiêu và Kỹ Năng Nghe Cụ Thể, cùng với Tương Tác và Hợp Tác. Để thực
hiện phân tích, người nghiên cứu đã sử dụng một thang điểm Likert bốn điểm (Hoàn toàn
không đồng ý - SD, Không đồng ý - D, Đồng ý - A, và Hoàn toàn đồng ý - SA). Bằng
cách kết hợp phân tích tần suất và thống kê mô tả, nhà nghiên cứu đã xác định được xu
hướng ưu thích nổi bật trong các đánh giá của sinh viên đối với mỗi tuyên bố.
4.1.2. Preparation and Prediction Before Listening

Table 4.1.2. Preparation and Prediction Before Listening

Strongly Strongly
Dissagree Dissagree Neutral Agree Agree

I often predict
the content
before
listening. 1% 14% 25% 55% 4%

While
listening, I
usually focus
on keywords. 3% 5,0% 13,0% 64,0% 14%

I pay attention
to identifying
and practicing
pronunciation. 3% 1,0% 16,0% 62,0% 18%
Figure 4.1.2. Preparation and Prediction Before Listening
64.0% 62.0%
60% 55.0%

40%
25.0%
13.0% 14% 16.0% 18%
20%
1% 4% 3% 3%
0%

Strongly Dissagree Neutral Agree Strongly Agree

Figure 4.1.2. Preparation and Prediction Before Listening

Dữ liệu khảo sát về themes “Preparation and Prediction Before Listening” phản
ánh thái độ và phương pháp chuẩn bị của sinh viên năm thứ hai trước khi thực hành kỹ
năng nghe. Các kết quả cụ thể như sau:

Khi được hỏi về việc "Tôi thường dự đoán nội dung trước khi nghe", chỉ có 1% sinh viên
"hoàn toàn không đồng ý" với phát biểu này, cho thấy rằng việc dự đoán nội dung không
phải là một thói quen phổ biến. Ngược lại, 25% "đồng ý" với việc này và một tỷ lệ lớn
hơn, 55%, thể hiện quan điểm "trung lập", không rõ ràng hoặc không thường xuyên thực
hiện việc dự đoán nội dung.

- Đối với câu "Khi nghe, tôi thường tập trung vào từ khóa", một phần lớn sinh
viên, chiếm 64%, "đồng ý" với việc này, trong khi một tỷ lệ rất nhỏ, chỉ 3%, "hoàn toàn
không đồng ý". Có 13% sinh viên không chắc chắn với quan điểm của mình, thể hiện qua
việc chọn "trung lập"

- Về việc "Tôi chú ý đến việc nhận diện và luyện phát âm", một lượng đáng kể các
sinh viên, 62%, "đồng ý" rằng họ thực hiện điều này, và 18% "hoàn toàn đồng ý", cho
thấy đây là một hoạt động được đánh giá cao trong quá trình luyện nghe. Tuy nhiên, vẫn
có một tỷ lệ nhỏ sinh viên, 3% "hoàn toàn không đồng ý" và 16% "trung lập", có thể phản
ánh một sự thiếu tự tin hoặc thiếu kỹ năng trong lĩnh vực này.

Nhìn chung, khảo sát cho thấy rằng sinh viên cảm thấy tập trung vào từ khóa và
luyện phát âm là quan trọng trong quá trình chuẩn bị nghe, nhưng lại không mấy chú
trọng đến việc dự đoán nội dung trước khi nghe.

Trong cuộc phỏng vấn, Sinh viên 1 đã chia sẻ về những khó khăn và cách tiếp cận của họ trong
việc nâng cao kỹ năng nghe tiếng Anh. Sinh viên này thừa nhận rằng họ gặp phải hạn chế
đáng kể trong việc nghe hiểu: “Kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh của tôi còn rất nhiều hạn
chế cho nên khi nghe tôi chỉ nghe hiểu được một ít nội dung trong bài nghe." Điều này
phản ánh một thách thức chung trong việc học ngoại ngữ - khả năng xử lý và hiểu thông
tin nghe được.

Để giải quyết vấn đề này, Sinh viên 1 đã áp dụng một chiến lược cụ thể: "Vì vậy trước
khi nghe tôi thường đọc trước câu hỏi và đáp án của bài nghe. Rồi từ đó tôi sẽ dự đoán
nội dung của bài nghe đó. Vì không thể nghe hiểu hết một bài hoàn chỉnh và để không bỏ
xót nội dung chính của bài nghe, nên trong khi nghe tôi chỉ tập trung vào các từ khóa
quan trọng.” Chiến lược này không chỉ giúp họ cải thiện kỹ năng nghe hiểu mà còn phát
triển khả năng tập trung và xử lý thông tin hiệu quả hơn.

Hành động đọc trước câu hỏi và đáp án của bài nghe là một phương pháp học tập thông
minh, giúp sinh viên xây dựng kỳ vọng và dự đoán về nội dung, từ đó tăng cường khả
năng tập trung và hiểu sâu hơn. Điều này cũng thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quyết
tâm trong việc học, phản ánh một thái độ tích cực và chủ động trong việc cải thiện kỹ
năng nghe.

Tập trung vào từ khóa quan trọng trong quá trình nghe giúp sinh viên nắm bắt được nội
dung chính, đồng thời lọc ra thông tin quan trọng, cải thiện khả năng nghe và xử lý thông
tin. Điều này không chỉ giúp họ hiểu rõ hơn về nội dung mà còn giúp họ phát triển kỹ
năng nghe tiếng Anh một cách có hệ thống và hiệu quả.
4.1.3. Self-Evaluation and Adjusting Listening Methods

4.1.3. Table Self-Evaluation and Adjusting Listening Methods

Strongly Strongly
Neutral
Dissagree Dissagree Agree Agree

I self-check my
understanding
while listening to
adjust my
listening method
accordingly. 1% 11% 22% 57% 9%

Each time I
practice
listening, I self-
assess the
effectiveness of
the method I
apply to then
adjust and
improve my
listening skills
for future
sessions. 4% 3% 11% 55% 28%

I maintain focus 1% 8% 18% 55% 17%


even when
facing difficulties
in listening to
fully understand
the content.

Figure 4.1.3. Self-Evaluation and Adjusting Listening Methods

60% 57% 55% 55%


50%
40%
28%
30% 22%
18% 17%
20% 11%
9%
10% 1% 1% 1%
0%

Strongly Dissagree Neutral Agree Strongly Agree

Figure 4.1.3. Self – Evaluation and Adjusting Listening Methods

Khi được hỏi về việc "Tôi tự kiểm tra hiểu biết của mình khi nghe", chỉ có 4% sinh viên
"hoàn toàn không đồng ý" với phát biểu này, cho thấy rằng việc tự kiểm tra hiểu biết
không phải là một thói quen phổ biến. Tuy nhiên, một tỷ lệ lớn hơn, 57%, "đồng ý" với
việc này và 20% "hoàn toàn đồng ý", cho thấy một số đáng kể sinh viên coi trọng việc tự
đánh giá hiểu biết của mình trong khi nghe.

Đối với câu "Tôi tự đánh giá hiệu quả của phương pháp nghe và điều chỉnh nó", một
phần lớn sinh viên, chiếm 55%, "đồng ý" với việc này, trong khi 28% "hoàn toàn đồng
ý". Có 8% sinh viên không chắc chắn với quan điểm của mình, thể hiện qua việc chọn
"trung lập", và chỉ 1% "hoàn toàn không đồng ý".

Về việc "Tôi duy trì tập trung ngay cả khi gặp khó khăn trong việc nghe để hiểu rõ nội
dung", một lượng đáng kể các sinh viên, 55%, "đồng ý" rằng họ thực hiện điều này, và
17% "hoàn toàn đồng ý", cho thấy đây là một hoạt động được đánh giá cao trong quá
trình luyện nghe. Tuy nhiên, vẫn có một tỷ lệ nhỏ sinh viên, 3% "hoàn toàn không đồng
ý" và 20% "trung lập".

Nhìn chung, khảo sát cho thấy rằng sinh viên cảm thấy việc tự đánh giá hiểu biết và hiệu
quả của phương pháp nghe, cũng như duy trì tập trung khi gặp khó khăn, là quan trọng
trong quá trình luyện nghe. Điều này phản ánh sự chủ động và tự giác của sinh viên trong
việc cải thiện kỹ năng nghe của mình.

Trong cuộc phỏng vấn, Sinh viên 2 đã chia sẻ về những khó khăn và cách tiếp cận của họ
trong việc nâng cao kỹ năng nghe tiếng Anh. Sinh viên này thừa nhận rằng họ gặp phải
hạn chế đáng kể trong việc nghe hiểu: “Để nghe hiểu một bài nghe hoàn chỉnh trong một
lần nghe thì rất là khó. Cho nên hằng ngày tôi dành 2-3 tiếng để luyện nghe. Mà mỗi lần
nghe tôi sẽ phát/ mở nội dung nghe 4-5 lần." Điều này phản ánh một thách thức chung
trong việc học ngoại ngữ - khả năng xử lý và hiểu thông tin nghe được.

Để giải quyết vấn đề này, Sinh viên 2 đã áp dụng một chiến lược cụ thể: "Nếu cảm thấy
nghe không hiểu tôi sẽ mở phụ đề tiếng Anh hoặc tiếng Việt để hiểu nội dung của bài
nghe." Chiến lược này không chỉ giúp họ cải thiện kỹ năng nghe hiểu mà còn phát triển
khả năng tập trung và xử lý thông tin hiệu quả hơn.

Hành động sử dụng phụ đề khi nghe là một phương pháp học tập thông minh, giúp sinh
viên hiểu rõ hơn về nội dung, từ đó tăng cường khả năng tập trung và hiểu sâu hơn. Điều
này cũng thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quyết tâm trong việc học, phản ánh một thái
độ tích cực và chủ động trong việc cải thiện kỹ năng nghe.
4.1.4. Interaction and Collaboration
4.1.4. Table Interaction and Collaboration

Strongly Dissagree Dissagree Neutral Agree Strongly Agree


When I don't
understand
information in
a listening
exercise, I
don't hesitate
to ask
teachers or
friends for
clarification 1% 5% 34% 41% 18%

I work with
friends to
discuss and
resolve issues
related to the
listening
content. 1% 4% 21% 22% 1%
Figure 4.1.4 Interaction and Collaboration

41%
40% 34%
30%
21% 22%
20% 18%

10%
1% 1% 1%
0%

Strongly Dissagree Neutral Agree Strongly Agree

Figure 4.1.4. Interaction and Collaboration

. Dữ liệu khảo sát về themes “Interaction and Collaboration” phản ánh thái độ và phương
pháp tương tác, cũng như hợp tác của sinh viên năm thứ hai khi đối mặt với khó khăn
trong việc nghe hiểu. Các kết quả cụ thể từ khảo sát như sau:

Khi được hỏi về việc "Khi tôi không hiểu thông tin trong một bài tập nghe, tôi không
ngần ngại hỏi giáo viên hoặc bạn bè để được giải thích", chỉ có 1% sinh viên "hoàn toàn
không đồng ý" với phát biểu này, cho thấy rằng hầu hết sinh viên không ngại tìm kiếm sự
giúp đỡ khi cần thiết. Mặt khác, 34% "đồng ý" và 41% "hoàn toàn đồng ý" với việc chủ
động hỏi để hiểu rõ hơn, trong khi 18% thể hiện quan điểm "trung lập", không rõ ràng
hoặc không thường xuyên tìm kiếm sự giải thích.

Đối với câu "Tôi làm việc với bạn bè để thảo luận và giải quyết các vấn đề liên quan đến
nội dung nghe", một tỷ lệ lớn sinh viên, 43% (21% "đồng ý" và 22% "hoàn toàn đồng
ý"), nhận thức được giá trị của việc hợp tác với bạn bè trong quá trình học. Chỉ có 1%
"hoàn toàn không đồng ý" và 1% không có quan điểm cụ thể, thể hiện qua việc chọn
"trung lập".

Nhìn chung, khảo sát cho thấy sinh viên năm thứ hai đề cao việc tương tác và hợp tác
với giáo viên và bạn bè trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là khi họ gặp khó khăn
trong kỹ năng nghe. Đa số sinh viên sẵn sàng chủ động hỏi và thảo luận để nâng cao hiểu
biết và giải quyết vấn đề, phản ánh một thái độ học tập chủ động và tích cực.

Trong cuộc phỏng vấn, Sinh viên 3 đã mô tả phương pháp của mình trong việc nâng cao
kỹ năng nghe tiếng Anh và những khó khăn mà họ gặp phải: “Trong khi nghe tôi sẽ
không thể hiểu hết nội dung của bài nghe, nên tôi sẽ nhờ đến sự hỗ trợ của giảng viên và
bạn bè trong lớp." Đây là một thách thức chung mà nhiều sinh viên đối mặt khi học ngoại
ngữ, đó là khả năng xử lý và hiểu thông tin nghe được không đầy đủ.

Để giải quyết vấn đề này, Sinh viên 3 đã chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ để cải thiện kỹ
năng nghe của mình. Họ giải thích cụ thể: "Về phía giảng viên tôi sẽ nhờ cô chỉ rõ các từ
mà tôi cho đó là các từ khóa hoặc ngữ cảnh của nội dung nghe. Còn về phía bạn bè
trong lớp, chúng tôi sẽ ngồi thành một nhóm để thảo thuận và chỉ rõ nội dung chính của
bài nghe." Đây là một chiến lược học tập thông minh, nó không chỉ giúp sinh viên hiểu rõ
hơn về bài nghe mà còn tạo điều kiện để họ phát triển khả năng tập trung và xử lý thông
tin một cách hiệu quả hơn.

Bằng cách làm việc nhóm để phân tích nội dung nghe, Sinh viên 3 và bạn bè của họ cùng
nhau xác định các thông tin chính và từ khóa, qua đó cải thiện kỹ năng nghe hiểu của bản
thân. Hành động này thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quyết tâm trong việc học, đồng
thời phản ánh một thái độ tích cực và chủ động trong việc cải thiện kỹ năng nghe, cho
thấy sự chủ động và khả năng thích ứng của sinh viên trong quá trình học tiếng Anh.

4.2. Finding of Research Question 2


4.2.1. Diverse Listening Strategies for Different Types of Audio Materials

4.2.1 Table Diverse Listening Strategies for Different Types of Audio Materials

Number Statements Strongly Agree No Disagree Strongly


agree idea disagree
1 During class lectures, I 16% 49% 28% 7% 1%
concentrate on taking notes of the
main terms and concepts.
2 While watching movies, I often 24% 50% 21% 4% 1%
pay attention to the tone and
expressions of the characters to
understand better.
3 When listening to the news, I 13% 58% 22% 5% 0%
focus on grasping the main
information, which is different
from when I listen in lectures,
where I pay more attention to
details.

Figure 4.2.1. Diverse Listening Strategies for Different Types of


Audio Materials
60%
40%
20%
0%

Strongly agree Agree No idea Disagree Strongly disagree

Figure 4.2.1. Diverse Listening Strategies for Different Types of Audio Materials

You might also like