Professional Documents
Culture Documents
Bo de Thi Thu THPT Toan 2022 Bam Sat de Minh Hoa
Bo de Thi Thu THPT Toan 2022 Bam Sat de Minh Hoa
Bo de Thi Thu THPT Toan 2022 Bam Sat de Minh Hoa
com
ĐỀ 1 ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
BÁM SÁT ĐỀ MINH HỌA MÔN TOÁN
Thời gian: 90 phút
A. . B. 1. C. 2. D. .
A. B.
C. D.
Câu 4. Tính diện tích của mặt cầu và thể tích của khối cầu có bán kính bằng .
A. và . B. và .
C. và . D. và .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6. Cho hàm số có đạo hàm . Số điểm cực đại của hàm số đã cho
là
A. . B. . C. . D. .
x 2 23
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 3 9 là
A.
5;5 . B.
;5 . C.
5; . D.
0;5 .
Câu 8. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh và thể tích bằng .Tính chiều cao
của hình chóp đã cho.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
thuvienhoclieu.com Trang 1
thuvienhoclieu.com
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho số phức thỏa mãn điều kiện: . Phần ảo của số phức là
A. 1. B. . C. . D. .
Câu 13. Trong không giam mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ, biết điểm là điểm biểu diễn số phức . Phần thực của bằng:
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A. B. C. D.
Câu 19. Trong không gian , điểm nào dưới đây thuộc đường thằng .
A. B. C. D.
Câu 20. Với và là hai số nguyên dương , công thức nào sao đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Diện tích đáy của khối lăng trụ có thể tích và có chiều cao là
A. . B. . C. . D. .
thuvienhoclieu.com Trang 2
thuvienhoclieu.com
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
A. B. C. D.
Câu 24. Cho hình trụ có diện tích xung quanh và độ dài đường sinh . Bán kính đáy của hình trụ đã cho
được tính theo công thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 26. Cho cấp số cộng với . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
thuvienhoclieu.com Trang 3
thuvienhoclieu.com
x
y ln( x 1)
(II). Hàm số x 1 đồng biến trên tập xác định của nó.
x
y
(III). Hàm số x 2 1 đồng biến trên .
Hỏi có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 31. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. . B. 6. C. 2 D. 4
Câu 32. Cho hình chóp đều có tất cả các cạnh đều bằng . Gọi , lần lượt là trung điểm của
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Trong không gian , mặt phẳng đi qua và vuông góc với đường thẳng
có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho số phức thỏa mãn điều kiện . Môđun của số phức có giá trị
là
A. 10. B. . C. 100. D. .
Câu 36. Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật với , . Cạnh bên
và vuông góc với đáy. Gọi , lần lượt là trung điểm của và . Tính khoảng cách từ đến mặt
phẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho tấm thẻ được đánh số từ đến . Chọn ngẫu nhiên tấm thẻ. Xác suất để tích số ghi trên
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và điểm
thuvienhoclieu.com Trang 4
thuvienhoclieu.com
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Số nghiệm nguyên thuộc khoảng của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Cho hàm số có đạo hàm trên khoảng . Đồ thị của hàm số như
hình vẽ
y
1 1
O x
1
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật có . Hai và
cùng vuông góc với mặt phẳng đáy, cạnh hợp với đáy một góc . Tính thể tích khối chóp
theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Tìm các số thực sao cho hai phương trình có nghiệm
chung là
A. B.
C. D.
thuvienhoclieu.com Trang 5
thuvienhoclieu.com
Câu 44. Cho là hai trong các số phức thỏa mãn và . Giá trị lớn nhất của
bằng
A. . B. . C. . D. .
của hàm số và cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là ; ; (tham khảo hình vẽ).
Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng
A. B. C. D.
Câu 46. Trong không gian với hệ toạ độ , cho điểm và hai mặt phẳng ,
. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua , song song với và
A. B. C. D.
Câu 47. Cho hình nón tròn xoay có chiều cao bằng và bán kính bằng 3. Mặt phẳng đi qua đỉnh của hình
nón và cắt hình nón theo thiết diện là một tam giác có độ dài cạnh đáy bằng . Diện tích của thiết diện bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên sao cho ứng với mỗi có không quá số nguyên thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Trong không gian , cho mặt cầu: . Có tất cả bao nhiêu điểm
là các số nguyên) thuộc mặt phẳng sao cho có ít nhất hai tiếp tuyến của đi qua và hai tiếp
tuyến đó vuông góc nhau?
A. . B. . C. . D. .
thuvienhoclieu.com Trang 6
thuvienhoclieu.com
0 0 0
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc để có 5 điểm cực trị?
A. 10. B. 15. C. 20. D. 21.
1C 2B 3B 4A 5C 6D 7A 8C 9C 10B
11C 12B 13C 14C 15A 16D 17C 18D 19B 20D
21C 22B 23A 24C 25A 26B 27D 28A 29A 30A
31D 32D 33A 34D 35A 36D 37B 38A 39C 40A
41D 42D 43A 44A 45A 46A 47C 48C 49A 50A
A. 3. B. . C. 1. D. 9.
Lời giải
A. B. C. D.
Câu 4. Cho khối cầu có bán kính . Thể tích của khối cầu đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Hàm số nào trong các hàm số sau đây không là nguyên hàm của hàm số ?
A. . B. . C. . D. .
thuvienhoclieu.com Trang 7
thuvienhoclieu.com
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho khối chóp có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích khối chóp đã cho bằng:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. 12. B. 11. C. 1. D. .
Câu 13. Trong không gian , cho mặt phẳng . Véctơ nào sau đây là véc tơ pháp
tuyến của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho ba vecto . Tọa độ của
vecto là
A. B. C. D.
Câu 15. Trên mặt phẳng tọa độ, biết là điểm biểu diễn số phức . Phần thực của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho hàm số có và . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng và .
B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng và .
thuvienhoclieu.com Trang 8
thuvienhoclieu.com
A. B. C. D.
Câu 18. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Trong không gian , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Với và là hai số nguyên dương , công thức nào sao đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D.
Câu 24. Cho hình trụ có bán kính đáy và độ dài đường sinh . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho
bằng
A. B. . C. . D. .
Áp dụng công thức diện tích xung quanh hình trụ ta được: .
thuvienhoclieu.com Trang 9
thuvienhoclieu.com
A. B. C. D.
Câu 26. Cho cấp số cộng với và công sai . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
-1 x
O
1
-2
Câu 29. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn .
A. B. C. D.
Câu 30. Đồ thị hàm số . Hình nào trong 4 hình dưới đây mà hàm số luôn đồng biến
trên ?
y
4
3 y
1
2
O 1 x
1
-1
O x
-1
1
A. Hình 1. B. Hình 2.
thuvienhoclieu.com Trang 10
thuvienhoclieu.com
y y
-1 O 1 x 1
-1 O x
1
-2 -1
-4
C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 31. Với là các số thực dương tùy ý thỏa mãn , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho hình lăng trụ có đáy là tam giác đều cạnh , tam giác đều nằm trong
mặt phẳng vuông góc với . là trung điểm cạnh . Tính cosin góc giữa hai đường thẳng và
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho hàm số liên tục trên đoạn [0; 1] và có . Tính .
A. . B.2. C.1. D. .
Câu 34. Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm và vuông góc với đường thẳng
có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. 0. D. 16.
Câu 36. Cho lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh và . Gọi là trung
điểm của (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
thuvienhoclieu.com Trang 11
thuvienhoclieu.com
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Một hộp chứa quả cầu gồm quả cầu đỏ được đánh số từ đến và quả màu xanh được đánh
số từ đến . Lấy ngẫu nhiên một quả cầu từ hộp đó. Tính xác suất sao cho quả được chọn là quả màu xanh hoặc
ghi số lẻ.
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Trong không gian , cho ba điểm , và . Đường thẳng đi qua và
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị là đường cong trơn (không bị gãy khúc), hình vẽ bên.
Gọi hàm Hỏi phương trình có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
A. B. C. D.
một nguyên hàm của thỏa mãn . Tính kết quả là.
A. . B. . C. . D. .
thuvienhoclieu.com Trang 12
thuvienhoclieu.com
Câu 42. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều và độ dài đường cao của bằng . Biết
mặt phẳng và mặt phẳng cùng vuông góc với mặt đáy. Cho , Tính thể tích khối chóp
A. B. C. D.
Câu 43. Gọi là tổng các số thực để phương trình có nghiệm phức thỏa mãn
Tính
A. B. C. D.
Câu 44. Xét hai số phức thỏa mãn và . Giá trị lớn nhất của
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Cho hàm số là hàm số đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số có diện tích bằng
A. . B. . C. D.
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng đường thẳng
và điểm Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm cắt và song song
A. . B. .
C. . D. .
thuvienhoclieu.com Trang 13
thuvienhoclieu.com
Câu 47. Cho một hình nón có bán kính đáy bằng . Mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón, cắt đường
tròn đáy tại và sao cho , khoảng cách từ tâm đường tròn đáy đến mặt phẳng bằng .
Thể tích khối nón đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên sao cho ứng với mỗi , tồn tại ít nhất bốn số nguyên thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Trong không gian , cho mặt cầu . Có tất cả bao nhiêu điểm
( là các số nguyên) thuộc mặt phẳng sao cho có ít nhất hai tiếp tuyến của đi qua
và hai tiếp tuyến đó vuông góc với nhau?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
thuvienhoclieu.com Trang 14
thuvienhoclieu.com
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu của như sau:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng và diện tích đáy bằng là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
log 2 x 1 3
Câu 10. Nghiệm của phương trình là
A. x 10 . B. x 8 . C. x 9 . D. x 7 .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho số phức . Phần thực, phần ảo của lần lượt là
A. . B. . C. 2;1. D. – 2;1.
Câu 13. Trong không gian , Cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
A. B. C. D.
Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho , , . Tìm tọa độ
của vectơ .
A. . B. . C. . D. .
thuvienhoclieu.com Trang 15
thuvienhoclieu.com
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ, biết điểm là điểm biểu diễn số phức . Phần thực của bằng:
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Với , là các số thực dương tùy ý, bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng . Điểm nào dưới đây thuộc d?
A. B. C. D.
Câu 20. Với và là hai số nguyên dương , công thức nào sao đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Diện tích đáy của khối lăng trụ có thể tích và có chiều cao là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho hàm số có bảng xét dấu đạo hàm như sau
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng B. Hàm số đồng biến trên khoảng
thuvienhoclieu.com Trang 16
thuvienhoclieu.com
C. Hàm số đồng biến trên khoảng D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 24. Cho hình trụ có bán kính đáy và độ dài đường sinh . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho
được tính theo công thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho cấp số cộng với công sai . Giá trị bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 27. Công thức nào sau đây là sai?
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên toàn trục số?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 31. Với là các số thực dương tùy ý thỏa mãn , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho tứ diện có đôi một vuông góc với nhau và . Gọi là
trung điểm của (tham khảo hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng và bằng
thuvienhoclieu.com Trang 17
thuvienhoclieu.com
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm và vuông góc với trục có phương
trình là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 36. Cho hình lăng trụ đứng có tất cả các cạnh bằng . Gọi là trung điểm của (tham
khảo hình vẽ).
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Có hai cái rương, mỗi rương chứa cái thẻ đánh số tự đến . Rút ngẫu nhiên từ mỗi cái rương một
tấm thẻ. Xác suất để thẻ rút ra đều ghi số lẻ là
A. . B. . C. D. .
thuvienhoclieu.com Trang 18
thuvienhoclieu.com
A 1; 2;3 , B 1;1;1 , C 3; 4;0
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm . Đường thẳng đi qua A và song
x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3
A. 4 5 1 . B. 4 5 1 .
x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3
C. 2 3 1 . D. 2 3 1 .
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Cho là một hàm đa thức bậc bốn có đồ thị như hình dưới đây.
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân tại cạnh bên vuông góc với mặt đáy, biết
A. B. C. D.
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị dương của số thực sao cho phương trình có nghiệm phức
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Giả sử là hai trong các số phức thỏa mãn là số thực. Biết rằng , giá trị
A. B. C. D.
thuvienhoclieu.com Trang 19
thuvienhoclieu.com
hàm số và cắt nhau tại 3 điểm có hoành độ lần lượt là ; ; (tham khảo hình vẽ). Hình
phẳng giới hạn bởi đồ thị đã cho có diện tích bằng
A. B. C. D.
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng , mặt phẳng
và điểm . Phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua điểm song
A. . B. .
C. . D. .
Câu 47. Cho hình nón đỉnh , đường cao SO, và là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho khoảng cách từ
đến bằng và . Độ dài đường sinh của hình nón theo bằng
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Trong không gian , cho mặt cầu: . Có tất cả bao nhiêu điểm
là các số nguyên) thuộc mặt phẳng sao cho có ít nhất hai tiếp tuyến của đi qua và hai tiếp
tuyến đó vuông góc nhau?
A. . B. . C. . D. .
thuvienhoclieu.com Trang 20
thuvienhoclieu.com
Câu 50. Cho hàm số có đạo hàm , với mọi . Có bao nhiêu
giá trị nguyên dương của tham số để hàm số có điểm cực trị?
A. . B. . C. . D. .
1B 2D 3A 4B 5C 6C 7B 8D 9B 10C
11B 12A 13C 14B 15A 16B 17B 18C 19C 20A
21C 22A 23D 24D 25C 26B 27A 28C 29B 30C
31C 32D 33D 34A 35B 36D 37D 38C 39D 40A
41B 42B 43C 44C 45D 46C 47A 48C 49A 50B
A. . B. . C. . D. .
A. B.
C. D.
Câu 3. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị của hàm số
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho hàm liên tục trên và có bảng xét dấu như sau:
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
thuvienhoclieu.com Trang 21
thuvienhoclieu.com
Câu 7. Giải bất phương trình .
A. B. C. D.
Câu 8. Khi tăng độ dài các cạnh của một khối chóp lên lần thì thể tích của khối chóp thay đổi như thà nào?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Trong không gian , cho mặt phẳng .Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp
A. . B. . C. . D.
Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho . Tọa độ của vectơ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức ?
A. . B. . C. . D. .
5x 1
y
Câu 16. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số x 1 là
1
y
A. y 1 . B. 5. C. y 1 . D. y 5 .
Câu 17. Với các số thực dương , bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 18. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
thuvienhoclieu.com Trang 22
thuvienhoclieu.com
A. y x 2 x . B. y x 3x . C. y x 2 x . D. y x 3x .
4 2 3 4 2 3
Câu 19. Trong không gian , cho đường thẳng . Điểm nào sau đây thuộc ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Với là số nguyên dương, công thức nào sao đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Diện tích đáy của khối lăng trụ có thể tích và có chiều cao là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho hàm số có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho hình trụ có diện tích xung quanh và bán kính đáy . Độ dài đường sinh của hình trụ đã cho
được tính theo công thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
5 5
f x dx 4 3 f x dx
Câu 25. Biết 1 . Giá trị của 1 bằng
4
A. 7 . B. 3 . C. 64 . D. 12 .
Câu 26. Cho cấp số cộng với ; . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 6. B. 3. C. 12. D. -6.
A. . B. .
Å
C. . D. .
O 1 x
-1
-1
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn .
A. B. C. D.
Câu 30. Cho các hàm số sau:
1 3 x 1
(I) : y x x 2 3x 4 (II) : y
3 ; x 1 ; (III) : y x 2 4
Có bao nhiêu hàm số đồng biến trên những khoảng mà nó xác định?
A. 2. B. 4. C. 3. D. 5.
Câu 31. Với mọi , , là các số thực dương thoả mãn . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. B. C. D.
Câu 32. Cho tứ diện với . Gọi là góc giữa hai đường
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
thuvienhoclieu.com Trang 24
thuvienhoclieu.com
Câu 34. Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng
có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho số phức . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Cho hình lăng trụ đứng có tất cả các cạnh bằng . Gọi là trung điểm của (tham
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Chọn ngẫu nhiên số trong số tự nhiên . Tính xác suất biến cố trong số đó chỉ có
số là bội của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Trong không gian , cho ba điểm và . Đường thẳng đi qua và song
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên , có đồ thị như hình dưới đây, trong đó
là các điểm cực đại của , các tiếp tuyến của tại các tiếp điểm thuộc cung đều không song song với
thuvienhoclieu.com Trang 25
thuvienhoclieu.com
A. B. C. D.
Câu 42. Cho hình chóp tam giác có đáy là tam giác vuông tại , , , cạnh bên
vuông góc với mặt đáy và hợp với mặt đáy một góc . Tính thể tích của khối chóp .
A. B. C. D.
Câu 43. Cho phương trình . Để phương trình có tổng bình phương hai nghiệm bằng 5 thì m có
Câu 44. Cho số phức thỏa mãn : . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức là
A. B. C. D.
Câu 45. Cho hàm số xác định và liên tục trên đoạn . Biết rằng diện tích hình phẳng giới
thuvienhoclieu.com Trang 26
thuvienhoclieu.com
y
y=g(x)
S3
2
S1
-1
-5 -2 O 2 3 x
S2
y=f(x)
Câu 46. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hai mặt phẳng ,
và điểm . Đường thẳng đi qua điểm và song song với cả hai mặt phẳng
có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 47. Cho hình nón có chiều cao và bán kính đáy đều bằng . Mặt phẳng qua đỉnh của hình nón và cắt đáy
theo dây cung có độ dài bằng . Khoảng cách từ tâm của đáy tới mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và một điểm
. Từ kẻ được vô số các tiếp tuyến tới , biết tập hợp các tiếp điểm là đường tròn . Tính bán
A. . B. . C. . D. .
thuvienhoclieu.com Trang 27
thuvienhoclieu.com
Câu 50. Cho hàm số có đạo hàm . Có bao nhiêu giá trị nguyên của
A. . B. . C. . D. .
1D 2A 3B 4A 5A 6B 7A 8B 9B 10D
11B 12B 13A 14A 15D 16D 17A 18A 19A 20D
21C 22A 23D 24B 25D 26A 27C 28D 29A 30C
31C 32D 33A 34C 35D 36A 37A 38A 39B 40C
41A 42A 43D 44A 45B 46B 47D 48B 49A 50D
A. . B. . C. . D. 9.
A. B.
C. D.
A. B. C. D.
Câu 5. Hàm số là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau:
. B. . C. . D. .
A.
Câu 6. Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu của như sau:
A. B. C. D.
thuvienhoclieu.com Trang 28
thuvienhoclieu.com
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Công thức tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy và chiều cao là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A.2. B. . C. 1. D. .
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới đây là một
A. B. C. D.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ , cho , , . Tìm tọa độ
của vectơ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho số phức . Số phức đối của có tọa độ điểm biểu diễn là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số
thuvienhoclieu.com Trang 29
thuvienhoclieu.com
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19. Trong không gian , cho đường thẳng . Điểm nào dưới đây thuộc ?
A. B. C. D.
Câu 20. Với và là hai số nguyên dương , công thức nào sao đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy và có chiều cao là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 24. Cho hình trụ có diện tích xung quanh và độ dài đường sinh . Bán kính đáy của hình trụ đã cho
được tính theo công thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
thuvienhoclieu.com Trang 30
thuvienhoclieu.com
A. B. C. D.
-1 1
0 x
-1
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Å
Câu 30. Đồ thị hàm số . Hình nào trong 4 hình dưới đây mà hàm số luôn đồng biến
trên ?
y y
3
2
x 1
O O x
1
1
A. Hình 1. B. Hình 2.
1 y
O x
1 2
O x
1
C. Hình 3. D. Hình 4.
thuvienhoclieu.com Trang 31
thuvienhoclieu.com
Câu 31. Xét tất cả các số dương và thỏa mãn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho tứ diện có . Gọi , lần lượt là trung điểm và . Biết
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và vuông
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Cho hình hộp có đáy là hình vuông cạnh , tâm . Hình chiếu vuông góc
của lên mặt phẳng trùng với . Biết tam giác vuông cân tại . Tính khoảng cách từ
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số có tổng
là một số chẵn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ , đường thẳng đi qua điểm và vuông góc với mặt
A. . B. .
C. . D. .
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình chứa bao nhiêu số nguyên ?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
thuvienhoclieu.com Trang 32
thuvienhoclieu.com
Câu 40. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều, . Mặt phẳng cách một
khoảng bằng và hợp với mặt phẳng góc . Thể tích của khối chóp bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Trong tập số phức, giá trị của m để phương trình bậc hai có tổng bình phương hai nghiệm
bằng là:
A. B. C. D.
Câu 44. Cho số phức thoả mãn . Giá trị lớn nhất của bằng
A. . B. . C. . D. .
của hàm số và cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt (tham khảo hình vẽ).
thuvienhoclieu.com Trang 33
thuvienhoclieu.com
Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng
A. B. C. D.
Câu 46. Trong không gian , cho điểm và mặt phẳng . Đường thẳng đi qua
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Cho hình nón đỉnh , đáy là đường tròn .Một mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón cắt đường tròn
đáy tại hai điểm và sao cho . Tính khoảng cách từ đến .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu có phương trình là
Câu 50. Cho hàm số có . Hỏi có tất cả bao nhiêu số nguyên không
A. . B. . C. . D. .
1B 2A 3C 4A 5A 6A 7B 8B 9D 10A
11B 12B 13A 14B 15A 16D 17D 18D 19A 20D
21A 22D 23D 24C 25B 26D 27C 28C 29D 30D
31D 32C 33D 34B 35B 36D 37A 38B 39B 40B
41C 42A 43A 44D 45C 46B 47B 48D 49A 50C
thuvienhoclieu.com Trang 34
thuvienhoclieu.com
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 4. Cho mặt cầu có diện tích Khi đó, thể tích khối cầu là
A. B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 6. Cho hàm số có đạo hàm . Số điểm cực đại của hàm số đã
cho là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Khối chóp có , , , cố định và chạy trên đường thẳng song song với . Khi đó
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
thuvienhoclieu.com Trang 35
thuvienhoclieu.com
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Phần thực, phần ảo của số phức thỏa mãn lần lượt là
A. 1;1. B. . C. 1;2. D. .
Câu 13. Trong không gian , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là:
A. B. C. D.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai vectơ và . Tìm tọa độ của
vectơ .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
log a2 b
Câu 17. Với a , b là các số thực dương tùy ý và a 1 , bằng
1 1
log a b log a b
2 log a b 2 log a b
A. 2 . B. 2 . C. . D. .
Câu 18. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Trong không gian , cho đường thẳng . Điểm nào dưới đây thuộc ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Với và là hai số nguyên dương , công thức nào sao đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Chiều cao của khối lăng trụ có diện tích đáy và thể tích là
thuvienhoclieu.com Trang 36
thuvienhoclieu.com
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho hình trụ có bán kính đáy và độ dài đường sinh . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho
được tính theo công thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
-1 1
0 x
-1
A. . B. . C. . D. .
thuvienhoclieu.com Trang 37
thuvienhoclieu.com
Câu 29. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Đồ thị hàm số . Hình nào trong 4 hình dưới đây mà hàm số luôn nghịch
biến trên ?
A. B.
C. D.
Câu 31. Xét số thực và thỏa mãn . Mệnh đề nào dưới đây đúng
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho tứ diện đều , là trung điểm của cạnh . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 34. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm và vuông góc với đường thẳng
A. B. C. . D.
thuvienhoclieu.com Trang 38
thuvienhoclieu.com
A.2. B. . C. 1. D. .
Câu 36. Cho hình chóp có đáy là hình thoi cạnh , , và vuông góc với mặt
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Gọi là tập các số tự nhiên có bốn chữ số khác nhau được tạo từ tập . Chọn ngẫu nhiên
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Trong không gian , cho ba điểm . Đường thẳng đi qua A và song
song với BC có phương trình là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình có dạng là đoạn . Giá trị
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ và thỏa mãn đẳng thức sau:
A. . B. . C. . D. .
thuvienhoclieu.com Trang 39
thuvienhoclieu.com
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , vuông góc với đáy , góc
giữa hai mặt phẳng và bằng . Gọi lần lượt là trung điểm của . Tính thể tích
khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Cho phương trình trong đó m là tham số phức. Giá trị của m để phương trình có hai
A. B. C. D.
Câu 44. Xét các số phức thỏa mãn . Gọi , lần lượt là giá trị lớn nhất và giá
A. ; . B. ; .
C. ; . D. ; .
Câu 45. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ và diện tích hai phần lần lượt bằng và
A. B. C. D.
Câu 46. Trong không gian , cho điểm và mặt phẳng , đường thẳng
. Phương trình nào sau đây là phương trình đường thẳng đi qua , song song và
thuvienhoclieu.com Trang 40
thuvienhoclieu.com
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Cho hình nón có chiều cao , bán kính đáy . Một thiết diện đi qua đỉnh của hình nón có
khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện là . Tính diện tích của thiết diện đó.
A. B. C. D.
Câu 48. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương với thỏa mãn điều kiện
A. . B. vô số. C. . D. .
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ , gọi điểm (với , , là các phân số tối giản) thuộc
mặt cầu sao cho biểu thức đạt giá trị lớn nhất. Khi đó
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Cho hàm số có đạo hàm Tính tổng tất cả các giá trị
A. . B. . C. . D. .
1D 2A 3A 4A 5A 6D 7D 8D 9C 10B
11C 12A 13A 14D 15A 16B 17B 18A 19B 20A
21D 22C 23C 24D 25C 26A 27B 28B 29B 30D
31D 32B 33A 34B 35B 36C 37B 38C 39C 40A
41B 42A 43A 44C 45A 46A 47A 48C 49C 50C
thuvienhoclieu.com Trang 41