You are on page 1of 9

HSK2 - BÀI 11: ANH ẤY LỚN HƠN TÔI 3 TUỔI.

1. Người tuần trước cùng bạn đi uống trà sữa là ai vậy?


Tôi có quen anh ta không?

→ 上个星期和你一起去喝奶茶的人是谁?我认识他吗?

2. Người đang ngồi đọc sách phía trước kia có phải bạn
trai của bạn không?

→ 坐在前面看书的那个人是不是你男朋友?

前面坐着看书的那个人……

V + 着:diễn tả trạng thái duy trì của hành động

Đang ngồi đọc sách

坐着看书

=> V1 + 着 /zhe/+ (O1) + V2 + (O2)


Hành động V2 thực hiện trong trạng thái V1
Tôi đang đứng ăn cơm

我站着吃饭
3. Anh ấy cao hơn tôi một chút.

→他比我高一些/一点儿。

4. Cái xe đạp mới mua của tôi ở đâu rồi?

→我新买的自行车在哪儿?

5. Tôi không xinh đẹp như chị của tôi.

→我没有我姐姐漂亮。

6. Thời tiết hôm nay lạnh hơn hôm qua nhiều.

→ 今天的天气比昨天冷多了。

7. Kia là giáo viên mới đến của bạn phải không? Ông ấy
thật đẹp trai.

→那是你新来的老师吗?他真帅。

8. Táo hôm nay rẻ hơn hôm qua 10 đồng.

→今天的苹果比昨天便宜 10 块(钱)。

9. Cô gái bên trái xinh hơn cô bên phải một chút.


→ 左边的女孩比右边的漂亮一点儿。

10. Vì hôm nay công việc nhiều hơn hôm qua, nên tôi
cảm thấy rất mệt, tôi muốn nghỉ ngơi một chút.

→ 因为今天的工作比昨天多,所以觉得很累,我想休

息一下/休息休息。

V + 一下 = VV

Adj + 一点儿

多/少 + V + 一点儿:(Khuyên) làm gì nhiều vào/ít đi

多吃一点儿、少玩一点儿
第 12 课:你穿得太少了

Hôm nay có thể sẽ có tuyết rơi.

今天可能会下雪。

Tuyết rơi rồi, các bạn mặc nhiều quần áo vào nhé!

下雪了,你们多穿衣服吧!

… 度/dù/: … độ

零下…度: âm … độ
1) Bổ ngữ trạng thái (BNTT):
- Định ngữ: bổ nghĩa cho N (Định ngữ + 的 + TTN)
- Bổ ngữ: bổ nghĩa cho Adj/V
- Bổ ngữ kết quả: kết quả của V

VD: 看懂、做完、看见、找到、买到/好、……

=> Bổ ngữ trạng thái: miêu tả, đánh giá trạng thái, tính
chất của V.
Học rất giỏi

学 得 很好

=> V + 得 + BNTT (Phó từ chỉ mức độ + Adj)

VD:
Ăn rất ít: 吃得很少
Nấu rất ngon: 做得很好吃
Chạy rất nhanh: 跑得很快
*Nếu câu có O thì phải lặp lại V lần nữa:
Học tiếng Trung rất giỏi

(学) 汉语 学得 很好

=> (V)+ O + V + 得 + BNTT

VD:

Ăn rất ít trái cây: 水果吃得很少

Nói tiếng Anh rất giỏi: 英语说得很好


Chạy rất nhanh: 跑步跑得很快 = 跑得很快

跑步:ĐT ly hợp (V + O)

Dậy rất muộn: 起得很晚


Ngủ rất sớm: 睡觉睡得很早 = 睡得很早
*Phủ định:
Học tiếng Trung không giỏi

学汉语 学得 不好
=> (V) + O + V + 得 +不+ Adj

Nấu món Việt Nam không ngon


越南菜做得不好吃
Hát không hay
歌唱得不好听 = 唱得不好听
*Nghi vấn:
Học tiếng Trung giỏi không?

学汉语学得好吗/好不好?

=> (V) + O + V + 得 + Adj 吗/Adj 不 Adj?

Học tiếng Trung như thế nào?

汉语学得怎么样?

=> (V) + O + V + 得 + 怎么样?


2) Câu so sánh với chữ 比/bi3/:

Anh ấy lớn hơn tôi.


他比我大。

=> A 比 B + Adj
Anh ấy học tốt hơn tôi.

他比我学得好。

=> A 比 B + V + 得 + Adj

他学得比我好。

=》A + V + 得 + 比+ B + Adj

Anh trai ngủ sớm hơn chị gái.


哥哥比姐姐睡得早。
哥哥睡得比姐姐早。

早起:thức sớm

早睡早起:ngủ sớm dậy sớm


---------------------------------------------------------

一支铅笔:1 cây bút chì

教室:phòng học – 班: lớp

长:
• /chang2/ (adj): dài
• /zhang3/ (v): sinh ra, mọc lên, người đứng đầu

班长:lớp trưởng

校长:hiệu trưởng

You might also like