Professional Documents
Culture Documents
Chuong 3
Chuong 3
NỘI DUNG
Nội dung:
3.1 Định nghĩa
3.2 Ứng suất trên mặt cắt ngang
3.3 Biến dạng của thanh chịu kéo (nén) đúng tâm
3.4 Đặc trưng cơ học của vật liệu
3.5 Ứng suất cho phép – Hệ số an toàn – Ba bài toán
cơ bản
FDSF 1
FDSF
ĐỊNH NGHĨA
Định nghĩa:
ĐỊNH NGHĨA
Định nghĩa:
FDSF 2
FDSF
ĐỊNH NGHĨA
Định nghĩa:
Thí nghiệm:
FDSF 3
FDSF
FDSF 4
FDSF
FDSF 5
FDSF
Thí nghiệm:
FDSF 6
FDSF
VÍ DỤ
VÍ DỤ
Đoạn 1: 0 Z1 40(cm)
F z 0 30 N z1 0 N z1 30( KN )
FDSF 7
FDSF
VÍ DỤ
Đoạn 2: 40 Z 2 80(cm )
F z 0 30 50 N z 2 0 N z 2 20( KN )
VÍ DỤ
Đoạn 3: 80 Z 3 100
F z 0 30 50 20 N z 3 0 N z 3 40( KN )
FDSF 8
FDSF
VÍ DỤ
Biểu đồ:
N z1 30
z1 6 KN 2
A 5 cm
N z 2 20
z2 4 KN 2
A 5 cm
N z 3 40 KN
z3 8
A 5 cm 2
3
N zi li 30 40 20 40 40 20
L 0.004cm
i 1 EA 2 10 4 5 2 10 4 5 2 10 4 5
VÍ DỤ
Ví dụ:
FDSF 9
FDSF
VÍ DỤ
F z 0 30 N z1 0 N z 3 30( KN )
VÍ DỤ
F z 0 30 40 N z 2 0 N z 2 10( KN )
FDSF 10
FDSF
VÍ DỤ
F z 0 30 40 N z 3 0 N z 3 10( KN )
VÍ DỤ
F z 0 30 40 20 N z 4 0 N z 4 10( KN )
FDSF 11
FDSF
VÍ DỤ
VÍ DỤ
Thí nghiệm:
FDSF 12
FDSF
Định nghĩa:
FDSF 13
FDSF
FDSF 14
FDSF
FDSF 15
FDSF
FDSF 16
FDSF
Định nghĩa:
Định nghĩa:
FDSF 17
FDSF
FDSF 18
FDSF
FDSF 19
FDSF
VÍ DỤ
Ví dụ 3: Xác định nội lực thanh AC, BC; Kiểm tra bền
thanh AC, xác định đường kính thanh BC (d2=?)
KN
Biết rằng: 10 cm 2
E 2 10 KN
4
cm 2
30 0
VÍ DỤ
FDSF 20
FDSF
VÍ DỤ
VÍ DỤ
N zBC 40 3
AzBC 6.93cm 2
10
d zBC 1.67cm
FDSF 21
FDSF
VÍ DỤ
Ví dụ 4: Xác định nội lực thanh OB, OC; tìm chuyển vị
thẳng đứng điểm O
Biết rằng:
10 KN cm2
E 2 104 KN
cm 2
300
L 200cm
P 300kN
VÍ DỤ
Fngang 0
Fdung 0
N OB sin N OC sin 0
N OB cos NOC cos P 0
N OC N OB N
P 300
N 2 cos 3 100 3( KN )
FDSF 22
FDSF
VÍ DỤ
N 2 2L 2N 2 L
U
EA EA
VÍ DỤ
OO '
4 N 2 L 4 100 3 200
0.4cm
PEA 300 2 104 10
FDSF 23