You are on page 1of 29

第六课

你怎么不吃了
Sao anh không ăn nữa
1.门(n)cửa

①一扇门/按门铃/门卫/大门/门口。

②他在门外等你很久了,怎么还没出去呢?

③谁在按门铃?你出去看看。
2.外(n)bên ngoài

①门外/家外/外地/外国

②外贸/外人/外表/外号
3.自行车(n)xe đạp

1.一辆自行车/电动自行车

2.他从家骑自行车到教室要十分钟。

3.我在门外看见她的自行车。
4.羊肉(n)thịt dê

1.猪肉/鸡肉/牛肉/鱼肉/烤肉

2.北京烤鸭/麻婆豆腐/西红柿炒鸡蛋/

自助餐(吃到饱)/海鲜
5.好吃(tt)ngon

好 + động từ đơn âm tiết → tính từ: dễ…


好 喝 dễ uống, ngon
好 看 dễ nhìn, xinh
好 走 dễ đi
好 听 dễ nghe, hay
好 写 dễ viết
好 做 dễ làm
6.面条 (n)mì sợi

1.我想吃意大利面。

2.番茄炒鸡蛋面好吃吗?

3.我要一碗重庆小面。
7.打篮球 bóng rổ

1.他每周打三次篮球。

2.我不会打篮球,但是我喜欢看篮球比赛。
8.因为……所以…… bởi vì……cho nên……

1.因为生病,所以他向老师请假。

2.因为他每天跑步、健身,所以身体很好。

3.因为老师有急事,所以今晚我们都不用上课。
9.游泳(v)bơi

1.天气太热了,我想去海边游泳。

2.我很喜欢游泳,但是我怕被晒黑。

3.下午去游泳池游一下泳吧。
10.经常: thường xuyên

Phó: nhấn mạnh hành động xảy ra nhiều lần, lặp đi lặp
lại trong thời gian dài có tính nhất quán

1.他经常在这家韩国料理吃饭。

2.经常洗澡可以保持身体的清洁。
10.经常: thường xuyên

Tính từ:

1.对于出租车司机来说,开夜车是经常的事。

2.经常性费用 = 日常费用

*Phủ định: 不常
11.公斤(lượng)kg

A:他体重多少?

B:五十五公斤。

C:你要买几公斤荔枝?

D:给我两公斤。
12.怎么(ĐTNV)thế nào

• 怎么 + V: hỏi cách thức, phương thức

这个字怎么写?

超市怎么走?

他怎么上班?
12.怎么(ĐTNV)thế nào

• 怎么 + V/adj: hỏi nguyên nhân, thể hiện ngữ khí


ngạc nhiên, kỳ quái

你怎么不高兴?

今天怎么这么热?

昨天你们怎么没去打篮球?
12.怎么(ĐTNV)thế nào

• 怎么了:hỏi tình hình

她怎么了?需要我们帮忙吗?

你怎么了?脸色这么差。
13.量词的重叠: Sự lặp lại của lượng từ: nhấn
mạnh mọi thành viên/sự vật trong nhôm nào đó đều có một
điểm chung. Sau lượng từ thường có 都

每个=个个:同学们个个都很高兴。

每件=件件:这个商店的衣服件件都很漂亮。

每天=天天:这个星期我天天都吃羊肉。
1.他怎么知道小王什么时候来学校的?
2.小王的自行车在哪儿呢?
A:老板什么时候来的?

B:老板十分钟前就到了。

A:你怎么知道?

B:我在停车场看见他的汽车。
1.她怎么不吃羊肉了?
2.她还想吃什么?
A:今天的牛肉很好吃,你怎么不吃了?

B:这几天都吃牛肉,不想吃了。

A:那你还想吃什么?

B:来一点儿沙拉。
1.昨天他们怎么都没去打篮球?
2.他经常游泳吗?
A:踢足球- 跑步 – 打羽毛球 – 打台球

B:有急事 – 出差 – 跟老板去见客户

A:健身 – 散步
1.这两天怎么没看见小张?
2.他去哪儿了?
A:李老师

B:芽庄

A:出差

B:旅游
1/DỊCH
1.Tôi thích ăn vịt quay Bắc Kinh, bạn thì sao?
2.Sao bạn không ăn nữa? Vẫn còn rất nhiều món chưa lên.
3.Anh ta làm thương mại mậu dịch cũng làm được hơn 2 năm.
4.Mì Trùng Khánh thường khá cay và mặn.
5.Sao sắc mặt bạn kém thế? Có chuyện gì xảy ra à?
6.Sau khi tắm rửa, chị tôi thường xuyên ngồi trước máy tính xem phim.
7.Dạo này chỉ ở nhà ăn với ngủ, nên tôi béo lên 4kg rồi.
8.Ngày nào cũng ăn thịt nướng, mai đổi ăn hải sản đi.
9.Anh ấy không thích ăn BBQ, chúng tôi liền cùng nhau đi ăn lẩu.
10.Thường xuyên nghe nói chị gái anh ấy vẫn độc thân, không biết bây giờ
đã kết hôn chưa?
1/DỊCH
11.hôm nay thịt dê ngon quá, ai nấu vậy?
12.ai ở bên ngoài nhấn chuông cửa thế?
13.từ nhà đi xe máy đến công ty mất 40p
14.Tôi muốn ăn mì trứng gà cà chua. Bạn làm cho tôi ăn đi
15.tôi không biết chơi bóng rổ.
16.bởi vì bị ốm nên anh ấy xin nghỉ ở nhà nghỉ ngơi
17.thời tiết nóng vậy đi biển bơi đi
18.cô ấy nặng 55kg, cao 1m65, dáng người rất gợi cảm
19.hai ngày này sao không thấy Lý Nguyệt? Cô ấy đi đâu rồi?
20.Bởi vì trong nhà chỉ còn 1 chiếc xe đạp, nên tôi đành phải đi xe đạp đến trường
2/TRẢ LỜI CÂU HỎI

1.你怎么不高兴?→
2.他怎么不来?→
3.这么晚了,你怎么还没休息?→
4.昨晚怎么没上课?→
5.他脸色怎么这么差?→
3/HOÀN THÀNH CÂU

1.因为下大雨,……
2.因为有急事,……
3.因为骑自行车,……
4.因为老师说今晚不用上课,……
5.因为回家太晚,……

You might also like