You are on page 1of 2

2 과 <맛집_> 단어 정리

단어 뜻 문장
1.1
오늘 점심 식사 후에 맛있는 후식을
1. 후식 Ăn tráng miệng 먹고 싶어서 학교 앞 팥빙수 가게에
갔어요
오늘 점심 식사 후에 맛있는 후식을
2. 팥빙수 Đá báo đậu đỏ 먹고 싶어서 학교 앞 팥빙수 가게에
갔어요
이 가게는 지난주에 새로 생겼는데
3. 새로 mới
손님들이 많았어요
가게에 들어가서 저는 가장 인기가
4. 시키 Gọi món 있는 팥빙수를 시키고 제 친구는
과일 빙수를 주문했어요
그리고 10 분 정도 기다린 후에
5. 주문하다 Gọi món 주문한 빙수가 나와서 친구와
맛있게 먹었어요.
6. 양 Giá 팥빙수는 양도 많고 맛있었어요
7. 가격 그리고 가격도 썼어요
그리고 10 분 정도 기다린 후에
8. 나오다 주문한 빙수가 나와서 친구와
맛있게 먹었어요.
9. 댓글 뎌ㅅ글 32
. 과일 빙수에는 딸기, 수박,
10. 파인애플 파인애플 등 과일이 많이 들어
있어서 친구가 아주 좋아했어요
Dịch bài đọc
Một cửa hàng 'đá bào đậu đỏ' đã được mở trước trường!
Hôm nay sau bữa trưa, tôi muốn ăn tráng miệng thật ngon nên đã đến quán đá bào đậu
đỏ trước cổng
trường. Cửa hàng này mới mở vào tuần trước và có rất nhiều khách hàng. Khi vào cửa
hàng, tôi
gọi loại đá bào đậu đỏ phổ biến nhất và bạn tôi gọi đá bào trái cây. Và sau khi đợi
khoảng 10 phút, món
đá bào tôi gọi đã ra và tôi cùng bạn mình thưởng thức. Bạn tôi rất thích đá bào hoa quả
vì nó có rất
nhiều loại hoa quả như dâu, dưa hấu, dứa. Đá bào đậu đỏ rất phong phú và ngon. Và giá
đã rẻ. Từ giờ
trở đi, tôi muốn đi thường xuyên khi thời tiết nóng bức và muốn ăn món gì đó ngon. Mọi
người hãy
đi ăn thử chút đá bào thơm ngon nhé.

1.2
1. 밤 밤과 마늘의 껍질을 깝니다.
2. 마늘 밤과 마늘의 껍질을 깝니다.
3. 껍질을 깝다 밤과 마늘의 껍질을 깝니다.
재료를 흐르는 물에 깨끗이
4. 흐리다
씻습니다.
닭의 배 속에 찹쌀과 밤, 대추,
5. 찹쌀
마늘을 넣습니다.
닭의 배 속에 찹쌀과 밤, 대추,
6. 대추
마늘을 넣습니다.
냄비에 물, 닭, 인삼을 넣고 1 시간
7. 냄비
정도 끓입니다.
냄비에 물, 닭, 인삼을 넣고 1 시간
8. 인삼
정도 끓입니다.
소금과 후춧가루를 넣어서
9. 후춧가루
먹습니다.
10. 삼계탕
요리법
Dịch bài đọc
Công thức nấu ăn
1 Bóc vỏ hạt dẻ và tỏi.
2 Rửa kỹ nguyên liệu dưới vòi nước chảy.
3 Cho gạo nếp, hạt dẻ, táo tàu, tỏi vào dạ dày gà.
4 Cho nước, thịt gà và nhân sâm vào nồi đun sôi khoảng 1 giờ.
5 Thêm muối và hạt tiêu rồi ăn.

Dịch bài văn hóa


Có hơn 100 loại kim chi tùy thuộc vào nguyên liệu. Chúng ta thường ăn kim chi
bắp cải làm từ bắp cải, kkakdugi làm từ củ cải, kim chi củ cải làm từ củ cải và
sobagi dưa chuột làm từ dưa chuột. Ngoài ra, kim chi trắng không cay vì không
chứa bột ớt đỏ, dongchimi thanh mát vì có súp, kim chi bossam ăn cùng thịt.
vân vân.

You might also like