You are on page 1of 2

1,我不是中国人。

2,我不去学汉语。
3,我身体不好。
4,我的工作很难。
5,他 是 越南人,我也是越南人。
6,你去银行,我也去银行。
7,你买一斤苹果,我也买一斤。
8,妈妈也要买一斤水果。
9,我都是学生。
10, 我都去北京。
11, 你都要去北京
12, 我都吃包子
13, 我也是留学生。
14, 我们是老师,他也是老师,我们都是老师。
15, 我们都是朋友。
16, 他们都是学生。

1. Bạn có nhìn thấy cuốn sách tiếng trung của tôi không.
 你有见我的中文书吗。
2. Mẹ tôi là 1 người nấu cơm rất ngon
 我妈妈是一个煮米饭很好的人。
3. Người kia không phải là bố của tôi 。
 那个人不是我的爸爸。
4. Cốc nước này là của em gái tôi。
 这一杯水是我妹妹的.
5.Anh ấy không phải là người mà bạn gặp hôm qua
 他不是昨天你见的人。
6.Người mà thích em gái tôi ko ít 。
 喜欢我妹妹的人不少。
7.Bố tôi thích ăn nho mà tôi mua hqua
 我爸爸喜欢吃我昨天买的葡萄。
8.Giáo viên đại học của tôi là 1 ngưofi rất tốt
 我大学老师一个很好的人。
你觉得这个大学怎么样

1 我们在 201 班学习汉语

2 我就得汉语的发音比较难

4.你是哪个大学的学生

5 谁是你们的老师

6 你觉得汉语的语法怎么样 我觉得怎么难

7 我给你们介绍一下儿,这是我们班的新同学

我听,你们说

这是我爸爸汉语的此单

You might also like