You are on page 1of 4

10/18/2019 Từ vựng tiếng Trung về các ngành công nghiệp Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về các ngành công nghiệp


 Từ vựng tiếng Trung

Ngành công nghiệp luôn là mũi nhọn phát triển của quốc gia. Hiểu được điều này, Tiếng Trung Chinese cung

cấp cho bạn bộ từ vựng các ngành Công nghiệp trong tiếng Trung nhé.

Từ vựng tiếng Trung về các ngành công nghiệp

Từ vựng các ngành Công nghiệp bằng tiếng Trung


1 công nghiệp chế tạo cơ khí 机器制造⼯业 Jīqì zhìzào gōngyè

2 công nghiệp cao su 橡胶⼯业 Xiàngjiāo gōngyè

3 công nghiệp chế biến thịt ⾁类加⼯⼯业 Ròu lèi jiāgōng gōngyè

4 công nghiệp cơ khí 机械⼯业 Jīxiè gōngyè

5 công nghiệp dệt 纺织⼯业 Fǎngzhī gōngyè

6 công nghiệp điện khí 电⽓⼯业 Diànqì gōngyè

7 công nghiệp dệt kim 针织⼯业 Zhēnzhī gōngyè

8 công nghiệp dệt len ⽑纺⼯业 Máofǎng gōngyè

9 công nghiệp dầu khí ⽯油⼯业 Shíyóu gōngyè

10 công nghiệp chế biến cá ⻥类加⼯⼯业 Yú lèi jiāgōng gōngyè

11 công nghiệp chế biến sữa 乳制品⼯业 Rǔ zhìpǐn gōngyè

12 công nghiệp chế tạo ôtô 汽⻋制造⼯业 Qìchē zhìzào gōngyè

13 công nghiệp điện lực 电⼒⼯业 Diànlì gōngyè


https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-ve-cac-nganh-cong-nghiep.html 1/4
10/18/2019 Từ vựng tiếng Trung về các ngành công nghiệp Từ vựng tiếng Trung

14 công nghiệp chế tạo đầu máy xe lửa 机⻋制造⼯业 Jīchē zhìzào gōngyè

15 công nghiệp điện máy 电机⼯业 Diànjī gōngyè

16 công nghiệp điện phân 电解⼯业 Diànjiě gōngyè

17 công nghiệp điện tử 电⼦⼯业 Diànzǐ gōngyè

18 công nghiệp điện tín 电信⼯业 Diànxìn gōngyè

19 công nghiệp chế tạo khí cụ 仪表⼯业 Yíbiǎo gōngyè

20 công nghiệp dân dụng ⺠⽤⼯业 Mínyòng gōngyè

21 công nghiệp địa phương 地⽅⼯业 Dìfāng gōngyè

22 công nghiệp đóng tàu 造船⼯业 Zàochuán gōngyè

23 công nghiệp dược phẩm 制药⼯业 Zhìyào gōngyè

24 công nghiệp gỗ ⽊材⼯业 Mùcái gōngyè

25 công nghiệp gốm sứ 陶瓷⼯业 Táocí gōngyè

26 công nghiệp gang thép 钢铁⼯业 Gāngtiě gōngyè

27 công nghiệp hóa chất 化学⼯业 Huàxué gōngyè

28 công nghiệp hóa dầu ⽯化⼯业 Shíhuà gōngyè

29 công nghiệp hàng không 航空⼯业 Hángkōng gōngyè

30 công nghiệp hạt nhân 核⼯业 Hé gōngyè

31 công nghiệp kim loại màu 有⾊⾦属⼯业 Yǒusè jīnshǔ gōngyè

32 công nghiệp kim loại đen ⿊⾊⾦属⼯业 Hēisè jīnshǔ gōngyè

33 công nghiệp kim loại hiếm 稀有⾦属⼯业 Xīyǒu jīnshǔ gōngyè

34 công nghiệp lên men 发酵⼯业 Fāxiào gōngyè

35 công nghiệp luyện kim 冶⾦⼯业 Yějīn gōngyè

36 công nghiệp lọc dầu 炼油⼯业 Liànyóu gōngyè

37 công nghiệp máy dệt 纺织机械⼯业 Fǎngzhī jīxiè gōngyè

38 công nghiệp may 服装⼯业 Fúzhuāng gōngyè

39 công nghiệp nặng 重⼯业 Zhònggōngyè 


https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-ve-cac-nganh-cong-nghiep.html 2/4
10/18/2019 Từ vựng tiếng Trung về các ngành công nghiệp Từ vựng tiếng Trung

40 công nghiệp nhẹ 轻⼯业 Qīnggōngyè

41 công nghiệp giấy 造纸⼯业 Zàozhǐ gōngyè

42 công nghiệp in 印刷⼯业 Yìnshuā gōngyè

43 công nghiệp in nhuộm 印染⼯业 Yìnrǎn gōngyè

44 công nghiệp năng lượng nguyên tử 原⼦能⼯业 Yuánzǐnéng gōngyè

45 công nghiệp nhiên liệu 燃料⼯业 Ránliào gōngyè

46 công nghiệp nhựa 塑料⼯业 Sùliào gōngyè

47 công nghiệp nhuộm 染料⼯业 Rǎnliào gōngyè

48 công nghiệp phân bón 化肥⼯业 Huàféi gōngyè

49 công nghiệp sản xuất da 制⾰⼯业 Zhì gé gōngyè

50 công nghiệp sản xuất đường 制糖⼯业 Zhì táng gōngyè

51 công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp 农机⼯业 Nóngjī gōngyè

52 công nghiệp sản xuất muối 制盐⼯业 Zhì yán gōngyè

53 công nghiệp sản xuất rượu 酿酒⼯业 Niàngjiǔ gōngyè

54 công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng 建材⼯业 Jiàncái gōngyè

55 công nghiệp thiết bị y tế 医疗设备⼯业 Yīliáo shèbèi gōngyè

56 công nghiệp thuốc lá 卷烟⼯业 Juǎnyān gōngyè

57 công nghiệp thủy sản ⽔产⼯业 Shuǐchǎn gōngyè

58 công nghiệp thủy tinh 玻璃⼯业 Bōlí gōngyè

59 công nghiệp thực phẩm ⻝品⼯业 Shípǐn gōngyè

60 công nghiệp tơ lụa 丝绸⼯业 Sīchóu gōngyè

61 công nghiệp vũ khí 军⽕⼯业 Jūnhuǒ gōngyè

62 công nghiệp vũ trụ 航天⼯业 Hángtiān gōngyè

63 công nghiệp chủ yếu 主要⼯业 Zhǔyào gōngyè

64 công nghiệp hiện đại 现代⼯业 Xiàndài gōngyè


https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-ve-cac-nganh-cong-nghiep.html 3/4
10/18/2019 Từ vựng tiếng Trung về các ngành công nghiệp Từ vựng tiếng Trung

65 công nghiệp nội địa 内地⼯业 Nèidì gōngyè

66 công nghiệp quân sự 军事⼯业 Jūnshì gōngyè

67 công nghiệp quốc doanh 国有⼯业 Guóyǒu gōngyè

68 công nghiệp máy tính 计算机⼯业 Jìsuànjī gōngyè

*** Xem thêm

Các mẫu câu tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng.

Từ vựng tiếng Trung trong công ty

Từ vựng tiếng Trung trong Công việc

Từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng trung chinese

Vui lòng không coppy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.


https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-ve-cac-nganh-cong-nghiep.html 4/4

You might also like