Professional Documents
Culture Documents
CẤU TRÚC 一 yì .... 就 jiù ... - Trung Tâm Tiếng Trung Tầm Nhìn Việt
CẤU TRÚC 一 yì .... 就 jiù ... - Trung Tâm Tiếng Trung Tầm Nhìn Việt
– 我⼀
⼀出⻔,天就
就下⾬了
– 他⼀
⼀上课就
就想睡觉。
– 我⼀
⼀放学回家,就
就⻢上做功课。
– 她 ⼀ 喝酒就
就头疼。
– 我们
我们⼀⼀买到票就
就出发。
W ǒmen
men yì mǎi dào piào jiù chūfā.
– 这个姑娘真可爱,我
我⼀ 看就
就喜欢她
了。
– 我 ⼀ 下⻜机,就
就给妈妈打了电话。
– 我 ⼀ 回家就
就上⽹。
Ngữ 2 + 就 + V2
– 妈妈
妈妈⼀⼀回来,妹妹
妹妹就就去睡觉。
– 第⼀节课下课铃
第⼀节课下课铃⼀⼀响,同学们
同学们就就出去
排队了。
– ⾬ ⼀ 停我们
我们就就出发。
Y ǔ yì tíng w ǒmen
men jiù chūfā.
– 她 ⼀ 打开窗户,清晰的空⽓
清晰的空⽓就就扑⾯⽽
来。
– 铃声
铃声⼀⼀响,同学们
同学们就就进了教室。
Língsh
Língshēēng yì xiǎng, tóngxuémen jiù
jìn le jiàoshì.
⼀ 学就
就 ⼀ 看就
就清
会 ⼀ 摔就
就 清楚楚
碎
yì xué yí kàn jiù
jiù huì yì shuāi qīngqing
jiù suì chǔ chu
Vừa
học V ừ a rớt V ừ a nhìn
đã đ ã bể đ ã rõ mồn
biết một
– ⼀ 到冬季,出⻔的⼈就
就少了。
– 春天⼀
⼀到,⼤地就
就苏醒了。
– ⼀ 到秋天,树叶就
就渐渐地落下来了。
lần
– 要做好准备,⼀
⼀出事就
就⻢上⾏动。
– 这套房⼦她⼀
⼀住 就 住 了⼗⼏年。
– 她⼀
⼀上⽹
上⽹就
就上 了好⼏个⼩时。
Tā yí shàng w
wǎng
ng jiù shàng le hǎo jǐ
ge xiǎoshí.
Cô ấy v ừ a lên m
mạạng thì lên suốt mấy
tiếng đồng hồ.
Tác giả
Giao Tiếp Trẻ Em
Hàng Ngày Thiếu Nhi
Gia Sư Luyện Thi
Dạy Kèm HSK - TOCFL
Định Cư Du Học
Kết Hôn Nước Ngoài
Đọc tiếp
Đọc tiếp
Đọc tiếp
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
MIỄN PHÍ
Về YOU CAN
Cơ sở dạy học
Home website
Đăng Ký GọiN.T.H Chat Zalo Chat FB
ĐiệnDESIGN