You are on page 1of 13

Số hiệu TK Số hiệu TK Số hiệu TK

Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản
I II III I II III I II III
Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư 1111 Tiền gửi phong tỏa Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước
133
Tiền mặt, chứng từ có giá trị 1113 Tiền gửi thanh toán ngoài
10 1331 Tiền gửi không kỳ hạn
ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 1116 Tiền ký quỹ bảo lãnh
101 Tiền mặt bằng đồng Việt Nam Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1332 Tiền gửi có kỳ hạn
112
1011 Tiền mặt tại đơn vị bằng ngoại tệ 1333 Tiền gửi chuyên dùng
Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo 1121 Tiền gửi phong tỏa Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở
1012 134
sổ 1123 Tiền gửi thanh toán nước ngoài
Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu 1126 Tiền ký quỹ bảo lãnh 1341 Tiền gửi không kỳ hạn
1013
thông chờ xử lý Đầu tư tín phiếu Chính phủ và 1342 Tiền gửi có kỳ hạn
1014 Tiền mặt tại máy ATM các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác 1343 Tiền gửi chuyên dùng
12
1019 Tiền mặt đang vận chuyển đủ điều kiện để tái chiết khấu với Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng
Ngân hàng Nhà nước 135
103 Tiền mặt ngoại tệ trong nước
1031 Ngoại tệ tại đơn vị Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng 1351 Vàng gửi không kỳ hạn
121
Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo Nhà nước và tín phiếu Chính phủ 1352 Vàng gửi có kỳ hạn
1032 Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng
sổ 1211 136
1033 Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ Nhà nước ở nước ngoài
1039 Ngoại tệ đang vận chuyển 1212 Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc 1361 Vàng gửi không kỳ hạn
104 Chứng từ có giá trị ngoại tệ Đầu tư vào các giấy tờ có giá 1362 Vàng gửi có kỳ hạn
Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái 139 Dự phòng rủi ro
122
1041
đơn vị chiết khấu với Ngân hàng Nhà 14 Chứng khoán kinh doanh
nước Chứng khoán Nợ
Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi 141
1043
nhờ thu Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà Chứng khoán Chính phủ, chứng
123 nước, tổ chức tín dụng đưa cầm 1411
khoán chính quyền địa phương
Chứng từ có giá trị ngoại tệ đang
1049 cố vay vốn
vận chuyển Chứng khoán do các tổ chức tín
129 Dự phòng giảm giá 1412
dụng khác trong nước phát hành
105 Kim loại quý, đá quý
Tiền, vàng gửi tại tổ chức tín Chứng khoán do các tổ chức kinh
1051 Vàng tại đơn vị 13
dụng khác 1413
tế trong nước phát hành
1052 Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ
Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng 1414 Chứng khoán nước ngoài
Vàng đang mang đi gia công, chế 131
1053 trong nước bằng đồng Việt Nam
tác 142 Chứng khoán Vốn
1311 Tiền gửi không kỳ hạn
Kim loại quý, đá quý đang vận Chứng khoán do các tổ chức tín
1054 1312 Tiền gửi có kỳ hạn 1421
dụng khác trong nước phát hành
chuyển
Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng Chứng khoán do các tổ chức kinh
1058 Kim loại quý, đá quý khác 132
trong nước bằng ngoại tệ 1422
tế trong nước phát hành
11 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
1321 Tiền gửi không kỳ hạn 1423 Chứng khoán nước ngoài
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
111 1322 Tiền gửi có kỳ hạn Chứng khoán kinh doanh khác
bằng đồng Việt Nam 148
Số hiệu TK Số hiệu TK Số hiệu TK
Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản
I II III I II III I II III
149 Dự phòng rủi ro chứng khoán 1691 Dự phòng cụ thể 2122 Nợ quá hạn
Dự phòng cụ thể
1491 1692 Dự phòng chung Cho vay dài hạn bằng đồng Việt
213
Dự phòng chung
1492 1699 Dự phòng giảm giá Nam
Dự phòng giảm giá
1499 Loại 2: Hoạt động tín dụng 2131 Nợ trong hạn
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để Cấp tín dụng cho các tổ chức tín 2132 Nợ quá hạn
15 20
bán dụng khác Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ
214
Chứng khoán Chính phủ, chứng Cho vay các tổ chức tín dụng và vàng
151 201
khoán chính quyền địa phương trong nước bằng đồng Việt Nam 2141 Nợ trong hạn
Chứng khoán Nợ do các tổ chức 2011 Nợ trong hạn 2142 Nợ quá hạn
152 tín dụng khác trong nước phát 2012 Nợ quá hạn Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ
215
hành Cho vay các tổ chức tín dụng và vàng
Chứng khoán Nợ do các tổ chức 202
153 trong nước bằng ngoại tệ 2151 Nợ trong hạn
kinh tế trong nước phát hành 2021 Nợ trong hạn 2152 Nợ quá hạn
154 Chứng khoán Nợ nước ngoài 2022 Nợ quá hạn Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và
Chứng khoán Vốn do các tổ chức 216
Cho vay các tổ chức tín dụng vàng
tín dụng khác trong nước phát 203
155 nước ngoài bằng ngoại tệ 2161 Nợ trong hạn
hành 2031 Nợ trong hạn 2162 Nợ quá hạn
Chứng khoán Vốn do các tổ chức 2032 Nợ quá hạn 219 Dự phòng rủi ro
156
kinh tế trong nước phát hành Chiết khấu, tái chiết khấu công cụ 2191 Dự phòng cụ thể
157 Chứng khoán Vốn nước ngoài 205 chuyển nhượng và giấy tờ có giá 2192 Dự phòng chung
159 Dự phòng rủi ro chứng khoán khác Chiết khấu công cụ chuyển
1591 Dự phòng cụ thể 2051 Nợ trong hạn nhượng và giấy tờ có giá đối với
1592 Dự phòng chung 22
2052 Nợ quá hạn các tổ chức kinh tế, cá nhân
1599 Dự phòng giảm giá 209 Dự phòng rủi ro trong nước
Chứng khoán đầu tư giữ đến 2091 Dự phòng cụ thể Chiết khấu công cụ chuyển
16
ngày đáo hạn 2092 Dự phòng chung 221 nhượng và giấy tờ có giá bằng
Chứng khoán Chính phủ, chứng Cho vay các tổ chức kinh tế, cá đồng Việt Nam
161 21
khoán chính quyền địa phương nhân trong nước 2211 Nợ trong hạn
Chứng khoán Nợ do các tổ chức Cho vay ngắn hạn bằng đồng 2212 Nợ quá hạn
162 tín dụng khác trong nước phát 211 Chiết khấu công cụ chuyển
Việt Nam
hành 2111 Nợ trong hạn 222 nhượng và giấy tờ có giá bằng
Chứng khoán Nợ do các tổ chức 2112 Nợ quá hạn ngoại tệ
163
kinh tế trong nước phát hành Cho vay trung hạn bằng đồng 2221 Nợ trong hạn
164 Chứng khoán Nợ nước ngoài 212 2222 Nợ quá hạn
Việt Nam
169 Dự phòng rủi ro chứng khoán 2121 Nợ trong hạn 229 Dự phòng rủi ro
Số hiệu TK Số hiệu TK Số hiệu TK
Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản
I II III I II III I II III
2291 Dự phòng cụ thể 2531 Nợ trong hạn 2642 Nợ quá hạn
2292 Dự phòng chung 2532 Nợ quá hạn Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ
265
23 Cho thuê tài chính Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận và vàng
Cho thuê tài chính bằng đồng 254 trực tiếp của các Tổ chức Quốc 2651 Nợ trong hạn
231 tế
Việt Nam 2652 Nợ quá hạn
2311 Nợ trong hạn 2541 Nợ trong hạn Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và
266
2312 Nợ quá hạn 2542 Nợ quá hạn vàng
232 Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận 2661 Nợ trong hạn
255
2321 Nợ trong hạn của Chính phủ 2662 Nợ quá hạn
2322 Nợ quá hạn 2551 Nợ trong hạn Tín dụng khác bằng đồng Việt
267
239 Dự phòng rủi ro 2552 Nợ quá hạn Nam
2391 Dự phòng cụ thể Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận 2671 Nợ trong hạn
256
2392 Dự phòng chung của các tổ chức, cá nhân khác 2672 Nợ quá hạn
24 Trả thay bảo lãnh 2561 Nợ trong hạn Tín dụng khác bằng ngoại tệ và
268
Các khoản trả thay khách hàng 2562 Nợ quá hạn vàng
241 Dự phòng rủi ro 2681 Nợ trong hạn
bằng đồng Việt Nam 259
Các khoản trả thay khách hàng 2591 Dự phòng cụ thể 2682 Nợ quá hạn
242 2592 Dự phòng chung Dự phòng rủi ro
bằng ngoại tệ 269
249 Dự phòng rủi ro Tín dụng đối với các tổ chức, cá 2691 Dự phòng cụ thể
26
2491 Dự phòng cụ thể nhân nước ngoài 2692 Dự phòng chung
2492 Dự phòng chung Cho vay ngắn hạn bằng đồng Tín dụng khác đối với các tổ
261 27
Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác Việt Nam chức kinh tế, cá nhân trong nước
25 2611 Nợ trong hạn Cho vay vốn đặc biệt
đầu tư 271
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam 2612 Nợ quá hạn 2711 Nợ trong hạn
251 nhận trực tiếp của các Tổ chức Cho vay trung hạn bằng đồng 2712 Nợ quá hạn
262
Quốc tế Việt Nam 272 Cho vay thanh toán công nợ
2511 Nợ trong hạn 2621 Nợ trong hạn 2721 Nợ trong hạn
2512 Nợ quá hạn 2622 Nợ quá hạn 2722 Nợ quá hạn
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Cho vay đầu tư xây dựng cơ bản
252 263 273
nhận của Chính phủ Nam theo kế hoạch Nhà nước
2521 Nợ trong hạn 2631 Nợ trong hạn 2731 Nợ trong hạn
2522 Nợ quá hạn 2632 Nợ quá hạn 2732 Nợ quá hạn
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ 275 Cấp tín dụng khác
264
253 nhận của các tổ chức, cá nhân và vàng 2751 Nợ trong hạn
khác 2641 Nợ trong hạn
Số hiệu TK Số hiệu TK Số hiệu TK
Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản
I II III I II III I II III
2752 Nợ quá hạn 3012 Nhà cửa, vật kiến trúc Vốn góp liên doanh bằng đồng
342
279 Dự phòng rủi ro 3013 Máy móc, thiết bị Việt Nam
2791 Dự phòng cụ thể Phương tiện vận tải, thiết bị Vốn góp liên doanh với các tổ
3014 3421
2792 Dự phòng chung truyền dẫn chức tín dụng khác
28 Các khoản nợ chờ xử lý 3015 Thiết bị, dụng cụ quản lý Vốn góp liên doanh với các tổ
3422
Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài 3019 Tài sản cố định hữu hình khác chức kinh tế
281 Đầu tư vào công ty liên kết bằng
sản xiết nợ, gán nợ 302 Tài sản cố định vô hình 343
Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài 3021 Quyền sử dụng đất đồng Việt Nam
2811 sản xiết nợ, gán nợ từ 30/6/1998 3024 Phần mềm máy vi tính Đầu tư dài hạn khác bằng đồng
344
về trước 3029 Tài sản cố định vô hình khác Việt Nam
Các khoản nợ chờ xử lý khác đã 303 Tài sản cố định thuê tài chính Đầu tư vào công ty con bằng
2812 345
có tài sản xiết nợ, gán nợ 304 Bất động sản đầu tư ngoại tệ
Các khoản nợ có tài sản thế chấp 305 Hao mòn tài sản cố định 346 Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ
282 liên quan đến vụ án đang chờ xét Hao mòn tài sản cố định hữu Vốn góp liên doanh với các tổ
3461
xử 3051
hình chức tín dụng khác
283 Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm 3052 Hao mòn tài sản cố định vô hình Vốn góp liên doanh với các tổ
3462
Nợ tồn đọng không có tài sản chức kinh tế
3053 Hao mòn tài sản cố định đi thuê
284 bảo đảm và không còn đối tượng Đầu tư vào công ty liên kết bằng
3054 Hao mòn bất động sản đầu tư 347
để thu nợ ngoại tệ
31 Tài sản khác
Nợ tồn đọng không có tài sản Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại
311 Công cụ, dụng cụ 348
285 bảo đảm nhưng con nợ còn tồn tệ
313 Vật liệu
tại, đang hoạt động Dự phòng giảm giá đầu tư dài
Xây dựng cơ bản, mua sắm tài 349
hạn
289 Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý 32
sản cố định
2891 Dự phòng cụ thể 35 Các khoản phải thu bên ngoài
321 Mua sắm tài sản cố định
2892 Dự phòng chung 351 Ký quỹ, thế chấp, cầm cố
322 Chi phí xây dựng cơ bản
29 Nợ cho vay được khoanh 352 Các khoản tham ô, lợi dụng
3221 Chi phí công trình
291 Cho vay ngắn hạn Thanh toán với Ngân sách Nhà
Vật liệu dùng cho xây dựng cơ 353
nước
292 Cho vay trung hạn 3222
bản
293 Cho vay dài hạn Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà
3223 Chi phí nhân công 3531
299 Dự phòng rủi ro nợ được khoanh nước
3229 Chi phí khác 3532 Thuế giá trị gia tăng đầu vào
2991 Dự phòng cụ thể
323 Sửa chữa tài sản cố định 3535 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
2992 Dự phòng chung
34 Góp vốn, đầu tư dài hạn Các khoản chờ Ngân sách Nhà
Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác 3539
Đầu tư vào công ty con bằng nước thanh toán
30 Tài sản cố định 341
đồng Việt Nam
301 Tài sản cố định hữu hình 355 Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ
Số hiệu TK Số hiệu TK Số hiệu TK
Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản
I II III I II III I II III
359 Các khoản khác phải thu 3699 Các khoản phải thu khác Tài sản thay thế cho việc thực
Phải thu được phân loại là tài sản 37 Mua nợ hiện nghĩa vụ của bên bảo đảm
3591 387
có rủi ro tín dụng 371 Mua nợ bằng đồng Việt Nam đã chuyển quyền sở hữu cho tổ
3592 Phải thu khác 372 Mua nợ bằng ngoại tệ chức tín dụng chờ xử lý
3597 Dự phòng rủi ro cụ thể 379 Dự phòng rủi ro 388 Chi phí chờ phân bổ
3598 Dự phòng rủi ro chung 3791 Dự phòng cụ thể 389 Tài sản có khác
3599 Dự phòng phải thu khó đòi 3792 Dự phòng chung 39 Lãi và phí phải thu
36 Các khoản phải thu nội bộ 38 Các tài sản Có khác 391 Lãi phải thu từ tiền gửi
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng
361 381 3911
đồng Việt Nam vốn Việt Nam
3612 Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp Lãi phải thu từ tiền gửi bằng
3811 3912
Tạm ứng tiền lương, công tác phí vốn bằng đồng Việt Nam ngoại tệ
3613 Lãi phải thu từ đầu tư chứng
cho cán bộ, nhân viên Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp 392
3812 khoán
Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản vốn bằng ngoại tệ
3614 Lãi phải thu từ tín phiếu Ngân
chờ xử lý 382 Ủy thác
Các khoản phải bồi thường của Ủy thác cấp tín dụng bằng đồng 3921 hàng Nhà nước và tín phiếu Kho
3615 cán bộ, nhân viên tổ chức tín 3821 bạc
Việt Nam
dụng Ủy thác cấp tín dụng bằng ngoại Lãi phải thu từ chứng khoán đầu
3822 3922
3619 Các khoản phải thu khác tệ tư sẵn sàng để bán
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng Ủy thác khác bằng đồng Việt Lãi phải thu từ chứng khoán đầu
362 3823 3923
ngoại tệ Nam tư giữ đến ngày đáo hạn
Tạm ứng cho các văn phòng đại 3824 Ủy thác khác bằng ngoại tệ 3929 Lãi phải thu khác từ chứng khoán
3622 Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng
diện, chi nhánh ở nước ngoài Đầu tư vào các thiết bị cho thuê 394
Tạm ứng công tác phí cho cán 383 Lãi phải thu từ cho vay bằng
3623 tài chính 3941
bộ, nhân viên Đầu tư vào các thiết bị cho thuê đồng Việt Nam
3629 Các khoản phải thu khác 3831 Lãi phải thu từ cho vay bằng
tài chính bằng đồng Việt Nam 3942
Các khoản phải thu từ các giao Đầu tư vào các thiết bị cho thuê ngoại tệ và vàng
366 3832 3943 Lãi phải thu từ cho thuê tài chính
dịch nội bộ tài chính bằng ngoại tệ
Các khoản phải thu từ các chi 386 Dự phòng rủi ro Lãi phải thu từ khoản trả thay
3661 3944
nhánh 3861 Dự phòng rủi ro cụ thể khách hàng được bảo lãnh
Các khoản phải thu từ Hội sở 3862 Dự phòng rủi ro chung 395 Lãi phải thu từ nghiệp vụ mua nợ
3662 Lãi phải thu từ nợ mua bằng
chính 3863 Dự phòng rủi ro khác 3951
369 Các khoản phải thu khác đồng Việt Nam
Giá trị khoản nợ giao Công ty Lãi phải thu từ nợ mua bằng
3692 3952
quản lý nợ và khai thác tài sản ngoại tệ
Số hiệu TK Số hiệu TK Số hiệu TK
Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản
I II III I II III I II III
Lãi phải thu từ các công cụ tài Tiền gửi của các tổ chức tín dụng Tiền gửi của khách hàng trong
396 412 421
chính phái sinh trong nước bằng ngoại tệ nước bằng đồng Việt Nam
3961 Giao dịch hoán đổi 4121 Tiền gửi không kỳ hạn 4211 Tiền gửi không kỳ hạn
3962 Giao dịch kỳ hạn 4122 Tiền gửi có kỳ hạn 4212 Tiền gửi có kỳ hạn
3963 Giao dịch tương lai Tiền gửi của các ngân hàng ở 4214 Tiền gửi vốn chuyên dùng
413
3964 Giao dịch quyền chọn nước ngoài bằng đồng Việt Nam Tiền gửi của khách hàng trong
422
397 Phí phải thu 4131 Tiền gửi không kỳ hạn nước bằng ngoại tệ
Loại 4: Các khoản phải trả 4132 Tiền gửi có kỳ hạn 4221 Tiền gửi không kỳ hạn
Các khoản nợ Chính phủ và Tiền gửi của các ngân hàng ở 4222 Tiền gửi có kỳ hạn
40 414
Ngân hàng Nhà nước nước ngoài bằng ngoại tệ 4224 Tiền gửi vốn chuyên dùng
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước 4141 Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt
401 423
bằng đồng Việt Nam 4142 Tiền gửi có kỳ hạn Nam
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước Vay các tổ chức tín dụng trong 4231 Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn
402 415
bằng ngoại tệ nước bằng đồng Việt Nam 4232 Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng 4151 Nợ vay trong hạn 4238 Tiền gửi tiết kiệm khác
403
đồng Việt Nam 4159 Nợ quá hạn Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ
4031 Vay theo hồ sơ tín dụng 424
Vay các tổ chức tín dụng trong và vàng
416
Vay chiết khấu, tái chiết khấu các nước bằng ngoại tệ 4241 Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn
4032
giấy tờ có giá 4161 Nợ vay trong hạn 4242 Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn
4033 Vay cầm cố các giấy tờ có giá 4169 Nợ quá hạn Tiền gửi của khách hàng nước
4034 Vay thanh toán bù trừ 425
Vay các ngân hàng ở nước ngoài ngoài bằng đồng Việt Nam
417
4035 Vay hỗ trợ đặc biệt bằng đồng Việt Nam 4251 Tiền gửi không kỳ hạn
4038 Vay khác 4171 Nợ vay trong hạn 4252 Tiền gửi có kỳ hạn
4039 Nợ quá hạn 4179 Nợ quá hạn 4254 Tiền gửi vốn chuyên dùng
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng Vay các ngân hàng ở nước ngoài Tiền gửi của khách hàng nước
404 418 426
ngoại tệ bằng ngoại tệ ngoài bằng ngoại tệ
4041 Nợ vay trong hạn 4181 Nợ vay trong hạn 4261 Tiền gửi không kỳ hạn
4049 Nợ quá hạn 4189 Nợ quá hạn 4262 Tiền gửi có kỳ hạn
Các khoản nợ các tổ chức tài 419 Nhận cấp tín dụng khác 4264 Tiền gửi vốn chuyên dùng
41
chính, tổ chức tín dụng khác Nhận cấp tín dụng dưới hình 427 Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam
Tiền gửi của các tổ chức tín dụng thức chiết khấu, tái chiết khấu Tiền gửi để bảo đảm thanh toán
411 4191 4271
trong nước bằng đồng Việt Nam công cụ chuyển nhượng và các Séc
4111 Tiền gửi không kỳ hạn giấy tờ có giá khác Tiền gửi để mở Thư tín dụng
4112 Tiền gửi có kỳ hạn 4199 Nhận cấp tín dụng khác 4272
(L/C)
42 Tiền gửi của khách hàng
Số hiệu TK Số hiệu TK Số hiệu TK
Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản
I II III I II III I II III
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Vốn nhận của các tổ chức, cá Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản
4273 4411
Thẻ nhân nước ngoài 4591 bảo đảm nợ hoặc khai thác tài
4274 Ký quỹ bảo lãnh 4412 Vốn nhận của Chính phủ sản bảo đảm nợ
4277 Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính Vốn nhận của các tổ chức, cá 4599 Các khoản chờ thanh toán khác
4413
Bảo đảm các khoản thanh toán nhân trong nước 46 Các khoản phải trả nội bộ
4279
khác Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho 461 Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý
442
428 Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ vay bằng ngoại tệ Các khoản phải trả cho cán bộ,
462
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân viên tổ chức tín dụng
4281 4421
Séc nhân nước ngoài Các khoản phải trả từ các giao
Tiền gửi để mở Thư tín dụng 4422 Vốn nhận của Chính phủ 466 dịch nội bộ hệ thống tổ chức tín
4282 dụng
(L/C) Vốn nhận của các tổ chức, cá
4423
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán nhân trong nước 4661 Các khoản phải trả các chi nhánh
4283
Thẻ 45 Các khoản phải trả cho bên ngoài 4662 Các khoản phải trả Hội sở chính
4284 Ký quỹ bảo lãnh Các khoản phải trả về xây dựng Giá trị khoản nợ nhận của ngân
451
4287 Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính cơ bản, mua sắm tài sản cố định 467 hàng thương mại để quản lý và
Bảo đảm các khoản thanh toán 452 Tiền giữ hộ và đợi thanh toán khai thác
4289 Các khoản phải trả khác
khác 4521 Tiền giữ hộ và đợi thanh toán 469
Tổ chức tín dụng phát hành giấy Thanh toán với khách hàng về 47 Các giao dịch ngoại hối
43
tờ có giá 4523 tiền không đủ tiêu chuẩn lưu 471 Mua bán ngoại tệ kinh doanh
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng thông chờ xử lý 4711 Mua bán ngoại tệ kinh doanh
431
đồng Việt Nam Thuế và các khoản phải nộp Nhà Thanh toán mua bán ngoại tệ
453 4712
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng nước kinh doanh
432
đồng Việt Nam 4531 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 473 Giao dịch hoán đổi (SWAP)
Phụ trội giấy tờ có giá bằng đồng 4534 Thuế thu nhập doanh nghiệp Cam kết giao dịch hoán đổi tiền
433 4731
Việt Nam 4535 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả tệ
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng 4538 Các loại thuế khác 4732 Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ
434
ngoại tệ và vàng 4539 Các khoản phải nộp khác 474 Giao dịch kỳ hạn (FORWARD)
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng Chuyển tiền phải trả bằng đồng 4741 Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ
435 454
ngoại tệ và vàng Việt Nam 4742 Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ
Phụ trội giấy tờ có giá bằng ngoại Chuyển tiền phải trả bằng ngoại 475 Giao dịch tương lai (FUTURES)
436 455
tệ và vàng tệ Cam kết giao dịch tương lai tiền
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho Chênh lệch mua bán nợ chờ xử 4751
44 458 tệ
vay lý 4752 Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho 459 Các khoản chờ thanh toán khác Giao dịch quyền chọn
441 476
vay bằng đồng Việt Nam (OPTIONS)
Số hiệu TK Số hiệu TK Số hiệu TK
Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản
I II III I II III I II III
Cam kết giao dịch quyền chọn Thanh toán đối với giao dịch Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá
4761 4861 4922
tiền tệ hoán đổi (SWAP) bằng ngoại tệ
Giá trị giao dịch quyền chọn tiền Thanh toán đối với giao dịch kỳ 493 Lãi phải trả cho tiền vay
4762 4862
tệ hạn (FORWARD) Lãi phải trả cho tiền vay bằng
4931
478 Tiêu thụ vàng bạc, đá quý Thanh toán đối với giao dịch đồng Việt Nam
4863
48 Các tài sản Nợ khác tương lai (FUTURES) Lãi phải trả cho tiền vay bằng
4932
Nhận vốn để cấp tín dụng hợp Thanh toán đối với giao dịch ngoại tệ
481 4864
vốn quyền chọn (OPTIONS) Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy
494
Nhận vốn để cấp tín dụng hợp Cấu phần nợ của Cổ phiếu ưu thác đầu tư, cho vay
4811 487
vốn bằng đồng Việt Nam đãi Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy
4941
Nhận vốn để cấp tín dụng hợp 488 Doanh thu chờ phân bổ thác đầu tư bằng đồng Việt Nam
4812
vốn bằng ngoại tệ 489 Dự phòng rủi ro khác Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ
4942
482 Nhận tiền ủy thác Dự phòng cho các dịch vụ thanh thác đầu tư bằng ngoại tệ
4891
Nhận tiền ủy thác bằng đồng Việt toán khác Lãi phải trả cho các công cụ tài
4821 496
Nam 4892 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho chính phái sinh
4822 Nhận tiền ủy thác bằng ngoại tệ Dự phòng chung đối với các cam 4961 Giao dịch hoán đổi
4895
Quỹ phát triển khoa học và công kết đưa ra 4962 Giao dịch kỳ hạn
483
nghệ Dự phòng cụ thể đối với các cam 4963 Giao dịch tương lai
4896
Quỹ phát triển khoa học và công kết đưa ra 4964 Giao dịch quyền chọn
4831
nghệ 4899 Dự phòng rủi ro khác 497 Phí phải trả
Quỹ phát triển khoa học và công 49 Lãi và phí phải trả Loại 5: Hoạt động thanh toán
4832 nghệ đã hình thành tài sản cố 491 Lãi phải trả cho tiền gửi Thanh toán giữa các tổ chức tín
định 50
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng dụng
Quỹ khen thưởng, phúc lợi và 4911
484 đồng Việt Nam Thanh toán bù trừ giữ các Ngân
thưởng Ban quản lý điều hành 501
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng hàng
Quỹ khen thưởng 4912
4841 ngoại tệ Thanh toán bù trừ của ngân hàng
Quỹ phúc lợi 5011
4842 Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm chủ trì
4913
Quỹ phúc lợi đã hình thành tài bằng đồng Việt Nam Thanh toán bù trừ của ngân hàng
4843 5012
sản cố định Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm thành viên
4914
Quỹ thưởng Ban quản lý điều bằng ngoại tệ Thu, chi hộ giữa các tổ chức tín
4844 502
hành Lãi phải trả về phát hành các giấy dụng
492
Quỹ dự phòng về trợ cấp mất tờ có giá Thanh toán khác giữa các tổ
485 509
việc làm Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá chức tín dụng
4921
Thanh toán đối với các công cụ bằng đồng Việt Nam 51 Thanh toán chuyển tiền
486
tài chính phái sinh
Số hiệu TK Số hiệu TK Số hiệu TK
Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản
I II III I II III I II III
Chuyển tiền năm nay của đơn vị Thanh toán liên hàng năm nay Liên hàng đến năm nay còn sai
511 521 5235
chuyển tiền trong toàn hệ thống ngân hàng lầm trong từng tỉnh, thành phố
5111 Chuyển tiền đi năm nay 5211 Liên hàng đi năm nay Thanh toán liên hàng năm trước
524
5112 Chuyển tiền đến năm nay 5212 Liên hàng đến năm nay trong từng tỉnh, thành phố
Chuyển tiền đến năm nay chờ xử Liên hàng đến năm nay đã đối Liên hàng đi năm trước trong
5113 5213 5241
lý chiếu từng tỉnh, thành phố
Chuyển tiền năm trước của đơn Liên hàng đến năm nay đợi đối Liên hàng đến năm trước trong
512 5214 5242
vị chuyển tiền chiếu từng tỉnh, thành phố
5121 Chuyển tiền đi năm trước Liên hàng đến năm nay còn sai Liên hàng đến năm trước đã đối
5215 5243
5122 Chuyển tiền đến năm trước lầm chiếu trong từng tỉnh, thành phố
Chuyển tiền đến năm trước chờ Thanh toán liên hàng năm trước Liên hàng đến năm trước đợi đối
5123 522 5244
xử lý trong toàn hệ thống ngân hàng chiếu trong từng tỉnh, thành phố
Thanh toán chuyển tiền năm nay 5221 Liên hàng đi năm trước Liên hàng đến năm trước còn sai
513 5245
tại Trung tâm thanh toán 5222 Liên hàng đến năm trước lầm trong từng tỉnh, thành phố
Thanh toán chuyển tiền đi năm Liên hàng đến năm trước đã đối Chuyển tiêu liên hàng đi năm
5131 5223 5246
nay chiếu trước trong từng tỉnh, thành phố
Thanh toán chuyển tiền đến năm Liên hàng đến năm trước đợi đối Chuyển tiêu liên hàng đến năm
5132 5224 5247
nay chiếu trước trong từng tỉnh, thành phố
Thanh toán chuyển tiền đến năm Liên hàng đến năm trước còn sai Thanh toán với các ngân hàng ở
5133 5225 56
nay chờ xử lý lầm nước ngoài
Thanh toán chuyển tiền năm Chuyển tiêu liên hàng đi năm 562 Thanh toán song biên
514 5226 Thanh toán đa biên
trước tại Trung tâm thanh toán trước 563
Thanh toán chuyển tiền đi năm Chuyển tiêu liên hàng đến năm 569 Các khoản thanh toán khác
5141 5227
trước trước Loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu
Thanh toán chuyển tiền đến năm Thanh toán liên hàng năm nay 60 Vốn của tổ chức tín dụng
5142 523
trước trong từng tỉnh, thành phố 601 Vốn điều lệ
Thanh toán chuyển tiền đến năm Liên hàng đi năm nay trong từng Vốn đầu tư xây dựng cơ bản,
5143 5231 602
trước chờ xử lý tỉnh, thành phố mua sắm tài sản cố định
Thanh toán khác giữa các đơn vị Liên hàng đến năm nay trong 603 Thặng dư vốn cổ phần
519 5232
trong từng ngân hàng từng tỉnh, thành phố 604 Cổ phiếu quỹ
5191 Điều chuyển vốn Liên hàng đến năm nay đã đối 609 Vốn khác
5233
5192 Thu hộ, chi hộ chiếu trong từng tỉnh, thành phố 61 Quỹ của tổ chức tín dụng
5199 Thanh toán khác Liên hàng đến năm nay đợi đối 611 Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
5234
52 Thanh toán liên hàng chiếu trong từng tỉnh, thành phố 612 Quỹ đầu tư phát triển
6121 Quỹ đầu tư phát triển
Số hiệu TK Số hiệu TK Số hiệu TK
Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản
I II III I II III I II III
Quỹ nghiên cứu khoa học và đào 703 Thu lãi từ đầu tư chứng khoán 801 Trả lãi tiền gửi
6122
tạo 704 Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh 802 Trả lãi tiền vay
613 Quỹ dự phòng tài chính 705 Thu lãi cho thuê tài chính 803 Trả lãi phát hành giấy tờ có giá
619 Quỹ khác 706 Thu lãi từ nghiệp vụ mua bán nợ 805 Trả lãi tiền thuê tài chính
Chênh lệch tỷ giá hối đoái, vàng 709 Thu khác từ hoạt động tín dụng Chi phí khác cho hoạt động tín
63 809
bạc đá quý Thu nhập phí từ hoạt động dịch dụng
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 71
631 vụ 81 Chi phí hoạt động dịch vụ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh 711 Thu từ dịch vụ thanh toán 811 Chi về dịch vụ thanh toán
6311
giá lại vào thời điểm lập báo cáo 713 Thu từ dịch vụ ngân quỹ Cước phí bưu điện về mạng viễn
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong 812
714 Thu từ nghiệp vụ ủy thác và đại lý thông
6312 giai đoạn đầu tư xây dựng cơ 715 Thu từ dịch vụ tư vấn 813 Chi về ngân quỹ
bản Thu từ kinh doanh và dịch vụ bảo 8131 Vận chuyển, bốc xếp tiền
Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ 716
6313 hiểm Kiểm đếm, phân loại và đóng gói
chuyển đổi báo cáo tài chính 8132
717 Thu phí nghiệp vụ chiết khấu tiền
Chênh lệch đánh giá lại vàng Thu từ cung ứng dịch vụ bảo 8133 Bảo vệ tiền
632 718
bạc, đá quý quản tài sản, cho thuê tủ két 8139 Chi khác
Chênh lệch đánh giá lại công cụ 719 Thu khác 814 Chi về nghiệp vụ ủy thác và đại lý
633
tài chính phái sinh Thu nhập từ hoạt động kinh 815 Chi về dịch vụ tư vấn
6331 Giao dịch hoán đổi 72
doanh ngoại hối 816 Chi phí hoa hồng môi giới
6332 Giao dịch kỳ hạn tiền tệ 721 Thu về kinh doanh ngoại tệ 819 Chi khác
6333 Giao dịch tương lai tiền tệ 722 Thu về kinh doanh vàng Chi phí hoạt động kinh doanh
6334 Giao dịch quyền chọn tiền tệ 82
Thu từ các công cụ tài chính phái ngoại hối
6338 Công cụ phái sinh khác 723
sinh tiền tệ 821 Chi về kinh doanh ngoại tệ
64 Chênh lệch đánh giá lại tài sản Thu nhập từ hoạt động kinh 822 Chi về kinh doanh vàng
641 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 74
doanh khác Chi về các công cụ tài chính phái
Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố Thu về kinh doanh chứng khoán 823
642 741 sinh tiền tệ
định 742 Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ
65 Cổ phiếu ưu đãi 83
Thu từ các công cụ tài chính phái phí
69 Lợi nhuận chưa phân phối 748
sinh khác 831 Chi nộp thuế
691 Lợi nhuận năm nay Thu về hoạt động kinh doanh 832 Chi nộp các khoản phí, lệ phí
692 Lợi nhuận năm trước 749
khác Chi phí thuế thu nhập doanh
Loại 7: Thu nhập Thu nhập góp vốn, mua cổ phần 833
78 nghiệp
70 Thu nhập từ hoạt động tín dụng 79 Thu nhập khác Chi phí thuế thu nhập doanh
Thu lãi tiền gửi 8331
701 Loại 8: Chi phí nghiệp hiện hành
702 Thu lãi cho vay 80 Chi phí hoạt động tín dụng
Số hiệu TK Số hiệu TK Số hiệu TK
Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản
I II III I II III I II III
Chi phí thuế thu nhập doanh Chi cho hoạt động quản lý và 874 Mua sắm công cụ lao động
8332 86
nghiệp hoãn lại công vụ 875 Chi bảo hiểm tài sản
Chi phí hoạt động kinh doanh 861 Chi về vật liệu và giấy tờ in 876 Chi thuê tài sản
84
khác 8611 Vật liệu văn phòng Chi phí dự phòng, bảo toàn và
841 Chi về kinh doanh chứng khoán 8612 Giấy tờ in 88 bảo hiểm tiền gửi của khách
Chi phí liên quan nghiệp vụ cho 8613 Vật mang tin hàng
842
thuê tài chính 8614 Xăng dầu 882 Chi dự phòng
843 Chi về nghiệp vụ mua bán nợ 8619 Vật liệu khác 8821 Chi dự phòng giảm giá vàng
Chi về các công cụ tài chính phái 862 Công tác phí Chi dự phòng Nợ phải thu khó
848 8822
sinh khác Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp đòi
Chi về hoạt động kinh doanh 863 Chi phí dự phòng rủi ro chứng
849 vụ 8823
khác Chi nghiên cứu và ứng dụng khoán
85 Chi phí cho nhân viên 864 khoa học công nghệ, sáng kiến, Chi dự phòng cho các dịch vụ
8824
851 Lương và phụ cấp cải tiến thanh toán
8511 Lương và phụ cấp lương 865 Chi bưu phí và điện thoại Chi dự phòng giảm giá hàng tồn
8825
Chi trang phục giao dịch và Chi xuất bản tài liệu, tuyên kho
852
phương tiện bảo hộ lao động 866 truyền, quảng cáo, tiếp thị, Chi dự phòng giảm giá khoản
8826
Các khoản chi để đóng góp theo khuyến mại góp vốn, đầu tư mua cổ phần
853
lương 867 Chi mua tài liệu, sách báo Chi dự phòng đối với các cam kết
8827
8531 Nộp bảo hiểm xã hội Chi về các hoạt động đoàn thể đưa ra
868 8829 Chi dự phòng rủi ro khác
8532 Nộp bảo hiểm y tế của tổ chức tín dụng
8533 Nộp bảo hiểm lao động 869 Các khoản chi phí quản lý khác Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn
883
8534 Nộp kinh phí công đoàn 8691 Điện, nước, vệ sinh cơ quan tiền gửi của khách hàng
Các khoản chi đóng góp khác 8693 Hội nghị 89 Chi phí khác
8539 Chi công tác xã hội
theo chế độ 8694 Lễ tân, khánh tiết 891
854 Chi trợ cấp Chi phí cho việc kiểm toán, thanh Chi phí khác theo chế độ tài
899
8541 Trợ cấp khó khăn 8695 tra, kiểm tra hoạt động tổ chức tín chính
8542 Trợ cấp thôi việc dụng Loại 9: Các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán
8549 Chi trợ cấp khác Chi thuê chuyên gia trong và 90 Tiền không có giá trị lưu hành
8696
Chi ăn ca cho cán bộ, nhân viên ngoài nước 901 Tiền không có giá trị lưu hành
856 Chi phí phòng cháy, chữa cháy 9011 Tiền mẫu
tổ chức tín dụng 8697
Chi y tế cho cán bộ, nhân viên tổ 8699 Các khoản chi khác 9012 Tiền lưu niệm
857
chức tín dụng 87 Chi về tài sản Tiền nghi giả, tiền giả, tiền bị phá
9019
Chi khác cho cán bộ, nhân viên 871 Khấu hao cơ bản tài sản cố định hoại chờ xử lý
859
tổ chức tín dụng 872 Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản
Số hiệu TK Số hiệu TK Số hiệu TK
Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản
I II III I II III I II III
Ngoại tệ và chứng từ có giá trị Cam kết cho vay không hủy 945 Lãi tiền gửi chưa thu được
91 924
bằng ngoại tệ ngang 949 Phí phải thu chưa thu được
911 Ngoại tệ Cam kết trong nghiệp vụ thư tín Tài sản dùng để cho thuê tài
925 95
Ngoại tệ của khách hàng gửi đi dụng (L/C) chính
9113
nước ngoài nhờ thu Cam kết bảo lãnh thực hiện hợp Tài sản dùng để cho thuê tài
926 951
Ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu đồng chính đang quản lý tại công ty
9114
hành chờ xử lý 927 Cam kết bảo lãnh dự thầu Tài sản dùng để cho thuê tài
912 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ 928 Cam kết bảo lãnh khác 952 chính đang giao cho khách hàng
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ 929 Các cam kết khác thuê
9121
dùng làm mẫu 9291 Hợp đồng hoán đổi lãi suất Các giấy tờ có giá của tổ chức tín
96
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ 9293 Hợp đồng mua bán giấy tờ có giá dụng phát hành
9122
nhận giữ hộ hoặc thu hộ 9299 Cam kết khác 961 Các giấy tờ có giá mẫu
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ 93 Các cam kết nhận được Các giấy tờ có giá của tổ chức tín
9123 962
gửi đi nước ngoài nhờ thu Các cam kết bảo lãnh nhận từ dụng
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ 931 Nợ khó đòi đã xử lý
các tổ chức tín dụng khác 97
9124 do nước ngoài gửi đến đợi thanh 9311 Vay vốn Nợ bị tổn thất đang trong thời
toán 971
9319 Các bảo lãnh khác gian theo dõi
Các văn bản, chứng từ cam kết Bảo lãnh nhận từ các cơ quan Nợ gốc bị tổn thất đang trong thời
92 932 9711
đưa ra Chính phủ gian theo dõi
921 Cam kết bảo lãnh vay vốn Bảo lãnh nhận từ các công ty bảo Nợ lãi bị tổn thất đang trong thời
933 9712
922 Cam kết bảo lãnh thanh toán hiểm gian theo dõi
923 Các cam kết giao dịch hối đoái Bảo lãnh nhận từ các tổ chức Nợ tổn thất trong hoạt động
934 972
9231 Cam kết mua ngoại tệ trao ngay quốc tế thanh toán
9232 Cam kết bán ngoại tệ trao ngay Các văn bản, chứng từ cam kết Nghiệp vụ mua bán nợ, ủy thác
938 98
9233 Cam kết mua ngoại tệ có kỳ hạn khác nhận được và đại lý
9234 Cam kết bán ngoại tệ có kỳ hạn 939 Các bảo lãnh khác nhận được 981 Nghiệp vụ mua bán nợ
Cam kết giao dịch hoán đổi tiền Lãi cho vay và phí phải thu chưa 9811 Nợ gốc đã mua
9235 94 9812 Lãi của khoản nợ đã mua
tệ thu được
Cam kết giao dịch quyền chọn Lãi cho vay chưa thu được bằng 9813 Nợ gốc đã bán
9236 941
Mua tiền tệ đồng Việt Nam 9814 Lãi của khoản nợ đã bán
Cam kết giao dịch quyền chọn Lãi cho vay chưa thu được bằng 982 Cho vay theo hợp đồng hợp vốn
9237 942
Bán tiền tệ ngoại tệ 9821 Nợ trong hạn
Cam kết giao dịch tương lai tiền Lãi cho thuê tài chính chưa thu 9822 Nợ quá hạn
9238 943
tệ được Lãi cho vay theo hợp đồng hợp
9823
944 Lãi chứng khoán chưa thu được vốn
Số hiệu TK Các chứng từ có giá trị khác
999
Cấp Cấp Cấp Tên tài khoản đang bảo quản
I II III
Cấp tín dụng theo hợp đồng nhận
983
ủy thác
9831 Nợ trong hạn
9832 Nợ quá hạn
Lãi từ hoạt động cấp tín dụng
9833
theo hợp đồng nhận ủy thác
Các nghiệp vụ ủy thác và đại lý
984
khác
989 Chứng khoán lưu ký
99 Tài sản và chứng từ khác
991 Kim loại quý, đá quý giữ hộ
992 Tài sản khác giữ hộ
993 Tài sản thuê ngoài
Tài sản, giấy tờ có giá của khách
994
hàng đưa thế chấp, cầm cố
Tài sản, giấy tờ có giá của khách
9941
hàng đưa thế chấp, cầm cố
Các giấy tờ có giá của khách
9942 hàng đưa chiết khấu, tái chiết
khấu đã chuyển quyền sở hữu
995 Tài sản gán, xiết nợ chờ xử lý
Các giấy tờ có giá đi vay, giấy tờ
có giá của khách hàng đưa chiết
996
khấu, tái chiết khấu đã chuyển
quyền sở hữu đem đi sử dụng
9961 Giấy tờ có giá đi vay
Giấy tờ có giá của khách hàng
đưa chiết khấu, tái chiết khấu đã
9962
chuyển quyền sở hữu đem đi sử
dụng
Tài sản nhận của ngân hàng
997 thương mại hoặc nhận từ việc
mua lại nợ
Tài sản, giấy tờ có giá của tổ
998
chức tín dụng thế chấp, cầm cố

You might also like