You are on page 1of 4

Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ

yếu (Luỹ kế các

Số dự án Tổng vốn đăng ký (Triệu đô la Mỹ)(*)


TỔNG SỐ 1603 21777.87
Lào 236 5362.38
Cam-pu-chia 204 2943.33
Vê-nê-xu-ê-la 2 1825.12
Liên bang Nga 16 1630.01
My-an-ma 109 1470.62
Pê-ru 5 1276.73
An-giê-ri 1 1261.5
Hoa Kỳ 225 1261.09
Ma-lai-xi-a 23 853.98
Ôx-trây-li-a 88 592.37
Xin-ga-po 140 582.59
Tan-đa-ni-a 5 356.3
Mô-dăm-bích 3 345.89
Đức 36 283.33
Ca-mơ-run 2 230.69
Burundi 1 170
Quần đảo Virgin thuộc Anh 10 134.02
Ca-na-đa 17 121.01
I-ran 1 82.07
I-xra-ren 4 76.55
Pháp 19 73.35
Cu-ba 5 72.73
Hà Lan 8 69.66
Tây Ban Nha 4 64.21
In-đô-nê-xi-a 18 60.06
Hai-i-ti 2 59.89
Quốc đảo Marshall 1 56.93
Đặc khu hành chính Hồng Công (TQ) 32 49.92
CHND Trung Hoa 36 40.13
Niu-di-lân 11 38.48
Xlô-va-ki-a 2 36.38
U-gan-đa 2 35.5
Thái Lan 16 32.85
Hàn Quốc 69 30.07
Công gô 1 27.05
Nhật Bản 102 19.05
Vương quốc Anh 15 17.95
Ai Cập 2 15.3
Đông Timor 1 14.92
Liên bang Bosna và Hercegovina 1 14.02
Bỉ 4 12.66
Ấn Độ 12 12.5
Phi-li-pin 11 8.87
Nam Phi 3 8.16
Hung-ga-ry 2 5.81
Đài Loan 20 5.57
U-dơ-bê-ki-xtan 5 4.43
Bru-nây 2 3.65
Ba Lan 4 3.62
Ang-go-la 4 2.98
Cộng hòa Séc 5 2.47
Tát-gi-ki-xtan 2 2.22
Ukraina 4 2.06
Các Tiểu VQ Ả-rập Thống nhất 5 1.81
Phần Lan 10 1.14
Thụy Điển 3 1.05
Bu-tan 2 0.94
Bờ Biển Ngà 1 0.9
Bồ Đào Nha 1 0.86
Thổ Nhĩ Kỳ 1 0.85
ư chủ yếu (Luỹ kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2022) chia theo Đối tác đầu tư và Số dự án và tổ
ầu tư và Số dự án và tổng vốn đăng ký

You might also like