Professional Documents
Culture Documents
Asm - Lo19301 - Nhom 1
Asm - Lo19301 - Nhom 1
BỘ MÔN: KINH TẾ
Sự phát triển:
Vào tháng 3 năm 1999, công ty chuyển văn phòng đến Palo Alto, California, nơi có
trụ sở của một số công ty khởi nghiệp công nghệ nổi bật ở Silicon Valley. Năm sau,
Google bắt đầu bán quảng cáo liên quan đến các từ khóa tìm kiếm, trái ngược với quan
điểm ban đầu của Page và Brin về một công cụ tìm kiếm được tài trợ bởi quảng cáo. Máy
chủ sản xuất đầu tiên của Google
Năm 2003, sau khi đã phát triển vượt quá hai địa điểm khác, Google đã thuê lại một
khu phức hợp văn phòng từ Silicon Graphics tại 1600 Amphitheatre Parkway ở Mountain
3
View, California
Ngoài ra, vào năm 2001, các nhà đầu tư của Google cảm thấy cần có một bộ máy
quản lý nội bộ mạnh mẽ và họ đã đồng ý thuê Eric Schmidt làm chủ tịch kiêm CEO của
Google. Eric được đề xuất bởi John Doerr từ Kleiner Perkins. Đợt chào bán công khai ban
đầu (IPO)
Vào ngày 19 tháng 8 năm 2004, Google đã trở thành một công ty đại chúng thông
qua đợt Phát hành công khai lần đầu (IPO).
Vào ngày 13 tháng 11 năm 2006, Google đã mua lại YouTube với giá 1,65 tỷ USD
cổ phiếu Google, Vào ngày 11 tháng 3 năm 2008, Google đã mua lại DoubleClick với giá
3,1 tỷ USD, mang lại cho Google các mối quan hệ có giá trị mà DoubleClick có với các
nhà xuất bản web và các công ty quảng cáo.
Đến năm 2011, Google đang xử lý khoảng 3 tỷ lượt tìm kiếm mỗi ngày. Để xử lý
khối lượng công việc này, Google đã xây dựng 11 trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới với
hàng nghìn máy chủ trong mỗi trung tâm. Các trung tâm dữ liệu này cho phép Google xử
lý khối lượng công việc thay đổi liên tục một cách hiệu quả hơn. Vào tháng 5 năm 2011,
số lượng khách truy cập duy nhất hàng tháng đến Google lần đầu tiên vượt quá một tỷ.
Vào tháng 5 năm 2012, Google đã mua lại Motorola Mobility với giá 12,5 tỷ USD,
trong thương vụ mua lại lớn nhất của mình cho đến nay.
2012 trở đi:
Tháng 6 năm 2013, Google đã mua lại Waze với giá 966 triệu USD.
Google công bố ra mắt một công ty mới tên là Calico vào ngày 19 tháng 9 năm
2013, do Arthur Levinson, chủ tịch của Apple Inc. lãnh đạo Lối vào tòa nhà nơi đặt trụ sở
của Google và công ty con Deep Mind tại số 6 Quảng trường Pancras, London
Vào ngày 26 tháng 1 năm 2014, Google thông báo đã đồng ý mua lại DeepMind
Technologies, một công ty tư nhân về trí tuệ nhân tạo có trụ sở tại London. Trang web tin
tức công nghệ Recode cho biết công ty đã được mua với giá 400 triệu USD
Vào ngày 10 tháng 8 năm 2015, Google thông báo kế hoạch tái cơ cấu các lợi ích
khác nhau của mình thành một tập đoàn có tên Alphabet Inc. Google trở thành công ty con
lớn nhất của Alphabet và là công ty mẹ của các lợi ích Internet của Alphabet.
Vào ngày 8 tháng 8 năm 2017, Google đã sa thải nhân viên James Damore sau khi
anh ta phân phối một bản ghi nhớ khắp công ty, trong đó lập luận rằng thiên vị và "buồng
vọng ý thức hệ của Google" đã làm mờ suy nghĩ của họ về sự đa dạng và hòa nhập, và
rằng đó cũng là các yếu tố sinh học, không chỉ phân biệt đối xử, khiến cho phụ nữ trung
bình ít quan tâm hơn nam giới ở các vị trí kỹ thuật
Từ năm 2018 đến năm 2019, căng thẳng giữa lãnh đạo công ty và nhân viên Google
đã leo thang khi nhân viên phản đối các quyết định của công ty về quấy rối tình dục nội
bộ, Dragonfly (một công cụ tìm kiếm của Trung Quốc bị kiểm duyệt) và Dự án Maven (trí
tuệ nhân tạo máy bay không người lái quân sự), được coi là lĩnh vực tăng trưởng doanh thu
cho công ty.
Vào ngày 19 tháng 3 năm 2019, Google tuyên bố sẽ tham gia thị trường trò chơi
điện tử bằng việc ra mắt một nền tảng chơi game đám mây có tên là Google Stadia.
Vào ngày 3 tháng 6 năm 2019, Bộ Tư pháp Hoa Kỳ thông báo rằng họ sẽ điều tra
Google về vi phạm luật chống độc quyền. Điều này dẫn đến việc đệ đơn kiện chống độc
quyền vào tháng 10 năm 2020, với lý do công ty đã lạm dụng vị thế độc quyền trong thị
trường tìm kiếm và quảng cáo tìm kiếm. Tháng 12 năm 2019, cựu giám đốc điều hành của
PayPal, Bill Ready, trở thành giám đốc thương mại mới của Google. Vai trò của Ready sẽ
không liên quan trực tiếp đến Google Pay.
Vào tháng 4 năm 2020, do đại dịch COVID-19, Google đã thông báo một số biện
pháp cắt giảm chi phí. Các biện pháp này bao gồm giảm tốc độ tuyển dụng trong phần còn
lại của năm 2020, ngoại trừ một số lĩnh vực chiến lược, điều chỉnh lại trọng tâm và tốc độ
đầu tư vào các lĩnh vực như trung tâm dữ liệu và máy móc, cũng như tiếp thị và đi lại
4
Sơ đồ tổ chức:
Dịch vụ đám mây và lưu trữ: Google cung cấp các dịch vụ đám mây như Google
Drive để lưu trữ và chia sẻ tệp tin trực tuyến.
Email và ứng dụng văn phòng: Google cung cấp dịch vụ email thông qua Gmail và
ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs, Sheets và Slides.
Trình duyệt web: Google phát triển trình duyệt web Google Chrome, một trong
những trình duyệt phổ biến nhất trên thế giới.
Sản phẩm / dịch vụ chủ yếu
Google Search: Công cụ tìm kiếm trực tuyến hàng đầu thế giới.
Android: Hệ điều hành di động được sử dụng rộng rãi trên các thiết bị di động, như
điện thoại thông minh và máy tính bảng.
Google Drive: Dịch vụ lưu trữ đám mây cho phép người dùng lưu trữ và chia sẻ tệp
tin trực tuyến.
Gmail: Dịch vụ email phổ biến của Google.
Google Chrome: Trình duyệt web của Google.
Google Maps: Dịch vụ bản đồ và dẫn đường trực tuyến.
YouTube: Nền tảng chia sẻ video trực tuyến lớn nhất thế giới, mà Google đã mua
lại vào năm 2006.
Google Docs, Sheets, Slides: Ứng dụng văn phòng trực tuyến, cung cấp công cụ
làm việc nhóm và chia sẻ tài liệu.
Google Photos: Dịch vụ lưu trữ và chia sẻ ảnh trực tuyến.
Google Translate: Dịch văn bản và ngôn ngữ trực tuyến.
Google Meet: Dịch vụ họp trực tuyến và videoconference.
Văn hóa doanh nghiệp :
Google chú trọng vào việc xây dựng một tổ chức đa dạng và bao dung, tôn trọng sự
đa dạng về giới tính, dân tộc, văn hóa và ý kiến.
Sự minh bạch (Transparency): Google thúc đẩy sự minh bạch trong giao tiếp và
quyết định tổ chức. Nhân viên có quyền biết và hiểu rõ về chiến lược, mục tiêu và
vấn đề nội bộ của công ty.
Khích lệ Sự Học Hỏi Liên Tục (Continuous Learning): Google khuyến khích nhân
viên không ngừng học hỏi và phát triển kỹ năng của mình.
Ưu Tiên Người Dùng (User-Centric): Công ty tập trung vào việc cung cấp giải pháp
và sản phẩm chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Tổ chức Phi truyền Thống (Non-hierarchical): Google thường có cấu trúc tổ chức
linh hoạt, khuyến khích sự tương tác và giao tiếp giữa các bậc lãnh đạo và nhân
viên.
quyền lợi pháp lý liên quan đến hoạt động của tổ chức.
Tầm nhìn chiến lược: Ông có khả năng nhìn xa và định hướng chiến lược cho tổ chức,
đưa ra quyết định dựa trên viễn cảnh dài hạn và định hướng phát triển bền vững.
Sự quyết đoán: Có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác trong các tình
huống phức tạp, sử dụng thông tin và kinh nghiệm để đưa ra những quyết định quan
trọng. David Drummond- CEO của Google
Sự tận tụy và trung thực: Ông được biết đến với tính tận tụy và trung thực trong công
việc, luôn đặt lợi ích của tổ chức lên hàng đầu và tuân thủ đạo đức và quy tắc pháp lý.
Khả năng lãnh đạo và tạo động lực: David Drummond có khả năng lãnh đạo và tạo
động lực cho đội ngũ, thúc đẩy sự phát triển cá nhân và tạo điều kiện cho nhân viên đạt
được tiềm năng tối đa.
Phong cách lãnh đạo của David Drummond là sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn
vững, tầm nhìn chiến lược, sự quyết đoán, tận tụy và trung thực, cùng khả năng lãnh
đạo và tạo động lực.
Sự phát triển:
YouTube đã tiếp tục phát triển và mang lại nhiều cải tiến cho người dùng, bao gồm
việc ra mắt các tính năng như livestreaming, YouTube Red (nay là YouTube Premium) để
người dùng có thể xem các video mà không bị quảng cáo và lưu trữ offline, và phát triển
ứng dụng di động cho các nền tảng điện thoại di động.
YouTube không chỉ trở thành nền tảng để chia sẻ video cá nhân mà còn hỗ trợ nghệ
sĩ, nội dung sáng tạo và quảng cáo trực tuyến. Các kênh YouTube nổi tiếng như
PewDiePie, T-Series, Cocomelon và nhiều kênh khác đã trở thành huyền thoại của
YouTube và thu hút hàng tỷ lượt xem.
7
Ngày nay, YouTube đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng
ngày của chúng ta, cung cấp cho chúng ta nền tảng để xem và chia sẻ video trên toàn thế
giới.
Sơ đồ tổ chức:
Vào ngày 28 tháng 2 năm 2017, trong một thông cáo báo chí tổ chức tại YouTube
Space Los Angeles, YouTube đã công bố YouTube TV, một dịch vụ đăng ký phát
trực tiếp cho khách hàng Hoa Kỳ với mức giá 35 đô la/tháng
YouTube Go
YouTube Go là một ứng dụng Android giúp YouTube dễ dàng truy cập hơn trên
thiết bị di động ở các thị trường mới nổi. Người dùng có thể tải video xuống để xem
ngoại tuyến và chia sẻ video với người dùng khác qua Bluetooth, cũng như tùy
chọn xem trước và chỉnh độ phân giải video.
1.2 GIỚI THIỆU CHUNG VỀ VAI TRÒ CỦA BỘ PHẬN THAM GIA ĐÀM PHÁN VÀ
NHÂNVIÊN ĐÀM PHÁN
1.2.1 Chức năng nhiệm vụ của Bộ phận tham gia đàm phán trong tổ
chức:
quan trọng, bao gồm việc định rõ phạm vi và điều kiện đàm phán, xác định những yêu cầu
và mục tiêu cần đạt được.
Phân phối tài nguyên bộ phận lãnh đạo quyết định về phân phối tài nguyên, bao
gồm ngân sách, nhân lực và các nguồn lực khác, để hỗ trợ quá trình đàm phán. Họ đảm
bảo rằng có đủ tài nguyên để đáp ứng các yêu cầu và mục tiêu của cuộc đàm phán.
Giám sát quá trình đàm phán bộ phận lãnh đạo giám sát và đánh giá quá trình đàm
phán. Họ đảm bảo rằng các bên đang tuân thủ các quy định và chính sách của công ty và
đạt được các kết quả mong muốn.
Đại diện bộ phận lãnh đạo đại diện trong cuộc đàm phán các bên liên quan khác. Họ
đảm bảo rằng các lợi ích và mục tiêu được bảo vệ và đạt được trong quá trình đàm phán.
Nhiệm vụ của bộ phận lãnh đạo:
Định hình mục tiêu và chiến lược bộ phận lãnh đạo định rõ mục tiêu và chiến lược
của Google trong cuộc đàm phán. Họ xác định những kết quả mong muốn và định hình
cách tiếp cận và phương pháp để đạt được mục tiêu đó.
Xác định và đánh giá các vấn đề chiến lược bộ phận lãnh đạo xác định và đánh giá
các vấn đề chiến lược có liên quan đến cuộc đàm phán. Điều này bao gồm việc phân tích
các yếu tố như lợi ích kinh doanh, tầm nhìn dài hạn và tác động của quyết định đến công
ty.
1.2.2 Giới thiệu về đặc điểm chung của những loại việc được đàm phán
bởi Bộ phận
Mục tiêu chung của mọi quá trình đàm phán là đạt được một thỏa thuận hoặc một
giải pháp tốt nhất cho tất cả các bên liên quan. Mục tiêu này có thể là đạt được sự đồng
thuận, giải quyết một tranh chấp hoặc tạo ra một hợp đồng có lợi cho tất cả các bên.
Trong quá trình đàm phán, các bên có thể có lợi ích và quan điểm khác nhau. Điều
này tạo ra sự đối lập và đôi khi là một điểm mâu thuẫn trong việc đạt được thỏa thuận. Một
trong những nhiệm vụ của quá trình đàm phán là tìm cách cân nhắc và đáp ứng các lợi ích
của cả hai bên để tạo ra một giải pháp tốt nhất.
Đàm phán thường yêu cầu sự linh hoạt từ cả hai bên. Các bên có thể phải điều
chỉnh quan điểm, thay đổi yêu cầu và tìm kiếm các giải pháp thay thế để đạt được thỏa
thuận. Sự linh hoạt là một yếu tố quan trọng trong việc tạo ra một môi trường đàm phán
tích cực và tìm ra các giải pháp tiếp cận.
Trong quá trình đàm phán, mỗi bên có mức độ quyền lực và ảnh hưởng khác nhau.
Điều này có thể phụ thuộc vào vị trí, tài nguyên, thông tin và các yếu tố khác. Sự tương
đối quyền lực có thể ảnh hưởng đến quá trình đàm phán và cách mà các bên tương tác và
đạt được thỏa thuận.
Quá trình đàm phán có thể kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định và được
tiến hành trong một tình huống định kỳ. Điều này có thể đòi hỏi sự kiên nhẫn, sự chuẩn bị
và sự linh hoạt trong việc đáp ứng các yêu cầu và thay đổi trong quá trình đàm phán.
1.2.3 Giới thiệu về vị trí, quyền hạn, nghĩa vụ của người được giao đàm
phán vụ việc đã lựa chọn trong Bộ phận
Giám đốc tài chính của youtube ông Gideon Yu là người chịu trách nhiệm quản lý
các hoạt động tài chính của YouTube và đảm bảo rằng công ty duy trì sự ổn định và phát
triển bền vững; chịu trách nhiệm về việc thực hiện quyền và nghĩa vụ trong cuộc đàm phán
giữa youtube và google với giá có lợi cho youtube nhất.
Tại thời điểm Google mua lại Youtube vào tháng 11/2006, Youtube đang nổi lên
như một công ty công nghệ mới chỉ trong một thời gian rất ngắn đã gặt hái được những
thành quả đáng kinh ngạc. Tên miền "YouTube.com" được kích hoạt vào ngày 15/2/2005
và vài tháng sau đó tháng 5/2005 bản xem thử của trang web được ra mắt công chúng. Và
khoảng tháng 11/2005 thì Youtube chính thức ra mắt dưới dạng thức một công ty đầu tư
mạo hiểm với một văn phòng tạm thời ở một gara. Chỉ trong thời gian rất ngắn, đến mùa
hè năm 2006, YouTube là một trong những website phát triển nhanh nhất trong cộng đồng
mạng, và được xếp hạng thứ 5 trong những website phổ biến nhất trên Alexa, với tốc độ
tăng trưởng thậm chí còn nhanh hơn Myspace. Theo cuộc điều tra vào ngày 16/7/2006,
100 triệu video clip được xem hàng ngày trên YouTube, cộng thêm 65.000 video mới
được tải lên mỗi ngày. Trang web có trung bình 20 triệu lượt truy cập mỗi tháng và theo
như website Hitwise.com, YouTube làm chủ tới 64% thị phần video online ở Anh.
2.3 SỰ KIỆN ĐÃ DIỄN RA DẪN ĐẾN NHU CẦU ĐÀM PHÁN HAI BÊN
Cả Google và Youtube đều là những công ty hoạt động trong mảng kinh doanh khai
thác Internet, dù hoạt động chủ đạo của Google là tìm kiếm thông tin và của Youtube là
chia sẻ hình ảnh nhưng đều hướng chung đến đối tượng là cộng đồng mạng trên toàn thế
giới. Youtube được thành lập từ tháng 2/2005 nhưng trong thời gian rất ngắn đã trở thành
website hàng đầu thị trường video trực tuyến. Tại thời điểm đầu năm2006, Youtube đã thu
hút tới 46% số lượng truy cập từ nước Mỹ vào các trang Video trong khi đối thủ
Myspace.com của Tập đoàn News chỉ về thứ 2 với 21,2% thị phần. Số tài khoản đăng ký
tại YouTube đã tăng từ 2.8 triệu vào năm 2005 lên đến 72 triệu vào tháng 8-2006. Mối
quan tâm của Google về YouTube được cho là do mong muốn củng cố địa vị của công ty
trên thị trường video trực tuyến. Thực tế, Google đã tham gia thị trường video trực tuyến
ngay từ đầu năm 2005, cùng thời điểm YouTube được sáng lập. Tuy nhiên, thành công lại
thuộc về kẻ mới “chân ướt chân ráo” thâm nhập vào thị trường tiềm năng trên chứ không
phải là Google. Trong khi, Youtube đã thu hút tới 46% số lượng truy cập thì Google
Video chỉ chiếm thị phần khiêm tốn là 11%. Thời điểm Google đặt vấn đề mua lại
Youtube, kinh doanh trong lĩnh vực chia sẻ hình ảnh trực tuyến mới rộ lên không lâu,
Youtube trong khoảng hơn 6 tháng kể từ thời điểm được thành lập chính thức đã luôn là
cái tên được nhắc đến như một hiện tượng. Tại thời điểm năm 2004-2006, Google cũng
đang ráo riết theo đổi công cuộc mở mang lĩnh vực kinh doanh để phát triển mạng lưới
cung cấp dịch vụ trên Internet và Truyền thông và việc Youtube xuất hiện chiếm đi thị
phần chia sẻ video trực tuyến của Google nói riêng và của các webiste cùng lĩnh vực nói
chung không thể không khiến tập đoàn hàng đầu thế giới như Google bỏ qua. Và đó là lý
do vì sao, Google đã nghĩ ngay đến việc mua lại Youtube để chiếm lĩnh mảng kinh doanh
hấp dẫn này.
Google mua lại YouTube vào năm 2006 với giá 1,65 tỷ đô la Mỹ. Google mua cổ phần của
YouTube với tỷ lệ 100%, tức là Google sở hữu toàn bộ cổ phần của YouTube sau khi hoàn
tất thỏa thuận mua lại vào năm 2006. Tuy Google không công bố con số chính xác về lợi
nhuận từ việc mua lại YouTube, nhưng có thể khẳng định rằng đây là một thương vụ rất
thành công và mang lại lợi nhuận lớn cho Google. Kể từ khi mua lại YouTube vào năm
2006, YouTube đã trở thành một trong những nền tảng video trực tuyến lớn nhất và phát
triển mạnh mẽ về số lượng người dùng và doanh thu. Việc sở hữu YouTube đã giúp
Google tăng cường vị thế của mình trong lĩnh vực truyền thông số và quảng cáo trực
tuyến, mang lại lợi nhuận đáng kể.