Professional Documents
Culture Documents
EXG01 - Chuyên đề 1 - Lựa chọn phương án kinh doanh
EXG01 - Chuyên đề 1 - Lựa chọn phương án kinh doanh
Mức giá bán được chọn Công suất tối đa 10,000 sản phẩm
Năm Sản lượng Số tiền Sản lượng tiêu thụ theo các mức giá bán (% công suất)
1 Mức giá bán
2 Năm 150,000 160,000 170,000
3 1 80% 70% 70%
4 2 85% 72% 80%
5 3 90% 80% 80%
Tổng cộng 4 80% 85% 80%
5 70% 90% 85%
Yêu cầu Kết quả
1 Đổi tên sheet có sẵn
Sheet1
DoanhThu
C2
Styles Input
A3:C3
Styles Heading 3
A4:C9, C2
Format cells Number
Decimal places = 0
A9:C9
Styles Total
4 Thiết lập chiều cao cho các dòng theo tiêu chuẩn sau
dòng 1 24 (40 pixels)
dòng 2:10 18 (30 pixels)
7 Xác định kết quả cột Số lượng theo giá bán được chọn tại C2
Số lượng = Công suất tối đa * % công suất (của năm tương ứng, với giá bán tương ứng)
B4
Công suất tối đa I2 (cố định)
% công suất Xác định bằng hàm Vlookup+Match
Hàm VLOOKUP
lookup_value A4 (cố định cột A)
table_array G5:J10 (cố định)
col_index_num hàm MATCH
range_lookup 0
Hàm MATCH
lookup_value C2 (cố định)
lookup_array G5:J5 (cố định)
match_type 0
B4:B8 FillDown
8 Xác định kết quả cột Số tiền theo đơn giá được chọn tại C2
Số tiền = Sản lượng * Đơn giá
C4 =B4*C2 (cố định C2)
C4:C8 FillDown
C9 hàm SUM C4:C8
Báo cáo chi phí Biết các chỉ tiêu ảnh hưởng tới
Mức giá bán được chọn Chi phí biến đổi theo các mức giá
Năm Cố định Biến đổi Lãi vay Tổng
1
2
3
4
5 Tổng chi phí cố định
Tổng cộng Phân bổ theo các năm
Tỷ lệ vay
Biết các chỉ tiêu ảnh hưởng tới chi phí Yêu cầu
Chi phí biến đổi theo các mức giá bán 9 Đổi tên sheet có sẵn
Mức giá Chi phí biến đổi Sheet2
150,000 60% ChiPhi
160,000 62%
170,000 65% 10 Định dạng dữ liệu theo tiêu chuẩn sau
A1
Tổng chi phí cố định 1,500,000,000 Styles Title
Phân bổ theo các năm Tỷ lệ Font Times New Roman
1 40% Font Size 16
2 20%
3 20% C2
4 10% Styles Input
5 10%
Tỷ lệ vay 60% A3:C3
Thời gian vay (năm) 4 Styles Heading 3
Lãi suất (%/năm) 18.00%
Kỳ trả gốc + lãi Tháng A4:E9, C2
Phương pháp tính lãi Dư nợ giảm dần Format cells Number
Decimal places = 0
Quy đổi Use 1000 Separator
Hệ số quy đổi kỳ A9:E9
Tổng số kỳ Styles Total
Lãi suất theo kỳ
11 Thiết lập độ rộng các cột theo tiêu chuẩn sau
cột A:G 14 (133 pixels)
12 Thiết lập chiều cao cho các dòng theo tiêu chuẩn sau
dòng 1 24 (40 pixels)
dòng 2:80 18 (30 pixels)
14 Xác định mức giá bán dựa theo giá bán đã chọn tại sheet Doanh thu
C2 Bằng giá trị tại ô C2 của sheet DoanhThu
B9 hàm SUM
C4:C8 FillDown
C9 hàm SUM
A12:G12
Styles Heading 3
A13:G80
Font All Borders
Format Cells Number
Decimal Places = 0
Use 1000 Separator
B14:B80 Filldown
A13:A80 Filldown
C14:C80 Filldown
D13:D80 Filldown
D13:D80 Filldown
F13:F80 Filldown
G13:G80 Filldown
D4:D8 Filldown
D9 hàm SUM
E4:E8 Filldown
E9 hàm SUM
Kết quả
s New Roman
mal places = 0
000 Separator
Center
Right
K8 (cố định)
m tương ứng Xác định bằng hàm Vlookup
A4 (cố định cột A)
J10:K14 (cố định)
2
0
B4:B8
chi phí biến đổi * Mức giá được chọn * Số lượng sản phẩm theo mức giá được chọn
C4:C8
hàm SUMIF
Range A13:A80 (cố định)
Criteria A4
Sum_range E13:E80 (cố định)
D4:D8
B4:D4
E4:E8
Đánh giá hiệu quả của các phương án kinh doanh Yêu cầu
Chỉ tiêu Tham số gốPhương án Phương án 2 Chọn 30 Đổi tên sheet có sẵn
Giá bán 160000 150000 170000 Sheet3
Tổng chi ph 1.5E+09 1E+09 2E+09
Công suất t 10000 8000 12000
Tỷ lệ vay 0.6 0.8 0.4 31 Định dạng dữ liệu theo tiêu chuẩn s
Thời gian 4 4 3 A1
Lãi suất ( 0.18 0.18 0.15
Kỳ trả gốc Tháng Tháng Tháng
Lợi nhuận 5.83E+08
Chênh lệch
B2:G2
Phương án 1: Giảm mức đầu tư, giá bán thấp, công suất thấp, tăng tỷ lệ vay
Phương án 2: Tăng đầu tư, tăng giá bán, giảm vay
B10:G10
C3:G5, C10:G10
C6:G6, C8:G8
D11:E11
Styles Title
Font Times New Roman
Font Size 16
B2:G2
Styles Heading 3
Font Size 12
B10:G10
Styles Total
C3:G5, C10:G10
Format cells Number
Decimal places = 0
Use 1000 Separator
C6:G6, C8:G8
Format cells Percentage
Decimal places = 0
D11:E11
Styles Calculation
Thiết lập biến động doanh thu, chi phí theo chỉ tiêu được chọn ở cột G
Tên sheet Vị trí ô Yêu cầu
DoanhThu C2 =DanhGia!G3
DoanhThu I2 =DanhGia!G5
ChiPhi K8 =DanhGia!G4
ChiPhi K15 =DanhGia!G6
ChiPhi K16 =DanhGia!G7
ChiPhi K17 =DanhGia!G8
ChiPhi K18 =DanhGia!G9
DanhGia G10 =DoanhThu!C9-ChiPhi!E9
Xác định lợi nhuận của từng phương án được chọn để đánh giá
Phương án 1
D3:D9 Copy
G3:G9 Paste> Value
D10 Lấy theo kết quả thu được ở ô G10
(copy paste giá trị từ G10 vào D10)
Phương án 2
E3:E9 Copy
G3:G9 Paste> Value
E10 Lấy theo kết quả thu được ở ô G10
(copy paste giá trị từ G10 vào E10)
Xác định chênh lệch giữa các phương án với phương án gốc
D11 Lấy giá trị D10 trừ đi giá trị C10
E11 Lấy giá trị E10 trừ đi giá trị C10
> Trả lời phương án có chênh lệch lớn hơn là phương án nào
Doanh thu
Chi phí
Lợi nhuận