định giá A Giá trị thị trường Đồng 5250000 C Điều chỉnh các yếu tố so sánh
C1 Quy mô (m2) 100 80
Tỷ lệ % 100 100 Tỷ lệ điều chỉnh % 0 Mức điều chỉnh Đồng 0 Giá sau điều chỉnh: Đồng 5250000 C2 Chiều dài Tỷ lệ % 96.71 100 Tỷ lệ điều chỉnh % -3.29% Mức điều chỉnh Đồng -172725 Giá sau điều chỉnh: Đồng 5077275.00 D Mức giá chỉ dẫn Đồng 5077275.00 Mức giá chỉ dẫn trung Đồng 4861968 D1 bình Mức độ chênh lệch với D2 giá trị trung bình của các % 4% mức giá chỉ dẫn E Tổng hợp các số liệu điều chỉnh tại mục C Tổng giá trị điều chỉnh 172725 E1 gộp Đồng E2 Tổng số lần điều chỉnh Lần 1
E3 Biên độ điều chỉnh
% Tổng giá trị điều chỉnh -172725 E4 thuần Đồng Xác định mức giá cho 4861968 F tài sản thẩm định Kết quả tài sản thẩm định Quy mô (m2) Đơn giá (VND) CLCL (%) Giá trị QSDĐ TSTĐ (VND) Giá trị CTXD QSDĐ (VND) Tổng giá trị TSTĐ #REF! (VND) Giá trị hiện tại của công t #REF! Tài sản so sánh 2 Tài sản so sánh 3 4750000 4828000 sánh Ước tính giá mảnh đất TSSS1 TSSS2 TSSS3 420000000 285000000 724200000 5250000 4750000 4828000
60 150 Bảng tóm tắt
100 95 Yếu tố so sánh TSTĐ 0 5% diện tích 100 0 254105.263157895 diện tích sàn xây 150 4750000 5082105.26315789 Số tầng 2 chất lượng nhà còn80%. 100 100 Đơn giá xây dựng 1800000 -3.29% -3.29% Giá bán -156275 -167201.2631579 4593725.00 4914904.00 30-Dec 4593725.00 4914904.00 4861968