You are on page 1of 3

Đặc Đơn vị Tài sản

Stt điểm tính Thẩm định


BĐS giá TSSS 1 TSSS 2 TSSS 3
I Thông Thu thập thực Thu thập thực Thu thập thực
tin thu tế tế tế
thập
Nguồn
1
tin
2 Thời
điểm
thu thập
3 Địa chỉ

4 Pháp lý Giấy chứng Giấy chứng Giấy chứng nhận Không giấy
nhận quyền nhận quyền sử quyền sử dụng chứng nhận
sử dụng đất dụng đất đất
5 Vị trí Hẻm 4m Hẻm 3m Hẻm 3,5m Hẻm 3,5m
Diện 140,00 150,00 160,00 165,00
tích
6 m2
khuôn
viên
Loại đất 140,00 150,00 160,00 165,00
7 m2
ODT
Hình
8 Vuông vức Vuông vức Tóp hậu Vuông vức
dáng
Kích 5x28 6x25 5x32 6x27,5
9 m
thước
II Đơn giá đồng/
18.888.889 17.857.143 12.006.061
QSDĐ m2
1 Giá bán đồng 2.833.333.333 2.857.142.857 1.981.000.000

17 00
Giá bán TSSS1: = 2.833.333.333 đồng
60%
200 0
Giá bán TSSS2: = 2.857.142.857 đồng
70 %
750 700
Giá bán TSSS3: 800 + 1
+ 2 = 1.981.000.000 đồng
(1+0 , 15) (1+0 , 15)
Giải thích không ghi vào bài (Theo tiêu chuẩn thẩm định giá: Điều chỉnh theo số tiền tuyệt đối: áp dụng
đối với chênh lệch các yếu tố so sánh có thể xác định được mức điều chỉnh tuyệt đối là một khoản tiền cụ
thể thông qua việc tính toán, ví dụ như điều kiện thanh toán, chi phí pháp lý, trang bị nội thất, sân vườn,
bể bơi, gara ô tô,... (đối với bất động sản); điều kiện thanh toán, thiết bị kèm theo, chi phí lắp đặt, đào tạo,
vận hành,... (đối với máy, thiết bị)
Khi điều chỉnh giá tài sản so sánh theo từng nhóm yếu tố trên thì điều chỉnh các yếu tố so sánh theo số
tiền tuyệt đối trước, điều chỉnh theo tỷ lệ phần trăm sau. Giá sau khi điều chỉnh tuyệt đối được sử dụng
cho điều chỉnh theo tỷ lệ phần trăm.).
Chi phí hợp thức hóa giấy chứng nhận QSDĐ cho TSSS3 là 4.500.000 đồng/m2
Thì giá quy đổi về đơn giá chuẩn của TSSS3 sẽ là: 12.006.061 đồng/m2 + 4.500.000 đồng/m2 =
16.506.601 đồng/m2
Điều chỉnh về hình dáng:
108 %−100 %
Tỷ lệ điều chỉnh TSSS1: = 8%
100 %
108 %−96 %
Tỷ lệ điều chỉnh TSSS2: = 12,5%
96 %
Điều chỉnh về hẻm:
8 0 %−100 %
Tỷ lệ điều chỉnh TSSS1: = -20%
100 %
8 0 %−100 %
Tỷ lệ điều chỉnh TSSS2: = -20%
100 %
Điều chỉnh về khoảng cách so với mặt tiền:
9 0 %−100 %
Tỷ lệ điều chỉnh TSSS1: = -10%
100 %
9 0 %−95 %
Tỷ lệ điều chỉnh TSSS2: = -5,26%
95 %
9 0 %−100 %
Tỷ lệ điều chỉnh TSSS3: = -10%
100 %

Phân tích thông tin thu thập


St Yếu tố so Đơn vị TSTĐG TSSS 1 TSSS 2 TSSS 3
t sánh tính
Giá thị đồng
trường
(Giá trước
A điều chỉnh) 2.833.333.333 2.857.142.857 1.981.000.000
Giá quy đổi đồng/
về đơn vị so m2
B sánh chuẩn 18.888.889 17.857.143 12.006.061
Điều chỉnh
các yếu tố
C so sánh
Tình trạng Giấy chứng Giấy chứng Giấy chứng Không giấy
1 pháp lý nhận QSDĐ nhận QSDĐ nhận QSDĐ chứng nhận
Tỷ lệ điều
chỉnh 0 0 0 4.500.000
Mức điều đồng/
chỉnh m2 0 0 0 4.500.000
Giá sau điều đồng/
chỉnh m2 18.888.889 17.857.143 16.506.061
2 Hình dáng m Nở hậu Vuông vức Tóp hậu Nở hậu
Tỷ lệ % 108% 100% 96% 108%
Tỷ lệ điều %
chỉnh 8,00% 12,50% 0,00%
Mức điều đồng/
chỉnh m2 1.511.111 2.232.143 0
Giá sau điều đồng/
chỉnh m2 20.400.000 20.089.286 16.506.061
3 Hẻm m 5m 8m 10m 5m
Tỷ lệ % 80% 100% 100% 80%
Tỷ lệ điều %
chỉnh -20,00% -20,00% 0,00%
Mức điều đồng/
chỉnh m2 -3.777.778 -3.571.429 0
Giá sau điều đồng/
chỉnh m2 16.622.222 16.517.857 16.506.061
Khoảng
cách so với 50m 80m 50m
4 MT đường 150m
Tỷ lệ % 90% 100% 95% 100%
Tỷ lệ điều %
chỉnh -10,00% -5,26% -10,00%
Mức điều đồng/
chỉnh m2 -1.888.889 -939.850 -1.650.606
Giá sau điều đồng/
chỉnh m2 14.733.333 15.578.008 14.855.455
Mức giá chỉ 14.733.33 14.855.45
dẫn
D 3 15.578.008 5
Giá trị trung đồng
bình của
15.055.598
mức giá chỉ
1 dẫn

Giá trị tài sản thẩm định giá: 15.055.598 * 140 = 2.107.840.000 đồng

You might also like