Professional Documents
Culture Documents
Đàng Thuận Hoài - 31211020248 - BT Cách Tiếp Cận Thị Trường
Đàng Thuận Hoài - 31211020248 - BT Cách Tiếp Cận Thị Trường
MSSV: 31211020248
Điện ổn định,
cấp nước tốt;
Điện ổn định,
thoát nước
Cơ sở hạ tầng cấp và thoát
kém, hay bị
nước tốt
ngập khi mưa
C4 to
Tỷ lệ 100% 110%
Tỷ lệ điều chỉnh -9%
Mức điều chỉnh tr -1.96
Giá sau điều chỉnh đồng
Hướng Tây Đông
Tỷ lệ 100% 105%
C5 Tỷ lệ điều chỉnh -5%
Mức điều chỉnh tr -1.03
Giá sau điều chỉnh đồng
Nhìn ra khu Nhìn ra khu
Cảnh quan
đông dân cư đông dân cư
Tỷ lệ 100% 100%
C6
Tỷ lệ điều chỉnh 0%
Mức điều chỉnh tr 0.00
Giá sau điều chỉnh đồng
D Mức giá chỉ dẫn tr/m2 18.55
D1 Giá trị trung bình của mức giá chỉ dẫn tr/m2 18.48
D2 trung bình của các mức giá trị dẫn % 0.37%
E Tổng hợp các số liệu điều chỉnh tại mục C
E1 Tổng giá trị điều chỉnh gộp 5.45
E2 Tổng số lần điều chỉnh 4
E3 Biên độ điều chỉnh -9% -> 5%
E4 Tổng giá trị điều chỉnh thuần -3.450
Xác định mức giá cho tài sản thẩm
18.48
F định giá
đầy đủ đầy đủ
980 1350
20.0 22.5
Mặt ngõ 8 m 2 mặt ngõ 8m Giá đất mặt ngõ 10m cao hơn mặt ngõ 8m 10%, kém hơn 2 mặt ngõ 8m 5%.
90% 105%
11% -5%
2.2 -1.1
110% 110%
-9% -9%
-1.82 -2.05
Đông Nam Bắc Giá đất của thửa đất nằm ở hướng Tây và hướng Bắc như nhau, nhưng kém hơn thử
110% 100%
-9% 0%
-1.82 0.00
Nhìn ra khu Nhìn ra công Giá đất nhìn ra công viên cao hơn giá đất nhìn ra khu dân cư 5%.
đông dân cư viên
100% 105%
0% -5%
0.00 -1.07
18.59 18.31 Đơn giá sau điều chỉnh + cho các mức điều chỉnh
18.48
0.56% -0.92%
5.86 4.19
3 3
9% - 11% -9% - 0%
-1.414 -4.188
18.48
ơn 2 mặt ngõ 8m 5%.
hư nhau, nhưng kém hơn thửa đất nằm ở hướng Đông 5% và kém hơn thửa đất nằm ở hướng Đông Nam 10%.
ân cư 5%.
STT Yếu tố so sánh TSTĐG TSSS1 TSSS2 TSSS3 TSSS4
Chung cư A A B B C
tầng 3 trệt 3 trệt 3
Diện tích 56 84 70 84 42
Giá giao dịch (tr) 692 360 717.2 189
1 Đơn giá (tr/m2) 8.24 5.14 8.54 4.50
Trang trí nội thất tốt hơn tốt hơn tốt hơn tương tự
A
Mức điều chỉnh -0.24 -0.14 -0.24
2 Mức giá chỉ dẫn (đ/m2) 8.00 5.00 8.30 4.50
TSTDG/TSSS1 0.6012048
Đơn giá của TSTD 4.8096386 tr/m2
GIÁ TRỊ CUA TSTD 269.33976 tr/m2
TSSS5
C
trệt
70
525
7.50
tương tự
BĐS 1 & BĐS3 trang trí nội thất tốt hơn BĐS cần thẩm định giá 20 tr
7.50 BĐS 2 trang trí nội thất tốt hơn BĐS cần thẩm định giá 10 tr