Professional Documents
Culture Documents
2. Kỹ Thuật Môi Trường
2. Kỹ Thuật Môi Trường
TỰ HỌC
phần
Thí nghiệm
Thực hành
Lý thuyết
TT TÊN HỌC PHẦN trước/
Tiên
quyết
HỌC KỲ 1
1 Giáo dục QP-AN F1 DE0.001.3 3 37 8 90
2 Giáo dục QP-AN F2 DE0.002.2 2 22 8 60
3 Giáo dục QP-AN F3 DE0.003.1 1 14 16 30
4 Giáo dục QP-AN F4 DE0.004.2 2 4 56 60
5 Giải tích 1 BS0.001.2 2 24 12 60
6 Hoá học BS0.403.2 2 24 12 60
7 Nhập môn ngành ET2.001.3 3 30 30 90
8 Đại số tuyến tính BS0.102.2 2 24 12 60
9 Giáo dục thể chất F1 PE0.001.1 1 12 18 30
Cộng 18
HỌC KỲ 2
10 Triết học Mác - Lê Nin PS0.001.3 3 32 26 90
11 Vật lý BS0.201.3 3 30 30 90
12 An toàn giao thông đại cương ET1.240.2 2 24 12 60
13 Hóa hữu cơ ET2.002.2 2 24 12 60
14 Thống kê và xử lý số liệu BS0.103.2 2 24 12 60
15 Giải tích 2 BS0.002.2 2 24 12 60
16 Vẽ kỹ thuật F1 BS0.501.2 2 24 12 60
17 Sinh thái học ET2.003.2 2 24 12 60
18 Giáo dục thể chất F2 PE0.002.1 1 30 30
Cộng 19
HỌC KỲ 3
19 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PS0.002.2 2 21 18 60
20 Chủ nghĩa xã hội khoa học PS0.003.2 2 21 18 60
21 Vẽ kỹ thuật F2 BS0.502.3 3 30 30 90
22 Cơ học kỹ thuật ET1.202.3 3 30 30 90
23 Hóa lý ET2.004.2 2 24 12 60
24 Tin học cơ sở IT0.001.2 2 15 15 15 60
25 Phân tích môi trường ET2.005.4 4 45 15 15 120
26 Giáo dục thể chất F3 PE0.003.1 1 30 30
Cộng 19
HỌC KỲ 4
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh PS0.005.2 2 21 18 60
ET2 - 1
GIẢNG THỰC
TRÊN LỚP HÀNH
TỰ HỌC
phần
Thí nghiệm
Thực hành
Lý thuyết
TT TÊN HỌC PHẦN trước/
Tiên
quyết
TỰ HỌC
phần
Thí nghiệm
Thực hành
Lý thuyết
TT TÊN HỌC PHẦN trước/
Tiên
quyết
HỌC KỲ 7
49 Đánh giá tác động môi trường ET2.025.2 2 24 12 60
Quản lý chất thải rắn và chất thải
50 ET2.026.3 3 30 30 90
nguy hại
51 Quy hoạch và quản lý môi trường ET2.027.3 3 30 30 90
52 Chọn 1 trong 2 học phần
a. Ứng dụng tin học trong kỹ thuật
ET2.028.2 15 30 60
môi trường
2
b. Năng lượng và phát triển bền
ET2.029.2 24 12 60
vững
53 Chọn 1 trong 2 học phần
a. Độc học môi trường ET2.030.2 24 12 60
2
b. Nguyên lý sản xuất sạch hơn ET2.031.2 24 12 60
54 Chọn 1 trong 2 học phần
a. Phục hồi ô nhiễm đất ET2.032.2 24 12 60
b. Viễn thám và GIS ứng dụng 2
ET2.033.2 15 30 60
trong quản lý môi trường
55 Chọn 1 trong 2 học phần
a. Quản lý và vận hành hệ thống xử
ET2.034.2 24 12 60
lý chất thải 2
b. An toàn sức khỏe nghề nghiệp ET2.035.2 24 12 60
56 Thí nghiệm chuyên đề 2 ET2.036.2 2 60 60
Cộng 18
HỌC KỲ 8
57 Thực tập tốt nghiệp ET2.037.3 3 90 90
58 Đồ án tốt nghiệp ET2.038.10 10 300 300
Cộng 13
TỔNG SỐ TÍN CHỈ 140
ET2 - 3