You are on page 1of 6

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA


MÃ SỐ 7520216

I CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN


GIẢNG THỰC

TRÊN LỚP HÀNH


Khối

Thiết kế môn học


MÃ HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ
kiến

Bài tập lớn

tiên quyết
Học phần
TỰ HỌC
Thảo luận + Bài tập
thức
TT TÊN HỌC PHẦN

Thí nghiệm

Thực hành
(ĐC, CS,

Lý thuyết
CMN,
CN)

HỌC KỲ 1
Nhập môn ngành kỹ thuật điều khiển và tự
1 EE3.001.3 3 30 30 90 ĐC
động hóa
2 Giải tích 1 BS0.001.2 2 24 12 60 ĐC
3 Đại số tuyến tính BS0.101.3 3 30 30 90 ĐC
4 Kỹ thuật lập trình IT0.003.3 3 30 15 15 90 ĐC
5 Thực tập trải nghiệm doanh nghiệp EE3.002.2 2 60 60 CS
6 Vẽ kỹ thuật BS0.505.2 2 24 12 60 ĐC
7 Giáo dục thể chất F1 PE0.001.1 1 12 18 18 ĐC
Cộng 16
HỌC KỲ 2
8 Triết học Mác- Lênin PS0.001.3 3 30 30 90 ĐC
9 Giải tích 2 BS0.002.2 2 24 12 60 ĐC
10 Lý thuyết xác suất BS0.104.2 2 24 12 60 ĐC
11 Vật lý BS0.201.3 3 30 30 90 ĐC
12 Thí nghiệm Vật lý BS0.202.1 1 30 30 ĐC
13 Giáo dục thể chất F2 PE0.002.1 1 30 30 ĐC
14 Giáo dục QP-AN F1 DE0.001.3 3 37 8 74 ĐC
15 Giáo dục QP-AN F2 DE0.002.2 2 22 8 44 ĐC
16 Giáo dục QP-AN F3 DE0.003.1 1 14 16 30 ĐC
17 Giáo dục QP-AN F4 DE0.004.2 2 14 56 10 ĐC
Cộng 20
HỌC KỲ 3
18 Kinh tế chính trị Mác-Lênin PS0.002.2 2 21 18 60 ĐC
20 Chủ nghĩa xã hội khoa học PS0.003.2 2 21 18 60 ĐC
21 Tín hiệu và hệ thống EE0.001.2 2 24 12 60 CS
22 Kỹ thuật điện tử tương tự EE0.002.3 3 30 30 90 CS
23 Kỹ thuật điện tử số EE0.003.2 2 24 12 60 CS
24 Lý thuyết mạch điện EE0.008.3 3 30 30 90 CS
25 Truyền động thủy lực-khí nén EE3.003.2 2 24 12 10 60 CS
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT1.109.3 3 30 15 10 15 90 CS
27 Giáo dục thể chất F3 PE0.003.1 1 30 30 ĐC
Cộng 20
GIẢNG THỰC

TRÊN LỚP HÀNH


Khối

Thiết kế môn học


MÃ HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ
kiến

Bài tập lớn

tiên quyết
Học phần
TỰ HỌC
Thảo luận + Bài tập
thức
TT TÊN HỌC PHẦN

Thí nghiệm

Thực hành
(ĐC, CS,

Lý thuyết
CMN,
CN)

HỌC KỲ 4
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh PS0.005.2 2 21 18 60 ĐC
29 Máy điện và khí cụ điện EE0.011.3 3 30 15 15 90 CS
30 Kỹ thuật đo lường điện tử EE0.005.2 2 15 15 15 60 CS
31 Kỹ thuật vi xử lý EE0.004.3 3 30 15 10 15 90 CS
32 Điện tử công suất EE0.013.3 3 30 30 10 90 CS
33 Thực tập điện tử EE0.006.2 2 60 60 CS
34 Giáo dục thể chất F4 PE0.004.1 1 30 30 ĐC
Chọn 1 học phần 3 tín chỉ
a-Tiếng Anh B1 BS0.601.4 4 45 30 120 ĐC
35
b-Tiếng Pháp B1 BS0.701.4 4 45 30 120
c-Tiếng Nga B1 BS0.801.4 4 45 30 120
Cộng 20
HỌC KỲ 5
36 Lịch sử Đảng CSVN PS0.004.2 2 21 18 60 ĐC
37 Hệ thống điều khiển tuyến tính EE0.010.3 3 30 30 90 CS
38 Truyền động điện EE0.012.3 3 30 15 15 90 CS
39 Thiết bị đo lường và điều khiển EE3.004.3 3 30 30 10 90 CS
40 Xử lý ảnh trong công nghiệp và giao thông EE3.005.3 3 30 15 10 15 90 CMN
Chọn 1 học phần 3 tín chỉ
a- Tiếng Anh chuyên ngành EE0.016.3 3 30 30 90 CMN
41
b- Tiếng Pháp chuyên ngành EE0.017.3 3 30 30 90
c- Tiếng Nga chuyên ngành EE0.018.3 3 30 30 90
Cộng 17
HỌC KỲ 6
42 Hệ thống cung cấp điện và chiếu sáng EE3.009.2 2 24 12 10 60 CMN
43 Hệ thống điều khiển nhiều chiều và phi tuyến EE3.010.3 3 30 30 90 CMN
44 Điều khiển logic-PLC EE0.014.3 3 24 12 10 30 90 CS
45 Cơ sở dữ liệu và lập trình trực quan EE3.011.3 3 30 15 15 90 CMN
46 IoT trong công nghiệp và giao thông EE3.012.3 3 30 15 10 15 90 CMN
47 Hệ thống điều khiển nhúng EE3.013.3 3 30 15 10 15 90 CS
Cộng 17
GIẢNG THỰC

TRÊN LỚP HÀNH


Khối

Thiết kế môn học


MÃ HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ
kiến

Bài tập lớn

tiên quyết
Học phần
TỰ HỌC
Thảo luận + Bài tập
thức
TT TÊN HỌC PHẦN

Thí nghiệm

Thực hành
(ĐC, CS,

Lý thuyết
CMN,
CN)

HỌC KỲ 7
48 Mạng truyền thông công nghiệp EE3.014.3 3 30 15 10 15 90 CMN
49 Chọn 1 học phần 3 tín chỉ
a-Điều khiển mờ và mạng nơ ron EE3.015.3 3 30 30 90 CMN
50
b-Cơ sở tự động và điều khiển từ xa EE3.016.3 3 30 30 90
51 Điều khiển quá trình EE3.017.3 3 30 15 10 15 90 CMN
52 Truyền động điện tự động EE3.018.2 2 15 15 10 15 90 CMN
Chọn 3 học phần có tổng 6 tín chỉ
a-Thiết kế và quản lý dự án điện-tự động hóa EE3.019.2 2 24 12 10 60 CMN
53
54 b-Kỹ thuật điều khiển robot EE3.020.2 2 15 15 15 60 CMN
55 c-Hệ thống điều khiển servo EE3.021.2 2 15 15 15 60 CMN
d-Tự động hóa giao thông EE3.022.2 2 24 12 60
e-Hệ thống giao thông thông minh EE3.023.2 2 24 12 60
Cộng 17
HỌC KỲ 8 (Trình độ Cử nhân)
56 Thực tập tốt nghiệp cử nhân EE3.024.3 3 90 90 CMN
57 Đồ án tốt nghiệp cử nhân EE3.025.10 10 300 300 CMN
Cộng 13
Tổng số tín chỉ CTĐT cử nhân 140 0

II CHƯƠNG TRÌNH KỸ SƯ
Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
1 Mã số: 752021601
giao thông
HỌC KỲ 8
56 Toán kỹ thuật BS0.014.2 2 24 12 60 CS
57 Vẽ kỹ thuật cơ-điện BS0.507.2 2 24 12 10 60 CS
58 Học máy cơ bản IT1.237.3 3 30 15 15 90 CMN
59 Kỹ thuật điều khiển giao thông EE3.026.3 3 30 30 90 CMN
60 Hệ thống SCADA và PLC-HMI EE3.027.3 3 24 12 30 90 CMN
61 Thực tập kỹ thuật EE3.028.2 2 60 60 CMN
62 Độ tin cậy và an toàn EE3.101.3 3 30 15 15 90 CN
Chọn 1 học phần 2 tín chỉ
63 a-Chẩn đoán kỹ thuật các thiết bị EE3.102.2 2 24 12 10 60 CN
b-Quản lý bảo trì hệ thống kỹ thuật EE3.103.2 2 24 12 10 60 CN
Cộng 20
GIẢNG THỰC

TRÊN LỚP HÀNH


Khối

Thiết kế môn học


MÃ HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ
kiến

Bài tập lớn

tiên quyết
Học phần
TỰ HỌC
Thảo luận + Bài tập
thức
TT TÊN HỌC PHẦN

Thí nghiệm

Thực hành
(ĐC, CS,

Lý thuyết
CMN,
CN)

HỌC KỲ 9
64 Trí tuệ nhân tạo trong giao thông vận tải EE3.104.2 2 24 12 60

65 Kỹ thuật điều khiển giao thông đường bộ EE3.105.2 2 15 15 10 15 60 CN


66 Trung tâm điều khiển tích hợp EE3.106.2 2 24 12 10 60 CN
67 Chuyên đề mới EE3.107.2 2 24 12 10 60 CN
68 Kỹ thuật thông tin giao thông EE3.108.3 3 30 30 90 CN
69 Kỹ thuật điều khiển từ xa trong đường sắt EE3.109.3 3 30 15 15 90 CN
Chọn 2 học phần có tổng 4 tín chỉ
a-Hệ thống điện tử thông minh trong giao
EE3.110.2 2 24 12 60 CN
thông vận tải
70 b-Xe tự hành và các thế hệ phương tiện giao
EE3.111.2 2 15 15 15 90 CN
71 thông thông minh
c-Kỹ thuật định vị và dẫn đường trong giao
EE3.112.2 2 15 15 15 90 CN
thông
d-Thiết bị cơ điện thông minh EE3.113.2 2 15 15 15 60 CN
Cộng 18
HỌC KỲ 10
72 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư EE3.114.8 8 240 240 CN
73 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư EE3.115.10 10 300 300 CN
Cộng 18
Tổng số tín chỉ CTĐT kỹ sư 183

2 Kỹ sư Tự động hóa Mã số: 752021602


HỌC KỲ 8
56 Toán kỹ thuật BS0.014.2 2 24 12 60 CS
57 Vẽ kỹ thuật cơ-điện BS0.507.2 2 24 12 10 60 CS
58 Học máy cơ bản IT1.237.3 3 30 15 15 90 CMN
59 Kỹ thuật điều khiển giao thông EE3.026.3 3 30 30 90 CMN
60 Hệ thống SCADA và PLC-HMI EE3.027.3 3 24 12 30 90 CMN
61 Thực tập kỹ thuật EE3.028.2 2 60 60 CMN
62 Trang bị điện - tự động hóa EE3.201.3 3 30 15 15 90 CN
Chọn 1 học phần 2 tín chỉ
a-Lập trình cho thiết bị di động EE3.202.2 2 15 15 10 15 60 CN
63
b-Tự động hóa quá trình sản xuất FMS&CIM ME2.016.2 2 24 12 60
c-Kỹ thuật điều khiển xe điện EE3.203.2 2 24 12 10 60
Cộng 20
GIẢNG THỰC

TRÊN LỚP HÀNH


Khối

Thiết kế môn học


MÃ HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ
kiến

Bài tập lớn

tiên quyết
Học phần
TỰ HỌC
Thảo luận + Bài tập
thức
TT TÊN HỌC PHẦN

Thí nghiệm

Thực hành
(ĐC, CS,

Lý thuyết
CMN,
CN)

HỌC KỲ 9
64 Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển-tự động hóa EE3.204.2 2 24 12 60 CN

65 EE3.205.3 3 30 15 15 90 CN
Thị giác máy trong công nghiệp và giao thông
66 Hệ thống DCS và ứng dụng EE3.206.2 2 24 12 10 60 CN
67 Điều khiển quá trình nhà máy điển hình EE3.207.2 2 24 12 10 60 CN
68 Thiết kế, lắp đặt tủ điện công nghiệp EE3.208.2 2 15 10 30 60 CN
69 Điều khiển robot công nghiệp với PLC EE3.209.2 2 15 15 10 15 60 CN
Chọn 2 học phần có tổng 5 tín chỉ
a-An toàn lao động và quản trị sản xuất tinh
EE3.210.2 2 24 12 60 CN
gọn nhà máy
70
b-Xe tự hành và robot di động EE3.211.3 3 30 15 15 90 CN
71
c-Robot bày đàn EE3.212.3 3 30 15 15 90
d-Thiết kế hệ thống điều khiển năng lượng tái
EE3.213.2 2 15 15 15 60
tạo
Cộng 18
HỌC KỲ 10
72 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư EE3.214.8 8 240 240 CN
73 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư EE3.215.10 10 300 300 CN
Cộng 18
Tổng số tín chỉ CTĐT kỹ sư 183

3 Kỹ sư Thông tin tín hiệu Mã số: 752021603


HỌC KỲ 8
56 Toán kỹ thuật BS0.014.2 2 24 12 60 CS
57 Vẽ kỹ thuật cơ-điện BS0.507.2 2 24 12 10 60 CS
58 Học máy cơ bản IT1.237.3 3 30 15 15 90 CMN
59 Kỹ thuật điều khiển giao thông EE3.026.3 3 30 30 90 CMN
60 Hệ thống SCADA và PLC-HMI EE3.027.3 3 24 12 30 90 CMN
61 Thực tập kỹ thuật EE3.028.2 2 60 60 CMN
62 Độ tin cậy và an toàn EE3.101.3 3 30 15 15 90 CN
Chọn 1 học phần 2 tín chỉ
63 a-Chẩn đoán kỹ thuật các thiết bị EE3.102.2 2 24 12 10 60 CN
b-Quản lý bảo trì hệ thống kỹ thuật EE3.103.2 2 24 12 10 60 CN
Cộng 20
GIẢNG THỰC

TRÊN LỚP HÀNH


Khối

Thiết kế môn học


MÃ HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ
kiến

Bài tập lớn

tiên quyết
Học phần
TỰ HỌC
Thảo luận + Bài tập
thức
TT TÊN HỌC PHẦN

Thí nghiệm

Thực hành
(ĐC, CS,

Lý thuyết
CMN,
CN)

HỌC KỲ 9
Các hệ thống tự động trong giao thông đường
64 EE3.301.3 3 30 15 15 90 CN
sắt
65 Mạng thông tin đường sắt EE3.302.3 3 30 30 90 CN
Hệ thống điều khiển đường sắt đô thị và
66 EE3.303.3 3 30 15 15 90 CN
đường sắt cao tốc
67 Kỹ thuật điều khiển từ xa trong ga EE3.304.2 2 15 15 10 15 60 CN
68 Kỹ thuật điều khiển từ xa trên khu gian EE3.305.2 2 15 15 10 15 60 CN
Chọn 2 học phần có tổng 5 tín chỉ
a-Hệ thống tập trung điều độ EE3.306.2 2 24 12 60 CN
69 b-Hệ thống điều khiển giao thông đường bộ EE3.307.3 3 30 15 15 90 CN
70
c-Quản lý và khai thác thiết bị thông tin tín
EE3.308.3 3 30 15 15 90 CN
hiệu đường sắt
d-Quản lý dự án tự động hóa và điều khiển EE3.309.2 2 15 15 15 60 CN
Cộng 18
HỌC KỲ 10
71 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư EE3.310.8 8 240 240 CN
72 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư EE3.311.10 10 300 300 CN
Cộng 18
Tổng số tín chỉ CTĐT kỹ sư 183

Khối kiến thức CTĐT Cử nhân: Tổng số TC Tỷ lệ (%)


Đại cương: 48 34.3
Cơ sở ngành: 45 32.1
Chuyên môn ngành: 47 33.6
Tổng: 140 100.0

Khối kiến thức CTĐT Kỹ sư: Tổng số TC Tỷ lệ (%)

Cơ sở ngành và chuyên môn ngành nâng cao 15 28.3


Chuyên ngành: 41 77.4
Tổng: 56 100.0

You might also like