You are on page 1of 10

UNIT 7

INVESTMENT CREDIT RATING


CREDIT RATINGS –
ĐÁNH GIÁ TÍN DỤNG

A credit rating can be the deciding factor on whether a borrower does or does not
receive a loan.
Good credit ratings allow people, companies, and governments to easily borrow
from financial institutions or public debt markets (thị trường nợ) . ...
This can impact /ˈɪmpækt/ - powerful effect your ability to obtain a mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/ (lends
you money to buy a house) or a credit card.

là một đánh giá định lượng về độ tin cậy của người vay về các điều khoản chung
hoặc liên quan đến một khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính cụ thể.
VOCABULARY – A/P36
1. The Treasury /ˈtreʒəri/ Kho bạc hay Ngân khố, là một cơ quan chính phủ liên quan đến tài a
chính và thuế
2. Central bank- Ngân hàng trung ương là cơ quan đặc trách quản lý hệ thống tiền
tệ của quốc gia/nhóm quốc gia/vùng lãnh thổ và chịu trách nhiệm thi hành chính
sách tiền tệ. Mục đích hoạt động của ngân hàng trung ương là ổn định giá trị của tiền
tệ, ổn định cung tiền, kiểm soát lãi suất, cứu các ngân hàng thương mại có nguy cơ
đổ vỡ
3. Corporate /ˈkɔːpərət/credit-rating agency Công ty đánh giá hệ số tín nhiệm - là
công ty chuyên cung cấp dịch vụ đánh giá năng lực thanh toán các khoản vốn gốc và
lãi theo kì hạn đã cam kết của công ty phát hành.
4. Public limited company Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng là một công ty
đại chúng theo luật của Vương quốc Anh và một số nước thuộc Khối Thịnh vượng
chung Anh, và Cộng hòa Ireland.
5. Mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/lender Cho vay thế chấp
6. Bond /bɒnd/issuer /ˈɪʃuːə(r)/ - a government or organization that borrows money
VOCABULARY – A/P36
1. The Treasury a
2. Central bank
3. Corporate credit-rating agency
4. Public limited company
5. Mortgage lender
6. Bond issuer
7. Subprime mortgage
8. Credit squeeze
VOCABULARY – B/P36

1. AS RISKY AS
2.
3
4
5
6
7
VOCABULARY – C/P37

1. TO ASSESS /əˈses/ C
2. TO ASSIGN /əˈsaɪn/
3. TO DEFAULT
/dɪˈfɔːlt/failure to do something,
especially paying a debt

4. TO RATE
5. TO IMPROVE
6. TO SECURITISE
/sɪˈkjʊəritaiz/
VOCABULARY – D.1/P37

1. BANK
2
3
4
5
6
7
8
VOCABULARY – D.2/P37

1. Treasury Committee (UB ngân khố/tài chính)


2
3
4
5
6
7
READING – RATING THE CREDIT
AGENCIES
A/P34

1. F
2.
3.
4.
5.
6.
7.
READING – B/P34

1. 1997-2007
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.

You might also like