You are on page 1of 9

Quiz : Jobs Câu đúng

Ngày
Học sinh
: Fri Feb 23 2024 4:36 PM
: Baolan (Baolan*)
64%

Tổng số câu hỏi  Câu đúng  Sai

33 27 6
Không. Câu hỏi Thời gian Điểm Phản ứng

1 Taxi driver 4 1  tài xế taxi

Joe: I perform in shows. I wear beautiful


clothes. What am I?
2
dịch: Tôi biểu diễn ở các show diễn, tôi
7 1  A model
mặc những bộ đồ đẹp. tôi là ai?

Sam: I design interesting buildings.


What am I?
3
tôi thiết kế những ngôi nhà đẹp. tôi là
5 1  An architect.
ai?

Mason: I take passengers from one


country to another.
4
tôi chuyên chở hành khách từ nước này
4 1  A pilot.
đến nước khác. Tôi là ai?

Leo: I record CDs. I perform in shows.


5
What am I?
10 1  A singer.

6 soccer player 4 1  cầu thủ bóng đá

7 người đưa thư 13 0  Pótman

8 thợ may 14 1  Tailor

9 học sinh 12 1  Student

10 giáo viên 11 1  Teacher

Viết câu bằng Tiếng Anh:


11
Họ là những....
27 0  THEY ARE

viết câu bằng Tiếng Anh:


12
Tôi là 1 ...
13 0  I AM A

Viết câu bằng tiếng Anh


13
cô ấy là một ....
27 5  SHE IS A TEACHER

Viết câu bằngTiếng Anh:


14 20 5  I AM A STUDENT
Không. Câu hỏi Thời gian Điểm Phản ứng

Viết câu bằng tiếng Anh:


15
Anh ấy là một ....
17 0  HE IS A COKI

Viết câu bằng tiếng Anh:


16
Họ là những....
8 0  W

Viết câu bằng tiếng Anh:


17
Ông ấy là một....
17 5  HE IS A FARMER

Viết câu bằng tiếng Anh:


18
anh ấy là một...
29 1  HE IS A TAXI DRIVER

Viết câu bằng tiếng Anh:


19
Anh ấy là một...
17 0  Frieman

20 1. I am a .................. 5 1  doctor

21 She ................a farmer. (is/am/are) 17 1  Is

22 3. They ...............students. 4 1  are

23 He is ....................... 3 1  a pilot

24 6. Who is it? 4 1  a firefighter

25 7. "I am" có nghĩa là: 4 1  Tôi là

Dịch câu sau sang Tiếng Việt: "She is a


26
nurse"
47 1  Cô ấy là y tá

27 ...........................a doctor 3 1  She is

28 "Cô ấy là......" trong Tiếng Anh 4 1  She is

29 "They are......" trong Tiếng Việt 6 1  Họ là

30 "It is....." trong Tiếng Việt là gì? 10 1  Nó là


Không. Câu hỏi Thời gian Điểm Phản ứng

32 Chúng ta là....... 4 1  We are

33 He is a ................................. 3 1  worker
Appendix - Images

11.

Viết câu bằng Tiếng Anh:Họ là những....

12.

viết câu bằng Tiếng Anh:Tôi là 1 ...

13.

Viết câu bằng tiếng Anhcô ấy là một ....


14.

Viết câu bằngTiếng Anh:Tôi là một...

15.

Viết câu bằng tiếng Anh:Anh ấy là một ....

16.

Viết câu bằng tiếng Anh:Họ là những....


17.

Viết câu bằng tiếng Anh:Ông ấy là một....

18.

Viết câu bằng tiếng Anh:anh ấy là một...

19.

Viết câu bằng tiếng Anh:Anh ấy là một...

20.

1. I am a ..................
21.

She ................a farmer. (is/am/are)

22.

3. They ...............students.

23.

He is .......................

24.

6. Who is it?

27.

...........................a doctor
33.

He is a .................................

You might also like