1 Hồ Nguyễn Thị Quỳnh Như 2253410106 2 Trịnh Ngọc Thanh Thảo 2253410145 3 Nguyễn Cao Xuân Thịnh 2253410104 4 Huỳnh Thanh Trúc 2253410070 5 Nguyễn Hữu Tuấn Tú 2253410178 6 Trần Đức Quang Vinh 2253410246 EXPORT CONTRACT Contract No 01 Date 20th January Exporter (Bên xuất khẩu): TOCONTAP Ceramic Manufacturing Co., Ltd. 123 Export Street, Cityville, Country X Importer (Bên nhập khẩu): XYZ International Trading Ltd. 456 Import Avenue, Townville, Country Y The SELLER has agreed to sell and the BUYER has agreed to buy the commodity under the terms and conditions provided in this contract as follows: (Bên BÁN đã đồng ý bán và bên MUA đã đồng ý mua hàng theo các điều khoản và điều kiện được quy định trong hợp đồng này như sau:) ARTICLE 1: COMMODITY (TÊN HÀNG) Product (Sản phẩm): Ceramic products (gốm, sứ) Description (Mô tả): Rich designs in types, uses, sizes, shapes (mẫu mã phong phú về loại hình, công dụng, kích cỡ, hình dáng) Specifications (Thông số kỹ thuật): Various style, sizes, and colors as per the Importer’s requirements (Các kiểu dáng, kích cỡ và màu sắc đa dạng theo yêu cầu của bên nhập khẩu) ARTICLE 2: QUALITY (CHẤT LƯỢNG) Materials (Chất liệu): Baked clay (đất sét nung) Packaging (Đóng gói): The product will be wrapped in multiple layers of bubble paper before being placed in the box. It is necessary to use small air bags and suitable foam to fill in the gaps. After sealing with tape, pack carefully. Fragile items need to be labeled with appropriate impact warning labels before being transported (Sản phẩm sẽ được quấn giấy bubble nhiều lớp trước khi cho vào thùng. Cần sử dụng túi khí nhỏ và mút xốp thích hợp để chèn vào các khoảng trống. Sau khí dán băng keo đóng gói cẩn thận. Đồ dễ vỡ cần được dán nhãn cảnh báo va đập hợp quy cách trước khi vận chuyển) ARTICLE 3: QUANTITY (SỐ LƯỢNG) 10,000 pcs (10,000 chiếc) ARTICLE 4: PRICE (GIÁ CẢ) Unit Price (Đơn giá): $30 each (30 đô la Mỹ mỗi chiếc) Total Price (Tổng giá): $300,000 (300,000 đô la Mỹ) ARTICLE 5: SHIPMENT (GIAO HÀNG) a) Port of Loading (Cảng xuất hàng): Port ABC, Country X b) Port of Discharge (Cảng nhập hàng): Port XYZ, Country Y c) Delivery Date (Ngày giao hàng): Within 30 days from the receipt of the Importer’ confirmed purchase order and payment (Trong vòng 30 ngày kể từ khi bên nhập khẩu nhận được đơn đặt hàng và thanh toán xác nhận từ bên xuất khẩu) ARTICLE 6: PAYMENT (THANH TOÁN) a) Method of payment (Phương thức thanh toán): Irrevocable Letter of Credit (L/C) (Thư tín dụng không thể thu hồi) b) Payment Terms (Điều khoản thanh toán): 30% of the total price as an advance payment upon the signing of this Contract, and the remaining 70% to be paid by the importer through an L/C at sight within 10 days after receiving the shipping documents (30% tổng giá trị đơn hàng làm tiền đặt cọc ngay khi ký kết hợp đồng này và 70% còn lại được thanh toán bằng L/C ngay tại thời điểm trong vòng 10 ngày sau khi nhận được đơn vận chuyển) ARTICLE 7: PACKING AND MARKING (BAO BÌ VÀ KÝ MÃ HIỆU) Packing (Bao bì): The product will be wrapped in multiple layers of bubble paper before being placed in the box. It is necessary to use small air bags and suitable foam to fill in the gaps. After sealing with tape, pack carefully. Fragile items need to be labeled with appropriate impact warning labels before being transported (Sản phẩm sẽ được quấn giấy bubble nhiều lớp trước khi cho vào thùng. Cần sử dụng túi khí nhỏ và mút xốp thích hợp để chèn vào các khoảng trống. Sau khí dán băng keo đóng gói cẩn thận. Đồ dễ vỡ cần được dán nhãn cảnh báo va đập hợp quy cách trước khi vận chuyển) Marking (Ký mã hiệu): TCCEX2024 ARTICLE 8: WARRANTY (BẢO HÀNH) • The Exporter warrants that the Goods shall be free from defects in materials and workmanship for a period of 90 days from the date of delivery • In the event of any defect covered by the warranty, the Exporter shall, at its own expense, either repair, replace, or refund the defective Goods as determined by the Importer • The warranty shall not cover defects caused by misuse, negligence, or unauthorized modification of the Goods by the Importer or any third party (• Bảo đảm rằng hàng hóa sẽ không có khiếm khuyết về vật liệu và tay nghề trong khoảng thời gian 90 ngày kể từ ngày giao hàng • Trong trường hợp có bất kỳ khiếm khuyết nào được bảo hành. Bên xuất khẩu sẽ bảo hành bằng chi phí của mình, sửa chữa, thay thế hoặc hoàn trả hàng hóa bị lỗi theo quyết định của nhà nhập khẩu • Việc bảo hành sẽ không bao gồm các khiếm khuyết do nhà nhập khẩu hoặc bất kỳ bên thứ ba nào sử dụng sai mục đích, sơ suất hoặc sửa đổi trái phép hàng hóa) ARTICLE 9: PENALTY (PHẠT) 1. Quality violations: rework, price reduction, repair, material compensation.... As agreed by both parties. (Vi phạm về chất lượng: làm lại, giảm giá, sửa chữa, bồi thường nguyên liệu…. Do hai bên thỏa thuận) 2. Quantity violations: Damaged materials must be compensated at current prices. (Vi phạm về số lượng: Nguyên liệu hư hỏng phải bồi thường theo giá hiện thời) 3. Signing a contract without paying a penalty of 50% of the contract value. (Ký hợp đồng mà không thực hiện phạt 50% giá trị hợp đồng) 4. Violation of payment obligations: Compensation for bank interest rates. (Vi phạm nghĩa vụ thanh toán: Bồi thường tỉ lệ lãi xuất ngân hàng) 5. The two parties agree on penalties for any violation of the contract that does not fall under the above 4 provisions of this article as follows: For the first violation, the amount is... For the second violation, the amount is... (Hai bên thỏa thuận phạt vi phạm đối với bất kỳ hành vi vi phạm hợp đồng không thuộc 4 điều khoản trên của điều này như sau: Vi phạm lần 1 số tiền là…. Vi phạm lần 2 số tiền là….) 6. If one party violates an obligation more than twice or more than two obligations specified in the contract, the other party has the right to unilaterally terminate the contract. (Nếu một bên vi phạm hơn 2 lần đối với một nghĩa vụ hoặc hơn 2 nghĩa vụ được quy định trong hợp đồng thì bên kia có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng) 7. If during the performance of the contract, either party violates the contract causing damage, the other party must compensate for the damage, accordingly, the party causing the damage must take full responsibility and compensate. damages for damages directly caused by such violation. (Nếu trong quá trình thực hiện hợp đồng, một trong hai bên có hành vi vi phạm hợp đồng gây thiệt hại thì bên kia phải bồi thường thiệt hại, theo đó, bên gây thiệt hải phải chịu trách nhiệm hoàn toàn và bồi thường thiệt hại đối với những thiệt hại mà hành vi vi phạm đó trực tiếp gây hậu quả) ARTICLE 10: INSURANCE (BẢO HIỂM) The parties agree on the insurance company, insured risks, insurance period, insurance conditions. (Các bên thỏa thuận về công ty bảo hiểm, rủi ro được bảo hiểm, thời gian bảo hiểm, điều kiện bảo hiểm) ARTICLE 11: FORCE MAJEURE (BẤT KHẢ KHÁNG) - In the event of force majeure, either party shall be relieved of its obligations under this contract to the extent that such obligations are affected by the force majeure event. (Trong trường hợp bất khả kháng, một bên sẽ được miễn trừ nghĩa vụ của mình theo hợp đồng này trong phạm vi mà nghĩa vụ đó bị ảnh hưởng bởi sự kiện bất khả kháng.) - Force majeure shall be deemed to include any event beyond the reasonable control of the affected party, including, but not limited to, the following: (Bất khả kháng được coi là bao gồm bất kỳ sự kiện nào nằm ngoài tầm kiểm soát hợp lý của bên bị ảnh hưởng, bao gồm, nhưng không giới hạn ở, các sự kiện sau: ) - War, invasion, hostilities, civil war, rebellion, or other civil disturbance; (Chiến tranh, xâm lược, thù địch, nội chiến, nổi dậy, hoặc các rối loạn dân sự khác;) 1. Strike, lockout, or other industrial action; (Đình công, bế mạc, hoặc các hành động công nghiệp khác;) 2. Fire, flood, earthquake, or other natural disaster; (Hỏa hoạn, lũ lụt, động đất, hoặc thảm họa tự nhiên khác;) 3. Law, regulation, or other governmental action; (Luật, quy định, hoặc hành động của chính phủ khác;) 4. Any other event that is beyond the reasonable control of the affected party. (Bất kỳ sự kiện nào nằm ngoài tầm kiểm soát hợp lý của bên bị ảnh hưởng.) - If either party is prevented from performing its obligations under this contract by force majeure, that party shall promptly notify the other party of the force majeure event and the estimated duration of its effect. (Nếu một bên bị ngăn cản thực hiện nghĩa vụ của mình theo hợp đồng này bởi bất khả kháng, bên đó sẽ thông báo ngay cho bên kia về sự kiện bất khả kháng và ước tính thời gian tác động của nó.) - If the force majeure event continues for a period of more than [number] days, either party may terminate this contract by giving written notice to the other party. (Nếu sự kiện bất khả kháng tiếp tục trong thời gian hơn [số lượng] ngày, mỗi bên có thể chấm dứt hợp đồng này bằng cách gửi thông báo bằng văn bản cho bên kia.) - In the event of termination under this Article, neither party shall be liable to the other party for any damages caused by the termination. (Trong trường hợp chấm dứt theo Điều khoản này, không bên nào phải chịu trách nhiệm đối với bên kia về bất kỳ thiệt hại nào gây ra bởi việc chấm dứt.) - This Article shall not apply to obligations that are due and payable on or before the date of the force majeure event. (Điều khoản này sẽ không áp dụng cho các nghĩa vụ đến hạn và thanh toán vào hoặc trước ngày xảy ra sự kiện bất khả kháng.) ARTICLE 12: CLAIM (KHIẾU NẠI) - The two parties agree on cases of breach of contract in which one party shall be subject to a penalty as agreed upon by both parties. Cases of violation such as the seller not delivering the goods on time, in quantity, etc., the buyer not fully fulfilling payment obligations, receiving goods obligations, etc - In case one party to the contract causes damage to the other party during the import and export of goods, the party causing the damage must compensate commensurate with the level of damage caused by it (- Hai bên thỏa thuận về các trường hợp vi phạm hợp đồng mà khi một bên vi phạm chịu một mức phạt theo thỏa thuận của hai bên. Các trường hợp vi phạm như bên bán không giao hàng đúng thời gian, số lượng,...bên mua không thực hiện đúng đủ nghĩa vụ thanh toán, nghĩa vụ nhận hàng,... - Trong trường hợp một bên trong hợp đồng gây thiệt hại cho bên kia trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa thì bên gây thiệt hại phải bồi thường tương xứng với mức thiệt hại do mình gây ra) ARTICLE 13: ARBITRATION (TRỌNG TÀI) - Arbitration Venue: + The arbitration venue for any disputes and differences in opinion arising during the implementation of this contract between the parties, which cannot be settled amicably, shall be the Vietnam International Arbitration Center (VIAC), located at the Chamber of Commerce and Industry of Vietnam - Arbitration Procedure: + Disputes shall be resolved in accordance with the procedural rules of the Vietnam International Arbitration Center (VIAC) - Applicable Law: + The law governing the arbitration proceedings shall be the laws of Vietnam - Enforcement of Arbitral Award: + The arbitral award resulting from the disputes in the implementation of this contract shall be final and binding on both parties. The losing party shall bear the arbitration fees In the event of any disputes and differences in opinion that cannot be settled amicably during the implementation of this contract, the parties agree to bring the matter to arbitration at the Vietnam International Arbitration Center (VIAC). The arbitration fees shall be borne by the party determined to be at fault (- Địa điểm Trọng tài: + Địa điểm trọng tài cho mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng xuất khẩu gốm sứ mỹ nghệ sẽ là Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC), tại Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - Trình tự Tiến hành Trọng tài: + Các tranh chấp liên quan đến hợp đồng xuất khẩu sẽ được giải quyết theo quy trình của Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) - Luật Áp dụng: + Luật áp dụng cho quá trình trọng tài đối với hợp đồng xuất khẩu sẽ là luật pháp của Việt Nam - Chấp hành Tài quyết Trọng tài: + Quyết định của trọng tài phát sinh từ tranh chấp hợp đồng xuất khẩu sẽ là cuối cùng và ràng buộc đối với cả hai bên. Các bên đồng ý tuân thủ và thực hiện quyết định của trọng tài theo luật pháp áp dụng Trong trường hợp có bất kỳ tranh chấp nào phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng xuất khẩu quần áo và giày dép mà không thể giải quyết một cách thân thiện, các bên đồng ý đưa vấn đề đó đến trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC). Các chi phí trọng tài sẽ do bên bị xác định là có lỗi chịu trách nhiệm) ARTICLE 14: OTHER TERMS AND CONDITIONS (CÁC ĐIỀU KHOẢN KHÁC) - Any amendments or modifications to the contract must be made via fax or in writing with the confirmation of both parties - The contract is drafted in English in 4 equally copies, with 2 copies for each party the date stated in the contract - The contract becomes effective from the date of signing and will remain valid until the date stated in the contract (- Mọi sửa đổi hoặc điều chỉnh đối với hợp đồng phải được thực hiện thông qua fax hoặc bằng văn bản với sự xác nhận của cả hai bên - Hợp đồng được lập bằng tiếng Anh trong 4 bản sao bằng nhau, 2 bản cho mỗi bên - Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký và sẽ có hiệu lực cho đến ngày đã ghi trên hợp đồng)nh gây ra) THE SELLER THE BUYER (Signiture) (Signiture)