You are on page 1of 10

Chiến lược định vị thương hiệu của Vinamilk

Trong một thời gian dài, chiến lược định vị thương hiệu của Vinamilk là “chất lượng
quốc tế”. Nhằm nhắc nhở người tiêu dùng rằng Vinamilk là thương hiệu Việt Nam duy
nhất xuất khẩu sản phẩm sữa sang hơn 10 nước trên thế giới. Giữa các đối thủ thương
hiệu trong nước và cả ngoại nhập. Vinamilk đã vụt lên là thương hiệu “sữa tươi số 1 Việt
Nam”, đi sâu vào tâm trí khách hàng
1. Hệ thống nhận diện thương hiệu Vinamilk
Vinamilk đã xây dựng cho thương hiệu cho thương hiệu của mình một hệ thống nhận
diện
1.1 Màu sắc trong hệ thống nhận diện thương hiệu của Vinamilk
- Chiến lược thương hiệu của Vinamilk đã lựa chọn cho thương hiệu của mình là hai màu
chủ đạo xanh dương và trắng
- Hai màu sắc này được kết hợp với nhau rất hài hòa. Màu xanh biểu trưng cho niềm hi
vọng, cho niềm tin và sự bình yên. Màu trắng ngoài là màu đặc trưng của sữa, còn biểu
hiện cho sự thuần khiết và tinh khôi. Sự kết hợp này mang màu của sức sống và sự tinh
túy, đầy ấn tượng và dễ chịu.
1.2. Logo trong hệ thống nhận diện thương hiệu của Vinamilk
- Logo được coi là bộ mặt thu nhỏ của thương hiệu, là phương tiện giúp chiến lược
thương hiệu truyền tải thông điệp mạnh mẽ đến khách hang.
- Logo của Vinamilk có ý nghĩa: bên ngoài là hình tròn tượng trưng cho quả đất, bên
trong có hai viền cong hình giọt.
- Ở trung tâm hình tròn là tên viết tắt, cũng là tên giao dịch trên sàn chứng khoán của
doanh nghiệp Vinamilk. Ba chữ cái: V N M với kiểu viết cách điệu nối liền nhau. Thể
hiện thông điệp thể hiện sự cam kết mang lại cho cộng đồng nguồn dinh dưỡng tốt nhất,
bằng chính tình yêu thương, sự trân trọng, và trách nhiệm của mình với sức khỏe con người
và xã hội của Vinamilk
1.3. Slogan trong hệ thống nhận diện thương hiệu của Vinamilk
- Vinamilk với mục tiêu trở thành biểu tượng niềm tin số một Việt Nam về sản phẩm dinh
dưỡng và sức khỏe phục vụ cuộc sống.
- Ngoài ra hình ảnh của thương hiệu Vinamilk còn được gắn với hình ảnh những cánh
đồng cỏ xanh bát ngát, đầy hương sắc cùng với những chú bò vui nhộn, khỏe mạnh, nhảy
múa hát ca, thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên, thu hút cái nhìn của khách hàng nhất là
các em nhỏ, đối tượng sử dụng sản phẩm chủ yếu của công ty
1.4 Nhãn hiệu của vinamilk
+Vinamilk sản xuất nhiều sản phẩm: Proby (Sữa chua), Susu (Sữa chua), Vfresh (Nước giải
khát), GoldSoy (Sữa đậu nành),… thì Proby, Susu, Vfresh, GoldSoy sẽ là các nhãn hiệu đại
diện cho sản phẩm của Vinamilk. Một nhãn hiệu có thể đại diện cho nhiều sản phẩm. Ví
dụ nhãn hiệu Vfresh đại diện cho sản phẩm Nước giải khát (bao gồm Nước trái cây, Nước
nha đam, Nước đóng chai, Nước chanh muối, Trà) của Vinamilk, phân biệt Nước giải khát
của Vinamilk với Nước giải khát của các thương hiệu khác.
+ Thành phần cấu tạo – Dấu hiệu
Cấu tạo bởi từ ngữ, hình ảnh, biểu tượng, là sự kết hợp của ngôn ngữ và hình
ảnh

1.5 Bao bì của vinamilk


Câu hỏi đặt ra : Vinamilk xây dựng thương hiệu qua bao bì sản phẩm như thế nào?
Đối với bất cứ doanh nghiệp nào, việc xây dựng và quảng bá thương hiệu là một phần hết sức
quan trọng. Là một trong những thương hiệu sữa Việt Nam, có chỗ đứng trên thị trường sữa
trong nước hơn 40 năm qua, Vinamilk không chỉ được biết đến là thương hiệu sữa chất
lượng, được đông đảo người dùng ủng hộ và tin dùng mà còn có bộ nhận diện thương hiệu rất
ấn tượng và độc đáo được thể rất rõ qua bao bì đóng gói sản phẩm.
Chức năng của bao bì sản phẩm của Vinamilk
Cũng tương tự với các loại bao bì đóng gói thực phẩm khác, bao bì đóng gói sữa Vinamilk
đảm nhận chức năng bảo vệ sữa tránh khỏi sự xâm nhập của các yếu tố bên ngoài như độ ẩm,
không khí, vi khuẩn, bụi bặm… Giúp sữa luôn giữ nguyên được chất lượng ban đầu trong
quá trình vận chuyển và được gia công bằng dây chuyền máy đóng gói hiện đại hàng đầu
hiện nay.

Không chỉ có vậy, theo nhiều nguồn tin, nhằm đẩy mạnh việc quảng bá thương hiệu, Công ty
CP Sữa Việt Nam Vinamilk đã quyết định chi ra 10% chi phí cho việc thiết kế bộ nhận diện
thương hiệu bao gồm: Logo, mẫu bao bì đựng sản phẩm, tem nhãn mỹ phẩm, tờ rơi,
catalogue, phong bì cho nhãn hiệu mới.

Ngoài ra, do đối tượng khách hàng chủ yếu của thương hiệu sữa này là các em nhỏ nên
Vinamilk đã xây dựng hình ảnh thương hiệu mang tính biểu trựng, sinh động và gần gũi với
cách em nhỏ. Bằng cách sử dụng những chú bò sữa khỏe mạnh, vui tươi đang gặm cỏ trên
cánh đồng xanh mướt với phong cách dễ thương, tinh nghịch. Đây chính là một điểm thành
công của Vinamilk khi thiết kế bao bì có tác dụng tăng sức hút và là lời cam kết chất lượng
sản phẩm, đưa người dùng đến gần hơn với doanh nghiệp.

Tính biểu tượng của bao bì sữa Vinamilk


Khi nhắc đến Vinamilk , chúng ta sẽ nghĩ ngay đến những mẫu hộp đựng sữa với màu xanh
dương đặc trưng kết hợp với màu trắng của logo và một số chi tiết khác. Trong đó, logo với
hình chữ VM màu trắng, được thiết kế cách điệu vừa có ý nghĩa viết tắt của tên thương hiệu
“Vinamilk”, vừa là “M” (Milk – Sữa), “V” (Victory – Chiến thắng) với dạng ngang và dạng
đứng.

Ngoài ra, trên logo được thiết kế với 2 nét lượn ở trên và dưới mang tính biểu tượng cho 2
giọt sữa đang chảy ra từ dòng sữa, tạo nên ấn tượng mạnh đối với khách hàng.

Bên cạnh đó, hình ảnh minh họa của Vinamilk được thiết kế với màu xanh lá cây biểu tượng
cho thiên nhiên, đồng cỏ, nguồn dinh dưỡng trong lành và tạo nên cảm giác gần gũi, thân
thiện với khách hàng.

Cách thiết kế bao bì giấy với điểm nhấn tập trung tại logo đã tồn tại hơn 40 năm qua chính là
lời khẳng định chiến lược, tầm nhìn của Vinamilk đó chính là “Trở thành biểu tượng niềm tin
hàng đầu Việt Nam về sản phẩm dinh dưỡng và sức khỏe phục vụ cuộc sống con người”.
Liên tục đổi mới, phát triển nhưng với vai trò đảm nhận sứ mệnh mang đến nguồn dinh
dưỡng chất lượng cao bằng chính sự trân trọng, tình yêu thương và trách nhiệm đối với cuộc
sống, con người và cộng đồng.

Như vậy, thông qua việc chọn tên thương hiệu, đến quá trình thiết kế logo, chọn hình ảnh
minh họa in logo lên bao bì sản phẩm, Vinamilk đã chứng tỏ được vị thế của mình, với tư
cách là một công ty sữa hàng đầu Việt Nam và sản phẩm cung cấp là sữa và các sản phẩm
liên quan đến sữa.

2. Chiến lược thương hiệu của Vinamilk qua mô hình Brandkey


2.1 Giá trị cốt lõi tạo nên thương hiệu
Vinamilk luôn mang đến cho bạn những giải pháp dinh dưỡng với chất lượng đạt chuẩn
quốc tế. Đáp ứng nhu cầu cho mọi đối tượng tiêu dùng với các sản phẩm thơm ngon, bổ
dưỡng, tốt cho sức khỏe gắn liền với các nhãn hiệu dẫn đầu thị trường hay được ưa
chuộng.
2.2 Các yếu tố từ đối thủ sẽ tác động tới thương hiệu
Cho tới thời điểm hiện tại, Vinamilk đang là thương hiệu nắm giữ mức thị phần lớn nhất
ở nhiều danh mục sản phẩm chủ lực như: sữa nước, sữa tươi, sữa đặc, sữa chua…
Vinamilk có đối thủ lớn ở mảng sữa bột, sữa nước. Bên cạnh đó, ở thị trường nước ép trái
cây, sữa đậu nành, công ty này cũng chịu sự cạnh tranh rất quyết liệt. Cụ thể:
- Nhóm sản phẩm sữa bột: sân chơi của các doanh nghiệp nước ngoài, rất hiếm sự có
mặt
các doanh nghiệp trong nước do sự ưa chuộng của người tiêu dung
- Nhóm sản phẩm sữa nước: Đường đua của Vinamilk và Friesland Campina Vietnam
(sản
phẩm nổi bật là thương hiệu sữa Dutch Lady)
- Nhóm sản phẩm sữa chua: Ở Việt Nam tiêu dùng hai loại sữa chua: sữa chua ăn và
sữa
chua uống. Hai đối thủ cạnh tranh của Vinamilk ở phân khúc này là Sữa Ba Vì và TH
Milk.
- Nhóm sản phẩm sữa đậu nành: Người Việt Nam đang chuyển hướng sang sử dụng
các
sản phẩm tốt hơn cho sức khỏe, đặc biệt là sữa đậu nành. Đối thủ cạnh tranh lớn của
Vinamilk ở dòng sản phẩm này doanh nghiệp Đường Quảng Ngãi với 2 thương hiệu sữa
đậu nành Fami và Vinasoy.
2.3 Lựa chọn khách hàng
Trong chiến lược thương hiệu của Vinamilk, đối tượng mục tiêu sẽ dựa vào độ tuổi để
phân chia ra các đoạn thị trường khác nhau cho từng dòng sản phẩm là trẻ em, người lớn
và người cao tuổi cụ thể

Sữa bột dành cho trẻ em:


Trẻ từ 0-6 tháng tuổi Dielac
Alpha Step 1; Trẻ từ 7- 12
+ Sữa bột dành cho trẻ em: Trẻ từ 0-6 tháng tuổi Dielac Alpha Step 2; Trẻ từ 1-3 tuổi Dielac
Alpha 123; Trẻ từ 4 – 6 tuổi DielacAlpha 456
+ Sữa dành cho bà mẹ mang thai: Dielac Mama, Dielac Optimum Mama
+ Sữa dành cho người lớn: Vinamilk CanxiPro, Vinamilk Sure Prevent, VinamilkGiảm cân
+Sữa dành cho người cao tuổi: Vinamilk Sure Prevent mới – Phục hồi sức khỏe, vẹn tròn
niềm vui
2.4 Xây dựng và các giá trị sản phẩm

Các dòng sản phẩm từ sữa của Vinamilk đều chứa hàm lượng canxi rất cao (mỗi 100ml)
 Sữa bột dành cho trẻ em: Trẻ từ 0-6 tháng tuổi Dielac Alpha
Step 1; Trẻ từ 7- 122.4 Xây dựng các giá trị sản phẩm - Các dòng sản phẩm từ sữa của
Vinamilk đều chứa hàm lượng canxi rất cao (mỗi 100ml
sữa tươi Vinamilk 100% chưa đến 120mg Canxi) tốt cho sự phát triển của trẻ nhỏ. Ngoài
ra, có rất nhiều vitamin thiết yếu có trong sữa như vitamin A, vitamin D, vitamin B cùng
các nguyên tố vi lượng như Magie, Photpho.. giúp cơ thể tăng sức đề kháng, hệ miễn
dịch khỏe mạnh, phát triển hệ thần kinh và duy trì quá trình trao đổi chất.
- Ngoài việc việc uống sữa mỗi ngày để giữ gìn nhan sắc và vóc dáng, phái đẹp còn có
thể dùng sữa để rửa mặt và đắp mặt nạ mỗi tuần khoảng 2 lần
2.5 Xây dựng sự khác biệt truyền cảm hứng cho khách hàng
- Các dòng sản phẩm của Vinamilk đem lại cho người tiêu dùng tin rằng đây là một sản
phẩm thân thiện với môi trường, gần gũi và cần thiết với người tiêu dùng. Qua những
TVC vui nhộn, những giai điệu bắt tai gây nghiện, Vinamilk đã giúp người dùng quan
tâm tới sức khỏe nhiều hơn.
- Sản phẩm cung cấp đầy đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khoẻ và sự
phát triển của cả gia đình. Tinh khiết từ thiên nhiên, những điều tốt lành đến với bạn mỗi
ngày một cách thật dễ dàng và đơn giản.
- Vinamilk luôn coi trọng các công tác quản lý và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Áp
dụng các hệ thống quản lý tiên tiến như BRC, ISO 17025 để kiểm soát chặt chẽ và toàn
diện tất cả các công đoạn từ trước, trong, và sau sản xuất nhằm đảm bảo chất lượng sản
phẩm Vinamilk luôn là an toàn.
- Ngay từ đầu Vinamilk đã xác định, nguồn cung cấp sữa nguyên liệu chất lượng và ổn
định đặc biệt quan trọng. Vì thế, Vinamilk đã xây dựng các quan hệ bền vững với các nhà
cung cấp thông qua chính sách đánh giá của công ty. Vinamilk hỗ trợ tài chính cho nông
dân để mua bò sữa và mua sữa có chất lượng tốt với giá cao.
- Đồng thời, Vinamilk cũng tuyển chọn rất kỹ vị trí đặt trung tâm thu mua sữa để đảm bảo
sữa tươi và chất lượng tốt. Ngoài ra, Vinamilk cũng nhập khẩu sữa bột từ Úc, NewZealand để
đáp ứng nhu cầu sản xuất cả về số lượng lẫn chất lượng
2.6 Truyền tải giá trị cốt lõi của thương hiệu
- Trong suốt hơn 40 năm phát triển thương hiệu, giá trị cốt lõi khiến chúng ta liên tưởng
tới thương hiệu Vinamilk chính là: Chính trực, tôn trọng, công bằng, đạo đức, tuân thủ.
- Giá trị này đã được truyền thông rất hiệu quả và thành công qua nhận diện và hành vi
thương hiệu của Vinamilk, trở thành biểu tượng niềm tin hàng đầu Việt Nam về sản phẩm
dinh dưỡng và sức khỏe phục vụ cuộc sống con người

Trong chiến dịch “Vinamilk - Triệu bước đi, đẩy lùi Cô-vi” năm 2020, Vinamilk đã trao
tặng 60.000 khẩu trang y tế, 6.000 hộp nước rửa tay và hơn 86.000 hộp sữa cho hơn 6000
trẻ em kém may mắn trên khắp Việt Nam trong suốt thời gian diễn ra sự kiện Đại dịch
-19 (Cung Va Cau 2020).

3. Chiến lược định giá sản phẩm của Vinamilk


Vinamilk đã áp dụng nhiều chiến lược định giá sản phẩm khác nhau trong những năm gần
đây để đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của khách hàng, đồng thời cạnh tranh với các đối thủ
trong thị trường sữa Việt Nam. Dưới đây là chi tiết về các chiến lược định giá sản phẩm mà
Vinamilk đã áp dụng:
3.1 Chiến lược định giá tối đa (premium pricing)
Vinamilk đã sử dụng chiến lược này cho các sản phẩm cao cấp của mình như sữa tươi UHT
(Ultra High Temperature), bơ… Thông thường, giá cả của các sản phẩm này cao hơn so với
các sản phẩm cùng loại của các đối thủ cạnh tranh.

Ví dụ, sữa tươi UHT của Vinamilk thường có giá dao động từ 25,000 đến 30,000 đồng một
lít, trong khi các sản phẩm tương tự của các đối thủ cạnh tranh như Dutch Lady, TH True
Milk, và FrieslandCampina thường có giá thấp hơn khoảng 5,000-10,000 đồng một lít. Tương
tự, bơ của Vinamilk có giá khoảng 140,000 đồng một kg, trong khi bơ của đối thủ cạnh tranh
Lurpak có giá khoảng 100,000 đồng một kg.

Thực tế, việc định giá sản phẩm cao hơn các đối thủ cạnh tranh trên thị trường là một chiến
lược cần cân nhắc kỹ càng, vì nếu làm không tốt rất có thể sẽ khiến khách hàng quay lưng với
thương hiệu. Hiểu rõ được điều này, Vinamilk chỉ áp dụng chiến lược định giá tối đa cho một
vài sản phẩm ở phân khúc cao cấp. Đôi khi, việc định giá cao có thể tạo ra ấn tượng về chất
lượng và giá trị cao hơn cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Một số khách hàng có xu hướng liên kết
giá cả cao với chất lượng cao hơn. Vì vậy, áp dụng chiến lược định giá tối đa có thể giúp xây
dựng hình ảnh cao cấp và uy tín cho Vinamilk.

3.2 Chiến lược định giá cạnh tranh (competitive pricing)


Để cạnh tranh với các đối thủ trong thị trường sữa bột, Vinamilk đã áp dụng chiến lược định
giá cạnh tranh bằng cách giảm giá sản phẩm và tạo ra các chương trình khuyến mại để thu hút
khách hàng. Ví dụ như sản phẩm sữa bột Grow Plus+. Khách hàng khi mua sữa bột Grow
Plus+ của Vinamilk thường được tặng kèm các quà tặng như Vali kéo, Gối ôm, hoặc những
phần quà khác tuỳ thời điểm. Đây là một chiến lược định giá phổ biến và được sử dụng rộng
rãi trong các thị trường cạnh tranh. Các đối thủ cạnh tranh như Dutch Lady, TH True Milk và
FrieslandCampina cũng thường áp dụng các chương trình khuyến mại tương tự để thu hút
khách hàng. Việc tạo ra các gói giá trị và quà tặng có thể giúp các công ty thu hút khách
hàng, tăng doanh số bán hàng và tạo ra một lợi thế cạnh tranh trong thị trường sữa bột.

Để hình dung rõ hơn, hãy cùng so sánh giá của sản phẩm sữa bột Grow Plus+ của Vinamilk
với các sản phẩm cùng loại của các đối thủ cạnh tranh. Ví dụ, sản phẩm sữa bột Abbott Grow
được xem là đối thủ cạnh tranh của Grow Plus+ của Vinamilk. Trên website của Tiki giá của
sản phẩm Abbott Grow (dành cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi) là khoảng 365,000 đồng cho hộp 900g.
Trong khi đó, giá của sản phẩm Grow Plus+ của Vinamilk là khoảng 355,000 đồng cho hộp
900g, chưa bao gồm giá trị quà tặng kèm.

Ở hình ảnh minh hoạ bên dưới, MISA đã lựa chọn 2 cửa hàng có doanh số bán sữa bột Grow
Plus cao nhất trong 1 tháng của 2 hãng. Có thể thấy, doanh số bán sữa bột của Vinamilk là 58
sản phẩm/tháng, trong khi Abbot là 10 sản phẩm/tháng, thấp hơn khá nhiều. Tất nhiên, đây
chỉ là một trong các sàn thương mại điện tử Vinamilk phân phối sữa, để đánh giá chi tiết hơn,
chúng ta cần cân nhắc rất nhiều khía cạnh khác. Dù vậy, qua ví dụ dưới đây, chúng ta vẫn có
thể thấy được rằng Vinamilk đã áp dụng khá tốt chiến lược định giá cạnh tranh.

3.3 Chiến lược định giá tầm trung (mid-range pricing)


Chiến lược định giá tầm trung được áp dụng bởi Vinamilk cho các sản phẩm giá trung bình
như sữa tươi tách béo, sữa chua đổi vị. Với chiến lược này, giá cả của các sản phẩm này được
thiết lập ở mức trung bình trong phân khúc của các sản phẩm cùng loại trên thị trường. Mức
giá này vừa đảm bảo chất lượng sản phẩm, vừa đáp ứng được túi tiền của đa số khách hàng.

So sánh với các sản phẩm cùng loại của các đối thủ cạnh tranh, giá cả của các sản phẩm tầm
trung của Vinamilk có thể không rẻ nhất nhưng cũng không đắt hơn quá nhiều. Chẳng hạn,
một hộp sữa chua đổi vị Vinamilk 180g có giá khoảng 13.000 đồng, trong khi đối thủ
FrieslandCampina cũng có sản phẩm tương tự với giá 12.500 đồng. Tuy nhiên, một số đối thủ
khác như TH True Milk lại có giá cả cao hơn với sản phẩm tương tự. Điều này cho thấy
Vinamilk đang cung cấp các sản phẩm tầm trung với mức giá cạnh tranh so với các đối thủ
trên thị trường.

Với chiến lược định giá tầm trung, Vinamilk mong muốn thu hút đa dạng khách hàng từ lứa
tuổi trẻ đến người lớn tuổi, từ khách hàng có thu nhập thấp đến khách hàng có thu nhập trung
bình. Đồng thời, chiến lược này cũng giúp Vinamilk cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ
trong phân khúc sản phẩm này.

3.4 Chiến lược định giá giảm dần (skimming pricing)


Chiến lược này được Vinamilk sử dụng cho các sản phẩm mới được giới thiệu vào thị trường.
Trong giai đoạn đầu, sản phẩm có giá cao hơn so với sản phẩm cùng loại của các đối thủ cạnh
tranh nhằm tận dụng khách hàng sẵn sàng trả giá cao cho sự mới lạ và độc đáo của sản phẩm.
Sau đó, giá cả sẽ được giảm dần khi sản phẩm trở nên phổ biến hơn.

Một ví dụ cụ thể là sản phẩm sữa đặc Ông Thọ của Vinamilk được giới thiệu với giá khoảng
35.000 đồng/hộp 360g vào năm 2013, sau đó giá cả được điều chỉnh giảm dần và hiện tại ở
mức khoảng 27.000 đồng/hộp.

3.5 Chiến lược định giá thấp (penetration pricing)


Đối với chiến lược giá của mình, những sản phẩm của Vinamilk mặc dù đều đạt tiêu chuẩn
quốc tế nhưng giá lại thấp hơn nhiều so với các dòng sữa ngoại nhập. Ví dụ như sữa bột dành
cho trẻ em của Vinamilk chỉ bằng một 1/3 giá của những dòng sữa khác trên thị trường.

Với mức độ cạnh tranh cao trên thị trường sữa, nếu Vinamilk tăng giá của mình lên bằng một
nửa của các hãng khác, thị phần của doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực. Vinamilk rất cẩn
trọng với việc tăng giá sản phẩm vì điều này ảnh hưởng rất lớn tới khả năng của người tiêu
dùng trong bối cảnh thu nhập của người Việt chưa bằng được nhiều nước trên thế giới. Bằng
cách cắt giảm các chi phí có thể, cơ cấu lại nhãn hàng, kiểm soát tốt các điểm bán lẻ để doanh
số không phụ thuộc vào các điểm bán sỉ, công ty đã tiết kiệm được nhiều chi phí khuyến mại.
Các hiện tượng ôm hàng, xả hàng, cạnh tranh về giá, về địa lý, nhờ lợi thế giá khuyến mại
của những đại lý lớn đã được giải quyết.

Chiến lược này không những tăng hiệu quả hoạt động cho công ty mà còn bình ổn giá cả và
mang lại lợi ích thiết thực cho người tiêu dùng. Sản phẩm sữa “giá Việt” được đưa đến tay
người tiêu dùng Việt. Thông qua các điểm bán lẻ, Vinamilk cũng nhanh chóng nắm bắt được
những phản hồi của người tiêu dùng để nhanh chóng thay đổi, đáp ứng nhu cầu thị trường
nhanh và tốt nhất.
3.6 Chiến lược giá theo gói (bundle pricing)
Đây là chiến lược định giá mà các sản phẩm được bán kèm cùng nhau với một giá cả hợp lý
hơn là bán lẻ mỗi sản phẩm. Ví dụ, khi mua hai lốc sữa, khách hàng có thể được tặng kèm
một một hộp sữa với giá cả hợp lý hơn so với mua riêng lẻ.

Cụ thể, một ví dụ về chiến lược định giá đa dạng của Vinamilk là bộ sưu tập sữa tươi chất
lượng cao. Bộ sưu tập này bao gồm ba loại sữa tươi khác nhau, bao gồm sữa tươi nguyên
chất, sữa tươi không đường và sữa tươi có đường. Giá bán lẻ từng sản phẩm của bộ sưu tập
sữa tươi chất lượng cao của Vinamilk như sau: Sữa tươi nguyên chất: 19,000 VND/chai
180ml, Sữa tươi không đường: 18,000 VND/chai 180ml, Sữa tươi có đường: 18,000
VND/chai 180ml. Giá bán combo của bộ sưu tập này là 49,000 VND/chai, tiết kiệm khoảng
6,000 VND so với việc mua lẻ từng sản phẩm. Thay vì bán lẻ từng loại sản phẩm, Vinamilk
tạo ra một gói sản phẩm bao gồm ba loại sữa tươi này với giá cả hợp lý hơn so với việc mua
lẻ từng sản phẩm.

Với chiến lược này, Vinamilk có thể thu hút được các khách hàng muốn thưởng thức nhiều
loại sản phẩm sữa tươi khác nhau nhưng không muốn mua riêng lẻ từng sản phẩm vì sẽ tốn
kém hơn. Đồng thời, chiến lược định giá đa dạng này cũng giúp Vinamilk tăng doanh số bán
hàng bằng cách khuyến khích khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn một lần.

3.7 Chiến lược định giá linh hoạt (flexible pricing)


Chiến lược định giá linh hoạt (flexible pricing) là một chiến lược định giá linh hoạt, giúp các
công ty tinh chỉnh giá cả sản phẩm tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện thị trường. Với chiến
lược này, các công ty có thể thay đổi giá của sản phẩm tùy theo nhiều yếu tố khác nhau như
địa điểm, thời gian, đối tượng khách hàng, v.v…

Ví dụ cụ thể về chiến lược định giá linh hoạt của Vinamilk là việc tùy chỉnh giá của sản phẩm
sữa tươi tùy thuộc vào từng thị trường khác nhau. Ví dụ như sản phẩm sữa tươi Vinamilk ở
Việt Nam có giá 15,000 VND/hộp nhưng ở Thái Lan lại có giá 20,000 VND/hộp, mức giá
cao hơn 33% so với giá bán tại Việt Nam. Tuy nhiên, giá cả của sản phẩm Vinamilk vẫn
được xem là hợp lý ở thị trường Thái Lan khi so sánh với các đối thủ cạnh tranh khác trong
cùng phân khúc sản phẩm.

4. Đánh giá ưu và nhược điểm chiến lược định


giá của Vinamilk
Vinamilk là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong việc áp dụng các chiến lược
định giá khác nhau để tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường. Các chiến lược này đã mang
lại nhiều ưu điểm cho Vinamilk, tuy nhiên, để tối ưu hơn, Vinamilk cũng cần cân nhắc các
nhược điểm còn tồn tại.

4.1 Ưu điểm
 Sản phẩm của Vinamilk có định giá hợp lý và cạnh tranh với các sản phẩm tương
tự trên thị trường, giúp thu hút khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
 Việc áp dụng chiến lược định giá giảm dần giúp Vinamilk kiếm được nhiều lợi
nhuận ban đầu từ khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm mới, sau đó
dần giảm giá để thu hút khách hàng khác.

 Chiến lược giá theo gói giúp khách hàng tiết kiệm được chi phí so với việc mua lẻ
từng sản phẩm và tăng cường trải nghiệm của khách hàng với bộ sưu tậpsản phẩm
của Vinamilk.
 Chiến lược định giá linh hoạt giúp Vinamilk tùy chỉnh giá cả để phù hợp với từng
thị trường và điều kiện kinh tế khác nhau, giúp tăng cường cạnh tranh và tối ưu
hóa doanh thu.

4.2 Nhược điểm


 Áp dụng nhiều chiến lược định giá có thể gây nhầm lẫn và khó hiểu cho khách
hàng, dẫn đến khó khăn trong việc quản lý giá cả và hạn chế sự linh hoạt trong
điều chỉnh giá cả.
 Việc áp dụng chiến lược định giá thấp để tăng cường thị phần về mặt dài hạn có
thể gây áp lực lên lợi nhuận và động lực sản xuất của Vinamilk.

 Chưa có sự đổi mới đáng kể về chiến lược định giá trong thời gian gần đây, dẫn
đến khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ khác trên thị trường.

4.3 Các bài học rút ra


Từ các chiến lược định giá của Vinamilk, chúng ta có thể rút ra được một vài bài học như
sau:

 Đơn giản hóa chiến lược định giá: Áp dụng quá nhiều chiến lược định giá có thể
làm khách hàng bối rối và khó hiểu. Do đó, nên tập trung vào việc đơn giản hóa
chiến lược định giá để tạo ra sự rõ ràng và dễ tiếp cận cho khách hàng.
 Cân nhắc giữa lợi nhuận và cạnh tranh: Việc áp dụng chiến lược giá thấp để tăng
thị phần có thể mang lại lợi ích trong tương lai, tuy nhiên, cần đánh giá kỹ lưỡng
tác động của chiến lược đó lên lợi nhuận và khả năng đầu tư vào sản xuất của
doanh nghiệp. Điều quan trọng là tìm ra sự cân bằng hợp lý giữa lợi nhuận và cạnh
tranh để duy trì sự bền vững trong dài hạn.
 Đổi mới liên tục: Thị trường thay đổi nhanh chóng, vì vậy việc đổi mới liên tục
trong chiến lược định giá là cần thiết để đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng.
Vinamilk nên tiếp tục tìm kiếm cách để cải thiện và đổi mới trong chiến lược định
giá, đồng thời nắm bắt các cơ hội mới để tạo ra sự khác biệt và tăng cường cạnh
tranh.
 Hiểu khách hàng và thị trường: Để thành công trong chiến lược định giá, Vinamilk
cần có sự hiểu biết sâu sắc về khách hàng và thị trường. Điều này đồng nghĩa với
việc nắm bắt nhu cầu, ưu tiên và sở thích của khách hàng, cũng như hiểu rõ các đối
thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường để tạo ra các giải pháp định giá tốt nhất.

You might also like