You are on page 1of 18

Ông Ba góp vốn liên doanh với công ty B là

2.141 triệu. Cuối năm (kể từ ngày góp vốn) được


chia lãi 250 triệu, các năm kế tiếp lãi được chia
tăng 45 triệu mỗi năm. Đến cuối năm thứ 5, sau
khi nhận lãi xong, ông bán lại phần hùn cho công
ty B. Yêu cầu tính giá bán lại của ông Ba? Biết
rằng hai bên thoả thuận tỷ suất sinh lợi ông Ba
đạt được là 14%
P0
Góp vốn 2141
Lãi năm 1 250
Các năm kế 45
Lãi suất 14%
Năm 5 bán 1952.25

Năm 0 Năm 1 Năm 2


Góp vốn 2141
Nhận lãi 250 295
Dòng tiền -2141 219 227
Năm 3 Năm 4 Năm 5

340 385 430


229 228 223
Năm AT GM SS
1 30.0% 22.5% 14.9%
2 15.3% 29.0% 26.0%
3 21.6% 21.6% 41.9%
4 25.8% -27.2% -7.8%
5 -2.1% 14.4% 26.9%
6 15.6% 10.7% -3.5%
7 3.8% 32.1% 13.3%
8 -4.9% 30.5% 43.2%
9 19.0% 19.5% 2.1%
10 4.3% 39.0% 23.1%
11 23.8% -7.2% 0.6%
12 17.6% 41.5% 30.8%
13 18.2% 22.8% 25.7%
14 26.9% 15.4% 10.2%
15 13.4% 21.1% 23.7%

1. Hãy xây dựng danh mục đầu tư với mức rủi ro tối thiểu? Tính tỷ suất sinh lợi của danh mục

Tính TSSL bình quân 15.22% 19.05% 18.07%


Phương sai 0.01045 0.02848 0.02271
Độ lệch chuẩn 0.10224 0.16876 0.15071
0.10224 0.16876 0.15071
Lập ma trận Phương sai - Hiệp phương sai
AT GM SS
AT 0.01045 -0.00764 -0.00730
GM -0.00764 0.02848 0.01731
SS -0.00730 0.01731 0.02271

Lập ma trận Hệ số tương quan


AT GM SS
AT 1 -0.4429720542 -0.4735490806
GM -0.442972054 1 0.68050036488
SS -0.473549081 0.68050036488 1
Mô hình: AT GM SS
Tỷ trọng đầu tư 61.4% 13.9% 24.8%
Tổng % đầu tư 100%
TSSL DM kỳ vọng 16.46%
Phương sai DM 0.00355
Độ lệch chuẩn DM 0.05956
Năm AT GM SS
1 30.0% 22.5% 14.9%
2 15.3% 29.0% 26.0%
3 21.6% 21.6% 41.9%
4 25.8% -27.2% -7.8%
5 -2.1% 14.4% 26.9%
6 15.6% 10.7% -3.5%
7 3.8% 32.1% 13.3%
8 -4.9% 30.5% 43.2%
9 19.0% 19.5% 2.1%
10 4.3% 39.0% 23.1%
11 23.8% -7.2% 0.6%
12 17.6% 41.5% 30.8%
13 18.2% 22.8% 25.7%
14 26.9% 15.4% 10.2%
15 13.4% 21.1% 23.7%

1. Hãy xây dựng danh mục đầu tư với mức rủi ro tối thiểu? Tính tỷ suất sinh lợi của danh mục

Tính TSSL bình quân 15.22% 19.05% 18.07%


Phương sai 0.01045 0.02848 0.02271
Độ lệch chuẩn 0.10224 0.16876 0.15071
0.10224 0.16876 0.15071
Lập ma trận Phương sai - Hiệp phương sai
AT GM SS
AT 0.01045 -0.00764 -0.00730
GM -0.00764 0.02848 0.01731
SS -0.00730 0.01731 0.02271

Lập ma trận Hệ số tương quan


AT GM SS
AT 1 -0.442972054234559 -0.4735490806
GM -0.442972054 1 0.68050036488
SS -0.473549081 0.680500364881595 1
Mô hình: AT GM SS
Tỷ trọng đầu tư 61.4% 13.9% 24.8%
Tổng % đầu tư 100%
TSSL DM kỳ vọng 16.46% >= 15%
Phương sai DM 0.00355
Độ lệch chuẩn DM 0.05956
Năm 2024

TSCĐ NG Số năm KH

Nhà văn phòng, vật kiến trúc 1960 15


Cửa hàng, kho tàng 2568 15
Phương tiện vận tải, thiết bị nâng hàng 1300 10
Dụng cụ quản lí 500 5

KHẤU HAO THEO PHƯƠNG PHÁP KẾT HỢP


Nhà văn
STT Năm phòng, vật
kiến trúc
0 Khấu hao lũy kế 598.89
1 Năm 2025 226.85
2 Năm 2026 189.04
3 Năm 2027 157.54
4 Năm 2028 131.28
5 Năm 2029 109.40
6 Năm 2030 91.17
7 Năm 2031 75.97
8 Năm 2032 63.31
9 Năm 2033 63.31
10 Năm 2034 63.31
11 Năm 2035 63.31
12 Năm 2036 63.31
13 Năm 2037 63.31
14 Năm 2038
15 Năm 2039
Tổng cộng 1,361.11
ĐVT 1,000,000 đồng
Thời gian
Số năm đã Hệ số khấu
khấu hao còn
khấu hao hao
lại
13 2 2.5
13 2 2.5
8 2 2.5
3 2 2

NG PHÁP KẾT HỢP


Phương tiện
Cửa hàng, kho Dụng cụ quản
vận tải, thiết bị
tàng lý
nâng hàng
784.67 568.75 320.00
297.22 182.81 62.50
247.69 137.11 31.25
206.40 102.83 31.25
172.00 77.12
143.34 57.84
119.45 57.84
99.54 57.84
82.95 57.84
82.95
82.95
82.95
82.95
82.95

2,568.00 1,300.00 445.00


Năm 2024

TSCĐ NG Số năm KH

Nhà văn phòng, vật kiến trúc 960 15


Cửa hàng, kho tàng 2568 15
Phương tiện vận tải, thiết bị nâng hàng 1000 10
Dụng cụ quản lí 350 5

KHẤU HAO THEO PHƯƠNG PHÁP KẾT HỢP


Nhà văn
STT Năm phòng, vật
kiến trúc
0 KH lũy kế 293.33
1 Năm 2025 111.11
2 Năm 2026 92.59
3 Năm 2027 77.16
4 Năm 2028 64.30
5 Năm 2029 53.58
6 Năm 2030 44.65
7 Năm 2031 37.21
8 Năm 2032 31.01
9 Năm 2033 31.01
10 Năm 2034 31.01
11 Năm 2035 31.01
12 Năm 2036 31.01
13 Năm 2037 31.01
14 Năm 2038
15 Năm 2039
Tổng cộng 666.67
ĐVT 1,000,000 đồng
Thời gian
Số năm đã Hệ số khấu
khấu hao còn
khấu hao hao
lại
13 2 2.5
13 2 2.5
8 2 2.5
3 2 2

NG PHÁP KẾT HỢP


Phương tiện
Cửa hàng, kho Dụng cụ quản
vận tải, thiết bị
tàng lý
nâng hàng
784.67 437.50 224.00
297.22 140.63 43.75
247.69 105.47 21.88
206.40 79.10 21.88
172.00 59.33
143.34 44.49
119.45 44.49
99.54 44.49
82.95 44.49
82.95
82.95
82.95
82.95
82.95

2,568.00 1,000.00 311.50

You might also like