You are on page 1of 23

CHỦ ĐẦU TƯ TDG GROUP

CÔNG TY TNHH ALL GREEN - VƯỢNG THÀNH - TRÙNG DƯƠNG

Địa chỉ: 184 Phan Chu Trinh, Phường 2, Tp Vũng Tàu

TỔ HỢP NGHỈ DƯỠNG - THƯƠNG MẠI - GIẢI TRÍ BIỂN 5 SAO

Địa chỉ: Đường 3/2, Phường 10 - 11, TP Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

BẢNG BÁO GIÁ VÀ TIẾN ĐỘ THANH TOÁN

### CĂN HỘ DU LỊCH VEGA ALARIC

### Mã Sản phẩm: T3-.....


### Ngày báo giá: ..../03/2024

### Kính gửi : Ông/Bà…...........................................................................................................

### Địa chỉ: ….....................................................................................................................

Theo yêu cầu của Quý Khách Hàng, chúng tôi trân trọng gửi đến Quý Khách Hàng bảng tính giá mẫu Căn Hộ
### Alaric giá tham khảo như sau:
Diện
Diện tích tim tích
### Mã căn Hướng Phòng ngủ Tiêu chuẩn bàn giao
tường thông
thủy

### T3-..... 68 2PN Hoàn thiện đầy đủ nội thất

### Giá trị sản phẩm (chưa bao gồm VAT) (Nhập liệu vào ô số tiền) 4,600,000,000

CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI

Ưu đãi chuyến du lịch


Maldives trị giá: 60.000.000
ƯU ĐÃI 1 SUMMER CALL VND 60,000,000
Trừ vào tiền ttd1 sau khi trừ
Thuế phí

+ PTTT Vay NH và Chuẩn:


0%
CHIẾT KHẤU THANH
ƯU ĐÃI 2
TOÁN
+ PTTT 30%: 4% 10.0% 460,000,000
+ PTTT 50%: 6%
+ PTTT 70%: 10%
- Khách hàng được vay gói
0% lãi suất trong 18 tháng kể
từ ngày giải ngân đầu tiên
hoặc đến khi nhận bàn giao
ƯU ĐÃI VAY 0% LÃI
ƯU ĐÃI 3 nhà 10%
SUẤT
- Ân hạn gốc 18 tháng kể từ
ngày giải ngân đầu tiên
- Dành cho khách chọn PTTT
Ngân hàng hỗ trợ
Thành tiền (VNĐ) chưa bao gồm VAT
- - - - - 4,140,000,000
trên Hợp đồng

PTTT ĐẶC BIỆT SIÊU PTTT VAY NGÂN


Đợt thanh PTTT CHUẨN PTTT NHANH 30% PTTT NHANH 50% PTTT NHANH 70%
Thời hạn thanh toán LINH HOẠT HÀNG Tiến độ xây dựng
toán (Chiết khấu 0%) (Chiết khấu 4%) (Chiết khấu 6%) (Chiết khấu 10%)
(Chiết khấu 0%) (Chiết khấu 0%)

ĐỢT 1 Chuyển cọc 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000

Hoàn thành phần móng


Hoàn thành móng, đài cọc bê tông trụ
ĐỢT 2 Ký Thoả thuận đặt cọc 15% -50,000,000 15% -50,000,000 15% -50,000,000 30% -50,000,000 50% -50,000,000 70% 2,848,000,000 vách tầng 2
Hoàn thành sàn tầng hầm B2 và bê tông
trụ, sàn hầm B1

Hoàn thành sảnh, trụ, tầng lửng, sàn tầng


ĐỢT 3 2 tháng sau đợt 1 0 5% 0 5% 0 0 0 0
1

ĐỢT 4 3 tháng sau đợt 1 0 1.5% 0 0 0 5% 0 0


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 2
ĐỢT 5 4 tháng sau đợt 1 0 1.5% 0 5% 0 5% 0 0 0

ĐỢT 6 5 tháng sau đợt 1 0 1.5% 0 0 0 0 0


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 3
6 tháng sau đợt 1
ĐỢT 7 1.5% 0 1.5% 0 5% 0 0 5% 0 0
Ký HĐMB

ĐỢT 8 7 tháng sau đợt 1 1.5% 0 1.5% 0 0 0 0 0


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 4
Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 4
ĐỢT 9 8 tháng sau đợt 1 1.5% 0 1.5% 0 5% 0 5% 0 0 0

ĐỢT 10 9 tháng sau đợt 1 1.5% 0 1.5% 0 0 0 5% 0 0

Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 5 -6


ĐỢT 11 10 tháng sau đợt 1 1.5% 0 1.5% 0 0 0 0 0

ĐỢT 12 11 tháng sau đợt 1 1.5% 0 1.5% 0 0 0 0


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 7 – 8 – 9
ĐỢT 13 12 tháng sau đợt 1 1.5% 0 1.5% 0 5% 0 5% 0 0

ĐỢT 14 13 tháng sau đợt 1 1.5% 0 0 0 0 0

ĐỢT 15 14 tháng sau đợt 1 1.5% 0 5% 0 0 0 0

ĐỢT 16 15 tháng sau đợt 1 1.5% 0 0 0 0 0 Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 10-11-12

ĐỢT 17 16 tháng sau đợt 1 1.5% 0 5% 0 5% 0 0 0

ĐỢT 18 17 tháng sau đợt 1 1.5% 0 0 0 0 0

ĐỢT 19 18 tháng sau đợt 1 1.5% 0 5% 0 5% 0 0 0


60% 0
Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 13 – 14 -
ĐỢT 20 19 tháng sau đợt 1 1.5% 0 0 0 0 0
15

ĐỢT 21 20 tháng sau đợt 1 0 5% 0 5% 0 0 0


3.0%

ĐỢT 22 21 tháng sau đợt 1 0 0 0 0 0


3.0%

ĐỢT 23 22 tháng sau đợt 1 0 5% 0 5% 0 0 0


3.0%

ĐỢT 24 23 tháng sau đợt 1 0 0 0 0 0


3.0% Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 16 - 17 -
18
ĐỢT 25 24 tháng sau đợt 1 0 10% 0 5% 0 0 0 Hoàn thiện và bàn giao
3.0%

ĐỢT 26 Thông báo bàn giao nhà 0 25% 0 25% 0 25% 0 25% 1,035,000,000

19%

ĐỢT 27 25 tháng sau đợt 1 0

2.5%

ĐỢT 28 26 tháng sau đợt 1 0

2.5%

ĐỢT 29 27 tháng sau đợt 1 0

2.5%

ĐỢT 30 28 tháng sau đợt 1 0

2.5%

ĐỢT 31 29 tháng sau đợt 1 0

2.5%

ĐỢT 32 30 tháng sau đợt 1 0

2.5%

ĐỢT 33 31 tháng sau đợt 1 0

2.5%
ĐỢT 34 32 tháng sau đợt 1 0

2.5%

ĐỢT 35 33 tháng sau đợt 1 0

2.5%

ĐỢT 36 34 tháng sau đợt 1 0

2.5%
CĐT thông báo nhận hồ sơ
ĐỢT 37 0 5% 0 5% 0 5% 0 5% 0 5% 207,000,000
ra CNQSDN&Đ
5%

Tổng cộng 100% 0 100% 0 100% 0 100% 0 100% 0 100% 4,140,000,000

- Tổng giá trên có giá trị trong vòng 05 ngày kể từ ngày gửi báo giá này cho đến khi có chương trình mới thay thế.
- Bảng giá tham khảo, sẽ thay đổi theo CTBH, bảng giá chính xác nhất sẽ được tính chi tiết cụ thể tại thời điểm quyết định.
- Tuỳ thuộc vào điều kiện nào đến trước dựa theo quy định "Tiến độ xây dựng dự kiến" và "Tiến độ thanh toán" công ty có quyền yêu cầu khách hàng thanh toán theo điều kiện đến
Ghi chú: trước
- Khách hàng ký Thoả thuận đặt cọc và thanh toán trên giá chưa VAT cho đến khi ký HĐMB, bên mua sẽ thanh toán phần thuế VAT tương ứng với số tiền đặt cọc trong lần thanh
toán đợt 1 của HĐMB
- Bảng tính này chỉ mang tính chất tham khảo và tư vấn khách hàng, CĐT không hỗ trợ đóng dấu mộc bảng tính này cho khách hàng

Nếu Quý Khách Hàng cần thêm các thông tin sản phẩm, vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
CVTV : ….....................................................................................................................
Điện thoại : ….....................................................................................................................

Trân trọng kính chào!


CHỦ ĐẦU TƯ TDG GROUP
CÔNG TY TNHH ALL GREEN - VƯỢNG THÀNH - TRÙNG DƯƠNG
Địa chỉ: 184 Phan Chu Trinh, Phường 2, Tp Vũng Tàu
TỔ HỢP NGHỈ DƯỠNG - THƯƠNG MẠI - GIẢI TRÍ BIỂN 5 SAO
Địa chỉ: Đường 3/2, Phường 10 - 11, TP Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

BẢNG BÁO GIÁ VÀ TIẾN ĐỘ THANH TOÁN

### CĂN HỘ DU LỊCH VEGA ALARIC

### Mã Sản phẩm: T3-.....


### Ngày báo giá: ..../03/2024

### Kính gửi : Ông/Bà…...........................................................................................................

### Địa chỉ: ….....................................................................................................................

Theo yêu cầu của Quý Khách Hàng, chúng tôi trân trọng gửi đến Quý Khách Hàng bảng tính giá mẫu Căn Hộ Alaric giá
### tham khảo như sau:
Diện tích Diện tích
### Mã căn Hướng Phòng ngủ Tiêu chuẩn bàn giao
tim tường thông thủy

### T3-..... 68 0 0 2PN Hoàn thiện đầy đủ nội thất


### Giá trị sản phẩm (chưa bao gồm VAT) (Nhập liệu vào ô số tiền) 4,600,000,000

CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI

Thành tiền (VNĐ) chưa bao gồm VAT trên Hợp đồng 4,600,000,000
Đợt thanh PTTT ĐẶC BIỆT SIÊU LINH HOẠT
Thời hạn thanh toán Tiến độ xây dựng
toán (Chiết khấu 0%)
ĐỢT 1 Chuyển cọc 50,000,000
Hoàn thành phần móng
Hoàn thành móng, đài cọc bê tông trụ
ĐỢT 2 Ký Thoả thuận đặt cọc 15% 640,000,000 vách tầng 2
Hoàn thành sàn tầng hầm B2 và bê tông
trụ, sàn hầm B1
Hoàn thành sảnh, trụ, tầng lửng, sàn tầng
ĐỢT 3 2 tháng sau đợt 1 0
1
ĐỢT 4 3 tháng sau đợt 1 0
Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 2
ĐỢT 5 4 tháng sau đợt 1 0

ĐỢT 6 5 tháng sau đợt 1 0


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 3
6 tháng sau đợt 1
ĐỢT 7 1.5% 69,000,000
Ký HĐMB
ĐỢT 8 7 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000
Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 4
ĐỢT 9 8 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000

ĐỢT 10 9 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 5 -6
ĐỢT 11 10 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000

ĐỢT 12 11 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 7 – 8 – 9
ĐỢT 13 12 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000

ĐỢT 14 13 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000

ĐỢT 15 14 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 10-11-12
ĐỢT 16 15 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000

ĐỢT 17 16 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000

ĐỢT 18 17 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000

ĐỢT 19 18 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 13 – 14 -
15
ĐỢT 20 19 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000

ĐỢT 21 20 tháng sau đợt 1 138,000,000


3.0%
ĐỢT 22 21 tháng sau đợt 1 138,000,000
3.0%
ĐỢT 23 22 tháng sau đợt 1 138,000,000
3.0%
Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 16 - 17 -
ĐỢT 24 23 tháng sau đợt 1 138,000,000 18
3.0%
Hoàn thiện và bàn giao
ĐỢT 25 24 tháng sau đợt 1 138,000,000
3.0%
Thông báo bàn giao nhà
ĐỢT 26 874,000,000
Quý II/2025 19%
ĐỢT 27 25 tháng sau đợt 1 115,000,000
2.5%
ĐỢT 28 26 tháng sau đợt 1 115,000,000
2.5%
ĐỢT 29 27 tháng sau đợt 1 115,000,000
2.5%
ĐỢT 30 28 tháng sau đợt 1 115,000,000
2.5%
ĐỢT 31 29 tháng sau đợt 1 115,000,000
2.5%
ĐỢT 32 30 tháng sau đợt 1 115,000,000
2.5%
ĐỢT 33 31 tháng sau đợt 1 115,000,000
2.5%
ĐỢT 34 32 tháng sau đợt 1 115,000,000
2.5%
ĐỢT 35 33 tháng sau đợt 1 115,000,000
2.5%
ĐỢT 36 34 tháng sau đợt 1 115,000,000
2.5%
CĐT thông báo nhận hồ
ĐỢT 37 230,000,000
sơ ra CNQSDN&Đ 5%
Tổng cộng 100% 4,600,000,000

- Tổng giá trên có giá trị trong vòng 05 ngày kể từ ngày gửi báo giá này cho đến khi có chương trình mới
thay thế.
- Bảng giá tham khảo, sẽ thay đổi theo CTBH, bảng giá chính xác nhất sẽ được tính chi tiết cụ thể tại thời
điểm quyết định.
- Tuỳ thuộc vào điều kiện nào đến trước dựa theo quy định "Tiến độ xây dựng dự kiến" và "Tiến độ thanh
Ghi chú:
toán" công ty có quyền yêu cầu khách hàng thanh toán theo điều kiện đến trước
- Khách hàng ký Thoả thuận đặt cọc và thanh toán trên giá chưa VAT cho đến khi ký HĐMB, bên mua sẽ
thanh toán phần thuế VAT tương ứng với số tiền đặt cọc trong lần thanh toán đợt 1 của HĐMB
- Bảng tính này chỉ mang tính chất tham khảo và tư vấn khách hàng, CĐT không hỗ trợ đóng dấu mộc bảng
tính này cho khách hàng

Nếu Quý Khách Hàng cần thêm các thông tin sản phẩm, vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
CVTV : ….....................................................................................................................
Điện thoại : ….....................................................................................................................

Trân trọng kính chào!


CHỦ ĐẦU TƯ TDG GROUP
CÔNG TY TNHH ALL GREEN - VƯỢNG THÀNH - TRÙNG DƯƠNG
Địa chỉ: 184 Phan Chu Trinh, Phường 2, Tp Vũng Tàu
TỔ HỢP NGHỈ DƯỠNG - THƯƠNG MẠI - GIẢI TRÍ BIỂN 5 SAO
Địa chỉ: Đường 3/2, Phường 10 - 11, TP Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

BẢNG BÁO GIÁ VÀ TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


CĂN HỘ DU LỊCH VEGA ALARIC

### Mã Sản phẩm: T3-.....

### Ngày báo giá: ..../03/2024

### Kính gửi : Ông/Bà…...........................................................................................................


### Địa chỉ: ….....................................................................................................................

### Theo yêu cầu của Quý Khách Hàng, chúng tôi trân trọng gửi đến Quý Khách Hàng bảng tính giá mẫu Căn Hộ Vega Alaric giá tham khảo như sau:

Diện tích tim Diện tích


Mã căn Hướng Phòng ngủ Tiêu chuẩn bàn giao
### tường thông thủy

### T3-..... 68 0 0 2PN Hoàn thiện đầy đủ nội thất

### Giá trị sản phẩm (chưa bao gồm VAT) (Nhập liệu vào ô số tiền) 4,600,000,000

### CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI

Ưu đãi chuyến du lịch Maldives trị giá: 60.000.000 VND


ƯU ĐÃI 1 SUMMER CALL 60,000,000
Trừ vào tiền ttd1 sau khi trừ Thuế phí

+ PTTT Vay NH và Chuẩn: 0%


CHIẾT KHẤU THANH + PTTT 30%: 4%
ƯU ĐÃI 2 0.0% 0
TOÁN + PTTT 50%: 6%
+ PTTT 70%: 10%

- Khách hàng được vay gói 0% lãi suất trong 18 tháng kể từ ngày
ƯU ĐÃI VAY 0% LÃI giải ngân đầu tiên hoặc đến khi nhận bàn giao nhà
### ƯU ĐÃI 3
SUẤT - Ân hạn gốc 18 tháng kể từ ngày giải ngân đầu tiên
- Dành cho khách chọn PTTT Ngân hàng hỗ trợ

### Thành tiền (VNĐ) chưa bao gồm VAT trên Hợp đồng 4,600,000,000
Tổng Số tiền thanh toán
Đợt thanh toán Thời hạn thanh toán Tiến độ xây dựng
Thanh toán (%) (Bao gồm VAT)
ĐỢT 1 Chuyển cọc 50,000,000
Hoàn thành phần móng
Hoàn thành móng, đài cọc bê tông trụ vách tầng
ĐỢT 2 Ký Thoả thuận đặt cọc 15% 640,000,000 2
Hoàn thành sàn tầng hầm B2 và bê tông trụ, sàn
hầm B1
ĐỢT 3 2 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000 Hoàn thành sảnh, trụ, tầng lửng, sàn tầng 1

ĐỢT 4 3 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 2
ĐỢT 5 4 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000

ĐỢT 6 5 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000


6 tháng sau đợt 1 Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 3
ĐỢT 7 1.5% 69,000,000
Ký HĐMB
ĐỢT 8 7 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000
Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 4
ĐỢT 9 8 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000

ĐỢT 10 9 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 5 -6
ĐỢT 11 10 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000

ĐỢT 12 11 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 7 – 8 – 9
ĐỢT 13 12 tháng sau đợt 1 1.5% 69,000,000

ĐỢT 14 14 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 10-11-12
ĐỢT 15 16 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000

ĐỢT 16 18 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 13 – 14 - 15
ĐỢT 17 20 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000

ĐỢT 18 22 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 16 - 17 - 18
ĐỢT 19 24 tháng sau đợt 1 10% 460,000,000
Hoàn thiện và bàn giao
ĐỢT 20 Thông báo bàn giao nhà 25% 1,150,000,000
CĐT thông báo nhận hồ sơ ra
ĐỢT 21 5% 230,000,000
CNQSDN&Đ
Tổng cộng 100% 4,600,000,000

- Tổng giá trên có giá trị trong vòng 05 ngày kể từ ngày gửi báo giá này cho đến khi có chương trình mới thay thế.
- Bảng giá tham khảo, sẽ thay đổi theo CTBH, bảng giá chính xác nhất sẽ được tính chi tiết cụ thể tại thời điểm quyết định.
- Tuỳ thuộc vào điều kiện nào đến trước dựa theo quy định "Tiến độ xây dựng dự kiến" và "Tiến độ thanh toán" công ty có quyền yêu cầu khách hàng
Ghi chú: thanh toán theo điều kiện đến trước
- Khách hàng ký Thoả thuận đặt cọc và thanh toán trên giá chưa VAT cho đến khi ký HĐMB, bên mua sẽ thanh toán phần thuế VAT tương ứng với số
tiền đặt cọc trong lần thanh toán đợt 1 của HĐMB
- Bảng tính này chỉ mang tính chất tham khảo và tư vấn khách hàng, CĐT không hỗ trợ đóng dấu mộc bảng tính này cho khách hàng

Nếu Quý Khách Hàng cần thêm các thông tin sản phẩm, vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
CVTV : ….....................................................................................................................
Điện thoại : ….....................................................................................................................
Trân trọng kính chào!
CHỦ ĐẦU TƯ TDG GROUP
CÔNG TY TNHH ALL GREEN - VƯỢNG THÀNH - TRÙNG DƯƠNG
Địa chỉ: 184 Phan Chu Trinh, Phường 2, Tp Vũng Tàu
TỔ HỢP NGHỈ DƯỠNG - THƯƠNG MẠI - GIẢI TRÍ BIỂN 5 SAO
Địa chỉ: Đường 3/2, Phường 10 - 11, TP Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

### BẢNG BÁO GIÁ VÀ TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


### CĂN HỘ DU LỊCH VEGA ALARIC

### Mã Sản phẩm: T3-.....

### Ngày báo giá: ..../03/2024

### Kính gửi : Ông/Bà…...........................................................................................................

### Địa chỉ: ….....................................................................................................................


Theo yêu cầu của Quý Khách Hàng, chúng tôi trân trọng gửi đến Quý Khách Hàng bảng tính giá mẫu Căn Hộ Alaric giá tham khảo như
###
sau:
Diện tích tim Diện tích
### Mã căn Hướng Phòng ngủ Tiêu chuẩn bàn giao
tường thông thủy
T3-..... 68 0 0 2PN Hoàn thiện đầy đủ nội thất
Giá trị sản phẩm (chưa bao gồm VAT) (Nhập liệu vào ô số tiền) 4,600,000,000
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI

Ưu đãi chuyến du lịch Maldives trị giá: 60.000.000


ƯU ĐÃI 1 SUMMER CALL VND 60,000,000
Trừ vào tiền ttd1 sau khi trừ Thuế phí

+ PTTT Vay NH và Chuẩn: 0%


CHIẾT KHẤU THANH + PTTT 30%: 4%
ƯU ĐÃI 2 0.0% 0
TOÁN + PTTT 50%: 6%
+ PTTT 70%: 10%

- Khách hàng được vay gói 0% lãi suất trong 18 tháng


kể từ ngày giải ngân đầu tiên hoặc đến khi nhận bàn
ƯU ĐÃI VAY 0% LÃI
ƯU ĐÃI 3 giao nhà
SUẤT
- Ân hạn gốc 18 tháng kể từ ngày giải ngân đầu tiên
- Dành cho khách chọn PTTT Ngân hàng hỗ trợ

Thành tiền (VNĐ) chưa bao gồm VAT trên Hợp đồng 4,600,000,000
Đợt thanh Tổng Số tiền thanh toán
Thời hạn thanh toán Tiến độ xây dựng
toán Thanh toán (%) (Bao gồm VAT)

ĐỢT 1 Chuyển cọc 50,000,000


Hoàn thành phần móng
Hoàn thành móng, đài cọc bê tông
ĐỢT 2 Ký Thoả thuận đặt cọc 30% 1,330,000,000 trụ vách tầng 2
Hoàn thành sàn tầng hầm B2 và bê
tông trụ, sàn hầm B1
Hoàn thành sảnh, trụ, tầng lửng, sàn
ĐỢT 3 2 tháng sau đợt 1 0
tầng 1
ĐỢT 4 3 tháng sau đợt 1 0
Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 2
ĐỢT 5 4 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000
ĐỢT 6 5 tháng sau đợt 1 0
6 tháng sau đợt 1 Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 3
ĐỢT 7 0
Ký HĐMB
ĐỢT 8 7 tháng sau đợt 1 0
Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 4
ĐỢT 9 8 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000
ĐỢT 10 9 tháng sau đợt 1 0
Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 5 -6
ĐỢT 11 10 tháng sau đợt 1 0
ĐỢT 12 11 tháng sau đợt 1 0 Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 7 – 8
ĐỢT 13 12 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000 –9
ĐỢT 14 14 tháng sau đợt 1 0 Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 10-
ĐỢT 15 16 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000 11-12
ĐỢT 16 18 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000 Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 13 –
ĐỢT 17 20 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000 14 - 15
ĐỢT 18 22 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000
Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 16 -
ĐỢT 19 24 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000 17 - 18
Hoàn thiện và bàn giao
ĐỢT 20 Thông báo bàn giao nhà 25% 1,150,000,000

CĐT thông báo nhận hồ sơ ra


ĐỢT 21 5% 230,000,000
CNQSDN&Đ
Tổng cộng 100% 4,600,000,000

- Tổng giá trên có giá trị trong vòng 05 ngày kể từ ngày gửi báo giá này cho đến khi có chương trình mới thay thế.
- Bảng giá tham khảo, sẽ thay đổi theo CTBH, bảng giá chính xác nhất sẽ được tính chi tiết cụ thể tại thời điểm quyết định.
- Tuỳ thuộc vào điều kiện nào đến trước dựa theo quy định "Tiến độ xây dựng dự kiến" và "Tiến độ thanh toán" công ty có
quyền yêu cầu khách hàng thanh toán theo điều kiện đến trước
Ghi chú:
- Khách hàng ký Thoả thuận đặt cọc và thanh toán trên giá chưa VAT cho đến khi ký HĐMB, bên mua sẽ thanh toán phần
thuế VAT tương ứng với số tiền đặt cọc trong lần thanh toán đợt 1 của HĐMB
- Bảng tính này chỉ mang tính chất tham khảo và tư vấn khách hàng, CĐT không hỗ trợ đóng dấu mộc bảng tính này cho
khách hàng

Nếu Quý Khách Hàng cần thêm các thông tin sản phẩm, vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
CVTV : ….....................................................................................................................
Điện thoại : ….....................................................................................................................
Trân trọng kính chào!
CHỦ ĐẦU TƯ TDG GROUP
CÔNG TY TNHH ALL GREEN - VƯỢNG THÀNH - TRÙNG DƯƠNG
Địa chỉ: 184 Phan Chu Trinh, Phường 2, Tp Vũng Tàu
TỔ HỢP NGHỈ DƯỠNG - THƯƠNG MẠI - GIẢI TRÍ BIỂN 5 SAO
Địa chỉ: Đường 3/2, Phường 10 - 11, TP Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

### BẢNG BÁO GIÁ VÀ TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


### CĂN HỘ DU LỊCH VEGA ALARIC

### Mã Sản phẩm: T3-.....

### Ngày báo giá: ..../03/2024

### Kính gửi : Ông/Bà…...........................................................................................................

Địa chỉ: ….....................................................................................................................


###
Theo yêu cầu của Quý Khách Hàng, chúng tôi trân trọng gửi đến Quý Khách Hàng bảng tính giá mẫu Căn Hộ Alaric giá tham khảo như
###
sau:
Diện tích tim Diện tích
### Mã căn Hướng Phòng ngủ Tiêu chuẩn bàn giao
tường thông thủy

### T3-..... 68 0 0 2PN Hoàn thiện đầy đủ nội thất

Giá trị sản phẩm (chưa bao gồm VAT) (Nhập liệu vào ô số tiền) 4,600,000,000

CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI

Ưu đãi chuyến du lịch Maldives trị giá: 60.000.000


ƯU ĐÃI 1 SUMMER CALL VND 60,000,000
Trừ vào tiền ttd1 sau khi trừ Thuế phí

+ PTTT Vay NH và Chuẩn: 0%


CHIẾT KHẤU THANH + PTTT 30%: 4%
### ƯU ĐÃI 2 0.0% 0
TOÁN + PTTT 50%: 6%
+ PTTT 70%: 10%

- Khách hàng được vay gói 0% lãi suất trong 18 tháng


kể từ ngày giải ngân đầu tiên hoặc đến khi nhận bàn
ƯU ĐÃI VAY 0% LÃI
### ƯU ĐÃI 3 giao nhà
SUẤT
- Ân hạn gốc 18 tháng kể từ ngày giải ngân đầu tiên
- Dành cho khách chọn PTTT Ngân hàng hỗ trợ

### Thành tiền (VNĐ) chưa bao gồm VAT trên Hợp đồng 4,600,000,000
Đợt thanh Tổng Số tiền thanh toán
Thời hạn thanh toán Tiến độ xây dựng
toán Thanh toán (%) (Bao gồm VAT)

ĐỢT 1 Chuyển cọc 50,000,000

Hoàn thành phần móng


Hoàn thành móng, đài cọc bê tông trụ
ĐỢT 2 Ký Thoả thuận đặt cọc 50% 2,250,000,000 vách tầng 2
Hoàn thành sàn tầng hầm B2 và bê
tông trụ, sàn hầm B1
Hoàn thành sảnh, trụ, tầng lửng, sàn
ĐỢT 3 2 tháng sau đợt 1 0
tầng 1

ĐỢT 4 3 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 2
ĐỢT 5 4 tháng sau đợt 1 0

ĐỢT 6 5 tháng sau đợt 1 0


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 3
6 tháng sau đợt 1
ĐỢT 7 5% 230,000,000
Ký HĐMB
ĐỢT 8 7 tháng sau đợt 1 0
Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 4
ĐỢT 9 8 tháng sau đợt 1 0

ĐỢT 10 9 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 5 -6
ĐỢT 11 10 tháng sau đợt 1 0

ĐỢT 12 11 tháng sau đợt 1 0


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 7 – 8 –
9
ĐỢT 13 12 tháng sau đợt 1 5% 230,000,000

ĐỢT 14 14 tháng sau đợt 1 0


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 10-11-
12
ĐỢT 15 16 tháng sau đợt 1 0

ĐỢT 16 18 tháng sau đợt 1 0


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 13 – 14
- 15
ĐỢT 17 20 tháng sau đợt 1 0

ĐỢT 18 22 tháng sau đợt 1 0


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 16 - 17
ĐỢT 19 24 tháng sau đợt 1 0 - 18
Hoàn thiện và bàn giao
ĐỢT 20 Thông báo bàn giao nhà 25% 1,150,000,000
CĐT thông báo nhận hồ sơ
ĐỢT 21 5% 230,000,000
ra CNQSDN&Đ
Tổng cộng 100% 4,600,000,000

- Tổng giá trên có giá trị trong vòng 05 ngày kể từ ngày gửi báo giá này cho đến khi có chương trình mới thay thế.
- Bảng giá tham khảo, sẽ thay đổi theo CTBH, bảng giá chính xác nhất sẽ được tính chi tiết cụ thể tại thời điểm quyết định.
- Tuỳ thuộc vào điều kiện nào đến trước dựa theo quy định "Tiến độ xây dựng dự kiến" và "Tiến độ thanh toán" công ty có
quyền yêu cầu khách hàng thanh toán theo điều kiện đến trước
Ghi chú:
- Khách hàng ký Thoả thuận đặt cọc và thanh toán trên giá chưa VAT cho đến khi ký HĐMB, bên mua sẽ thanh toán phần
thuế VAT tương ứng với số tiền đặt cọc trong lần thanh toán đợt 1 của HĐMB
- Bảng tính này chỉ mang tính chất tham khảo và tư vấn khách hàng, CĐT không hỗ trợ đóng dấu mộc bảng tính này cho
khách hàng

Nếu Quý Khách Hàng cần thêm các thông tin sản phẩm, vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
CVTV : ….....................................................................................................................
Điện thoại : ….....................................................................................................................

Trân trọng kính chào!


CHỦ ĐẦU TƯ TDG GROUP
CÔNG TY TNHH ALL GREEN - VƯỢNG THÀNH - TRÙNG DƯƠNG
Địa chỉ: 184 Phan Chu Trinh, Phường 2, Tp Vũng Tàu
TỔ HỢP NGHỈ DƯỠNG - THƯƠNG MẠI - GIẢI TRÍ BIỂN 5 SAO
Địa chỉ: Đường 3/2, Phường 10 - 11, TP Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

### BẢNG BÁO GIÁ VÀ TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


### CĂN HỘ DU LỊCH VEGA ALARIC

### Mã Sản phẩm: T3-.....

### Ngày báo giá: ..../03/2024

### Kính gửi : Ông/Bà…...........................................................................................................

### Địa chỉ: ….....................................................................................................................

Theo yêu cầu của Quý Khách Hàng, chúng tôi trân trọng gửi đến Quý Khách Hàng bảng tính giá mẫu Căn Hộ Alaric giá tham khảo
###
như sau:
Diện
Diện tích tim tích
### Mã căn Hướng Phòng ngủ Tiêu chuẩn bàn giao
tường thông
thủy
T3-..... 68 0 0 2PN Hoàn thiện đầy đủ nội thất

Giá trị sản phẩm (chưa bao gồm VAT) (Nhập liệu vào ô số tiền) 4,600,000,000
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI
Ưu đãi chuyến du lịch Maldives trị giá: 60.000.000
ƯU ĐÃI 1 SUMMER CALL VND 60,000,000
Trừ vào tiền ttd1 sau khi trừ Thuế phí
+ PTTT Vay NH và Chuẩn: 0%
CHIẾT KHẤU THANH + PTTT 30%: 4%
### ƯU ĐÃI 2 0.0% 0
TOÁN + PTTT 50%: 6%
+ PTTT 70%: 10%
- Khách hàng được vay gói 0% lãi suất trong 18
tháng kể từ ngày giải ngân đầu tiên hoặc đến khi
ƯU ĐÃI VAY 0% LÃI nhận bàn giao nhà
### ƯU ĐÃI 3
SUẤT - Ân hạn gốc 18 tháng kể từ ngày giải ngân đầu
tiên
- Dành cho khách chọn PTTT Ngân hàng hỗ trợ
### Thành tiền (VNĐ) chưa bao gồm VAT trên Hợp đồng 4,600,000,000

Tổng Số tiền thanh toán


Đợt thanh toán Thời hạn thanh toán Tiến độ xây dựng
Thanh toán (%) (Bao gồm VAT)
ĐỢT 1 Chuyển cọc 50,000,000
Hoàn thành phần móng
Hoàn thành móng, đài cọc bê tông
ĐỢT 2 Ký Thoả thuận đặt cọc 70% 3,170,000,000 trụ vách tầng 2
Hoàn thành sàn tầng hầm B2 và bê
tông trụ, sàn hầm B1

ĐỢT 3 Thông báo bàn giao nhà 25% 1,150,000,000 Hoàn thiện và bàn giao

CĐT thông báo nhận hồ sơ


ĐỢT 4 5% 230,000,000
ra CNQSDN&Đ
Tổng cộng 100% 4,600,000,000
- Tổng giá trên có giá trị trong vòng 05 ngày kể từ ngày gửi báo giá này cho đến khi có chương trình mới thay thế.
- Bảng giá tham khảo, sẽ thay đổi theo CTBH, bảng giá chính xác nhất sẽ được tính chi tiết cụ thể tại thời điểm
quyết định.
- Tuỳ thuộc vào điều kiện nào đến trước dựa theo quy định "Tiến độ xây dựng dự kiến" và "Tiến độ thanh toán"
Ghi chú: công ty có quyền yêu cầu khách hàng thanh toán theo điều kiện đến trước
- Khách hàng ký Thoả thuận đặt cọc và thanh toán trên giá chưa VAT cho đến khi ký HĐMB, bên mua sẽ thanh
toán phần thuế VAT tương ứng với số tiền đặt cọc trong lần thanh toán đợt 1 của HĐMB
- Bảng tính này chỉ mang tính chất tham khảo và tư vấn khách hàng, CĐT không hỗ trợ đóng dấu mộc bảng tính
này cho khách hàng

Nếu Quý Khách Hàng cần thêm các thông tin sản phẩm, vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
CVTV : ….....................................................................................................................
Điện thoại : ….....................................................................................................................

Trân trọng kính chào!


CHỦ ĐẦU TƯ TDG GROUP
CÔNG TY TNHH ALL GREEN - VƯỢNG THÀNH - TRÙNG DƯƠNG
Địa chỉ: 184 Phan Chu Trinh, Phường 2, Tp Vũng Tàu
TỔ HỢP NGHỈ DƯỠNG - THƯƠNG MẠI - GIẢI TRÍ BIỂN 5 SAO
Địa chỉ: Đường 3/2, Phường 10 - 11, TP Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

### BẢNG BÁO GIÁ VÀ TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


### CĂN HỘ VEGA ALARIC CĂN ĐƠN

### Mã Sản phẩm: T3-.....

### Ngày báo giá: ..../03/2024

### Kính gửi : Ông/Bà…...........................................................................................................


### Địa chỉ: ….....................................................................................................................
### Theo yêu cầu của Quý Khách Hàng, chúng tôi trân trọng gửi đến Quý Khách Hàng bảng tính giá mẫu Căn Hộ Alaric giá tham khảo như sau:

Diện tích tim Diện tích


### Mã căn Hướng Phòng ngủ Tiêu chuẩn bàn giao
tường thông thủy

T3-..... 68 0 0 2PN Hoàn thiện đầy đủ nội thất


Giá trị sản phẩm (chưa bao gồm VAT) (Nhập liệu vào ô số tiền) 2,586,000,000
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI

Ưu đãi chuyến du lịch Maldives trị giá: 60.000.000 VND


ƯU ĐÃI 1 SUMMER CALL 60,000,000
Trừ vào tiền ttd1 sau khi trừ Thuế phí

+ PTTT Vay NH và Chuẩn: 0%


CHIẾT KHẤU THANH + PTTT 30%: 4%
ƯU ĐÃI 2 0.0% 0
TOÁN + PTTT 50%: 6%
+ PTTT 70%: 10%

- Khách hàng được vay gói 0% lãi suất trong 18 tháng kể từ


ƯU ĐÃI VAY 0% LÃI ngày giải ngân đầu tiên hoặc đến khi nhận bàn giao nhà
ƯU ĐÃI 3
SUẤT - Ân hạn gốc 24 tháng kể từ ngày giải ngân đầu tiên
- Dành cho khách chọn PTTT Ngân hàng hỗ trợ

Thành tiền (VNĐ) chưa bao gồm VAT trên Hợp đồng 2,586,000,000
Số tiền NH giải
Tổng Số tiền KH Tổng
Đợt thanh ngân
Thời hạn thanh toán Thanh toán thanh toán Thanh toán Tiến độ xây dựng
toán (Bao gồm
(%) (Bao gồm VAT) (%)
VAT)

ĐỢT 1 Chuyển cọc 50,000,000

Hoàn thành phần móng


Hoàn thành móng, đài cọc bê tông
ĐỢT 2 Ký Thoả thuận đặt cọc 15% 337,900,000 0 trụ vách tầng 2
Hoàn thành sàn tầng hầm B2 và bê
tông trụ, sàn hầm B1
Hoàn thành sảnh, trụ, tầng lửng,
ĐỢT 3 2 tháng sau đợt 1 5% 129,300,000 0
sàn tầng 1

ĐỢT 4 3 tháng sau đợt 1 0 0


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 2
ĐỢT 5 4 tháng sau đợt 1 0 0

ĐỢT 6 5 tháng sau đợt 1 0


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 3
6 tháng sau đợt 1
ĐỢT 7 0
Ký HĐMB
ĐỢT 8 7 tháng sau đợt 1 0
Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 4
ĐỢT 9 8 tháng sau đợt 1 0

ĐỢT 10 9 tháng sau đợt 1 0


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 5 -6
ĐỢT 11 10 tháng sau đợt 1 0

ĐỢT 12 11 tháng sau đợt 1 0


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 7 – 8
–9
ĐỢT 13 12 tháng sau đợt 1 0 60% 1,551,600,000

ĐỢT 14 14 tháng sau đợt 1 0


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 10-
11-12
ĐỢT 15 16 tháng sau đợt 1 0

ĐỢT 16 18 tháng sau đợt 1 5% 129,300,000


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 13 –
14 - 15
ĐỢT 17 20 tháng sau đợt 1 5% 129,300,000

ĐỢT 18 22 tháng sau đợt 1 5% 129,300,000


Hoàn thành sảnh, trụ, sàn tầng 16 -
ĐỢT 19 24 tháng sau đợt 1 0 17 - 18
Hoàn thiện và bàn giao
ĐỢT 20 Thông báo bàn giao nhà 0

CĐT thông báo nhận hồ sơ


ĐỢT 21 5% 129,300,000
ra CNQSDN&Đ

Tổng cộng 40% 1,034,400,000 60% 1,551,600,000

- Tổng giá trên có giá trị trong vòng 05 ngày kể từ ngày gửi báo giá này cho đến khi có chương trình mới thay thế.
- Bảng giá tham khảo, sẽ thay đổi theo CTBH, bảng giá chính xác nhất sẽ được tính chi tiết cụ thể tại thời điểm quyết định.
- Tuỳ thuộc vào điều kiện nào đến trước dựa theo quy định "Tiến độ xây dựng dự kiến" và "Tiến độ thanh toán" công ty có
quyền yêu cầu khách hàng thanh toán theo điều kiện đến trước
Ghi chú:
- Khách hàng ký Thoả thuận đặt cọc và thanh toán trên giá chưa VAT cho đến khi ký HĐMB, bên mua sẽ thanh toán phần thuế
VAT tương ứng với số tiền đặt cọc trong lần thanh toán đợt 1 của HĐMB
- Bảng tính này chỉ mang tính chất tham khảo và tư vấn khách hàng, CĐT không hỗ trợ đóng dấu mộc bảng tính này cho khách
hàng
Nếu Quý Khách Hàng cần thêm các thông tin sản phẩm, vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
CVTV : ….....................................................................................................................
Điện thoại : ….....................................................................................................................

Trân trọng kính chào!


CHỦ ĐẦU TƯ TDG GROUP
CÔNG TY TNHH ALL GREEN - VƯỢNG THÀNH - TRÙNG DƯƠNG

Địa chỉ: 184 Phan Chu Trinh, Phường 2, Tp Vũng Tàu

TỔ HỢP NGHỈ DƯỠNG - THƯƠNG MẠI - GIẢI TRÍ BIỂN 5 SAO


Địa chỉ: Đường 3/2, Phường 10 - 11, TP Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

BẢNG TÍNH GỐC LÃI HÀNG THÁNG


CĂN HỘ VEGA ALARIC CĂN ĐƠN

THÁNG DƯ NỢ ĐẦU KỲ GỐC LÃI GỐC + LÃI

T3-.....
0 1,706,760,000 - - - MÃ CĂN

1 1,706,760,000 - - - Kỳ trả nợ đầu tiên GIÁ NHÀ ĐÃ VAT 2,844,600,000

2 1,706,760,000 - - - SỐ TIỀN KH TRẢ TRƯỚC 995,610,000

3 1,706,760,000 - - - SỐ TIỀN NH GIẢI NGÂN 1,706,760,000

4 1,706,760,000 - - - SỐ TIỀN KH TT KHI RA SỔ 142,230,000

5 1,706,760,000 - - - THỜI GIAN VAY 180 <=180 tháng

6 1,706,760,000 - - - THỜI GIAN ÂN HẠN GỐC 24 <=24 tháng

7 1,706,760,000 - - - LÃI SUẤT ƯU ĐÃI/NĂM 0.0%

8 1,706,760,000 - - - THỜI GIAN ƯU ĐÃI LÃI SUẤT 18 <=18 tháng

9 1,706,760,000 - - - LÃI SUẤT SAU THỜI GIAN ƯU ĐÃI 11.0%

10 1,706,760,000 - - -

11 1,706,760,000 - - - HỒ SƠ CUNG CẤP VAY VỐN

12 1,706,760,000 - - - I/ Hồ sơ pháp lý *Sao y chứng thực


1/ Bản sao y chứng thực Căn Cước Công Dân của 2 vợ chồng nếu đã lập gia
13 1,706,760,000 - - - đình (Có bản gốc để chụp đối chiếu)

14 1,706,760,000 - - - 2/ Giấy đăng ký kết hôn nếu lập gia đình

15 1,706,760,000 - - - 3/ Giấy xác nhận độc thân người đứng tên vay nếu độc thân

16 1,706,760,000 - - - II/ Hồ sơ chứng minh thu nhập để trả nợ


17 1,706,760,000 - - - 1/ Thu nhập từ lương:
* Hợp đồng lao động (bắt buộc) có thể kèm theo Quyết định bổ nhiệm/ Quyết
Hết thời gian ưu đãi lãi định tăng lương (xét của cả vợ + chồng nếu trường hợp có gia đình hoặc 1 người
18 1,706,760,000 - - - suất nếu trường hợp thu nhập 1 người chứng minh đủ khả năng trả nợ)

* Xác nhận lương tiền mặt tại công ty đóng mộc đỏ và bảo hiểm xã hội
19 1,706,760,000 - 15,645,300 15,645,300 hoặc sao kê lương 6 tháng gần nhất tại ngân hàng (vợ+ chồng)

20 1,706,760,000 - 15,645,300 15,645,300 2/ Nguồn thu nhập từ kinh doanh

21 1,706,760,000 - 15,645,300 15,645,300 * Giấy phép kinh doanh

22 1,706,760,000 - 15,645,300 15,645,300 * Sổ ghi chép hoạt động kinh doanh

23 1,706,760,000 - 15,645,300 15,645,300 * Hóa đơn chứng từ/ Biên lai nộp thuế

24 1,706,760,000 - 15,645,300 15,645,300 3/ Nguồn thu nhập từ cho thuê nhà/phòng trọ/xe

25 1,695,819,000 10,941,000 15,645,300 26,586,300 * Giấy phép kinh doanh

26 1,684,878,000 10,941,000 15,545,008 26,486,008 * Giấy chứng nhận quyền sở hữu

27 1,673,937,000 10,941,000 15,444,715 26,385,715 * Hợp đồng cho thuê

28 1,662,996,000 10,941,000 15,344,423 26,285,423 * Sổ đăng ký lưu trú khách trọ

29 1,652,055,000 10,941,000 15,244,130 26,185,130

30 1,641,114,000 10,941,000 15,143,838 26,084,838

31 1,630,173,000 10,941,000 15,043,545 25,984,545

32 1,619,232,000 10,941,000 14,943,253 25,884,253

33 1,608,291,000 10,941,000 14,842,960 25,783,960

34 1,597,350,000 10,941,000 14,742,668 25,683,668

35 1,586,409,000 10,941,000 14,642,375 25,583,375

36 1,575,468,000 10,941,000 14,542,083 25,483,083

37 1,564,527,000 10,941,000 14,441,790 25,382,790

38 1,553,586,000 10,941,000 14,341,498 25,282,498

39 1,542,645,000 10,941,000 14,241,205 25,182,205

40 1,531,704,000 10,941,000 14,140,913 25,081,913

41 1,520,763,000 10,941,000 14,040,620 24,981,620


42 1,509,822,000 10,941,000 13,940,328 24,881,328

43 1,498,881,000 10,941,000 13,840,035 24,781,035

44 1,487,940,000 10,941,000 13,739,743 24,680,743

45 1,476,999,000 10,941,000 13,639,450 24,580,450

46 1,466,058,000 10,941,000 13,539,158 24,480,158

47 1,455,117,000 10,941,000 13,438,865 24,379,865

48 1,444,176,000 10,941,000 13,338,573 24,279,573

49 1,433,235,000 10,941,000 13,238,280 24,179,280

50 1,422,294,000 10,941,000 13,137,988 24,078,988

51 1,411,353,000 10,941,000 13,037,695 23,978,695

52 1,400,412,000 10,941,000 12,937,403 23,878,403

53 1,389,471,000 10,941,000 12,837,110 23,778,110

54 1,378,530,000 10,941,000 12,736,818 23,677,818

55 1,367,589,000 10,941,000 12,636,525 23,577,525

56 1,356,648,000 10,941,000 12,536,233 23,477,233

57 1,345,707,000 10,941,000 12,435,940 23,376,940

58 1,334,766,000 10,941,000 12,335,648 23,276,648

59 1,323,825,000 10,941,000 12,235,355 23,176,355

60 1,312,884,000 10,941,000 12,135,063 23,076,063

61 1,301,943,000 10,941,000 12,034,770 22,975,770

62 1,291,002,000 10,941,000 11,934,478 22,875,478

63 1,280,061,000 10,941,000 11,834,185 22,775,185

64 1,269,120,000 10,941,000 11,733,893 22,674,893

65 1,258,179,000 10,941,000 11,633,600 22,574,600

66 1,247,238,000 10,941,000 11,533,308 22,474,308

67 1,236,297,000 10,941,000 11,433,015 22,374,015

68 1,225,356,000 10,941,000 11,332,723 22,273,723


69 1,214,415,000 10,941,000 11,232,430 22,173,430

70 1,203,474,000 10,941,000 11,132,138 22,073,138

71 1,192,533,000 10,941,000 11,031,845 21,972,845

72 1,181,592,000 10,941,000 10,931,553 21,872,553

73 1,170,651,000 10,941,000 10,831,260 21,772,260

74 1,159,710,000 10,941,000 10,730,968 21,671,968

75 1,148,769,000 10,941,000 10,630,675 21,571,675

76 1,137,828,000 10,941,000 10,530,383 21,471,383

77 1,126,887,000 10,941,000 10,430,090 21,371,090

78 1,115,946,000 10,941,000 10,329,798 21,270,798

79 1,105,005,000 10,941,000 10,229,505 21,170,505

80 1,094,064,000 10,941,000 10,129,213 21,070,213

81 1,083,123,000 10,941,000 10,028,920 20,969,920

82 1,072,182,000 10,941,000 9,928,628 20,869,628

83 1,061,241,000 10,941,000 9,828,335 20,769,335

84 1,050,300,000 10,941,000 9,728,043 20,669,043

85 1,039,359,000 10,941,000 9,627,750 20,568,750

86 1,028,418,000 10,941,000 9,527,458 20,468,458

87 1,017,477,000 10,941,000 9,427,165 20,368,165

88 1,006,536,000 10,941,000 9,326,873 20,267,873

89 995,595,000 10,941,000 9,226,580 20,167,580

90 984,654,000 10,941,000 9,126,288 20,067,288

91 973,713,000 10,941,000 9,025,995 19,966,995

92 962,772,000 10,941,000 8,925,703 19,866,703

93 951,831,000 10,941,000 8,825,410 19,766,410

94 940,890,000 10,941,000 8,725,118 19,666,118

95 929,949,000 10,941,000 8,624,825 19,565,825


96 919,008,000 10,941,000 8,524,533 19,465,533

97 908,067,000 10,941,000 8,424,240 19,365,240

98 897,126,000 10,941,000 8,323,948 19,264,948

99 886,185,000 10,941,000 8,223,655 19,164,655

100 875,244,000 10,941,000 8,123,363 19,064,363

101 864,303,000 10,941,000 8,023,070 18,964,070

102 853,362,000 10,941,000 7,922,778 18,863,778

103 842,421,000 10,941,000 7,822,485 18,763,485

104 831,480,000 10,941,000 7,722,193 18,663,193

105 820,539,000 10,941,000 7,621,900 18,562,900

106 809,598,000 10,941,000 7,521,608 18,462,608

107 798,657,000 10,941,000 7,421,315 18,362,315

108 787,716,000 10,941,000 7,321,023 18,262,023

109 776,775,000 10,941,000 7,220,730 18,161,730

110 765,834,000 10,941,000 7,120,438 18,061,438

111 754,893,000 10,941,000 7,020,145 17,961,145

112 743,952,000 10,941,000 6,919,853 17,860,853

113 733,011,000 10,941,000 6,819,560 17,760,560

114 722,070,000 10,941,000 6,719,268 17,660,268

115 711,129,000 10,941,000 6,618,975 17,559,975

116 700,188,000 10,941,000 6,518,683 17,459,683

117 689,247,000 10,941,000 6,418,390 17,359,390

118 678,306,000 10,941,000 6,318,098 17,259,098

119 667,365,000 10,941,000 6,217,805 17,158,805

120 656,424,000 10,941,000 6,117,513 17,058,513

121 645,483,000 10,941,000 6,017,220 16,958,220

122 634,542,000 10,941,000 5,916,928 16,857,928


123 623,601,000 10,941,000 5,816,635 16,757,635

124 612,660,000 10,941,000 5,716,343 16,657,343

125 601,719,000 10,941,000 5,616,050 16,557,050

126 590,778,000 10,941,000 5,515,758 16,456,758

127 579,837,000 10,941,000 5,415,465 16,356,465

128 568,896,000 10,941,000 5,315,173 16,256,173

129 557,955,000 10,941,000 5,214,880 16,155,880

130 547,014,000 10,941,000 5,114,588 16,055,588

131 536,073,000 10,941,000 5,014,295 15,955,295

132 525,132,000 10,941,000 4,914,003 15,855,003

133 514,191,000 10,941,000 4,813,710 15,754,710

134 503,250,000 10,941,000 4,713,418 15,654,418

135 492,309,000 10,941,000 4,613,125 15,554,125

136 481,368,000 10,941,000 4,512,833 15,453,833

137 470,427,000 10,941,000 4,412,540 15,353,540

138 459,486,000 10,941,000 4,312,248 15,253,248

139 448,545,000 10,941,000 4,211,955 15,152,955

140 437,604,000 10,941,000 4,111,663 15,052,663

141 426,663,000 10,941,000 4,011,370 14,952,370

142 415,722,000 10,941,000 3,911,078 14,852,078

143 404,781,000 10,941,000 3,810,785 14,751,785

144 393,840,000 10,941,000 3,710,493 14,651,493

145 382,899,000 10,941,000 3,610,200 14,551,200

146 371,958,000 10,941,000 3,509,908 14,450,908

147 361,017,000 10,941,000 3,409,615 14,350,615

148 350,076,000 10,941,000 3,309,323 14,250,323

149 339,135,000 10,941,000 3,209,030 14,150,030


150 328,194,000 10,941,000 3,108,738 14,049,738

151 317,253,000 10,941,000 3,008,445 13,949,445

152 306,312,000 10,941,000 2,908,153 13,849,153

153 295,371,000 10,941,000 2,807,860 13,748,860

154 284,430,000 10,941,000 2,707,568 13,648,568

155 273,489,000 10,941,000 2,607,275 13,548,275

156 262,548,000 10,941,000 2,506,983 13,447,983

157 251,607,000 10,941,000 2,406,690 13,347,690

158 240,666,000 10,941,000 2,306,398 13,247,398

159 229,725,000 10,941,000 2,206,105 13,147,105

160 218,784,000 10,941,000 2,105,813 13,046,813

161 207,843,000 10,941,000 2,005,520 12,946,520

162 196,902,000 10,941,000 1,905,228 12,846,228

163 185,961,000 10,941,000 1,804,935 12,745,935

164 175,020,000 10,941,000 1,704,643 12,645,643

165 164,079,000 10,941,000 1,604,350 12,545,350

166 153,138,000 10,941,000 1,504,058 12,445,058

167 142,197,000 10,941,000 1,403,765 12,344,765

168 131,256,000 10,941,000 1,303,473 12,244,473

169 120,315,000 10,941,000 1,203,180 12,144,180

170 109,374,000 10,941,000 1,102,888 12,043,888

171 98,433,000 10,941,000 1,002,595 11,943,595

172 87,492,000 10,941,000 902,303 11,843,303

173 76,551,000 10,941,000 802,010 11,743,010

174 65,610,000 10,941,000 701,718 11,642,718

175 54,669,000 10,941,000 601,425 11,542,425

176 43,728,000 10,941,000 501,133 11,442,133


177 32,787,000 10,941,000 400,840 11,341,840

178 21,846,000 10,941,000 300,548 11,241,548

179 10,905,000 10,941,000 200,255 11,141,255

180 (36,000) 10,941,000 99,963 11,040,963

- - (330) (330)

You might also like