You are on page 1of 26

THE PRIVIA: CHÍNH SÁCH THANH TOÁN DỄ DÀNG AN CƯ NGAY TRONG 2024

Diện tích tim tường Đơn giá chưa VAT Giá bán chưa VAT Giá bán gồm VAT
Loại căn
(m2) (Dự kiến từ) (Dự kiến từ) (Dự kiến từ) CHỌN LOẠI CĂN VÀ NHẬP THÔNG
TIN TRONG Ô TÔ VÀNG
2PN+1, 2WC 0 0

DỄ DÀNG SỞ HỮU - AN TÂM AN CƯ - AN NHÀN TÀI CHÍNH


THÔNG ĐIỆP CHUNG CHỈ CẦN THANH TOÁN 20%, Vay HTLS 24 tháng: KHÔNG trả lãi, KHÔNG trả gốc
Nhận nhà Quý 4/2024 vào ở hoặc cho thuê, hơn 1 năm sau mới bắt đầu thanh toán (từ tháng 1/2026)

CHÍNH SÁCH THANH TOÁN (KH lựa chọn 1 trong 4 chính sách)
CSTT 1: CSTT 2: CSTT 3: CSTT 4:
TÊN CHÍNH SÁCH THANH TOÁN
Hỗ trợ lãi suất 75% Hỗ trợ lãi suất 65% Thanh toán nhanh Thanh toán chuẩn
Vay 75% GTHĐ với LS 0%/năm và Vay 65% GTHĐ với LS 0%/năm và Thanh toán thêm 50%
NỘI DUNG ân hạn nợ gốc 24 tháng ân hạn nợ gốc 24 tháng CASHBACK HOÀN 10% GTHĐ
Thanh toán 5% mỗi đợt

Vốn tự có hoặc tự vay ngân hàng: Vốn tự có hoặc vay ngân hàng:
NGÂN HÀNG HỖ TRỢ Vietinbank Vietinbank, Vietcombank, BIDV Vietinbank, Vietcombank, BIDV, Vietinbank, Vietcombank, BIDV,
Hongleongbank, MB Bank Hongleongbank, MB Bank
Thời gian
Đợt Lịch thanh toán dự kiến
Tỷ lệ Khách hàng Ngân hàng Tỷ lệ Khách hàng Ngân hàng Tỷ lệ Khách hàng Tỷ lệ Khách hàng
Ký Thỏa thuận đặt cọc 11/25/2023 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
Ký Hợp đồng mua bán
1 12/5/2023 20% VTC (50,000,000) 30% VTC -50,000,000 20% VTC (50,000,000) 20% VTC (50,000,000)
(Tối đa 10 ngày kể từ ngày cọc)
2 Tối đa 5 ngày làm việc từ ngày ký HĐMB 12/12/2023 50% HTLS - - 40% HTLS - 0 50% VTC hoặc vay - - -
3 60 ngày từ ngày ký HĐMB 2/3/2024 5% -
4 90 ngày từ ngày ký HĐMB 3/4/2024 5% -
5 120 ngày từ ngày ký HĐMB 4/3/2024 5% -
6 150 ngày từ ngày ký HĐMB 5/3/2024 5% -
7 180 ngày từ ngày ký HĐMB 6/2/2024 5% -
8 210 ngày từ ngày ký HĐMB 7/2/2024 5% -
9 240 ngày từ ngày ký HĐMB 8/1/2024 5% -
10 270 ngày từ ngày ký HĐMB 8/31/2024 5% -
11 300 ngày từ ngày ký HĐMB 9/30/2024 5% -
12 330 ngày từ ngày ký HĐMB 10/30/2024 5% -
13 Thông báo nhận bàn giao Căn hộ 25% HTLS - 25% HTLS 0 25% - 25% -
14 Thông báo nhận GCNQSHNO 5% VTC hoặc vay - 5% VTC hoặc vay 0 5% - 5% -
Tổng thanh toán 100% - - 100% 0 0 100% - 100% -
1. Ưu đãi theo lựa chọn thanh toán của khách hàng:

1.1 Lãi suất CĐT thay mặt KH trả cho Ngân hàng CĐT trả lãi cho
HTLS 00 HTLS 00
(Tạm tính theo lãi suất tháng 11/2023) ngân hàng
1.2 Quà tặng CASHBACK theo CSTT nhanh (CSTT 3)
10.0% gồm VAT - - Cashback 00 -
(Hoàn tiền sau khi KH thanh toán đủ 70% GTHĐ)
2. Chính sách KH thân thiết *(nếu có) - tạm tính 0.0% chưa VAT - - - -

3. Chính sách KH mua sỉ *(nếu có) - tạm tính 0.0% chưa VAT - - - -
4. Quà tặng "Vàng may mắn" khi KH đặt chỗ trước
2 chỉ vàng 13,000,000 13,000,000 13,000,000 13,000,000
20/11/2023 và xác nhận cọc trong Event mở bán
5. Tặng phí quản lý đến ngày 31/12/2025 Nhận dịch vụ Nhận dịch vụ

Tổng Quà tặng* (1.2)+(2)+(3)+(4) 13,000,000 13,000,000 13,000,000 13,000,000


Ước lượng khi trừ tổng quà tặng (gồm VAT) (13,000,000) (13,000,000) (13,000,000) (13,000,000)
Kinh phí bảo trì (2% giá bán chưa VAT tạm tính)
Khách hàng thanh toán khi nhận bàn giao nhà
- - - -

Lưu ý:
- Chỉ lựa chọn 1 trong 4 chính sách thanh toán 1, 2, 3, 4.
- Quà tặng không trừ trực tiếp vào Giá trên HĐMB và được quy đổi thành tiền (Giá trên HĐMB không đổi)
+ Quà tặng theo CSTT nhanh: hoàn tiền cashback sau khi KH thanh toán đủ 70% GTHĐ.
+ Quà tặng chính sách sỉ, KH thân thiết, đặt chỗ, Event mở bán,...: nhận sau khi KH đã thanh toán đủ đợt 1 và đã ký HĐMB.
- Tổng thanh toán chưa bao gồm 2% Phí bảo trì và các thuế, phí liên quan đến việc cấp GCNQSHNO.
*Hình thức nhận Quà tặng: chi trả bằng hình thức Chuyển khoản
Thông tin chi tiết căn cứ theo TB CĐT ban hành tại từng thời điểm.
BẢNG SO SÁNH CÁC CHÍNH SÁCH THANH TOÁN (THAM KHẢO)
Giá bán sau thuế 0
CSTT 1: CSTT 2: CSTT 3: CSTT 4:
CHÍNH SÁCH THANH Hỗ trợ lãi suất 75% Hỗ trợ lãi suất 65% Thanh toán nhanh Thanh toán chuẩn
TOÁN Vay 75% GTHĐ với LS 0%/năm và Vay 65% GTHĐ với LS 0%/năm và Thanh toán thêm 50%
Thanh toán 5% mỗi đợt
ân hạn nợ gốc 24 tháng ân hạn nợ gốc 24 tháng CASHBACK HOÀN 10% GTHĐ
1. Ưu đãi HTLS theo CSTT 1, 2 HTLS 00 HTLS 00 -
2. Quà tặng theo CSTT3 - cashback 00
Vốn tự có hoặc tự vay ngân hàng: Vốn tự có hoặc tự vay ngân hàng:
3. Ngân hàng hỗ trợ Vietinbank Vietinbank, Vietcombank, BIDV Vietinbank, Vietcombank, BIDV, Vietinbank, Vietcombank, BIDV,
Hongleongbank, MB Bank Hongleongbank, MB Bank
1. Đối với CSHTLS 75%: 1. Đối với CSHTLS 65%: 1. KH thanh toán thêm 50% thì
- KH sẽ hưởng tối đa số tiền HTLS CĐT - KH dễ chứng minh nguồn thu nhập (tỷ cashback hoàn tiền 10% mà Giá trị
hỗ trợ. lệ vay thấp, nguồn thu nhập cần chứng HĐMB không đổi.
- Dễ dàng sở hữu, chỉ cần thanh toán minh thấp hơn) 2. Linh động sử dụng số tiền 10% và
20%, 24 tháng không lo tiền gốc - lãi - 24 tháng đầu tiên: KH không trả gốc, tiền cho thuê căn hộ với nhiều mục đích
- 24 tháng đầu tiên: KH không trả gốc, không trả lãi, thảnh thơi chuẩn bị cho khác: gửi tiết kiệm, tái đầu tư, kinh
không trả lãi, thảnh thơi chuẩn bị cho những kế hoạch khác. doanh, trả lãi vay (nếu có)…
4. Phân tích những kế hoạch khác.

2. Nếu KH tất toán trong thời gian hưởng HTLS: phần Lãi suất chưa được hỗ 3. Nếu KH chuyển nhượng căn hộ thì
trợ sẽ không được hoàn lại. phần cashback đã nhận không bị ảnh
=> Tối ưu nhất khi KH hưởng hết 24 tháng HTLS hưởng.
3. KH nhận chuyển nhượng HĐMB/Sổ hồng: sẽ không được kế thừa chính
sách HTLS từ CĐT.

SO SÁNH LỰA CHỌN THANH TOÁN NHANH VÀ GỬI TIỀN TIẾT KIỆM
THANH TOÁN NHANH THE PRIVIA
Nội dung GỬI TIẾT KIỆM
Thanh toán thêm 50%, được Cashback 10% GTHĐ
Số tiền thanh toán hoặc gửi
tiết kiệm
- -
% Cashback hoặc Lãi suất tiết 5.3%/năm
10% giá trị HĐMB
kiệm/năm (LS tiết kiệm 12 tháng NH Vietinbank T11/2023)
- -
Số tiền KH nhận được
Số tiền nhận được nhiều hơn gấp #DIV/0!

Thời điểm nhận Sau khi thanh toán thêm 50% 1 năm sau khi gửi tiết kiệm

- KH có tiền Cashback, Giá trị Hợp đồng không thay đổi
- Khách phải gửi tiết kiệm kỳ hạn ít nhất 1 năm, không được
- Khách hàng có thu nhập thụ động tích lũy nếu cho thuê sau khi nhận nhà.
Phân tích - Linh động sử dụng số tiền 10% và tiền cho thuê căn hộ với nhiều mục đích
rút trước hạn;
- Tiền bị mất giá, không có nhiều giá trị gia tăng.
khác: gửi tiết kiệm, tái đầu tư, kinh doanh, trả lãi vay (nếu có)…

KH chọn mua The Privia so với Khách hàng vừa có nhà, giá trị tài sản gia tăng trong tương lai, vừa có thu
gửi tiền tiết kiệm nhập thụ động tích lũy nếu cho thuê sau khi nhận nhà.

CHÍNH SÁCH THANH TOÁN 1: Vay 75% GTHĐ với LS 0%/năm và ân hạn nợ gốc 24 tháng (Vay Vietinbank)
GHI CHÚ
Khách hàng thanh Ngân hàng
Đợt Lịch thanh toán Thời gian dự kiến Tỷ lệ
toán giải ngân
Ký Thỏa thuận đặt cọc 11/25/2023 50,000,000
Ký Hợp đồng mua bán - KH chỉ cần chuẩn bị vốn ban đầu 20%
1 (Tối đa 10 ngày kể từ ngày cọc)
12/5/2023 20% (50,000,000)
- Ngân hàng cho vay đến 80%
- 75% GTHĐ được CĐT hỗ trợ lãi suất
Tối đa 5 ngày làm việc
2 từ ngày ký HĐMB
12/12/2023 50% - 0%/năm và ân hạn gốc 24 tháng (hỗ trợ đến
T12/2025)
- Qúy 4.2024, KH nhận nhà ở ngay hoặc cho
thuê tích luỹ thu nhập thụ động đến T1.2026
mới bắt đầu thanh toán cho NH
- KH chỉ cần chuẩn bị vốn ban đầu 20%
- Ngân hàng cho vay đến 80%
- 75% GTHĐ được CĐT hỗ trợ lãi suất
0%/năm và ân hạn gốc 24 tháng (hỗ trợ đến
T12/2025)
3 Thông báo nhận bàn giao Căn hộ Q4/2024 25% - - Qúy 4.2024, KH nhận nhà ở ngay hoặc cho
thuê tích luỹ thu nhập thụ động đến T1.2026
4 Thông báo nhận GCNQSHNO 5% - mới bắt đầu thanh toán cho NH
Tổng thanh toán 100% - -

CHÍNH SÁCH THANH TOÁN 3: Thanh toán thêm 50%, được Cashback 10% GTHĐ
GHI CHÚ
Đợt Lịch thanh toán Thời gian dự kiến Tỷ lệ Số tiền Số tiền Cashback
Ký Thỏa thuận đặt cọc 11/25/2023 50,000,000
Ký Hợp đồng mua bán
1 (Tối đa 10 ngày kể từ ngày cọc)
12/5/2023 20% (50,000,000)

Tối đa 5 ngày làm việc - KH thanh toán thêm 50% là nhận được
2 từ ngày ký HĐMB
12/10/2023 50% - -
Cashback 10% GTHĐ.
- Nhận tiền bằng hình thức chuyển khoản.
3 Thông báo nhận bàn giao Căn hộ Q4/2024 25% -

4 Thông báo nhận GCNQSHNO 5% -


Tổng thanh toán 100% -
CSTT1: Hỗ trợ lãi suất 75% (Áp dụng Vietinbank)
DỄ DÀNG SỞ HỮU
Vay 75% GTHĐ với LS 0%/năm và ân hạn nợ gốc 24 tháng

GIÁ CĂN HỘ (gồm VAT) VNĐ


TỶ LỆ VAY (dự kiến) 75%
KH vay được 35 năm với
SỐ TIỀN VAY (dự kiến) 75% ~ trường hợp KH dưới 35 tuổi.

VỐN TỰ CÓ TỐI THIỂU 20% ~


THỜI GIAN VAY 35 năm VNĐ
SỐ TIỀN LÃI CĐT TRẢ THAY
(Thời gian tối đa - Thời gian vay phụ
420 tháng KHÁCH HÀNG #DIV/0!
thuộc vào độ tuổi khách hàng)
THỜI GIAN ÂN HẠN 24 tháng
LÃI SUẤT ƯU ĐÃI 24 THÁNG 7.3 %/năm
THU NHẬP KH CẦN CHỨNG MINH

CSTT1: Hỗ trợ lãi suất 75% (Áp dụng Vietinbank)


Lãi CĐT hỗ
Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Ngày Số ngày Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ Trả gốc trợ cho KH
Kỳ Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân thanh toán tính lãi đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (ân hạn 24th) (75% giá trị
toán
HĐMB)
0 50 % giá bán (gồm VAT) -
1 1/5/2024 30 - - 7.3% 7.3% - - - -
2 2/5/2024 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
3 3/5/2024 29 - - 7.3% 7.3% - - - -
4 4/5/2024 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
5 - 5/5/2024 30 - - 7.3% 7.3% - - - -
6 6/5/2024 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
7 7/5/2024 30 - - 7.3% 7.3% - - - -
8 8/5/2024 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
9 9/5/2024 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
10 10/5/2024 30 - - 7.3% 7.3% - - - -
11 11/5/2024 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
12 25 % giá bán (gồm VAT) - 12/5/2024 30 - - 7.3% 7.3% - - - -
13 1/5/2025 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
14 2/5/2025 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
15 3/5/2025 28 - - 7.3% 7.3% - - - -
16 4/5/2025 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
17 5/5/2025 30 - - 7.3% 7.3% - - - -
18 6/5/2025 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
19 7/5/2025 30 - - 7.3% 7.3% - - - -
20 8/5/2025 31 - - 7.3% Lãi suất sau ưu đãi
7.3% - - - -
= Lãi suất tiết kiệm
21 9/5/2025 31 - - 7.3% 7.3%
12 tháng trả lãi sau - - - -
22 10/5/2025 30 - - 7.3% + Biên độ 7.3%
3.5% - - - -
Lãi suất sau ưu đãi Lãi CĐT hỗ
Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Ngày Số ngày Dư nợ Dư nợ Lãi suất = Lãi suất
CĐTtiết hỗ
kiệm Trả gốc trợ cho KH
Kỳ Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân thanh toán tính lãi đầu kỳ cuối kỳ áp dụng 12 tháng trảtrợlãi sau (ân hạn 24th) (75% giá trị
toán
+ Biên độ 3.5% HĐMB)
23 11/5/2025 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
24 12/5/2025 30 - - 7.3% 7.3% - - - -
25 KH bắt đầu trả gốc + lãi 1/5/2026 31 - - 0.0% Nhập lãi suất dự kiến - - -
26 2/5/2026 31 - - 0.0% - - -
27 3/5/2026 28 - - 0.0% - - -
28 4/5/2026 31 - - 0.0% - - -
29 5/5/2026 30 - - 0.0% - - -
30 6/5/2026 31 - - 0.0% - - -
31 7/5/2026 30 - - 0.0% - - -
32 8/5/2026 31 - - 0.0% - - -
33 9/5/2026 31 - - 0.0% - - -
34 10/5/2026 30 - - 0.0% - - -
35 11/5/2026 31 - - 0.0% - - -
36 12/5/2026 30 - - 0.0% - - -
37 1/5/2027 31 - - 0.0% - - -
38 2/5/2027 31 - - 0.0% - - -
39 3/5/2027 28 - - 0.0% - - -
40 4/5/2027 31 - - 0.0% - - -
41 5/5/2027 30 - - 0.0% - - -
42 6/5/2027 31 - - 0.0% - - -
43 7/5/2027 30 - - 0.0% - - -
44 8/5/2027 31 - - 0.0% - - -
45 9/5/2027 31 - - 0.0% - - -
46 10/5/2027 30 - - 0.0% - - -
47 11/5/2027 31 - - 0.0% - - -
48 12/5/2027 30 - - 0.0% - - -
49 1/5/2028 31 - - 0.0% - - -
50 2/5/2028 31 - - 0.0% - - -
51 3/5/2028 29 - - 0.0% - - -
52 4/5/2028 31 - - 0.0% - - -
53 5/5/2028 30 - - 0.0% - - -
54 6/5/2028 31 - - 0.0% - - -
55 7/5/2028 30 - - 0.0% - - -
56 8/5/2028 31 - - 0.0% - - -
57 9/5/2028 31 - - 0.0% - - -
58 10/5/2028 30 - - 0.0% - - -
59 11/5/2028 31 - - 0.0% - - -
60 12/5/2028 30 - - 0.0% - - -
61 1/5/2029 31 - - 0.0% - - -
62 2/5/2029 31 - - 0.0% - - -
63 3/5/2029 28 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Ngày Số ngày Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ Trả gốc trợ cho KH
Kỳ Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân thanh toán tính lãi đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (ân hạn 24th) (75% giá trị
toán
HĐMB)
64 4/5/2029 31 - - 0.0% - - -
65 5/5/2029 30 - - 0.0% - - -
66 6/5/2029 31 - - 0.0% - - -
67 7/5/2029 30 - - 0.0% - - -
68 8/5/2029 31 - - 0.0% - - -
69 9/5/2029 31 - - 0.0% - - -
70 10/5/2029 30 - - 0.0% - - -
71 11/5/2029 31 - - 0.0% - - -
72 12/5/2029 30 - - 0.0% - - -
73 1/5/2030 31 - - 0.0% - - -
74 2/5/2030 31 - - 0.0% - - -
75 3/5/2030 28 - - 0.0% - - -
76 4/5/2030 31 - - 0.0% - - -
77 5/5/2030 30 - - 0.0% - - -
78 6/5/2030 31 - - 0.0% - - -
79 7/5/2030 30 - - 0.0% - - -
80 8/5/2030 31 - - 0.0% - - -
81 9/5/2030 31 - - 0.0% - - -
82 10/5/2030 30 - - 0.0% - - -
83 11/5/2030 31 - - 0.0% - - -
84 12/5/2030 30 - - 0.0% - - -
85 1/5/2031 31 - - 0.0% - - -
86 2/5/2031 31 - - 0.0% - - -
87 3/5/2031 28 - - 0.0% - - -
88 4/5/2031 31 - - 0.0% - - -
89 5/5/2031 30 - - 0.0% - - -
90 6/5/2031 31 - - 0.0% - - -
91 7/5/2031 30 - - 0.0% - - -
92 8/5/2031 31 - - 0.0% - - -
93 9/5/2031 31 - - 0.0% - - -
94 10/5/2031 30 - - 0.0% - - -
95 11/5/2031 31 - - 0.0% - - -
96 12/5/2031 30 - - 0.0% - - -
97 1/5/2032 31 - - 0.0% - - -
98 2/5/2032 31 - - 0.0% - - -
99 3/5/2032 29 - - 0.0% - - -
100 4/5/2032 31 - - 0.0% - - -
101 5/5/2032 30 - - 0.0% - - -
102 6/5/2032 31 - - 0.0% - - -
103 7/5/2032 30 - - 0.0% - - -
104 8/5/2032 31 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Ngày Số ngày Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ Trả gốc trợ cho KH
Kỳ Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân thanh toán tính lãi đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (ân hạn 24th) (75% giá trị
toán
HĐMB)
105 9/5/2032 31 - - 0.0% - - -
106 10/5/2032 30 - - 0.0% - - -
107 11/5/2032 31 - - 0.0% - - -
108 12/5/2032 30 - - 0.0% - - -
109 1/5/2033 31 - - 0.0% - - -
110 2/5/2033 31 - - 0.0% - - -
111 3/5/2033 28 - - 0.0% - - -
112 4/5/2033 31 - - 0.0% - - -
113 5/5/2033 30 - - 0.0% - - -
114 6/5/2033 31 - - 0.0% - - -
115 7/5/2033 30 - - 0.0% - - -
116 8/5/2033 31 - - 0.0% - - -
117 9/5/2033 31 - - 0.0% - - -
118 10/5/2033 30 - - 0.0% - - -
119 11/5/2033 31 - - 0.0% - - -
120 12/5/2033 30 - - 0.0% - - -
121 1/5/2034 31 - - 0.0% - - -
122 2/5/2034 31 - - 0.0% - - -
123 3/5/2034 28 - - 0.0% - - -
124 4/5/2034 31 - - 0.0% - - -
125 5/5/2034 30 - - 0.0% - - -
126 6/5/2034 31 - - 0.0% - - -
127 7/5/2034 30 - - 0.0% - - -
128 8/5/2034 31 - - 0.0% - - -
129 9/5/2034 31 - - 0.0% - - -
130 10/5/2034 30 - - 0.0% - - -
131 11/5/2034 31 - - 0.0% - - -
132 12/5/2034 30 - - 0.0% - - -
133 1/5/2035 31 - - 0.0% - - -
134 2/5/2035 31 - - 0.0% - - -
135 3/5/2035 28 - - 0.0% - - -
136 4/5/2035 31 - - 0.0% - - -
137 5/5/2035 30 - - 0.0% - - -
138 6/5/2035 31 - - 0.0% - - -
139 7/5/2035 30 - - 0.0% - - -
140 8/5/2035 31 - - 0.0% - - -
141 9/5/2035 31 - - 0.0% - - -
142 10/5/2035 30 - - 0.0% - - -
143 11/5/2035 31 - - 0.0% - - -
144 12/5/2035 30 - - 0.0% - - -
145 1/5/2036 31 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Ngày Số ngày Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ Trả gốc trợ cho KH
Kỳ Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân thanh toán tính lãi đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (ân hạn 24th) (75% giá trị
toán
HĐMB)
146 2/5/2036 31 - - 0.0% - - -
147 3/5/2036 29 - - 0.0% - - -
148 4/5/2036 31 - - 0.0% - - -
149 5/5/2036 30 - - 0.0% - - -
150 6/5/2036 31 - - 0.0% - - -
151 7/5/2036 30 - - 0.0% - - -
152 8/5/2036 31 - - 0.0% - - -
153 9/5/2036 31 - - 0.0% - - -
154 10/5/2036 30 - - 0.0% - - -
155 11/5/2036 31 - - 0.0% - - -
156 12/5/2036 30 - - 0.0% - - -
157 1/5/2037 31 - - 0.0% - - -
158 2/5/2037 31 - - 0.0% - - -
159 3/5/2037 28 - - 0.0% - - -
160 4/5/2037 31 - - 0.0% - - -
161 5/5/2037 30 - - 0.0% - - -
162 6/5/2037 31 - - 0.0% - - -
163 7/5/2037 30 - - 0.0% - - -
164 8/5/2037 31 - - 0.0% - - -
165 9/5/2037 31 - - 0.0% - - -
166 10/5/2037 30 - - 0.0% - - -
167 11/5/2037 31 - - 0.0% - - -
168 12/5/2037 30 - - 0.0% - - -
169 1/5/2038 31 - - 0.0% - - -
170 2/5/2038 31 - - 0.0% - - -
171 3/5/2038 28 - - 0.0% - - -
172 4/5/2038 31 - - 0.0% - - -
173 5/5/2038 30 - - 0.0% - - -
174 6/5/2038 31 - - 0.0% - - -
175 7/5/2038 30 - - 0.0% - - -
176 8/5/2038 31 - - 0.0% - - -
177 9/5/2038 31 - - 0.0% - - -
178 10/5/2038 30 - - 0.0% - - -
179 11/5/2038 31 - - 0.0% - - -
180 12/5/2038 30 - - 0.0% - - -
181 1/5/2039 31 - - 0.0% - - -
182 2/5/2039 31 - - 0.0% - - -
183 3/5/2039 28 - - 0.0% - - -
184 4/5/2039 31 - - 0.0% - - -
185 5/5/2039 30 - - 0.0% - - -
186 6/5/2039 31 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Ngày Số ngày Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ Trả gốc trợ cho KH
Kỳ Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân thanh toán tính lãi đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (ân hạn 24th) (75% giá trị
toán
HĐMB)
187 7/5/2039 30 - - 0.0% - - -
188 8/5/2039 31 - - 0.0% - - -
189 9/5/2039 31 - - 0.0% - - -
190 10/5/2039 30 - - 0.0% - - -
191 11/5/2039 31 - - 0.0% - - -
192 12/5/2039 30 - - 0.0% - - -
193 1/5/2040 31 - - 0.0% - - -
194 2/5/2040 31 - - 0.0% - - -
195 3/5/2040 29 - - 0.0% - - -
196 4/5/2040 31 - - 0.0% - - -
197 5/5/2040 30 - - 0.0% - - -
198 6/5/2040 31 - - 0.0% - - -
199 7/5/2040 30 - - 0.0% - - -
200 8/5/2040 31 - - 0.0% - - -
201 9/5/2040 31 - - 0.0% - - -
202 10/5/2040 30 - - 0.0% - - -
203 11/5/2040 31 - - 0.0% - - -
204 12/5/2040 30 - - 0.0% - - -
205 1/5/2041 31 - - 0.0% - - -
206 2/5/2041 31 - - 0.0% - - -
207 3/5/2041 28 - - 0.0% - - -
208 4/5/2041 31 - - 0.0% - - -
209 5/5/2041 30 - - 0.0% - - -
210 6/5/2041 31 - - 0.0% - - -
211 7/5/2041 30 - - 0.0% - - -
212 8/5/2041 31 - - 0.0% - - -
213 9/5/2041 31 - - 0.0% - - -
214 10/5/2041 30 - - 0.0% - - -
215 11/5/2041 31 - - 0.0% - - -
216 12/5/2041 30 - - 0.0% - - -
217 1/5/2042 31 - - 0.0% - - -
218 2/5/2042 31 - - 0.0% - - -
219 3/5/2042 28 - - 0.0% - - -
220 4/5/2042 31 - - 0.0% - - -
221 5/5/2042 30 - - 0.0% - - -
222 6/5/2042 31 - - 0.0% - - -
223 7/5/2042 30 - - 0.0% - - -
224 8/5/2042 31 - - 0.0% - - -
225 9/5/2042 31 - - 0.0% - - -
226 10/5/2042 30 - - 0.0% - - -
227 11/5/2042 31 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Ngày Số ngày Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ Trả gốc trợ cho KH
Kỳ Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân thanh toán tính lãi đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (ân hạn 24th) (75% giá trị
toán
HĐMB)
228 12/5/2042 30 - - 0.0% - - -
229 1/5/2043 31 - - 0.0% - - -
230 2/5/2043 31 - - 0.0% - - -
231 3/5/2043 28 - - 0.0% - - -
232 4/5/2043 31 - - 0.0% - - -
233 5/5/2043 30 - - 0.0% - - -
234 6/5/2043 31 - - 0.0% - - -
235 7/5/2043 30 - - 0.0% - - -
236 8/5/2043 31 - - 0.0% - - -
237 9/5/2043 31 - - 0.0% - - -
238 10/5/2043 30 - - 0.0% - - -
239 11/5/2043 31 - - 0.0% - - -
240 12/5/2043 30 - - 0.0% - - -
241 1/5/2044 31 - - 0.0% - - -
242 2/5/2044 31 - - 0.0% - - -
243 3/5/2044 29 - - 0.0% - - -
244 4/5/2044 31 - - 0.0% - - -
245 5/5/2044 30 - - 0.0% - - -
246 6/5/2044 31 - - 0.0% - - -
247 7/5/2044 30 - - 0.0% - - -
248 8/5/2044 31 - - 0.0% - - -
249 9/5/2044 31 - - 0.0% - - -
250 10/5/2044 30 - - 0.0% - - -
251 11/5/2044 31 - - 0.0% - - -
252 12/5/2044 30 - - 0.0% - - -
253 1/5/2045 31 - - 0.0% - - -
254 2/5/2045 31 - - 0.0% - - -
255 3/5/2045 28 - - 0.0% - - -
256 4/5/2045 31 - - 0.0% - - -
257 5/5/2045 30 - - 0.0% - - -
258 6/5/2045 31 - - 0.0% - - -
259 7/5/2045 30 - - 0.0% - - -
260 8/5/2045 31 - - 0.0% - - -
261 9/5/2045 31 - - 0.0% - - -
262 10/5/2045 30 - - 0.0% - - -
263 11/5/2045 31 - - 0.0% - - -
264 12/5/2045 30 - - 0.0% - - -
265 1/5/2046 31 - - 0.0% - - -
266 2/5/2046 31 - - 0.0% - - -
267 3/5/2046 28 - - 0.0% - - -
268 4/5/2046 31 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Ngày Số ngày Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ Trả gốc trợ cho KH
Kỳ Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân thanh toán tính lãi đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (ân hạn 24th) (75% giá trị
toán
HĐMB)
269 5/5/2046 30 - - 0.0% - - -
270 6/5/2046 31 - - 0.0% - - -
271 7/5/2046 30 - - 0.0% - - -
272 8/5/2046 31 - - 0.0% - - -
273 9/5/2046 31 - - 0.0% - - -
274 10/5/2046 30 - - 0.0% - - -
275 11/5/2046 31 - - 0.0% - - -
276 12/5/2046 30 - - 0.0% - - -
277 1/5/2047 31 - - 0.0% - - -
278 2/5/2047 31 - - 0.0% - - -
279 3/5/2047 28 - - 0.0% - - -
280 4/5/2047 31 - - 0.0% - - -
281 5/5/2047 30 - - 0.0% - - -
282 6/5/2047 31 - - 0.0% - - -
283 7/5/2047 30 - - 0.0% - - -
284 8/5/2047 31 - - 0.0% - - -
285 9/5/2047 31 - - 0.0% - - -
286 10/5/2047 30 - - 0.0% - - -
287 11/5/2047 31 - - 0.0% - - -
288 12/5/2047 30 - - 0.0% - - -
289 1/5/2048 31 - - 0.0% - - -
290 2/5/2048 31 - - 0.0% - - -
291 3/5/2048 29 - - 0.0% - - -
292 4/5/2048 31 - - 0.0% - - -
293 5/5/2048 30 - - 0.0% - - -
294 6/5/2048 31 - - 0.0% - - -
295 7/5/2048 30 - - 0.0% - - -
296 8/5/2048 31 - - 0.0% - - -
297 9/5/2048 31 - - 0.0% - - -
298 10/5/2048 30 - - 0.0% - - -
299 11/5/2048 31 - - 0.0% - - -
300 12/5/2048 30 - - 0.0% - - -
301 1/5/2049 31 - - 0.0% - - -
302 2/5/2049 31 - - 0.0% - - -
303 3/5/2049 28 - - 0.0% - - -
304 4/5/2049 31 - - 0.0% - - -
305 5/5/2049 30 - - 0.0% - - -
306 6/5/2049 31 - - 0.0% - - -
307 7/5/2049 30 - - 0.0% - - -
308 8/5/2049 31 - - 0.0% - - -
309 9/5/2049 31 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Ngày Số ngày Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ Trả gốc trợ cho KH
Kỳ Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân thanh toán tính lãi đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (ân hạn 24th) (75% giá trị
toán
HĐMB)
310 10/5/2049 30 - - 0.0% - - -
311 11/5/2049 31 - - 0.0% - - -
312 12/5/2049 30 - - 0.0% - - -
313 1/5/2050 31 - - 0.0% - - -
314 2/5/2050 31 - - 0.0% - - -
315 3/5/2050 28 - - 0.0% - - -
316 4/5/2050 31 - - 0.0% - - -
317 5/5/2050 30 - - 0.0% - - -
318 6/5/2050 31 - - 0.0% - - -
319 7/5/2050 30 - - 0.0% - - -
320 8/5/2050 31 - - 0.0% - - -
321 9/5/2050 31 - - 0.0% - - -
322 10/5/2050 30 - - 0.0% - - -
323 11/5/2050 31 - - 0.0% - - -
324 12/5/2050 30 - - 0.0% - - -
325 1/5/2051 31 - - 0.0% - - -
326 2/5/2051 31 - - 0.0% - - -
327 3/5/2051 28 - - 0.0% - - -
328 4/5/2051 31 - - 0.0% - - -
329 5/5/2051 30 - - 0.0% - - -
330 6/5/2051 31 - - 0.0% - - -
331 7/5/2051 30 - - 0.0% - - -
332 8/5/2051 31 - - 0.0% - - -
333 9/5/2051 31 - - 0.0% - - -
334 10/5/2051 30 - - 0.0% - - -
335 11/5/2051 31 - - 0.0% - - -
336 12/5/2051 30 - - 0.0% - - -
337 1/5/2052 31 - - 0.0% - - -
338 2/5/2052 31 - - 0.0% - - -
339 3/5/2052 29 - - 0.0% - - -
340 4/5/2052 31 - - 0.0% - - -
341 5/5/2052 30 - - 0.0% - - -
342 6/5/2052 31 - - 0.0% - - -
343 7/5/2052 30 - - 0.0% - - -
344 8/5/2052 31 - - 0.0% - - -
345 9/5/2052 31 - - 0.0% - - -
346 10/5/2052 30 - - 0.0% - - -
347 11/5/2052 31 - - 0.0% - - -
348 12/5/2052 30 - - 0.0% - - -
349 1/5/2053 31 - - 0.0% - - -
350 2/5/2053 31 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Ngày Số ngày Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ Trả gốc trợ cho KH
Kỳ Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân thanh toán tính lãi đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (ân hạn 24th) (75% giá trị
toán
HĐMB)
351 3/5/2053 28 - - 0.0% - - -
352 4/5/2053 31 - - 0.0% - - -
353 5/5/2053 30 - - 0.0% - - -
354 6/5/2053 31 - - 0.0% - - -
355 7/5/2053 30 - - 0.0% - - -
356 8/5/2053 31 - - 0.0% - - -
357 9/5/2053 31 - - 0.0% - - -
358 10/5/2053 30 - - 0.0% - - -
359 11/5/2053 31 - - 0.0% - - -
360 12/5/2053 30 - - 0.0% - - -
361 1/5/2054 31 - - 0.0% - - -
362 2/5/2054 31 - - 0.0% - - -
363 3/5/2054 28 - - 0.0% - - -
364 4/5/2054 31 - - 0.0% - - -
365 5/5/2054 30 - - 0.0% - - -
366 6/5/2054 31 - - 0.0% - - -
367 7/5/2054 30 - - 0.0% - - -
368 8/5/2054 31 - - 0.0% - - -
369 9/5/2054 31 - - 0.0% - - -
370 10/5/2054 30 - - 0.0% - - -
371 11/5/2054 31 - - 0.0% - - -
372 12/5/2054 30 - - 0.0% - - -
373 1/5/2055 31 - - 0.0% - - -
374 2/5/2055 31 - - 0.0% - - -
375 3/5/2055 28 - - 0.0% - - -
376 4/5/2055 31 - - 0.0% - - -
377 5/5/2055 30 - - 0.0% - - -
378 6/5/2055 31 - - 0.0% - - -
379 7/5/2055 30 - - 0.0% - - -
380 8/5/2055 31 - - 0.0% - - -
381 9/5/2055 31 - - 0.0% - - -
382 10/5/2055 30 - - 0.0% - - -
383 11/5/2055 31 - - 0.0% - - -
384 12/5/2055 30 - - 0.0% - - -
385 1/5/2056 31 - - 0.0% - - -
386 2/5/2056 31 - - 0.0% - - -
387 3/5/2056 29 - - 0.0% - - -
388 4/5/2056 31 - - 0.0% - - -
389 5/5/2056 30 - - 0.0% - - -
390 6/5/2056 31 - - 0.0% - - -
391 7/5/2056 30 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Ngày Số ngày Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ Trả gốc trợ cho KH
Kỳ Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân thanh toán tính lãi đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (ân hạn 24th) (75% giá trị
toán
HĐMB)
392 8/5/2056 31 - - 0.0% - - -
393 9/5/2056 31 - - 0.0% - - -
394 10/5/2056 30 - - 0.0% - - -
395 11/5/2056 31 - - 0.0% - - -
396 12/5/2056 30 - - 0.0% - - -
397 1/5/2057 31 - - 0.0% - - -
398 2/5/2057 31 - - 0.0% - - -
399 3/5/2057 28 - - 0.0% - - -
400 4/5/2057 31 - - 0.0% - - -
401 5/5/2057 30 - - 0.0% - - -
402 6/5/2057 31 - - 0.0% - - -
403 7/5/2057 30 - - 0.0% - - -
404 8/5/2057 31 - - 0.0% - - -
405 9/5/2057 31 - - 0.0% - - -
406 10/5/2057 30 - - 0.0% - - -
407 11/5/2057 31 - - 0.0% - - -
408 12/5/2057 30 - - 0.0% - - -
409 1/5/2058 31 - - 0.0% - - -
410 2/5/2058 31 - - 0.0% - - -
411 3/5/2058 28 - - 0.0% - - -
412 4/5/2058 31 - - 0.0% - - -
413 5/5/2058 30 - - 0.0% - - -
414 6/5/2058 31 - - 0.0% - - -
415 7/5/2058 30 - - 0.0% - - -
416 8/5/2058 31 - - 0.0% - - -
417 9/5/2058 31 - - 0.0% - - -
418 10/5/2058 30 - - 0.0% - - -
419 11/5/2058 31 - - 0.0% - - -
420 12/5/2058 30 - - 0.0% - - -
TỔNG CỘNG - - - -
CSTT2: Hỗ trợ lãi suất 65% (Áp dụng Vietinbank, Vietcombank, BIDV)
DỄ DÀNG SỞ HỮU
Vay 65% GTHĐ với LS 0%/năm và ân hạn nợ gốc 24 tháng

GIÁ CĂN HỘ (gồm VAT) VNĐ


TỶ LỆ VAY (dự kiến) 65%
SỐ TIỀN VAY (dự kiến) 65% ~
VỐN TỰ CÓ TỐI THIỂU 30% ~
THỜI GIAN VAY 30 năm VNĐ
SỐ TIỀN LÃI CĐT TRẢ THAY
(Thời gian tối đa - Thời gian vay phụ
360 tháng KHÁCH HÀNG #DIV/0!
thuộc vào độ tuổi khách hàng)
THỜI GIAN ÂN HẠN 24 tháng
LÃI SUẤT ƯU ĐÃI 24 THÁNG 7.3 %/năm
THU NHẬP KH CẦN CHỨNG MINH

CSTT2: Hỗ trợ lãi suất 65% (Áp dụng Vietinbank, Vietcombank, BIDV)
Lãi CĐT hỗ
Ngày Số Trả gốc Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ trợ cho KH
Kỳ thanh ngày (ân hạn Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (65% giá trị
toán tính lãi 24th) toán
HĐMB)
0 40 % giá bán (gồm VAT) -
1 1/5/2024 30 - - 7.3% 7.3% - - - -
2 2/5/2024 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
3 3/5/2024 29 - - 7.3% 7.3% - - - -
4 4/5/2024 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
5 - 5/6/2024 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
6 6/5/2024 30 - - 7.3% 7.3% - - - -
7 7/5/2024 30 - - 7.3% 7.3% - - - -
8 8/5/2024 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
9 9/5/2024 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
10 10/7/2024 32 - - 7.3% 7.3% - - - -
11 11/5/2024 29 - - 7.3% 7.3% - - - -
12 25 % giá bán (gồm VAT) - 12/5/2024 30 - - 7.3% 7.3% - - - -
13 1/6/2025 32 - - 7.3% 7.3% - - - -
14 2/5/2025 30 - - 7.3% 7.3% - - - -
15 3/5/2025 28 - - 7.3% 7.3% - - - -
16 4/7/2025 33 - - 7.3% 7.3% - - - -
17 5/5/2025 28 - - 7.3% 7.3% - - - -
18 6/5/2025 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
19 7/7/2025 32 - - 7.3% 7.3% - - - -
20 8/5/2025 29 - - 7.3% 7.3% - - - -
Lãi CĐT hỗ
Ngày Số Trả gốc Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ trợ cho KH
Kỳ thanh ngày (ân hạn Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (65% giá trị
toán tính lãi 24th) toán
HĐMB)
21 9/5/2025 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
22 10/6/2025 31 - - 7.3% 7.3% - - - -
23 11/5/2025 30 - - 7.3% 7.3% - - - -
24 12/5/2025 30 - - 7.3% 7.3% - - - -
25 KH bắt đầu trả gốc + lãi 1/5/2026 31 - - 0.0% Nhập lãi suất dự kiến - - -
26 2/5/2026 31 - - 0.0% - - -
Lãi suất sau ưu đãi
27 3/5/2026 28 - - 0.0% = Lãi suất tiết kiệm - - -
12 tháng trả lãi sau
28 4/6/2026 32 - - 0.0% + Biên độ 3.5% - - -
29 5/5/2026 29 - - 0.0% - - -
30 6/5/2026 31 - - 0.0% - - -
31 7/6/2026 31 - - 0.0% - - -
32 8/5/2026 30 - - 0.0% - - -
33 9/7/2026 33 - - 0.0% - - -
34 10/5/2026 28 - - 0.0% - - -
35 11/5/2026 31 - - 0.0% - - -
36 12/7/2026 32 - - 0.0% - - -
37 1/5/2027 29 - - 0.0% - - -
38 2/5/2027 31 - - 0.0% - - -
39 3/5/2027 28 - - 0.0% - - -
40 4/5/2027 31 - - 0.0% - - -
41 5/5/2027 30 - - 0.0% - - -
42 6/7/2027 33 - - 0.0% - - -
43 7/5/2027 28 - - 0.0% - - -
44 8/5/2027 31 - - 0.0% - - -
45 9/6/2027 32 - - 0.0% - - -
46 10/5/2027 29 - - 0.0% - - -
47 11/5/2027 31 - - 0.0% - - -
48 12/6/2027 31 - - 0.0% - - -
49 1/5/2028 30 - - 0.0% - - -
50 2/7/2028 33 - - 0.0% - - -
51 3/6/2028 28 - - 0.0% - - -
52 4/5/2028 30 - - 0.0% - - -
53 5/5/2028 30 - - 0.0% - - -
54 6/5/2028 31 - - 0.0% - - -
55 7/5/2028 30 - - 0.0% - - -
56 8/7/2028 33 - - 0.0% - - -
57 9/5/2028 29 - - 0.0% - - -
58 10/5/2028 30 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Ngày Số Trả gốc Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ trợ cho KH
Kỳ thanh ngày (ân hạn Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (65% giá trị
toán tính lãi 24th) toán
HĐMB)
59 11/6/2028 32 - - 0.0% - - -
60 12/5/2028 29 - - 0.0% - - -
61 1/5/2029 31 - - 0.0% - - -
62 2/5/2029 31 - - 0.0% - - -
63 3/5/2029 28 - - 0.0% - - -
64 4/5/2029 31 - - 0.0% - - -
65 5/7/2029 32 - - 0.0% - - -
66 6/5/2029 29 - - 0.0% - - -
67 7/5/2029 30 - - 0.0% - - -
68 8/6/2029 32 - - 0.0% - - -
69 9/5/2029 30 - - 0.0% - - -
70 10/5/2029 30 - - 0.0% - - -
71 11/5/2029 31 - - 0.0% - - -
72 12/5/2029 30 - - 0.0% - - -
73 1/7/2030 33 - - 0.0% - - -
74 2/5/2030 29 - - 0.0% - - -
75 3/5/2030 28 - - 0.0% - - -
76 4/5/2030 31 - - 0.0% - - -
77 5/6/2030 31 - - 0.0% - - -
78 6/5/2030 30 - - 0.0% - - -
79 7/5/2030 30 - - 0.0% - - -
80 8/5/2030 31 - - 0.0% - - -
81 9/5/2030 31 - - 0.0% - - -
82 10/7/2030 32 - - 0.0% - - -
83 11/5/2030 29 - - 0.0% - - -
84 12/5/2030 30 - - 0.0% - - -
85 1/6/2031 32 - - 0.0% - - -
86 2/5/2031 30 - - 0.0% - - -
87 3/5/2031 28 - - 0.0% - - -
88 4/7/2031 33 - - 0.0% - - -
89 5/5/2031 28 - - 0.0% - - -
90 6/5/2031 31 - - 0.0% - - -
91 7/7/2031 32 - - 0.0% - - -
92 8/5/2031 29 - - 0.0% - - -
93 9/5/2031 31 - - 0.0% - - -
94 10/6/2031 31 - - 0.0% - - -
95 11/5/2031 30 - - 0.0% - - -
96 12/5/2031 30 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Ngày Số Trả gốc Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ trợ cho KH
Kỳ thanh ngày (ân hạn Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (65% giá trị
toán tính lãi 24th) toán
HĐMB)
97 1/5/2032 31 - - 0.0% - - -
98 2/5/2032 31 - - 0.0% - - -
99 3/5/2032 29 - - 0.0% - - -
100 4/5/2032 31 - - 0.0% - - -
101 5/5/2032 30 - - 0.0% - - -
102 6/7/2032 33 - - 0.0% - - -
103 7/5/2032 28 - - 0.0% - - -
104 8/5/2032 31 - - 0.0% - - -
105 9/6/2032 32 - - 0.0% - - -
106 10/5/2032 29 - - 0.0% - - -
107 11/5/2032 31 - - 0.0% - - -
108 12/6/2032 31 - - 0.0% - - -
109 1/5/2033 30 - - 0.0% - - -
110 2/7/2033 33 - - 0.0% - - -
111 3/7/2033 28 - - 0.0% - - -
112 4/5/2033 29 - - 0.0% - - -
113 5/5/2033 30 - - 0.0% - - -
114 6/6/2033 32 - - 0.0% - - -
115 7/5/2033 29 - - 0.0% - - -
116 8/5/2033 31 - - 0.0% - - -
117 9/5/2033 31 - - 0.0% - - -
118 10/5/2033 30 - - 0.0% - - -
119 11/7/2033 33 - - 0.0% - - -
120 12/5/2033 28 - - 0.0% - - -
121 1/5/2034 31 - - 0.0% - - -
122 2/6/2034 32 - - 0.0% - - -
123 3/6/2034 28 - - 0.0% - - -
124 4/5/2034 30 - - 0.0% - - -
125 5/5/2034 30 - - 0.0% - - -
126 6/5/2034 31 - - 0.0% - - -
127 7/5/2034 30 - - 0.0% - - -
128 8/7/2034 33 - - 0.0% - - -
129 9/5/2034 29 - - 0.0% - - -
130 10/5/2034 30 - - 0.0% - - -
131 11/6/2034 32 - - 0.0% - - -
132 12/5/2034 29 - - 0.0% - - -
133 1/5/2035 31 - - 0.0% - - -
134 2/5/2035 31 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Ngày Số Trả gốc Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ trợ cho KH
Kỳ thanh ngày (ân hạn Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (65% giá trị
toán tính lãi 24th) toán
HĐMB)
135 3/5/2035 28 - - 0.0% - - -
136 4/5/2035 31 - - 0.0% - - -
137 5/7/2035 32 - - 0.0% - - -
138 6/5/2035 29 - - 0.0% - - -
139 7/5/2035 30 - - 0.0% - - -
140 8/6/2035 32 - - 0.0% - - -
141 9/5/2035 30 - - 0.0% - - -
142 10/5/2035 30 - - 0.0% - - -
143 11/5/2035 31 - - 0.0% - - -
144 12/5/2035 30 - - 0.0% - - -
145 1/7/2036 33 - - 0.0% - - -
146 2/5/2036 29 - - 0.0% - - -
147 3/5/2036 29 - - 0.0% - - -
148 4/7/2036 33 - - 0.0% - - -
149 5/5/2036 28 - - 0.0% - - -
150 6/5/2036 31 - - 0.0% - - -
151 7/7/2036 32 - - 0.0% - - -
152 8/5/2036 29 - - 0.0% - - -
153 9/5/2036 31 - - 0.0% - - -
154 10/6/2036 31 - - 0.0% - - -
155 11/5/2036 30 - - 0.0% - - -
156 12/5/2036 30 - - 0.0% - - -
157 1/5/2037 31 - - 0.0% - - -
158 2/5/2037 31 - - 0.0% - - -
159 3/5/2037 28 - - 0.0% - - -
160 4/6/2037 32 - - 0.0% - - -
161 5/5/2037 29 - - 0.0% - - -
162 6/5/2037 31 - - 0.0% - - -
163 7/6/2037 31 - - 0.0% - - -
164 8/5/2037 30 - - 0.0% - - -
165 9/7/2037 33 - - 0.0% - - -
166 10/5/2037 28 - - 0.0% - - -
167 11/5/2037 31 - - 0.0% - - -
168 12/7/2037 32 - - 0.0% - - -
169 1/5/2038 29 - - 0.0% - - -
170 2/5/2038 31 - - 0.0% - - -
171 3/5/2038 28 - - 0.0% - - -
172 4/5/2038 31 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Ngày Số Trả gốc Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ trợ cho KH
Kỳ thanh ngày (ân hạn Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (65% giá trị
toán tính lãi 24th) toán
HĐMB)
173 5/5/2038 30 - - 0.0% - - -
174 6/7/2038 33 - - 0.0% - - -
175 7/5/2038 28 - - 0.0% - - -
176 8/5/2038 31 - - 0.0% - - -
177 9/6/2038 32 - - 0.0% - - -
178 10/5/2038 29 - - 0.0% - - -
179 11/5/2038 31 - - 0.0% - - -
180 12/6/2038 31 - - 0.0% - - -
181 1/5/2039 30 - - 0.0% - - -
182 2/7/2039 33 - - 0.0% - - -
183 3/7/2039 28 - - 0.0% - - -
184 4/5/2039 29 - - 0.0% - - -
185 5/5/2039 30 - - 0.0% - - -
186 6/6/2039 32 - - 0.0% - - -
187 7/5/2039 29 - - 0.0% - - -
188 8/5/2039 31 - - 0.0% - - -
189 9/5/2039 31 - - 0.0% - - -
190 10/5/2039 30 - - 0.0% - - -
191 11/7/2039 33 - - 0.0% - - -
192 12/5/2039 28 - - 0.0% - - -
193 1/5/2040 31 - - 0.0% - - -
194 2/6/2040 32 - - 0.0% - - -
195 3/5/2040 28 - - 0.0% - - -
196 4/5/2040 31 - - 0.0% - - -
197 5/7/2040 32 - - 0.0% - - -
198 6/5/2040 29 - - 0.0% - - -
199 7/5/2040 30 - - 0.0% - - -
200 8/6/2040 32 - - 0.0% - - -
201 9/5/2040 30 - - 0.0% - - -
202 10/5/2040 30 - - 0.0% - - -
203 11/5/2040 31 - - 0.0% - - -
204 12/5/2040 30 - - 0.0% - - -
205 1/7/2041 33 - - 0.0% - - -
206 2/5/2041 29 - - 0.0% - - -
207 3/5/2041 28 - - 0.0% - - -
208 4/5/2041 31 - - 0.0% - - -
209 5/6/2041 31 - - 0.0% - - -
210 6/5/2041 30 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Ngày Số Trả gốc Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ trợ cho KH
Kỳ thanh ngày (ân hạn Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (65% giá trị
toán tính lãi 24th) toán
HĐMB)
211 7/5/2041 30 - - 0.0% - - -
212 8/5/2041 31 - - 0.0% - - -
213 9/5/2041 31 - - 0.0% - - -
214 10/7/2041 32 - - 0.0% - - -
215 11/5/2041 29 - - 0.0% - - -
216 12/5/2041 30 - - 0.0% - - -
217 1/6/2042 32 - - 0.0% - - -
218 2/5/2042 30 - - 0.0% - - -
219 3/5/2042 28 - - 0.0% - - -
220 4/7/2042 33 - - 0.0% - - -
221 5/5/2042 28 - - 0.0% - - -
222 6/5/2042 31 - - 0.0% - - -
223 7/7/2042 32 - - 0.0% - - -
224 8/5/2042 29 - - 0.0% - - -
225 9/5/2042 31 - - 0.0% - - -
226 10/6/2042 31 - - 0.0% - - -
227 11/5/2042 30 - - 0.0% - - -
228 12/5/2042 30 - - 0.0% - - -
229 1/5/2043 31 - - 0.0% - - -
230 2/5/2043 31 - - 0.0% - - -
231 3/5/2043 28 - - 0.0% - - -
232 4/6/2043 32 - - 0.0% - - -
233 5/5/2043 29 - - 0.0% - - -
234 6/5/2043 31 - - 0.0% - - -
235 7/6/2043 31 - - 0.0% - - -
236 8/5/2043 30 - - 0.0% - - -
237 9/7/2043 33 - - 0.0% - - -
238 10/5/2043 28 - - 0.0% - - -
239 11/5/2043 31 - - 0.0% - - -
240 12/7/2043 32 - - 0.0% - - -
241 1/5/2044 29 - - 0.0% - - -
242 2/5/2044 31 - - 0.0% - - -
243 3/7/2044 31 - - 0.0% - - -
244 4/5/2044 29 - - 0.0% - - -
245 5/5/2044 30 - - 0.0% - - -
246 6/6/2044 32 - - 0.0% - - -
247 7/5/2044 29 - - 0.0% - - -
248 8/5/2044 31 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Ngày Số Trả gốc Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ trợ cho KH
Kỳ thanh ngày (ân hạn Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (65% giá trị
toán tính lãi 24th) toán
HĐMB)
249 9/5/2044 31 - - 0.0% - - -
250 10/5/2044 30 - - 0.0% - - -
251 11/7/2044 33 - - 0.0% - - -
252 12/5/2044 28 - - 0.0% - - -
253 1/5/2045 31 - - 0.0% - - -
254 2/6/2045 32 - - 0.0% - - -
255 3/6/2045 28 - - 0.0% - - -
256 4/5/2045 30 - - 0.0% - - -
257 5/5/2045 30 - - 0.0% - - -
258 6/5/2045 31 - - 0.0% - - -
259 7/5/2045 30 - - 0.0% - - -
260 8/7/2045 33 - - 0.0% - - -
261 9/5/2045 29 - - 0.0% - - -
262 10/5/2045 30 - - 0.0% - - -
263 11/6/2045 32 - - 0.0% - - -
264 12/5/2045 29 - - 0.0% - - -
265 1/5/2046 31 - - 0.0% - - -
266 2/5/2046 31 - - 0.0% - - -
267 3/5/2046 28 - - 0.0% - - -
268 4/5/2046 31 - - 0.0% - - -
269 5/7/2046 32 - - 0.0% - - -
270 6/5/2046 29 - - 0.0% - - -
271 7/5/2046 30 - - 0.0% - - -
272 8/6/2046 32 - - 0.0% - - -
273 9/5/2046 30 - - 0.0% - - -
274 10/5/2046 30 - - 0.0% - - -
275 11/5/2046 31 - - 0.0% - - -
276 12/5/2046 30 - - 0.0% - - -
277 1/7/2047 33 - - 0.0% - - -
278 2/5/2047 29 - - 0.0% - - -
279 3/5/2047 28 - - 0.0% - - -
280 4/5/2047 31 - - 0.0% - - -
281 5/6/2047 31 - - 0.0% - - -
282 6/5/2047 30 - - 0.0% - - -
283 7/5/2047 30 - - 0.0% - - -
284 8/5/2047 31 - - 0.0% - - -
285 9/5/2047 31 - - 0.0% - - -
286 10/7/2047 32 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Ngày Số Trả gốc Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ trợ cho KH
Kỳ thanh ngày (ân hạn Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (65% giá trị
toán tính lãi 24th) toán
HĐMB)
287 11/5/2047 29 - - 0.0% - - -
288 12/5/2047 30 - - 0.0% - - -
289 1/6/2048 32 - - 0.0% - - -
290 2/5/2048 30 - - 0.0% - - -
291 3/5/2048 29 - - 0.0% - - -
292 4/6/2048 32 - - 0.0% - - -
293 5/5/2048 29 - - 0.0% - - -
294 6/5/2048 31 - - 0.0% - - -
295 7/6/2048 31 - - 0.0% - - -
296 8/5/2048 30 - - 0.0% - - -
297 9/7/2048 33 - - 0.0% - - -
298 10/5/2048 28 - - 0.0% - - -
299 11/5/2048 31 - - 0.0% - - -
300 12/7/2048 32 - - 0.0% - - -
301 1/5/2049 29 - - 0.0% - - -
302 2/5/2049 31 - - 0.0% - - -
303 3/5/2049 28 - - 0.0% - - -
304 4/5/2049 31 - - 0.0% - - -
305 5/5/2049 30 - - 0.0% - - -
306 6/7/2049 33 - - 0.0% - - -
307 7/5/2049 28 - - 0.0% - - -
308 8/5/2049 31 - - 0.0% - - -
309 9/6/2049 32 - - 0.0% - - -
310 10/5/2049 29 - - 0.0% - - -
311 11/5/2049 31 - - 0.0% - - -
312 12/6/2049 31 - - 0.0% - - -
313 1/5/2050 30 - - 0.0% - - -
314 2/7/2050 33 - - 0.0% - - -
315 3/7/2050 28 - - 0.0% - - -
316 4/5/2050 29 - - 0.0% - - -
317 5/5/2050 30 - - 0.0% - - -
318 6/6/2050 32 - - 0.0% - - -
319 7/5/2050 29 - - 0.0% - - -
320 8/5/2050 31 - - 0.0% - - -
321 9/5/2050 31 - - 0.0% - - -
322 10/5/2050 30 - - 0.0% - - -
323 11/7/2050 33 - - 0.0% - - -
324 12/5/2050 28 - - 0.0% - - -
Lãi CĐT hỗ
Ngày Số Trả gốc Tổng khách
Tỷ lệ giải ngân Sồ tiền giải Dư nợ Dư nợ Lãi suất CĐT hỗ trợ cho KH
Kỳ thanh ngày (ân hạn Lãi KH trả hàng thanh
được hỗ trợ lãi suất ngân đầu kỳ cuối kỳ áp dụng trợ (65% giá trị
toán tính lãi 24th) toán
HĐMB)
325 1/5/2051 31 - - 0.0% - - -
326 2/6/2051 32 - - 0.0% - - -
327 3/6/2051 28 - - 0.0% - - -
328 4/5/2051 30 - - 0.0% - - -
329 5/5/2051 30 - - 0.0% - - -
330 6/5/2051 31 - - 0.0% - - -
331 7/5/2051 30 - - 0.0% - - -
332 8/7/2051 33 - - 0.0% - - -
333 9/5/2051 29 - - 0.0% - - -
334 10/5/2051 30 - - 0.0% - - -
335 11/6/2051 32 - - 0.0% - - -
336 12/5/2051 29 - - 0.0% - - -
337 1/5/2052 31 - - 0.0% - - -
338 2/5/2052 31 - - 0.0% - - -
339 3/5/2052 29 - - 0.0% - - -
340 4/5/2052 31 - - 0.0% - - -
341 5/6/2052 31 - - 0.0% - - -
342 6/5/2052 30 - - 0.0% - - -
343 7/5/2052 30 - - 0.0% - - -
344 8/5/2052 31 - - 0.0% - - -
345 9/5/2052 31 - - 0.0% - - -
346 10/7/2052 32 - - 0.0% - - -
347 11/5/2052 29 - - 0.0% - - -
348 12/5/2052 30 - - 0.0% - - -
349 1/6/2053 32 - - 0.0% - - -
350 2/5/2053 30 - - 0.0% - - -
351 3/5/2053 28 - - 0.0% - - -
352 4/7/2053 33 - - 0.0% - - -
353 5/5/2053 28 - - 0.0% - - -
354 6/5/2053 31 - - 0.0% - - -
355 7/7/2053 32 - - 0.0% - - -
356 8/5/2053 29 - - 0.0% - - -
357 9/5/2053 31 - - 0.0% - - -
358 10/6/2053 31 - - 0.0% - - -
359 11/5/2053 30 - - 0.0% - - -
360 12/5/2053 30 - - 0.0% - - -
TỔNG CỘNG - - - -

###
CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT CÁC NGÂN HÀNG HỖ TRỢ
DỰ ÁN THE PRIVIA
Độ tuổi cho vay
Ngân hàng Mức lãi suất Các gói vay ưu đãi Thời gian vay Tỷ lệ cho vay Điểm mạnh Phí trả nợ trước hạn
tối đa

12th: 6,8%/năm Tối đa 80% GTHĐMB


HTLS 0%/năm trên 75% GTHĐ, - VTC 20% Năm 1-3: 1%
18th: 7,1%/năm => VTC của KH: 20% áp
VIETINBANK Ân hạn nợ gốc 24 tháng, tối đa 35 năm 70 tuổi - Không trả lãi, không trả Năm 4-5: 0.5%
24th: 7,3%/năm dụng cho Vay HTLS và
Hoặc Vay thông thường gốc trong 24 tháng Năm 6 trở đi: Miễn phí
36th: 8,5%/năm vay thông thường

Tối đa 70% GTHĐMB


+ VTC của KH: 30% áp
12th: 6.8%/năm HTLS 0%/năm trên 65% GTHĐ, Năm 1-3: 1%
tối đa 30 năm dụng cho Vay HTLS
VIETCOMBANK 18th: 7,1%/năm Ân hạn nợ gốc 24 tháng, 75 tuổi Năm 4-5: 0.5%
+ VTC của KH: 23% áp
24th: 7,3%/năm Hoặc Vay thông thường Năm 6 trở đi: Miễn phí
dụng vay thông thường
để hưởng CSTT nhanh

12th: 6,8%/năm - HTLS 0%/năm trên 65% Năm 1: 1%


BIDV CN THỐNG NHẤT 24th: 7,3%/năm GTHĐ, Ân hạn nợ gốc 24 tháng, tối đa 20 năm 55 tuổi Tối đa 70% GTHĐMB Năm 2 -5: 0.5%
36th: 8,5%/năm Hoặc Vay thông thường Năm 6 trở đi: Miễn phí

Năm 1,2: 2%
12th: 7,5%/năm
Năm 3: 1,5 -2%
MB (Quân Đội) 18th: 8,0%/năm Vay thông thường tối đa 20 năm 70 tuổi Tối đa 70% GTHĐMB
Năm 4-5: 1% - 1,5%
24th: 9,0%/năm
Năm 6 trở đi: Miễn phí

Năm 1: 3%
12th: 7,3%/năm Năm 2: 2%
HONG LEONG BANK 24th: 7,5%/năm Vay thông thường tối đa 25 năm 70 tuổi Tối đa 80% GTHĐMB Năm 3: 1%
36th: 9%/năm Năm 4: 0.5%
Năm 5 trở đi: Miễn phí

Vietcombank CN Hùng
Vietinbank CN HCM Vietcombank CN HCM BIDV CN Thống Nhất Hong Leong Bank MB BANK
Vương

Cán bộ tín dụng Cán bộ tín dụng Cán bộ tín dụng Cán bộ tín dụng Cán bộ tín dụng Trưởng nhóm Cán bộ tín dụng

Võ Đức Khâm
SĐT: 0938.417.252
Lê Thanh Bình Mr. Lê Quốc Vũ (PP) Đặng Thị Phi Yến Nguyễn Thị Bích Xuân
SĐT: 0945.668.468 SĐT: 0903926016 SĐT: 094 920 3015 SĐT: 0909 462 202
Phan Thị Hồi Hương
SĐT: 0909.509.186
Ms. Nguyễn Thị Xuân
Nguyễn Ngọc Vinh Đỗ Ngọc Trân Phạm Trương Hải Yến
Trang
SĐT: 0937 811 092 SĐT: 093 309 4601 SĐT: 0906 369 056
SĐT: 0939193669

Võ Nguyên Luật Mr Trần Hữu Thọ (TP) Nguyễn Đức Đạt Nguyễn Hoàng Đức
SĐT: 0918 752 266 SĐT: 0909473547 SĐT: 090 961 4692 SĐT: 0938 333 101
1. Đoàn Thị Cẩm Loan
Nguyễn Văn Nhật Mr. Lục Thế Bảo (TP) Trần Thị Bích Thảo Lê Văn Danh (TN)
SĐT: 0988874379 SĐT: 0937634985 SĐT: 090 805 9544 SĐT: 0905 352 352 SĐT: 0932676197
2. Nguyễn Hữu Hùng
Mr. Mai Đăng Khoa (TN)
Trần Hữu Nghị Huỳnh Thị Mai Trúc (TP) Cao Đoàn Thanh Vân Nguyễn Hồng Phúc
(PP) SĐT: 0907507288
SĐT: 0902.393.997 SĐT: 0907700879 SĐT: 093 391 3892 SĐT: 0906 300381
SĐT: 0909339665 Ms Cúc 3. Nguyễn Văn Thống
Trương Thị Thanh Hà
0909502333 SĐT: 0942436688
Đỗ Hoàng Vương Mr. Ngô Nghĩa Phú SĐT: 0902213395 Đinh Thị Thùy Linh
Mr Hoài 4. Nguyễn Phương Linh
SĐT: 0972.840.860 SĐT: 0933382620 Lê Nguyên Quốc Anh SĐT: 090 1932467
0936100491 SĐT: 0938485052
Đỗ Huy Hoàng Mr. Lê Nhân (PP) SĐT: 0902936777 Trần Thanh Xuân 5. Nguyễn Thị Duyên
SĐT: 0908313866 SĐT: 0918603824 SĐT: 093 316 8966 SĐT: 0938026465
6. Trần Hoàng Lân
SĐT: 0338024526
7. Nguyễn Văn Cường
SĐT: 0367177638
(TN)
Huỳnh Thị Mai Trúc (TP)
SĐT: 0907507288
SĐT: 0907700879
Ms Cúc 3. Nguyễn Văn Thống
Trương Thị Thanh Hà
0909502333 SĐT: 0942436688
SĐT: 0902213395
Mr Hoài 4. Nguyễn Phương Linh
Lê Nguyên Quốc Anh
0936100491 SĐT: 0938485052
SĐT: 0902936777
5. Nguyễn Thị Duyên
SĐT: 0938026465
Nguyễn Đức Hoàng Mr. Nguyễn Phùng 6. Trần Hoàng Lân
Phạm Hoàng Ái Quyên SĐT: 0338024526
Trung Truyền
SĐT: 096 995 9079 7. Nguyễn Văn Cường
SĐT: 0903.818.627 SĐT: 0938191569
SĐT: 0367177638
Mr. Võ Đức Duy (TP) Phan Hoài Quốc
SĐT: 0906912990 SĐT: 090 687 1760
Mr. Lê Ngọc Đức (TP) Võ Thị Mỹ Kiều
SĐT: 0983470468 SĐT: 098 492 9011
Ms. Nguyễn Thị
Trần Thị Thủy Tiên
Thanh Ngân
SĐT: 096 295 5611
SĐT: 0977878769
Lê Quỳnh Thiên Trang
SĐT: 093 419 7196
Nguyễn Thị Thu Hà
SĐT: 090 962 0333

You might also like