You are on page 1of 108

THIẾT KẾ P & ID

CHƯƠNG 5. LỰA CHỌN VAN


LỰA CHỌN VÀ XÁC ĐỊNH KÍCH CỠ
VAN ĐIỀU KHIỂN
Mục tiêu học tập của chương 5

Sau khi hoàn thành chương 5, sinh viên có thể:


- Nêu được các loại van phổ biến trong công nghiệp hóa chất
và nguyên tắc hoạt động của chúng
- Lựa chọn loại van phù hợp tương ứng với yêu cầu, nhiệm vụ
của van và môi trường sử dụng van (tính chất lưu chất, kích
cỡ đường ống,…)
- Lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển
Tài liệu tham khảo của chương 5
1. Moe Toghraei. (2019). “Piping and Instrumentation Diagram
Development”, Wiley.
2. Béla G. Lipták (Editor-in-chief). (2006). “Instrument Engineers'
Handbook, Vol. 2~ Process Control and Optimization, 4th Edition”,
CRC Press, chương 6
3. Baumann, H. D., (2009). “Control Valve Primer,th4Ed” Instrument
Society of America, Chicago, IL
4. Emerson Process Management. (2019). “Control Valve Handbook, 5 th
Ed”, Fisher Controls International
5. W. Svrcek, D. Mahoney, B. Young. (2014). “A Real-time Approach to
Process Control, 3rd Ed”, Wiley, chương 2
6. T. Bishop, M. Chapeaux, L. Jaffer, K. Nair, S. Patel. "Ease Control
Valve Selection", Chemical Engineering Progress, pp 52- 56,
November 2002
7. Michael K. Purcell. “Easily Select and Size Control Valves”,
Chemical Engineering Progress, pp 45- 50, March 1999
Giới thiệu về van

Van là thiết bị được lắp đặt trên đường ống với mục đích điều
chỉnh dòng chảy của lưu chất chảy trong đường ống. Việc điều
chỉnh dòng chảy này bao gồm 2 loại:
I. Mở / đóng (on / off, open / shutdown) để cho / không cho
dòng chảy đi qua van
II. Điều chỉnh lưu lượng dòng chảy của lưu chất đi qua van
Tất cả các loại van đều có thành phần (bộ phận) chuyển động.
Bộ phận chuyển động tiếp xúc với lưu chất để đóng / mở dòng
chảy của lưu chất hoặc điều chỉnh lưu lượng dòng chảy của lưu
chất gọi là valve plug / closure member
Giới thiệu về van
Phân loại van theo tính năng sử dụng:
1. Van được sử dụng cho mục đích chính là điều chỉnh lưu
lượng dòng chảy của lưu chất gọi là throttling valve. Control
valve (van điều khiển) là throttling valve được gắn với một
bộ điều khiển (gọi là valve actuator) để tự động điều chỉnh
lưu lượng dòng chảy qua van. Throttling valve vẫn thực hiện
được chức năng đóng / mở. Hoạt động điều chỉnh lưu lượng
dòng chảy của lưu chất (bằng cách điều chỉnh vị trí và mức
độ tiếp xúc giữa valve plug và lưu chất) gọi là throttling
2. Van được sử dụng cho mục đích chính là đóng / mở dòng
chảy của lưu chất gọi là blocking valve / isolation valve.
Isolation valve vẫn thực hiện được chức năng điều chỉnh lưu
lượng dòng chảy (người vận hành sẽ quay cần gạt hoặc bánh
xe điều chỉnh vị trí của valve plug để chỉnh tốc độ dòng
chảy), tuy nhiên tính năng này gần như không bao giờ được
sử dụng trong isolation valve
Giới thiệu về van
Loại van đkhien được dùng
phổ biến nhất

Sơ đồ cấu tạo của globe valve


Giới thiệu các loại van
Các loại van thông dụng được sử dụng trong công nghiệp hóa
chất bao gồm các loại van sau:
 Globe valve
 Gate valve
 Ball valve, bao gồm Full port ball valve, V‐port ball valve
 Butterfly valve
 Plug valve, bao gồm Characterized plug valve
 Nonreturn (check) valve
 Needle valve
 Pinch valve
 Diaphragm valve
Giới thiệu các loại van

Các slide tiếp theo giới thiệu cụ thể về các loại van phổ biến
bằng hình ảnh thể hiện cấu tạo và video Youtube trình bày
các bộ phận cấu tạo và cơ chế hoạt động của van. Sinh viên
nên xem video vì bài giảng này không giải thích về cấu tạo
và cơ chế hoạt động của van
Globe valve

What are the Components


of a Globe Valve?

How Globe Valves Work

Globe Valve, Parts, Types, and U


se - Technical Explanation

Ghi chú: globe valve được sử dụng cho mục đích điều chỉnh
lưu lượng dòng chảy (đây là van điều khiển). Trong thực tế,
globe valve là loại van điều khiển phổ biến nhất.
Globe valve
Angle valve (globe-type)

Lưu chất đi vào và thay đổi chiều dòng chảy 90 độ


Ưu điểm : giảm tiếng ồn
Ball valve

How Ball Valves Work


Ghi chú: đây là loại ball valve thường: hình cầu (ball) được đục một lỗ trống hình
trụ tròn xuyên tâm. Loại van này có mục đích chính là đóng / mở dòng chảy
Khi lỗ trống đối diện với lưu chất thì lưu chất đi qua.
Dùng cho block valve (on-off) and (throttling valve) điều chỉnh flowrate
Ball valve

If the bore through the sphere is the same size as the nominal size of
the valve, the valve is a full port ball valve.
If the bore is one pipe size smaller than the nominal size, it is a
standard port ball valve. Full port ball valve can be used as throttling
valve.
Segmented ball valve / V-port ball valve

What are the Components Ghi chú: đây là loại ball valve
of a Ball Valve? đặc biệt. Lỗ trống khoét xuyên
qua hình cầu có dạng hình chữ
Segmented Ball Valve V. Loại van này được sử dụng
như van điều khiển
Butterfly valve

How Butterfly Valves Work

What are the Components


of a Butterfly Valve?

Ghi chú: butterfly valve có thể sử dụng cho cả hai mục đích:
open /shutdown dòng chảy và điều chỉnh dòng chảy. Khi sử dụng
butterfly valve như control valve, bề mặt của valve plug (là 1 tấm
chắn kim loại hình tròn) sẽ được gia công bề mặt (gọi là contoured
butterfly valve) thay vì là một bề mặt phẳng như loại van butterfly
thông thường (k f mặt phẳng)
Gate valve
How Gate Valves Work

Ghi chú: gate valve được sử dụng cho mục đích đóng / mở dòng chảy
(đây là block valve/isolation valve).
Trong thực tế, gate valve là loại isolation valve phổ biến nhất.
Plug valve

How Plug Valves Work

Ghi chú: có hai loại plug valve:


i) lỗ trống khoét bên trong valve plug có dạng hình đối xứng (trong
hình minh họa là hình côn cắt đi phần đỉnh, góc được bo tròn) là loại
thường, được sử dụng cho mục đích open / shutdown dòng chảy,
ii) lỗ trống khoét bên trong valve plug có dạng hình bất đối xứng (gọi
là characterized plug valve), được sử dụng như throttling valve để điều
chỉnh lưu lượng dòng chảy
Plug valve

Hình trụ tròn


khoét lỗ hình chữ
nhật
Nonreturn (check) valve

How Swing Check Valve


s Work

Note: check valve là loại van chỉ cho lưu chất đi qua theo một chiều,
dòng chảy ngược lại sẽ bị chặn lại.

Đã giới thiệu ở các chương trước, vd: flip check


Needle valve

Needle valve - How it works?

Ghi chú: needle valve thuộc loại globe valve (cơ chế hoạt động
giống globe valve), khác biệt chính là thiết kế của valve plug
(valve plug của needle valve có đỉnh nhọn như cây kim, valve plug
của globe valve có đỉnh bằng phẳng hoặc là vòm tròn). Needle
valve thích hợp để điều chỉnh lưu lượng với độ chính xác cao, lưu
lượng thấp (kích thước đường ống nhỏ) hoặc sử dụng trên dòng
khí có áp suất cao
Needle valve

Thiết kế của các valve plug thuộc họ globe valve


Các loại van khác:
Pinch valve How Pinch Valves Work
Diagram valve How Diaphragm Valves Work

Ghi chú: hai loại van (pinch valve và diagram valve) có một số
điểm chung như sau:
- Được sử dụng như throttling valve
- Hạn chế tiếp xúc giữa các bộ phận van và lưu chất lưu chuyển
qua van (nhờ có ống polymer co giản được trong pinch valve, và
màng co giãn được trong diagram valve; đặc biệt trong pinch
valve, lưu chất hoàn toàn không tiếp xúc với các bộ phận van)
- Do đặc điểm hạn chế tiếp xúc này, hai loại van này thích hợp để
sử dụng cho các loại “aggressive fluid” (ăn mòn cao, có chứa
chất rắn phân tán trong chất lỏng,…), và các chất lỏng cần được
bảo vệ tối đa từ sự nhiễm bẩn từ bên ngoài (ví dụ, trong ngành
công nghiệp thực phẩm, công nghệ sinh học,…)
Các loại van khác:
Phân loại các loại van theo tính năng

Dùng cho đóng/ mở Dùng điều chỉnh lưu lượng

Gate valve là loại blocking valve phổ biến nhất


Globe valve là loại throttling valve phổ biến nhất
Phân loại các loại van theo tính năng

Ưu và nhược điểm chính của các loại van được tóm tắt trong
video sau:
Control Valve Types
Valve symbols on P&IDs
Lựa chọn van theo tính năng

Butterfly valve có
thể sử dụng cho
một trong hai mục
đích: blocking hoặc
Globe valve chỉ throttling Gate valve chỉ được
được sử dụng như sử dụng như
throttling valve blocking valve
Lựa chọn van theo kích cỡ đường ống
Dựa theo kích cỡ đường ống + chi phí sử dụng + 1 vài
yêu cầu
Lựa chọn van theo tính chất của lưu chất
Multi‐port Valves

Multi-port valves thường được sử dụng để chuyển đổi chiều dòng


chảy (gọi là diverting valves)
Multi‐port Valves: Điều chỉnh hướng dòng chảy
Multi‐port Valves

Cooling water
return

Cooling water
supply

Thay đổi chiều dòng nước cooling trong heat exchanger , khi có nhu cầu thay đổi
flow lưu chất trong tbi heat exchanger
So sánh các loại van

Sealing: làm kín

Khoảng hđ: Q max/Qmin (chương 1)


So sánh các loại van
Cơ chế điều khiển tự động trong van tự động
Van tự động là control valve (và blocking valve được đóng / mở tự
động bằng tín hiệu điều khiển, gọi là switching valve). Bộ phận
điều chỉnh vị trí của valve plug (di chuyển lên/xuống hoặc quay
quanh trục) gọi là valve actuator. Valve actuator nhận tín hiệu từ
bên ngoài để thực hiện việc điều chỉnh này:
1. Tín hiệu áp suất (pneumatic): được sử dụng phổ biến nhất
2. Tín hiệu điện: sử dụng trong các van điều khiển điều chỉnh
dòng chảy bằng cách quay (quanh trục) các valve plug như
butterfly valve, V-port ball valve, characterized plug valve
3. Solenoid (điện từ)
4. Tín hiệu hydraulic: thay đổi trong áp suất thủy lực (của 1 chất
lỏng) sẽ di chuyển lên / xuống 1 piston (nằm trong xi lanh),
piston này gắn với (và làm thay đổi vị trí của) valve stem /
valve plug; được sử dụng khi khoảng cách cần di chuyển của
valve plug là lớn (như trong automated gate valves)

Tham khảo video sau: Control Valve Actuators Principle


Cơ chế điều khiển tự động trong van tự động
Áp suất lớn, màng cong xuống đẩy van xuống → lock; áp s nhỏ, màng cong lên van đi lên →
open

Dùng điện từ phát tín hiệu


lock/open
Tham khảo video sau: How Solenoid Valves Work
Cơ chế điều khiển tự động trong van tự động
Tần suất sử dụng
Cơ chế điều khiển tự động trong van tự động

Tín hiệu điều kh van


“Tagging” các van điều khiển từ xa (remotely
operated valves)
Hiển thị trạng thái đóng / mở của van ở hai chế
độ: bình thường và khi đứt nguồn cấp “driver”
Blocking valves (điều khiển tay hoặc điều khiển từ xa) thường
được thể hiện trạng thái đóng / mở (vị trí của valve plug) ở chế độ
hoạt động bình thường:
- Khi vị trí đóng / mở là cần thiết cho hoạt động bình thường của
quy trình: dùng “N” (normally) + C (close) hoặc O (open). Ví
dụ: NC = normally close
- Khi vị trí đóng / mở là cần thiết để bảo vệ an toàn cho thiết bị:
dùng “L” (locked) + C (close) hoặc O (open). Ví dụ: LC =
locked close
- Khi trạng thái đóng / mở là cần thiết để bảo vệ nhà máy khỏi
một nguy cơ gây mất an toàn nào đó: dùng “CS” (car sealed) +
C (close) hoặc O (open). Ví dụ: CSC = car seal close
Hiển thị trạng thái đóng / mở của van ở hai chế
độ: bình thường và khi đứt nguồn cấp “driver”
Hiển thị trạng thái đóng / mở của van ở hai chế
độ: bình thường và khi đứt nguồn cấp “driver”
Control valves thường được thể hiện trạng thái đóng / mở khi
nguồn cấp “driver” (instrument air, electricity) bị ngắt. Sự kiện
đứt nguồn “driver” này có thể là sự cố không mong muốn, hoặc là
1 hành động của hệ thống Safety Instrumented System bảo vệ an
toàn trong nhà máy; nó được thể hiện bằng chữ “F” (fail):
- F + C (close) hoặc O (open). Ví dụ: FC = fail close: khi đứt
nguồn driver thì control valve đóng lại
- F + L: fail last: locked in the last position
- FI = fail indeterminate: van dừng ở vị trí cuối cùng khi nguồn
“driver: bị ngắt (= fail last), nhưng sau đó valve plug “trôi” về
vị trí mở do tác động của dòng chảy lưu chất (drift open) hoặc
về vị trí đóng (drift close)
Hiển thị trạng thái đóng / mở của van ở hai chế
độ: bình thường và khi đứt nguồn cấp “driver”
Ví dụ: nhiệt độ trong thiết bị phản ứng (tỏa nhiệt) được điều khiển
bằng temperature control loop với biến điều chỉnh là lưu lượng
dòng nước làm mát giải nhiệt cho thiết bị phản ứng. Thiết bị điều
khiển cuối (final control element) trong vòng điều khiển này là
control valve điều chỉnh lưu lượng của dòng nước làm mát.
Control valve này là AOV (air operated valve), FO (fail open).
Khi nhiệt độ trong thiết bị phản ứng vượt quá ngưỡng giá trị
Maximum Working Temperature (MWT), hệ thống Safety
Instrumented System sẽ ngắt nguồn cấp instrument air đến control
valve, khi đó van điều khiển này sẽ mở hoàn toàn (FO fail open),
làm cho lưu lượng nước làm mát ngay lập tức tăng lên mức cực đại
Hiển thị trạng thái đóng / mở của van ở hai chế
độ: bình thường và khi đứt nguồn cấp “driver”

Ưu tiên nhất vẫn là


vđe an toàn
Hiển thị trạng thái đóng / mở của van ở hai chế
độ: bình thường và khi đứt nguồn cấp “driver”

Khi k có khí tb, lò xo


dãn → Fail close

Khi k có khí tb, lò xo


dãn → Fail open
Hiển thị “driver” cho automatic valves

Tín hiệu điện sang tín hiệu áp suất

Flow control valve


Valve Arrangement
Valve Arrangement

Ống thoát lỏng

Sử dụng FOB (flat on bottom) reducer để thoát lỏng hoàn


toàn khi kích cở đường ống là lớn
Đường dưới là bypass way, chỉ dùng khi đường chính bảo
trì, bảo dưỡng ,...
Valve Arrangement
Regulators
Regulators are basically a control loop in
a casing, or in other words they are “fully
mechanical control loops.” A typical
control loop includes sensor, controller
and a control valve. If we gather all these
three elements and put it in one small
casing, then a regulator is produced.

The advantage of regulator over a control loop is that it has less items and
requires less maintenance and inspection and it does not need any external
source of energy like instrument air. As for each process parameter we can
have control loop; therefore there are regulators for each process parameter.
Regulators are available for pressure, temperature, flow rate, and
temperature.
1 vòng dkhien thông thường bao gồm tbi cảm biến đo lưu lg (FE), tbi nhận
thông tin cảm biến và chuyển thành tín hiệu điện có thể truyền đi được (FT),
FC nhận tín hiệu và ra quyết định có thay đổi van điều khiển FV hay khong.
Regulators
Regulators
Valve Combinations
End of Valve Arrangements
Valve Sizing Rule of Thumbs
 The blocking valves generally have the same size that
of the pipe. For example, a 6″ pipe size needs a gate valve
of 6″, or a 10″ pipe needs a 10″ (gate) switching valve.
 Sizing of the control valve needs extensive calculation.
As a rule of thumb, the size of a control valve could be
between minimum half size of the pipe and the same size
of the pipe. The typical control valve size is one size
smaller than the pipe size. It means that for a 10″ pipe, it
is not odd to see a control valve of 6″ (half of 10″) or even
10″, but the control valve size on this pipe is typically 8″
(one size smaller than 10″).
Lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

Công việc lựa chọn và xác định đúng kích cỡ của van điều
khiển là một việc quan trọng bởi vì việc này:
- Ảnh hưởng đến tính kinh tế của quy trình (tổng chi phí =
chi phí đầu tư mua sắm thiết bị và chi phí vận hành được
tối thiểu hóa ?). Nguyên nhân là vì quyết định lựa chọn
loại và kích cỡ van điều khiển có liên quan mật thiết đến
quyết định thiết kế của hệ thống bơm và đường ống mà
van điều khiển này được lắp đặt
- Ảnh hưởng đến đặc tính động học của vòng điều khiển liên
quan đến van điều khiển này (a poorly selected / sized
control valve leads to a control loop that exhibits poor
performance)
Lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển
 Để làm tốt công việc lựa chọn và xác định đúng kích cỡ của
van điều khiển, người thiết kế cần có kinh nghiệm và kiến
thức chuyên sâu về lĩnh vực này (đọc và tìm hiểu kỹ các tài
liệu tham khảo)
 Trong thực tế, hiện nay có nhiều phần mềm giúp người thiết
kế thực hiện công việc này (slide sau thể hiện giao diện của
một phần mềm như vậy)

Bài giảng này sử dụng tiêu chuẩn thiết kế về lựa chọn và xác
định kích cỡ van điều khiển của công ty thiết kế JGC-Nhật Bản
(tài liệu lưu hành nội bộ của công ty JGC).
Giao diện phần mềm lựa chọn / xác định kích cỡ van điều khiển
Mốt số công cụ tính toán (web-based) giúp lựa chọn và xác định kích cỡ van

“Control Valve Sizing” của Emerson

Hướng dẫn sử dụng

Công cụ phần mềm

How to Size a Control Valve using the Kimray Sizing Calculator


Hướng dẫn sử dụng

Công cụ phần mềm

Lưu ý: những công cụ tính toán này tương ứng với các loại
van của hãng sản xuất van và phát triển nên công cụ phần
mềm này (Emerson và Kimray)
Giới thiệu về các thành phần chính của van điều khiển
Van điều khiển hiện đại bao gồm các thành phần chính sau:

1. An actuator that serves to open or close the valve;


2. A positioner that works to modulate the flow (limit switches or
percentage open) chỉnh độ mở van để dchinh flow qua van
3. The valve itself, which includes its body, trim and seats:
 (a) the body is a pressure vessel with a passageway through
which the process fluid flows;
 (b) the trim is a closure member such as a plug, ball or gate that
modulates the flow of process fluid through the valve;
 (c) the seat is the material (metal or soft polymer) that the
closure member contacts to shut off the flow of the process
fluid
Giới thiệu về các thành phần chính của van điều khiển

Positioner
Giới thiệu về các thành phần chính của van điều khiển

Trim
Lựa chọn và xác định kích cỡ của van điều khiển
Công việc lựa chọn và xác định kích cỡ của van điều khiển bao gồm
các bước sau (ghi chú: bước 4 chỉ áp dụng cho loại van cầu):
1. Lựa chọn loại van; đối với van cầu công việc này bao gồm xác
định vật liệu và kết cấu của “seat” (single seat or double seat)
=> quyết định mức độ rò rỉ qua van khi van đóng
2. Xác định kích cỡ van
3. Lựa chọn valve actuator tương ứng với loại van đã chọn và tính
sẵn có của “driver” (instrument air / electricity) trong nhà máy
4. Lựa chọn hình dạng, kết cấu của “cage” => quyết định “đặc
tính” của van (inherent valve characteristics)
5. Xác định “fail mode” (FC, FO, FL, FI)
6. Kiểm tra các yêu cầu về mức độ ồn (noise level), tổn thất áp
suất qua van, khoảng hoạt động (rangeability) của loại van
được lựa chọn
Xác định kích cỡ van điều khiển – cơ sở lý thuyết

 Phương trình xác định kích cỡ van điều khiển cho chất lỏng
nonflashing (không xảy ra hiện tượng hóa hơi khi đi qua van),
dòng chảy rối

𝑞 =𝐶 𝑣 𝑁
𝐺𝑓√
∆𝑃 𝑣

q is the volumetric flow rate and Pv is the pressure drop across

the valve, Gf is the relative density compared to water, and CV is


the valve coefficient.
N is units conversion factor (hệ số chuyển đổi dvi)
Xác định kích cỡ van điều khiển – cơ sở lý thuyết

Valve Cv or Flow Coefficient, is a valve’s capacity for a liquid or


gas to flow through it. C v is technically defined as “the volume of
water at 60°F (in US gallons) that will flow through a valve per
minute with a pressure drop of 1 psi across the valve.”
Constant N is a units conversion factor that depends on the units
for q and ΔPv. Based on definition of C v, N = 1 gpm / (psi)
1/2

when q has units of gpm (gallons per minute) and ΔP v has units of
psi. For metric units, N = 0.0865 (m 3/h) / (kPa) 1/2 when q has units
of m3/h and ΔPv has units of kPa
Thus, for a fluid with specific gravity G f = 1, a ΔP v of 1 psi results
in a flow rate of q = C v gpm. Larger control valves have larger C v
valves. Valve Cv
Tham khảo thêm video sau:
Explained - Flow Coefficient
Xác định kích cỡ van điều khiển – cơ sở lý thuyết
• Khi lưu chất lưu chuyển qua
van, vận tốc tăng và áp suất
giảm. Sau đó (lưu chất di
chuyển ra xa van 1 khoảng
cách nhất định), vận tốc =
vận tốc trước van, áp suất
khôi phục đến áp suất P2,
tuy nhiên P2 < P1
• Vị trí mà tại đó vận tốc là
cực đại và áp suất thấp nhất
gọi là vena contracta (áp
suất tại vị trí này gọi là Pvc)
• Van có tổn thất áp suất qua
van P = P1 - P2 thấp là
được mong muốn Hình minh họa thay đổi áp suất theo chiều dòng
chảy (trong hình này, đĩa orifice thay thế cho van)
Xác định kích cỡ van điều khiển – cơ sở lý thuyết
Nếu Pvc nhỏ hơn áp suất hơi bảo hòa của lưu chất tại nhiệt độ dòng
chảy lưu chất (= Pv) => chất lỏng hóa hơi 1 phần
- Có thể xảy ra hiện tượng xâm thực nếu các bong bóng hơi va
chạm với nhau để tạo thành các giọt lỏng (trong quá trình áp suất
Pvc phục hồi đến giá trị P2). Năng lượng giải phóng từ quá trình
này sẽ gây hại đến van (chính là hiện tượng xâm thực)
- Nếu hiện tượng hóa hơi được duy trì sau khi lưu chất đi ra khỏi
van, hiện tượng này gọi là flashing (dòng ra khỏi van là dòng chảy
2 pha)
Xác định kích cỡ van điều khiển – cơ sở lý thuyết
 Van cho dòng chảy lỏng cần được thiết kế sao cho Pvc > áp suất
hơi bảo hòa của lưu chất để tránh hiện tượng xâm thực và flashing
 Có 1 số tình huống trong đó hiện tượng flashing là được mong
muốn, ví dụ dòng chảy lỏng sau khi qua van sẽ hóa hơi 1 phần
(hiện tượng flashing), sau đó đi vào thiết bị tách flash để tách ra 2
pha riêng biệt: lỏng và hơi
Xác định kích cỡ van điều khiển – cơ sở lý thuyết

 Xem xét một hệ thống dòng chảy qua van trong đó áp suất trước
van được cố định = P1, áp suất sau van P2 có thể thay đổi (P2 có
thể thay đổi do thay đổi độ mở van hoặc thay đổi áp suất ở hạ
nguồn ở cùng độ mở van)
 Khi giảm P2 thì P = P1 - P2 tăng, lưu lượng q tăng. Quan hệ giữa
q và là quan hệ tuyến tính
 Khi P2 giảm đến giá trị làm cho Pvc ≤ Pv => sự hóa hơi 1 phần xảy
ra. q vẫn tăng khi P tăng, tuy nhiên mối quan hệ giữa q và
không tuân theo quy luật tuyến tính nữa
 Có một giá trị Pchoked mà khi P ≥ Pchoked, sự giảm tỷ trọng dòng
lưu chất (do sự hóa hơi) sẽ bù trừ cho sự gia tăng tốc độ dòng
chảy làm cho lưu lượng khối lượng của dòng chảy không đổi cho
dù P tăng. Dòng chảy như vậy gọi là “choked flow”
Xác định kích cỡ van điều khiển – cơ sở lý thuyết

√∆𝑃 √ ∆ 𝑃 𝑐h𝑜𝑘𝑒𝑑
Xác định kích cỡ van điều khiển – cơ sở lý thuyết
Mối quan hệ giữa lưu lượng lưu chất đi qua van (đơn vị: tỷ lệ so với
lưu lượng cực đại đạt được khi van mở hoàn toàn = CV/CV,max) và độ
mở van (đơn vị: tỷ lệ của khoảng di chuyển của valve plug so với
khoảng di chuyển cực đại của valve plug khi van mở hoàn toàn) có
các dạng sau:

Đồ thị biểu diễn


mối quan hệ này
(như hình bên) gọi
là inherent valve
characteristic.
Xác định kích cỡ van điều khiển – cơ sở lý thuyết
Thay đổi thiết kế của valve plug (trim) và cage (bộ phận để ổn
định / hướng dẫn sự dịch chuyển của valve plug, xem hình ở slide
6) sẽ đạt được loại inherent valve characteristic mong muốn. Hình
sau thể hiện các thiết kế của “cage” tương ứng với các valve
characteristic
Xác định kích cỡ van điều khiển – cơ sở lý thuyết
Xác định kích cỡ van điều khiển – cơ sở lý thuyết

Ghi chú:
- Đường đặc tính van (là đường biểu diễn mối quan hệ giữa
lưu lượng lưu chất đi qua van và độ mở van) mong muốn là
quan hệ tuyến tính (linear)
- Có sự khác biệt giữa đường đặc tính van “inherent” (số liệu
thu được ở điều kiện thí nghiệm, tổn thất áp suất qua van P
cố định = 1 psi) và đường đặc tính van khi vận hành thực tế
(gọi là installed valve characteristics). Quan hệ tuyến tính của
installed valve characteristics là được mong muốn
- Khi vận hành thực tế trên hệ thống thiết bị, khi độ mở van
tăng, lưu lượng tăng và tổn thất áp suất qua van Pv giảm.
Gọi Pv khi q = qmax là Pv (max. flow). Ngược lại, khi độ mở
van giảm, lưu lượng giảm và tổn thất áp suất qua van Pv
tăng. Gọi Pv khi q = qmin là Pv (min. flow) (với [qmin, qmax]
là khoảng hoạt động mong muốn của lưu lượng lưu chất q)
Xác định kích cỡ van điều khiển – cơ sở lý thuyết

Tính toán hệ số  như sau:

 càng nhỏ thì inherent valve characteristics càng khác biệt


với installed valve characteristics ( luôn < 1)
Khi kích cỡ van quá lớn so với yêu cầu (oversized) thì 
càng nhỏ
Nếu  > 0.5 (Pv ít thay đổi khi van hoạt động) => chọn
linear characteristic valves
Nếu  < 0.5 => chọn equal percentage valves
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển dùng trên
môt hệ thống ống dẫn vận chuyển lưu chất từ thiết bị A đến thiết
bị B (tất cả các thiết bị trên đường vận chuyển lưu chất này, bao
gồm đường ống, các phụ kiện đường ống, các thiết bị đo,… đều
đã biết trước, thiết bị duy nhất cần được xác định là van điều
khiển)
1. Thu thập các số liệu cần thiết bao gồm:
• Kích cỡ đường ống
• Tổng tổn thất áp suất trên đường vận chuyển lưu chất (ngoại
trừ van điều khiển) ở giá trị lưu lượng thiết kế qdesign
(=qnormal). Giá trị tổng tổn thất áp suất này là Pfric
• Tính chất của lưu chất ở nhiệt độ dòng chảy lưu chất: tỷ
trọng, độ nhớt, áp suất hơi bảo hòa, và áp suất tới hạn
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

2. Xác định tổn thất áp suất qua van PCV, là một hàm số của
tổng tổn thất áp suất trên đường vận chuyển lưu chất (ngoại
trừ van điều khiển) Pfric

Kg lực /cm2: lực tác động tương đương 1 kg


Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

2. Xác định tổn thất áp suất qua van PCV, là một hàm số của
tổng tổn thất áp suất trên đường vận chuyển lưu chất (ngoại
trừ van điều khiển) Pfric
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

2. Xác định tổn thất áp suất qua van PCV


Ghi chú: khi đề bài cung cấp số liệu về qmin và qmax (cận dưới và
cận trên của q), và cung cấp đường đặc tính bơm; các giá trị PV
(max. flow) và PV (min. flow) có thể được xác định và hệ số  có
thể được tính toán:
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển
3. Chọn 1 loại van và xác định “critical flow factor Cf” theo
bảng A3-1
• Nếu loại van chưa được xác định, giả sử Cf = 0.85

FO

Tham khảo slides 38 đến 42 của “Chương 5 - part 2” để xem hướng


dẫn chọn loại van (k xem xét leak + noise)
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

3. Chọn 1 loại van và xác định các thông số khác theo bảng A3-1

• Thông thường, kích cỡ van điều khiển nhỏ hơn kích cỡ


đường ống (do đó, cần dùng reducer + enlarger). Từ bảng
A3-1, tra các số liệu Cfr, R, Cfr/R để dùng tính toán cho
trường hợp này.
• Tra số liệu Kc để kiểm tra hiện tượng xâm thực có xảy ra ?
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

4. Xác định hệ số CV
• Cho dòng chảy lỏng
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

4. Xác định hệ số CV
• Cho dòng chảy lỏng
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển
4. Xác định hệ số CV
• Cho dòng chảy lỏng
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

4. Xác định hệ số CV
• Cho dòng khí và dòng hơi nước (gas and steam service)
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

4. Xác định hệ số CV
• Cho dòng khí và dòng hơi nước (gas and steam service)
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

5. Lựa chọn kích cỡ van căn cứ vào hệ số C V

• Tính hệ số C V, required
= 2*Hệ số C V
tính toán ở bước 4:
• C V, required = 2* C V, cal
• Hệ số C V, selected (tương ứng với 1 kích cỡ van, do nhà sản xuất
van cung cấp) là số C V
gần nhất với C V, required
(nên chọn theo
hướng C V, selected
≥ C V, required )
• Van được chọn nên có C V, cal
tương ứng với độ mở van trong
khoảng 50-60% (tra đồ thị C v
vs. độ mở van, do nhà sản xuất
van cung cấp)
• Nếu q min và P V (min. flow) được cung cấp, C V
tương ứng với
q min có thể được xác định, và độ mở van ở giá trị qmin có thể được xác
định (tra đồ thị C vs. độ mở van). Độ mở van ở giá trị qmin nên ≥ 10%
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

5. Lựa chọn kích cỡ van căn cứ vào hệ số CV


• Bước này bao gồm việc chọn đường đặc tính van “inherent
valve characteristics” (từ đó tra cứu số liệu Cv vs. độ mở van)
- Chọn quick opening khi cần tăng nhanh lưu lượng dòng chảy
lưu chất khi van bắt đầu được mở (ví dụ: on/off service hoặc
pressure regulator); hoặc khi tổn thất áp suất trên đường lưu
chuyển Pfric là lớn, ví dụ product rundown line (chiều dài
đường ống là lớn)
- Chọn equal percentage nếu tổn thất áp suất qua van (Pv) thay
đổi đáng kể theo sự thay đổi của lưu lượng q. Trong thực tế, đây
là lựa chọn phổ biến hơn so với quick opening và linear
- Chọn linear valve characteristic cho các trường hợp còn lại.
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

5. Lựa chọn kích cỡ van căn cứ vào hệ số CV


• Ghi chú: độ mở van tương ứng với giá trị CV, cal chính là độ
mở van ở giá trị lưu lượng thiết kế q = qdesign = qnormal
• Nếu chọn van linear thì tỷ lệ CV, cal / CV, selected chính là độ mở
van ở giá trị lưu lượng thiết kế ( và tỷ lệ này nên trong
khoảng 50-60%)
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

5. Lựa chọn kích cỡ van căn cứ vào hệ số CV


Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

5. Lựa chọn kích cỡ van căn cứ vào hệ số CV


Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

5. Lựa chọn kích cỡ van căn cứ vào hệ số CV


Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

5. Lựa chọn kích cỡ van căn cứ vào hệ số CV

Ball valves
Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

5. Lựa chọn kích cỡ van căn cứ vào hệ số CV


Quy trình lựa chọn và xác định kích cỡ van điều khiển

6. Kiểm tra các tiêu chí về mức độ ồn, độ rò rỉ qua van, shut-off
pressure…
• Tham khảo slides 17 đến 25 của “Chương 5 - part 2” để có
thông tin về các tiêu chí này

7. Chọn “fail mode” của van (1 trong 4 fail mode: FC, FO, FL,
FI) căn cứ vào phân tích an toàn (safety analysis) của
service / control loop sử dụng van điều khiển này.
Xác định kích cỡ van điều khiển – ví dụ minh họa 1

Ví dụ minh họa sau được lấy từ tài liệu tham khảo


Michael K. Purcell. “Easily Select and Size Control Valves”, Chemical
Engineering Progress, pp 45- 50, March 1999

Quy trình tính toán dựa trên tiêu chuẩn ISA


Xác định kích cỡ van điều khiển – ví dụ minh họa 1

Installed valve characteristics


 = 14.9/ 55.1 < 0.5 => chọn equal percentage valves
Tương ứng qdesign=90 →Pfric=15.5psi
Xác định kích cỡ van điều khiển – ví dụ minh họa 1

Bước 1 & 2. Xác định PCV

Ở lưu lượng thiết kế qdesign = 90 gallon / min = 20.44 (m3/hr) thì

Pfric = 15.5 psi = 1.09 (kg/cm2) < 5 (kg/cm2)


Do đó
PCV = 0.5Pfric = 0.5*1.09 (kg/cm2) = 0.545 (kg/cm2) < 0.7kg/cm2
Chọn PCV=0.7 (kg/cm2)

Bước 3. Giả sử chọn single seat, globe valve (fail open, flow to close
Từ bảng A3-1, tra các số liệu Cf = 0.85, Cfr, = 0.81, R = 0.96, Cfr/R

= 0.84, Kc = 0.58
Xác định kích cỡ van điều khiển – ví dụ minh họa 1

Bước 4. Xác định hệ số Cv

P = P1 – P2 = 0.7 (kg/cm 2 )

Không có số liệu P1 để xác định xem dòng chảy là sub-critical flow ?


Trong trường hợp này, cứ giả định dòng chảy là sub-critical flow
(thường giả định sub-critical)

𝐶 𝑣 =1.17𝑞
𝐶 𝑣 =28.6
𝐺𝑓
∆𝑃 √
=1.17 ∗20.44
√ 1
0 .7
Xác định kích cỡ van điều khiển – ví dụ minh họa 1
5. Lựa chọn kích cỡ van căn cứ vào hệ số CV
• Tính hệ số CV, required = 2*Hệ số CV tính toán ở bước 4:
• CV, required = 2* 28.6 = 57.2
• Chọn van kích cỡ 2 inch có hệ số Cv (= CV, selected ) = 46 (kích cở
van ≤ kích cỡ đường ống)
• Nếu chọn van linear thì độ mở van ở giá trị lưu lượng thiết kế
= CV, cal / CV, selected = 28.6/46 = 62% (ngoài khoảng 50-60%)
• Do đó, ta chọn van equal percentage
• Có thể chọn giá trị khác của PCV (cụ thể, tăng PCV) sau cho
CV, required và CV, selected là gần nhau (nói chung, nếu loại van được
chọn phù hợp thì PCV càng cao thì đường installed valve
characteristics càng gần với dạng tuyến tính, tuy nhiên, sử dụng van có
 P CV lớn dẫn đến chi phí bơm lớn (tăng công suất và chi phí vận hành)
Xác định kích cỡ van điều khiển – ví dụ minh họa 1
5. Lựa chọn kích cỡ van căn cứ vào hệ số CV
• CV, required = 57.2
• Chọn loại van khác thay vì single seat globe valve
• Chọn ball valve kích cỡ 2 inch có hệ số Cv = 105
• Hoặc chọn butterfly valve kích cỡ 2 inch có hệ số Cv = 54
• Ghi chú: khi chọn loại van khác (thay cho lựa chọn ban đầu là
globe valve) thì chỉ ảnh hưởng đến công đoạn kiểm tra flow is
critical or sub-critical (mà ta đã giả sử flow is sub-critical),
phần tính toán xác định CV, required của van không đổi
(trong dkien k sử dụng reducer + enlarger)
Xác định kích cỡ van điều khiển – ví dụ minh họa 2
Ví dụ minh họa sau được lấy từ tài liệu tham khảo
Béla G. Lipták (Editor-in-chief). (2006). “Instrument Engineers'
Handbook, Vol. 2~ Process Control and Optimization, 4th Edition”,
CRC Press, Chapter 6: Control Valve Selection and Sizing, section
“6.15 Sizing”
Xác định kích cỡ van điều khiển – ví dụ minh họa 2
Xác định kích cỡ van điều khiển – ví dụ minh họa 2

Globe valve 2in Cv=49.1


Xác định kích cỡ van điều khiển – ví dụ minh họa 2

Bước 1 & 2. Xác định PCV

Ở lưu lượng thiết kế qdesign = 500 gallon / min = 113.56 (m3/hr) thì

PCV = 314.7 – 204.7 psi = 110 psi = 7.734 (kg/cm2)

Bước 3. Giả sử chọn single seat, globe valve (fail close, flow to
open=flow under to open)
Từ bảng A3-1, tra các số liệu Cf = 0.9, Cfr, = 0.86, R = 0.96, Cfr/R

= 0.89, Kc = 0.65
Xác định kích cỡ van điều khiển – ví dụ minh họa 2
Bước 4. Xác định hệ số Cv
P1 = 314.7 psi = 22.13 (kg/cm2)
P = P1 – P2 = 3.094 (kg/cm2)
Pc = 3206.4 psi = 225.4 (kg/cm2)

Pv = 30 psi = 2.11 (kg/cm2)

(
∆ 𝑃 𝑠 =22.13− 0.96−0.28
2.11
225.4 √ )
2.11=20.16 (kg/cm2)

Do đó, dòng chảy là sub-critical flow


Xác định kích cỡ van điều khiển – ví dụ minh họa 2

Bước 4. Xác định hệ số Cv

𝐶 𝑣 =1.17𝑞
𝐺𝑓
∆𝑃
𝐶 𝑣 =4 6.32

=1.17 ∗113.56
0.94
7 .734 √
𝐶𝑣
=46.32/0.96=48.3
𝑅
Xác định kích cỡ van điều khiển – ví dụ minh họa 2

5. Lựa chọn kích cỡ van căn cứ vào hệ số CV

• Tính hệ số CV, required = 2*Hệ số CV tính toán ở bước 4:

• CV, required = 2* 48.3 = 96.6

• Chọn van kích cỡ 3 inch có hệ số Cv (= CV, selected ) = 110


• Nếu chọn van linear thì độ mở van ở giá trị lưu lượng thiết kế
= CV, cal / CV, selected = 48.3/110 = 43.9% (ngoài khoảng 50-60%).
Do đó, ta chọn van equal percentage

You might also like