You are on page 1of 19

CĂN BẬC BA

Câu 1: Tìm số nguyên nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình

A. x = −31

B. x = −30

C. x = −32

D. x = −29

Câu 2: Tìm số nguyên lớn nhất thỏa mãn bất phương trình

A. x = 31

B. x = 28

C. x = 30

D. x = 29

Câu 3: Thu gọn biểu thức ta được

Câu 4: Thu gọn biểu thức ta được:


A. 4ab

B. −8ab

C. 16ab

D. −4ab

Câu 5: Số nghiệm của phương trình là:

A. 2

B. 0

C. 1

D. 3

Câu 6: Nghiệm của phương trình là:

Câu 7: Kết luận nào đúng khi nói về nghiệm của phương trình

A. Là số nguyên âm

B. Là phân số

C. Là số vô tỉ

D. Là số nguyên dương

Câu 8: Kết luận nào đúng khi nói về nghiệm của phương trình
A. Là số nguyên âm

B. Là phân số

C. Là số vô tỉ

D. Là số nguyên dương

Câu 9: Số nghiệm của phương trình là:

A. 2

B. 0

C. 1

D. 3

Câu 10: Tổng các nghiệm của phương trình là

A. 6

B. 5

C. 2

D. 3

Câu 11: Tổng các nghiệm của phương trình là:


Câu 12: Tập nghiệm của phương trình là:

A. S = {1; −7}

B. S = {−1; 7}

C. S = {7}

D. S = {−1}

Câu 13: Thu gọn biểu thức ta được

A. x

B. –x

C. 2x

D. −2x

Câu 14: Thu gọn biểu thức ta được:

A. −4x

B. −6x

C. 4x

D. 6x
ÔN TẬP CHƯƠNG I

Câu 1: Rút gọn biểu thức ta được kết quả là:

Câu 2: Cho và . Chọn


đáp án đúng.

A. B > C

B. B < C

C. B = C

D. B = –C

Câu 3: Tìm điều kiện của x để căn thức có nghĩa.

A. x ≥ 1

B. x < 1

C. x > 1

D. x = 1

Câu 4: Với điều kiện nào của x thì biểu thức có nghĩa.
Câu 5: Kết quả của phép tính là.

Câu 6: Chọn đáp án đúng.

Câu 7: Nghiệm của phương trình là:

A. x = 6

B. x = 0; x = –6
C. x = 0; x = 6

D. x = 1; x = 6

Câu 8: Phương trình có bao nhiêu nghiệm?

A. 1

B. 0

C. 2

D. 3

Câu 9: Tổng các nghiệm của phương trình là:

Câu 10: Giải phương trình ta được nghiệm là:

A. x = 1

B. x = 3

C. x = 2

D. Phương trình vô nghiệm

Câu 11: Cho hai biểu thức với x ≥ 0, x ≠ 9.


Tính giá trị của biểu thức A khi x = 25
Câu 12: Cho biểu thức . Rút gọn P.

Câu 13: Rút gọn biểu thức với x ≥ 0, x ≠ 1.

Câu 14: Rút gọn biểu thức với x ≥ 0, x ≠ 4


Câu 15: Rút gọn với x ≥ 0; y ≥ 0; xy ≠ 1

và với x > 0 ta được.

Câu 16: Rút gọn biểu thức với a > 0


Câu 17: Cho biểu thức

Câu 18: Cho biểu thức với x > 0, x ≠ 1.

Tìm x để 2P = 2√x + 5
Câu 19: Cho với x ≥ 0. Chọn đáp án
đúng.

Câu 20: Cho biểu thức . Chọn câu đúng.

Câu 21: Cho biểu thức


Câu 22: Cho biểu thức:
NÂNG CAO

Câu 1: Rút gọn biểu thức ta được.

Câu 2: Rút gọn biểu thức khi x ≥ 0

Câu 3: Cho biểu thức với . Chọn


câu đúng.

A. B > 2

B. B > 1

C. B = 1

D. B < 2
Câu 4: Cho và .
Chọn câu đúng.

A. C = 2B

B. B = 2C

C. B = C

D. B = −C

Câu 5: Phương trình có bao nhiêu nghiệm?

A. 3

B. 3

C. 1

D. 2

Câu 6: Tính x + y biết

A. x + y = 2018

B. x + y = 2

C. x + y = 1

D. x + y = 0

Câu 7: Giải phương trình ta được nghiệm duy


nhất x0. Chọn câu đúng.

A. x0 < 1

B. x0 > 2
C. 0 < x0 < 1

D. 1 < x0 < 2

Câu 8: Cho x + √3 = 2. Tính giá trị của biểu thức H = x5 – 3x4 + 6x2 – 20x + 2024

A. H = 2019

B. H = 2018

C. H = 2020

D. H = 2023

Câu 9: Cho . Chọn đáp án đúng về giá trị

biểu thức:

A. P > 2

B. P > 1

C. P > 0

D. P > 3

Câu 10: Tính giá trị biểu thức

với x, y, z > 0 và xy + yz + xz = 1.

A. P = 4

B. P = 1

C. P = 2

D. P = 3
Câu 11: Chọn câu đúng:

Câu 12: Với x; y; z là các số thực thỏa mãn x + y + z + xy + yz + zx = 6. Tìm giá


trị nhỏ nhất của biểu thức:

Câu 13: Tổng các nghiệm của phương trình là:


Câu 14: Cho biểu thức: với x > y >
0

Câu 15: Rút gọn biểu

thức: ta được:

Câu 16: Phương trình có bao nhiêu nghiệm.

A. 2

B. 1

C. 0

D. 3
Câu 17: Cho với x > 4

A. A = 8

B. A = 7

C. A = 6

D. A = 0

Câu 18: Cho biểu thức (với x >


0; x ≠ 1)

Câu 19: Giả sử a; b; c là các số thực dương. Chọn câu đúng:


Câu 20: Cho ba số thực dương: a, b, c ≤ 1 thỏa

mãn: . Chọn câu đúng.

You might also like