You are on page 1of 19

101:DDBDCDCACCAADBDCCBCAAACDBCBCCDDCCCDAAADAAACCBCCABB

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HV ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020 - 2021
(Đề gồm 6 trang) Môn: Toán - Chương trình: CB và NC - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Họ Tên :.....................................................................Số báo danh :.................. Mã Đề : 101

2
Câu 1: Gọi z 1 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình z 2z 5 0 .Trên mặt phẳng tọa độ điểm
biểu diễn z 1 có tọa độ là
A. (1; 2). B. ( 2; 1). C. (2; 1). D. ( 1; 2).
2
dx
Câu 2: Tích phân  x3
0
bằng

5 16 2 5
A. log . B. . C. . D. ln .
3 225 15 3
4
2x 1
Câu 3: Biết rằng I e dx ,nếu đặt u 2x 1 thì I bằng
0
4 3 3 3
u u 1 u 1
A. ue du . B. ue du . C. e du . D. ue udu
0 1
2 1
2 1
2
Câu 4: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình z 2mz 7m 6 0 có hai nghiệm
phức phân biệt z 1 , z 2 thỏa mãn z 1 z2
A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 5 .
Câu 5: Trong các hàm số sau,hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số F x ln x ?
x3 1
A. f x . B. f x x. C. f x . D. f x x.
2 x
4
z
Câu 6: Gọi z 1 , z 2 là hai nghiệm của phương trình z 2021 .Khi đó z 1 z 2 bằng
z2
A. 2021 . B. 0. C. 2022 . D. 1 .
1 2x khi x 0 3
Câu 7: Cho hàm số f x .Giá trị f x 2 dx bằng
4x 1 khi x 0 1

A. -1. B. 1. C. 5. D. 2
Câu 8: Diện tích của hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x ,trục hoành và hai đường thẳng
x a ,x b a b (phần tô đậm trong hình vẽ)tính theo công thức nào dưới đây ?

c b b

A. S f x dx f x dx . B. S f x dx .
a c a

Mã đề: 101 Trang 1 / 6


101:DDBDCDCACCAADBDCCBCAAACDBCBCCDDCCCDAAADAAACCBCCABB

c b b

C. S f x dx f x dx . D. S f x dx .
a c a

2 2 2
Câu 9: Gọi z 1 và z 2 lần lượt là nghiệm của phương trình z 2z 7 0. Giá trị của z1 z2 bằng

A. 4 B. 28. C. 14. D. 2 7.
2 2

Câu 10: Cho f x dx 3 .Khi đó 4f x 3 dx bằng:


0 0

A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 8 .
Câu 11: Cho số phức z a bi a,b thỏa 1 i z 3 2i .Giá trị a b bằng
1 1
A. 2 . B. . C. . D. 1 .
2 2
Câu 12: Biết số phức z 3 4i là một nghiệm của phương trình z 2
az b 0 ,trong đó a, b là các số
thực. Giá trị a b bằng.
A. 19 . B. 1 . C. 19 . D. 31 .
Câu 13: Một chiếc ô tô đang chạy với vận tốc 16m/s thì người lái xe hãm phanh.Sau khi hãm phanh,ô tô
chuyển động chậm dần đều với vận tốc v t 4t 16 m/s ,trong đó t (giây).Hỏi từ lúc hãm phanh đến
khi dừng hẳn,ô tô di chuyển được bao nhiêu mét?
A. 37m. B. 16m. C. 64 m. D. 32m.
Câu 14: Diện tích hình phẳng của phần tô đậm trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây?

1 1
2
A. S 2x 4x 1 dx . B. S 4x 2 4x dx .
0 0
1 1
2
C. S 4x 4x dx . D. S 4x 2 4x dx .
1 0

Câu 15: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 ,y 0 và x 9 quay xung quanh trục Ox .Thể
tích khối tròn xoay tạo thành.
5 7 7 11
A. . B. . C. . D. .
6 6 11 6
Câu 16: Cho hàm số f x thỏa mãn f x 3 5 cos x .Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f x 3x 5 sin x C. B. f x 3x 5 sin x C.
C. f x 3x 5 sin x C. D. f x 3x 5 sin x C.
Câu 17: Cho số phức z 3 i .Trong mặt phẳng Oxy,điểm biểu diễn số phức z có tọa độ là
A. (1; 3) . B. ( 3;1) . C. (3;1) . D. (3; 1) .
Câu 18: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 2 và đường thẳng y 2x là :
5 4 23 3
A. B. C. D.
3 3 15 2
Mã đề: 101 Trang 2 / 6
101:DDBDCDCACCAADBDCCBCAAACDBCBCCDDCCCDAAADAAACCBCCABB

1 2
Câu 19: Cho hàm số f x xác định trên \ thỏa mãn f x ,f 0 1 và f 1 2 .Giá trị của
2 2x 1
biểu thức f 1 f 2 bằng
A. 3 ln 6 . B. ln 15 . C. 3 2 ln 3 . D. 4 ln 15 .
1 1

Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên .Biết x .f ' x dx 5 và f 1 6 ,giá trị f x dx
0 0

bằng
A. 1 . B. 1 . C. 30 . D. 13 .
Câu 21: Cho hàm số y f (x ) liên tục trên có đồ thị như hình vẽ .Biết H 1 có diện tích bằng 6 , H 2 có diện
tích bằng 2.

Giá trị (x 1)f (x 2 2x 1)dx bằng


0

A. 2 . B. 8 . C. 12 . D. 4 .
4
1
Câu 22: Biết rằng dx ln a .Khi đó a bằng
3
x 1 x 2
3 4 1
A. . B. 12 . C. . D. .
4 3 3
Câu 23: Môđun của số phức z 1 i bằng
A. 0 . B. 1 . C. 2. D. 2 .
z1
Câu 24: Cho z 1, z 2 là hai số phức liên hợp của nhau đồng thời thỏa mãn là số thuần ảo và z1 z2 2
z 22
.Môđun của số phức z 1 bằng

1 3 2 2
A. B. 1 C. D.
2 2 3
1 5 6 z
Câu 25: Cho số phức z , w thỏa mãn .Khi đó bằng:
z w z w w
1 1
A. 5. B. . C. 5. D. .
5 5
Câu 26: Mặt phẳng P : x 2y 3z 1 0 có một véctơ pháp tuyến là

A. n 1; 2; 3 . B. n 2; 3;1 . C. n 1; 2; 3 . D. n 1; 2; 3 .
 x  1  2m  mt
1  
Câu 27: Giá trị m để khoảng cách từ điểm A  ;1; 4  đến đường thẳng  d  :  y  2  2m  1  m  t đạt giá
2  z  1 t

trị lớn nhất?

Mã đề: 101 Trang 3 / 6


101:DDBDCDCACCAADBDCCBCAAACDBCBCCDDCCCDAAADAAACCBCCABB

4 1 2
A. m  1 6 . B. m  . C. m  . D. m  .
3 3 3
Câu 28: Có bao nhiêu số phức z thỏa điều kiện z .z z 2 và z 2?
A. 3 C. 1 D. 2
B. 4
x 2 y 1 z 3
Câu 29: Trong không gian Oxyz đường thẳng chứa điểm nào trong các điểm sau?
1 2 3
A. P 1; 2; 3 . B. N 1;2; 3 . C. Q 3; 3; 0 . D. M 2; 1; 3 .
Câu 30: Trên mặt phẳng Oxy, , điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức z .Khi đó môđun của z
bằng

A. 1 . B. 2. C. 3. D. 5.

x 1 2t x 1 t
Câu 31: Trong không gian Oxyz ,cho hai đường thẳng d1 : y 3 4t và d2 : y 2 2t .Mệnh đề nào sau
z 2 t 1
z t
2
đây đúng?
A. d1 d2 . B. d1 d2 .
C. d1 và d 2 chéo nhau. D. d1 // d2 .

Câu 32: Trong không gian Oxyz ,hình chiếu vuông góc của điểm M 3;1; 2 trên mặt phẳng Oyz là

A. C 3; 0; 0 . B. B 3;1; 0 . C. D 0;1; 2 . D. A 3; 0; 2 .

Câu 33: Phương trình mặt cầu tâm I 1;2; 3 và tiếp xúc với mặt phẳng P : x 2y 2z 4 0 là:
2 2 2 2 2 2
A. x 1 y 2 z 3 5. B. x 1 y 2 z 3 25 .
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 3 25 . D. x 1 y 2 z 3 5.
Câu 34: Trong không gian Oxyz ,cho hai điểm A 4; 0;1 , B 2;2; 3 .Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
AB có phương trình là?
A. 6x 2y 2z 1 0 . B. 3x y z 6 0.
C. 3x y z 0 . D. x y 2z 6 0.
Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho a 1;1;2 ; b 1; 1; m m .Biết rằng a b khi đó giá trị m
bằng
A. 1 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 36: Trong không gian Oxyz có bao nhiêu mặt phẳng đi qua M 2; 3;5 và cắt các trục tọa độ Ox, Oy , Oz
lần lượt tại ba điểm phân biệt A, B, C sao cho OA  OB  OC ?
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.

Mã đề: 101 Trang 4 / 6


101:DDBDCDCACCAADBDCCBCAAACDBCBCCDDCCCDAAADAAACCBCCABB

Câu 37: Trong không gian Oxyz ,cho hai điểm A 2; 3; 0 , B 2; 1;2 .Mặt cầu nhận AB là đường kính có
phương trình
2 2 2 2 2
A. x 2 y 1 z 1 9. B. x 2 y 1 z 2 9.
2 2 2 2
C. x 2 y 3 z2 36 . D. x 2 y 1 z 1 36 .
2 2 2
Câu 38: Cho mặt cầu S : x 1 y 1 z 1 9 .Một mặt phẳng P chứa Oz cắt S theo một
b
đường tròn có bán kính bằng 3 .Với n a,b, c là một vectơ pháp tuyến của P .Giá trị bằng
a
A. 1. B. 0 . C. 4. D. 2 .
2 2 2
Câu 39: Trong không gian Oxyz ,cho mặt cầu S :x y z 49 và mặt phẳng
P :x 2y 2z 12 0 .Bán kính đường tròn giao tuyến của S và P bằng

A. 16. B. 8 C. 33 D. 33
Câu 40: Cho số phức z thỏa mãn z 1 i z 2 .Trong mặt phẳng Oxy, ,quỹ tích điểm biểu diễn số phức
z là đường thẳng có phương trình
A. 3x y 1 0. B. 3x y 1 0. C. 3x y 1 0. D. 3x y 1 0.
Câu 41: Trong mặt phẳng Oxy, điểm M 5; 2 là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây ?
A. z 5 2i . B. z 2 5i . C. z 2 5i . D. z 5 2i.
Câu 42: Trong không gian Oxyz ,cho hai điểm A 1; 1; 0 ; B 3; 3;1 và mặt phẳng
P :x y 2z 2 0 .Xét các mặt cầu đi qua hai điểm A, B và tiếp xúc với mặt phẳng P tại M .Khi
mặt cầu thay đổi thì M luôn thuộc một đường tròn cố định.Bán kính đường tròn cố định đó bằng
A. 3 2 . B. 3. C. 4 2 . D. 2 3 .
Câu 43: Có bao nhiêu số phức thỏa mãn z i 5 và z 1 z 2 3?
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .
Câu 44: Cho số phức z thỏa mãn z 2 .Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn của số phức
w 5 2i 2 i z là một đường tròn. Bán kính R của đường tròn đó bằng

A. 7. B. 20 . C. 2 5 . D. 7 .
Câu 45: Trong không gian tọa độ Oxyz ,đường thẳng đi qua điểm A 3; 0; 4 và có vectơ chỉ phương

u 5;1; 2 có phương trình:


y x
z 4 x 3 y 3z 4 x 3 y z 4 x 3 y z 4
A. . B. . C. . D. .
5 1 2 5 1 2 5 1 2 5 1 2
Câu 46: Cho hai số phức z 1 1 2i và z 2 2 3i .Phần ảo của số phức w 3z 1 2z 2 là
A. 9 . C. 12 . D. 1 . B. 12i .
Câu 47: Cho số phức z có điểm biểu diễn là M 1;2 .Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của sốphức

w z 2z
A. N 2; 3 . B. P 2;1 C. M 3; 2 . D. Q 2; 3 .

Câu 48: Trong không gian Oxyz ,cho a 2i 3j 5k .Tọa độ của a là


A. 2; 3;5 . B. 2; 3; 5 . C. 2; 5; 3 . D. 2; 3; 5 .

Mã đề: 101 Trang 5 / 6


101:DDBDCDCACCAADBDCCBCAAACDBCBCCDDCCCDAAADAAACCBCCABB

x 1 y z 2
Câu 49: Trong không gian Oxyz ,cho đường thẳng d: và mặt phẳng
2 1 3
P : 2x y z 1 0 .Gọi là đường thẳng nằm trong P ,cắt và vuông góc với d .Vectơ nào dưới đây
là một vectơ chỉ phương của ?
1 7 7
A. u1 1; 2; 0 . B. u2 1; 2; 0 . C. u4 2; ; . D. u3 1; 2; .
2 2 2
Câu 50: Cho số phức z thỏa mãn z 1 i z 1 2i ,giá trị nhỏ nhất của z 3 bằng

3 3 5 3
A. . B. . C. 3 5 . D. .
5 2 10
--------------HẾT---------------

Mã đề: 101 Trang 6 / 6


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HV ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC
2020 - 2021
Môn: Toán - Chương trình: CB và NC - Lớp
12

ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ : 101---------

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D D B D C D C A C C
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A A D B D C C B C A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
A A C D B C B C C D
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D C C C D A A A D A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A C C B C C A B B

ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ : 102---------

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C C D B D D A D A D
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C C A D B B C A A C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
D B A D C A A A C C
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B A D A B B C A C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C C C C C D D C D

ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ : 103---------

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A C B C B C C D B C
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A D A B D D C B D B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
B B B C C D C C D D
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B B A D A B B D B D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A B B D D D D B B

ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ : 104---------
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HV KIỂM TRA HK2 (2021-2022)
Môn: Toán - Chương trình: NC/CB - Lớp: 12
Đề gồm có 5 trang Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (10 ĐIỂM):

Mã đề: 144

Câu 1. Tìm điều kiện cần và đủ về các số thực m, n để phương trình z4  mz2  n  0 không có nghiệm thực.
 m 2  4n  0

A. m2  4n  0 hoặc m  0 . B. m2  4n  0.
n  0

 m 2  4n  0  m 2  4n  0
 
C. m  0 . D. m2  4n  0 hoặc m  0 .
n  0 n  0
 
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 1; 1;1  và mặt phẳng  P  : x  2 y  2z  11  0 .
Gọi  Q  là mặt phẳng song song  P  và cách A một khoảng bằng 2 . Tìm phương trình mặt phẳng  Q  .
A. Q : x  2 y  2z 11  0 .
B.  Q  :  x  2 y  2 z  11  0 .
C.  Q  : x  2 y  2 z  1  0 .
D.  Q  : x  2 y  2 z  1  0 và  Q  :  x  2 y  2 z  11  0 .
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng  P  :2x 3 y  z  4  0 ;  Q  :5x  3 y  2 z  7  0
Vị trí tương đối của  P  &  Q  là
A. Song song. B. Cắt nhưng không vuông góc.
C. Vuông góc. D. Trùng nhau.

Câu 4. Cho hình phẳng D giới hạn bới đường cong y  3  sin x , trục hoành và các đường thẳng x  0 , x 
3
. Khối tròn xoay tạo ra khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng.
 1 1 1 1
A.      . B.   . C.   . D.   .
2 2

 2 2 2 2
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng  P  :2 x  y  z  1  0. Vectơ nào dưới đây là vectơ
pháp tuyến của  P  ?
A. n   2; 1; 1 . B. n   2; 1; 1 . C. n   1; 1; 1 . D. n   2; 1; 1 .
Câu 6. Gọi z1 và z2 là 2 nghiệm của phương trình 2 z  6 z  5  0 trong đó z2 có phần ảo âm. Phần thực và
2

phần ảo của số phức z1  3z2 lần lượt là


A. 6;1. B. 6; 1 . C. 6;1 . D. 1; 6 .
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A  2; 1;3 và mặt phẳng  P  :2 x 3 y  z 1  0 . Viết
phương trình đường thẳng d đi qua A và vuông góc với  P  .
x  2 y  3 z 1 x2 y 1 z 3
A. d :   . B. d :   .
2 1 3 2 3 1
x  2 y 1 z  3 x2 y 1 z 3
C. d :   . D. d :   .
2 1 3 2 3 1

Trang 1/5 - Mã đề: 144



Câu 8. Một ô tô đang đi với vận tốc 60km/h thì tăng tốc với gia tốc a  t   2  6t km/h . Tính quãng đường ô
2

tô đi được trong vòng 1h kể từ khi tăng tốc.
A. 60km . B. 62km . C. 63km . D. 26km .

Câu 9. Cho F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   e  2 x thỏa mãn F  0   . Tính F  x  .
x 3
2
1 5 3 1
A. F  x   2e  x  . C. F  x   e  x  .
B. F  x   e  x  D. F  x   e  x 
x 2 x 2 x 2 x 2
. .
2 2 2 2
Câu 10. Cho số phức z  a  bi  a, b  , a, b  0  . Mệnh đề nào sau đây đúng?
1
B. z.z  1 .
2
A. z.z  z .
2
C. z  z  . D. z 2  z .

Câu 11. Cho hai hàm số y  f1  x  và y  f 2  x  liên tục trên đoạn  a; b và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Gọi
S là hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị trên và các đường thẳng x  a , x  b . Thể tích V của vật thể tròn xoay
tạo thành khi quay S quanh trục Ox được tính bởi công thức nào sau đây?

b b

A. V  π   f1  x   f 2  x   dx . B. V  π   f1  x   f 2  x   dx .
2 2 2

a a
b b

C. V   f1  x   f 2  x   dx .
 D. V  π  f1  x   f 2  x   dx .

2 2

a a

Câu 12. Cho H 


là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  4  x 2 và đường thẳng y  2  x (như hình vẽ
bên). Biết diện tích của hình  H  là S  a  b , với a , b là các số hữu tỉ. Tính P  a 2  b 2 .

A. S  10 . B. P  9 . C. P  16 . D. P  5 .
Câu 13. Biết z1 , z2  5  4i và z3 là ba nghiệm của phương trình z  bz  cz  d  0
3 2
 b, c, d   , trong đó z3
là nghiệm có phần ảo dương. Phần ảo của số phức w  z1  3z2  2z3 bằng
A. 12 . B. 8 . C. 0 . D. 4 .
Câu 14. Cho số phức z  3  5i . Gọi w  x  yi  x, y   là một căn bậc hai của z . Giá trị của biểu thức
T  x4  y 4 là
17 43
A. T  34 . B. T 
. C. T  . D. T  706 .
2 2
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình tham số của đường
thẳng đi qua hai điểm A 1;0;1  và B  3;2; 1 .

Trang 2/5 - Mã đề: 144


x  2  t x  1  t x  3  t x  1 t
   
A.  y  2  t , t  R . B.  y  t , t  R . C.  y  2  t , t  R . D.  y  1  t , t  R .
 z  2  t z  1  t  z  1  t  z  1  t
   
3ln x  1
e

Câu 16. Cho tích phân I   dx . Nếu đặt t  ln x thì


1 x
3t  1 3t  1
1 e 1 e

A. I   t dt . B. I   dt . C. I    3t  1 dt . D. I   3t  1 dt .
0 e 1 t 0 1
Câu 17. Số phức liên hợp của số phức z  2  i có điểm biểu diễn là:
A. E  2;  1 . B. A1; 2 . C. F  2 ;1 . D. B  1; 2  .
x 1 y  2 z  2
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz gọi d đi qua A  1;0; 1 , cắt 1 :   , sao cho
2 1 1
x 3 y 2 z 3
góc giữa d và 2 :   là nhỏ nhất. Phương trình đường thẳng d là
1 2 2
x 1 y z 1 x 1 y z 1 x 1 y z 1 x 1 y z 1
A.   . B.   . C.   . D.   .
4 5 2 4 5 2 2 2 1 2 2 1
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho ba mặt phẳng ( P): x 2 y 2 z 1 0 , (Q) : x  2 y  2 z  8  0
, ( R) : x  2 y  2 z  4  0 . Một đường thẳng  thay đổi cắt ba mặt phẳng ( P ) , (Q ) , ( R ) lần lượt tại các điểm A
96
, B , C . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức AB  là
AC 2
41
A. 18 . B. 24 . C. 99 . D. .
3
1
dx
Câu 20. Biết  2  a ln 2  bln3 với a, b là các số nguyên. Tính S  a3  b2 .
0 x  3 x  2
A. S  5. B. S  7. C. S  7. D. S  9.
Câu 21. Cho số phức z  3  2i . Tìm phần ảo của số phức liên hợp của . z
A. 2i . B. 2 . C. 2 . D. 2i .
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm M  3; 2;3 , I1;0;4 .  Tìm tọa độ điểm N sao cho
I là trung điểm của đoạn MN.
 7
A. N  1;2;5 . B. N  2; 1;  . C. N  0;1;2 . D. N  5; 4;2  .
 2
Câu 23. Cho số phức z  a  bi  a , b   thỏa mãn 1  i  z  2 z  3  2i. Tính P  a  b.
1 1
A. P  1. B. P  1. C. P   . D. P  .
2 2
Câu 24. Cho số phức z  1  2i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w  z  iz trên mặt phẳng toạ
độ?
A. P  3;3 . B. N  2;3 . C. Q  3;2  . D. M  3;3 .
Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A  3;0;0  , B 1;2;1 và C  2;  1;2 . Biết mặt phẳng qua B , C và
tâm mặt cầu nội tiếp tứ diện OABC có một vectơ pháp tuyến là 10; a; b  . Tổng a  b là:
A. 2 . B. 1. C. 1 . D. 2 .
Câu 26. Cho số phức z thỏa mãn z  2 . Tập hợp điểm biểu diễn số phức w  1  i  z  2i là
A. Một đường thẳng. B. Một Elip.
C. Một đường tròn. D. Một parabol hoặc hyperbol.
Câu 27. Trên tập số phức, cho phương trình: az  bz  c  0  a, b, c  , a  0  . Chọn kết luận sai.
2

A. Nếu   b  4ac  0 thì phương trình có hai nghiệm mà môđun bằng nhau.
2

B. Phương trình luôn có hai nghiệm phức là liên hợp của nhau.
C. Nếu b  0 thì phương trình có hai nghiệm mà tổng bằng 0 .
Trang 3/5 - Mã đề: 144
D. Phương trình luôn có nghiệm.
Câu 28. Cho số phức z thỏa mãn z  1  i  1, số phức w thỏa mãn w  2  3i  2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của
zw .
A. 17  3 . B. 13  3 . 17  3 .
C. D. 13  3 .
Câu 29. Số phức z  a  bi ( với a , b là số nguyên) thỏa mãn 1  3i  z là số thực và z  2  5i  1 . Khi đó a  b

A. 8 . B. 7 . C. 9 . D. 6 .
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình đường vuông góc chung của hai đường thẳng
x  2 y  3 z 4 x 1 y  4 z  4
d:   và d  :   .
2 3 5 3 2 1
x y 2 z 3 x 2 y  2 z 3 x y z 1 x 2 y 2 z 3
A.   . B.   . C.   . D.   .
2 3 1 2 2 2 1 1 1 2 3 4
Câu 31. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x  1 và nửa trên của đường tròn x  y  1 bằng?
2 2

  1  1 
A.  1 . B.  . C. . D.  1 .
2 4 2 2 4
Câu 32. Biết số phức z có phần ảo khác 0 và thỏa mãn z   2  i   10 và z.z  25 . Điểm nào sau đây biểu
diễn số phức z trên?
A. N  3;  4 . B. Q  4; 3 . C. M  3; 4  . D. P  4;  3 .
Câu 33. Gọi M và m là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của môđun số phức z thỏa mãn z  1  2 . Tính M  m .
A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 2 .
x
Câu 34. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  , trục hoành và đường thẳng x  1 là S  a  b
1  x2
. Khi đó a  b bằng:
A. 3 . B. 4 . C. 6 . D. 5 .
1 i
Câu 35. Cho số phức z thoả mãn là số thực và z  2  m với m . Gọi m0 là một giá trị của m để có
z
đúng một số phức thoả mãn bài toán. Khi đó:
1   3  1 3 
A. m0   ;1 . B. m0  1;  . C. m0   0;  . D. m0   ;2  .
2   2  2 2 
Câu 36. Các điểm A, B, C và A, B, C lần lượt biểu diễn các số phức z1 , z2 , z3 và z1 , z2 , z3 trên mặt phẳng
tọa độ ( A, B, C và A, B, C đều không thẳng hàng). Biết z1  z2  z3  z1  z2  z3 , khẳng định nào sau đây
đúng?
A. Hai tam giác ABC và ABC có cùng tâm đường tròn ngoại tiếp.
B. Hai tam giác ABC và ABC có cùng trực tâm.
C. Hai tam giác ABC và ABC bằng nhau.
D. Hai tam giác ABC và ABC có cùng trọng tâm.
2

Câu 37. Cho hàm số f  x  , f   x  liên tục trên . Tính I   f  x  dx .


1
và thỏa mãn 2 f  x   3 f   x  
4  x2 2
   
A. I   . B. I   . C. I  . . D. I 
20 10 10 20
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A  0; 2; 1  , B  2; 4;3 , C 1;3; 1 và mặt

phẳng  P  : x  y  2z  3  0 . Tìm điểm M   P  sao cho MA  MB  2MC đạt giá trị nhỏ nhất.
1 1   1 1 
A. M  ; ; 1 . B. M  2;2; 4 . C. M   ;  ;1 . D. M  2; 2;4  .
2 2   2 2 

Trang 4/5 - Mã đề: 144


x 1 y  6 z
Câu 39. Cho điểm I 1;7;5  và đường thẳng d :   . Phương trình mặt cầu có tâm I và cắt đường
2 1 3
thẳng d tại hai điểm A, B sao cho tam giác diện tích tam giác IAB bằng 6 670 là:
A.  x  1   y  7    z  5  2020. B.  x  1   y  7    z  5  2019.
2 2 2 2 2 2

C.  x  1   y  7    z  5  2022. D.  x  1   y  7    z  5  2021.
2 2 2 2 2 2

Câu 40. Mặt cầu  S  có tâm I  1; 2;1 và tiếp xúc với mặt phẳng  P  : x  2y  2z  2  0 có phương trình là:
A.  S  :  x  1   y  2   z  1  9 . B.  S  : x  1   y  2   z  1  3 .
2 2 2 2 2 2

C.  S  :  x  1   y  2   z  1  3 . D.  S  : x  1   y  2   z  1  9 .
2 2 2 2 2 2

  x  x  dx có giá trị lớn nhất.


2
Câu 41. Xác định số thực dương m để tích phân
0

A. m  2 . B. m  1 . C. m  3 . D. m  4 .
Câu 42. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 5 z  8 z  5  0 . Tính S  z1  z2  z1 z2 .
2

13 3
A. S  15 . B. S 
. C. S  3 . D. S   .
5 5
Câu 43. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 2 z 1  z  z  2 trên mặt phẳng tọa độ là một
A. Parabol. B. Đường tròn. C. Đường thẳng. D. Hypebol.
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  3  y   z  1  10 . Mặt phẳng nào trong
2 2 2

các mặt phẳng dưới đây cắt mặt cầu  S  theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng 3 ?
A.  P1  : x  2 y  2 z  8  0 . B.  P1  : x  2 y  2 z  4  0 .
C.  P1  : x  2 y  2 z  2  0 . D.  P1  : x  2 y  2 z  8  0 .
Câu 45. Tìm số phức z thỏa mãn  2  i 1  i   z  4  2i .
A. z  1  3i. B. z  1  3i . D. z  1  3i .
C. z  1  3i .

Câu 46. Cho hàm số f  x  xác định trên \ 2; 2 thỏa mãn f   x   2 , f  3  f  3  f  1  f 1  2
4
x 4
. Giá trị biểu thức f  4  f  0  f  4  bằng
A. 4 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 47. Họ các nguyên hàm của hàm số f  x   3x  sin x là
2

A. F ( x)  x  cos x  C . B. F ( x)  x  cos x  C . C. F ( x)  x  sin x  C . D. F ( x)  3x  sin x  C .


3 3 3 3

Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;2;2  , B  3; 2;0 . Một vectơ chỉ phương của
đường thẳng AB là:
A. u   1; 2;1 . B. u   2; 4; 2  . C. u   2; 4; 2  . D. u  1; 2; 1 .
1
1
2 2
f  x
Câu 49. Cho y  f  x  là hàm số chẵn và liên tục trên  f  x  dx  f  x  dx  1 . Giá trị của
2 1 3
. Biết dx
0 2
x
1
bằng
A. 1 . B. 6 . C. 3 . D. 4.
Câu 50. Cho hai hàm số f  x  và g  x  liên tục trên K , a, b  K . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
b b b b b

A.   f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx . B.  kf  x  dx  k  f  x  dx .
a a a a a
b b b b b b

C.   f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx . D.  f  x  g  x  dx   f  x  dx. g  x  dx .
a a a a a a

----------- HẾT ------------

Trang 5/5 - Mã đề: 144


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HV KIỂM TRA HK2 (2021-2022)
Môn: Toán - Chương trình: NC/CB - Lớp: 12
Đề gồm có 5 trang Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (10 ĐIỂM):


Đáp án mã đề: 144

01. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 14. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 27. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 40. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ

02. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 15. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 28. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 41. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ

03. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 16. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 29. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 42. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ

04. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 17. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 30. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 43. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ

05. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 18. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 31. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 44. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ

06. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 19. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 32. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 45. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ

07. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 20. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 33. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 46. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ

08. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 21. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 34. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 47. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ

09. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 22. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 35. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 48. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ

10. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 23. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 36. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 49. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ

11. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 24. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 37. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 50. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ

12. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 25. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 38. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ

13. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 26. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 39. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ


Đáp án mã đề: 178

01. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 14. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 27. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 40. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ

02. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 15. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 28. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 41. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ

03. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 16. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 29. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 42. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ

04. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 17. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 30. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 43. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ

05. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 18. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 31. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 44. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ

06. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 19. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 32. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 45. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ

07. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 20. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 33. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 46. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ

08. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 21. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 34. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 47. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ

09. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 22. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 35. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 48. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ

10. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 23. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 36. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 49. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ

11. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 24. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 37. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 50. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ

12. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 25. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 38. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ

13. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 26. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 39. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG KIỂM TRA HỌC KỲ II
(Đề thi có 5 trang) NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: Toán – Lớp 12
Thời gian : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

Họ và tên: ............................................................................ Mã đề 101


Câu 1. Gọi ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi parabol y = x − 4 x + 4 , đường thẳng y = 4 x − 12 và trục
2

a
hoành. Biết thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( H ) quanh trục hoành bằng  (a, b là
b
a
các số nguyên dương và là phân số tối giản). giá trị của a + b bằng
b
A. 37 . B. 36 . C. 5 . D. 31 .
Câu 2. Cho hình thang cong ( H ) giới hạn bởi các đường y = e , y = 0, x = −1, x = 1 . Thể tích của vật thể
x

tròn xoay được tạo thành khi cho hình ( H ) quay quanh trục hoành bằng
1 1 1 1
A.  e dx . B.   e 2 x dx . C.   e x dx . D. e dx .
x 2x

−1 −1 −1 −1

Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : ( x − 1) + ( y + 2 ) + ( z + 1) = 16 . Tọa độ tâm I của
2 2 2

(S ) là
A. I ( −1; − 2; −1) . B. I (1; − 2;1) . C. I (1; − 2; −1) . D. I ( −1; 2;1) .
Câu 4. Số phức z = 6 + 21i có số phức liên hợp z là
A. 6 − 21i . B. −6 − 21i . C. −6 + 21i . D. 21 − 6i .
Câu 5. Cho ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x 2 + 1 , trục hoành và các đường thẳng
x = 1 , x = 4 . Khi ( H ) quay quanh trục Ox tạo thành một khối tròn xoay có thể tích bằng
A. 8,15 . B. 24 . C. 24 . D. 8,15 .
2
Câu 6. Cho hàm số bậc ba y f x ax3 bx 2 x d và đường thẳng y = g ( x ) có đồ thị như
3
hình vẽ bên. Biết AB = 5 , diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị y f x và y = g ( x ) gần nhất
với kết quả nào dưới đây.

A. 8 . B. 9 . C. 6 . D. 7 .
Câu 7. Cho số phức z thỏa mãn z 3z 12 4i . Môđun của số phức z là
A. 13 . B. 13 . C. 5 . D. 5 .
Câu 8. Trong không gian Oxyz , đường thẳng Ox có phương trình nào dưới đây

Mã đề 101 Trang 1/5


x = t x = t x = 1 x = 1
   
A.  y = 1 . B.  y = 0 . C.  y = 0 . D.  y = t .
z = 1 z = 0 z = 0 z = t
   
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P ) : x − y + 2 z − 3 = 0 và đường thẳng
x y +1 z − 3
d: = = . Giá trị của m để d vuông góc với ( P ) là
−2 2 m
A. 1 . B. −4 . C. 0 . D. 2 .
Câu 10. Cho số phức z = 2i (1 + i ) . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số
phức z .
A. P ( 2; 2 ) . B. N ( −2; 2i ) . C. Q ( −2; 2 ) . D. M ( 2; 2i ) .
Câu 11. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để trên tập số phức, phương trình
z 2 + 2mz + m 2 − m − 2 = 0 có hai nghiệm z1 , z2 thỏa mãn z1 + z2 = 2 10 ?
A. 2. . B. 3. . C. 6. D. 4. .
Câu 12. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x − 4 x , trục hoành và hai đường thẳng
3

x = 0; x = 3 bằng
3 3 3 3

x B.   ( x − 4 x ) dx . (x − 4 x )dx . D.   x3 − 4 x dx .
2
A. 3
− 4 x dx . 3
C. 3

0 0 0 0

Câu 13. Số phức z = 6 + 9i có phần ảo là


A. 9 . B. 9i . C. 6 . D. −9 .
Câu 14. Cho số phức z có điểm biểu nằm trên đường thẳng x y 1 0 . Khi đó giá trị nhỏ nhất của
z bằng
1
A. 2. B. 2 . C. 1 . . D.
2
Câu 15. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục, nhận giá trị dương trên ( 0; + ) và thỏa mãn f (1) = e ,
f ( x ) = f  ( x ) . 3x + 1 , với mọi x  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 11  f ( 5 )  12 . B. 3  f ( 5 )  4 . C. 10  f ( 5 )  11 . D. 4  f ( 5 )  5 .
Câu 16. Cho hai số phức z1 = 1 + 5i và z2 = 3 − i . Số phức z1 − z2 là
A. 2 + 6i . B. −2 + 6i . C. 2 − 6i D. −2 − 6i .
Câu 17. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x ) = e x − 1
A. e x + x + C . B. e x −1 + C . C. xe x + C . D. e x − x + C .
Câu 18. Cho số phức z1 = 2 + 3i, z2 = −4 − 5i. Tính z = z1 + z2 .
A. z = 2 − 2i . B. z = 2 + 2i . C. z = −2 + 2i . D. z = −2 − 2i .
6 3

Câu 19. Cho  f ( x ) dx = −1 . Khi đó tích phân  f ( 2 x ) dx bằng


1 1
2

1 7
A. − . B. −1 . C. − . D. 7 .
2 2
Câu 20. Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm I ( −3; 4;6 ) đến trục Oy là
A. 3 5 . B. 61 . C.
77 . D. 5 3 .
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : x 2 + y 2 + z 2 − 4 x − 2 y + 10 z − 14 = 0 . Mặt phẳng
( P ) : −x + 4z + 5 = 0 cắt mặt cầu ( S ) theo giao tuyến là một đường tròn ( C ) . Toạ độ tâm H của ( C ) là
A. ( −3;1; −2 ) . B. (1;1; −1) . C. ( 9;1;1) . D. ( −7;1; −3) .

Mã đề 101 Trang 2/5


x −1 y + 2 z − 5
Câu 22. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d : = = ?
2 3 4
A. M (1; 2;5 ) . B. N (1; −2;5 ) . C. Q ( −1; 2; −5 ) . D. P ( 2;3; 4 ) .
x −1 y z + 2 x + 2 y −1 z
Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d1 : = = , d2 : = = . Xét
2 1 −2 −2 −1 2
sự tương đối của hai đường thẳng đã cho.
A. Trùng nhau. B. Chéo nhau. C. Cắt nhau. D. Song song.
Câu 24. Gọi z1 , z2 là các nghiệm phức của phương trình z − 2 z + 17 = 0 . Giá trị của biểu thức
2

3 ( z1 + z2 ) − z1. z2 bằng
A. 16 . B. −11 . C. 23 . D. −8 .
Câu 25. Cho F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) = sin 2 x và F ( 0 ) = 1 . Khi đó F ( x ) là
1 1
A. F ( x ) = cos 2 x + . B. F ( x ) = 2 cos 2 x − 1 .
2 2
1 3
C. F ( x ) = −2 cos 2 x + 3 . D. F ( x ) = − cos 2 x + .
2 2
x −1 y − 3 z − 7
Câu 26. Trong không gian Oxyz , đường thẳng (d ) : = = nhận vectơ nào dưới đây là một
2 −4 1
vectơ chỉ phương?
A. (2; 4;1) . B. (−2; 4; −1) . C. (−2; −4;1) . D. (1; −4; 2) .
Câu 27. Cho số phức z thỏa mãn z = 2 . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn của
5 + iz
số phức w thỏa mãn w = là một đường tròn có bán kính bằng
1+ z
A. 2 13 . B. 2 11 . C. 52 . D. 44 .
Câu 28. Xét các hàm số f ( x ) liên tục và có đạo hàm trên  −1;1 thỏa mãn f ( x) + f (− x) = x 2 + 6 và
1
3
f (1) = . Giá trị
2  ( x + 1) f ( x)dx
−1
bằng

10 10 1
A. − . B. . C. . . D. 0. .
3 3 3
Câu 29. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức z = −1 + 2i ?

A. P . B. M . C. Q . D. N .
Câu 30. Cho số phức z = a + bi ( a, b  ) thỏa mãn z + 2 + i − z (1 + i ) = 0 và z  1 . Giá trị a + b là
A. 7 B. 3 . C. −5 . D. −1 .
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : x + y − z + 6 = 0 và đường thẳng
x −1 y + 4 z
d: = = . Hình chiếu vuông góc của d trên ( ) có phương trình là
2 3 5

Mã đề 101 Trang 3/5


x + 5 y z −1 x y + 5 z −1
A. = = . B. = = .
2 3 5 2 3 5
x y − 5 z −1 x + 1 y + 4 z −1
C. = = . D. = = .
2 3 5 2 3 5
Câu 32. Điểm biểu diễn của các số phức z = a − 2ai, a  nằm trên đường thẳng nào sau đây?
A. x + 2 y = 0 . B. 2 x + y = 0 . C. x − 2 y = 0 . D. 2 x − y = 0 .
Câu 33. Số nghiệm phức của phương trình z 2 + z = 0 là
A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho điểm M ( 3; 2; −1) . Hình chiếu vuông góc của điểm M lên trục Oz
là điểm có tọa độ
A. ( 0; 2;0 ) . B. ( 3; 2;0 ) . C. ( 3; 0; 0 ) . D. ( 0; 0; −1) .
x y z
Câu 35. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) : + + = 1 , có một véctơ pháp tuyến là?
2 2 −1
A. n3 = (2; 2; −1) . B. n2 = (−2; −2;1) . C. n1 = (2; −2; −1) . D. n4 = (1;1; −2) .
Câu 36. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = e x , y = 0 , x = 0 , x = 2 . Mệnh đề nào
dưới đây đúng ?
2 2 2 2
A. S =  e2 x dx . B. S =  e x dx . C. S =   e x dx . D. S =   e2 x dx .
0 0 0 0

Câu 37. Môđun của số phức z = 6 − 8i bằng


A. 14 . B. 6 . C. 10 . D. 8 .
Câu 38. Cho số phức z = ( 3 − 2i )(1 + i ) . Môđun của w = iz + z là
2

A. 2 . B. 2 . C. 2 2 . D. 1 .
Câu 39. Cho số phức thỏa mãn ( 2 + i ) z + 1 − i = 9 − 2i . Môđun của số phức bằng
z z
A. 13 . B. 5 . C. 13 . D. 5 .
Câu 40. Biết số phức z = −3 + 4i là một nghiệm của phương trình z + az + b = 0 , trong đó a, b là các số
2

thự c. Giá trị của a − b bằng:


A. −31 . B. −19 . C. 1 . D. −11 .
1 1
Câu 41. Cho  f ( x)dx = 10 Khi đó tích phân   f ( x) − 4 x dx bằng
0 0

A. 6 . B. −6 . C. 8 . D. −8 .
x − 3 y −1 x +1
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho điểm M ( 2;1;0 ) và đường thẳng  : = = . Mặt
1 4 −2
phẳng ( ) đi qua M và chứa đường thẳng  có phương trình là
A. 4 x + y + 4 z − 9 = 0 . B. 4 x − y + 4 z − 7 = 0 .
C. 4 x − y − 4 z − 7 = 0 . D. 4 x + y + 4 z + 9 = 0 .
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A (1;1;1) ; B ( 2;1;0 ) ; C ( 2;0; 2 ) . Gọi ( P ) là mặt phẳng
chứa BC và cách A một khoảng lớn nhất. Hỏi vector nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của mặt
phẳng ( P ) ?
A. n = ( 5; − 2; − 1) . B. n = ( 5; 2; − 1) . C. n = ( −5; 2; − 1) . D. n = ( 5; 2;1) .
2 x +3 khi x  0
Câu 44. Cho hàm số f ( x ) =  2 . Biết rằng F ( x ) là nguyên hàm của f ( x ) trên
 x − 2 x + 3 khi x  0
thỏa mãn F ( 3) = 0 . Giá trị của 2 F ( −1) + 3F ( 2 ) bằng

Mã đề 101 Trang 4/5


22 35 .
A. 17. B. 32. C. − . D.
3
1
Câu 45. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x ) = là
2x +1
ln x ln 2 x + 1
A. ln 2 x + 1 + C . B. ln ( 2 x + 1) + C . C. +C . D. +C.
2 2
 x = 6 − 4t

Câu 46. Trong không gian Oxyz ,cho điểm A (1;1;1) và đường thẳng d :  y = −2 − t . Hình chiếu của A
 z = −1 + 2t

trên d có toạ độ là
A. ( −2;3;1) . B. ( 2; −3; −1) . C. ( 2;3;1) . D. ( 2; −3;1) .
Câu 47. Cho số phức z = 1 và P = z − i + z 2 + iz − 1 . Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của P. Khi đó M .m bằng
13 3 39
A. 9 B. 3 3 . C. . D. .
4 4
1 2
Câu 48. Cho f ( x ) liên tục trên và thỏa mãn f ( 2 ) = 16 và  f ( 2 x ) dx = 2 . Giá trị  xf  ( x ) dx bằng
0 0

A. 36 . B. 28 . C. 30 . D. 16 .
Câu 49. Trên mặt phẳng tọa độ, cho M ( 4; −3) là điểm biểu diễn của số phức z . Phần ảo của z bằng
A. 4 . B. −3 . C. −4 . D. −3i .
x y + 2 z −3
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho điểm M ( 2; −5;3) và đường thẳng d : = = . Mặt phẳng
2 4 −1
đi qua M và vuông góc với d có phương trình là
A. 2 x − 5 y + 3 z − 38 = 0 . B. 2 x + 4 y − z − 19 = 0 .
C. 2 x + 4 y − z + 19 = 0 . D. 2 x + 4 y − z + 11 = 0 .

------ HẾT ------

Mã đề 101 Trang 5/5


Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
47 48 49 50
000 C C D C D B D B D B B A A A A D C A D D B D A
B C C D A A A A A B D A C A D D B B B B D A C
D B B D
101 D B C A B C A B B C A A A D C B D D A A B B D
B D B A A C A B B A D D B C C C B C A A D D D
C B B C
102 A A C B A A B D C A B B C A D B A B A D A C A
C D B C B A A C A C A D A C A A B B D B B A C
D C A A
103 D C D D C A D B D A C D B C D D D A D D A A B
B A D C C B B A A A C D C A D A B A C C D B D
D B B D
104 B B B A D A C D C D D C B C D A A D A D B C B
D B A A A B C D A C D B B D C A A B B D B B D
A B D C

You might also like