You are on page 1of 6

 g  x   0  g  x   0

 f  x  g  x   2 ; f  x  g  x   2
 f  x   g  x   f  x   g  x 
  f  x   0   f  x   0
 
 g  x   0  g  x   0
 f  x  g  x   ; f  x  g  x  
  f  x   0  f  x   0
 
  g  x   f  x    g  x   f  x 
2 2

Xét bất phương trình a x  b ,  a  0, a  1 .

 Nếu b  0 thì tập nghiệm của bất phương trình là S   vì a x  0  x    .


 Nếu b  0 thì:
 Với a  1 thì bất phương trình a x  b  x  log a b .

 Với 0  a  1 thì bất phương trình a x  b  x  log a b .

Xét bất phương trình a f  x   a g  x  .


 f  x   g  x  (cùng chiều khi a  1 ).
f  x g x
 Nếu a  1 thì a a
 f  x   g  x  (ngược chiều khi 0  a  1 ).
f  x g x
 Nếu 0  a  1 thì a a
Nếu a chứa ẩn thì a    a     a  1 .  f  x   g  x    0 .
f x g x

Xét bất phương trình dạng: a f  x   b g  x  (*) (với a  1; b  0 ).

 f  x   g  x  log a b .
f  x g x
 Lấy logarit 2 vế với cơ số a  1 ta được: (*)  log a a  log a b
Lấy logarit 2 vế với cơ số 0  a  1 ta được: (*)  log a a    log a b    f  x   g  x  log a b .
f x g x

“Nếu hôm nay chưa học được gì thì đừng nên đi ngủ”
Liên hệ: 1900866806 | Fb: Đạt Nguyễn Tiến | Số 88 ngõ 27 Đại Cồ Việt
Ta sẽ làm tương tự như các dạng đặt ẩn phụ của phương trình nhưng lưu ý đến chiều biến thiên của
hàm số.

Cho hàm số y  f  t  xác định và liên tục trên D:


 Nếu hàm số f  t  luôn đồng biến trên D và u , v  D thì f  u   f  v   u  v .
 Nếu hàm số f  t  luôn nghịch biến trên D và u , v  D thì f  u   f  v   u  v .

2
13
[ĐỀ THPTQG 2020 – 101] Tập nghiệm của bất phương trình 3x  27 là
A.  4;    . B.  4; 4  . C.   ; 4  . D.  0; 4  .
x 2  4 x 12
1
Bất phương trình    1 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên?
3
A. 3 B. 5 C. 7 D. Vô số

 
3 x
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2  3 74 3 .
A. S   ;5  B. S   5;   C. S  1;   D. S   ;1
2
[ĐỀ MH 2020 – L1] Tập nghiệm của bất phương trình 5 x 1  5 x  x 9

A.  2; 4 . B.  4; 2 .
C.  ;  2   4;    . D.  ;  4   2;    .
2 x4 x 1
3  3
Giải bất phương trình     .
4  4
A. S   5;   B. S   ;5  C. S   ; 1 D. S   1; 2 

65 x
 2  25 x 25
Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình    là
5 4
A. T  3 B. T  1 C. T  2 D. T  1
x 1

   
x 1
Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình 52  52 x 1

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

“Nếu hôm nay chưa học được gì thì đừng nên đi ngủ”
Liên hệ: 1900866806 | Fb: Đạt Nguyễn Tiến | Số 88 ngõ 27 Đại Cồ Việt
x 2  3 x 10
1
Gọi S là tập hợp các nghiệm nguyên của bất phương trình    32 x . Tìm số phần tử của
3
S.
A. 11 B. 0 C. 9 D. 1
Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3 x  3 x 1  3 x 2
 11 là
A. 5 B. 2 C. 3 D. 4

[ĐỀ MH 2020 – L2] Tập nghiệm của bất phương trình 9 x  2.3 x  3  0 là
A.  0;   . B.  0;   . C. 1;   . D. 1;   .

Tìm tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình 9 x 1  36.3x 3  3  0
A. T  4 B. T  3 C. T  0 D. T  1

   
2 x x2 2 x  x2 2
Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3  5  3 5  21 x 2 x

A. 2 B. 3 C. 4 D. 5

2
Tập nghiệm S của bất phương trình 3x  2 x là
A. S   0;   B. S   0;log 2 3 C. S   0;log 3 2  D. S   0;1

Cho hàm số f  x   2 x.3x . Khẳng định nào sau đây là sai?


2

A. f  x   1  x log 1 2  x 2  0 B. f  x   1  x  x 2 log 2 3  0
3

C. f  x   1  x log 3 2  x 2  0 D. f  x   1  x ln 2  x 2 ln 3  0

4x  x  5
Tập nghiệm của bất phương trình  0 là
2x  x  6
A.  ;1   2;   B.  ;1   2;   C. 1; 2 D. 1; 2 

   
x 1 x
Tập nghiệm của bất phương trình 2 1  3 2 2  1  x là
A.  2;   B.  ;1 C.  ;1 D. 1;  

“Nếu hôm nay chưa học được gì thì đừng nên đi ngủ”
Liên hệ: 1900866806 | Fb: Đạt Nguyễn Tiến | Số 88 ngõ 27 Đại Cồ Việt
2
Tập nghiệm của bất phương trình 5 x  x  25 là
A. S   2;   B. S   ;1   2;   C. S   1; 2  D. S  

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 32 x1  243 .


A. S   ;3 B. S   3;   C. S   2;   D. S   ; 2 
2
x  4 x 12
1
Bất phương trình    1 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên?
3
A. 3 B. 5 C. 7 D. Vô số
 x2 3 x
1 1
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình   
.
2 4
A. S   ;1 B. S  1; 2  C. S  1; 2 D. S   2;  
1
Tập nghiệm của bất phương trình 53 x1  là
25
A. x  1;   B. x   1;   C. x   ; 3 D. x   ;3

 
3 x
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2  3 74 3 .
A. S   ;5  B. S   5;   C. S  1;   D. S   ;1
Tập nghiệm S của bất phương trình 2 x  3x1 là
   
A.  B.  ;log 2 3  C.  ;log 2 3 D.  log 2 3;  
 3   3 
Tập nghiệm của bất phương trình 10 2 x  10 x 6 là
A.  0;6  B.  ;6  C.  0;64  D.  6;  

Nghiệm của bất phương trình 32 x 1  33 x là


2 3 2 2
A. x   B. x  C. x  D. x 
3 2 3 3
2 x 1 3x2
1 1
Giải bất phương trình     là
2 2
 1 
A. S   ;3 B. S   3;   C. S   ; 3 D. S    ;3 
 2 
2 x4 x 1
3  3
Giải bất phương trình     .
4  4
A. S   5;   B. S   ;5  C. S   ; 1 D. S   1; 2 

Cho f  x   x.e 3 x . Tập nghiệm của bất phương trình f '  x   0 là


 1 1   1
A. S   0;  B. S   0;1 C. S   ;   D. S   ; 
 3 3   3

Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1  4 là


A. S   9;   B. S  9;   C. S   ;9 D. S   ;9 

“Nếu hôm nay chưa học được gì thì đừng nên đi ngủ”
Liên hệ: 1900866806 | Fb: Đạt Nguyễn Tiến | Số 88 ngõ 27 Đại Cồ Việt
x2
1
Tập nghiệm S của bất phương trình    3 x là
3
A. S   2;   B. S  1; 2  C. S  1; 2 D. S   2;  

 3
x 2 1
Tập nghiệm S của bất phương trình  3 x  2 là
A. S   \  3;1 B. S   \  3;1 C. S   3;1 D. S   3;1

   
x 1 x 1
Tập nghiệm S của bất phương trình 52  52 là
A. S   ;1 B. S  1;   C. S   ;1 D. S  1;  
1
 1  x1 1
Tập nghiệm của bất phương trình    là
2 16
 5
A. S   2;   B. S   ;0  C. S   0;1 D. S   1; 
 4
x 2  3 x 10
1
Gọi S là tập hợp các nghiệm nguyên của bất phương trình    32 x . Tìm số phần tử của
3
S.
A. 11 B. 0 C. 9 D. 1
1 3
5
    x x
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình      .
3 3
 2  2  2 
A. S   ;   B. S   ;     0;   C. S   0;   D. S    ;  
 5  5  5 
1
 1 x
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 x1
  .
 16 
A. S   2;   B. S   ;0  C. S   0;   D. S   ;  
2x

   
x
Giải bất phương trình 52 x1
 52 .
A. S   ; 1   0;1 B. S   1; 0 C. S   ; 1   0;   D. S   1; 0  1;  
3 x x 1

Số nghiệm nguyên của bất phương trình  10  3  x 1


  10  3  x 3

A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Cho hàm số f  x   x 2 e  x . Bất phương trình f   x   0 có tập nghiệm là
A. S   2; 2 B. S   ; 2   0;   C. S   ;0   2;   D. S   0; 2
2
Tập nghiệm S của bất phương trình 3x  2 x là
A. S   0;   B. S   0;log 2 3 C. S   0;log 3 2  D. S   0;1
2
Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3x.5 x  1 là
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Tập nghiệm của bất phương trình 16  5.4  4  0 là
x x

A. S   ;1   4;   B. S   ;1   4;  
C. S   ;0   1;   D. S   ;0  1;  

“Nếu hôm nay chưa học được gì thì đừng nên đi ngủ”
Liên hệ: 1900866806 | Fb: Đạt Nguyễn Tiến | Số 88 ngõ 27 Đại Cồ Việt
Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3x  9.3 x  10 là
A. Vô số B. 2 C. 0 D. 1
Tập nghiệm của bất phương trình 9  2.6  4  0 là
x x x

A. S   0;   B. S   C. S   \ 0 D. S   0;  
1
Cho hai hàm số f  x   .52 x 1 và g  x   5 x  4 x.ln 5 . Tập nghiệm của bất phương trình
2
f '  x   g '  x  là
A. S   ;0  B. S  1;   C. S   0;1 D. S   0;  
Xét bất phương trình 52 x  3.5 x 2  32  0 . Nếu đặt t  5 x thì bất phương trình trở thành bất
phương trình nào sau đây?
A. t 2  3t  32  0 B. t 2  16t  32  0 C. t 2  6t  32  0 D. t 2  75t  32  0
1 1
1 2
Giải bất phương trình 4 x
2 x
 3  0 được tập nghiệm S   ; a    b;   , với a, b là các
số thực và a  b . Tính a  2b .
A. a  2b  4 B. a  2b  1 C. a  2b  7 D. a  2b  9
Số nghiệm nguyên trong khoảng  20; 20  có bất phương trình 16  5.4 x  4  0 là
x

A. 19 B. 20 C. 39 D. 40
x 1 x2
Tìm nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình 4  2  3 .
A. x  1 B. x  2 C. x  3 D. x  4
x2
2.3  2
x
Tìm tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình 1.
3x  2 x
A. T  0 B. T  1 C. T  2 D. T  3
Cho hàm số f  x   2 .7 . Khẳng định nào sau đây là sai?
x x2

A. f  x   1  x  x 2 log 2 7  0 B. f  x   1  x ln 2  x 2 ln 7  0
C. f  x   1  x log 7 2  x 2  0 D. f  x   1  1  x log 2 7  0
3x  2
Cho hàm số f  x   2 . Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
7 x 4
A. f  x   1   x  2  .log 3   x 2  4  .log 7  0
B. f  x   1   x  2  .log 0,3 3   x 2  4  .log 0,3 7  0
C. f  x   1   x  2  .ln 3   x 2  4  .ln 7  0
D. f  x   1   x  2    x 2  4  .log 3 7  0
Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình 25.2 x  10 x  5x  25 là
A. T  5 B. T  3 C. T  2 D. T  1
Tập nghiệm của bất phương trình 2.7 x  2  7.2 x  2  351. 14 x có dạng S   a; b  . Giá trị b  2a
thuộc khoảng nào dưới đây?


A. 3; 10  B.  4; 2  C.  7; 4 10   2 49 
D.  ; 
9 5 
2
 x6
Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3x  3x  2  x 2  2 x  8  0 là
A. 3 B. 5 C. 7 D. 9
Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2019 2 x  x 1  20192  x 1
 2020 x  2020 .
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

“Nếu hôm nay chưa học được gì thì đừng nên đi ngủ”
Liên hệ: 1900866806 | Fb: Đạt Nguyễn Tiến | Số 88 ngõ 27 Đại Cồ Việt

You might also like