Professional Documents
Culture Documents
TM Giao Trinh
TM Giao Trinh
2 GT Kế toán tài chính: Giáo trình đào tạo từ xa Tập 2 Đường Thị Quỳnh Liên
4 GT Giáo trình thực hành hóa phân tích Đinh Thị Trường Giang
40 GT Các bài thực tập vật lí hạt nhân đại cương Nguyễn Triệu Tú
102 GT English for economic and financial studies Part 1 Trần Ngọc Tưởng
103 GT English for economic and financial studies Part 2 Trần Ngọc Tưởng
104 GT English for economic and financial studies Part 3 Trần Ngọc Tưởng
Giáo dục học mầm non: Tài liệu dành cho Học
115 GT Nguyễn Thị Quỳnh Anh
hệ Đại học tại chức ngành Mầm non phần 1
122 GT Giáo trình báo chí truyền hình Dương Xuân Sơn
123 GT Giáo trình bảo hiểm xã hội Hoàng Mạnh Cừ
Giáo trình bồi dưỡng học sinh giỏi hóa
124 GT Cao Cự Giác
học trung học phổ thông
Giáo trình C++ và lập trình hướng đối
125 GT Phạm Văn Ất
tượng
126 GT Giáo trình CAD trong kỹ thuật điện Quyền Huy Ánh
127 GT Giáo trình cảm biến Phan Quốc Phô
Giáo trình cho sinh viên các trường, lớp Dự án phát triển
130 GT
dự bị Đại học: Ngữ văn giáo viên tiểu học
154 GT Giáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh Tập 1 Nguyễn Đức Hạnh
155 GT Giáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh Tập 2 Nguyễn Hữu Hảo
166 GT Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp Phạm Văn Liên
167 GT Giáo trình kế toán ngân hàng trung ương Hà Minh Sơn
Giáo trình kế toán ngân sách nhà nước và
168 GT Phạm Văn Khoan
hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước
169 GT Giáo trình kế toán quản trị doanh nghiệp Đoàn Xuân Tiên
170 GT Giáo trình kế toán tài chính Ngô Thế Chi
171 GT Giáo trình kế toán tài chính Ngô Thế Chi
Giáo trình kế toán tài chính: Dùng cho đối
172 GT Ngô Thế Chi
tượng không chuyên
173 GT Giáo trình kế toán tài chính
Phần 1
174 GT Giáo trình kế toán tài chính
và 2
175 GT Giáo trình kế toán thuế Phạm Thị Thúy Hồng
176 GT Giáo trình kết cấu thép - gỗ
177 CN Giáo trình kết cấu thép - gỗ
178 GT Giáo trình kết cấu Xây dựng Phan Đình Tô
Giáo trình khái quát văn hoá xã hội Việt
179 GT Ngô Đình Phương
Nam
180 GT Giáo trình khoa học điều tra hình sự Ngô Ngọc Thuỷ
181 GT Giáo trình kiểm toán báo cáo tài chính Đỗ Ngọc Châu
Giáo trình kiểm toán báo cáo tài chính -
182 GT Đậu Ngọc Châu
Kiểm toán các chu kỳ chủ yếu
183 GT Giáo trình kinh doanh chứng khoán Nguyễn Thị Mùi
184 GT Giáo trình kinh tế quốc tế Vũ Thị Bạch Tuyết
185 GT Giáo trình kinh tế công cộng Tập 1 Phạm Văn Vận
215 GT Giáo trình lịch sử các học thuyết chính trị Đoàn Minh Duệ
216 GT Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế Nguyễn Đăng Bằng
217 GT Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế Hà Quý Tình
218 GT Giáo trình lịch sử các học thuyết pháp lý Đoàn Minh Duệ
Giáo trình lịch sử kinh tế Việt Nam và
219 GT Nguyễn Đăng Bằng
nước ngoài
Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật:
220 GT Hồ Thị Nga
Giáo trình đào tạo từ xa
Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật
221 GT
thế giới
Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật
222 GT Lê Minh Tâm
Việt Nam
Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật
223 GT Vũ Thị Phụng
Việt Nam
224 GT Giáo trình lịch sử Việt Nam Tập 3 Nguyễn Cảnh Minh
225 GT Giáo trình lịch sử Việt Nam Tập 2 Đào Tố Uyên
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng:
226 GT Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung Nguyễn Viết Nguyên
học chuyên nghiệp
227 GT Giáo trình luật an sinh xã hội Nguyễn Thị Kim Phụng
228 GT Luật cạnh tranh: Giáo trình đào tạo từ xa Hồ Thị Duyên
229 GT Giáo trình luật cạnh tranh Tăng Văn Nghĩa
230 GT Giáo trình luật chứng khoán Nguyễn Văn Tuyến
Giáo trình luật công pháp quốc tế: Giáo
231 GT Trần Thị Vân Trà
trình đào tạo từ xa
Giáo trình luật dân sự: Giáo trình đào tạo
232 GT Nguyễn Thị Thanh
từ xa
233 GT Giáo trình luật dân sự Việt Nam Tập 1 Đinh Văn Thanh
234 GT Giáo trình luật dân sự Việt Nam Tập 2 Đinh Văn Thanh
235 GT Giáo trình luật dân sự Việt Nam Tập 1
236 GT Giáo trình luật dân sự Việt Nam Tập 2
237 GT Giáo trình luật đất đai Trần Quang Huy
238 GT Giáo trình luật đất đai Trần Quang Huy
Giáo trình luật đất đai và môi trường:
239 GT Lê Hồng Hạnh
Giáo trình đào tạo từ xa
240 GT Giáo trình luật đầu tư Bùi Ngọc Cường
Giáo trình luật tài chính: Giáo trình đào
241 GT Hồ Thị Duyên
tạo từ xa
Giáo trình luật thi hành án dân sự: Giáo
242 GT Chu Thị Trinh
trình đào tạo từ xa
Giáo trình luật hành chính và tố tụng hành
243 GT Nguyễn Văn Quang
chính: Giáo trình đào tạo từ xa
244 GT Giáo trình luật hành chính Việt Nam Trần Minh Hương
245 GT Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam Thái Vĩnh Thắng
246 GT Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam Phan Trung Lý
247 GT Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam
280 GT Giáo trình máy điện đặc biệt Nguyễn Trọng Thắng
294 GT Giáo trình pháp luật đại cương Nguyễn Hợp Toàn
296 GT Giáo trình pháp luật doanh nghiệp Bùi Ngọc Sơn
297 GT Giáo trình pháp luật kinh doanh quốc tế Nguyễn Minh Hằng
298 GT Giáo trình pháp luật kinh tế Lê Thị Thanh
299 GT Giáo trình pháp luật kinh tế Nguyễn Hợp Toàn
300 GT Giáo trình pháp luật sở hữu trí tuệ Hồ Thúy Ngọc
323 GT Giáo trình quản lý thu ngân sách nhà nước Lê Văn Ái
324 GT Giáo trình quản lý Xây dựng
325 GT Giáo trình quản trị chiến lược Thái Thị Kim Oanh
Giáo trình quản trị dịch vụ khác của ngân
326 GT Nghiêm Văn Bảy
hàng thương mại
327 GT Giáo trình quản trị doanh nghiệp Ngô Kim Thanh
332 GT Giáo trình quản trị nhân lực Hoàng Văn Hải
Giáo trình quản trị tác nghiệp doanh
333 GT Lê Quân
nghiệp thương mại
Giáo trình quản trị tín dụng ngân hàng
334 GT Đinh Xuân Hạng
thương mại
Giáo trình Sinh học: Dành cho hệ Dự bị
335 GT
đại học
336 GT Giáo trình Sinh học bảo tồn động vật Cao Tiến Trung
Giáo trình sinh học đất: Dùng cho sinh
viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành
337 GT Nguyễn Xuân Thành
sinh học, công nghệ sinh học, Nông - Lâm
- Ngư nghiệp
Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng
338 GT Võ Thị Thương Lan
dụng
339 Giáo trình phát triển cộng đồng Trương Văn Tuyển
340 GT Giáo trình sinh học tế bào Tập 1 Nguyễn Nhu Hiền
Giáo trình sinh lí hoạt động thần kinh cao
341 GT Đỗ Công Huỳnh
cấp
342 GT Giáo trình tài chính doanh nghiệp Nguyễn Đình Kiệm
Giáo trình tài chính quốc tế: Dùng cho các
343 GT Nguyễn Văn Tiến
trường Đại học
344 GT Giáo trình tài chính - tiền tệ Phạm Ngọc Dũng
345 GT Giáo trình tâm lí học đại cương Nguyễn Văn Uẩn
346 GT Giáo trình tâm lý học du lịch Nguyễn Hữu Thụ
362 GT Giáo trình lý thuyết quản lý tài chính công Phạm Văn Khoan
363 GT Giáo trình tiến hóa Nguyễn Xuân Viết
364 GT Giáo trình tiên lượng Xây dựng
Giáo trình Tiếng Việt: Dành cho học sinh
365 GT
dân tộc thiểu số hệ Dự bị đại học
Giáo trình tin học đại cương: MS-DOS,
366 GT NC 5.0, Windows 2000, Word 2000, Bùi Thế Tâm
Excel 2000, Powerpoint 2000
367 GT XML nền tảng và ứng dụng Nguyễn Phương Lan
Giáo trình tổ chức quá trình kiểm toán báo
368 GT Trịnh Văn Vinh
cáo tài chính
369 GT Giáo trình tổ chức thi công Xây dựng Bộ Xây Dựng
417 GT Hỏi đáp về cấp và quản lý lý lịch tư pháp Ngô Thanh Xuân
426 GT Kế toán tài chính: Giáo trình đào tạo từ xa Tập 2 Đường Thị Quỳnh Liên
435 GT Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net Tập 1 Phương Lan
Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính
436 GT thông dụng: Dùng cho sinh viên ngành Nguyễn Thị Bích Ngọc
Luật hệ đào tạo từ xa
Kỹ thuật Xây dựng văn bản pháp luật:
437 GT Dùng cho sinh viên ngành Luật hệ đào tạo Cao Kim Oanh
từ xa
Language teaching theory: Giáo trình lý
438 GT Nguyễn Thị Vân Lam
luận dạy học ngoại ngữ - Tiếng anh
Lịch sử các học thuyết pháp lý: Giáo trình
439 GT Đoàn Minh Duệ
đào tạo từ xa
Lịch sử kinh tế quốc dân: Giáo trình Đào
440 GT Nguyễn Đăng Bằng
tạo từ xa
Lịch sử nhà nước và pháp luật: Giáo trình
441 GT Hồ Thị Nga
dùng cho hệ đào tạo từ xa
442 GT Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới Phan Trọng Hà
Lịch sử triết học Mác-Lênin: Dùng cho
443 GT Nguyễn Lương Bằng
sinh viên ngành Giáo dục Chính trị
460 GT Lý thuyết ngôn ngữ hình thức và otomat Đặng Huy Ruận
Giáo trình mã hoá thông tin: Lí thuyết và
461 GT Bùi Doãn Khanh
ứng dụng
480 GT Nhập môn thông tin quang sợi Đinh Xuân Khoa
481 GT Nhiệt động học và động học ứng dụng Phạm Kim Đỉnh
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa
Học
482 GT Mác-Lênin: Giáo trình dùng cho hệ Đào Nguyễn Thái Sơn
phần 1
tạo từ xa
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của
Học
483 GT Chủ nghĩa Mác-Lênin: Dùng cho hệ Đào Nguyễn Thái Sơn
phần 2
tạo từ xa
Những rủi ro pháp lý thường gặp và các
484 GT giải pháp hạn chế trong giao dịch bất động Phạm Thị Thảo
sản
Tài liệu kiểm tra đánh giá kết quả giáo dục
523 GT
ở trung học phổ thông
536 GT Thống kê Kinh tế: Giáo trình đào tạo từ xa Trịnh Thị Huyền Thương
569 GT Tổ chức và hoạt động của tòa soạn Đinh Văn Hường
573 GT Tôn Trung Sơn với Việt Nam Nguyễn Văn Hồng
576 GT Mạng nơron: Phương pháp & ứng dụng Nguyễn Đình Thúc
577 GT Tự động hoá thiết kế cơ khí Trịnh Chất
Tự nhiên - xã hội và phương pháp dạy học
tự nhiên - xã hội: Tài liệu đào tạo giáo
578 Tập 1 Lê Văn Trưởng
viên tiểu học trình độ cao đẳng và Đại học
Sư phạm
Tự nhiên - xã hội và phương pháp dạy học
tự nhiên - xã hội: Tài liệu đào tạo giáo
579 GT Tập 2 Dự án
viên tiểu học trình độ cao đẳng và Đại học
Sư phạm
580 GT Tư pháp quốc tế: Giáo trình đào tạo từ xa Thân Thị Kim Oanh
604
DC Giáo trình báo chí truyền hình Dương Xuân Sơn
605 DC Giáo trình đạo đức học Trần Hậu Kiêm
Giáo trình kinh tế học chính trị Mác -
606
DC Lênin
607
DC Giáo trình nhập môn UML Huỳnh Văn Đức
608 DC Giáo trình rút gọn về hình học giải tích Đào Trọng Thi
609
DC Giáo trình tham vấn tâm lí Trần Minh Đức
Giáo trình tiếng Hán hiện đại: Hán ngữ cơ
610 sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ
DC nhất Tập 3 Trần Thị Thanh Liêm
Giáo trình tiếng Hán hiện đại: Hán ngữ cơ
611
DC sở dành cho sinh viên tiếng Hán Tập 4 Trần Thị Thanh Liêm
Giáo trình tối ưu tuyến tính: Dành cho
612
DC sinh viên và học viên cao học Trần Vũ Chiệu
614 Bài giảng sức bền vật liệu: Dùng cho sinh
viên ngành Xây dựng dân dụng và Công Học
DC nghiệp phần 1 Vũ Ngọc Sáu
615
Bài giảng vẽ kĩ thuật: Dùng cho ngành
DC Xây dựng dân dụng và Công nghiệp Nguyễn Hoa Lư
623
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật:
DC Sách dùng cho sinh viên ngành Tin học Trần Xuân Hào
Giáo trình cấu trúc máy tính: Sự tương
624
DC đương logic của phần cứng và phần mềm Tống văn On
Giáo trình chẩn đoán bệnh không lây ở gia
625 súc: Sách dùng để giảng dạy trong các
DC trường Đại học Nông nghiệp Hồ Văn Nam
Giáo trình chiến lược kinh doanh và phát
626
194 triển doanh nghiệp Nguyễn Thành Độ
Giáo trình chủ nghĩa duy vật biện chứng:
627
DC Hệ cao cấp lí luận chính trị
Giáo trình chủ nghĩa duy vật lịch sử: Hệ
628
DC cao cấp lí luận chính trị
629 DC Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học
Giáo trình chương trình và dự án phát
630
DC triển kinh tế - xã hội
Giáo trình chuyên đề lịch sử Đảng cộng
631 sản Việt Nam: Dùng cho sinh viên ngành
DC Giáo dục chính trị Hoàng Thị Hằng
632 DC Giáo trình cơ học lí thuyết
Giáo trình cơ sở giải tích toán học: Sách
633 DC dùng cho sinh viên Đại học đại cương Tập 1 Tạ Khắc Cư
thuộc nhóm nhóm ngành 1 (Toán - Lí)
Giáo trình cơ sở giải tích toán học: Sách
634 DC dùng cho sinh viên Đại học đại cương Tạ Khắc Cư
thuộc nhóm ngành 1 (Toán - Lí) Tập 2
635 DC Giáo trình cơ sở giải tích toán học Tập 2 Tạ Khắc Cư
Giáo trình cơ sở lí thuyết hoá học: Sách
636 Tập 1
DC dùng cho các ngành sinh vật học Phan Xuân Vận
Giáo trình cơ sở lý hoá quá trình phát triển
637
DC và dập tắt đám cháy Đinh Ngọc Tuấn
638
DC Giáo trình cơ sở tự động hoá Nguyễn Hoa Lư
639 DC Giáo trình công nghệ bê tông xi măng Tập 1 Nguyễn Tấn Quý
640
DC Giáo trình công nghệ trồng trọt Đào Duy Cầu
641
Giáo trình Đại số tuyến tính: Dùng cho hệ
DC cử nhân khoa học ngành Hoá Phạm Ngọc Bội
642
DC Giáo trình đại số tuyến tính Ngô Việt Trung
643 DC Giáo trình đạo đức học Trần Hậu Kiêm
Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam:
644
DC Phần đại cương Tập 1 Nguyễn Viết Thịnh
645 DC Giáo trình điện đại cương Tập 3 Vũ Thanh Khiết
646
Giáo trình điện hoá học: Sách dùng cho
DC sinh viên chuyên ngành Hoá học Nguyễn Xuân
648
DC Giáo trình giải tích hàm Đậu Thế Cấp
649
DC Giáo trình giải tích Tập 1 Trần Đức Long
650 DC Giáo trình giải tích - Hàm một biến Nguyễn Đình Phư
651 DC Giáo trình giải tích - Hàm nhiều biến Nguyễn Đình Phư
652
DC Giáo trình giải tích toán học Tập 1 Tạ Khắc Cư
Giáo trình giải tích toán học: Sách dùng
653 cho sinh viên toán tin và các ngành kỹ
DT thuật Tập 2 Tạ Khắc Cư
654
DC Giáo trình giải tích Tập 1 Trần Đức Long
655
DC Giáo trình giải tích Tập 2 Trần Đức Long
656
DC Giáo trình giản yếu cơ học lí thuyết X.M. Targ
657
Giáo trình giáo dục dân số: Dùng cho sinh
DC viên ngành giáo dục chính trị Phan Văn Tu
Giáo trình hạch toán kế toán trong các
658 doanh ngiệp: Dùng cho sinh viên ngoài
196 ngành kế toán và kiểm toán Nguyễn Thị Đông
659 Giáo trình hệ thống cấp nước Dựơng Thanh Lượng
660 DC Giáo trình hình học sơ cấp Đào Tam
661 DC Giáo trình hình học sơ cấp Đào Tam
Giáo trình hoá lí: Cơ sở nhiệt động lực
662
DC học Tập 1 Nguyễn Đình Huề
699
Giáo trình lịch sử tư tưởng kinh tế: Sách
DC dùng cho sinh viên chuyên ngành chính trị Đinh Trung Thành
710
DC Giáo trình lý thuyết hoá vô cơ Nguyễn Đình Thuông
711 DC Giáo trình lí thuyết hạch toán kế toán Nguyễn Thị Đông
712
Giáo trình lý thuyết nhóm Tô pô: Dùng
DC cho sinh viên ngành Toán Lê Quốc Hán
A.D.Vent
713
DC Giáo trình lí thuyết quá trình ngẫu nhiên xel
714 DC Giáo trình lí thuyết quản lí kinh tế Đỗ Hoàng Toàn
715 DC Giáo trình lí thuyết tài chính, tiền tệ Nguyễn Hữu Tài
716 DC Giáo trình lí thuyết thống kê Tô Thị Phượng
717 DC Giáo trình lý thuyết thuế Đỗ Đức Minh
718 DC Giáo trình lý thuyết tiền tệ Vũ Văn Hóa
Microsoft Access 2000 - Lập trình ứng
719 dụng cơ sở dữ liệu: Giáo trình lí thuyết và
DC bài tập Tập 1 Nguyễn Đình Tê
720 DC Giáo trình mạng Phạm Hoàng Dũng
721 DC Giáo trình Marketing căn bản Trần Minh Đạo
722
723
Giáo trình môn học lý luận và phương
DC pháp giáo dục thể chất Đậu Bình Hương
724 DC Giáo trình ngân hàng phát triển Phan T.Thu Hà
725 DC Giáo trình ngữ âm tiếng Việt Vương Hữu Lễ
Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp: Trình độ
726
DC sơ cấp và trung cấp: Bài tập và đáp án
727 DC Giáo trình nhập môn ASP Nguyễn Thiên Bằng
728 DC Giáo trình nhập môn XML Nguyễn Thiên Bằng
Giáo trình nhiệt động lực học và vật lí
729
DC thống kê Vũ Thanh KHiết
730
DC Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh Phạm Thị Gái
731 DC Giáo trình pháp luật về Xây dựng Bùi Mạnh Hùng
732
Giáo trình pháp luật Việt Nam: Dùng cho
DC sinh viên chuyên ngành giáo dục chính trị Đinh Ngọc Thắng
733
Giáo trình phương pháp dạy học bộ môn
DC bóng Lê Mạnh Hồng
734
Giáo trình phương pháp giảng dạy điền
DC kinh Võ Văn Nga
756
DC Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao Võ Văn Nga
Giáo trình sinh lí học trẻ em: Tài liệu dùng
757 cho sinh viên các trường sư phạm mầm
DC non Lê Thanh Vân
758 DT Giáo trình số học Lại Đức Thịnh
Giáo trình sức bền vật liệu: Dùng cho sinh
759
DC viên các trường cao đẳng
760 DC Giáo trình tài chính doanh nghiệp Lưu Thị Hương
761 DC Giáo trình tài chính quốc tế
762 Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vật liệu
Xây dựng: Sách dùng cho sinh viên ngành
DC Xây dựng dân dụng và công nghiệp Vũ Ngọc Sáu
763
DC Giáo trình tâm lý học du lịch Nguyễn Hữu Thọ
764 DC Giáo trình thanh toán và tín dụng quốc tế Nguyễn Thị Phương Liên
765 DC Giáo trình thị trường chứng khoán Đinh Xuân Trình
Giáo trình thiên văn: Sách dùng chung cho
766
DC các trường Đại học Sư phạm Phạm Viết Trinh
767 DC Giáo trình thiên văn đại cương Phạm Viết Trình
768 DC Giáo trình thống kê doanh nghiệp Phạm Ngọc Kiểm
769 DC Giáo trình thống kê kinh tế Tập 1 Phan Công Nghĩa
770 DC Giáo trình thư viện học đại cương Phan Văn
771
DC Giáo trình thực tập hoá vô cơ Trịnh Ngọc Châu
772
Giáo trình tiếng Anh: Dùng cho ngành Học
DC Sinh học phần 3 Phạm Thanh Chương
778
DC Giáo trình tin học Tập 1 Hồ sĩ Đàm
779
DC Giáo trình tin học Tập 2 Hồ sĩ Đàm
Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn
780 phòng: Sách dùng cho những người mới
DC bắt đầu học tin học Võ Xuân Thể
781 DC Giáo trình tin học cơ sở Hồ Sĩ Đàm
782 GT Giáo trình tổ chức thi công Xây dựng
783
DC Giáo trình tổ hợp Hoàng Chí Thành
Giáo trình toán: Giáo trình và 300 bài tập
784
DC có lời giải Tập 1 Jean Marie Monier
Giáo trình toán: Giáo trình và 500 bài tập
785 DC Jean Marie
có lời giải Tập 6 Monier
Giáo trình toán: Giáo trình và 400 bài tập
786 DC Jean Marie
có lời giải Tập 7 Monier
Giáo trình toán cao cấp (D): Sách dùng
787
DC cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học Đậu Thế Cấp
Phần 2
788 DC Giáo trình toán đại cương Phạm Ngọc Thao
Tập 1
Giáo trình toán đại cương: Giải tích. Dùng Phần 2
789
DC cho nhóm chuyên ngành 1 Tập 2 Phạm Ngọc Thao
Giáo trình toán đại cương: Dùng cho
790 DC Phần 1 Đoàn Quỳnh
nhóm ngành 1
Toán cao cấp: Sách dùng cho sinh viên
791 các trường Đại học KHTN, Đại học kỹ
DC thuật, Đại học Sư phạm Tập 1 Đoàn Quỳnh
Giáo trình toán đại cương: Dùng cho
792
DC nhóm ngành 1 Phần 1 Đoàn Quỳnh
Phần 2
793
DC Giáo trình toán đại cương Tập 1 Phạm Ngọc Thao
Phần 2
794
DC Giáo trình toán đại cương: Giải tích Tập 1 Phạm Ngọc Thao
Giáo trình toán đại cương: Dùng cho Phần 2
795
DC nhóm chuyên ngành 1 Tập 1 Phạm Ngọc Thao
Giáo trình toán: Giáo trình và 600 bài tập
796
DC có lời giải Tập 5 Jean-Marie Monier
Giáo trình toán: Giáo trình và 600 bài tập
797 DC Jean Marie
có lời giải Tập 2 Monier
Giáo trình toán cao cấp (D): Sách dùng
798 DC Đậu Thế Cấp
cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học
Giáo trình toán học cao cấp: Sách dùng
799
DC cho học sinh các trường đại học kỹ thuật Tập 1 Tạ Ngọc Đạt
Giáo trình toán: Giáo trình và 300 bài tập
800
DC có lời giải Jean-Marie Monier
Giáo trình toán: Giáo trình và 300 bài tập
801
DC có lời giải Tập 1 Jean Marie Monier;
Giáo trình toán: Giáo trình và 500 bài tập
802
DC có lời giải Tập 3 Jean Marie Monier;
Giáo trình toán: Giáo trình và 600 bài tập
803 DC Tập 5 Jean Marie Monier
có lời giải
Giáo trình toán: Giáo trình và 400 bài tập
804
DC có lời giải Tập 7 Jean Marie Monier;
805 DC Giáo trình tội phạm học Đỗ Ngọc Quang
806 DC Giáo trình tội phạm học Lê Thị Sơn
Giáo trình tối ưu tuyến tính: Dành cho
807
DC sinh viên và học viên cao học Trần Vũ Thiệu
Giáo trình tối ưu tuyến tính: Dành cho
808
DC sinh viên và học viên cao học Nguyễn Ngọc Hiến
809 DC Giáo trình triết học Mác - Lênin
811
DC Giáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam Nguyễn Bá Thành
812 DC Giáo trình tư pháp quốc tế
813 DC Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
Các nghị quyết của Trung ương Đảng
814 1996-1999: Sách phục vụ thảo luận các dự
DC thảo văn kiện đại hội IX
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.: Dùng
815
DC cho hệ cao cấp lý luận
Đồ hoạ và multimedia trong văn phòng
816 với Microsoft Powerpoint 2000: Giáo
DC trình ứng dụng tin học Nguyễn Đình Tê
Giáo trình toán: Giáo trình và 400 bài tập
817
DC có lời giải Tập 7 Jean-Marie Monier
818 DC Giáo trình văn học trẻ em Lã T.Bắc Lý
819
DC Giáo trình vật lí chất rắn Nguyễn Thị Bảo Ngọc
820 DC Giáo trình vật lí chất rắn đại cương Đỗ Ngọc Uẩn
821 DC Giáo trình vật lí điện tử Phùng Hồ
822
DC Giáo trình vật lí lí thuyết Tập 1 Vũ Thanh Khiết
Vật liệu vô cơ: Dùng cho sinh viên ngành
823
DC Hoá học Ngô Quốc Thắng
824 DC Giáo trình vật liệu Xây dựng
825 DC Giáo trình vật liệu Xây dựng
826 DC Giáo trình vật lí chất rắn đại cương Đỗ Ngọc Uấn
827 DC Giáo trình vật lí điện tử Phùng Hồ
828
DC Giáo trình vi sinh vật học môi trường Trần Cẩm Vân
Giáo trình thực tập vi sinh vật: Sách dùng
829
DC cho học sinh ngành chăn nuôi Nguyễn Khắc Tuấn
830 DC Giáo trình Windows Winword Excel Tập 1 Nguyễn Đình Tê
831 DC Giáo trình Windows Winword Excel Tập 2 Nguyễn Đình Tê
832 DC Giáo trình Windows Winword Excel Tập 3 Nguyễn Đình Tê
833 DC Giáo trình Xây dựng văn bản pháp luật
834
Giáo trình: Hoá vô cơ: Dùng cho các
DC ngành Sinh vật và Giáo dục Thể chất Phan Thị Hồng Tuyết
835
Giáo trình: Toán rời rạc: Dùng cho sinh
DC viên ngành Tin học Nguyễn Nhụy
836 DC Giáo trình rút gọn về hình học giải tích đào Trọng Thi
837 DC Giáo trình quản lí kinh tế
838 DC Giáo trình kĩ thuật điện Bộ Xây dựng
839 GT Bác Hồ với thể thơ tứ tuyệt Lê Đình Sơn
840 GT Giao cảm thơ Lê Quốc Hán
841 GT Báo chí với thông tin quốc tế Đỗ Xuân Hà
850 GT
Phương pháp hàm số trong giải toán Lê Xuân Sơn
851 GT Giáo trình Lịch sử toán học Mai Xuân Thảo
Giáo trình phương pháp toán lí: Dùng cho
852 GT
sinh viên sư phạm vật lí Đinh Xuân Khoa
853 GT Giáo trình Điện từ học Đinh Xuân Khoa
854 GT Giáo trình Hóa sinh công nghiệp Lê Ngọc Tú
855 GT Giáo trình hóa lượng tử Nguyễn Xuân Dũng
Giáo trình Giải phẫu, sinh lý người và
856 GT
động vật Võ Văn Toàn
857 GT Giáo trình Sinh học phát triển Nguyễn Như Khanh
858 GT Giáo trình động vật học Thái Trần Bái
Giáo trình Cơ sở di truyền chọn giống
859 GT
động vật thủy sản Nguyễn Kim Đường
Giáo trình Đất có vấn đề sử dụng, bảo vệ
860 GT
và cải tạo Nguyễn Xuân Hải
Giáo trình Ô nhiễm môi trường đất và
861 GT
biện pháp xử lý Lê Văn Khoa
Giáo trình Công nghệ vi sinh vật xử lý
862 GT
chất thải Lê Gia Hy
863 GT Giáo trình Xử lý chất thải rắn nguy hại Trịnh Thị Thanh
864 GT Giáo trình Cơ sở môi trường không khí Phạm Ngọc Hồ
865 GT Giáo trình Cơ sở môi trường nước Phạm Ngọc Hồ
866 GT Giáo trình Con người và môi trường Lê Văn Khoa
867 GT Giáo trình Cơ sở kỹ thuật môi trường Tăng Văn Đoàn
868 GT Giáo trình Môi trường và con người Nguyễn Xuân Cự
869 GT
Giáo trình Xã hội học về giới Hoàng Bá Thịnh
870 GT Giáo trình Phát triển bền vững Bùi Văn Dũng
871 GT Giáo trình Marketing du lịch Hoàng Văn Thành
872 GT Giáo trình Du lịch văn hóa Trần Thúy Anh
Giáo trình Nhập môn khu vực học và Việt
873 GT
Nam học Trần Lê Bảo
874 GT
Giáo trình Kinh tế chính trị đại cương Phạm Văn Dũng
Giáo trình luật tư pháp quốc tế: Dùng
875 GT trong các trường đại học chuyên ngành
Luật Bùi Thị Thu
883 GT
Những bình diện tâm lý ngôn ngữ học Trần Hữu Luyến
884 GT Giáo trình Tác phẩm báo chí địa cương Nguyễn Thị Thoa
885 GT Giáo trình Lý luận báo chí truyền thông Dương Xuân Sơn
Giảng dạy Triết học với việc bồi dưỡng,
886 GT rèn luyện năng lực tư duy biện chứng cho
sinh viên sư phạm Trần Viết Quang
Giáo trình Phân tích thiết kế hệ thống
887 GT
hướng đối tượng bằng UML Đoàn Văn Ban
888 GT
Giáo trình Thanh toán quốc tế Hà Văn Hội
Giáo trình Nguyên tắc, chuẩn mực quốc tế
889 GT về kế toán và kế toán tài chính trong
doanh nghiệp Nguyễn Đình Đỗ
890 GT
Giáo trình Tâm lý học kinh tế Nguyễn Hữu Thụ
Giáo trình Nghiệp vụ xuất nhập khẩu:
891 GT Dành cho sinh viên các trường Đại học,
cao đẳng khối Kinh tế Đàm Quang Vinh
892 GT Giáo trình Kế toán ngân hàng thương mại Nguyễn Văn Lộc
893 GT Giáo trình Nguyên lý kế toán Đoàn Xuân Tiên
894 GT Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế Mai Ngọc Cường
Văn học cổ Việt Nam, tìm tòi và suy
895 GT
ngẫm Nguyễn Phạm Hùng
896 GT Giáo trình văn học Nga Đỗ Hải Phong
897 GT Giáo trình Văn học so sánh Hồ Á Mẫn
898 GT Giáo trình Công pháp quốc tế Lê Thị Hoài Ân
Giáo trình Phương pháp tính và tin học
899 GT
chuyên ngành Nguyễn Chính Cương
Giáo trình Máy và thiết bị vận chuyển và
900 GT
định lượng Tôn Thất Minh
Giáo trình Máy và thiết bị chế biến lương
901 GT
thực Tôn Thất Minh
902 GT Giáo trình Thực hành hóa phân tích Đinh Thị Trường Giang
903 GT Giáo trình Thực hành hóa hữu cơ Lê Đức Giang
Giáo trình thí nghiệm thực hành phương
904 GT pháp dạy học Hóa học: Trung học phổ
thông Cao Cự Giác
905 GT Giáo trình Cơ chế phản ứng hữu cơ Lê Đức Giang
906 GT Giáo trình Hóa học các hợp chất Polyme Lê Đức Giang
Giáo trình Phương pháp dạy học các vấn
907 GT đề cụ thể trong chương trình hóa học
Trung học phổ thông Cao Cự Giác
Giáo trình Bồi dưỡng học sinh giỏi hóa
908 GT
học trung học phổ thông Cao Cự Giác
909 GT Giáo trình Hóa lượng tử Nguyễn Xuân Dũng
910 GT Cơ sở xác xuất hiện đại Nguyễn Văn Quảng
Giáo trình Phương pháp toán lí: Dùng cho
911 GT
sinh viên sư phạm vật lí Đinh Xuân Khoa
912 GT Hình học trực quan Trần Đình Viện
Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu
913 GT
Vật lý Phạm Thị Phú
914 GT Giáo trình Công pháp quốc tế Lê Thị Hoài Ân
Giáo trình Ngữ pháp văn bản và dạy học
915 GT
tập làm văn ở tiểu học Chu Thị Hà Thanh
916 GT Lập trình C# cho ứng dụng cơ sở dữ liệu Hoàng Hữu Việt
917 GT Kết cấu nhà bê tông cốt thép Nguyễn Thanh Hưng
918 GT Giáo trình Dinh dưỡng trẻ em Nguyễn Ngọc Hiền
Công tác quản lý trường tiểu học: Giáo
919 GT trình dùng cho đào tạo trình độ Thạc sĩ
chuyên ngành Giáo dục học (Bậc Tiểu
học) Thái Văn Thành
920 GT Giáo trình Thực hành hóa vô cơ Phan Thị Hồng Tuyết
921 GT Lịch sử các học thuyết kinh tế Nguyễn Đăng Bằng
922 GT Văn học Việt Nam hiện đại Đinh Trí Dũng
923 GT Giáo trình Cơ sở môi trường nước Phạm Ngọc Hồ
924 GT Giáo trình Cơ sở kỹ thuật môi trường Tăng Văn Đoàn
930 GT
Giáo trình Xã hội học về giới Hoàng Bá Thịnh
931 GT
Giáo trình Tâm lý học kinh tế Nguyễn Hữu Thụ
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống
932 GT
hướng đối tượng bằng UML Đoàn Văn Ban
933 GT Giáo trình Lý luận báo chí truyền thông Dương Xuân Sơn
934 GT Giáo trình Cơ sở môi trường không khí Phạm Ngọc Hồ
935 GT Giáo trình Xử lý chất thải rắn nguy hại Trịnh Thị Thanh
936 GT
Giáo trình Kinh tế chính trị đại cương Phạm Văn Dũng
937 GT Giáo trình Văn học so sánh Hồ Á Mẫn
Giáo trình Nguyên tắc, chuẩn mực quốc tế
938 GT về kế toán và kế toán tài chính trong
doanh nghiệp Nguyễn Đình Đỗ
Giáo trình Máy và thiết bị vận chuyển và
939 GT
định lượng Tôn Thất Minh
Giáo trình Đại cương khoa học quản lí và
940 GT
quản lí giáo dục Trần Kiểm
Giáo trình Đất có vấn đề sử dụng, bảo vệ
941 GT
và cải tạo Nguyễn Xuân Hải
942 GT Giáo trình Tác phẩm báo chí địa cương Nguyễn Thị Thoa
Giáo trình nghiệp vụ xuất nhập khẩu:
943 GT Dành cho sinh viên các trường Đại học,
cao đẳng khối Kinh tế Đàm Quang Vinh
Giáo trình Phương pháp tính và tin học
944 GT
chuyên ngành Nguyễn Chính Cương
945 GT
Giáo trình thanh toán quốc tế Hà Văn Hội
946 GT
Phương pháp hàm số trong giải toán Lê Xuân Sơn
Đổi mới quản lý nhà trường đại học Việt
947 GT
Nam - thực trạng và giải pháp Nguyễn Ngọc Hợi
Phương pháp giải trắc nghiệm vật lí theo
948 GT
chuyên đề Tập 2 Chu Văn Lanh Lanh
Phương pháp giải trắc nghiệm vật lí theo
949 GT
chuyên đề Tập 1 Chu Văn Lanh Lanh
950 GT Hình học trực quan Trần Đình Viện
951 GT Giáo trình Nguyên lý kế toán Đoàn Xuân Tiên
952 GT Giáo trình Kế toán ngân hàng thương mại Nguyễn Văn Lộc
Giáo trình Nhập môn khu vực học và Việt
953 GT
Nam học Trần Lê Bảo
Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam: Dùng
954 GT trong các Trường Đại học chuyên ngành
Luật, Ngân hàng, Kinh tế Trần Vũ Hải
955 GT Giáo trình Môi trường và con người Nguyễn Xuân Cự
956 GT Giáo trình Sinh học phát triển Nguyễn Như Khanh
957 GT Giáo trình Động vật học Thái Trần Bái
Giáo trình Máy và thiết bị chế biến lương
958 GT
thực Tôn Thất Minh
959 GT Giáo trình Con người và môi trường Lê Văn Khoa
Giáo trình Ô nhiễm môi trường đất và
960 GT
biện pháp xử lý Lê Văn Khoa
Giáo trình luật hợp đồng: Phần chung
961 GT
(Dùng cho đào tạo Sau Đại học) Ngô Huy Cương
962 GT
Giáo trình đạo đức học đại cương Dương Văn Duyên
963 GT Giáo trình pháp luật tài chính công Nguyễn Minh Hằng
Giáo trình lí luận và phương pháp giáo
964 GT dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non:
Dùng cho các trường sư phạm Đặng Hồng Phương
965 GT
Giáo trình phong tục tập quán Ấn Độ Đỗ Thu Hà
966 GT Giáo trình Du lịch văn hóa Trần Thúy Anh
967 GT
Giáo trình Quản trị công nghệ Hoàng Đình Phi
Giáo trình Tổ chức hạch toán kế toán
968 GT
doanh nghiệp Hồ Mỹ Hạnh
969 GT Giáo trình Kinh tế quốc tế Trần Thị Hoàng Mai
970 GT Loại hình Văn học trung đại Việt Nam Biện Minh Điền
971 GT Giáo trình ngôn ngữ lập trình C Trần Thị Kim Oanh
972 GT Giải phẩu - sinh lí trẻ em Trần Đình Quang
973 GT Quy hoạch tuyến tính Phí Mạnh Ban
974 GT Hình học họa hình Nguyễn Kim Thành
975 GT Giáo trình độ đo và tích phân Nguyễn Văn Khuê
Giáo trình Quản lí hành vi của trẻ khuyết
976 GT
tật trí tuệ Trần Thị Minh Thành
Giáo trình đại cương giáo dục trẻ khuyết
977 GT
tật trí tuệ Nguyễn Thị Hoàng Yến
978 GT Giáo dục học tiểu học Nguyễn Hữu Hợp
979 GT Lịch sử giáo dục thế giới Bùi Minh Hiền
980 GT Giáo trình giao tiếp sư phạm Nguyễn Văn Lũy
Giáo trình phát triển ngôn ngữ tuổi mầm
981 GT non: Giáo trình đào tạo Cử nhân Giáo dục
mầm non Đinh Hồng Thái
Giáo trình chuyên đề rèn kĩ năng giải toán
982 GT
tiểu học Trần Diên Hiển
Giáo trình dinh dưỡng trẻ em - Tuổi nhà
983 GT
trẻ và mẫu giáo Lê Thị Mai Hoa
Phương pháp hình thành kĩ năng vận động
984 GT
cho trẻ mầm non Đặng Hồng Phương
Giáo trình kỹ thuật lập trình hướng đối
985 GT
tượng bằng C ++ Nguyễn Tuấn Anh
986 GT Giáo trình lập trình Java Đoàn Văn Ban
987 GT
Giáo trình tin học cơ sở Nguyễn Ngọc Cương
988 GT Giáo trình nhập môn mạng máy tính Hồ Đắc Phương
989 GT Hóa học hữu cơ 1 Nguyễn Hữu Đĩnh
990 GT Hóa học hữu cơ 2 Đỗ Đình Rãng
991 GT Cơ sở lí thuyết các phản ứng hóa học Trần Thị Đà
992 GT
Địa chất môi trường Nguyễn Đình Hòe
993 GT
Giáo trình trầm tích học Trần Nghi
994 GT
Vật lý lò phản ứng hạt nhân Phạm Đình Khang
995 GT Giáo trình vật lý cơ - nhiệt địa cương Tập 1 Nguyễn Huy Sinh
996 GT Giáo trình vật lí cơ - nhiệt đại cương Tập 2 Nguyễn Huy Sinh
997 GT Giáo trình phương pháp dạy học mĩ thuật Tập 1 Nguyễn Thu Tuấn
998 GT Giáo trình phương pháp dạy học mĩ thuật Tập 2 Nguyễn Thu Tuấn
999 GT Nghệ thuật điện ảnh David Bordwell
1000 GT Địa lí địa phương trong trường phổ thông Lâm Quang Dốc
Địa lí kinh tế - xã hội Châu Âu và Liên
1001 GT
Bang Nga Ông Thị Đan Thanh
1002 GT Địa lí kinh tế - xã hội đại cương Nguyễn Minh Tuệ
1003 GT
Giáo trình công pháp quốc tế Nguyễn Bá Diễn
Tài nguyên đất: Dùng cho sinh viên và
1004 GT học viên cao học các ngành: Khoa học
môi trường. Khoa học thổ nhưỡng Trần Kông Tấu
1005 GT
Ra quyết định quản trị Hoàng Văn Hải
Giáo trình quan hệ quốc tế ở khu vực
1006 GT
Châu Á-Thái Bình Dương Phạm Quang Minh
1007 GT
Sinh học phân tử Võ Thị Thương Lan
1008 GT Giáo trình biến đổi khí hậu Đặng Duy Lợi
1009 GT Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất Lưu Bá Thuận
1010 GT Giáo trình tôn giáo học Trần Đăng Sinh
1011 GT
Giáo trình tâm lí học phát triển Trương Thị Khánh Hà
Giáo trình tâm lí học tiểu học: Dùng cho
1012 GT các trường Đại học Sư phạm đào tạo cử
nhân giáo dục tiểu học Bùi Văn Huệ
Giáo trình triết học: Dùng trong đào tạo
1013 GT trình độ thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học
xã hội và nhân văn không chuyên ngành
Triết học
Thông tin học: Giáo trình dành cho sinh
1014 GT viên ngành Thông tin - Thư viện và quản
trị Thông tin Đoàn Phan Tân
Giáo trình các quá trình và thiết bị truyền
1015 GT nhiệt - chuyển khối: Trong công nghệ hóa
học - công nghệ thực phẩm Nguyễn Tân Thành
Cơ sở toán học của việc dạy học toán ở
1016 GT
Tiểu học: Giáo trình sau Đại học Nguyễn Thị Châu Giang
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
O TRÌNH
NĂM GIÁ
NHÀ XB ĐKCB GHI CHÚ
XB TIỀN
GT.017889-91
2011 Nghệ An
GT.021852-70
2014 Đại học Vinh 68 000
GT.004953-61 Tủ sách ĐH
2007 Đại học Vinh
Vinh
GT.009634-45
2008 Đại học Vinh
GT.014934-48
Đại học Quốc gia Hà
2009 63 000
Nội
Đại học Quốc gia GT.017216-34
2012 73 000
Tp. Hồ Chí Minh
GT.019074-79
2013 Đại học Sư phạm 60 000
DT.019608-12
2004 Đại học Sư phạm 26 000
DT.019439-48
2006 Đại học Sư phạm 36 000
GT.014981-95
Sách tham
2010 Giáo dục Việt Nam 45 000
khảo
GT.015054-80
Sách tham
2010 Giáo dục Việt Nam 45 000
khảo
GT.016605-14
2011 Lao động 180 000
GT.020741-46
2010 Tư pháp 45 000
GT.015651-68
2010 Đại học Sư phạm 69 000
GT.019173-96
Đại học Quốc gia Hà
2013 52 000
Nội
GT.019080-86
2013 Đại học Sư phạm 91 000
GT.020411-16
2012 Lao động 50 000
GT.016535 - 44
2011 Lao động 45 000
GT.019167-69
Tổng hợp Tp. Hồ
20013 70 000
Chí Minh
GT.006405-13
2006 Khoa học kỹ thuật 48 000
GT.019434-37
2012 Tài chính 54 000
GT.019380-83
2012 Tài chính 36 000
GT.018092 - 98 Dự án phát
Đại học Quốc gia Hà triển giáo
2013
Nội viên THPT
và TCCN
GT.018150-67 Dự án phát
triển giáo
ĐH QG
viên THPT
và TCCN
GT.018021-37 Dự án phát
triển giáo
2013 Văn hóa Thông tin
viên THPT
và TCCN
GT.018038-55 Dự án phát
triển giáo
2013 Văn hóa Thông tin
viên THPT
và TCCN
GT.018092-106 Dự án phát
Đại học Quốc gia Hà triển giáo
Nội viên THPT
và TCCN
GT.018074-83
Dự án phát
triển giáo
viên THPT
Văn hóa Thông tin và TCCN
(Kết thúc
của Châu,
Ngân)
GT.018056-72 Dự án phát
triển giáo
2013 Văn hóa Thông tin
viên THPT
và TCCN
GT.018132-49
Đại học Quốc gia Hà
2013
Nội
GT.004647-76 Tủ sách ĐH
2007 Đại học Vinh
Vinh
Đại học Quốc gia Hà GT.007288-99 Tủ sách ĐH
2006
Nội Vinh
GT.010332-50
2008 Đại học Huế 35 000
GT.005222-42
Tủ sách ĐH
2007 Đại học Vinh
Vinh
GT.004206-18
Tủ sách ĐH
2006 Đại học Vinh
Vinh
GT.005316-57 Tủ sách ĐH
2007 Đại học Vinh
Vinh
Khoa học tự nhiên và GT.015200-04
2008 95 000
công nghệ
GT.019732-41
2013 Đại học Vinh
2009 Khoa học kỹ thuật GT.015292-302 45 000
2012 Đại học Vinh GT.017896-99 30 000
GT.001167-95 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo dục
viên tiểu
học
GT.018282-99 Dự án phát
triển giáo
2013 Văn hóa Thông tin
viên THPT
và TCCN
GT.020753-58 Sách
2012 Tư Pháp 73 000 chuyên
khảo
2008 Nông nghiệp GT.017892-95 20 000
2012 Đại học Sư phạm GT.019180-85 91 000
GT.019812-21
Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.011001-34
Tủ sách
2008 Trường Đại
học Vinh
GT.019320-23 Sách
2010 Tài chính 99 000 chuyên
khảo
GT.020908-13
2014 Đại học Vinh 75 000
GT.006102-19
2005 Giáo dục 17 600
GT.003760-78
2007 Đại học Vinh
GT.003568-81
2007 Đại học Vinh
GT.003658-71
2007 Đại học Vinh
GT.003838-58
2007 Đại học Vinh
GT.003928-48
2007 Đại học Vinh
GT.004018-39
2007 Đại học Vinh
GT.007675-88
2008 Đại học Vinh
GT.007887-90
2008 Đại học Vinh
2008 Đại học Vinh GT.008403-20
GT.011241-61
Tủ sách Đại
2008 Đại học Vinh
học Vinh
GT.019822-31
Lưu hành
2013 Đại học Vinh 10000
nội bộ
GT.018764-66 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.019802-11
2013 Đại học Vinh
GT.000243-55 Dự án phát
triển giáo
2007 Giao dục
viên tiểu
học
2008 Đại học Vinh GT.008671-87
GT.019912-21 Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.008802-21
Tủ sách Đại
2008 Đại học Vinh
học Vinh
GT.012769-76
2004 Xây dựng 34 000
GT.013014-18
2009 Hồng Đức 78 000
GT.006102-19
2005 Giáo dục 17 600
GT.018447-66 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
Đại học Quốc gia Hà GT.019308-11
2012 69 000
Nội
GT.006120-38
2006 Giáo dục 15 500
GT.010875-85
2008 Công an Nhân dân 16 500
GT.010752-58
2008 Giáo dục 20 000
GT.010785-91
2008 Giao dục 16 500
GT.006414-27
2006 Giáo dục 18 500
GT.012353-57
2007 Lao động xã hội 68 000
GT.012403-11
2007 Lao động xã hội 72 000
GT.012996-99
2006 Lao động xã hội 49 000
GT.012668-77
2008 Đại học Sư phạm 59 000
2008 Đại học Sư phạm GT.012136-42 50 000
2011 Tài chính GT.019236-39 135 000
GT.019324-27
2010 Tài chính 81 000
2010 Tài chính GT.019344-47 99 000
GT.004734-44
Tủ sách
2007 Đại học Vinh 43 500 Trường Đại
học Vinh
GT.009973-95
2008 Đại học Vinh
GT.016227-28
2011 Đại học Vinh
GT.016225-25
2011 Đại học Vinh
2010 Giáo dục Việt Nam GT.019412-21 32 000
Đại học Kinh tế GT.016690-99
2008 45 000
Quốc dân
GT.016257-58
2011 Đại học Vinh
GT.016313-14
2011 Đại học Vinh
Đại học Kinh tế GT.016831-35
2009 36 000
Quốc dân
GT.015643-49
2010 Đại học Vinh 68 000
GT.013525-30 HOA +
2010 Thống kê 25 000
MƠ
2008 Tài chính GT.019256-59 35 000
2011 Đại học Vinh GT.016317-18
GT.014004-10
2009 Thống kê 25 000
GT.016309-10
2011 Đại học Vinh
GT.010875-85
2008 Công an Nhân dân 44 000
GT.016705-09
2009 Công an Nhân dân 69 000
GT.016277-78
2011 Đại học Vinh
GT.016293-94
2011 Đại học Vinh
GT.016301-02
2011 Đại học Vinh
2008 Công an Nhân dân GT.011665-70
2007 Công an Nhân dân GT.011652-63
2010 Từ Điển Bách Khoa GT.013876-87 68 000
GT.020431-36 Tái bản lần
2013 Công an Nhân dân 68 000
14
GT.016275-76
2011 Đại học Vinh
2010 Công an Nhân dân GT.016639-50 52 000
2010 Công an Nhân dân GT.016660-67 48 000
GT.016350-59
2009 Công an Nhân dân 38 000
2009 Công an Nhân dân GT.016933-42 68 000
2007 Công an Nhân dân GT.011548-52
2007 Công an Nhân dân GT.010970-75
GT.016281-82
2011 Đại học Vinh
2013 Công an Nhân dân GT.020681-85 38 000
2010 Công an Nhân dân GT.016449-53 54 000
GT.016291-92
2011 Đại học Vinh
GT.016293-94
2011 Đại học Vinh
GT.016305-06
2011 Đại học Vinh
2007 Công an Nhân dân GT.010834-44
2009 Công an Nhân dân GT.016817-20 50 000
GT.016520-24 Nga,
2011 Công an Nhân dân 50 000
TRang
2007 Công an Nhân dân GT.010922-26 36 000
GT.016279-80
2011 Đại học Vinh
2009 Công an Nhân dân GT.016590-94 51 000
2008 Công an Nhân dân GT.011534-40 51 000
GT.010728-36
2007 Công an Nhân dân
2008 Công an Nhân dân GT.011594-98 65 000
GT.013665-72
2010 Tư Pháp 48 000
GT.016271-72
2011 Đại học Vinh
2013 Công an Nhân dân GT.020417-24 60 000
GT.011949-58
2008 Đại học Sư phạm 55 000
GT.016313-14
2011 Đại học Vinh
GT.016335-38
2010 Chính trị Quốc gia 67 000
2007 Tài chính GT.019268-71 55 000
Thống kê GT.011982-88 38 000
GT.016235-36
2011 Đại học Vinh
GT.019264-67
2010 Tài chính 31 000
GT.019264-66
2010 Tài chính 81 000
GT.019360-63
2009 Tài chính 70 000
GT.012004-08
GT.007765-77
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh
GT.016225-26
2011 Đại học Vinh
GT.020771-75
Đại học Quốc gia Hà
2013 68 000
Nội
GT.008493-99
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh
GT.011968-73
2008 Đại học Sư phạm 30 000
GT.007955-62
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh
DVT.001938-39
2007 Bưu điện 57 000
2008 Bưu điện GT.012282-84 75 000
GT.010242-51
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh
GT.014749-66
Đại học Quốc gia Hà
58 500
Nội
DX.038032-36
Lao động 42 000
GT.015162-66
Đại học Quốc gia Hà
2010 62 000
Nội
GT.019422-25
2010 Tài Chính 81 000
GT. 019396-99
2010 Tài Chính 45 000
2005 Xây dựng GT.013064-71 22 000
2010 Đại học Vinh GT.015929-33
GT.019392-95
2012 Tài chính 72 000
GT.019400-03
2011 Tài chính 81 000
GT.019276-79
2012 Tài chính 68 500
GT.018823-25
2013 Đại học Cần Thơ
2013 Đại học Vinh GT.020783-93 50 000
GT.015706-13
2009 Giáo dục 29 000
GT.007375-82
2006 Giáo dục 20 500
2007 Nông Nghiệp GT.005701-14
2009 Giáo dục Việt Nam GT.015714-20 30 000
Đại học Quốc gia Hà GT.012058-62
2007 33 000
Nội
2012 Tài chính GT.016434-38 68 000
GT.012285-89
2009 Thống kê
2011 Tài chính GT.019304-07 99 000
2009 Đại học Sư phạm GT.011742-49 25 000
Đại học Quốc gia Hà GT.015131-35
2009 46 500
Nội
GT.015783-84
2008 Đại học Sư phạm 40 000
GT.010351-59
2008 Đại học Vinh
GT.011849-53
2007 Thống kê
GT.016305-06
2011 Đại học Vinh
2009 Xây dựng GT.012762-68 32 000
2009 Xây dựng GT.012785-91 32 000
2009 Tài chính GT.016575-79 55 000
2009 Đại học Vinh GT.016117-20
GT.011732-37
2008 Đại học Sư phạm 28 000
2013 Đại học Vinh GT.017979-99 50 000
Đại học Quốc gia GT.011994-98
2009 28 000
Tp. Hồ Chí Minh
GT.015732-39
2009 Giáo dục 39 000
GT.019244-47
2007 Tài chính 30 000
GT.019372-75
2010 Tài Chính 54 000
2009 Giáo dục Việt Nam GT.015699-700 37 000
2008 Xây dựng GT.012777-81 38 000
GT.018829-46
2013 Đại học Cần Thơ
GT.012803-11
2007 Giao thông Vận tải
GT.018965-69
2013 Đại học Vinh 100 000
GT.006166-83
2004 Giáo dục 13 200
GT.012822-28
2008 Xây dựng 28 000
2010 Giáo dục Việt Nam GT.015722-31 39 000
GT.001928-42
Tủ sách
Đại học Quốc gia Hà
2007 25 000 Trường Đại
Nội
học Vinh
GT.017701-18
Đại học Quốc gia Hà
2012 90 000
Nội
GT.001402-23 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo dục
viên tiểu
học
GT.001470-81 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo dục
viên tiểu
học
2012 Tư pháp GT.020765-70 193 000
Đại học Quốc gia Hà GT.007420-32
2004 34 000
Nội
GT.019408-11
2011 Tài chính 63 000
GT.019384-87
2012 Tài chính 49 000
GT.019368-71
2011 Tài Chính 45 000
GT.019376-79
2009 Tài chính 30 000
GT.019240-43 Sách
2011 Tài chính 117 000 chuyên
khảo
GT.016263-64
2011 Đại học Vinh
2014 Đại học Sư phạm GT.023031-35 17 000
GT.020615-20
2011 Tư pháp 48 000
2011 Tư pháp GT.020621-26 25 000
GT.020520-25
2012 Tư pháp 30 000
2012 Tư pháp GT.020627-32 31 000
GT.020549-54
2012 Tư pháp 32 000
GT.020591-96
2012 Tư pháp 31 000
GT.020609-14
2011 Tư pháp 15 000
GT.020603-08
2012 Tư pháp 27 000
GT.000394-99 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo dục
viên tiểu
học
GT.017900-04 Dự án phát
triển giáo
2010 Nghệ An
viên THPT
và TCCN
GT.019572-76
2013 Đại học Vinh
GT.016299-300
2011 Đại học Vinh
GT.016267-68
2011 Đại học Vinh
2011 Đại học Vinh GT.016231-32
GT.019532-37 Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.019450- 53
2009 Tài chính 40 000
GT.011106-17
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh
GT.019762-70
2013 Đại học Vinh
GT.008045-58
2008 Đại học Vinh
GT.019742-51
2013 Đại học Vinh
GT.020645-50
2011 Tư pháp 55 000
GT.019692-701
2013 Đại học Vinh
GT.019673-81
2013 Đại học Vinh
GT.014644-64
2009 Giáo dục Việt Nam 24 000
GT.019643-49
2013 Đại học Vinh
GT.019107-10
Đại học Quốc gia Hà
2013 57 000
Nội
GT.019782-91
2013 Đại học Vinh
GT.019772-81
2013 Đại học Vinh
GT.019220-27
2012 Khoa học kỹ thuật 70 000
GT.016876-83
2009 Giáo dục 13 000
GT.017140-57
Đại học Quốc gia Hà
2012 78 000
Nội
GT.017420-39
2010 Nghệ An 35 000
GT.018773-83 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
2012 Tư Pháp GT.020717-22 77 000
GT.001452-66 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo dục
viên tiểu
học)
Đại học Quốc gia Hà GT.020102-12
2013 64 000
Nội
Đại học Quốc gia Hà GT.020113-22
2013 80 000
Nội
GT.019942-51
Lưu hành
Đại học Vinh
nội bộ
GT.014232-46
2009 Giaáo dục Việt Nam 24 000
GT.016245-46
2011 Đại học Vinh
2010 Hội nhà văn GT.015205-17 96 000
GT.019542-56 Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
Đại học Quốc gia Hà GT.017330-49
2011
Nội
Đại học Quốc gia Hà GT.006572-83
2005 16 000
Nội
Đại học Quốc gia Hà GT.004824-32
2007
Nội
2006 Giáo dục GT.006210-17 62 000
GT.019972-81
Lưu hành
2013 Nghệ An
nội bộ
GT.019982-91
Lưu hành
2013 Nghệ An
nội bộ
GT.020669-74
2012 Tư pháp 49 000
GT.020759-64
2009 Tư pháp 23 000
GT.019562-71
2013 Đại học Vinh
GT.020711-16
2010 Tư pháp 68 000
GT.020735-40
2011 Tư pháp 70 000
GT.019682-91
2013 Đại học Vinh
2009 Tư pháp GT.020723-28 40 000
2011 Tư pháp GT.020675-80 73 000
GT.004108-21
2006 Đại học Vinh
GT.008313-31
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh
GT.019872-81
Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.008313-34
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh
GT.019882-91
Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.019454-57
2010 Tài chính 63 000
GT.012067-73
2008 Đại học Sư phạm 32 000
GT.020663-68
2012 Tư pháp 28 000
GT.000169-83 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo dục
viên tiểu
học
GT.011354-71
2008 Đại học Vinh
GT.019048-55
Trang,
2012 Đại học Sư phạm 29 000
Dương Nga
GT.002577-89
Tủ sách
2005 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh
GT.004300-14
Tủ sách
2005 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh
GT.019015-19 Dự án phát
Đại học Quốc gia Hà triển giáo
2013
Nội viên THPT
và TCCN
GT.001088-99 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo dục
viên tiểu
học
GT.019852-61 Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.019842-51 Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.009046-57
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh
2009 Đại học Vinh GT.016000-17
2009 Đại học Vinh GT.015970-76
Đại học Quốc gia Hà GT.007438-50
45 000
Nội
2011 Đại học Vinh GT.016237-38
Đại học Quốc gia Hà GT.014549-57
2009 41 000
Nội
2007 Lao động xã hội GT.019348-51 48 000
GT.006184-91
2006 Khoa học kỹ thuật 69 000
GT.015081-91
2009 Giáo dục Việt Nam 22 500
GT.012557-63
2008 Đại học Sư phạm 18 000
GT.020443-47
2012 Tư pháp 83 000
GT.020484-89
2011 Tư pháp 19 000
GT.020747-51
2011 Tư pháp 37 000
GT.019280-83
2008 Tài chính 45 000
2011 Tư pháp GT.020502-07 21 000
GT.020532-37
2011 Tư pháp 19 000
GT.020526-31
2011 Tư pháp 19 000
GT.020597-602
2011 Tư pháp 23 000
GT.020579-84
2012 Tư pháp 24 000
GT.020508-13
2012 Tư pháp 25 000
2011 Tư pháp GT.020574-78 19 000
GT.020532-37
2011 Tư Pháp 19 000
GT.020585-90
2011 Tư pháp 19 000
GT.016229-30
2011 Đại học Vinh
DT.009587-90
Tủ sách
2000 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh
GT.006940;
2000 Giáo dục 18 500
DVT.001356-57
2005 Khoa học kỹ thuật GT.006254-60 44 000
GT.000006-15 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo Dục
viên tiểu
học
GT.000099-105 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo Dục
viên tiểu
học
GT.019623-32
2013 Đại học Vinh
GT.004405-11
Tủ sách
2005 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh
GT.014319-36
2010 Nghệ An
GT.018791-800 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.013623-27
2009 Thống kê
GT.020813-19
2013 Văn học
GT.020425-30 Sách
2010 Tư pháp 98 000 chuyên
khảo
GT.02045-60
2011 Tư pháp 55 000
GT.014419-24
2010 Nghệ An 54 000
DC.003377-83
1995 Đại học Vinh
1991 Hà Nội
2005 Tài chính Hà Nội DC.027718-19 40000
2003 Hà Nội DC.025450-56 30000
DC.020644-48
Tủ sách
Trường Đại
2004 Đại học Vinh học Vinh
2003 Tài chính DC.025448-49 30 000
DC.020609-13
Tủ sách
Trường Đại
2004 Đại học Vinh học Vinh
Đại học và Trung DC.007246-47
1987 học Chuyên nghiệp 11400
1997 Giáo dục DC.017741-45
2002 Thống kê DC.017847-49
1998 Giáo dục DC.017859-60 17 000
2005 Tài chính DC.27769-71 40 000
2005 Tài chính DC.027775-76 50 000
DC.000683-85
DC.000341-44
2001 Giáo dục 45 000
1995 Tổng hợp DC.005267-71 25 000
2012 Công an Nhân dân DC.036123-24 30 000
Đại học Quốc gia Hà DC.021580-81
2004 Nội 30000
DC.021579-83
2003 Hà Nội 30000
1999 Chính trị Quốc gia DC.005901-05 42 000
DC.010361-62