You are on page 1of 106

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN


NGUYỄN THÚC HÀO
*

DANH MỤC GIÁO TRÌNH

TT KHO TÊN TÀI LIỆU TẬP TÁC GIẢ

Bệnh động vật thủy sản: Dùng cho sinh


1 GT Trần Ngọc Hùng
viên ngành nuôi trồng thủy sản

2 GT Kế toán tài chính: Giáo trình đào tạo từ xa Tập 2 Đường Thị Quỳnh Liên

Âm nhạc: Dùng cho ngành Giáo dục Mầm


3 GT Mai Tuấn Sơn
non hệ từ xa

4 GT Giáo trình thực hành hóa phân tích Đinh Thị Trường Giang

5 GT Bài giảng cơ học cơ sở 2 Phan Huy Thiện

Bài giảng giáo dục dân số: Dùng cho sinh


6 GT Ngô Thị Bê
viên cử nhân khoa học và sư phạm

7 GT Bài giảng kinh tế lượng Nguyễn Quang Dong

8 GT Bài giảng máy Xây dựng Phan Huy Thiện

9 GT Bài giảng sơ học cơ sở 2 Phan Huy Thiệu


Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn
10 GT hoá học 10: Tự luận và trắc nghiệm. Cao Cự Giác
Luyện thi tú tài, đại học và cao đẳng
Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn
11 GT hoá học 11: Tự luận và trắc nghiệm. Cao Cự Giác
Luyện thi tú tài, đại học và cao đẳng

Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn


12 GT hoá học 12: Tự luận và trắc nghiệm. Cao Cự Giác
Luyện thi tú tài, đại học và cao đẳng
Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học:
13 GT Tập 1 Cao Cự Giác
Hóa đại cương
Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học
14 GT Cao Cự Giác
11
Bài tập cơ học ứng dụng: Cơ học vật rắn
15 DT Tập 2 Đoàn Xuân Huệ
biến dạng
Bài tập cơ học ứng dụng: Cơ học vật rắn
16 DT Tập 1 Đoàn Xuân Duệ
tuyệt đối
17 GT Bài tập kế toán ngân hàng thương mại Hà Minh Sơn
Bài tập lý thuyết thống kê & phân tích dự
18 GT Chu Văn Tuấn
báo
Bài tập lí thuyết và thực nghiệm hoá học:
Sách tham khảo dùng cho: Giáo viên hoá
19 GT Tập 1 Cao Cự Giác
học. Học sinh khá, giỏi và chuyên hoá
học. Học sinh ôn thi Đại học, Cao đẳng
Bài tập lí thuyết và thực nghiệm hoá học:
Sách tham khảo dùng cho: Giáo viên hoá
20 GT Tập 2 Cao Cự Giác
học. Học sinh khá, giỏi và chuyên hoá
học. Học sinh ôn thi Đại học, Cao đẳng

21 GT Bài tập ngữ pháp tiếng việt Đỗ Thị Kim Liên


22 GT Bài tập nguyên lý kế toán Nguyễn Vũ Việt
23 GT Bài tập vật lý hạt nhân Nguyễn Triệu Tú

Báo cáo tổng kết đề tài biên soạn chương


24 GT trình và chuẩn kiến thức, kĩ năng về công
nghệ thông tin cho sinh viên sư phạm

25 GT Báo chí những vấn đề lí luận và thực tiễn Tập 5

26 GT Báo chí với thông tin quốc tế Đỗ Xuân Hà

Bất đẳng thức và bài toán Min - Max


27 GT trong các bài kiểm tra, thi học kì và trong Nguyễn Phú Khánh
kì thi tuyển sinh Đại học
Bệnh động vật thủy sản: Dùng cho sinh
28 GT Trần Ngọc Hùng
viên ngành nuôi trồng thủy sản

Bệnh học trẻ em: Giáo trình dành cho học


29 GT Nguyễn Ngọc Hiền
viên Đại học từ xa - ngành GD Mầm non
Bệnh học trẻ em: Giáo trình dùng cho sinh
30 GT Lê Công Phượng
viên ngành Giáo dục mầm non hệ tại chức

Bình luận bộ luật hình sự năm 1999: Sửa


31 GT Đinh Thế Hưng
đổi, bổ sung năm 2009
Bình luận khoa học và định hướng giải
32 GT quyết một số vụ tranh chấp môi trường Lê Hồng Hạnh
điển hình
Bộ đề thi hoá học - phương pháp trắc
33 GT nghiệm: Thi tốt nghiệp THPT. Thi tuyển Cao Cự Giác
sinh đại học và cao đẳng
Bộ đề thi môn Lịch sử (Đại học - Cao
Đẳng & tốt nghiệp THPT): Ôn tập kiến
34 GT thức & kĩ năng trọng tâm cập nhật các Vũ Quang Hiển
dạng bài tập mới theo hướng ra đề thi của
Bộ Giáo dục&ĐT
Giới thiệu và giải chi tiết Bộ đề thi thử
trọng tâm môn Hóa học: Bám sát cấu trúc
35 GT Quách Văn Long
đề thi tuyển sinh đại học, cao đẳng mới
nhất của Bộ Giáo dục và ĐT
Bộ luật dân sự: Nước cộng hòa xã hội chủ
36 GT
nghĩa Việt Nam
Bộ luật tố tụng dân sự nước Cộng hòa xã
37 GT hội chủ nghĩa Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung Nguyễn Công Bình
năm 2011
Bồi dưỡng học sinh giỏi luyện thi đại học,
38 GT cao đẳng Sinh học: Di truyền học, tiến hóa Huỳnh Nhứt
sinh, thái học
Bơm, quạt, máy nén: Giáo trình dùng làm
39 GT giáo trình cho sinh viên đại học và cao Nguyễn Văn May
đẳng kỹ thuật

40 GT Các bài thực tập vật lí hạt nhân đại cương Nguyễn Triệu Tú

Các mô hình xác suất và ứng dụng: Phần


41 GT Phần 3 Nguyễn Duy Tiến
3: Giải tích ngẫu nhiên
Các văn bản quy phạm pháp luật hướng
42 GT dẫn áp dụng pháp luật trong hoạt động tố Lê Anh
tụng từ năm 2007-2010
43 GT Cẩm nang Luật Sư Tại Gia Ngô Thanh Xuyên
44 GT Cẩm nang khách sạn du lịch nhà hàng Lê Công Thìn

Cẩm nang pháp luật và nghiệp vụ dành


45 GT cho hội thẩm trong xét xử các vụ án hình Vũ Hoài Nam
sự
Câu hỏi - bài tập và thực hành môn Kế
46 GT toán ngân sách nhà nước và hoạt động Ngô Thanh Hoàng
nghiệp vụ kho bạc nhà nước
Câu hỏi và bài tập kế toán ngân hàng
47 GT Hà Minh Sơn
thương mại
Chế định án treo trong luật hình sự Việt
48 GT Lê Văn Luật
Nam: Sách tham khảo

Chính sách tài khóa công cụ điều tiết vĩ


49 GT Nguyễn Văn Dần
mô nền kinh tế: Sách chuyên khảo

Chương trình đào tạo Đại học theo học


50 GT
chế tín chỉ ngành Lâm Sinh

Chương trình đào tạo Đại học theo quy


51 GT
chế tín chỉ ngành nuôi trồng thủy sản

Chương trình giáo dục Đại học theo học


52 GT chế tín chỉ ngành Công nghệ kĩ thuật điện
và sư phạm Công nghệ kĩ thuật điện

Chương trình đào tạo giáo viên trung cấp


53 GT chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành
Công nghệ hàn và Gia công tấm

Chương trình đào tạo Đại học theo học


54 GT
chế tín chỉ ngành Quản lí đất đai

Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ


55 GT
ngành Quản lí công nghiệp và môi trường
Chương trình giáo dục Đại học hệ chính
56 GT quy theo hệ thống tín chỉ ngành Tài chính
ngân hàng

Chương trình giáo dục đại học đào tạo


57 GT giáo viên trung học phổ thông theo hệ
thống tín chỉ nghành Giáo dục Chính trị

Chương trình giáo dục Đại học đào tạo


giáo viên Trung học phổ thông theo hệ
58 GT
thống tín chỉ ngành sư phạm Kĩ thuật công
nghiệp
Chương trình đào tạo giáo dục Đại học
đào tạo giáo viên Trung học phổ thông
59 GT
theo hệ thống tín chỉ cho ngành sư phạm
Sinh học

Chương trình giáo dục Đại học đào tạo


60 GT giáo viên Trung học phổ thông theo hệ
thống tín chỉ sư phạm Hóa học

Chương trình giáo dục Đại học hệ chính


61 GT
quy theo hệ thống tín chỉ ngành Kế toán

Chương trình giáo dục Đại học hệ chính


62 GT quy theo hệ thống tín chỉ ngành Quản trị
kinh doanh

Chương trình giáo dục Đại học theo học


63 GT
chế tín chỉ ngành Kỹ thuật cơ khí động lực

Chương trình giáo dục Đại học theo học


64 GT
chế tín chỉ ngành Kĩ thuật Xây dựng

Chương trình giáo dục Đại học theo hệ


65 GT
thống tín chỉ ngành Tâm lí - Giáo dục
Chuyển dịch cơ cấu hàng xuất khẩu Việt
66 GT Nguyễn Hữu Khải
Nam

Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học


67 GT phổ thông về nghiệp vụ sư phạm và năng
lực sử dụng thiết bị

Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học


68 GT
phổ thông môn Giáo dục công dân

Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học


69 GT
phổ thông môn Sinh học

Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học


70 GT
phổ thông Vật lí

Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học


71 GT phổ thông về nghiệp vụ sư phạm và năng
lực sử dụng thiết bị

Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học


72 GT
phổ thông môn Địa lý

Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học


73 GT không
phổ thông môn Lịch sử

Chuyên đề bồi dưỡng về đổi mới phương


pháp dạy học và phương pháp kiểm tra
74 GT
đánh giá cho giáo viên bổ túc Trung học
phổ thông
Chuyên đề triết học: Dùng cho sinh viên
75 GT Nguyễn Lương Bằng
ngành Giáo dục Chính trị

76 GT Cơ học lượng tử Vũ Ngọc Sáu


Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực
77 GT Hoàng Trọng phán
vật
Cơ sở di truyền chọn giống cây trồng: Tài
liệu dùng cho cán bộ giảng dạy và sinh
78 GT Nguyễn Kim Đường
viên các ngành Thuỷ sản, Chăn nuôi,
Chăn nuôi - Thú y
Cơ sở động lực học của các chuyến bay vũ
79 GT trụ: Chuyên đề cho cao học Vật lí: Phần Nguyễn Đình Huân
Thiên văn

80 GT Cơ học lượng tử Vũ Ngọc Sáu

Cơ sở quang học phi tuyến: Dùng cho sinh


81 GT Cao Long Vân
viên và học viên cao học

82 GT Côn trùng nông nghiệp Nguyễn Thị Thanh

83 GT Công nghệ sinh học Tập 2 Quyền Đình Thi

Công pháp quốc tế: Giáo trình đào tạo từ


84 GT Trần T.Vân Trà
xa
85 GT Đa dạng sinh học Võ Hành
86 GT Đa dạng di truyền ở động vật Nguyễn Kim Đường

Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo


87 GT đức: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học
trình độ cao đẳng và Đại học Sư phạm

Chương trình giáo dục Đại học đào tạo


88 GT giáo viên Trung học phổ thông theo hệ
thống tín chỉ ngành Lịch sử

Di sản thừa kế theo pháp luật dân sự Việt


89 GT Trần Thị Huệ
Nam

90 GT Di truyền học quần thể Nguyễn Kim Đường


91 GT Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam Lê Thông
Dinh dưỡng trẻ em: Giáo trình dành cho
92 GT học viên Đại học từ xa - ngành Giáo dục Nguyễn Ngọc Hiền
Mầm non

Dinh dưỡng trẻ em: Giáo trình dành cho


93 GT Lê Công Phượng
sinh viên ngành Giáo dục mầm non
Đọc và phân tích báo cáo tài chính doanh
94 GT Nguyễn Trọng Cơ
nghiệp: Sách chuyên khảo

Đổi mới quản lý nhà trường đại học Việt


95 GT Nguyễn Ngọc Hợi
Nam - thực trạng và giải pháp
Giáo trình cung cấp điện: Sách dùng cho
96 GT các trường đào tạo hệ Trung học chuyên Ngô Hồng Quang
nghiệp
97 GT Dung sai và lắp ghép Ninh Đức Tốn
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
98 GT Việt Nam: Dùng cho sinh viên hệ Đào tạo Hoàng Thị Hằng
từ xa
English for agriculture studies = Tiếng
99 GT Book 4 Nguyễn Hữu An
Anh chuyên ngành Nông học:
English for agriculture studies = Tiếng
100 GT Book 2 Nguyễn Hữu An
Anh chuyên ngành Nông học
English for agriculture studies = Tiếng
101 GT Book 3 Phan Thị Hương
Anh chuyên ngành Nông học

102 GT English for economic and financial studies Part 1 Trần Ngọc Tưởng

103 GT English for economic and financial studies Part 2 Trần Ngọc Tưởng

104 GT English for economic and financial studies Part 3 Trần Ngọc Tưởng

English for economics and


business=Tiếng Anh kinh tế và thương
105 GT Book 1 Nguyễn Thị Vân Lam
mại: : Dành cho cử nhân khoa học chuyên
ngữ tiếng Anh
English for economics and business =
106 GT Book 2 Nguyễn Thị Vân Lam
Tiếng Anh kinh tế và thương mại
107 GT English teaching methodology Nguyễn Thị Vân Lam

Giải phẫu sinh lí trẻ em: Giáo trình dành


108 GT Lê Công Phượng
cho sinh viên Ngành Giáo dục mầm non

Giải phẫu sinh lý trẻ em: Giáo trình dành


109 GT cho học viên Đại học từ xa - ngành Giáo Nguyễn ThịGiang An
dục Mầm non

Giáo trình cho sinh viên các trường, lớp


110 GT
dự bị Đại học: Giáo dục công dân
Giáo dục học: Dùng cho sinh viên ngành
111 GT Nguyễn Thị Hường
Giáo dục Mầm non - hệ Từ xa

Giáo dục học: Tài liệu đào tạo giáo viên


112 GT tiểu học trình độ cao đẳng và Đại học Sư Nguyễn thị Quy
phạm

113 GT Giáo dục học mẫu giáo Nguyễn Thi Hường


Giáo dục học mầm non: Dùng cho hệ đào
114 GT Nguyễn Thị Quỳnh Anh
tạo từ xa - ngành Giáo dục Mầm non

Giáo dục học mầm non: Tài liệu dành cho Học
115 GT Nguyễn Thị Quỳnh Anh
hệ Đại học tại chức ngành Mầm non phần 1

116 GT Giáo dục học mẫu giáo Nguyễn Thị Hường


117 GT Giáo trình lý thuyết thuế Đỗ Đức Minh

Giáo trình sinh lý học thể dục thể thao:


118 GT Hoàng Thị Ái Khuê
Dùng cho đào tạo cử nhân sư phạm TDTT

Giáo trình cơ học Xây dựng: Dùng cho


119 GT học sinh các trường trung học chuyên Bộ Xây Dựng
nghiệp Xây dựng

120 GT Giáo trình an toàn điện Quyền Huy Ánh

Giáo trình AutoCad 2008 thiết kế 2D và


121 GT Nguyễn Quốc Bình
3D

122 GT Giáo trình báo chí truyền hình Dương Xuân Sơn
123 GT Giáo trình bảo hiểm xã hội Hoàng Mạnh Cừ
Giáo trình bồi dưỡng học sinh giỏi hóa
124 GT Cao Cự Giác
học trung học phổ thông
Giáo trình C++ và lập trình hướng đối
125 GT Phạm Văn Ất
tượng

126 GT Giáo trình CAD trong kỹ thuật điện Quyền Huy Ánh
127 GT Giáo trình cảm biến Phan Quốc Phô

Giáo trình cho sinh viên các trường, lớp


128 GT
dự bị Đại học: Địa lí
Giáo trình cho sinh viên các trường, lớp
129 GT
dự bị Đại học: Lịch sử

Giáo trình cho sinh viên các trường, lớp Dự án phát triển
130 GT
dự bị Đại học: Ngữ văn giáo viên tiểu học

Giáo trình cơ học Xây dựng: Dùng cho


131 GT học sinh các trường trung học chuyên Bộ Xây Dựng
nghiệp Xây dựng
132 GT Giáo trình cơ sở sinh khí hậu Nguyễn Thanh Vân
Giáo trình công chứng và chứng thực:
133 GT Lê ThịHoài Ân
Giáo trình đào tạo từ xa
Giáo trình cung cấp điện: Sách dùng cho
134 GT các trường đào tạo hệ Trung học chuyên Ngô Hông Quang
nghiệp
135 GT Giáo trình định giá tài sản Nguyễn Minh Hoàng
Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hóa
136 GT Nguyễn Mạnh Quân
công ty
Giáo trình đạo đức và phương pháp dạy
137 GT Nguyễn Hữu Hợp
học môn đạo đức ở tiểu học

Chương trình đào tạo Đại học theo học


138 GT chế tín chỉ ngành Quản lí tài nguyên rừng Sách Dự Án
và môi trường

139 GT Giáo trình đầu tư quốc tế Vũ Chí Lộc

Giáo trình đo lường các đại lượng điện và


140 GT không điện: Sách dùng cho các trường đào Nguyễn Văn Hoà
tạo hệ trung học chuyên nghiệp
141 GT Giáo trình di truyền học Hoàng Trọng Phán
Giáo trình di truyền học vi sinh vật và ứng
142 GT Hoàng Trọng Phán
dụng
143 GT Giáo trình di truyền thực vật Nguyễn Kim Đường
144 GT Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới Nguyễn thị Hải Yến
Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng
145 GT cho các trường đào tạo hệ trung học Nguyễn Thanh Trà
chuyên nghiệp

146 GT Giáo trình dinh dưỡng trẻ em Nguyễn Kim Thanh


Giáo trình định mức - đơn giá dự toán Xây
147 GT
dựng cơ bản
Giáo trình đo lường các đại lượng điện và
148 GT không điện: Sách dùng cho các trường đào Nguyễn Văn Hòa
tạo hệ trung học chuyên nghiệp
149 GT Độc chất học thú y Lê Thị Ngọc Diệp
Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng
Cộng Sản Việt Nam: Dành cho sinh viên
150 GT đại học cao đẳng khối không chuyên
ngành Mác - LêNin, tư tưởng Hồ Chí
Minh
151 Giáo trình Giáo dục quốc phòng Tập 1 Đào Huy Hiệp

Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh:


152 GT Tập 2 Nguyễn Tiến Hải
Dùng cho các trường đại học, cao đẳng

Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật


153 GT
thế giới

154 GT Giáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh Tập 1 Nguyễn Đức Hạnh

155 GT Giáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh Tập 2 Nguyễn Hữu Hảo

Giáo trình giống vật nuôi: Dùng cho sinh


156 GT viên khoa Sinh - KTNN các trường đạo Văn Lể Hằng
học Sư phạm, đại học Nông nghiệp
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA
157 GT = Cisco Certified Network Associate: Học Khương Anh
kì 2
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA
158 GT = Cisco Certified Network Associate: Học Khương Anh
kì 3
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA
159 GT = Cisco Certified Network Associate: Học Khương Anh
kì 4
Giáo trình hoá dược: Dành cho sinh viên
160 GT Nguyễn Hữu Điển
Đại học ngành hoá
161 GT Giáo trình hoá tin học Trần Vĩnh Quý
162 GT Giáo trình kiểm toán báo cáo tài chính Đậu Ngọc Giàu
Giáo trình kế toán doanh nghiệp thương
163 GT Ngô Thế Chi
mại, dịch vụ
164 GT Giáo trình kế toán doanh nghiệp xây lắp Nguyễn Vũ Việt
165 GT Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp Đường Thị Quỳnh Liên

166 GT Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp Phạm Văn Liên
167 GT Giáo trình kế toán ngân hàng trung ương Hà Minh Sơn
Giáo trình kế toán ngân sách nhà nước và
168 GT Phạm Văn Khoan
hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước
169 GT Giáo trình kế toán quản trị doanh nghiệp Đoàn Xuân Tiên
170 GT Giáo trình kế toán tài chính Ngô Thế Chi
171 GT Giáo trình kế toán tài chính Ngô Thế Chi
Giáo trình kế toán tài chính: Dùng cho đối
172 GT Ngô Thế Chi
tượng không chuyên
173 GT Giáo trình kế toán tài chính
Phần 1
174 GT Giáo trình kế toán tài chính
và 2
175 GT Giáo trình kế toán thuế Phạm Thị Thúy Hồng
176 GT Giáo trình kết cấu thép - gỗ
177 CN Giáo trình kết cấu thép - gỗ
178 GT Giáo trình kết cấu Xây dựng Phan Đình Tô
Giáo trình khái quát văn hoá xã hội Việt
179 GT Ngô Đình Phương
Nam
180 GT Giáo trình khoa học điều tra hình sự Ngô Ngọc Thuỷ
181 GT Giáo trình kiểm toán báo cáo tài chính Đỗ Ngọc Châu
Giáo trình kiểm toán báo cáo tài chính -
182 GT Đậu Ngọc Châu
Kiểm toán các chu kỳ chủ yếu
183 GT Giáo trình kinh doanh chứng khoán Nguyễn Thị Mùi
184 GT Giáo trình kinh tế quốc tế Vũ Thị Bạch Tuyết
185 GT Giáo trình kinh tế công cộng Tập 1 Phạm Văn Vận

Giáo trình kinh tế học đại cương: Dùng


186 GT Trần Đăng Thịnh
cho sinh viên không chuyên ngành Kinh tế

Giáo trình kinh tế học đại cương: Dùng


187 GT cho sinh viên không chuyên Ngành Kinh Nguyễn Thị Minh Phượng
tế
Giáo trình kinh tế lượng: Giáo trình đào
188 GT Nguyễn Hoài Nam
tạo từ xa
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa
189 Nguyễn Lương Bằng
học kinh tế: Giáo trình đào tạo từ xa
190 GT Giáo trình kinh tế môi trường Đào Xuân Cơ
191 GT Giáo trình kinh tế phát triển Phạm Ngọc Linh

Giáo trình kinh tế quốc tế: Giáo trình đào


192 GT Trần Thị Hoàng Mai
tạo từ xa
Giáo trình kinh tế quốc tế: Chương trình
193 GT Đỗ Đức Bình
cơ sở
Giáo trình kinh tế học vi mô: Giáo trình
194 GT Trịnh Thị Huyền Thương
đào tạo từ xa
195 GT Giáo trình Kinh tế vĩ mô 1 Nguyễn Thị Minh Phượng
196 GT Giáo trình kinh tế Xây dựng Bùi Mạnh Hùng
197 GT Giáo trình kĩ nghệ phần mềm Nguyễn Văn Vỵ

198 GT Giáo trình kĩ thuật điện Nguyễn Trọng Thắng


199 GT Giáo trình kỹ thuật điện tử Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
200 GT Giáo trình kỹ thuật lập trình Lê Hữu Lập
201 GT Giáo trình kỹ thuật lập trình HVCNBCV Thông

Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử: Sách


202 GT dùng cho các trường đào tạo hệ trung học Đặng Văn Chuyết
chuyên nghiệp

Tài chính doanh nghiệp: Giáo trình đào


203 GT Nguyễn Văn May
tạo từ xa
Giáo trình kỹ thuật số: Với 370 hình, 137
204 GT Nguyễn Quý Thường
bảng và nhiều bài tập kèm theo lời giải
Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản
205 GT Cao Thị Oanh
pháp luật: Giáo trình đào tạo từ xa
206 GT Giáo trình kỹ thuật thi công
Giáo trình làm văn bằng phương pháp kết
cấu và phương pháp diễn đạt: Dùng cho
207 GT Mai Thị Kiều Phượng
giáo viên và sinh viên hệ CĐSP&Đại học
Sư phạm
208 GT Giáo trình luật lao động Việt Nam
209 GT Giáo trình lập định mức Xây dựng Nguyễn Bá Vi
Giáo trình Lập và phân tích dự án đầu tư:
210 GT Nguyễn Thị Hải Yến
Giáo trình đào tạo từ xa
211 GT Giáo trình lập và quản lý dự án đầu tư Bùi Xuân Phong
Giáo trình lập và quản lí dự án phát triển
212 GT Hoàng Mạnh Quân
nông thôn
Giáo trình lý luận về nhà nước pháp
213 GT Đinh Ngọc Thắng
quyền: Giáo trình đào tạo từ xa
214 GT Giáo trình lý thuyết tài chính- tiền tệ Nguyễn Hữu Tài

215 GT Giáo trình lịch sử các học thuyết chính trị Đoàn Minh Duệ

216 GT Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế Nguyễn Đăng Bằng
217 GT Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế Hà Quý Tình
218 GT Giáo trình lịch sử các học thuyết pháp lý Đoàn Minh Duệ
Giáo trình lịch sử kinh tế Việt Nam và
219 GT Nguyễn Đăng Bằng
nước ngoài
Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật:
220 GT Hồ Thị Nga
Giáo trình đào tạo từ xa
Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật
221 GT
thế giới
Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật
222 GT Lê Minh Tâm
Việt Nam
Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật
223 GT Vũ Thị Phụng
Việt Nam
224 GT Giáo trình lịch sử Việt Nam Tập 3 Nguyễn Cảnh Minh
225 GT Giáo trình lịch sử Việt Nam Tập 2 Đào Tố Uyên
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng:
226 GT Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung Nguyễn Viết Nguyên
học chuyên nghiệp
227 GT Giáo trình luật an sinh xã hội Nguyễn Thị Kim Phụng
228 GT Luật cạnh tranh: Giáo trình đào tạo từ xa Hồ Thị Duyên
229 GT Giáo trình luật cạnh tranh Tăng Văn Nghĩa
230 GT Giáo trình luật chứng khoán Nguyễn Văn Tuyến
Giáo trình luật công pháp quốc tế: Giáo
231 GT Trần Thị Vân Trà
trình đào tạo từ xa
Giáo trình luật dân sự: Giáo trình đào tạo
232 GT Nguyễn Thị Thanh
từ xa

233 GT Giáo trình luật dân sự Việt Nam Tập 1 Đinh Văn Thanh

234 GT Giáo trình luật dân sự Việt Nam Tập 2 Đinh Văn Thanh
235 GT Giáo trình luật dân sự Việt Nam Tập 1
236 GT Giáo trình luật dân sự Việt Nam Tập 2
237 GT Giáo trình luật đất đai Trần Quang Huy
238 GT Giáo trình luật đất đai Trần Quang Huy
Giáo trình luật đất đai và môi trường:
239 GT Lê Hồng Hạnh
Giáo trình đào tạo từ xa
240 GT Giáo trình luật đầu tư Bùi Ngọc Cường
Giáo trình luật tài chính: Giáo trình đào
241 GT Hồ Thị Duyên
tạo từ xa
Giáo trình luật thi hành án dân sự: Giáo
242 GT Chu Thị Trinh
trình đào tạo từ xa
Giáo trình luật hành chính và tố tụng hành
243 GT Nguyễn Văn Quang
chính: Giáo trình đào tạo từ xa
244 GT Giáo trình luật hành chính Việt Nam Trần Minh Hương
245 GT Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam Thái Vĩnh Thắng
246 GT Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam Phan Trung Lý
247 GT Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam

Giáo trình luật hình sự: Giáo trình đào tạo


248 GT Đặng Phương Linh
từ xa
249 GT Giáo trình luật hình sự Việt Nam Tập 2
250 GT Giáo trình luật hình sự Việt Nam Tập 1
Giáo trình luật hôn nhân và gia đình Việt
251 GT Nguyễn Văn Cừ
Nam
252 GT Giáo trình luật lao động Việt Nam.
253 GT Giáo trình luật môi trường Lê Hồng Hạnh
254 GT Giáo trình luật ngân sách Nhà nước Nguyễn Văn Tuyến
Giáo trình luật sở hữu trí tuệ: Giáo trình
255 GT Phạm Thị Thủy Liễu
đào tạo từ xa
256 GT Giáo trình luật sở hữu trí tuệ Việt Nam Phùng Trung Tập
257 GT Giáo trình luật so sánh Nguyễn Quốc Hoàn
Giáo trình luật tài chính: Giáo trình đào
258 GT Hồ Thị Duyên
tạo từ xa
Giáo trình luật thi hành án dân sự: Giáo
259 GT Chu Thị Trinh
trình đào tạo từ xa
Giáo trình luật thi hành án hình sự: Giáo
260 GT Phan Nữ Hiền Oanh
trình đào tạo từ xa
261 GT Giáo trình luật thuế Việt Nam Pham T.Giang Thu
262 GT Giáo trình Luật thương mại Tập 2 Phạm Thị Giang Thu
263 GT Giáo trình Luật thương mại Tập 1
264 GT Giáo trình luật thương mại quốc tế Nông Quốc Bình
Giáo trình luật tố tụng dân sự: Giáo trình
265 GT Phạm Thị Thúy Liễu
đào tạo từ xa
266 GT Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam
267 GT Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam Nguyễn Công Bình
Giáo trình luật tố tụng hành chính Việt
268 GT Trần Thị Hiền
Nam
269 GT Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam
Giáo trình lý luận chung về nhà nước và
270 GT Nguyễn Văn Động
pháp luật
Giáo trình lý luận chung về nhà nước và
271 GT Đinh Ngọc Thắng
pháp luật
272 GT Giáo trình lí luận nhà nước và pháp luật Lê Minh Tâm
Giáo trình lí luận và phương pháp giáo
273 GT dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non: Đặng Công Phượng
Dùng cho trường sư phạm
Giáo trình lý luận về nhà nước pháp
274 GT Đinh Ngọc Thắng
quyền: Giáo trình đào tạo từ xa
Giáo trình lý luận về nhà nước và pháp
275 GT Nguyễn Minh Đoan
luật
276 GT Giáo trình lý thuyết kiểm toán Nguyễn Viết Lợi
277 GT Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ Lê Văn Tề
Giáo trình marketing căn bản: Giáo trình
278 GT Thái Thị Kim Oanh
đào tạo từ xa

279 GT Giáo trình Marketing căn bản Trần Minh Đạo

280 GT Giáo trình máy điện đặc biệt Nguyễn Trọng Thắng

Giáo trình mĩ thuật cơ bản: Dùng cho sinh


281 GT Ngô Bá Công
viên hệ Đại học Sư phạm mầm non
282 GT Giáo trình kế toán thuế Phạm Thị Thúy Hằng
283 GT Giáo trình ngôn ngữ học Nguyễn Thiện Giáp
284 GT Giáo trình nhập môn ASP Nguyễn Thiên Bằng
285 GT Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu Nguyễn Tuệ
Giáo trình nhập môn PHP & MySQL Xây
286 GT Nguyễn Thiên Bằng
dựng ứng dụng web
287 GT Giáo trình nhập môn tài chính - tiền tệ Vũ Xuân Dũng
288 GT Giáo trình nhập môn toán tài chính Sách Dự án
289 GT Giáo trình Nucleic acid Hoàng Trọng Phán
Giáo trình phân tích hoạt động kinh
290 GT Nguyễn Thị Thanh Hòa
doanh: Giáo trình đào tạo từ xa
Giáo trình phân tích tài chính doanh
291 GT nghiệp: Dành cho các lớp không chuyên Nguyễn Trọng Cơ
ngành
Giáo trình phân tích tài chính doanh
292 GT nghiệp: Dành cho các lớp không chuyên Nguyễn Trọng Cơ
ngành
Giáo trình phân tích và đầu tư chứng
293 GT Nguyễn Đặng Nam
khoán

294 GT Giáo trình pháp luật đại cương Nguyễn Hợp Toàn

Pháp luật đại cương: Dùng trong các


295 GT trường đại học,cao đẳng và trung học Lê Minh Toàn
chuyên nghiệp

296 GT Giáo trình pháp luật doanh nghiệp Bùi Ngọc Sơn

297 GT Giáo trình pháp luật kinh doanh quốc tế Nguyễn Minh Hằng
298 GT Giáo trình pháp luật kinh tế Lê Thị Thanh
299 GT Giáo trình pháp luật kinh tế Nguyễn Hợp Toàn

300 GT Giáo trình pháp luật sở hữu trí tuệ Hồ Thúy Ngọc

Giáo trình phát triển cộng đồng: Lí luận và


301 GT Trương Văn Tuyển
ứng dụng trong phát triển nông thôn

Giáo trình phương pháp dạy học các môn


học về tự nhiên và xã hội: Dành cho sinh
302 GT Nguyễn Thị Thấn
viên ngành Giáo dục tiểu học hệ Đào tạo
cử nhân chính quy, tại chức và từ xa

Giáo trình phương pháp dạy và học kỹ


303 GT Mai Thị Kiều Phượng
năng làm văn

Giáo trình phương pháp dạy và học làm


304 GT Mai Thị Kiều Phượng
văn: Giáo trình đào tạo giáo viên Ngữ văn

Giáo trình phương pháp giáo dục thể chất


cho trẻ mầm non: Dành cho đào tạo Cử
305 GT Nguyễn Thị Mỹ Trinh
nhân sư phạm Giáo dục mầm non hệ Tại
chức
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa
306 GT Nguyễn Lương Bằng
học kinh tế

Giáo trình phương pháp nghiên cứu tâm lý


307 GT Hoàng Mộc Lan
học: Dùng cho đào tạo cử nhân tâm lý học
Giáo trình phương pháp nghiên cứu trẻ
308 GT em: Dành cho đào tạo cử nhân sư phạm Nguyễn T.Mỹ Trinh
Giáo dục mầm non hệ Tại chức

Giáo trình phương pháp nghiên cứu và


309 GT biên soạn lịch sử địa phương: Dùng cho Nguyễn Cảnh Minh
các trường Đại học Sư phạm

Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ


310 GT em: Dùng cho Ngành Giáo dục mầm non Trần Thị Hoàng Yến
hệ Tại chức

Giáo trình phương pháp số: Dùng cho sinh


311 DV Phan Đăng Cầu
viên ngành Công nghệ thông tin
312 Giáo trình kỹ thuật lập trình Lê Hữu Lập
Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình
cho trẻ mầm non: Dùng cho hệ đào tạo
313 GT Nguyễn Thị Thanh Giang
Đại học tại chức ngành Giáo dục Mầm
non
Giáo trình quản lí di sản văn hoá với phát
triển du lịch: Giáo trình dành cho sinh
314 GT Lê Hồng Lý
viên đại học và cao đẳng các trường văn
hoá - nghệ thuật

315 GT Giáo trình quản lý dự án Từ Quang Phương


316 GT Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế Kim Văn Chính
Giáo trình quản lý dự án văn hoá nghệ
thuật: Giáo trình dành cho sinh viên đại
317 GT Cao Đức Hải
học và cao đẳng ngành quản lý văn hoá,
trường đại học văn hoá Hà Nội

318 GT Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế Đỗ Hoàng Toàn

Giáo trình quản lý chi ngân sách nhà


319 GT Đặng Văn Du
nước
Quản lý lễ hội và sự kiện: Giáo trình dành
320 DX cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Cao Đức Hải
Quản lý văn hóa
Giáo trình tâm lý học du lịch: Giáo trình
dành cho sinh viên đại học và cao đẳng
321 GT Cao Đức Hải
ngành quản lý văn hoá, trường đại học văn
hoá Hà Nội
Giáo trình quản lý tài chính công: Dùng
322 GT cho sinh viên các khối không thuộc Phạm Văn Khoan
chuyên ngành quản lý tài chính công

323 GT Giáo trình quản lý thu ngân sách nhà nước Lê Văn Ái
324 GT Giáo trình quản lý Xây dựng
325 GT Giáo trình quản trị chiến lược Thái Thị Kim Oanh
Giáo trình quản trị dịch vụ khác của ngân
326 GT Nghiêm Văn Bảy
hàng thương mại

327 GT Giáo trình quản trị doanh nghiệp Ngô Kim Thanh

Giáo trình quản trị doanh nghiệp: Giáo


328 GT Hồ Thị Diệu Ánh
trình đào tạo từ xa
329 GT Giáo trình quản trị học Hồ T. Diệu Ánh
Giáo trình quản trị học Management:
330 GT Võ Phước Tấn
Dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng

Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại:


331 GT Nguyễn Thị Mùi
Dùng cho ngoài chuyên ngành ngân hàng

332 GT Giáo trình quản trị nhân lực Hoàng Văn Hải
Giáo trình quản trị tác nghiệp doanh
333 GT Lê Quân
nghiệp thương mại
Giáo trình quản trị tín dụng ngân hàng
334 GT Đinh Xuân Hạng
thương mại
Giáo trình Sinh học: Dành cho hệ Dự bị
335 GT
đại học
336 GT Giáo trình Sinh học bảo tồn động vật Cao Tiến Trung
Giáo trình sinh học đất: Dùng cho sinh
viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành
337 GT Nguyễn Xuân Thành
sinh học, công nghệ sinh học, Nông - Lâm
- Ngư nghiệp
Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng
338 GT Võ Thị Thương Lan
dụng
339 Giáo trình phát triển cộng đồng Trương Văn Tuyển
340 GT Giáo trình sinh học tế bào Tập 1 Nguyễn Nhu Hiền
Giáo trình sinh lí hoạt động thần kinh cao
341 GT Đỗ Công Huỳnh
cấp
342 GT Giáo trình tài chính doanh nghiệp Nguyễn Đình Kiệm
Giáo trình tài chính quốc tế: Dùng cho các
343 GT Nguyễn Văn Tiến
trường Đại học
344 GT Giáo trình tài chính - tiền tệ Phạm Ngọc Dũng
345 GT Giáo trình tâm lí học đại cương Nguyễn Văn Uẩn
346 GT Giáo trình tâm lý học du lịch Nguyễn Hữu Thụ

Giáo trình tâm lí học phát triển: Dùng cho


347 GT sinh viên hệ cử nhân không chuyên - Dương Thị Diệu Hoa
chuyên ngành Tâm lí học
348 GT Giáo trình tâm lí học quản lí Vũ Dũng
Giáo trình tâm lí học tiểu học: Dùng cho
349 GT các trường Đại học Sư phạm đào tạo cử Bùi Văn Huệ
nhân giáo dục tiểu học
Giáo trình tâm lí học trẻ em: Dành cho
350 GT đào tạo Cử nhân sư phạm Giáo dục mầm Nguyễn Thị Mỹ Trinh
non hệ Tại chức: Học phần 2
Giáo trình thanh toán quốc tế: Dùng cho
351 GT Nguyễn Văn Tiến
sinh viên các trường Đại học
Giáo trình luật thi hành án hình sự: Dùng
352 GT Phan Nữ Hiền Oanh
cho đào tạo từ xa
353 GT Giáo trình thí nghiệm vật liệu Xây dựng Nguyễn Cao Đức
354 GT Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng Bộ Xây Dựng
355 GT Giáo trình thị trường chứng khoán Bạch Đức Hiển
356 GT Giáo trình thông tin di động Lê T.Kiều Nga
Giáo trình thực hành thí nghiệm kĩ thuật
357 GT Trần Minh Sơ
điện
358 GT Giáo trình thực hành văn bản tiếng Việt Nguyễn Hoài Nguyên
359 GT Giáo trình thực tập điện cơ bản Bùi Văn Hồng

Giáo trình thực vật học: Đại cương về giải


360 GT Nguyễn Bá
phẫu, hình thái và phân loại học thực vật

Giáo trình thuế: Dùng cho đối tượng


361 GT Nguyễn Thị Liên
không chuyên

362 GT Giáo trình lý thuyết quản lý tài chính công Phạm Văn Khoan
363 GT Giáo trình tiến hóa Nguyễn Xuân Viết
364 GT Giáo trình tiên lượng Xây dựng
Giáo trình Tiếng Việt: Dành cho học sinh
365 GT
dân tộc thiểu số hệ Dự bị đại học
Giáo trình tin học đại cương: MS-DOS,
366 GT NC 5.0, Windows 2000, Word 2000, Bùi Thế Tâm
Excel 2000, Powerpoint 2000
367 GT XML nền tảng và ứng dụng Nguyễn Phương Lan
Giáo trình tổ chức quá trình kiểm toán báo
368 GT Trịnh Văn Vinh
cáo tài chính
369 GT Giáo trình tổ chức thi công Xây dựng Bộ Xây Dựng

Giáo trình toán cơ sở: Dành cho hệ đào


370 GT tạo Cử nhân ngành Giáo dục mầm non hệ Phạm Thị Hải Châu
Tại chức

371 GT Giáo trình toán kỹ thuật Tô Bá Đức


Giáo trình tội phạm học: Giáo trình đào
372 GT Dương Tuyết Miên
tạo từ xa
373 GT Giáo trình tội phạm học Lý Văn Quyền
374 GT Giáo trình tội phạm học Lê Thị Sơn
375 GT Giáo trình trắc địa Trần ThịThu Trà
376 GT Giáo trình tư pháp quốc tế
Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều
377 GT
của bộ luật hình sự năm 2009
378 GT Giáo trình tư pháp quốc tế Bùi Xuân Nhự
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh: Dành
cho sinh viên đại học, cao đẳng khối
379 GT
không chuyên ngành Mác - Lênin, tư
tưởng Hồ Chí Minh
Giáo trình ứng dụng công nghệ thông tin
380 GT Cao Cự Giác
trong dạy học hóa học

381 GT Giáo trình ngữ dụng học Đỗ Thị Kim Liên

Giáo trình ứng dụng tin học trong quản lý


382 GT hành chính: Giáo trình đào tạo trung cấp
hành chính
Giáo trình ứng dụng công nghệ thông tin
383 GT Đỗ Mạnh Cường
trong dạy học
Giáo trình văn học dân gian Việt Nam:
384 GT Nguyễn Bích Hà
Dùng cho sinh viên Việt Nam học
Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí:
385 GT Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung Hoàng Tùng
học chuyên nghiệp

386 GT Giáo trình vật liệu từ Lưu Tuấn Tài


387 GT Giáo trình vật liệu Xây dựng
388 GT Giáo trình vật lý thiên văn Nguyễn Đình Noãn
Giáo trình Vẽ kĩ thuật: Dùng cho sinh viên
389 GT Phạm Hồng Sơn
ngành Điện tử viễn thông

Giáo trình vẽ Xây dựng: Dùng cho hệ đào


390 GT
tạo công nhân kỹ thuật Xây dựng
391 GT Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm Kiều Hữu Ảnh

392 GT Giáo trình xác suất Nguyễn Văn Quảng

393 GT Giáo trình xác suất Nguyễn Văn Quảng


394 GT Giáo trình xác suất và thống kê ứng dụng Bùi Công Cường
395 GT Giáo trình Xây dựng văn bản pháp luật Nguyễn Thế Quyền
Giáo trình thống kê kinh tế: Dành cho sinh
396 GT Bùi Đức Triệu
viên ngành kinh tế
Giáo trình sinh lý học: Dùng cho đào tạo
397 GT Hoàng Thị Ái Khuê
cử nhân sư phạm TDTT
Giới thiệu và giải chi tiết bộ đề thi thử
398 GT trọng tâm vật lí: Bám sát cấu trúc và đề thi Chu Văn Biên
tuyển sinh mới nhất

Âm nhạc và phương pháp dạy học âm


399 GT nhạc: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học Hoàng Long
trình độ cao đẳng và Đại học Sư phạm

Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ


400 GT thuật: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học Nguyễn Quốc Toản
trình độ cao đẳng và Đại học Sư phạm

401 GT Hành nghề luật sư trong vụ án hình sự Phan Trung Hoài


Hệ sinh thái rừng nhiệt đới = Tropical
402 GT Nguyễn Nghĩa Thìn
forest ecosystems
Hệ thống bài tập thực hành phân tích tài
403 GT Nguyễn Trọng Cơ
chính doanh nghiệp
Hệ thống câu hỏi và bài tập định giá tài
404 GT Phạm Văn Bình
sản
Hệ thống câu hỏi và bài tập quản lý tài
405 GT Đặng Văn Du
chính công
Hệ thống câu hỏi và bài tập tài chính
406 GT Bùi Văn Vần
doanh nghiệp
Hệ thống giám sát tài chính Việt Nam:
407 GT Tô Ngọc Dung
Sách chuyên khảo

Hệ thống kiểm soát nội bộ: Giáo trình đào


408 GT Đặng Thúy Anh
tạo từ xa
409 GT Hình học họa hình Nguyễn Kim Thành
Hỏi đáp các quy định của pháp luật về cư
410 GT Minh Hùng
trú và các văn bản có liên quan
411 GT Hỏi - đáp luật thanh tra Nguyễn Vũ Tiến
Hỏi đáp pháp luật về các tội xâm phạm sở
412 GT Vũ Nguyên
hữu
413 GT Hỏi đáp pháp luật về kiểm toán nhà nước Phan Xuân Dũng
Hỏi đáp pháp luật về ngân hàng thương
414 GT Hoàng Thùy
mại
Hỏi đáp pháp luật về trình tự, thủ tục
415 GT Đoồng Thị Thu Thủy
chuyển đổi các loại hình doanh nghiệp
Hỏi đáp về các tội xâm phạm nghĩa vụ,
trách nhiệm của quân nhân, các tội phá
416 GT Nguyễn Vũ Tiến
hoại hòa bình, chống loài người và tội
phạm chiến tranh

417 GT Hỏi đáp về cấp và quản lý lý lịch tư pháp Ngô Thanh Xuân

Hướng dẫn thực tập sư phạm: Tài liệu đào


418 GT tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và Nguyễn Thị Liên
Đại học Sư phạm

Hướng dẫn tự đánh giá chất lượng chương


419 GT trình đào tạo giáo viên trung học phổ
thông trình độ Đại học

Kế toán doanh nghiệp thương mại xây lắp:


420 GT Nguyễn Thị Hạnh Duyên
Giáo trình đào tạo từ xa
Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam: Giáo
421 Đinh Văn Liêm
trình đào tạo từ xa
Kế toán hành chính sự nghiệp: Giáo trình
422 GT Đường Thị Quỳnh Liên
đào tạo từ xa
423 GT Kế toán quản trị: Giáo trình đào tạo từ xa Nguyễn Hoàng Dũng
424 GT Kế toán quản trị: Giáo trình đào tạo từ xa Nguyễn Hoàng Dũng
Kế toán quản trị chi phí và các quyết định
425 GT tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp: Sách Đoàn Xuân Tiên
chuyên khảo

426 GT Kế toán tài chính: Giáo trình đào tạo từ xa Tập 2 Đường Thị Quỳnh Liên

Kế toán tài chính: Giáo trình dùng cho hệ


427 GT Tập 1 Đường Thị Quỳnh Liên
Đào tạo từ xa
Luật tố tụng hình sự: Giáo trình đào tạo từ
428 GT Mạc Giang Châu
xa

429 GT Khuyến nông học Hoàng Văn Sơn

Kiểm toán căn bản: Giáo trình đào tạo từ


430 GT Đặng Thúy Anh
xa
Kiểm toán tài chính: Giáo trình đào tạo từ
431 GT Đặng Thúy Anh
xa
Kinh tế học vi mô: Giáo trình đào tạo từ
432 GT Trịnh Thị Huyền Thương
xa
Kinh tế vĩ mô: Giáo trình dùng cho hệ
433 GT Nguyễn Hoài Nam
Đào tạo từ xa

Kinh tế học vi mô: Giáo trình dùng trong


434 GT
các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế

435 GT Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net Tập 1 Phương Lan
Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính
436 GT thông dụng: Dùng cho sinh viên ngành Nguyễn Thị Bích Ngọc
Luật hệ đào tạo từ xa
Kỹ thuật Xây dựng văn bản pháp luật:
437 GT Dùng cho sinh viên ngành Luật hệ đào tạo Cao Kim Oanh
từ xa
Language teaching theory: Giáo trình lý
438 GT Nguyễn Thị Vân Lam
luận dạy học ngoại ngữ - Tiếng anh
Lịch sử các học thuyết pháp lý: Giáo trình
439 GT Đoàn Minh Duệ
đào tạo từ xa
Lịch sử kinh tế quốc dân: Giáo trình Đào
440 GT Nguyễn Đăng Bằng
tạo từ xa
Lịch sử nhà nước và pháp luật: Giáo trình
441 GT Hồ Thị Nga
dùng cho hệ đào tạo từ xa
442 GT Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới Phan Trọng Hà
Lịch sử triết học Mác-Lênin: Dùng cho
443 GT Nguyễn Lương Bằng
sinh viên ngành Giáo dục Chính trị

Luật công chứng và các văn bản pháp luật


444 GT Phạm Giang
liên quan
Luật dân sự: Dùng cho sinh viên ngành
445 GT Phạm Thị Thúy Liễu
Luật hệ Đào tạo từ xa
Luật hành chính và tố tụng hành chính:
446 GT Dùng cho sinh viên ngành luật hệ Đào tạo Nguyễn Văn Quang
từ xa
Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh:
447 GT Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Tập 1 Đào Huy Hiệp
Cao đẳng
448 GT Giáo trình luật hành chính Việt Nam
Luật hiến pháp: Giáo trình dùng cho hệ
449 GT Đinh Văn Liêm
đào tạo từ xa
450 GT Luật hình sự: Giáo trình đào tạo từ xa Phạm thị Huyền Sang
Luật kinh tế: Dùng trong các trường Cao
451 GT đẳng và trung cấp chuyên nghiệp khôi Nguyễn Thị Thanh Thủy
kinh tế
452 GT Luật lao động: Giáo trình đào tạo từ xa Lê Văn Đức
Luật lý lịch tư pháp và văn bản hướng dẫn
453 GT thi hành. - Hà Nội: Lao động , 2012. - 71
tr. ; 19 cm. Vie. - 342/ L 9268/ 12
454 GT Luật tài chính: Giáo trình đào tạo từ xa Hồ Thị Duyên
455 GT Luật thương mại: Giáo trình đào tạo từ xa Trần Thị Vân Trà

Luật tố tụng hình sự: Giáo trình đào tạo từ


456 GT Mạc Giáng Châu
xa
Luyện giải đề trước kỳ thi Đại học tuyển
chọn và giới thiệu đề thi Toán học: Dành
457 GT Phạm Hồng Danh
cho học sinh lớp 12 ôn tập và thi Đại học -
Cao đẳng
Lý luận chung về nhà nước pháp quyền:
458 GT Đinh Ngọc Thắng
Giáo trình đào tạo từ xa
Lý luận chung về nhà nước pháp luật:
459 GT Đinh Ngọc Thắng
Giáo trình dùng cho hệ đào tạo từ xa

460 GT Lý thuyết ngôn ngữ hình thức và otomat Đặng Huy Ruận
Giáo trình mã hoá thông tin: Lí thuyết và
461 GT Bùi Doãn Khanh
ứng dụng

462 GT Mạng máy tính Hồ Đắc Phương

Máy điện: Giáo trình dùng cho các trường


463 GT Tập 1 Vũ Gia Hanh
đại học
Máy điện: Giáo trình dùng cho các trường
464 GT Tập 2 Vũ Gia Hanh
đại học
Môi trường và phát triển bền vững: Dùng
465 GT cho sinh viên các trường Đại học, Cao Nguyễn Đình Hòe
đẳng
Một số kĩ thuật giải nhanh trắc nghiệm
466 GT hóa học (Bí quyết và kinh nghiệm): Luyện Cao Cự Giác
thi Đại học và Cao đẳng
Một số vấn đề dạy - học văn học dân gian
467 GT Hoàng Minh Đạo
trong nhà trường

Một số vấn đề văn hóa phong tục các dân


468 GT Dự án
tộc ít người ở Việt Nam

469 GT Một số vấn đề về luật sư và nghề luật sư Nguyễn Văn Tuân

Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ


470 GT thuật: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học
trình độ cao đẳng và Đại học Sư phạm

Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm môn vật lý Quyển


471 GT Chu Văn Lanh
luyện thi đại học hạ
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm môn vật lý Quyển
472 GT Chu Văn Lanh
luyện thi đại học thượng
Nghệ thuật tạo hình: Giáo trình dành cho
473 GT học viên Đại học từ xa - ngành Giáo dục Nguyễn Hữu Dỵ
Mầm non
Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh:
474 GT Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Tập 1 Đào Huy Hiệp
Cao đẳng
Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương
475 GT Hoàng Thị Thanh Huyền
mại: Giáo trình đào tạo từ xa
476 GT Người và nghề: Tiểu luận chân dung Nhiều tác giả
Nguyên lý kế toán: Giáo trình dùng cho hệ
477 GT Hồ Mỹ Hạnh
Đào tạo từ xa
Nhập môn bẫy quang học: Dành cho sinh
478 GT Hồ Quang Quý
viên và học viên cao học

479 GT Nhập môn khoa học du lịch Trần Đức Thanh

480 GT Nhập môn thông tin quang sợi Đinh Xuân Khoa
481 GT Nhiệt động học và động học ứng dụng Phạm Kim Đỉnh
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa
Học
482 GT Mác-Lênin: Giáo trình dùng cho hệ Đào Nguyễn Thái Sơn
phần 1
tạo từ xa
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của
Học
483 GT Chủ nghĩa Mác-Lênin: Dùng cho hệ Đào Nguyễn Thái Sơn
phần 2
tạo từ xa
Những rủi ro pháp lý thường gặp và các
484 GT giải pháp hạn chế trong giao dịch bất động Phạm Thị Thảo
sản

Những vấn đề cơ bản của luật trách nhiệm


485 GT Đinh Trung Tụng
bồi thường của nhà nước năm 2009

Phân tích hoạt động kinh doanh: Giáo


486 GT Nguyễn Thị Thanh Hòa
trình đào tạo từ xa
Pháp luật an sinh xã hội - Những vấn đề lý
487 GT Nguyễn Hiền Phương
luận và thực tiễn
Pháp luật về công ty chứng khoán ở Việt
488 GT Lê Thị Thu Thủy
Nam
Pháp luật về hợp đồng: Tài liệu lưu hành
489 GT Nguyễn Thị Thanh
nội
490 GT Pháp luật về kinh doanh bất động sản Trần Quang Huy
491 GT Pháp luật, lối sống và văn hóa công sở Nguyễn Minh Đoan
Phép biến đổi Laplace và ứng dụng =
492 GT Nguyễn Đình Huân
Laplace transforms and application

Phương pháp cho trẻ làm quen với tác


493 GT phẩm văn học: Tài liệu tham khảo dùng Phan Xuân Phồn
cho sinh viên ngành Giáo dục mầm non

Phương pháp cho trẻ làm quen với tác


494 GT phẩm văn học: Dùng cho sinh viên ngành Phan Xuân Phồn
Giáo dục Mầm non - hệ từ xa
Phương pháp cho trẻ làm quen với tác
495 GT phẩm văn học: Tài liệu tham khảo dùng Phan Xuân Phồn
cho sinh viên ngành Giáo dục mầm non

Phương pháp dạy học âm nhạc: Dùng cho


496 GT Mai Tuấn Sơn
ngành Giáo dục Mầm non hệ từ xa

Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu


497 GT học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học Lê Phương Nga
trình độ cao đẳng và Đại học Sư phạm

498 GT Phương tiện dạy học vật lý Nguyễn Quang Lạc


Phương pháp giải trắc nghiệm vật lí theo
499 GT Tập 1 Chu Văn Lanh
chuyên đề
Phương pháp giải bài tập Vật lí theo chủ
500 GT Phạm Đức Cường
đề 11
Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ:
501 GT Dùng cho hệ đào tạo từ xa - ngành Giáo Nguyễn T.Mỹ Trinh
dục Mầm non
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo
502 GT dục mầm non: Dùng cho hệ Đào tạo từ xa Nguyễn T.Mỹ Trinh
- ngành Giáo dục Mầm non
Phương pháp giải trắc nghiệm vật lí theo
503 GT Tập 1 Chu Văn Lanh
chuyên đề
504 GT Phương tiện dạy học vật lý Nguyễn Quang Lạc
505 GT Professional modern banking in Vietnam/ Nguyễn Chí Dũng

506 GT Quan hệ công chúng = PR-Public relation Ngô Minh Cách

Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí


507 GT ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình Phạm Viết Vượng
dành cho sinh viên các trường Sư phạm
Quản trị doanh nghiệp: Giáo trình đào tạo
508 GT Hồ Thị Diệu Ánh
từ xa
Giáo trình quản trị tài chính: Giáo trình
509 GT Đặng Thành Cương
đào tạo từ xa

510 GT Quang học hiện đại Đoàn Hoài Sơn

Quang phổ học thực nghiệm / Nguyễn Thế


511 GT Nguyễn Thế Bình
Bình
Quyền sử dụng hạn chế bất động sản liền
512 GT Trần Thị Huệ
kề và vấn đề tranh chấp ranh giới
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường
513 GT xuyên: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học Nguyễn Việt Bắc
trình độ cao đẳng và Đại học Sư phạm

Sinh lí thực vật: Bải giảng cho sinh viên


514 GT Nguyễn Quang Phổ
ngành Nông học
Sử dụng bài tập trong dạy học Hóa học ở
515 GT trường Trung học phổ thông: Dành cho Nguyễn Xuân Truường
giáo viên. Sinh viên khoa Hóa học
516 GT Sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ Phạm Văn Tuyết
Giáo trình tài chính doanh nghiệp: Giáo
517 GT Đặng Thành Cương
trình đào tạo từ xa
Tài chính doanh nghiệp: Giáo trình đào
518 GT Đặng Thành Chương
tạo từ xa
519 GT Tài chính quốc tế Đinh Trọng Thịnh
Giáo trình tài chính tiền tệ: Giáo trình đào
520 GT Nguyễn Thị Thu Cúc
tạo từ xa

Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật số


521 GT Nguyễn Hoa Lư
và mạch logic

Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm lý thuyết


522 GT Nguyễn Hoa Lư
mạch

Tài liệu kiểm tra đánh giá kết quả giáo dục
523 GT
ở trung học phổ thông

Tâm lí học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu


524 GT Sách Dự án
học trình độ cao đẳng và Đại học Sư phạm

Tâm lý học đại cương: Giáo trình dành


525 GT Dương Thị Thanh Thanh
cho học viên Đại học từ xa
Tâm lý học mầm non: Giáo trình dành cho
526 GT Hồ Thị Hạnh
học viên Đại học từ xa

Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non:


Học
527 GT Dùng cho hệ đào tạo Đại học tại chức Hồ Thị Hạnh
phần 1
ngành Giáo dục mầm non
528 GT Thể loại văn học Việt Nam trung đại Phạm Tuấn Vũ
529 Giáo trình quản trị chiến lược Thái Thị Kim Oanh
Theo dòng khảo luận văn học trung đại
530 GT Bùi Duy Tân
Việt Nam
531 GT Thị trường chứng khoán Nguyễn Thị Thu Cúc
532 GT Thị trường du lịch Nguyễn Văn Lưu
533 GT Thị trường thương phiếu ở Việt Nam Đinh Xuân Trình
Thiết kế máy điện: Giáo trình cho sinh
534 GT Trần Khánh Hà
viên đại học và cao đẳng kỹ thuật
Thiết kế và sử dụng bài tập thực nghiệm
535 GT Cao Cự Giác
trong dạy và học hoá học

536 GT Thống kê Kinh tế: Giáo trình đào tạo từ xa Trịnh Thị Huyền Thương

Thông tin di động: Giáo trình dùng cho


537 GT Trịnh Anh Vũ
sinh viên ngành Viễn thông
Thủ công - kĩ thuật và phương pháp dạy
học thủ công - kĩ thuật: Tài liệu đào tạo
538 GT Đào Quang Trung
giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và
Đại học Sư phạm
539 GT Thủ tục hải quan xuất, nhập khẩu Nguyễn Hồng Bắc
Thực hành kiểm toán một số bộ phận cơ
540 GT Lưu Đức Tuyên
bản của báo cáo tài chính

541 GT Thực tập hệ thống học thực vật Trần Ninh

Tiếng Việt: Giáo trình đào tạo giáo viên


542 GT Tập 1 Nguyễn Xuân Khoa
mầm non
Tiếng Việt: Giáo trình đào tạo giáo viên
543 GT Tập 2 Nguyễn Xuân Khoa
mầm non
Tiếng Việt: Dùng cho hệ Đào tạo từ xa -
544 GT Trần Thị Hoàng Yến
ngành Giáo dục mầm non

Tiếng Việt: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu


545 GT Lê A
học trình độ cao đẳng và Đại học Sư phạm

Tiếng Việt thực hành: Tài liệu đào tạo


546 GT giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và Nguyễn Quang Ninh
Đại học Sư phạm
Tiêu chí đánh giá tính cạnh tranh bất hợp
547 GT pháp của một số nước và một số bình luận Nguyễn Văn Cương
về luật cạnh tranh của Việt Nam
548 GT Tìm hiểu lý lịch tư pháp
Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều
549 GT
của bộ luật hình sự năm 2009
Tìm hiểu về ngạch cán bộ, công chức,
550 GT Vũ Hoài Nam
viên chức trong các cơ quan nhà nước
Tìm hiểu những quy định hiện hành về
551 GT Song Hà
bầu cử đại biểu hội đồng nhân nhân
Tìm hiểu những quy định hiện hành về
552 GT Mai Anh
bầu cử đại biểu Quốc hội
Tình huống kế toán quản trị trong doanh
553 GT Trương Thị Thủy
nghiệp
554 GT Tình huống pháp luật về bảo hiểm xã hội Lê Thị Hảo
Tình huống pháp luật về trình tự, thủ tục
555 GT Lê Quang Hậu
khởi kiện vụ án dân sự
Tình huống pháp luật về các tội xâm phạm
556 GT tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự Lê Quang Hậu
của con người
557 GT Tình huống pháp luật về chứng thực Phạm Văn Huấn
558 GT Tình huống pháp luật về công chứng Phú Thành
Tình huống pháp luật về đăng ký, quản lý
559 GT Minh Ngọc
hộ tịch
Tình huống pháp luật về giao đất, cho thuê
560 GT đất, chuyển mục đích sử dụng đất và thu Nguyên Anh
hồi đất
561 GT Tình huống pháp luật về hộ khẩu Bùi Hoàng Hà
Tình huống pháp luật về miễn, giảm thuế
562 GT Nguyễn Việt
chuyển nhượng bất động sản
Tình huống pháp luật về miễn, giảm thuế
563 GT sử dụng đất nông nghiệp, đất phi nông Nguyễn Việt
nghiệp
Tình huống pháp luật về thuế thu nhập cá
564 GT Sơn Hà
nhân
565 GT Tình huống pháp luật về thừa kế Lê Quang Hậu
Tình huống pháp luật về trình tự, thủ tục
566 GT Lê Quang Hậu
khởi kiện vụ án dân sự
Tình huống pháp luật về trình tự, thủ tục
hành chính trong việc giao đất, cho thuê
567 GT Nguyên Anh
đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi
đất và cấp giấy chứng nhận
Tổ chức hạch toán kế toán doanh nghiệp:
568 GT Hồ Mỹ Hạnh
Giáo trình đào tạo từ xa

569 GT Tổ chức và hoạt động của tòa soạn Đinh Văn Hường

Tổ chức và kiểm soát quyền lực nhà


570 GT Thái Vĩnh Thắng
nướcP: Sách chuyên khảo

571 GT Tội phạm học nhập môn Dương Tuyết Miên

Tội phạm và hình phạt trong Hoàng Việt


572 GT Trương Quang Vinh
Luật Lệ: Sách chuyên khảo

573 GT Tôn Trung Sơn với Việt Nam Nguyễn Văn Hồng

Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài


574 GT hợp đồng từ quy định của pháp luật đến Trần Thị Huệ
thực tiễn

Trí tuệ nhân tạo: Dùng cho sinh viên


575 DT Phạm Quang Trình
ngành Tin học

576 GT Mạng nơron: Phương pháp & ứng dụng Nguyễn Đình Thúc
577 GT Tự động hoá thiết kế cơ khí Trịnh Chất
Tự nhiên - xã hội và phương pháp dạy học
tự nhiên - xã hội: Tài liệu đào tạo giáo
578 Tập 1 Lê Văn Trưởng
viên tiểu học trình độ cao đẳng và Đại học
Sư phạm
Tự nhiên - xã hội và phương pháp dạy học
tự nhiên - xã hội: Tài liệu đào tạo giáo
579 GT Tập 2 Dự án
viên tiểu học trình độ cao đẳng và Đại học
Sư phạm

580 GT Tư pháp quốc tế: Giáo trình đào tạo từ xa Thân Thị Kim Oanh

Tư tưởng Hồ Chí Minh: Dùng cho sinh


581 GT Thái Bình Dương
viên hệ Đào tạo từ xa
Tuyển tập các bài tập trắc nghiệm Vật lí
hay và khó ôn thi Đại học: Những bài tập
582 GT trắc nghiệm hay và khó. Hướng dẫn giải Chu Văn Lanh
chi tiết và đáp án. Nhằm giúp học sinh thi
đạt kết quả cao nhất trong kì thi Đại học

Văn chương chính luận trung đại Việt


583 GT Nam: Dùng cho hệ cử nhân khoa học Ngữ Phạm Tuấn Vũ
văn

Vấn đề đói nghèo ở một số huyện Miền


584 GT Tây Nghệ An - thực trạng và giải pháp Đoàn Minh Duệ
đến năm 2020
585 GT Văn hóa doanh nghiệp Đỗ Thị Phi Hoài
Văn học trẻ em: Dùng cho ngành Giáo
586 GT Phan Xuân Phồn
dục Mầm non hệ Đào tạo từ xa
587 GT Giáo trình vật liệu bán dẫn Phùng Hồ
588 GT Vật lí hạt nhân đại cương Đặng Huy Uyên

589 GT Vi sinh vật y học Nguyễn Thị Chính


590 GT Việt Nam trong hợp tác tiền tệ Đông Á Đinh Trọng Thịnh
591 GT Vườn văn. . . những lối vào Đăng Lưu
Windows MS Office Internet: Dùng trong
592 GT Nguyễn Viết Thịnh
giảng dạy và nghiên cứu địa lí
593 GT Writing 1 Nguyễn Thị Tường
594 GT Writing 2 Nguyễn Thị Tường
595 GT Writing 3 Nguyễn Thị Tường
596 GT Writing 4 Nguyễn Thị Tường
Vấn đề đói nghèo ở một số huyện Miền
597 GT Tây Nghệ An - thực trạng và giải pháp Đoàn Minh Duệ
đến năm 2020

Xây dựng chương trình giáo dục Đại học


598 GT theo học chế tín chỉ ngành Công nghệ kỹ
thuật may

Xây dựng mô hình hợp tác xã kinh doanh


599 GT tổng hợp trong nông nghiệp nông thôn Nguyễn Đăng Bằng
Nghệ An
Xây dựng trường học thân thiện và những
600 GT
tình huống ứng xử
Xây dựng và phát hoàn thiện pháp luật
601 GT nhằm bảo đảm phát triển bền vững ở Việt Nguyễn Văn Động
Nam hiện nay: Sách chuyên khảo
Xét xử sơ thẩm vụ án kinh tế: Những vấn
602 GT Đoàn Đức Lương
đề lý luận và thực tiễn
Xuất khẩu lao động ở Hà Tĩnh - Thực
603 GT Đoàn Minh Duệ
trạng và giải pháp đến năm 2020

604
DC Giáo trình báo chí truyền hình Dương Xuân Sơn
605 DC Giáo trình đạo đức học Trần Hậu Kiêm
Giáo trình kinh tế học chính trị Mác -
606
DC Lênin

607
DC Giáo trình nhập môn UML Huỳnh Văn Đức
608 DC Giáo trình rút gọn về hình học giải tích Đào Trọng Thi

609
DC Giáo trình tham vấn tâm lí Trần Minh Đức
Giáo trình tiếng Hán hiện đại: Hán ngữ cơ
610 sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ
DC nhất Tập 3 Trần Thị Thanh Liêm
Giáo trình tiếng Hán hiện đại: Hán ngữ cơ
611
DC sở dành cho sinh viên tiếng Hán Tập 4 Trần Thị Thanh Liêm
Giáo trình tối ưu tuyến tính: Dành cho
612
DC sinh viên và học viên cao học Trần Vũ Chiệu

613 Giáo trình bài giảng phương pháp giảng


dạy môn thể dục: Dùng cho cán bộ và sinh
DC viên chuyên ngành Giáo dụcTC Nguyễn Đình Thành

614 Bài giảng sức bền vật liệu: Dùng cho sinh
viên ngành Xây dựng dân dụng và Công Học
DC nghiệp phần 1 Vũ Ngọc Sáu

615
Bài giảng vẽ kĩ thuật: Dùng cho ngành
DC Xây dựng dân dụng và Công nghiệp Nguyễn Hoa Lư

616 Giáo trình bài tập Turbo Pascal: Sách


dùng cho sinh viên các ngành khoa học tự
nhiên Nguyễn Nhuỵ
617 DC Giáo trình bảo hiểm Hồ Sĩ Sà
Giáo trình bệnh của động vật thuỷ sản =
618
DC Pathology of Aquatic Animal Bùi Quang Tề
Cách mạng tư sản và phong trào công
619 nhân quốc tế từ giữa thế kỷ XVI đến năm
1870: Tài liệu dùng cho sinh viên ngành
DC Sử Lê Tiến Giáp
620 DC Giáo trình cảm biến Phan Quốc Phô
Giáo trình căn bản về mạng: Điều hành và
621
DC quản trị Nguyễn Tiến
Cấp thoát nước: Giáo trình dùng cho sinh
622 viên Đại học chuyên ngành kiến trúc và
DC Xây dựng Hoàng Huệ

623
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật:
DC Sách dùng cho sinh viên ngành Tin học Trần Xuân Hào
Giáo trình cấu trúc máy tính: Sự tương
624
DC đương logic của phần cứng và phần mềm Tống văn On
Giáo trình chẩn đoán bệnh không lây ở gia
625 súc: Sách dùng để giảng dạy trong các
DC trường Đại học Nông nghiệp Hồ Văn Nam
Giáo trình chiến lược kinh doanh và phát
626
194 triển doanh nghiệp Nguyễn Thành Độ
Giáo trình chủ nghĩa duy vật biện chứng:
627
DC Hệ cao cấp lí luận chính trị
Giáo trình chủ nghĩa duy vật lịch sử: Hệ
628
DC cao cấp lí luận chính trị
629 DC Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học
Giáo trình chương trình và dự án phát
630
DC triển kinh tế - xã hội
Giáo trình chuyên đề lịch sử Đảng cộng
631 sản Việt Nam: Dùng cho sinh viên ngành
DC Giáo dục chính trị Hoàng Thị Hằng
632 DC Giáo trình cơ học lí thuyết
Giáo trình cơ sở giải tích toán học: Sách
633 DC dùng cho sinh viên Đại học đại cương Tập 1 Tạ Khắc Cư
thuộc nhóm nhóm ngành 1 (Toán - Lí)
Giáo trình cơ sở giải tích toán học: Sách
634 DC dùng cho sinh viên Đại học đại cương Tạ Khắc Cư
thuộc nhóm ngành 1 (Toán - Lí) Tập 2
635 DC Giáo trình cơ sở giải tích toán học Tập 2 Tạ Khắc Cư
Giáo trình cơ sở lí thuyết hoá học: Sách
636 Tập 1
DC dùng cho các ngành sinh vật học Phan Xuân Vận
Giáo trình cơ sở lý hoá quá trình phát triển
637
DC và dập tắt đám cháy Đinh Ngọc Tuấn

638
DC Giáo trình cơ sở tự động hoá Nguyễn Hoa Lư
639 DC Giáo trình công nghệ bê tông xi măng Tập 1 Nguyễn Tấn Quý

640
DC Giáo trình công nghệ trồng trọt Đào Duy Cầu

641
Giáo trình Đại số tuyến tính: Dùng cho hệ
DC cử nhân khoa học ngành Hoá Phạm Ngọc Bội

642
DC Giáo trình đại số tuyến tính Ngô Việt Trung
643 DC Giáo trình đạo đức học Trần Hậu Kiêm
Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam:
644
DC Phần đại cương Tập 1 Nguyễn Viết Thịnh
645 DC Giáo trình điện đại cương Tập 3 Vũ Thanh Khiết

646
Giáo trình điện hoá học: Sách dùng cho
DC sinh viên chuyên ngành Hoá học Nguyễn Xuân

Giáo trình Foxpro for Windows: Lí thuyết,


647 bài tập, lời giải: Sách dùng cho sinh viên
các trường Đại học và Cao đẳng, các lập
DC trình viên cho các bài toán quản lý Bùi Thế Tâm

648
DC Giáo trình giải tích hàm Đậu Thế Cấp

649
DC Giáo trình giải tích Tập 1 Trần Đức Long
650 DC Giáo trình giải tích - Hàm một biến Nguyễn Đình Phư

651 DC Giáo trình giải tích - Hàm nhiều biến Nguyễn Đình Phư

652
DC Giáo trình giải tích toán học Tập 1 Tạ Khắc Cư
Giáo trình giải tích toán học: Sách dùng
653 cho sinh viên toán tin và các ngành kỹ
DT thuật Tập 2 Tạ Khắc Cư

654
DC Giáo trình giải tích Tập 1 Trần Đức Long

655
DC Giáo trình giải tích Tập 2 Trần Đức Long

656
DC Giáo trình giản yếu cơ học lí thuyết X.M. Targ

657
Giáo trình giáo dục dân số: Dùng cho sinh
DC viên ngành giáo dục chính trị Phan Văn Tu
Giáo trình hạch toán kế toán trong các
658 doanh ngiệp: Dùng cho sinh viên ngoài
196 ngành kế toán và kiểm toán Nguyễn Thị Đông
659 Giáo trình hệ thống cấp nước Dựơng Thanh Lượng
660 DC Giáo trình hình học sơ cấp Đào Tam
661 DC Giáo trình hình học sơ cấp Đào Tam
Giáo trình hoá lí: Cơ sở nhiệt động lực
662
DC học Tập 1 Nguyễn Đình Huề

Giáo trình hoá lí: Nhiệt động lực học hóa


663 học / Nguyễn Đình Huề.. - Tái bản lần thứ
1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 228 tr. ; 19 cm.
DC vie. - 541.360 71/ NH 397(2)gi/ 00 Tập 2 Nguyễn Đình Huề
Giáo trình kế hoạch hóa phát triển kinh tế-
664
DC xã hội Ngô Thắng Lợi
665 DC Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp Phạm Văn Liên
Giáo trình kế toán máy: Sách dùng cho
666 sinh viên ngành Kinh tế và Quản trị kinh
DC doanh Trần Thị Song Minh
667 DC Giáo trình kế toán quản trị Nguyễn Minh Phương
668 DC Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép
669 DC Giáo trình kết cấu thép, gỗ
670 DC Giáo trình kết cấu Xây dựng
671 DC Giáo trình kĩ thuật điện
Giáo trình kinh tế các ngành thương mại,
672
DC dịch vụ Đặng Đình Đào
Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin:
673 Sách dùng cho các khối ngành không
chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh
DC trong các trường đại học, cao đẳng
674 DC Giáo trình kinh tế đầu tư Nguyễn Bạch Nguyệt
675 DC Giáo trình kinh tế du lịch Nguyễn Văn Đính
Giáo trình kinh tế học chính trị Mác -
676
DC Lênin
Giáo trình kinh tế học phát triển: Sách
677
DC dùng cho hệ cử nhân chính trị
678 DC Giáo trình kinh tế phát triển Vũ Thị Ngọc Phùng
679 DC Giáo trình kinh tế quản lý Vũ Kim Dũng
680 DC Giáo trình kinh tế quốc tế Đỗ Đức Bình.
681 DC Giáo trình kinh tế thương mại Đặng Đình Đào
682 DC Giáo trình kinh tế Xây dựng Bùi Mạnh Hùng
683 DC Giáo trình kỹ thuật môi trường Tăng Văn Đoàn
Giáo trình kỹ thuật nề theo phương pháp
684
DC Môđun
685 DC Giáo trình kỹ thuật thi công
686 DC Giáo trình lập và quản lí dự án đầu tư Nguyễn Bạch Nguyệt
687 DC Giáo trình lí thuyết hạch toán kế toán Nguyễn Thị Đông
A.D.
688
DC Giáo trình lí thuyết quá trình ngẫu nhiên Ventxel
689 DC Giáo trình lí thuyết quản lí kinh tế Đỗ Hoàng Toàn
690 DC Giáo trình lí thuyết tài chính, tiền tệ Nguyễn Hữu Tài
691 DC Giáo trình lí thuyết thống kê Tô Phi Phượng
Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt
692
DC Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp
693 DC Giáo trình lịch sử kinh tế Nguyễn Trí Dĩnh
Giáo trình lịch sử kinh tế các nước và Việt
694
DC Nam Nguyễn Văn Thuận
Giáo trình lịch sử ngữ âm tiếng Việt: Sơ
695
DC thảo Nguyễn Tài Cẩn

696 Giáo trình lịch sử thế giới đại cương: Sách


dùng cho sinh viên các ngành KHXH và
DC NV không chuyên Sử Nguyễn Công Khanh

697 Giáo trình lịch sử triết học Phương Đông


DC cổ đại: Dùng cho sinh viên ngành chính trị Nguyễn Trường Sơn
698
DC Giáo trình lịch sử triết học Phương Tây Trần Viết Quang

699
Giáo trình lịch sử tư tưởng kinh tế: Sách
DC dùng cho sinh viên chuyên ngành chính trị Đinh Trung Thành

700 Giáo trình lịch sử tư tưởng xã hội chủ


nghĩa: Sách dùng cho sinh viên chuyên
DC ngành Chính trị Đoàn Minh Duệ
Giáo trình lịch sử văn học Việt Nam 1930-
701
DC 1945 Nguyễn Đăng Mạnh
702 DC Giáo trình luật an sinh xã hội
703 DC Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam
704 DC Giáo trình luật sở hữu trí tuệ Việt Nam
705 DC Giáo trình luật thương mại quốc tế Trần Thị Hòa Bình
706 GT Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam

707 Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam:


DC Tài liệu giảng dạy và học tập lưu hành nội
708 Giáo trình lý thuyết bảo hiểm Võ Thị Pha
709 DC Giáo trình lí thuyết hạch toán kế toán Nguyễn Thị Đông

710
DC Giáo trình lý thuyết hoá vô cơ Nguyễn Đình Thuông
711 DC Giáo trình lí thuyết hạch toán kế toán Nguyễn Thị Đông

712
Giáo trình lý thuyết nhóm Tô pô: Dùng
DC cho sinh viên ngành Toán Lê Quốc Hán
A.D.Vent
713
DC Giáo trình lí thuyết quá trình ngẫu nhiên xel
714 DC Giáo trình lí thuyết quản lí kinh tế Đỗ Hoàng Toàn
715 DC Giáo trình lí thuyết tài chính, tiền tệ Nguyễn Hữu Tài
716 DC Giáo trình lí thuyết thống kê Tô Thị Phượng
717 DC Giáo trình lý thuyết thuế Đỗ Đức Minh
718 DC Giáo trình lý thuyết tiền tệ Vũ Văn Hóa
Microsoft Access 2000 - Lập trình ứng
719 dụng cơ sở dữ liệu: Giáo trình lí thuyết và
DC bài tập Tập 1 Nguyễn Đình Tê
720 DC Giáo trình mạng Phạm Hoàng Dũng
721 DC Giáo trình Marketing căn bản Trần Minh Đạo

722

DC Giáo trình mô hình toán kinh tế Nguyễn Quang Dong

723
Giáo trình môn học lý luận và phương
DC pháp giáo dục thể chất Đậu Bình Hương
724 DC Giáo trình ngân hàng phát triển Phan T.Thu Hà
725 DC Giáo trình ngữ âm tiếng Việt Vương Hữu Lễ
Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp: Trình độ
726
DC sơ cấp và trung cấp: Bài tập và đáp án
727 DC Giáo trình nhập môn ASP Nguyễn Thiên Bằng
728 DC Giáo trình nhập môn XML Nguyễn Thiên Bằng
Giáo trình nhiệt động lực học và vật lí
729
DC thống kê Vũ Thanh KHiết

730
DC Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh Phạm Thị Gái
731 DC Giáo trình pháp luật về Xây dựng Bùi Mạnh Hùng

732
Giáo trình pháp luật Việt Nam: Dùng cho
DC sinh viên chuyên ngành giáo dục chính trị Đinh Ngọc Thắng

733
Giáo trình phương pháp dạy học bộ môn
DC bóng Lê Mạnh Hồng

734
Giáo trình phương pháp giảng dạy điền
DC kinh Võ Văn Nga

735 Giáo trình phương pháp nghiên cứu tâm lý


DC học: Dùng cho đào tạo cử nhân tâm lý học Hoàng Mộc Lan
736
DC Giáo trình phương trình đạo hàm riêng Tập 2 Nguyễn Thừa Hợp
Giáo trình phương trình vi phân và
737 DC Hoàng Gia
phương trình đạo hàm riêng Khánh
738 DC Giáo trình quản lí nhà nước về kinh tế Đỗ Hoàng Toàn
739 DC Giáo trình quản lý thuế Nguyễn Thị Bất
Giáo trình quản lí chất lượng trong các tổ
740
DC chức Nguyễn Đình Phan
741 DC Giáo trình quản lý dự án đầu tư Từ Quang Phương
742 DC Giáo trình quản lí kinh tế
743 DC Giáo trình quản lí nhà nước về kinh tế Đỗ Hoàng Toàn
744 DC Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế Đỗ Hoàng Toàn
745 DC Giáo trình quản lý thuế Nguyễn Thị Bất
746 DC Giáo trình quản trị chiến lược Lê Văn Tâm
747 DC Giáo trình quản trị doanh nghiệp Lê Văn Tâm
Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương
748
DC mại Hoàng Minh Đường
Giáo trình quản trị dự án và doanh nghiệp
749
DC có vốn đầu tư nước ngoài ( FDT) Tập 2 Nguyễn Thị Hường
750 DC Giáo trình quản trị doanh nghiệp Lê Văn Tâm
751 DC Giáo trình quản trị kinh doanh Nguyễn Thức Minh
752 DC Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp Trương Đoàn Thể

753 Giáo trình Quang học: Sách dùng cho


DC chuyên ngành Vật lí Phạm Văn Quý
754 DC Giáo trình rút gọn về hình học giải tích Đào Trọng Thi
755 DC Giáo trình Sinh học bảo tồn động vật Cao Tiến Trung

756
DC Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao Võ Văn Nga
Giáo trình sinh lí học trẻ em: Tài liệu dùng
757 cho sinh viên các trường sư phạm mầm
DC non Lê Thanh Vân
758 DT Giáo trình số học Lại Đức Thịnh
Giáo trình sức bền vật liệu: Dùng cho sinh
759
DC viên các trường cao đẳng
760 DC Giáo trình tài chính doanh nghiệp Lưu Thị Hương
761 DC Giáo trình tài chính quốc tế
762 Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vật liệu
Xây dựng: Sách dùng cho sinh viên ngành
DC Xây dựng dân dụng và công nghiệp Vũ Ngọc Sáu

763
DC Giáo trình tâm lý học du lịch Nguyễn Hữu Thọ
764 DC Giáo trình thanh toán và tín dụng quốc tế Nguyễn Thị Phương Liên
765 DC Giáo trình thị trường chứng khoán Đinh Xuân Trình
Giáo trình thiên văn: Sách dùng chung cho
766
DC các trường Đại học Sư phạm Phạm Viết Trinh
767 DC Giáo trình thiên văn đại cương Phạm Viết Trình
768 DC Giáo trình thống kê doanh nghiệp Phạm Ngọc Kiểm
769 DC Giáo trình thống kê kinh tế Tập 1 Phan Công Nghĩa
770 DC Giáo trình thư viện học đại cương Phan Văn

771
DC Giáo trình thực tập hoá vô cơ Trịnh Ngọc Châu

772
Giáo trình tiếng Anh: Dùng cho ngành Học
DC Sinh học phần 3 Phạm Thanh Chương

773 Giáo trình tiếng Hán hiện đại: Hán ngữ cơ


DC sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ 1 Tập 1 Trần Thị Thanh Liêm
Giáo trình tiếng Hán hiện đại: Hán ngữ cơ
774 sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ
DC nhất Tập 3 Trần Thị Thanh Liêm
Giáo trình tiếng Hán hiện đại: Hán ngữ cơ
775
DC sở dành cho sinh viên tiếng Hán Tập 4 Trần T.Thanh Liêm
776 DC Giáo trình tiếng Hoa trung cấp Tập 1 Nguyễn Thiện Chí
Giáo trình tiếp cận hiện đại trong quản lí
777
DC giáo dục Trần Kiểm

778
DC Giáo trình tin học Tập 1 Hồ sĩ Đàm

779
DC Giáo trình tin học Tập 2 Hồ sĩ Đàm
Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn
780 phòng: Sách dùng cho những người mới
DC bắt đầu học tin học Võ Xuân Thể
781 DC Giáo trình tin học cơ sở Hồ Sĩ Đàm
782 GT Giáo trình tổ chức thi công Xây dựng
783
DC Giáo trình tổ hợp Hoàng Chí Thành
Giáo trình toán: Giáo trình và 300 bài tập
784
DC có lời giải Tập 1 Jean Marie Monier
Giáo trình toán: Giáo trình và 500 bài tập
785 DC Jean Marie
có lời giải Tập 6 Monier
Giáo trình toán: Giáo trình và 400 bài tập
786 DC Jean Marie
có lời giải Tập 7 Monier
Giáo trình toán cao cấp (D): Sách dùng
787
DC cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học Đậu Thế Cấp
Phần 2
788 DC Giáo trình toán đại cương Phạm Ngọc Thao
Tập 1
Giáo trình toán đại cương: Giải tích. Dùng Phần 2
789
DC cho nhóm chuyên ngành 1 Tập 2 Phạm Ngọc Thao
Giáo trình toán đại cương: Dùng cho
790 DC Phần 1 Đoàn Quỳnh
nhóm ngành 1
Toán cao cấp: Sách dùng cho sinh viên
791 các trường Đại học KHTN, Đại học kỹ
DC thuật, Đại học Sư phạm Tập 1 Đoàn Quỳnh
Giáo trình toán đại cương: Dùng cho
792
DC nhóm ngành 1 Phần 1 Đoàn Quỳnh
Phần 2
793
DC Giáo trình toán đại cương Tập 1 Phạm Ngọc Thao
Phần 2
794
DC Giáo trình toán đại cương: Giải tích Tập 1 Phạm Ngọc Thao
Giáo trình toán đại cương: Dùng cho Phần 2
795
DC nhóm chuyên ngành 1 Tập 1 Phạm Ngọc Thao
Giáo trình toán: Giáo trình và 600 bài tập
796
DC có lời giải Tập 5 Jean-Marie Monier
Giáo trình toán: Giáo trình và 600 bài tập
797 DC Jean Marie
có lời giải Tập 2 Monier
Giáo trình toán cao cấp (D): Sách dùng
798 DC Đậu Thế Cấp
cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học
Giáo trình toán học cao cấp: Sách dùng
799
DC cho học sinh các trường đại học kỹ thuật Tập 1 Tạ Ngọc Đạt
Giáo trình toán: Giáo trình và 300 bài tập
800
DC có lời giải Jean-Marie Monier
Giáo trình toán: Giáo trình và 300 bài tập
801
DC có lời giải Tập 1 Jean Marie Monier;
Giáo trình toán: Giáo trình và 500 bài tập
802
DC có lời giải Tập 3 Jean Marie Monier;
Giáo trình toán: Giáo trình và 600 bài tập
803 DC Tập 5 Jean Marie Monier
có lời giải
Giáo trình toán: Giáo trình và 400 bài tập
804
DC có lời giải Tập 7 Jean Marie Monier;
805 DC Giáo trình tội phạm học Đỗ Ngọc Quang
806 DC Giáo trình tội phạm học Lê Thị Sơn
Giáo trình tối ưu tuyến tính: Dành cho
807
DC sinh viên và học viên cao học Trần Vũ Thiệu
Giáo trình tối ưu tuyến tính: Dành cho
808
DC sinh viên và học viên cao học Nguyễn Ngọc Hiến
809 DC Giáo trình triết học Mác - Lênin

810 Giáo trình triết học Mác - Lênin: Sách


DC dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng

811
DC Giáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam Nguyễn Bá Thành
812 DC Giáo trình tư pháp quốc tế
813 DC Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
Các nghị quyết của Trung ương Đảng
814 1996-1999: Sách phục vụ thảo luận các dự
DC thảo văn kiện đại hội IX
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.: Dùng
815
DC cho hệ cao cấp lý luận
Đồ hoạ và multimedia trong văn phòng
816 với Microsoft Powerpoint 2000: Giáo
DC trình ứng dụng tin học Nguyễn Đình Tê
Giáo trình toán: Giáo trình và 400 bài tập
817
DC có lời giải Tập 7 Jean-Marie Monier
818 DC Giáo trình văn học trẻ em Lã T.Bắc Lý

819
DC Giáo trình vật lí chất rắn Nguyễn Thị Bảo Ngọc
820 DC Giáo trình vật lí chất rắn đại cương Đỗ Ngọc Uẩn
821 DC Giáo trình vật lí điện tử Phùng Hồ

822
DC Giáo trình vật lí lí thuyết Tập 1 Vũ Thanh Khiết
Vật liệu vô cơ: Dùng cho sinh viên ngành
823
DC Hoá học Ngô Quốc Thắng
824 DC Giáo trình vật liệu Xây dựng
825 DC Giáo trình vật liệu Xây dựng
826 DC Giáo trình vật lí chất rắn đại cương Đỗ Ngọc Uấn
827 DC Giáo trình vật lí điện tử Phùng Hồ
828
DC Giáo trình vi sinh vật học môi trường Trần Cẩm Vân
Giáo trình thực tập vi sinh vật: Sách dùng
829
DC cho học sinh ngành chăn nuôi Nguyễn Khắc Tuấn
830 DC Giáo trình Windows Winword Excel Tập 1 Nguyễn Đình Tê
831 DC Giáo trình Windows Winword Excel Tập 2 Nguyễn Đình Tê
832 DC Giáo trình Windows Winword Excel Tập 3 Nguyễn Đình Tê
833 DC Giáo trình Xây dựng văn bản pháp luật

834
Giáo trình: Hoá vô cơ: Dùng cho các
DC ngành Sinh vật và Giáo dục Thể chất Phan Thị Hồng Tuyết

835
Giáo trình: Toán rời rạc: Dùng cho sinh
DC viên ngành Tin học Nguyễn Nhụy
836 DC Giáo trình rút gọn về hình học giải tích đào Trọng Thi
837 DC Giáo trình quản lí kinh tế
838 DC Giáo trình kĩ thuật điện Bộ Xây dựng
839 GT Bác Hồ với thể thơ tứ tuyệt Lê Đình Sơn
840 GT Giao cảm thơ Lê Quốc Hán
841 GT Báo chí với thông tin quốc tế Đỗ Xuân Hà

Báo chí - Những vẫn đề lý luận và thực


842 GT Tập 5
tiễn
Giáo trình bồi dưỡng học sinh giỏi hóa
843 GT Cao Cự Giác
học trung học phổ thông
Phương pháp giải trắc nghiệm vật lí theo
844 GT Tập 1 Chu Văn Lanh
chuyên đề
Phương pháp giải trắc nghiệm vật lí theo
845 GT Tập 2 Chu Văn Lanh
chuyên đề
Bài giảng Vật lý theo chuyên đề: Luyện Quyển
846 GT Chu Văn Lanh
thi đại học. Quyển hạ hạ
Bài giảng Vật lý theo chuyên đề: Luyện Quyển
847 GT Chu Văn Lanh
thi đại học thượng

Giáo trình giải tích toán học: Dùng cho


sinh viên Khoa Toán - Tin Đại học, Cao
848 GT đẳng Sư phạm, Đại học Khoa học Tự
nhiên, Đại học, cao đẳng khối Khoa học -
Kĩ thuật , Kinh tế Tập 1 Vũ Tuấn
Giáo trình Giải tích toán học: Dùng cho
sinh viên Khoa Toán - Tin Đại học, Cao
849 GT đẳng Sư phạm, Đại học Khoa học Tự
nhiên, Đại học, cao đẳng khối Khoa học -
Kĩ thuật , Kinh tế Tập 2 Vũ Tuấn

850 GT
Phương pháp hàm số trong giải toán Lê Xuân Sơn
851 GT Giáo trình Lịch sử toán học Mai Xuân Thảo
Giáo trình phương pháp toán lí: Dùng cho
852 GT
sinh viên sư phạm vật lí Đinh Xuân Khoa
853 GT Giáo trình Điện từ học Đinh Xuân Khoa
854 GT Giáo trình Hóa sinh công nghiệp Lê Ngọc Tú
855 GT Giáo trình hóa lượng tử Nguyễn Xuân Dũng
Giáo trình Giải phẫu, sinh lý người và
856 GT
động vật Võ Văn Toàn
857 GT Giáo trình Sinh học phát triển Nguyễn Như Khanh
858 GT Giáo trình động vật học Thái Trần Bái
Giáo trình Cơ sở di truyền chọn giống
859 GT
động vật thủy sản Nguyễn Kim Đường
Giáo trình Đất có vấn đề sử dụng, bảo vệ
860 GT
và cải tạo Nguyễn Xuân Hải
Giáo trình Ô nhiễm môi trường đất và
861 GT
biện pháp xử lý Lê Văn Khoa
Giáo trình Công nghệ vi sinh vật xử lý
862 GT
chất thải Lê Gia Hy
863 GT Giáo trình Xử lý chất thải rắn nguy hại Trịnh Thị Thanh
864 GT Giáo trình Cơ sở môi trường không khí Phạm Ngọc Hồ
865 GT Giáo trình Cơ sở môi trường nước Phạm Ngọc Hồ
866 GT Giáo trình Con người và môi trường Lê Văn Khoa
867 GT Giáo trình Cơ sở kỹ thuật môi trường Tăng Văn Đoàn
868 GT Giáo trình Môi trường và con người Nguyễn Xuân Cự

869 GT
Giáo trình Xã hội học về giới Hoàng Bá Thịnh
870 GT Giáo trình Phát triển bền vững Bùi Văn Dũng
871 GT Giáo trình Marketing du lịch Hoàng Văn Thành
872 GT Giáo trình Du lịch văn hóa Trần Thúy Anh
Giáo trình Nhập môn khu vực học và Việt
873 GT
Nam học Trần Lê Bảo

874 GT
Giáo trình Kinh tế chính trị đại cương Phạm Văn Dũng
Giáo trình luật tư pháp quốc tế: Dùng
875 GT trong các trường đại học chuyên ngành
Luật Bùi Thị Thu

876 GT Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam: Dùng


trong các Trường Đại học chuyên ngành
Luật, Ngân hàng, Kinh tế Trần Vũ Hải
Giáo trình Tâm lý học tư pháp: Dùng
877 GT trong các Trường Đại học chuyên ngành
Luật, An ninh, Công an Chu Liên Anh
Giáo trình lí luận và phương pháp giáo
878 GT dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non:
Dùng cho các trường sư phạm Đặng Hồng Phương
Giáo trình Ngữ pháp văn bản và dạy học
879 GT
tập làm văn ở tiểu học Chu Thị Hà Thanh
Đổi mới quản lý nhà trường đại học Việt
880 GT
Nam - thực trạng và giải pháp Nguyễn Ngọc Hợi
Giáo trình Lí thuyết và phương pháp
881 GT hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường
xung quanh Hoàng Thị Phương
Giáo trình Đại cương khoa học quản lí và
882 GT
quản lí giáo dục Trần Kiểm

883 GT
Những bình diện tâm lý ngôn ngữ học Trần Hữu Luyến
884 GT Giáo trình Tác phẩm báo chí địa cương Nguyễn Thị Thoa
885 GT Giáo trình Lý luận báo chí truyền thông Dương Xuân Sơn
Giảng dạy Triết học với việc bồi dưỡng,
886 GT rèn luyện năng lực tư duy biện chứng cho
sinh viên sư phạm Trần Viết Quang
Giáo trình Phân tích thiết kế hệ thống
887 GT
hướng đối tượng bằng UML Đoàn Văn Ban

888 GT
Giáo trình Thanh toán quốc tế Hà Văn Hội
Giáo trình Nguyên tắc, chuẩn mực quốc tế
889 GT về kế toán và kế toán tài chính trong
doanh nghiệp Nguyễn Đình Đỗ

890 GT
Giáo trình Tâm lý học kinh tế Nguyễn Hữu Thụ
Giáo trình Nghiệp vụ xuất nhập khẩu:
891 GT Dành cho sinh viên các trường Đại học,
cao đẳng khối Kinh tế Đàm Quang Vinh
892 GT Giáo trình Kế toán ngân hàng thương mại Nguyễn Văn Lộc
893 GT Giáo trình Nguyên lý kế toán Đoàn Xuân Tiên
894 GT Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế Mai Ngọc Cường
Văn học cổ Việt Nam, tìm tòi và suy
895 GT
ngẫm Nguyễn Phạm Hùng
896 GT Giáo trình văn học Nga Đỗ Hải Phong
897 GT Giáo trình Văn học so sánh Hồ Á Mẫn
898 GT Giáo trình Công pháp quốc tế Lê Thị Hoài Ân
Giáo trình Phương pháp tính và tin học
899 GT
chuyên ngành Nguyễn Chính Cương
Giáo trình Máy và thiết bị vận chuyển và
900 GT
định lượng Tôn Thất Minh
Giáo trình Máy và thiết bị chế biến lương
901 GT
thực Tôn Thất Minh
902 GT Giáo trình Thực hành hóa phân tích Đinh Thị Trường Giang
903 GT Giáo trình Thực hành hóa hữu cơ Lê Đức Giang
Giáo trình thí nghiệm thực hành phương
904 GT pháp dạy học Hóa học: Trung học phổ
thông Cao Cự Giác
905 GT Giáo trình Cơ chế phản ứng hữu cơ Lê Đức Giang
906 GT Giáo trình Hóa học các hợp chất Polyme Lê Đức Giang
Giáo trình Phương pháp dạy học các vấn
907 GT đề cụ thể trong chương trình hóa học
Trung học phổ thông Cao Cự Giác
Giáo trình Bồi dưỡng học sinh giỏi hóa
908 GT
học trung học phổ thông Cao Cự Giác
909 GT Giáo trình Hóa lượng tử Nguyễn Xuân Dũng
910 GT Cơ sở xác xuất hiện đại Nguyễn Văn Quảng
Giáo trình Phương pháp toán lí: Dùng cho
911 GT
sinh viên sư phạm vật lí Đinh Xuân Khoa
912 GT Hình học trực quan Trần Đình Viện
Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu
913 GT
Vật lý Phạm Thị Phú
914 GT Giáo trình Công pháp quốc tế Lê Thị Hoài Ân
Giáo trình Ngữ pháp văn bản và dạy học
915 GT
tập làm văn ở tiểu học Chu Thị Hà Thanh
916 GT Lập trình C# cho ứng dụng cơ sở dữ liệu Hoàng Hữu Việt
917 GT Kết cấu nhà bê tông cốt thép Nguyễn Thanh Hưng
918 GT Giáo trình Dinh dưỡng trẻ em Nguyễn Ngọc Hiền
Công tác quản lý trường tiểu học: Giáo
919 GT trình dùng cho đào tạo trình độ Thạc sĩ
chuyên ngành Giáo dục học (Bậc Tiểu
học) Thái Văn Thành
920 GT Giáo trình Thực hành hóa vô cơ Phan Thị Hồng Tuyết
921 GT Lịch sử các học thuyết kinh tế Nguyễn Đăng Bằng
922 GT Văn học Việt Nam hiện đại Đinh Trí Dũng
923 GT Giáo trình Cơ sở môi trường nước Phạm Ngọc Hồ
924 GT Giáo trình Cơ sở kỹ thuật môi trường Tăng Văn Đoàn

Giáo trình giải tích toán học: Dùng cho


sinh viên Khoa Toán - Tin Đại học, Cao
925 GT đẳng Sư phạm, Đại học Khoa học Tự
nhiên, Đại học, cao đẳng khối Khoa học -
Kĩ thuật , Kinh tế Tập 1 Vũ Tuấn
Giáo trình giải phẫu, sinh lý người và
926 GT
động vật Võ Văn Toàn
Giáo trình Luật tư pháp quốc tế: Dùng
927 GT trong các trường đại học chuyên ngành
Luật Bùi Thị Thu
Giáo trình Tâm lý học tư pháp: Dùng
928 GT trong các Trường Đại học chuyên ngành
Luật, An ninh, Công an Chu Liên Anh
929 GT Giáo trình Lịch sử toán học Mai Xuân Thảo

930 GT
Giáo trình Xã hội học về giới Hoàng Bá Thịnh

931 GT
Giáo trình Tâm lý học kinh tế Nguyễn Hữu Thụ
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống
932 GT
hướng đối tượng bằng UML Đoàn Văn Ban
933 GT Giáo trình Lý luận báo chí truyền thông Dương Xuân Sơn
934 GT Giáo trình Cơ sở môi trường không khí Phạm Ngọc Hồ
935 GT Giáo trình Xử lý chất thải rắn nguy hại Trịnh Thị Thanh

936 GT
Giáo trình Kinh tế chính trị đại cương Phạm Văn Dũng
937 GT Giáo trình Văn học so sánh Hồ Á Mẫn
Giáo trình Nguyên tắc, chuẩn mực quốc tế
938 GT về kế toán và kế toán tài chính trong
doanh nghiệp Nguyễn Đình Đỗ
Giáo trình Máy và thiết bị vận chuyển và
939 GT
định lượng Tôn Thất Minh
Giáo trình Đại cương khoa học quản lí và
940 GT
quản lí giáo dục Trần Kiểm
Giáo trình Đất có vấn đề sử dụng, bảo vệ
941 GT
và cải tạo Nguyễn Xuân Hải
942 GT Giáo trình Tác phẩm báo chí địa cương Nguyễn Thị Thoa
Giáo trình nghiệp vụ xuất nhập khẩu:
943 GT Dành cho sinh viên các trường Đại học,
cao đẳng khối Kinh tế Đàm Quang Vinh
Giáo trình Phương pháp tính và tin học
944 GT
chuyên ngành Nguyễn Chính Cương

945 GT
Giáo trình thanh toán quốc tế Hà Văn Hội

946 GT
Phương pháp hàm số trong giải toán Lê Xuân Sơn
Đổi mới quản lý nhà trường đại học Việt
947 GT
Nam - thực trạng và giải pháp Nguyễn Ngọc Hợi
Phương pháp giải trắc nghiệm vật lí theo
948 GT
chuyên đề Tập 2 Chu Văn Lanh Lanh
Phương pháp giải trắc nghiệm vật lí theo
949 GT
chuyên đề Tập 1 Chu Văn Lanh Lanh
950 GT Hình học trực quan Trần Đình Viện
951 GT Giáo trình Nguyên lý kế toán Đoàn Xuân Tiên
952 GT Giáo trình Kế toán ngân hàng thương mại Nguyễn Văn Lộc
Giáo trình Nhập môn khu vực học và Việt
953 GT
Nam học Trần Lê Bảo
Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam: Dùng
954 GT trong các Trường Đại học chuyên ngành
Luật, Ngân hàng, Kinh tế Trần Vũ Hải
955 GT Giáo trình Môi trường và con người Nguyễn Xuân Cự
956 GT Giáo trình Sinh học phát triển Nguyễn Như Khanh
957 GT Giáo trình Động vật học Thái Trần Bái
Giáo trình Máy và thiết bị chế biến lương
958 GT
thực Tôn Thất Minh
959 GT Giáo trình Con người và môi trường Lê Văn Khoa
Giáo trình Ô nhiễm môi trường đất và
960 GT
biện pháp xử lý Lê Văn Khoa
Giáo trình luật hợp đồng: Phần chung
961 GT
(Dùng cho đào tạo Sau Đại học) Ngô Huy Cương

962 GT
Giáo trình đạo đức học đại cương Dương Văn Duyên
963 GT Giáo trình pháp luật tài chính công Nguyễn Minh Hằng
Giáo trình lí luận và phương pháp giáo
964 GT dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non:
Dùng cho các trường sư phạm Đặng Hồng Phương

965 GT
Giáo trình phong tục tập quán Ấn Độ Đỗ Thu Hà
966 GT Giáo trình Du lịch văn hóa Trần Thúy Anh

967 GT
Giáo trình Quản trị công nghệ Hoàng Đình Phi
Giáo trình Tổ chức hạch toán kế toán
968 GT
doanh nghiệp Hồ Mỹ Hạnh
969 GT Giáo trình Kinh tế quốc tế Trần Thị Hoàng Mai
970 GT Loại hình Văn học trung đại Việt Nam Biện Minh Điền
971 GT Giáo trình ngôn ngữ lập trình C Trần Thị Kim Oanh
972 GT Giải phẩu - sinh lí trẻ em Trần Đình Quang
973 GT Quy hoạch tuyến tính Phí Mạnh Ban
974 GT Hình học họa hình Nguyễn Kim Thành
975 GT Giáo trình độ đo và tích phân Nguyễn Văn Khuê
Giáo trình Quản lí hành vi của trẻ khuyết
976 GT
tật trí tuệ Trần Thị Minh Thành
Giáo trình đại cương giáo dục trẻ khuyết
977 GT
tật trí tuệ Nguyễn Thị Hoàng Yến
978 GT Giáo dục học tiểu học Nguyễn Hữu Hợp
979 GT Lịch sử giáo dục thế giới Bùi Minh Hiền
980 GT Giáo trình giao tiếp sư phạm Nguyễn Văn Lũy
Giáo trình phát triển ngôn ngữ tuổi mầm
981 GT non: Giáo trình đào tạo Cử nhân Giáo dục
mầm non Đinh Hồng Thái
Giáo trình chuyên đề rèn kĩ năng giải toán
982 GT
tiểu học Trần Diên Hiển
Giáo trình dinh dưỡng trẻ em - Tuổi nhà
983 GT
trẻ và mẫu giáo Lê Thị Mai Hoa
Phương pháp hình thành kĩ năng vận động
984 GT
cho trẻ mầm non Đặng Hồng Phương
Giáo trình kỹ thuật lập trình hướng đối
985 GT
tượng bằng C ++ Nguyễn Tuấn Anh
986 GT Giáo trình lập trình Java Đoàn Văn Ban

987 GT
Giáo trình tin học cơ sở Nguyễn Ngọc Cương
988 GT Giáo trình nhập môn mạng máy tính Hồ Đắc Phương
989 GT Hóa học hữu cơ 1 Nguyễn Hữu Đĩnh
990 GT Hóa học hữu cơ 2 Đỗ Đình Rãng
991 GT Cơ sở lí thuyết các phản ứng hóa học Trần Thị Đà

992 GT
Địa chất môi trường Nguyễn Đình Hòe

993 GT
Giáo trình trầm tích học Trần Nghi

994 GT
Vật lý lò phản ứng hạt nhân Phạm Đình Khang
995 GT Giáo trình vật lý cơ - nhiệt địa cương Tập 1 Nguyễn Huy Sinh
996 GT Giáo trình vật lí cơ - nhiệt đại cương Tập 2 Nguyễn Huy Sinh
997 GT Giáo trình phương pháp dạy học mĩ thuật Tập 1 Nguyễn Thu Tuấn
998 GT Giáo trình phương pháp dạy học mĩ thuật Tập 2 Nguyễn Thu Tuấn
999 GT Nghệ thuật điện ảnh David Bordwell
1000 GT Địa lí địa phương trong trường phổ thông Lâm Quang Dốc
Địa lí kinh tế - xã hội Châu Âu và Liên
1001 GT
Bang Nga Ông Thị Đan Thanh
1002 GT Địa lí kinh tế - xã hội đại cương Nguyễn Minh Tuệ

1003 GT
Giáo trình công pháp quốc tế Nguyễn Bá Diễn
Tài nguyên đất: Dùng cho sinh viên và
1004 GT học viên cao học các ngành: Khoa học
môi trường. Khoa học thổ nhưỡng Trần Kông Tấu

1005 GT
Ra quyết định quản trị Hoàng Văn Hải
Giáo trình quan hệ quốc tế ở khu vực
1006 GT
Châu Á-Thái Bình Dương Phạm Quang Minh

1007 GT
Sinh học phân tử Võ Thị Thương Lan
1008 GT Giáo trình biến đổi khí hậu Đặng Duy Lợi
1009 GT Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất Lưu Bá Thuận
1010 GT Giáo trình tôn giáo học Trần Đăng Sinh

1011 GT
Giáo trình tâm lí học phát triển Trương Thị Khánh Hà
Giáo trình tâm lí học tiểu học: Dùng cho
1012 GT các trường Đại học Sư phạm đào tạo cử
nhân giáo dục tiểu học Bùi Văn Huệ
Giáo trình triết học: Dùng trong đào tạo
1013 GT trình độ thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học
xã hội và nhân văn không chuyên ngành
Triết học
Thông tin học: Giáo trình dành cho sinh
1014 GT viên ngành Thông tin - Thư viện và quản
trị Thông tin Đoàn Phan Tân
Giáo trình các quá trình và thiết bị truyền
1015 GT nhiệt - chuyển khối: Trong công nghệ hóa
học - công nghệ thực phẩm Nguyễn Tân Thành
Cơ sở toán học của việc dạy học toán ở
1016 GT
Tiểu học: Giáo trình sau Đại học Nguyễn Thị Châu Giang
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

O TRÌNH

NĂM GIÁ
NHÀ XB ĐKCB GHI CHÚ
XB TIỀN
GT.017889-91

2011 Nghệ An

GT.019474-46 Lưu hành


2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.019832-41
Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ

GT.021852-70
2014 Đại học Vinh 68 000

2008 Đại học Vinh GT.009690-98

GT.004953-61 Tủ sách ĐH
2007 Đại học Vinh
Vinh

2008 Gia thông Vận tải GT.016505-19 40 000

2008 Đại học Vinh GT.010184 - 90

GT.009634-45
2008 Đại học Vinh

Đại học Quốc gia Hà GT.014870 - 76


2009 40 000
Nội
GT.014723-35
Đại học Quốc gia Hà
2009 64 000
Nội

GT.014934-48
Đại học Quốc gia Hà
2009 63 000
Nội
Đại học Quốc gia GT.017216-34
2012 73 000
Tp. Hồ Chí Minh
GT.019074-79
2013 Đại học Sư phạm 60 000

DT.019608-12
2004 Đại học Sư phạm 26 000

DT.019439-48
2006 Đại học Sư phạm 36 000

2008 Tài chính GT.019352 - 55 25 000


GT.019602 - 05
2008 Tài chính 25 000

GT.014981-95
Sách tham
2010 Giáo dục Việt Nam 45 000
khảo

GT.015054-80
Sách tham
2010 Giáo dục Việt Nam 45 000
khảo

Đại học Quốc gia Hà GT.002318-22


2005 39 500
Nội
2011 Tài chính GT.019232-35 30 000
Đại học Quốc gia Hà GT.007054-67
2005 31 000
Nội
GT.019033-47
Đại học Quốc gia Hà Sách Dự
2013
Nội Án

Đại học Quốc gia Hà GT.020948-72


2005 18 000
Nội
Đại học Quốc gia Hà GT.020932-40
1999 13 500
Nội
GT.019087-89
2013 Đại học Sư phạm 70 000

Đại học Quốc gia Hà GT.017842-51


2011
Nội
GT.019902-11
Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.009544-58
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh

GT.016605-14
2011 Lao động 180 000

GT.020741-46
2010 Tư pháp 45 000

GT.015651-68
2010 Đại học Sư phạm 69 000

GT.019173-96
Đại học Quốc gia Hà
2013 52 000
Nội

GT.019080-86
2013 Đại học Sư phạm 91 000

GT.020411-16
2012 Lao động 50 000

GT.016535 - 44
2011 Lao động 45 000

GT.019167-69
Tổng hợp Tp. Hồ
20013 70 000
Chí Minh

GT.006405-13
2006 Khoa học kỹ thuật 48 000

Đại học Quốc gia Hà GT.007037-53


2005 20 000
Nội
Đại học Quốc gia Hà GT.005758-74
2001 21 000
Nội
GT.020437-42
2010 Tư pháp 63 000

2012 Tư pháp GT.020473-78 89 000


Đại học Quốc gia Hà GT.015482-98
2010
Nội
GT.020705-10
2012 Tư pháp 56 000

GT.019434-37
2012 Tài chính 54 000

GT.019380-83
2012 Tài chính 36 000

GT.020639-44 Sách tham


2007 Tư pháp 22 000
khảo
GT.019364-67 Sách
2008 Tài chính 50 000 chuyên
khảo
GT.018467-88 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.018539-56 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.018525-38 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.018744-57 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.018411-28 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.018730-43 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.018489-506 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.018300-17 Dự án phát
triển giáo
2013 Văn hóa thông tin
viên THPT
và TCCN
GT.018679-96 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.018394-10 Dự án phát
Đại học Quốc gia Hà triển giáo
2013
Nội viên THPT
và TCCN
GT.018374-93 Dự án phát
triển giáo
2013 Văn hóa Thông tin
viên THPT
và TCCN
GT.018557-74 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.018611-28 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.018697-710 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.018575-92 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.018629-46 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.019426-29
2007 Thống kê 60 000

GT.018092 - 98 Dự án phát
Đại học Quốc gia Hà triển giáo
2013
Nội viên THPT
và TCCN
GT.018150-67 Dự án phát
triển giáo
ĐH QG
viên THPT
và TCCN
GT.018021-37 Dự án phát
triển giáo
2013 Văn hóa Thông tin
viên THPT
và TCCN
GT.018038-55 Dự án phát
triển giáo
2013 Văn hóa Thông tin
viên THPT
và TCCN
GT.018092-106 Dự án phát
Đại học Quốc gia Hà triển giáo
Nội viên THPT
và TCCN
GT.018074-83
Dự án phát
triển giáo
viên THPT
Văn hóa Thông tin và TCCN
(Kết thúc
của Châu,
Ngân)
GT.018056-72 Dự án phát
triển giáo
2013 Văn hóa Thông tin
viên THPT
và TCCN
GT.018132-49
Đại học Quốc gia Hà
2013
Nội

GT.004647-76 Tủ sách ĐH
2007 Đại học Vinh
Vinh
Đại học Quốc gia Hà GT.007288-99 Tủ sách ĐH
2006
Nội Vinh
GT.010332-50
2008 Đại học Huế 35 000

GT.005222-42
Tủ sách ĐH
2007 Đại học Vinh
Vinh

GT.004206-18
Tủ sách ĐH
2006 Đại học Vinh
Vinh

Đại học Quốc gia Hà GT.007288-313 Tủ sách ĐH


2007 20 000
Nội Vinh
GT.014815-37
2010 Giáo dục Việt Nam 40 000

GT.005316-57 Tủ sách ĐH
2007 Đại học Vinh
Vinh
Khoa học tự nhiên và GT.015200-04
2008 95 000
công nghệ
GT.019732-41
2013 Đại học Vinh
2009 Khoa học kỹ thuật GT.015292-302 45 000
2012 Đại học Vinh GT.017896-99 30 000
GT.001167-95 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo dục
viên tiểu
học
GT.018282-99 Dự án phát
triển giáo
2013 Văn hóa Thông tin
viên THPT
và TCCN
GT.020753-58 Sách
2012 Tư Pháp 73 000 chuyên
khảo
2008 Nông nghiệp GT.017892-95 20 000
2012 Đại học Sư phạm GT.019180-85 91 000
GT.019812-21
Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ

GT.011001-34
Tủ sách
2008 Trường Đại
học Vinh
GT.019320-23 Sách
2010 Tài chính 99 000 chuyên
khảo
GT.020908-13
2014 Đại học Vinh 75 000

GT.006102-19
2005 Giáo dục 17 600

2007 Giáo dục GT.006192-99 22 000


GT.019962-71
Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ

GT.003760-78
2007 Đại học Vinh

GT.003568-81
2007 Đại học Vinh

GT.003658-71
2007 Đại học Vinh

GT.003838-58
2007 Đại học Vinh

GT.003928-48
2007 Đại học Vinh

GT.004018-39
2007 Đại học Vinh

GT.007675-88
2008 Đại học Vinh

GT.007887-90
2008 Đại học Vinh
2008 Đại học Vinh GT.008403-20
GT.011241-61
Tủ sách Đại
2008 Đại học Vinh
học Vinh

GT.019822-31
Lưu hành
2013 Đại học Vinh 10000
nội bộ

GT.018764-66 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.019802-11
2013 Đại học Vinh

GT.000243-55 Dự án phát
triển giáo
2007 Giao dục
viên tiểu
học
2008 Đại học Vinh GT.008671-87
GT.019912-21 Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.008802-21
Tủ sách Đại
2008 Đại học Vinh
học Vinh

2008 Đại học Vinh GT.008671-82


2010 Tài Chính GT.019388-91 54 000
GT.016121-40
2010 Đại học Vinh

GT.012769-76
2004 Xây dựng 34 000

Đại học Quốc gia GT.012837-44


2007 45 000 Hải, Thơ
Tp. Hồ Chí Minh
GT.010858-70
2008 Hồng Đức 77 000

Đại học Quốc gia Hà GT.020777-82


2011 58 500
Nội
2011 Tài Chính GT.016630-44 40 000
GT.022108-12
2014 Đại học Vinh 150 000

GT.013014-18
2009 Hồng Đức 78 000

Đại học Quốc gia GT.013079-88


2008 98 000
Tp. Hồ Chí Minh
2008 Khoa học kỹ thuật GT.012623-28 67 000
GT.018770-72 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.018767-69 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.018761-63 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.012769-76
2008 Xây dựng 50 000

2006 Đại học Sư phạm GT.012252-61 23 000


GT.016307-08
2011 Đại học Vinh

GT.006102-19
2005 Giáo dục 17 600

Tài chính GT.019284-87 81 000


Đại học Kinh tế GT.016404-18
2011 69 000
Quốc dân
GT.012911-16
2008 Đại học Sư phạm 56 000

GT.018447-66 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
Đại học Quốc gia Hà GT.019308-11
2012 69 000
Nội
GT.006120-38
2006 Giáo dục 15 500

2008 Đại học Huế GT.010507-22 49 000


GT.010464-75
2008 Đại học Huế 45 000
2013 Đại học Vinh GT.020346-60 80 000
2009 Giáo dục Việt Nam GT.015750-56 35 500
GT.006236-46
2004 Giáo dục 17 300

Đại học Quốc gia Hà GT.006431-40


17 800
Nội
GT.012829-36 Xuân,
2006 Xây dựng 20 000
Phương
GT.006120-35
2006 Giáo dục 15 500

2006 Nông nghiệp GT.006386-95


GT.013824-37

2006 Chính trị Quốc gia 18 000

2008 Giáo dục GT.010539-43 24 000


GT.014667-99
2009 Giáo dục 23 000

GT.010875-85
2008 Công an Nhân dân 16 500

GT.010752-58
2008 Giáo dục 20 000

GT.010785-91
2008 Giao dục 16 500

GT.006414-27
2006 Giáo dục 18 500

GT.012353-57
2007 Lao động xã hội 68 000

GT.012403-11
2007 Lao động xã hội 72 000

GT.012996-99
2006 Lao động xã hội 49 000

GT.012668-77
2008 Đại học Sư phạm 59 000
2008 Đại học Sư phạm GT.012136-42 50 000
2011 Tài chính GT.019236-39 135 000
GT.019324-27
2010 Tài chính 81 000
2010 Tài chính GT.019344-47 99 000
GT.004734-44
Tủ sách
2007 Đại học Vinh 43 500 Trường Đại
học Vinh

2004 DX.019979-81 60 000


2011 Tài chính GT.019312-15 99 000
GT.019430-33
Tài chính 81 000
2009 Tài chính GT.019300-03 55 000
2008 Tài chính GT.012958-72 95 000
2010 Tài chính GT.019228-31 98 000
GT.019292-95
2008 Tài chính 55 000
2008 Tài chính GT.012958-72 95 000
GT.015589-90
Giao thông Vận tải 78 500
2011 Đại học Vinh GT.016217-18
2008 Xây dựng GT.012988-95 45 000
2012 Xây dựng CN.006245-49 36 000
2005 Xây dựng GT.013077-78 32 000
GT.013398-400
2007 Đại học Vinh
2005 Công an Nhân dân GT.010583-93 29 000
2008 Tài chính GT.015597 75 000
GT.019332-35
2012 Tài chính 63 000
2010 Tài chính GT.019272-75 90 000
2010 Tư pháp GT.019328-31 63 000
2006 Thống kê GT.016861-75 55 000
GT.012242-51
Đại học Quốc gia
2009 28 000
Tp. Hồ Chí Minh

GT.009973-95
2008 Đại học Vinh

GT.016227-28
2011 Đại học Vinh

GT.016225-25
2011 Đại học Vinh
2010 Giáo dục Việt Nam GT.019412-21 32 000
Đại học Kinh tế GT.016690-99
2008 45 000
Quốc dân
GT.016257-58
2011 Đại học Vinh

Đại học Kinh tế GT.016766-70


2010 50 000
Quốc dân
GT.016221-22
2011 Đại học Vinh
2011 Đại học Vinh GT.016243-44
2009 Xây dựng GT.015591-92 41 000
Đại học Quốc gia Hà GT.011989-93
2008 42 500
Nội
Đại học Quốc gia GT.012535-42
2008 38 000
Tp. Hồ Chí Minh
2013 Đại học Vinh GT.020300-04 50 000
2008 Bưu điện GT.012282-89 75 000
2007 Bưu điện GT.013090 - 91 75 000
GT.006218-30
2006 Giáo dục 21 400

GT.019502-11 Lưu hành


2004 Khoa học kỹ thuật
nội bộ
Đại học Quốc gia Hà GT.012124-28
2008 69 000
Nội
GT.016311-12
2011 Đại học Vinh
2009 Xây dựng GT.012853-60 62 000
GT.014022-29
Đại học Quốc gia Hà
2009 70 000
Nội

2009 Công an Nhân dân GT.016933-44 68 000


2007 Xây dựng GT.015593-94 35 000
GT.016253-54
2011 Đại học Vinh
2013 Bưu Điện GT.013092-93 35 000
GT.005775-76
2007 Nông nghiệp 60 000

GT.016313-14
2011 Đại học Vinh
Đại học Kinh tế GT.016831-35
2009 36 000
Quốc dân
GT.015643-49
2010 Đại học Vinh 68 000

GT.013525-30 HOA +
2010 Thống kê 25 000

2008 Tài chính GT.019256-59 35 000
2011 Đại học Vinh GT.016317-18
GT.014004-10
2009 Thống kê 25 000

GT.016309-10
2011 Đại học Vinh

GT.010875-85
2008 Công an Nhân dân 44 000

GT.016705-09
2009 Công an Nhân dân 69 000

Đại học Quốc gia Hà GT.013461-65


2007 37 500
Nội
2008 Đại học Sư phạm GT.011829-33 38 000
2008 Đại học Sư phạm GT.011809-13 34 000
GT.006148-59
2004 Giáo dục 69 000

2012 Công an Nhân dân GT.020729-34 50 000


2013 Đại học Vinh GT.019722-31
2009 Giáo dục Việt Nam GT.016846-50 28 000
2011 Giáo dục Việt Nam GT.016801-07 27 000
GT.016289-90
2011 Đại học Vinh

GT.016277-78
2011 Đại học Vinh

Công an Nhân dân GT.010483-92


2007
Hà Nội
Công an Nhân dân GT.010440-49
2007
Hà Nội
2009 Công an Nhân dân GT.016720-29 36 000
2009 Công an Nhân dân GT.016918-32 42 000
2009 Công an Nhân dân GT.016675-89 50 000
2008 Công an Nhân dân GT.011607-11
GT.016287-88
2011 Đại học Vinh
2007 Công an Nhân dân GT.010524-34
GT.016291-92
2011 Đại học Vinh

GT.016293-94
2011 Đại học Vinh

GT.016301-02
2011 Đại học Vinh
2008 Công an Nhân dân GT.011665-70
2007 Công an Nhân dân GT.011652-63
2010 Từ Điển Bách Khoa GT.013876-87 68 000
GT.020431-36 Tái bản lần
2013 Công an Nhân dân 68 000
14
GT.016275-76
2011 Đại học Vinh
2010 Công an Nhân dân GT.016639-50 52 000
2010 Công an Nhân dân GT.016660-67 48 000
GT.016350-59
2009 Công an Nhân dân 38 000
2009 Công an Nhân dân GT.016933-42 68 000
2007 Công an Nhân dân GT.011548-52
2007 Công an Nhân dân GT.010970-75
GT.016281-82
2011 Đại học Vinh
2013 Công an Nhân dân GT.020681-85 38 000
2010 Công an Nhân dân GT.016449-53 54 000
GT.016291-92
2011 Đại học Vinh

GT.016293-94
2011 Đại học Vinh

GT.016305-06
2011 Đại học Vinh
2007 Công an Nhân dân GT.010834-44
2009 Công an Nhân dân GT.016817-20 50 000
GT.016520-24 Nga,
2011 Công an Nhân dân 50 000
TRang
2007 Công an Nhân dân GT.010922-26 36 000
GT.016279-80
2011 Đại học Vinh
2009 Công an Nhân dân GT.016590-94 51 000
2008 Công an Nhân dân GT.011534-40 51 000
GT.010728-36
2007 Công an Nhân dân
2008 Công an Nhân dân GT.011594-98 65 000
GT.013665-72
2010 Tư Pháp 48 000

GT.016271-72
2011 Đại học Vinh
2013 Công an Nhân dân GT.020417-24 60 000
GT.011949-58
2008 Đại học Sư phạm 55 000

GT.016313-14
2011 Đại học Vinh

GT.016335-38
2010 Chính trị Quốc gia 67 000
2007 Tài chính GT.019268-71 55 000
Thống kê GT.011982-88 38 000
GT.016235-36
2011 Đại học Vinh

Đại học Kinh tế GT.016419-33


2009 56 000
Quốc dân
Đại học Quốc gia GT.011879-88
2008 27 000
Tp. Hồ Chí Minh
GT.012572-79
2008 Đại học Sư phạm 57 000
2011 Đại học Vinh GT.016217-18
Đại học Quốc gia Hà GT.013094-96
2008
Nội
2006 Lao động xã hội GT.012861-66 52 000
2007 Giáo dục GT.006710-14 30 000
GT.011925-48
2005 Lao động xã hội 52 000
2012 Thống kê GT.019316-19 160 000
2013 Đại học Cần Thơ GT.018805-22
2008 Đại học Huế GT.010816-22 70 000
GT.016241-42
2011 Đại học Vinh Châu, Ngân

GT.019264-67
2010 Tài chính 31 000
GT.019264-66
2010 Tài chính 81 000

GT.019360-63
2009 Tài chính 70 000

Đại học Kinh tế GT.016560-74


2011 80 000
Quốc dân
GT.016791-98
2010 Chính trị Quốc gia 55 000

Đại học Quốc gia Hà GT.019202-06


2011 55 000
Nội
Đại học Quốc gia Hà GT.019438-41
2012 92 000
Nội
2008 Tài Chính GT.019198-201 52 000
Đại học Kinh tế GT.016389-98
2008 60 000
Quốc dân
Đại học Quốc gia Hà GT.019207-11
2012 28 500
Nội
GT.005680-91
2007 Nông Nghiệp 25 000

GT.012004-08

2009 Đại học Sư phạm 45 000

Đại học Quốc gia Hà GT.013418-28


2009 70 000
Nội
GT.013760-68
Đại học Quốc gia Hà
2009 70 000
Nội

GT.007765-77
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh

GT.016225-26
2011 Đại học Vinh

GT.020771-75
Đại học Quốc gia Hà
2013 68 000
Nội
GT.008493-99
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh

GT.011968-73
2008 Đại học Sư phạm 30 000

GT.007955-62
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh

DVT.001938-39
2007 Bưu điện 57 000
2008 Bưu điện GT.012282-84 75 000
GT.010242-51
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh

GT.014749-66
Đại học Quốc gia Hà
58 500
Nội

Đại học Kinh tế GT.016479-94


2011 72 000
Quốc dân
2007 Công an Nhân dân GT.010929-40 25 000
GT.015182-99
Đại học Quốc gia Hà
57 000
Nội

Đại học Kinh tế GT.016615-29


2008 50 000
Quốc dân
GT.019248-51
2010 Tài Chính 54 000

DX.038032-36
Lao động 42 000

GT.015162-66
Đại học Quốc gia Hà
2010 62 000
Nội
GT.019422-25
2010 Tài Chính 81 000

GT. 019396-99
2010 Tài Chính 45 000
2005 Xây dựng GT.013064-71 22 000
2010 Đại học Vinh GT.015929-33
GT.019392-95
2012 Tài chính 72 000

Đại học Kinh tế GT.016745-55


2008 61 000
Quốc dân
GT.016269-70
2011 Đại học Vinh
2009 Đại học Vinh GT.016169-73
GT.012600-07
2008 Thống kê 30 000

GT.019400-03
2011 Tài chính 81 000

2010 Thống kê GT.019336-39 54 000


GT.019296-99
2010 Thống kê 122 500

GT.019276-79
2012 Tài chính 68 500

GT.018823-25
2013 Đại học Cần Thơ
2013 Đại học Vinh GT.020783-93 50 000
GT.015706-13
2009 Giáo dục 29 000

GT.007375-82
2006 Giáo dục 20 500
2007 Nông Nghiệp GT.005701-14
2009 Giáo dục Việt Nam GT.015714-20 30 000
Đại học Quốc gia Hà GT.012058-62
2007 33 000
Nội
2012 Tài chính GT.016434-38 68 000
GT.012285-89
2009 Thống kê
2011 Tài chính GT.019304-07 99 000
2009 Đại học Sư phạm GT.011742-49 25 000
Đại học Quốc gia Hà GT.015131-35
2009 46 500
Nội
GT.015783-84
2008 Đại học Sư phạm 40 000

2009 Đại học Sư phạm GT.014014-17 39 000


GT.012549-55
2008 Đại học Sư phạm 54 000

GT.010351-59
2008 Đại học Vinh

GT.011849-53
2007 Thống kê

GT.016305-06
2011 Đại học Vinh
2009 Xây dựng GT.012762-68 32 000
2009 Xây dựng GT.012785-91 32 000
2009 Tài chính GT.016575-79 55 000
2009 Đại học Vinh GT.016117-20
GT.011732-37
2008 Đại học Sư phạm 28 000
2013 Đại học Vinh GT.017979-99 50 000
Đại học Quốc gia GT.011994-98
2009 28 000
Tp. Hồ Chí Minh
GT.015732-39
2009 Giáo dục 39 000

GT.019244-47
2007 Tài chính 30 000

GT.019372-75
2010 Tài Chính 54 000
2009 Giáo dục Việt Nam GT.015699-700 37 000
2008 Xây dựng GT.012777-81 38 000
GT.018829-46
2013 Đại học Cần Thơ

GT.012803-11
2007 Giao thông Vận tải

2003 Lao động xã hội GT.006925-28 69 000


GT.019288-91
2012 Tài chính 63 000
2003 Xây dựng GT.013054-60 56 000
GT.009342-62
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh

2008 KH và KT GT.012580-85 36 000


GT.016295-96
2011 Đại học Vinh
2007 Công an Nhân dân GT.010759-64
2012 Công an Nhân dân GT.020633-38 30 000
2008 Đại học Vinh GT.009792-99
2009 Công an Nhân dân GT.016360-64 38 000
GT.020451-55
2012 Tư pháp 50 000
2012 Công an Nhân dân GT.020651-56 50 000
GT.015745-49
2010 Chính trị Quốc gia 20 500

GT.018965-69
2013 Đại học Vinh 100 000

Đại học Quốc gia Hà GT.002252-60


2005
Nội
GT.016545-59
2010 Khoa học kỹ thuật 75 000

Đại học Quốc gia GT.011974-80


2008 30 000
Tp. Hồ Chí Minh
GT.011702-11
2008 Đại học Sư phạm 37 000

GT.006166-83
2004 Giáo dục 13 200

Đại học Quốc gia Hà GT.015757-64


2008 45 000
Nội
2006 Xây dựng GT.012845-52 62 000
2008 Giáo dục GT.015765-72 42 000
GT.005043-47
Tủ sách
2007 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh

GT.012822-28
2008 Xây dựng 28 000
2010 Giáo dục Việt Nam GT.015722-31 39 000
GT.001928-42
Tủ sách
Đại học Quốc gia Hà
2007 25 000 Trường Đại
Nội
học Vinh

2008 Đại học Vinh GT.009252-62


1997 Giao thông Vận tải GT.006473-85
2013 Công an Nhân dân GT.020461-66 45 000
Đại học Kinh tế GT.016947-61
2010 39 000
Quốc dân
GT.015833-45
2010 Đại học Vinh

GT.017701-18
Đại học Quốc gia Hà
2012 90 000
Nội

GT.001402-23 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo dục
viên tiểu
học
GT.001470-81 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo dục
viên tiểu
học
2012 Tư pháp GT.020765-70 193 000
Đại học Quốc gia Hà GT.007420-32
2004 34 000
Nội
GT.019408-11
2011 Tài chính 63 000

GT.019384-87
2012 Tài chính 49 000

GT.019368-71
2011 Tài Chính 45 000

GT.019376-79
2009 Tài chính 30 000
GT.019240-43 Sách
2011 Tài chính 117 000 chuyên
khảo
GT.016263-64
2011 Đại học Vinh
2014 Đại học Sư phạm GT.023031-35 17 000
GT.020615-20
2011 Tư pháp 48 000
2011 Tư pháp GT.020621-26 25 000
GT.020520-25
2012 Tư pháp 30 000
2012 Tư pháp GT.020627-32 31 000
GT.020549-54
2012 Tư pháp 32 000

GT.020591-96
2012 Tư pháp 31 000

GT.020609-14
2011 Tư pháp 15 000

GT.020603-08
2012 Tư pháp 27 000

GT.000394-99 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo dục
viên tiểu
học
GT.017900-04 Dự án phát
triển giáo
2010 Nghệ An
viên THPT
và TCCN
GT.019572-76
2013 Đại học Vinh

GT.016299-300
2011 Đại học Vinh

GT.016267-68
2011 Đại học Vinh
2011 Đại học Vinh GT.016231-32
GT.019532-37 Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.019450- 53
2009 Tài chính 40 000

GT.019472-80 Lưu hành


2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.019462-67 Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.019643-49
2013 Đại học Vinh Thủy, Loan

GT.011106-17
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh

GT.019483-89 Lưu hành


2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.019512-21 Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.019552-61 Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.019522-31 Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.016903-17
2006 Giáo dục 19 000

2005 Lao động xã hội GT.006974-77 88 000


GT.019752-61
2013 Đại học Vinh

GT.019762-70
2013 Đại học Vinh

GT.008045-58
2008 Đại học Vinh

GT.019742-51
2013 Đại học Vinh

GT.019492-99 Lưu hành


2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.019712-20
2013 Đại học Vinh
2008 Hồng Đức GT.016756-65 49 000
GT.004558-97
Tủ sách
2007 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh

GT.020645-50
2011 Tư pháp 55 000

GT.019692-701
2013 Đại học Vinh

GT.019673-81
2013 Đại học Vinh

GT.014644-64
2009 Giáo dục Việt Nam 24 000

2011 Công an Nhân dân GT.014664-78 65 000


GT.019633-42
2013 Đại học Vinh
2013 Đại học Vinh GT.019613-22
GT.016888-91
2011 Giáo dục Việt nam 30 000

2013 Đại học Vinh GT.019653-59


GT.020538-48
2012 Lao động 25 000

2013 Đại học Vinh GT.019702-11


GT.019663-67
2013 Đại học Vinh

GT.019643-49
2013 Đại học Vinh

GT.019107-10
Đại học Quốc gia Hà
2013 57 000
Nội

GT.019782-91
2013 Đại học Vinh

GT.019772-81
2013 Đại học Vinh

Đại học Quốc gia Hà GT.007139-59


2005 24 000
Nội
GT.012485-89
2004 Lao động xã hội 18 000

Đại học Quốc gia Hà GT.006621-31


2006 49 000
Nội
GT.019212-19
2009 Khoa học kỹ thuật 50 000

GT.019220-27
2012 Khoa học kỹ thuật 70 000

GT.016876-83
2009 Giáo dục 13 000

GT.017140-57
Đại học Quốc gia Hà
2012 78 000
Nội

GT.017420-39
2010 Nghệ An 35 000

GT.018773-83 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
2012 Tư Pháp GT.020717-22 77 000
GT.001452-66 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo dục
viên tiểu
học)
Đại học Quốc gia Hà GT.020102-12
2013 64 000
Nội
Đại học Quốc gia Hà GT.020113-22
2013 80 000
Nội
GT.019942-51
Lưu hành
Đại học Vinh
nội bộ

GT.014232-46
2009 Giaáo dục Việt Nam 24 000

GT.016245-46
2011 Đại học Vinh
2010 Hội nhà văn GT.015205-17 96 000
GT.019542-56 Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
Đại học Quốc gia Hà GT.017330-49
2011
Nội
Đại học Quốc gia Hà GT.006572-83
2005 16 000
Nội
Đại học Quốc gia Hà GT.004824-32
2007
Nội
2006 Giáo dục GT.006210-17 62 000
GT.019972-81
Lưu hành
2013 Nghệ An
nội bộ

GT.019982-91
Lưu hành
2013 Nghệ An
nội bộ

GT.020669-74
2012 Tư pháp 49 000

GT.020759-64
2009 Tư pháp 23 000

GT.019562-71
2013 Đại học Vinh

GT.020711-16
2010 Tư pháp 68 000

GT.020735-40
2011 Tư pháp 70 000

GT.019682-91
2013 Đại học Vinh
2009 Tư pháp GT.020723-28 40 000
2011 Tư pháp GT.020675-80 73 000
GT.004108-21
2006 Đại học Vinh

GT.008313-31
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh

GT.019872-81
Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.008313-34
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh

GT.019922-31 Lưu hành


2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.001032-47 Dự án phát
triển giáo
2007 Giaáo dục
viên tiểu
học
2010 Đại học Vinh GT.015881-99
Đại học Quốc gia Hà GT.020159-71
2013 90 000
Nội
Đại học Quốc gia Hà GT.019143-49
2013 58 000
Nội
GT.019792-800
2013 Đại học Vinh

GT.019882-91
Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ

Đại học Quốc gia Hà GT.020159-66


2013 90 000
Nội
2010 Đại học Vinh GT.015881-99
GT.019446-49
2012 Tài chính 54 000

GT.019454-57
2010 Tài chính 63 000

GT.012067-73
2008 Đại học Sư phạm 32 000

GT.019582-91 Lưu hành


2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.016247-48
2011 Đại học Vinh

Đại học Quốc gia Hà GT.017295-304


2012
Nội
GT.007094-106
2006 Giáo dục 20 000

GT.020663-68
2012 Tư pháp 28 000
GT.000169-83 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo dục
viên tiểu
học
GT.011354-71
2008 Đại học Vinh

GT.019048-55
Trang,
2012 Đại học Sư phạm 29 000
Dương Nga

2008 Tư pháp GT.020687-92 69 000


GT.016251-52
2011 Đại học Vinh

GT.019502-10 Lưu hành


2013 Đại học Vinh
nội bộ
2010 Tài chính GT.0193057-59 50 000
GT.016249-50
2011 Đại học Vinh

GT.002577-89
Tủ sách
2005 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh

GT.004300-14
Tủ sách
2005 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh

GT.019015-19 Dự án phát
Đại học Quốc gia Hà triển giáo
2013
Nội viên THPT
và TCCN
GT.001088-99 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo dục
viên tiểu
học
GT.019852-61 Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.019842-51 Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.009046-57
Tủ sách
2008 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh
2009 Đại học Vinh GT.016000-17
2009 Đại học Vinh GT.015970-76
Đại học Quốc gia Hà GT.007438-50
45 000
Nội
2011 Đại học Vinh GT.016237-38
Đại học Quốc gia Hà GT.014549-57
2009 41 000
Nội
2007 Lao động xã hội GT.019348-51 48 000
GT.006184-91
2006 Khoa học kỹ thuật 69 000

GT.015081-91
2009 Giáo dục Việt Nam 22 500

GT.019592-601 Lưu hành


2013 Đại học Vinh
nội bộ
Đại học Quốc gia Hà GT.006745-66
2006 32 000
Nội
GT.001267-76 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo dục
viên tiểu
học
2010 Tư pháp GT.020657-62 50 000
GT.019260-63
2009 Tài chính 56 000

Đại học Quốc gia Hà GT.007402-16


2005 19 500
Nội
GT.012564-71
2008 Đại học Sư phạm 17 000

GT.012557-63
2008 Đại học Sư phạm 18 000

GT.019892-901 Lưu hành


Đại học Vinh
nội bộ
GT.000952-69 Dự án phát
triển giáo
2007 Đại học Sư phạm
viên tiểu
học
GT.000902-17 Dự án phát
triển giáo
2007 Đại học Sư phạm
viên tiểu
học
GT.020479-83
2006 Tư pháp 32 000

2009 Tư pháp GT.020490-95 20 000


GT.020449-54
2009 Tư pháp 50 000

GT.020443-47
2012 Tư pháp 83 000

GT.020484-89
2011 Tư pháp 19 000

GT.020747-51
2011 Tư pháp 37 000

GT.019280-83
2008 Tài chính 45 000
2011 Tư pháp GT.020502-07 21 000
GT.020532-37
2011 Tư pháp 19 000

GT.020526-31
2011 Tư pháp 19 000

2011 Tư pháp GT.020496-501 23 000


2011 Tư pháp GT.020514-19 18 000
GT.020567-72
2011 Tư pháp 24 000

GT.020597-602
2011 Tư pháp 23 000

2011 Tư pháp GT.020561-66 15 000


GT.020555-60
2012 Tư pháp 29 000

GT.020579-84
2012 Tư pháp 24 000

GT.020508-13
2012 Tư pháp 25 000
2011 Tư pháp GT.020574-78 19 000
GT.020532-37
2011 Tư Pháp 19 000
GT.020585-90
2011 Tư pháp 19 000

GT.016229-30
2011 Đại học Vinh

Đại học Quốc gia Hà GT.020914-31


2006 17 000
Nội
GT.020693-98 Sách
2011 Tư pháp 72 000 chuyên
khảo
2009 Công an Nhân dân GT.016736-44; 62 000
GT.020467-72 Sách
2008 Tư pháp 59 000 chuyên
khảo
GT.020361-69 Sách
2013 Giáo dục 55 000 chuyên
khảo
GT.020699-704
2012 Tư pháp 23 000

DT.009587-90
Tủ sách
2000 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh

GT.006940;
2000 Giáo dục 18 500
DVT.001356-57
2005 Khoa học kỹ thuật GT.006254-60 44 000
GT.000006-15 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo Dục
viên tiểu
học
GT.000099-105 Dự án phát
triển giáo
2007 Giáo Dục
viên tiểu
học
GT.019623-32
2013 Đại học Vinh

GT.019952-61 Lưu hành


2013 Đại học Vinh
nội bộ
GT.019150-56

Đại học Quốc gia Hà


2013 65 000
Nội

GT.004405-11
Tủ sách
2005 Đại học Vinh Trường Đại
học Vinh

GT.014319-36
2010 Nghệ An

2009 Tài chính GT.019458-61 50 000


GT.019932-41 Lưu hành
2013 Đại học Vinh
nội bộ
2008 Khoa học kỹ thuật GT.012919-26 108 000
Đại học Quốc gia Hà GT.007011-14
2005 19 000
Nội
Đại học Quốc gia Hà GT.007359-68
2005 32 000
Nội
2008 Tài chính GT.019404-07 35 000
2013 Đại học Vinh GT.020370-79 59 000
GT.006718-25
2005 Đại học Sư phạm 29 000
2008 Đại học Vinh GT.008637-40
2008 Đại học Vinh GT.008712-16
2008 Đại học Vinh GT.008893-99
2008 Đại học Vinh GT.009141-45
GT.014519-23
2010 Nghệ An 35 000

GT.018791-800 Dự án phát
triển giáo
2013 Đại học Cần Thơ
viên THPT
và TCCN
GT.013623-27
2009 Thống kê

GT.020813-19
2013 Văn học
GT.020425-30 Sách
2010 Tư pháp 98 000 chuyên
khảo
GT.02045-60
2011 Tư pháp 55 000

GT.014419-24
2010 Nghệ An 54 000

Đại học Quốc gia Hà GT.020777-81


2011 Nội 58500
1997 Chính trị Quốc gia DC.005202-096 16000
DC.008599
1999 Chính trị Quốc gia
DC.028634;
2004 Lao động xã hội DT.015172-73 18000
1991 Tổng hợp DC.003346-47
Đại học Quốc gia Hà DC.035871-72
2012 Nội 69000
DC.001742-46
Đại học Quốc gia Hà
2000 Nội 27000
Đại học Quốc gia Hà DC.001738-41
2001 Nội 27000
Đại học Quốc gia Hà DC.021581-83
2004 Nội 30000
DC.020674-78
Tủ sách
Trường Đại
2004 Đại học Vinh học Vinh
DC.021767-72
Tủ sách
Trường Đại
2004 Đại học Vinh học Vinh
DC.022044-58
Tủ sách
Trường Đại
2004 Đại học Vinh học Vinh
DT.009183-86
Tủ sách
Trường Đại
2004 Đại học Vinh học Vinh
2000 Thống kê DC.017841-43 43 200
DC.009949
1997 Hà Nội
DC.022160-68
Tủ sách
Trường Đại
2005 Đại học Vinh học Vinh
2001 KH&CN DC.002176-79 32 000
DC.010785-87
1999 Giáo dục 43 000
DC.010175-76

1973 Xây dựng 16 000


DC.017605-09
Tủ sách
Trường Đại
2003 Đại học Vinh 32 000 học Vinh
DC.028622;
2005 Lao động DT.015154-55 28 000
DC.009691-93

1982 Nông nghiệp 1 000


DC.025813-15
2002 Lao động xã hội 38
DC.021429-30
2004 Chính trị QG 19 500
DC.021425-26
2004 Chính trị Quốc gia 14 000
2002 Chính trị Quốc gia DC.010904-07 37 000
DC.027729-30
1999 Thống kê 40000
DC.020561-65

2004 Đại học Vinh


2003 Xây dựng DC.017711-15 30 000
DC.003374-75
Đại học Sư phạm
1995
Vinh

DC.003377-83
1995 Đại học Vinh

1993 Đại học Vinh DC.003457-60


Đại học và Trung DC.009144-45
1987 học chuyên nghiệp
DC.024137-47
2002 KH va KT
DC.021623-27
Tủ sách
Trường Đại
2004 Đại học Vinh học Vinh
2000 Giáo dục DC.010097-99 11
Lao động xã hội- Hà DC.027037-42
2004 Nội 22 000
DC.021589-93
Tủ sách
Trường Đại
2004 Đại học Vinh 54 000 học Vinh
Đại học Quốc gia Hà DC.017700-04
2002 Nội 28 000
1997 Chính trị Quốc gia DC.005203-06 16000
DC.016359-62
2001 Giáo dục 17 000
1973 Giáo dục DC.007996-99
DC.011952-56
Tủ sách
Trường Đại
2002 Đại học Vinh học Vinh
DC.000697-700

2001 Gia thông Vận tải 27000


Đại học Sư phạm DC.007531-34
1992 Vinh 32 000
Đại học Quốc gia Hà DC.000167-70
2001 Nội 17 800
2002 ĐHQG Tp.HCM DC.011928-35 15 000
Đại học Quốc gia DC.011932-36
2002 13 000
Tp. Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia Hà DC.026926-30
2005 Nội 17 000
DT.013641-66
Đại học Quốc gia Hà
2005 Nội 17 000
Đại học Quốc gia Hà DC.000167-68
2001 Nội 17 800
Đại học Quốc gia Hà DC.000173-75
2001 Nội 16 000
Đại học và Trung DC.008235-36
học Chuyên nghiệp
1979 Hà Nội
DC.020541-43
Tủ sách
Trường Đại
2001 Đại học Vinh học Vinh
DC.027698-700

2004 Thống Kê 70000


2006 Xây dựng DC.032271-74 63 000
2004 Đại học Vinh DC.018428-29 16000
2005 Đại học Sư phạm DC.027268-72 19 000
DC.001243-45
2001 Giáo dục 8 500
DC.001247-51

2000 Giáo dục 12 500


DC.017881-84
2002 Thống kê 35 200
2004 Tài chính DC.027796-98 60 000
DC.017929-30

2000 Thống kê 20 000


2002 Lao động xã hội DC.017862-62 31 000
2009 Xây dựng DC.032284- 86 62 000
2003 Xây dựng DC.018149-52 30 000
2001 Xây dựng DC.010190-91 26 000
2000 Xây dựng DC.001127-29 16 000
DX.015355-59
2002 Thống kê
DC.009583-84

2002 Chính trị Quốc gia 17 500


2003 Thống kê DC.017813-17
2004 Lao động xã hội DC.027666-68 52 000
DC.005906-09
1999 Chính trị Quốc gia 40 000
DC.018024-27
2002 Chính trị Quốc gia 27000
2005 Lao động DC.027793-95 70 000
2003 Thống kê DC.027745-49 40 000
2004 Lao động xã hội DC.025603-07
2001 Thống kê DC.017877-80 36 800
2003 Xây dựng DC.028464-6 50 000
1995 Giáo dục DC.006723-25
DC.010085-86
2000 Xây dựng 44 000
2000 Xây dựng DC.002462-66 32 000
2000 Thống kê DC.025482-86
2003 Tài chính DC.025449-51 30 000
Đại học và Trung DC.007246-47
1987 học chuyên nghiệp 32 000
1997 Giáo dục DC.017742-44 32 000
2002 Thống kê DC.017846-50 31 000
1998 Giáo dục DC.017856-58 17 000
DC.010353-55
2002 Chính trị Quốc gia 31 000
2003 Thống kê DC.017939-43 40 000
DC.027791-92
2001 Tài chính hà nội 40 000
DC.004481 - 82
1995 Giáo dục 17000
DC.012297-301
Tủ sách
Trường Đại
2002 Đại học Vinh 39 500 học Vinh
DC.020569-73

2004 Đại học Vinh


DC.020714-18
Tủ sách
Trường Đại
2004 Đại học Vinh học Vinh
DC.010625-28
Tủ sách
Trường Đại
2002 Đại học Vinh 55 000 học Vinh
DC.012037-39
Tủ sách
Trường Đại
2002 Đại học Vinh học Vinh
Đại học Quốc gia Hà DC.012924-26
2000 Nội 18 000
2012 Công an Nhân dân DC.036127-28 50 000
2013 Công an Nhân dân DC.036111-12 68 000
2013 Công an Nhân dân DC.036125-26 38 000
2005 Lao động xã hội DC.027751-52 60000
2009 Công an Nhân dân GT.016590-94
DC.003651-55

1991 Hà Nội
2005 Tài chính Hà Nội DC.027718-19 40000
2003 Hà Nội DC.025450-56 30000
DC.020644-48
Tủ sách
Trường Đại
2004 Đại học Vinh học Vinh
2003 Tài chính DC.025448-49 30 000
DC.020609-13
Tủ sách
Trường Đại
2004 Đại học Vinh học Vinh
Đại học và Trung DC.007246-47
1987 học Chuyên nghiệp 11400
1997 Giáo dục DC.017741-45
2002 Thống kê DC.017847-49
1998 Giáo dục DC.017859-60 17 000
2005 Tài chính DC.27769-71 40 000
2005 Tài chính DC.027775-76 50 000
DC.000683-85

2000 Giáo dục 48000


1996 Giáo dục DC.003012-15 7 400
2002 Giáo dục DC.027703-05 40 000
DC.017905-08

2002 Giáo dục 24 000


DC.020669-70
Tủ sách
Trường Đại
2003 Đại học Vinh học Vinh
2005 Lao động xã hội DC.026817-19
1994 Đại học Sư phạm DC.004977-80
DC.020868-70
2003 TP Hồ Chí Minh 42 000
2005 Lao động xã hội DC.027821-23 52 000
2005 Lao động DC.026675-78 49 000
Đại học Quốc gia Hà DC.011316-18
1996 Nội
DC.025488-91
2004 Thống kê
2001 Xây dựng DC.002962-64
DC.020585-89
Tủ sách
Trường Đại
2003 Đại học Vinh học Vinh
DC.020649-53
Tủ sách
Trường Đại
2002 Đại học Vinh học Vinh
DC.020659-63
Tủ sách
Trường Đại
2002 Đại học Vinh học Vinh
DC.036335-36
Đại học Quốc gia Hà
2013 Nội 68000
Đại học và Trung DC.007810, 8134
1976 học chuyên nghiệp
DC.003106-07
1990 Hà Nội
2001 Giáo dục DC.017914-18 31 000
2002 Thống kê DC.027766-68 26 000
DC.017998-99
2002 Giáo dục 26 000
2005 Lao động xã hội DC.027799-801 56 000
2003 Chính trị Quốc gia DC.017746-50 25 000
2001 Giáo dục DC.017914-18 31 000
2005 Lao động xã hội DC.027660-61 58 000
2002 Thống kê DC.027766-68 26000
2000 Thống kê DC.017901-06 40
2004 Lao động DC.025890-94
DC.027763-65
1998 Giáo dục 24 000
DC.027737-38
2004 Thống kê 50000
2000 Thống kê DC.017872-74 37 000
2004 Tài chính DC.027803-06 30 000
2002 Thống kê DC.017867-70 25 500
DC.020630-33 Tủ sách
Đại học Sư phạm trường Đại
2000 Vin 52 000 học Vinh
1991 Tổng hợp DC.003424-25
2013 Đại học Vinh DC.036476-77 50 000
DC.020664-68
Tủ sách
Trường Đại
2003 Đại học Vinh học Vinh
DC.021503-06

2003 Đại học Sư phạm 23 000


1977 Giáo dục DT.006248-52
DC.028297-99
2004 Xây dựng 28 000
2003 Thống kê DC.017893-95 28 800
2002 Tài chính DC.027781-83 70 000
DC.020697-98
Tủ sách
Trường Đại
2004 Vinh học Vinh
Đại học Quốc gia Hà DC.031626-29
2009 Nội 46 000
2002 Thống kê DC.027679-80 45000
1998 Giáo dục DC.017721-23 25 000
DC.008209-12
1995 Giáo dục 12 400
1980 Giáo dục DC.008298-300
2002 Lao động - xã hội DC.017800-02 25 000
2002 Giáo dục DC.027682-86 28000
1993 Tổng hợp Hà Nội DC.006640-43
Đại học Quốc gia Hà DC.001138-40
2001 Nội 12000
DC.020579-38
Tủ sách
Trường Đại
2004 Đại học Vinh học Vinh
DC.005792-95
Đại học Quốc gia Hà
1999 Nội 25 000
DC.001742-45
Đại học Quốc gia Hà
2000 Nội 27 000
Đại học Quốc gia Hà DC.001737-39
2001 Nội 27 000
2001 Trẻ DC.001818-22 30000
DC.031219-21
2007 Đại học Sư phạm 20 000
Đại học Quốc gia Hà DC.000693-95
2001 Nội 17 600
Đại học Quốc gia Hà DC.000721-25
2001 Nội 18 500
DC.003201-04

1997 Giáo dục 6 500


1990 Hà Nội DC.003215-18
2008 Xây dựng GT.013054-58 56 000
Đại học Sư phạm Hà DC.000056-60
2000 Nội 10 800
DC.000151-54
1999 Giáo dục 34 000
DC.000146-48
2001 Giáo dục 36 000
DC.000343-45
Giáo dục
2001 45 000
DC.013830-32
1997 Trẻ 7
Đại học Quốc gia Hà DC.000186-88
1998 17 200
Nội
Đại học Quốc gia Hà DC.000021-25
1998 Nội 19 800
Đại học Quốc gia Hà DC.000062-65
1998 24 200
Nội
DC.000036-40
Đại học Quốc gia Hà
1998 Nội 24 200
Đại học Quốc gia Hà DC.000061-64
1998 Nội 24 200
Đại học Quốc gia Hà DC.000189-190
1998 Nội 17 200
Đại học Quốc gia Hà DC.000186-88
1998 Nội 17 200
Đại học Quốc gia Hà DC.000022-25
1998 Nội 17 200
DC.000141-45
2001 Giáo dục 52 000
DC.000158-59
2001 Giáo dục 40 000
DC.013831-34
1997 Trẻ 7 000

Đại học và Trung DC.011051-53


1977 học chuyên nghiệp 0,47đ
DC.000151-54
2001 Giáo dục 34 000
DC.000152-54
2001 Giáo dục 34 000
DC.000161-62
2001 Giáo dục 42 000
DC.000142-45
2001 Giáo dục 52 000

DC.000341-44
2001 Giáo dục 45 000
1995 Tổng hợp DC.005267-71 25 000
2012 Công an Nhân dân DC.036123-24 30 000
Đại học Quốc gia Hà DC.021580-81
2004 Nội 30000
DC.021579-83
2003 Hà Nội 30000
1999 Chính trị Quốc gia DC.005901-05 42 000
DC.010361-62

2002 Chính trị Quốc gia 26 000


Đại học Quốc gia Hà DC.035443-44
2012 Nội 125 000
2012 Công an Nhân dân DC.036139-40 50 000
2003 Chính trị Quốc gia DC.008589-94 36 000
DC.002946-50

2000 Chính trị Quốc gia 26 000


DC.018228-30
2004 Chính trị Quốc gia 21 000
DC.028637;
DT.015168-69
2004 Thống kê 89000
DC.000342-45
2001 Giáo dục 45 000
2003 Đại học Sư phạm DC.018050-54 17 000
Đại học Quốc gia Hà DC.011290-93
1997 Nội
2003 Khoa học kỹ thuật DC.022804-05 29 000
2001 Khoa học kỹ thuật DC.000966-67 30 000
Đại học và Trung DC.008232-34
1980 học chuyên nghiệp 28000
DC.021710-13
2000 Đại học Vinh
2005 Xây dựng DC.028375-80 29 000
2000 Xây dựng DC.010100-03 23 000
2003 Khoa học kỹ thuật DC.022803-07 29 000
2001 Khoa học kỹ thuật DC.000965-69 30 000
Đại học Quốc gia Hà DC.001535-39
2001 Nội 13 500
DC.009975
1982 Hà Nội 2 000
1999 Giáo dục DC.003116 21 000
1999 Giáo dục DC.003120-21 21 000
1999 Giáo dục DC.003122-25 21 000
2013 Công an Nhân dân DC.036161-62 45 000
DC.021655-63
Tủ sách
Trường Đại
2000 Đại học Vinh học Vinh
DC.021889-90
Tủ sách
Trường Đại
2000 Đại học Vinh học Vinh
1991 Hà Nội DC.003348 8000
2003 Chính trị Quốc gia DC.017747-50 25 000
2000 Xây dựng DC.001128 16 000
2013 Nghệ An GT.020821-70 55 000
2013 Hội nhà văn GT.020871907 60 000
Đại học Quốc gia Hà GT.020932-47
1999 13 500
Nội
Đại học Quốc gia Hà GT.020948-50
2005 18 000
Nội
GT.020993-99
2014 Đại học Vinh 150 000

Đại học Quốc gia Hà GT.021034-73


2014 90 000
Nội
Đại học Quốc gia Hà GT.021074-79
2014 70 000
Nội
Đại học Quốc gia Hà GT.021114-22
2014 98 000
Nội
Đại học Quốc gia Hà GT.021123-31
2014 98 000
Nội
GT.021132-36

2011 Giáo Dục Việt Nam 50 000


GT.021137-41

2011 Giáo dục Việt Nam 64 000


Đại học Quốc gia Hà GT.021142-83
2014 Nội 75 000
2014 Giáo dục Việt Nam GT.021184-88 55 000
GT.021189-231
2014 Đại học Vinh 86 000
2014 Đại học Vinh GT.021232-74 110 000
2012 Khoa học kỹ thuật GT.021275-78 162 000
2014 Đại học Vinh GT.021279-321 58 000
GT.021322-26
2013 Giáo dục Việt Nam 120 000
2014 Giáo dục Việt Nam GT.021327-31 99 000
2013 Giáo dục Việt Nam GT.021332-36 70 000
GT.021337-46
2014 Đại học Vinh 80 000
GT.021347-51
2013 Giáo dục Việt Nam 32 000
GT.021352-56
2012 Giáo dục Việt Nam 66 000
GT.021357-59
2010 Giáo dục Việt Nam 41 000
2011 Giáo dục Việt Nam GT.021360-64 28 000
2010 Giáo dục Việt Nam GT.021365-69 32 500
2010 Giáo dục Việt Nam GT.021370-74 26 000
2013 Giáo dục Việt Nam GT.021375-79 75 000
2013 Giáo dục Việt Nam GT.021380-84 35 000
2014 Giáo dục Việt Nam GT.021385-89 47 000
Đại học Quốc gia Hà GT.021390-94
2014 Nội 75 000
2014 Đại học Vinh GT.021395-436 100 000
2014 Chính trị Quốc gia GT.021437-41 60 000
2012 Giáo dục Việt Nam GT.021442-46 56 000
GT.021447-51
2013 Đại học Sư phạm 65 000
Đại học Quốc gia Hà GT.021452-56
2012 Nội 75 000
GT.021457-61

2012 Giáo dục Việt Nam 60 000


GT.021462-66

2010 Giáo dục Việt Nam 36 000


GT.021467-71

2010 Giáo dục Việt Nam 24 000


GT.021472-76

2014 Đại học Sư phạm 55 000


GT.021477-519
2013 Đại học Vinh 50 000
GT.021520-49
2014 Đại học Vinh 75 000
GT.021550-59

2014 Đại học Sư phạm 46 500


GT.021560-64
2012 Đại học Sư phạm 45 000
Đại học Quốc gia Hà GT.021565-606
2010 Nội 54 000
2012 Giáo dục Việt Nam GT.021607-11 25 000
2012 Giáo dục Việt Nam GT.021612-16 52 000
GT.021617-59

2014 Văn hóa Thông tin 48 000


GT.021660-64
2011 Đại học Sư phạm 53 000
Đại học Quốc gia Hà GT.021665-69
2012 Nội 120 000
GT.021670-74

2014 Tài chính 80 000


Đại học Quốc gia Hà GT.021675-79
2014 Nội 80 000
GT.021680-84

2012 Giáo dục Việt Nam 55 000


2014 Tài chính GT.021685-88 55 000
2014 Hà Nội GT.021689-93 55 000
2014 Đại học Vinh GT.021694-736 68 000
Đại học Quốc gia Hà GT.021737-41
2011 Nội 124 000
2012 Giáo dục Việt Nam GT.021742-51 44 000
2011 Giáo dục Việt Nam GT.021752-56 70 000
2014 Đại học Vinh GT.021757-92 88 000
GT.021793-97
2012 Đại học Sư phạm 58 000
GT.021798-802
2013 Bách Khoa 85 000
GT.021803-07
2013 Bách Khoa 125 000
2014 Đại học Vinh GT.021808-57 68 000
2015 Đại học Vinh GT.021858-907 60 000
GT.021908-57

2015 Đại học Vinh 80 000


2015 Đại học Vinh GT.021958-2007 68 000
2015 Đại học Vinh GT.022008-57 60 000
GT.022058-107

2015 Đại học Vinh 100 000


GT.022108-16
2014 Đại học Vinh 150 000
2014 Đại học Vinh GT.022117-23 58 000
2015 Đại học Vinh GT.022124-73 60 000
GT.022174-80
2014 Đại học Vinh 86 000
2015 Đại học Vinh GT.022181-227 35 000
GT.022228-77
2015 Đại học Vinh 68 000
2014 Đại học Vinh GT.022278-91 88 000
GT.022292-98
2013 Đại học Vinh 50 000
2015 Đại học Vinh GT.022339-88 85 000
2015 Đại học Vinh GT.022389-438 58 000
2015 Đại học Vinh GT.022439-88 68 000
GT.022489-538

2015 Đại học Vinh 68 000


2015 Đại học Vinh GT.022539-88 68 000
2015 Đại học Vinh GT.022589-638 68 000
2015 Đại học Vinh GT.022639-88 68 000
2010 Giáo Dục Việt Nam GT.022689-93 26 000
2013 Giáo dục Việt Nam GT.022694-98 35 000
GT.022699-703

2011 Giáo dục Việt Nam 50 000


GT.022704-08
2013 Giáo Dục Việt Nam 120 000
GT.022709-13

2012 Giáo Dục Việt Nam 60 000


GT.022714-18

2010 Giáo Dục Việt Nam 24 000


2014 Giáo Dục Việt Nam GT.022719-23 55 000
Đại học Quốc gia Hà GT.022724-28
2014 Nội 75 000
Đại học Quốc gia Hà GT.022729-33
2014 Nội 68 000
GT.022734-38
2011 Đại học Sư phạm 53 000
2012 Giáo dục Việt Nam GT.022739-43 52 000
2010 Giáo dục Việt Nam GT.022744-48 32 500
2011 Giáo dục Việt Nam GT.022749-53 28 000
Đại học Quốc gia Hà GT.022754-58
2012 Nội 75 000
2011 Giáo dục Việt Nam GT.022759-63 70 000
GT.022764-68

2014 Tài chính 80 000


GT.022769-73
2013 Bách khoa 85 000
GT.022774-78
2012 Đại học Sư phạm 45 000
GT.022779-83
2013 Giáo dục Việt Nam 32 000
2012 Giáo dục Việt Nam GT.022784-88 25 000
GT.022789-93

2012 Giáo dục Việt Nam 55 000


GT.022794-98
2012 Đại học Sư phạm 58 000
Đại học Quốc gia Hà GT.022799-803
2012 Nội 120 000
Đại học Quốc gia Hà GT.022804-06
2014 Nội 75 000
GT.022807-09
2014 Đại học Vinh 75 000
Đại học Quốc gia Hà GT.022810-11
2014 Nội 70 000
Đại học Quốc gia Hà GT.022812-13
2014 Nội 90
2015 Đại học Vinh GT.022814-16 35 000
2014 Hà Nội GT.022822-26 55 000
2014 Tài Chính GT.022827-32 55 000
GT.022838-42
2013 Đại học Sư phạm 65 000
GT.022843-47

2010 Giáo dục Việt Nam 36 000


2014 Giáo dục Việt Nam GT.022848-52 47 000
2014 Giáo dục Việt Nam GT.022853-57 99 000
2013 Giáo dục Việt Nam GT.022858-62 70 000
GT.022863-67
2013 Bách khoa 125 000
2013 Giáo dục Việt Nam GT.022868-72 75 000
GT.022873-77
2012 Giáo dục Việt Nam 66 000
Đại học Quốc gia Hà GT.022878-81
2013 Nội 90 000
Đại học Quốc gia Hà GT.022882-85
2013 Nội 60 000
2011 Giáo dục Việt Nam GT.022886-95 49 000
GT.022896-900

2014 Đại học Sư phạm 55 000


Đại học Quốc gia Hà GT.022901-06
2013 Nội 68 000
2014 Giáo dục Việt Nam GT.022907-11 56 000
Đại học Quốc gia Hà GT.022912-15
2012 Nội 129 000
GT.022916
2011 Thống Kê 50 000
2013 Đại học Quốc gia Hà GT.022917 42 000
2015 Đại học Vinh GT.022918-67 79 000
2015 Đại học Vinh GT.022968-3017 70 000
2011 Đại học Sư phạm GT.023018-22 28 000
2015 Đại học Sư phạm GT.023023-30 49 000
2014 Đại học Sư phạm GT.023031-46 35 000
2014 Đại học Sư phạm GT.023047-64 27 000
GT.023065-74
2014 Đại học Sư phạm 49 000
GT.023075-82
2010 Đại học Sư phạm 26 000
2013 Đại học Sư phạm GT.023083-90 62 000
2013 Đại học Sư phạm GT.023091-95 59 000
2014 Đại học Sư phạm GT.023096-103 49 000
GT.023104-13

2014 Đại học Sư phạm 54 000


GT.023114-23
2014 Đại học Sư phạm 59 000
GT.023124-33
2014 Đại học Sư phạm 36 500
GT.023134-41
2014 Đại học Sư phạm 35 000
GT.023142-49
2014 Giáo dục Việt Nam 58 000
2014 Giáo dục Việt Nam GT.023150-57 70 000
Thông tin và truyền GT.023158-65
2015 thông 60 000
2014 Giáo dục Việt Nam GT.023166-73 55 000
2014 Giáo dục Việt Nam GT.023174-81 79 000
2014 Giáo dục Việt Nam GT.023182-89 72 000
2014 Giáo dục Việt Nam GT.023190-97 110 000
Đại học Quốc gia Hà GT.023198-202
2008 Nội 28 500
Đại học Quốc gia Hà GT.023203-12
2012 Nội 145 000
Đại học Quốc gia Hà GT.023213-20
2015 Nội 45 000
2015 Giáo dục Việt Nam GT.023221-28 50 000
2012 Giáo dục Việt Nam GT.023229-36 42 000
2011 Đại học Sư phạm GT.023237-46 26 000
2011 Đại học Sư phạm GT.023247-56 46 000
2008 Giáo dục GT.023257-61 180 000
2014 Đại học Sư phạm GT.023262-69 33 000
GT.023270-74
2012 Đại học Sư phạm 85 000
2014 Đại học Sư phạm GT.023275-82 86 000
Đại học Quốc gia Hà GT.023283-92
2014 Nội 240 000
GT.023293-97
Đại học Quốc gia Hà
2009 Nội 25 000
Đại học Quốc gia Hà GT.023298-303
2014 Nội 120 000
Đại học Quốc gia Hà GT.023304-11
2015 Nội 65 000
Đại học Quốc gia Hà GT.023312-17
2008 Nội 26 000
2014 Đại học Sư phạm GT.023318-27 60 000
2014 Xây dựng GT.023328-29
2014 Đại học Sư phạm GT.023330-39 45 000
Đại học Quốc gia Hà GT.023340-47
2015 Nội 64 000
GT.023348-57

2014 Đại học Sư phạm 58 000


GT.023358-67

2014 Đại học Sư phạm 88 000


GT.023368-70
Đại học Quốc gia Hà
2006 Nội
GT.023371-420

2016 Đại học Vinh 130 000


GT.023421-60
Đại học Vinh 68 000

You might also like