You are on page 1of 2

Chỉ tiêu Năm Năm Năm Năm 2021/2020 Năm 2022/2021

2020 2021 2022


Mức Tỷ lệ Mức Tỷ lệ
(%) (%)

Tổng số tiền 8.323,61 10.496,86 12.535,18 2.173,25 26,11 2.038,32 19,42


hàng bán chịu
cho người mua
trong kì

Nợ phải thu 605,10 557,93 521,99 (47,17) (7,79) (35,95) (6,44)


người mua bình
quân

Số lần thu hồi 13,76 18,81 24,01 5,06 36,77 5,20 27,64
tiền hàng (lần)

Thời gian thu 26,17 19,13 14,99 (7,04) (26,88) (4,14) (21,66)
hồi tiền
hàng(ngày)

Tổng tiền hàng 6.558,62 8.445,85 10.261,58 1.887,23 28,77 1.815,73 21,50
mua chịu trong

Nợ phải trả 453,35 662,48 664,05 209,13 46,13 1,57 0,24


người bán bình
quân

Số lần thanh 14,47 12,75 15,45 (1,72) (11,88) 2,70 21,21


toán tiền hàng
(lần)

Thời gian 24,88 28,24 23,30 3,35 13,48 (4,94) (17,50)


thanh toán tiền
hàng (ngày)

You might also like