You are on page 1of 23

ĐẠI HỌC HUẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ


KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH

BÁO CÁO
HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM

Sinh viên thực hiện : Mai Tiến Hùng


Nguyễn Thị Kim Oanh
Trần Thị Hoài Xuân
Lê Thị Quỳnh Như
Hồ Thị Thuỳ Trang
Mai Lan Hương
Lê Văn Khánh Trung

Môn học : Quản Trị Chiến Lược


Giảng viên : ThS. Lê Thị Ngọc Anh

1
MỤC LỤC

QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC VINFAST.........................................................................3


I. GIỚI THIỆU THƯƠNG HIỆU:.............................................................................3
1.1 Tổng quát:........................................................................................................3
1.2 Quá trình hình thành phát triển:.......................................................................4
1.3 Sản phẩm:........................................................................................................5
1.4 Tầm nhìn, sứ mạng, mục tiêu:.........................................................................6
Tầm nhìn:..............................................................................................................6
Sứ mạng:...............................................................................................................6
Mục tiêu:...............................................................................................................6
II. Phân tích môi trường kinh doanh:.........................................................................6
2.1 Môi trường bên ngoài:.....................................................................................7
Môi trường vĩ mô:................................................................................................7
Môi trường ngành:................................................................................................8
2.2 Môi trường bên trong:...................................................................................13
Nguồn lực:..........................................................................................................13
Khả năng kinh doanh:.........................................................................................14
Điểm mạnh.........................................................................................................14
Điểm yếu.............................................................................................................14
III. PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC CẤP KINH DOANH:........................................15
3.1 Chiến lược xây dựng thương hiệu quốc gia của xe điện VinFast:.................15
Điểm mạnh (Strengths):.......................................................................................15
Điểm yếu (Weaknesses):.....................................................................................15
Cơ hội (Opportunities):........................................................................................16
Thách thức (Threats):..........................................................................................16
3.2 Vấn đề của chiến lược:..................................................................................16
3.3 Chiến lược giải quyết vấn đề:........................................................................16
3.4 Chiến lược sản xuất xe Hybrid và đưa ra thị trường thương mại:.................17

2
QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC VINFAST
I. GIỚI THIỆU THƯƠNG HIỆU:
1.1 Tổng quát:
VinFast là thương hiệu ô tô của Việt Nam, thuộc tập đoàn Vingroup được thành lập
vào tháng 6 năm 2017. Tên gọi của VinFast là viết tắt của “Việt Nam - Phong cách -
An toàn - Tự hào - Tiên phong”. VinFast đã đặt nền móng cho ngành công nghiệp
sản xuất ô tô và xe máy điện tại Việt Nam, đồng thời nỗ lực góp phần thúc đẩy cuộc
cách mạng xe điện trên toàn thế giới.

Theo BMI, VinFast hiện đang thống trị thị trường xe điện tại Việt Nam với hơn 50%
thị phần trong năm 2022. Các hãng xe Trung Quốc nắm giữ khoảng 50% thị phần còn
lại.

1.2 Quá trình hình thành phát triển:


Năm 2017:
- Tháng 9: Tập đoàn Vingroup chính thức thành lập VinFast, đặt mục tiêu trở
thành nhà sản xuất ô tô hàng đầu Việt Nam và vươn ra thị trường quốc tế.

Năm 2018:
- Tháng 10: VinFast ra mắt hai mẫu xe đầu tiên: LUX A2.0 (sedan) và LUX
SA2.0 (SUV) tại Paris Motor Show.
- Tháng 12: VinFast bắt đầu nhận đặt hàng cho hai mẫu xe LUX.

Năm 2019:
- Tháng 6: Nhà máy sản xuất ô tô VinFast tại Hải Phòng chính thức đi vào hoạt
động.
- Tháng 9: VinFast ra mắt mẫu xe Fadil, một chiếc hatchback cỡ nhỏ giá rẻ.
- Tháng 11: VinFast bàn giao lô xe LUX đầu tiên cho khách hàng.

Năm 2020:
- Tháng 7: VinFast ra mắt mẫu xe President, một chiếc sedan hạng sang cỡ lớn.
- Tháng 11: VinFast công bố kế hoạch chuyển sang sản xuất xe điện hoàn toàn
từ năm 2022.

Năm 2021:
3
- Tháng 1: VinFast ra mắt hai mẫu xe điện đầu tiên: VF e34 và VF e35.
- Tháng 4: VinFast bắt đầu mở bán hai mẫu xe điện VF e34 và VF e35.
- Tháng 7: VinFast chính thức mở rộng thị trường sang Bắc Mỹ và Châu Âu.

Năm 2022:
- Tháng 1: VinFast bàn giao lô xe điện VF e34 đầu tiên cho khách hàng tại Việt
Nam.
- Tháng 3: VinFast ra mắt hai mẫu xe điện VF 8 và VF 9 tại CES 2022.
- Tháng 7: VinFast bắt đầu nhận đặt hàng cho hai mẫu xe điện VF 8 và VF 9.

Năm 2023:
- Tháng 1: VinFast bắt đầu xuất khẩu lô xe điện VF 8 đầu tiên sang Mỹ.
- Tháng 4: VinFast chính thức mở nhà máy sản xuất xe điện tại Mỹ.

Năm 2024:
- Tháng 3: VinFast tiếp tục mở rộng thị trường sang các nước Châu Âu khác.

1.3 Sản phẩm:

Dòng xe Hạng xe Sản phẩm

E Lux A2.0 (Ngưng sả n


xuấ t)
Sedan

A VF5 plus

SUV
B VF6

4
C VFe 34

VF7

D VF8

E VF9

A Fadil (Ngưng sả n xuấ t)

Hatchback

5
1.4 Tầm nhìn, sứ mạng, mục tiêu:
1.4.1 Tầm nhìn:
Trở thành thương hiệu xe điện thông minh thúc đẩy mạnh mẽ cuộc cách mạng xe
điện toàn cầu.

1.4.2 Sứ mạng:
Vì một tương lai xanh cho mọi người.

1.4.3 Mục tiêu:


Mục tiêu của VINFAST là trở thành nhà sản xuất ô tô hàng đầu Đông Nam Á với
công suất thiết kế lên đến 500.000 xe/năm vào năm 2025, sản phẩm chủ lực là ô tô
động cơ đốt trong, ô tô sử dụng động cơ điện và xe máy điện thân thiện với môi
trường.

II. Phân tích môi trường kinh doanh:


2.1 Môi trường bên ngoài:
2.1.1 Môi trường vĩ mô:
Môi trường kinh tế:

6
Trong 5 năm gần đây, Việt Nam có tốc độ tăng trưởng GDP biến động do ảnh hưởng
của nhiều yếu tố nhất là đại dịch Covid 19. Tuy nhiên năm 2023, GDP của Việt Nam
tăng 5,05% so với năm 2022, cao hơn tốc độ tăng trưởng của năm 2020 và 2021. Bên
cạnh đó, Việt Nam vẫn được đánh giá là điểm sáng trong khu vực và trên thế giới.
Đây là những tín hiệu đáng mừng đối với hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp
Việt Nam, trong đó có Vinfast.
Môi trường công nghệ:
- Công nghệ trong ngành ô tô - xe máy là một trong những ngành có sự tiến bộ
công nghệ mạnh. Công nghệ ảnh hưởng đến thiết kế, chất lượng và giá trị sử
dụng các loại xe, cũng như nguồn nhiên liệu và môi trường.
- Công nghệ xe điện đang phát triển nhanh chóng, giúp giảm giá thành và tăng
phạm vi di chuyển của xe.
Môi trường chính trị, pháp luật:

- Các chính sách, quy định và hỗ trợ từ nhà nước cho ngành công nghiệp ô tô
điện. Vinfast được miễn thuế nhập khẩu linh kiện, giảm thuế tiêu thụ đặc biệt
và thuế thu nhập doanh nghiệp trong một số năm đầu. Vinfast cũng được thủ
tướng Nguyễn Xuân Phúc động viên và khen ngợi trong lễ khánh thành nhà
máy sản xuất ô tô tại Hải Phòng.
- Các mối quan hệ ngoại giao và thương mại với các nước khác. Vinfast phải
chịu ảnh hưởng từ những căng thẳng và xung đột chính trị quốc tế, như cuộc
chiến thương mại Mỹ - Trung, Brexit và dịch Covid-19.
- Các tiêu chuẩn và quy định về bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng.
Vinfast phải tuân thủ các quy định về kiểm soát khi thai xe môtô, gắn máy.
Vinfast cũng phải đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng về các loại xe xanh, thông
minh và an toàn.
- Bên cạnh đó, trong bối cảnh tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng đáng báo
động, để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, thúc đẩy phát triển công nghệ “xe
xanh” thông minh, ngay từ năm 2010, Thủ tướng Chính phủ đã có quyết định
909/QĐ-TT phê duyệt “Đề án kiểm soát khí thải xe môtô, gắn máy tham gia
giao thông tại các tỉnh, thành phố.” Có thể thấy, Chính phủ Việt Nam đang
dành sự động viên và hỗ trợ về rất nhiều mặt cho ngành công nghiệp sản xuất ô
tô nói chung và tập đoàn VinFast nói riêng. Đây chính là lợi thế của thương
hiệu này trong hành trình lịch sử của mình.
Môi trường văn hóa xã hội:
- Mức độ nhận thức về môi trường của người dân Việt Nam ngày càng cao, thúc
đẩy nhu cầu sử dụng xe điện.

7
- Dân số Việt Nam trẻ và năng động, thích sử dụng những sản phẩm công nghệ
mới.
- Hạ tầng giao thông hạn chế, nhiều điểm nguy hiểm, dễ gây ùn tắc và tai nạn
giao thông

Môi trường tự nhiên:


- Ô tô điện là giải pháp cho vấn đề ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng.
- VinFast có thể xây dựng hình ảnh thương hiệu là một doanh nghiệp thân thiện
với môi trường.
- Việc sản xuất và sử dụng xe điện cũng có thể gây ra một số tác động tiêu cực
đến môi trường. Quy trình sản xuất và tái chế pin có thể gây ra các vấn đề về
môi trường và đạo đức, nếu không được quản lý đúng cách.
- VinFast cần phải có giải pháp để xử lý rác thải từ pin xe điện.
Thu hồi pin:
 Khách hàng liên hệ với VinFast để thông báo về tình trạng pin của xe.
 VinFast sẽ cử nhân viên đến thu hồi pin tại nhà hoặc tại đại lý ủy quyền.
Xử lý pin:
 Pin thu hồi sẽ được đưa đến nhà máy xử lý pin của VinFast hoặc đối tác của
VinFast.
 Tại đây, pin sẽ được kiểm tra và phân loại.
Tái chế pin:
 Pin chai, hư sẽ được tái chế để thu hồi các nguyên liệu có giá trị như lithium,
coban, niken, mangan.
 Quá trình tái chế được thực hiện theo quy trình an toàn và thân thiện với môi
trường.

2.1.2 Môi trường ngành:


Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của M.Porte
2.1.2.1 Đối thủ cạnh tranh trong ngành:
Hạng
Dòng xe Vinfast Đối thủ c
xe
Sedan

Ngừng sản xuất

8
SUV A VF5 plus Kia Sonet:
Kèm pin: 519.000.000
538.000.000
Không kèm
pin: 458.000.000

Hyundai
Venue:
539.000.000
-
579.000.000

Toyota
Raize:
498.000.000

B VF6: Kia Seltos:


675.000.000 604.000.000

Toyota
Yaris
Cross:
+ Yaris
Cross
1.5V:
650.000.000
+ Yaris
Cross 1.5
HEV:
765.000.000

MG RX5:
739.000.000

C VFe 34 Honda CR-


Kèm pin: V:
900.000.000 1.109.000
Không kèm pin:
710.000.000

9
Mazda
VF7 CX-5:

759.000.000
999.000.000

Ford
Territory:
822.000.000

D VF8 Ford
VF 8 Eco (không Everest:
kèm pin): 1.099.000
1.129.000.000
VF 8 Eco (kèm
pin):
1.459.000.000
VF 8 Plus (không
kèm pin):
1.309.000.000
VF 8 Plus (kèm
pin): Hyundai
1.639.000.000 Santa Fe:
1.369.000

Toyota
Fortuner

10
Mazda
CX-8
949.000.000

E VF9: Ford
VF 9 Eco (không Explorer:
kèm 1.999.000
pin):1.491.000.00
0 Volkswage
VF 9 Eco (kèm n
pin):
1.970.000.000 Teramont:
2.349.000
VF 9 Plus (không
kèm pin): Hyundai
1.685.000.000 Palisade:
VF 9 Plus (kèm 1.469.000
pin):
2.178.000.000
Kia
Telluride

Hatchback Ngưng sản xuất

2.1.2.2 Đối thủ tiềm ẩn:


Ở Việt Nam, khó có doanh nghiệp nào có được tiềm lực lớn như Vingroup để có thể
thành lập riêng cho mình một thương hiệu ô tô - xe máy giống VinFast, nhưng đối
thủ tiềm ẩn của công ty này lại là những doanh nghiệp nước ngoài với nhiều lợi thế
cạnh tranh. Khi VinFast ngày càng phổ biến ở Việt Nam, hàng loạt các thương hiệu
lớn cũng lên kế hoạch đổ bộ nhằm chiếm lĩnh mảnh đất màu mỡ và thị trường tiềm
năng với nhiều dư địa để phát triển này.
2.1.2.3 Nhà cung cấp:
- Hiện nay, VinFast đang hợp tác với hàng loạt những nhà cung cấp có tiếng
trong ngành sản xuất và kinh doanh ô tô - xe máy: Bosch - nhà cung cấp công
nghệ và linh kiện ô tô lớn nhất thế giới, ứng dụng các công nghệ tiên tiến hàng
đầu trên thế giới vào sản xuất; Schuler AG - dây chuyền dập; Eisenmann- công
nghệ, dây chuyền lắp ráp; Durr AG - cung cấp dây chuyền sơn; LG Chem,

11
thuộc tập đoàn LG - sản xuất cung ứng các dòng pin tiêu chuẩn quốc tế,...
VinFast cũng mua bản quyền sở hữu trí tuệ của BMW - nhà sản xuất động cơ
danh tiếng của Đức, quốc gia nổi tiếng trong lĩnh vực cơ khí, máy móc.
- Trong năm 2019, nhằm thực hiện mục tiêu đưa tỷ lệ nội địa hóa xe lên 60%,
VinFast đã bắt tay với nhà cung cấp trong nước là An Phát - tập đoàn nhựa
hàng đầu Đông Nam Á, chuyên về xuất khẩu bao bì màng mỏng.
- VinFast phụ thuộc vào các nhà cung cấp để cung cấp linh kiện, phụ tùng.
- Các nhà cung cấp có thể tăng giá hoặc giảm chất lượng sản phẩm, ảnh hưởng
đến lợi nhuận của VinFast.
2.1.2.4 Sản phẩm thay thế:
Một số sản phẩm có thể thay thế được cho hai loại phương tiện này là xe máy (chạy
bằng xăng dầu), xe đạp, xe buýt, tàu hoả, máy bay, tàu thuyền, …; trong đó có ba loại
phương tiện đường bộ chính được sử dụng cho mục đích di chuyển hàng ngày:
- Xe máy: Đây là loại phương tiện giao thông phổ biến nhất ở nước ta hiện nay.
Xe máy có giá thành phù hợp với đa số túi tiền của người dân, phù hợp với
điều kiện cơ sở hạ tầng giao thông chưa phát triển tại Việt Nam.
- Xe đạp: Số lượng xe đạp tham gia giao thông ở nước ta là rất nhỏ, chủ yếu
người dân sử dụng xe đạp với mục đích luyện tập thể dục, thể thao hoặc phục
vụ nhu cầu đi lại trong phạm vi gần.
- Xe buýt: Hệ thống vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt tại Hà Nội nói
riêng, trên cả nước nói chung đã dần cho thấy sự phát triển cả về số lượng lẫn
chất lượng.
2.1.2.5 Khách hàng:
- Trong thị trường cạnh tranh, khách hàng có nhiều lựa chọn về xe điện và dễ
dàng so sánh giá cả, chất lượng sản phẩm.
- Tốn thời gian: phải đợi sạc xe trong 1 tiếng, nếu trạm xe full phải đợi người
khác sạc xong mới có thể sạc pin.
- Sự chênh lệch về giá khiến khách hàng có xu hướng tìm kiếm một chiếc ô tô
giá rẻ hơn.
- Ưa chuộng thương hiệu nước ngoài.

2.2 Môi trường bên trong:


2.2.1 Nguồn lực:
Nhân lực:

12
- Nhân viên Vinfast đông đảo, Vinfast với hơn 12.400 nhân viên (chiếm 75% số
nhân viên làm tại Việt Nam, 3% còn lại làm tại văn phòng nước ngoài). Thái
độ làm việc chuyên nghiệp.
(Nguồn: https://nguoiquansat.vn/vinfast-dang-tao-cong-an-viec-lam-cho-
hon-12-400-nhan-vien-70407.html)
- Có kinh nghiệm và trình độ cao, làm việc trong môi trường cạnh tranh, áp lực
- Tài chính:
+ Tổng doanh thu của Vinfast đạt 28.596 tỷ đồng (1.198 tỷ đô la mỹ) đánh dấu
mức tăng 91% so với năm trước đó.
+ Vinfast huy động vốn từ nguồn vốn vay, vốn chủ sở hữu hay nguồn vốn từ các
bên liên quan.

Vật chất:
- Do xe điện nên pin điện cái cần thiết, sử dụng pin lithium-ion xe các dòng
xe mới nhất.
- Hợp tác với Trung Quốc để phát triển pin xe điện cho ô tô.
- Với hệ thống máy móc, trang thiết bị hiện đại cho ra đời dòng xe điện thân
thiện với môi trường, giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
Vô hình:
- Công ty mẹ Vingroup làm tiền đề cho xe điện Vinfast phát triển, thương
hiệu lâu đời. Mạng lưới vinfast dày đặc.
- Thương hiệu xe Vinfast vươn tầm quốc tế
- Tập trung xây dựng hệ thống kênh phân phối hiệu quả
- Khắt khe trong việc lựa chọn kênh phân phối sản phẩm
- Thành công đưa sản phẩm gần tới khách hàng, được đón nhận mạnh mẽ.

2.2.2 Khả năng kinh doanh:

13
Bảng so sánh năng lực và quy trình sản xuất của Vinfast so với các hãng ô tô khác
trên thị trường.
- Vinfast là một thương hiệu ô tô mà người Việt Nam có thể tự hào, đáp ứng với
thiết kế vừa sang trọng, vừa thân thiện môi trường.
- Marketing đỉnh cao, đem sản phẩm gần nhất, trải rộng khắp cả nước.
- Xây dựng thương hiệu tốt, đem đến cái nhìn khách quan về xe điện trên thị
trường
- Chính sách ưu đãi cho khách hàng khu trải nghiệm dòng xe điện.

2.2.2.1 Điểm mạnh


- Vinfast có nguồn vốn dồi dào.
- Vinfast có nguồn nhân lực đông đảo, trình độ chuyên môn cao.
- Vinfast xây dựng cho mình một hình ảnh thương hiệu tích cực.

2.2.2.2 Điểm yếu


- Mạng lưới trạm xăng còn hạn chế, chưa đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng
tăng.
- Chi phí thay pin cao, có thể ảnh hưởng đến chi phí vận hành trong dài hạn.
- VinFast áp dụng chính sách cho thuê pin, tuy nhiên, mức giá thuê pin cũng
tương đối cao.

14
III. PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC CẤP KINH DOANH:
3.1 Chiến lược xây dựng thương hiệu quốc gia của xe điện
VinFast:
Điểm mạnh (Strengths):
- Lợi thế là người đi đầu: Vinfast là một trong những nhà sản xuất xe điện đầu
tiên tại Việt Nam, đem lại cho họ lợi thế về thị trường trong nước.
- Năng lực tài chính mạnh: VinFast có nguồn lực tài chính mạnh mẽ để đầu tư
vào nghiên cứu và phát triển, sản xuất và marketing xe điện. VinFast là tập
đoàn đa ngành với nhiều lĩnh vực kinh doanh tiềm năng, mang lại nguồn thu
nhập lớn và nguồn lực tài chính dồi dào.
- Niềm tự hào dân tộc: VinFast là một thương hiệu Việt Nam, thu hút lòng tự
hào dân tộc của người tiêu dùng. Điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định
mua hàng của họ.
- Nhu cầu về xe điện ngày càng tăng: Việt Nam đang chứng kiến sự gia tăng
nhu cầu về xe điện do ý thức về môi trường ngày càng cao. VinFast có vị thế
thuận lợi để đáp ứng nhu cầu này với các mẫu xe điện của mình.
- Mạng lưới đại lý rộng khắp: VinFast đã xây dựng một mạng lưới đại lý rộng
khắp tại Việt Nam, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và trải nghiệm xe ô tô
của mình.

Điểm yếu (Weaknesses):


- Cơ sở hạ tầng sạc hạn chế: Việt Nam hiện thiếu cơ sở hạ tầng trạm sạc xe
điện đầy đủ, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và ngoại thành. Sự hạn chế này
có thể là trở ngại đối với người tiêu dùng khi cân nhắc mua xe điện VinFast.
- Thiếu đặc tính độc đáo: Các xe điện VinFast có thiết kế tương tự như nhiều
thương hiệu ô tô lớn khác, khiến chúng khó nổi bật trên thị trường đông đúc.

3.1.3 Cơ hội (Opportunities):


- Hỗ trợ của chính phủ: Chính phủ Việt Nam đã đưa ra các chính sách hỗ trợ
cho sự phát triển của ngành công nghiệp xe điện, bao gồm các ưu đãi về thuế
và đầu tư.
15
- Uy tín quốc gia: Sự thành công của Vinfast có thể nâng cao uy tín của Việt
Nam trên bản đồ quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.

3.1.4 Thách thức (Threats):


- Cạnh tranh gay gắt: Ngành công nghiệp xe điện ngày càng có tính cạnh tranh
cao với sự gia nhập của các công ty toàn cầu.
- Phạm vi hạn chế: Phạm vi hoạt động hạn chế của xe điện có thể là một thách
thức đối với người tiêu dùng ở các khu vực có khoảng cách di chuyển xa.
- Về giao thông: Giao thông Việt Nam thường xuyên xảy ra tắc nghẽn giao
thông việc tăng ga đột ngột, sẽ gây tổn hại cho ắc quy, giảm tuổi thọ và gây
tiêu hao năng lượng nhanh chóng.
- Giá cao: Xe điện thường đắt hơn so với xe chạy bằng nhiên liệu truyền thống,
tạo ra rào cản cho người tiêu dùng.

3.2 Vấn đề của chiến lược:


Nhận thức của khách hàng: e ngại vì thời gian sử dụng của xe điện bị hạn chế
khi đi xa, trạm sạc chưa phổ biến ở khắp mọi nơi, thời gian sạc pin lâu so với
việc đổ xăng, phạm vi hoạt động hạn chế của xe điện đối với người tiêu dùng ở
các khu vực có khoảng cách di chuyển xa. Xe xăng tiện lợi hơn, tuy nhiên, khí
thải từ xe xăng gây ô nhiễm môi trường

3.3 Chiến lược giải quyết vấn đề:


Chiến lược giải quyết vấn đề: Sản xuất xe Hybrid và đưa ra thị trường

Nguyên nhân do chi phí ban đầu cao, quan ngại về thời gian sạc lâu cũng như tình
trạng thiếu trạm sạc điện công cộng.

Chi phí ban đầu của xe điện:

- Giá pin cao: Pin là một trong những thành phần đắt đỏ nhất của xe điện. Chi phí sản
xuất pin lithium-ion vẫn cao, dẫn đến giá thành xe cao hơn. Ngoài ra, VinFast cũng
cung cấp dịch vụ thuê pin cho xe điện. Với dịch vụ này, bạn sẽ không phải trả phí
thay pin khi pin bị chai. Thay vào đó, bạn sẽ trả một khoản phí thuê pin hàng tháng.

Dòng Thuê Pin (>= 3000 Mua Pin


xe km/1 tháng)

VF5 2.700.000 538.000.000

16
Plus

VF6 3.000.000 855.000.000


Plus

VF e34 3.500.000 830.000.000

VF8 4.800.000 1.290.000.000

VF9 6.900.000 1.984.000.000

Thời gian sạc lâu: Thời gian sạc pin cho xe điện VinFast tương đối lâu, dao động từ
30 phút đến 2 tiếng.

Nếu không sạc nhanh tại trạm sạc, thời gian sạc là 7-8 tiếng

Dòng xe Chế độ sạc nhanh Quãng đường

VF5 Sạc 30 phút, được 70% 300 km

VF6 Sạc 24 phút, được 70% 381 km

VF e34 Sạc 18 phút được 180 300 km


km

VF8 Sạc 24 phút được 70% 460-510 km

VF9 Sạc 28 phút được 70% 485-680 km

17
(Nguồn: Trang web VinFast)

 Phân bố trạm sạc chưa đồng đều: Hầu hết các trạm sạc đều tập trung ở các
thành phố lớn, trong khi khu vực nông thôn còn rất thiếu.

 Hạn chế khả năng di chuyển của xe điện: Người sử dụng xe điện thường lo
lắng về việc hết pin giữa đường do thiếu trạm sạc.

 Gây ảnh hưởng đến doanh số bán xe điện: Vấn đề thiếu trạm sạc khiến nhiều
người e ngại mua xe điện.

 Theo nguồn tin từ báo VnExpress, ngày 14/11/2023: Tại Hà Nội, hiện có hơn
500 trạm sạc VinFast. Tuy nhiên, con số này vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu của
người sử dụng xe điện. Theo thống kê, có tới 80% trạm sạc VinFast tại Hà Nội
thường xuyên trong tình trạng quá tải. Tại TP Hồ Chí Minh, hiện có hơn 400
trạm sạc VinFast. Tuy nhiên, phân bố trạm sạc còn chưa đồng đều, tập trung
chủ yếu ở các quận trung tâm, trong khi các quận ngoại thành còn rất thiếu.

Vì vậy, các nhà sản xuất thường coi xe hybrid là giải pháp thay thế phù hợp cho
nhóm khách hàng đang tìm kiếm phương tiện đi lại bền vững song chưa sẵn sàng
chuyển sang sử dụng xe chạy điện hoàn toàn.

3.4 Chiến lược sản xuất xe Hybrid và đưa ra thị trường


thương mại:
Chiến lược sản xuất xe hybrid của chúng tôi tập trung vào việc phát triển công nghệ
tiên tiến và tối ưu hóa quy trình sản xuất để tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, hiệu
suất tốt và tiết kiệm nhiên liệu. Chúng tôi cũng đặc biệt chú trọng vào việc xây dựng
một hệ thống phân phối rộng lớn và hiệu quả, đảm bảo rằng sản phẩm của chúng tôi
có thể tiếp cận được đến nhiều khách hàng hơn và mở rộng thị trường thương mại.

3.4.1 Lên kế hoạch sản xuất và thương mại hóa xe ô tô


hybrid Vinfast:
3.4.1.1 Phân tích thị trường xe hybrid:
- Thị trường xe hybrid đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 12,83% trong giai
đoạn từ 2019 đến 2029.

18
- Việt Nam cũng đang trong quá trình tiến tới “tương lai vận chuyển” thông qua
chương trình hành động chuyển đổi năng lượng xanh của Chính phủ, đặt ra
mục tiêu phát triển hợp lý các phương thức vận tải và chuyển đổi hoàn toàn các
phương tiện hướng đến sử dụng năng lượng xanh vào năm 2050.
- Trong 10 năm kể từ 2009 đến 2019, thị phần xe hybrid và xe điện toàn cầu đã
tăng từ 2,8% lên 7,7%. Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc
tiếp nhận xe máy điện, trở thành thị trường xe máy điện lớn thứ hai trên thế
giới, sau Trung Quốc.
- Hiện tại, sự quan tâm dành cho xe hybrid có xu hướng tăng trở lại, đặc biệt
trong bối cảnh nhu cầu đối với xe chạy hoàn toàn bằng điện không tăng trưởng
nhanh như kỳ vọng.

3.4.1.2 Phân khúc thị trường:


Theo nhân khẩu học:
- Độ tuổi: 25-55 tuổi
- Giới tính: Nam và nữ
- Thu nhập: Trung bình đến cao
- Trình độ học vấn: Cao đẳng trở lên
- Nghề nghiệp: Chuyên gia, quản lý, doanh nhân
- Nơi ở: Thành phố lớn, khu vực đô thị

Theo tâm lý:


- Quan tâm đến môi trường: Coi trọng việc bảo vệ môi trường, giảm thiểu khí
thải carbon
- Tiết kiệm chi phí: Tìm kiếm phương tiện di chuyển tiết kiệm nhiên liệu, chi
phí vận hành thấp
- Sức khỏe: Quan tâm đến lối sống lành mạnh, hạn chế tác động tiêu cực đến
sức khỏe do ô nhiễm môi trường
- Công nghệ: Yêu thích công nghệ mới, thích ứng nhanh với xu hướng xe cộ
hiện đại

19
- Thương hiệu: Coi trọng hình ảnh thương hiệu, đề cao đẳng cấp và sự sang
trọng

3.4.1.3 Đặc điểm khách hàng tiềm năng:


Cá nhân:
- Sử dụng xe thường xuyên cho việc đi lại hàng ngày
- Quan tâm đến hiệu suất nhiên liệu và chi phí vận hành
- Sống hoặc làm việc ở khu vực có mức độ ô nhiễm cao
- Có ý thức bảo vệ môi trường và mong muốn góp phần giảm thiểu khí thải
- Thích nghi nhanh với công nghệ mới và sẵn sàng trải nghiệm những tính năng
tiên tiến

Doanh nghiệp:
- Sử dụng xe cho mục đích công việc, vận chuyển nhân viên hoặc khách hàng
- Quan tâm đến việc xây dựng hình ảnh doanh nghiệp xanh, thân thiện với môi
trường
- Có chính sách ưu tiên sử dụng xe tiết kiệm nhiên liệu để giảm thiểu chi phí vận
hành
- Coi trọng thương hiệu và mong muốn sở hữu những chiếc xe đẳng cấp, sang
trọng

2.1.3 Mô hình 4P:


2.1.3.3 Sản phẩm:
- Đặc điểm sản phẩm: Tiết kiệm nhiên liệu: Đây là ưu điểm chính của xe
hybrid so với xe động cơ đốt trong truyền thống. Xe hybrid Vinfast cần có mức
tiêu hao nhiên liệu thấp và hiệu quả vận hành cao.
- Thiết kế hiện đại: Xe hybrid Vinfast có thiết kế sang trọng, hiện đại và phù
hợp với thị hiếu của người tiêu dùng Việt Nam.
- Trang bị tiện nghi: Xe hybrid Vinfast được trang bị đầy đủ các tiện nghi và
tính năng an toàn tiên tiến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Xe hybrid có khả năng vận hành linh hoạt, không thụ động như xe điện bởi khi
hết bình bạn vẫn có thể đổ xăng và chạy tiếp. Động cơ đốt trong của các dòng
xe hybrid đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Xe hybrid được chia làm 2 loại là hybrid tiêu chuẩn (Toyota Corolla Cross HV
Hybrid và Camry Hybrid bán tại Việt Nam) và hybrid plug-in (Kia Sorento
20
hybrid plug-in bán tại Việt Nam năm 2022) trong đó loại tiêu chuẩn có điện
năng được tái tạo trong quá trình dùng phanh sinh học. Năng lượng dư thừa
từ phanh sẽ chuyển hoá thành động năng trong bình ắc quy để dự trữ khi
cần.
Phân khúc sản phẩm:
Vinfast có thể phân khúc sản phẩm hybrid thành 2 phân khúc chính: phổ thông và cao
cấp.
Phân khúc phổ thông sẽ hướng đến những khách hàng quan tâm đến giá cả và tính
tiết kiệm nhiên liệu.
Phân khúc cao cấp sẽ hướng đến những khách hàng mong muốn trải nghiệm xe
hybrid với chất lượng cao và nhiều tính năng tiên tiến hơn.

Sử dụng động cơ điện khi khởi động và di chuyển ở tốc độ thấp: Khi khởi động hoặc
di chuyển ở tốc độ thấp, xe hybrid sẽ sử dụng động cơ điện để cung cấp năng lượng.
Động cơ điện hoạt động êm ái và không tạo ra khí thải, giúp tiết kiệm nhiên liệu và
giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Kết hợp động cơ điện và động cơ đốt trong khi tăng tốc hoặc leo dốc: Khi cần tăng
tốc hoặc leo dốc, động cơ đốt trong sẽ được kích hoạt để cung cấp thêm năng lượng
cho xe. Động cơ điện và động cơ đốt trong có thể hoạt động đồng thời hoặc luân
phiên nhau tùy theo nhu cầu sử dụng.
Sử dụng động cơ điện để tái tạo năng lượng: Khi phanh xe hoặc di chuyển xuống dốc,
động cơ điện sẽ hoạt động như một máy phát điện, giúp chuyển đổi năng lượng động
học thành năng lượng điện và lưu trữ vào pin. Năng lượng điện này sẽ được sử dụng
để cung cấp năng lượng cho xe trong những lần vận hành tiếp theo.
2.1.3.4 Giá:

Chiến lược giá ‘3 không’

- Không khấu hao


- Không có chi phí tài chính
- Không lãi

“Doanh nghiệp là bên chịu lỗ” -> là chương trình thu hút người mua trong giai
đoạn đầu.

21
Chiến lược “kéo từ trên xuống, đẩy từ dưới lên” -> lấy sản phẩm thương mại
cao cấp để kéo xuống bán ở phân khúc thị trường thấp hơn, giá rẻ nhưng chất
lượng phải tốt.

Vinfast triển khai các chương trình khuyến mãi, chiết khấu bán như giảm giá
trực tiếp, tặng quà, hỗ trợ lãi suất vay mua xe, …

2.1.3.5 Phân phối:

- Vinfast đã xây dựng hệ thống đại lý trên toàn quốc, bao gồm cả thành phố lớn
và tỉnh thành nhỏ. Do đó, sản phẩm xe Hybrid sẽ được phân phối rộng khắp
toàn quốc. Các đại lý được đầu tư bài bản về cơ sở vật chất, trang thiết bị và
đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp.
- VinFast hợp tác chung với Leith Automotive và bán xe tại Mỹ, bên cạnh đó
còn ký kết hợp tác với các nhà phân phối ở một số quốc gia như Canada, Đức,
Pháp, Hà Lan, trong thời gian tới, sản phẩm sẽ được đưa ra phân phối ở thị
trường ngoài nước.
- Hợp tác với các đối tác như các công ty cho thuê xe, các công ty taxi để đưa xe
hybrid đến với nhiều khách hàng hơn, cũng hợp tác với các ngân hàng để cung
cấp các gói vay mua xe Hybrid với lãi suất ưu đãi.
- Kênh bán hàng trực tuyến: VinFast phát triển kênh bán hàng trực tuyến để
khách hàng có thể mua xe online một cách tiện lợi. Khách hàng có thể tham
khảo thông tin sản phẩm, đặt mua xe và thanh toán trực tuyến trên website của
VinFast.
3.4.2.4 Xúc tiến:
- Làm TVC quảng cáo “Hết xăng rồi phải làm sao”.
- Quảng cáo và tiếp thị: giới thiệu quảng bá ưu điểm Hybrid và cũng là hướng
Vinfast muốn hướng đến tiết kiệm nhiên liệu, giảm khí thải.
- Chương trình giáo dục: giới thiệu về hoạt động của động cơ Hybrid, ảnh hưởng
của nó đối với môi trường và cách sử dụng hiệu quả nhất.
- Khuyến mãi và ưu đãi: Cung cấp các chính sách khuyến mãi và ưu đãi cho
người tiêu dùng khi mua các loại xe Hybrid, chẳng hạn như giảm giá, hỗ trợ tài
chính hoặc các gói bảo dưỡng miễn phí.

22
- Chương trình trải nghiệm lái xe thử.

HẾT

23

You might also like