Professional Documents
Culture Documents
Bảng So Sánh
Bảng So Sánh
Crown wider mesiodistally: thân răng rộng Crown narrower mesiodistally: thân răng hẹp
hơn theo chiều gần – xa. hơn theo chiều gần – xa
Cusp angle sharper, more acute: múi răng dài, Cusp angle more blunt: múi răng cùn hơn,
nhọn và sắc hơn ngắn hơn
Mesial cusp ridge shorter than distal: Gờ đỉnh Mesial cusp ridge much shorter than distal:
ở phía gần ngắn hơn ở phía xa Gờ đỉnh ở phía gần ngắn hơn nhiều so với ở
phía xa
Mesial cusp ridge almost horizontal: Gờ đỉnh
ở phía gần gần như nằm ngang
Mesial, distal proximal contacts more Mesial, distal proximal contacts more incisal:
cervical: Vị trí tiếp xúc bên nằm về phía cổ hơn Vị trí tiếp xúc bên nằm trên tiếp tuyến chân răng
Mesial of crown bulges beyond root outline: Mesial crown outline almost continuous with
Phần gần của thân răng phình ra ngoài đường root with little or no bulge: Đường viền thân
viền chân răng răng gần như liên tục với chân răng có ít hoặc
không phình ra
More pronounced labial ridge: Đường gờ môi Less pronounced labial ridge: Đường gờ môi
rõ ràng hơn không rõ ràng
More pointed root tip: chóp chân răng nhọn More blunt root tip: chân răng tù hơn
hơn