You are on page 1of 5

TRANG BỊ ĐIỆN

BT về nhà

CHỌN ĐỘNG CƠ THUẬN NGHỊCH CHO BĂNG CHUYỀN


Thông số:
Khối lượng băng tải: 0,5 kg
Khối lượng vật nặng: 4 kg
Khối lượng đế chứa vật nặng: 8 kg
Vận tốc băng chuyền: 0,5 m/s
Hiệu suất ổ lăn: 𝜂𝑜𝑙 = 0,99 (2 ổ lăn)
Hiệu suất bánh răng: 𝜂𝑏𝑟=0,97
Hiệu suất bộ truyền đai: 𝜂đ = 0,95
Hiệu suất khớp nối: 𝜂k = 0,9999
Hệ số an toàn: 1,55
Bước 1: Tính toán lực kéo cần thiết
Lực kéo cần thiết để di chuyển băng chuyền bao gồm
Lực ma sát do tải trọng (F_t):
F_t = (m_b + m_v + m_d) * g * μ
Lực ma sát do ổ lăn (F_r):
F_r = 2 * F_t * (1 - 𝜂𝑜𝑙)
Lực ma sát do bánh răng (F_g):
F_g = F_t * (1 - 𝜂𝑏𝑟)
Lực ma sát do bộ truyền đai (F_b):
F_b = F_t * (1 - 𝜂đ)
Lực ma sát do khớp nối (F_k):
F_k = F_t * (1 - 𝜂k)
Bước 2: Tính toán công suất cần thiết
Công suất cần thiết để di chuyển băng chuyền được tính bằng:
P = F_t * v / 𝜂
Bước 3: Chọn động cơ
Dựa vào công suất cần thiết, ta có thể chọn động cơ có công suất phù hợp. Cần lưu
ý chọn động cơ có công suất lớn hơn công suất cần thiết để đảm bảo hiệu quả hoạt
động.
Ví dụ:
Giả sử sau khi tính toán, ta được:
Lực kéo cần thiết: F_t = 10 N
Công suất cần thiết: P = 5 W
Ta có thể chọn động cơ có công suất 7,5 W để đảm bảo hiệu quả hoạt động.

CHỌN XY LANH KẸP SẢN PHẨM


Nếu bạn cần tăng lực kẹp gấp 10 lần lên 294.3 N (10 x 29.43 N), ta cần chọn một
xy lanh có lực nén đạt khoảng 300 N.

**Bước 1:** Xác định lực cần thiết để kẹp và di chuyển vật nặng.
Lực cần thiết sau khi tăng lên gấp 10 lần:
F = 10 x 29.43 N x 9.81m/s

**Bước 2:** Chọn xy lanh.


Chọn một xy lanh có lực nén từ 290 N đến 300 N để đảm bảo rằng xy lanh có đủ
sức mạnh để kẹp và di chuyển vật nặng 3kg.
**Bước 3:** Kiểm tra các thông số kỹ thuật khác.
- Áp suất làm việc: Chọn xy lanh có áp suất làm việc phù hợp với hệ thống khí nén
của bạn.
- Đường kính piston: Đường kính piston cần phù hợp để cung cấp lực nén cần thiết.
Công thức liên quan giữa lực và áp suất là: trong đó là diện tích của piston.
- Dung tích của xy lanh: Dung tích cần phải phù hợp với lượng khí cần để thực
hiện một lần đẩy của piston.
Lựa chọn xy lanh phù hợp cần phải dựa trên nhu cầu cụ thể của hệ thống và thông
số kỹ thuật của xy lanh. Bạn cần tham khảo catalog hoặc tư vấn từ nhà sản xuất để
chọn được xy lanh phù hợp.
Dựa trên yêu cầu của bạn về lực kẹp 294.3 N (gấp 10 lần lực cần thiết ban đầu),
dưới đây là một số lựa chọn về xy lanh mà bạn có thể xem xét:

1. **SMC Compact Cylinder CDQ2B50-30D**


- Lực nén: 307 N
- Đường kính piston: 50 mm
- Áp suất làm việc: 0.1 - 1.0 MPa

2. **Festo Compact Cylinder ADN-50-30-I-P-A**


- Lực nén: 310 N
- Đường kính piston: 50 mm
- Áp suất làm việc: 1 - 10 bar

3. **Parker Compact P1A-S050DS-0300**


- Lực nén: 300 N
- Đường kính piston: 50 mm
- Áp suất làm việc: 1 - 10 bar

4. **Airtac Compact Cylinder SDA50x30**


- Lực nén: 293 N
- Đường kính piston: 50 mm
- Áp suất làm việc: 0.1 - 1.0 MPa
Lưu ý: Các thông số trên chỉ là một số ví dụ dựa trên thông tin thông thường của
các loại xy lanh phổ biến trên thị trường và có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và
model cụ thể.

Khi chọn xy lanh, bạn cần xem xét các yếu tố khác như kích thước tổng thể, vật
liệu chế tạo, cách kết nối, và các yếu tố môi trường làm việc để đảm bảo rằng xy
lanh phù hợp với hệ thống của bạn. Bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết và
tư vấn từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để đảm bảo sự phù hợp tốt nhất.

CHỌN XY LANH NÂNG HẠ SẢN PHẨM


Để tính toán lực cần thiết để nâng cả hai khối lượng (sản phẩm và xy lanh kẹp),
chúng ta cần cộng tổng khối lượng của chúng lại với nhau.
Khối lượng sản phẩm: 3 kg
Khối lượng xy lanh kẹp MHL2-30D1: 0.34 kg
Tổng khối lượng cần nâng: �total=3kg+0.34kg=3.34kgmtotal
=3kg+0.34kg=3.34kg
1. Xác định lực cần thiết để nâng sản phẩm và xy lanh kẹp:
�lift_total=�total×�Flift_total=mtotal×g
�lift_total=3.34kg×9.81m/s2Flift_total=3.34kg×9.81m/s2
�lift_total=32.79NFlift_total=32.79N
2. Lựa chọn xy lanh nâng hạ:
Chúng ta cần một xy lanh có lực nâng lớn hơn 32.79 N để đảm bảo rằng nó có khả
năng nâng và hạ sản phẩm và xy lanh kẹp.
Ví dụ về xy lanh nâng hạ phù hợp:
SMC Compact Cylinder CDQ2B50-50DCMZ
Lực nén: 196.2 N
Đường kính piston: 50 mm
Hành trình nâng hạ: 50 mm
Áp suất làm việc: 0.1 - 1.0 MPa
Hoặc
SMC Compact Cylinder CDQ2B63-50DCMZ
Lực nén: 294.3 N
Đường kính piston: 63 mm
Hành trình nâng hạ: 50 mm
Áp suất làm việc: 0.1 - 1.0 MPa
Tóm lại:
Xy lanh nâng hạ: SMC Compact Cylinder CDQ2B50-50DCMZ hoặc CDQ2B63-
50DCMZ
Xy lanh kẹp: SMC Compact Cylinder MHL2-30D1
Tổng khối lượng cần nâng: 3.34kg
Bạn nên chọn một xy lanh nâng hạ phù hợp dựa trên yêu cầu của mình và các
thông số kỹ thuật đã cung cấp. Lựa chọn này sẽ đảm bảo rằng hệ thống nâng hạ và
kẹp hoạt động một cách hiệu quả và an toàn.

You might also like